- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Bài 4
Bài 1
Making invitations - Accepting/Refusing
[Đưa ra lời mời Đồng ý/ Từ chối]
1. Complete the dialogue. Use the sentences [A-E].
[Hoàn thành hội thoại. Sử dụng câu [A-E].]
A. Can we go to the mall? B. Let's meet at 4 o'clock. C. How about 5:30 then? D. I'm fine, thanks. Hey, are you free this afternoon? E. Hi, Helen. How are you? |
Helen: Hi, Nat!
Nat: 1] ______________
Helen: I'm OK. And you?
Nat: 2] ______________
Helen: I think so. Why?
Nat: 3] ______________
Helen: Sure. I'd love to. What time?
Nat: 4] ______________
Helen: Sorry, I can't make it at 4:00. I have football practice at school until 5:00.
Nat: 5] ______________
Helen: 5:30 is fine. See you!
Phương pháp giải:
A. Can we go to the mall?: Chúng ta có thể đến trung tâm thương mại không?
B. Let's meet at 4 o'clock.: Gặp nhau lúc 4 giờ nhé.
C. How about 5:30 then?: Vậy 5:30 được không?
D. I'm fine, thanks. Hey, are you free this afternoon?: Mình khỏe, cảm ơn. Này, chiều nay bạn rảnh không?
E. Hi, Helen. How are you?: Chào Helen. Bạn khỏe không?
Lời giải chi tiết:
1. E |
2. D |
3. A |
4. B |
5. C |
Helen: Hi, Nat!
[Xin chào, Nat!]
Nat: Hi, Helen. How are you?
[Chào, Helen. Bạn khỏe không?]
Helen: I'm OK. And you?
[Mình khỏe. Còn bạn?]
Nat: I'm fine, thanks. Hey, are you free this afternoon?
[Mình cũng khỏe, cảm ơn. Này, chiều nay bạn có rảnh không?]
Helen: I think so. Why?
[Mình nghĩa là rảnh. Sao thế?]
Nat: Can we go to the mall?
[Chúng ta có thể đến trung tâm mua sắm không?]
Helen: Sure. I'd love to. What time?
[Chắc chắn. Tôi rất thích. Mấy giờ?]
Nat: Let's meet at 4 o'clock.
[Gặp nhau lúc 4 giờ nhé.]
Helen: Sorry, I can't make it at 4:00. I have football practice at school until 5:00.
[Xin lỗi, mình không thể đến lúc 4:00. Mình tập bóng đá ở trường đến 5 giờ.]
Nat: How about 5:30 then?
[Vậy khoảng 5:30 thì sao?]
Helen: 5:30 is fine. See you!
[5:30 được đó. Hẹn gặp lại nhé!]
Bài 2
2. Listen and check. Act out the dialogue in pairs.
[Nghe và kiểm tra. Diễn lại bài hội thoại theo cặp.]
Lời giải chi tiết:
Helen: Hi, Nat!
Nat: Hi, Helen. How are you?
Helen: I'm OK. And you?
Nat: I'm fine, thanks. Hey, are you free this afternoon?
Helen: I think so. Why?
Nat: Can we go to the mall?
Helen: Sure. I'd love to. What time?
Nat: Let's meet at 4 o'clock.
Helen: Sorry, I can't make it at 4:00. I have football practice at school until 5:00.
Nat: How about 5:30 then?
Helen: 5:30 is fine. See you!
Bài 3
3. Complete the exchanges with the sentences below.
[Hoàn thành các câu thoại với các câu bên dưới.]
Is 3:00 OK with you? I can't make it. How about 7:00 then? I'd love to. |
1. A: Is 3:00 OK with you?
B: Yes, that's fine with me.
2. A: Let's go to the park.
B: Sure. ______________________
3. A: Would you like to meet this Saturday?
B: Sorry. ______________________
4. A: ______________________
B: I'm afraid I can't.
Phương pháp giải:
Is 3:00 OK with you?: 3:00 có tiện cho bạn không?
I can't make it.: Mình không sắp xếp được.
How about 7:00 then?: Vậy 7:00 thì sao?
I'd love to.: Mình thích lắm.
Lời giải chi tiết:
1. A: Is 3:00 OK with you?
[3:00 có ổn tiện cho bạn không?]
B: Yes, that's fine with me.
[Vâng, giờ đó tiện cho mình.]
2. A: Let's go to the park.
[Chúng ta đi công viên nhé.]
B: Sure. I'd love to.
[Chắc chắn rồi. Mình thích lắm.]
3. A: Would you like to meet this Saturday?
[Bạn có muốn gặp nhau vào thứ Bảy này không?]
B: Sorry. I can't make it.
[Xin lỗi. Tôi không sắp xếp được.]
4. A: How about 7:00 then?
[Thế còn 7:00 thì sao?]
B: Im afraid I cant.
[Tôi e rằng tôi không thể.]
Bài 4
4. You want to go to the cinema this Saturday with your friend. Act out a dialogue similar to the one in Exercise 1. Mind the sentence stress.
[Em muốn đi xem phim vào thứ Bảy này với bạn. Diễn bài hội thoại tương tự như bài 1. Chú ý đến trọng âm của câu.]
Lời giải chi tiết:
Hoa: Hi, Minh!
[Chào Minh!]
Minh: Hi, Hoa. How are you?
[Chào Hoa. Bạn khỏe không?]
Hoa: I'm great. And you?
[Mình rất khỏe. Còn bạn?]
Minh: I'm very good, thanks. Hey, are you free this Saturday?
[Mình cũng rất tốt, cảm ơn. Này, bạn có rảnh vào thứ Bảy này không?]
Hoa: I think so. Why?
[Mình nghĩ là có. Sao thế?]
Minh: Why dont we go to the cinema?
[Chúng ta đi xem phim nhé?]
Hoa: Sure. Thats an amazing idea. What time?
[Chắc chắn rồi. Đó là một ý tưởng tuyệt vời. Mấy giờ?]
Minh: Let's meet at 6 o'clock.
[Gặp nhau lúc 6 giờ nhé.]
Hoa: Sorry, I can't make it at 6:00. My family has dinner at that time.
[Xin lỗi, 6:00 mình không sắp xếp được. Gia đình mình ăn tối vào lúc đó.]
Minh: How about 5:00 then? We can have a slight meal before the film.
[5 giờ thì sao? Chúng ta có thể ăn một bữa nhẹ trước khi chiếu phim.]
Hoa: 5:00 is fine. See you soon!
[5 giờ được đó. Sớm gặp lại nhé!]