Nhỏ nhưng có võ tiếng Anh là gì

Nàng có biết ai là người vợ bé nhỏ đó không?
Do you know who that little wife will be?
OpenSubtitles2018.v3
Thutmose II là con trai của vua Thutmose I với một người vợ bé, Mutnofret.
Thutmose II was the son of Thutmose I and a minor wife, Mutnofret.
WikiMatrix
Tôi biết tôi dù có kết hôn khi nào, chồng tôi cũng sẽ muốn có " vợ bé ".
I know whenever I get married, my husband is gonna want to be with other girls.
OpenSubtitles2018.v3
Con sẽ để lại cô vợ bé bỏng với chúng ta à?
So, you're leaving your little wife with us?
OpenSubtitles2018.v3
Amenhotep III là con của Thutmose với người vợ bé, Mutemwiya.
Amenhotep III was Thutmose's son by a minor wife, Mutemwiya.
WikiMatrix
Stan có vợ bé.
Stan has a small wiener.
OpenSubtitles2018.v3
Ông bỏ nghề phù thủy và bỏ hết các bà vợ bé mà chỉ giữ người vợ lớn mà thôi.
He gave up his witch doctor practice and dismissed the women he lived with except his senior wife.
jw2019
Turkan Khatun, vợ bé của Malik Shah, dùng mọi cách để giúp đứa con 4 tuổi Mahmud làm thái tử, đứa bé được tuyên bố làm Sultan ở Bagdad.
Turkan Khatun, the last wife of Malik Shah, tried to win the throne for her 4 years old son Mahmud, who was proclaimed sultan in Bagdad.
WikiMatrix
Đã có suy đoán rằng người cha của Thutmose là Amenhotep I. Người mẹ của ông, Senseneb, không mang huyết thống hoàng gia và có thể là một người vợ bé hoặc vợ lẽ.
It has been speculated Thutmose's father was Amenhotep I. His mother, Senseneb, was of non-royal parentage and may have been a lesser wife or concubine.
WikiMatrix
Thutmose II đã có một người con gái với Hatshepsut, Neferure, ngoài ra ông còn một người con khác là Thutmose III, với một người vợ bé tên là Iset trước khi ông qua đời.
Thutmose II fathered Neferure with Hatshepsut, but also managed to father a male heir, the famous Thutmose III, by a lesser wife named Iset before his death.
WikiMatrix
Con vợ nhỏ của mày?
Your woman.
OpenSubtitles2018.v3
Tới đây, nằm trên cỏ, người vợ nhỏ ngọt ngào của ta.
Come now, lie on the grass, my sweet little wife.
OpenSubtitles2018.v3
vợ nhỏ của em lúc này có vẻ hơi kích động.
Your little wife seems a bit agitated lately.
OpenSubtitles2018.v3
vợ nhỏ của ông ta đằng kia, Madeleine, bằng tuổi tôi, và được rèn luyện thật khéo léo.
His little wifey, Madeleine, is my age and in a delicate condition.
OpenSubtitles2018.v3
Một ngôi nhà của anh thợ săn, con thú săn được đang rực nóng trên bếp lửa... và người vợ bé bỏng của ta mat-xa chân cho ta... trong khi những đứa con chơi đùa cùng những chú chó trên sàn nhà
A rustic hunting lodge, my latest kill roasting on the fire and my little wife massaging my feet while the little ones play on the floor with the dogs.
OpenSubtitles2018.v3
Ở nhiều vùng bên Phi Châu, những người đàn ông giàu cókhông tin đạothường có vợ bé; một số đàn bà đã bị cám dỗ làm vợ bé như thế để có an ninh về kinh tế dù phạm tội vô luân.
In some areas of Africa, there are wealthy men unbelievers who have concubines; some women have been tempted to seek economic security in such a situation even though it involves immorality.
jw2019
Vợ của tên thô lỗ, đần độn kia... Bà Gaston Các bạn có thấy được không Bà Gaston, người vợ bé bỏng của anh ta Không, không phải ta, chắc chắn thế Ta muốn nhiều hơn cuộc sống nơi tỉnh lẻ này Ta muốn nhiều hơn cuộc sống nơi tỉnh lẻ này
Me, the wife of that boorish, brainless...Madame Gaston Can' t you just see it
opensubtitles2
Cậu chỉ cần chăm sóc vợ và đứa của hai người thôi.
You just make sure to take care of this wife and baby of yours.
OpenSubtitles2018.v3
Hai vợ chồng có gái song sinh, Grietje và Gesche, sinh năm 2008.
The couple has twin girls, Grietje and Gesche, born in 2008.
WikiMatrix
Là một gái, vợ chồng em mới biết đấy.
And actually, we recently found out that it's a girl.
OpenSubtitles2018.v3
Nhưng khi anh có một người vợ và một em , không nên cười.
But when you got a wife and a baby, it is no good to laugh.
OpenSubtitles2018.v3
Trước kia, chỉ có hai chúng tôi, nhưng đột nhiên sau đó chỉ còn vợ tôi và em .
Before, it was just the two of us, and then all of a sudden, it was just my wife and the baby.
jw2019
Đức Giê-hô-va khiến đứa vợ U-ri-a đã sinh cho Đa-vít bị bệnh.
And Jehovah struck the child whom U·riʹahs wife had borne to David, and he became sick.
jw2019
Tôi nói là vợ tôi sắp sinh em .
I said my wife is giving birth to a baby
OpenSubtitles2018.v3
LOAD MORE

Video liên quan

Chủ Đề