nosy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nosy
Phát âm : /'nouzi/ Cách viết khác : [nosey] /nosey/
+ tính từ
- có mũi to
- thành mũi [đối với mùi thối]
- có mùi hôi thối
- ngát, thơm [trà]
- [từ lóng] hay sục sạo, tò mò, thọc mạch; hay can thiệp vào việc người khác
- Nosy Parker
- người hay can thiệp vào việc người khác; người lăng xăng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
nosey prying snoopy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nosy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nosy":
nag naggy naja nancy naze nazi neck nek news newsy more... - Những từ có chứa "nosy":
geognosy monosyllabic monosyllabism monosyllable nosy
Lượt xem: 308