Main asrock h110m-hdv r4 hỗ trợ bus ram bao nhiêu năm 2024

Mô tả sản phẩm: Mainboard VSP IC8565BK Dòng Main mới IC8565BK 8 chân, socket 1150 Chuyên dùng cho Mining ETH,RVN,ERG,CFX… RAM: DRR3 (1066/1333/1600MHz) – PCI-E: *8 (Lắp được tối đa cho 8 VGA các loại, Khoảng cách 2 khe rộng...

Main asrock h110m-hdv r4 hỗ trợ bus ram bao nhiêu năm 2024

Mainboard Asus A68HM-K chính hãng

1,190,000₫

  • Mã sản phẩm: M.AS.A68HM-K
  • Thương hiệu: Asus
  • Mô tả ngắn: Giới thiệu Mainboard Asus A68HM-KChúng tôi là nhà sản xuất bo mạch chủ lớn nhất thế giới và nổi tiếng với tư duy thiết kế xoay quanh người dùng – giống như bạn. Các kỹ sư của chúng tôi áp dụng...

Main asrock h110m-hdv r4 hỗ trợ bus ram bao nhiêu năm 2024

Mainboard MSI PRO H610M-E DDR4

1,820,000₫

  • Mã sản phẩm: M.MSI.H610M-E.PRO.D4
  • Thương hiệu: MSI Mô tả ngắn: Xem thêm các sản phẩm khác giá ưu đãi tại Tin Học Ngôi Sao: Asrock B450M HDV, nivida vga, H81M K, G6405, Kingston SA400S37240G, gtx 1650 vs 1050ti, CPU Intel Core i7 12700, Ổ cứng SSD Kingston A400 480G, Ram 4GB DDR3 1333Mhz, SSD laptop, Kingston Fury Beast 8GB 3200Mhz, Asus VP229HE, MSI A320M A Pro, Ổ cứng SSD Samsung 980 500GB, gtx 1060, Màn hình MSI Pro MP243, Ổ cứng SSD Kingmax SMV32 480G, card wifi pc, F4 3600C18D 64GTZN, ryzen 9 5950x, Tenda F6, Cpu I3 12100, Tai Nghe Logitech H150, TL SG1016D, core i3, Samsung LF24T350FHEXXV, Samsung LS19A330NHEXXV, màn hình máy tính 27 inch, Màn hình full hd, ram 4gb ddr4, amd ryzen 5 Xem thêm các sản phẩm khác giá ưu đãi tại Tin Học Ngôi Sao: Asus ROG Strix Z590 A, rtx 3070ti, amd ryzen 5 3600, Intel Core i5 12600K, Asus H510M K, amd radeon graphics, Asus TUF Gaming B550M Plus DDR4, adm athlon 3000g, Gigabyte H510M S2H V2, LG 27MP400 B, LC24F390FHEXXV, Gigabyte H610M H V2, rtx 3080 ti, rtx 3090ti, Ổ cứng SSD Samsung 980 500G, Seagate BarraCuda ST2000DM008, MZ 77E500BW, ram ddr4, cpu core i5, Màn hình máy tính Gaming, MZ V8P500BW, Intel Core i5 13600K, card màn hình 570, Dell E2223HN, i9 13900k, GA Z690 Aero G, Samsung LS22A336NHEXXV, ram kingmax 8gb, cách tắt bàn phím laptop, LF24T350FHEXXV, chuột không dây giá rẻ

Hỗ trợ Intel® 22 nm CPU Hỗ trợ công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0, Multi- VGA : cổng DVI/RGB - Hỗ trợ DVI, 1 x PCIe x16 2 x PCIe 2.0 x1; 2 x kết nối USB 2.0 hỗ trợ thêm 4 cổng USB 2.0 2 x kết nối SATA 6Gb / s 2 x kết nối SATA 3Gb / s 1 x kết nối CPU Fan (1 x 4 chân) 1 x kết nối Chassis Fan (1 x 4 chân) 1 cổng S/PDIF out header(s) 1 x kết nối điện năng 24-pin EATX 1 x kết nối điện năng 4-pin ATX 12V 1 x kết nối Giắc cắm âm thanh (AAFP) 1 x Bộ kết nối loa nội bộ 1 x Đầu cắm mặt trước 1 x chân nối Clear CMOS

2 x DIMM, Max. 16GB, DDR3 1600/1333/1066 MHz Không ECC

  • 1,490,000đ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng gắn trong SSD 1TB M2-2280 PCIE NVMe Gen4x4 Kingmax PQ4480
  • Dung lượng:1TB ,Giao tiếp:PCIe Gen 4x4,Tốc độ:Đọc: 3500MB/s/ Ghi: 2700 MB/s
  • 1,490,000đ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng gắn trong SSD 2.5 inch SATA 3 1TB TEAMGROUP CX2
  • Dung lượng:1TB,Giao tiếp:SATA III 6Gb/s,Tốc độ:Đọc: 5340MB/s/ Ghi: 490 MB/s
  • 1,490,000đ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng gắn trong SSD Transcend SSD225S 1TB TS1TSSD225S
  • Dung lượng:1TB,Giao tiếp:SATA III 6Gb/s ,Tốc độ:Đang cập nhật,Hãng sản xuất:Transcend,Hệ điều hành hỗ trợ:Microsoft Windows 7 ; Linux Kernel 2.6.31 trở lên
  • 1,490,000đ
  • 36 tháng
  • RAM Corsair Vengeance RGB PRO 16GB (2x8GB) DDR4 Bus 3200MHz CMW16GX4M2E3200C16
  • 16GB 2 x 288 DIMM, Vengeance RGB PRO black Heat spreader, RGB LED, 1.35V, XMP 2.0 - NEW
  • 1,490,000đ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop Corsair Vengeance LPX 16GB DDR5 Bus 5200MHz CMK16GX5M1B5200C40
  • Dung lượng:16GB (1 x 16GB),Tốc độ Bus:5200MHz
  • 1,490,000đ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop Corsair Vengeance LPX 16GB DDR5 Bus 5600MHz CMK16GX5M1B5600C40
  • Dung lượng:16GB,Tốc độ Bus:5600MHz
  • 1,490,000đ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop G.Skill 16GB DDR4 Bus 3600Mhz F4-3600C18D-16GTZR
  • Dung lượng:16GB (2x8GB),Loại Ram:Đang cập nhật,Tốc độ Bus:3600MHz
  • 1,490,000đ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop Kingston 16GB DDR5 Bus 5200Mhz Fury Beast Black KF552C40BB-16
  • Dung lượng:16GB (1x16GB),Loại Ram:Đang cập nhật,Tốc độ Bus:5200MHz
  • 1,490,000đ
  • 36 tháng
  • Ram Desktop Kingston Fury Beast RGB 16GB DDR4 Bus 3600Mhz KF436C17BBAK2/16
  • Đang cập nhật
  • 1,490,000đ
  • 36 tháng
  • Ram Desktop Kingston Fury Beast RGB 16GB DDR4 Bus 3600MT/s KF436C17BB2AK2/16
  • Dung lượng:16GB (2x8GB),Tốc độ Bus:Đang cập nhật
  • 1,490,000đ
  • 36 tháng
  • Tản nhiệt nước CPU 2 Fan AIO Gamdias AURA GL240
  • Socket:LGA2066 / 2011-v3 / 2011 / 1700 / 1151 / 1150 / 1155 / 1156 / 1366 / AM5 /AM4 / AM3+ / AM3 / AM2+ / AM2 / FM2+ / FM2 / FM1 / LGA1200
  • 1,490,000đ
  • 12 tháng
  • Ổ cứng HDD Western Digital Blue 2TB 3.5 SATA 3 7200rpm- WD20EZBX
  • Dung lượng:2TB,Giao tiếp:SATA3,OS:Đang cập nhật,Tốc độ:7200rpm
  • 1,509,000đ
  • 24 tháng
  • Case Deepcool CG560
  • Màu sắc:Đen,Chất liệu:ABS+SPCC+Tempered Glass
  • 1,549,000đ
  • 12 tháng
  • Case Deepcool CH510 WH
  • Đang cập nhật
  • 1,549,000đ
  • 12 tháng
  • Case Montech Sky One C631CNCSKY01 (Đen)
  • Màu sắc:Đen ,Chất liệu:Thép
  • 1,549,000đ
  • 12 tháng
  • Case Montech Sky One Lite CASKYONELITEBLMT (Đen)
  • Màu sắc:Đen ,Chất liệu:Thép
  • 1,549,000đ
  • 12 tháng
  • Nguồn Xigmatek 750W THOR T750 V2 80 Plus Bronze (EN41501)
  • Đang cập nhật
  • 1,549,000đ
  • 36 tháng
  • Case Cooler Master MasterBox K501 ARGB
  • Giao tiếp:1x USB 3.0 Type-A, 1x USB 2.0, 1x 3.5mm Audio Jack, 1x 3.5mm Mic Jack,Chất liệu:Thép, nhựa, kính cường lực,Fan:Trước: 1 x 120mm LED RED (kèm theo ) Sau: 1 x 120mm Black ( kèm theo ) Có thể mở rộng tối đa 6 fan
  • 1,590,000đ
  • 12 tháng (áp dụng đối với Fan, USB, Audio)
  • CASE COOLER MASTER MASTERBOX K501L
  • 1x USB 2.0, 1x USB 3.2 Gen 1 (formerly USB 3.0), 1x 3.5mm Audio Jack, 1x 3.5mm Mic Jack,Drive bays : 2x 3.5"" , 2x2.5"" , 1 fan 12cm RED phía trước , 1 fan 12 black phía sau , mở rộng tối đa 6fan
  • 1,590,000đ
  • 12 THÁNG
  • Case Cooler Master NR600
  • 1 fan 12cm phía trước , 1 fan 12cm phía sau , mở rộng tối đa 6 fan , có thể gắn tản nhiệt nước 360 mm phía trước , 240mm ở trên, lưới lọc bụi ở trên và mặt đáy , hỗ trợ VGA dài đến 410mm , tản nhiệt khí 166mm.S/P : Mini-ITX, Micro-ATX, ATX,USB 3.0 x 2
  • 1,590,000đ
  • 12 tháng
  • Case CoolerMaster CMP 510 w/o ODD, ARGB
  • Màu sắc:Đen,Chất liệu:Thép, nhựa, kính cường lực
  • 1,590,000đ
  • 12 tháng
  • Case CoolerMaster CMP 520 ARGB
  • Màu sắc:Đen,Chất liệu:Steel, Plastic
  • 1,590,000đ
  • 12 tháng
  • Case Deepcool Mid Tower CK500 (Đen)
  • Màu sắc:Đen,Chất liệu:ABS+SPCC+Tempered Glass,Mainboard hỗ trợ:Mini-ITX / Micro-ATX / ATX / E-ATX,Khe gắn ổ cứng:3.5" x 2; 2.5" x 2; Khe mở rộng x 7; USB3.0 x 2; Audio x 1; TypeC x 1
  • 1,590,000đ
  • 12 tháng
  • CPU Intel Pentium Gold G6405
  • Socket: FCLGA1200,Tốc độ:4.10 GHz,Chip đồ họa:Intel UHD Graphics 610,Code Name: Comet Lake
  • 1,590,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS H110M-K
  • Intel H110, Intel® Socket 1151 cho Thế hệ thứ 6 Core™ i7/Core™ i5/Core™ i3/Pentium®/Celeron, 2 x DIMM, Max. 32GB, DDR4 2400/2133 MHz Không ECC, Không Đệm Bộ nhớ*,1 x PCIe 3.0/2.0 x16,2 x PCIe 2.0 x1,4 x Cổng SATA 6Gb /s,6 x Cổng USB 2.0/1.1,4 x Cổng USB 3.1 Gen 1,Dạng thiết kế mATX
  • 1,590,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte H110M-H
  • Chipset:Intel H110,CPU hỗ trợ:Intel Gen 6th, Intel Gen 7th,Socket:LGA1151 ,Loại Ram:DDR4
  • 1,590,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte H310M M.2 2.0
  • Chipset:Intel H310,CPU hỗ trợ:Intel Gen 8th, Intel Gen 9th,Socket:LGA1151,Loại Ram:DDR4
  • 1,590,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard GIGABYTE H410M H V2
  • Intel® H410 Express Chipset, Support for 10th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1200 package,Support for DDR4 2933/2666/2400/2133 MHz memory modules,Realtek® GbE LAN chip (1000 Mbit/100 Mbit) ,1 x PCI Express x16 slot, running at x16,2 x PCI Express x1 slots,4 x USB 3.2 Gen 1 ports,6 x USB 2.0/1.1 ports,Support for Windows 10 64-bit,Micro ATX Form Factor
  • 1,590,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte H81M-DS2
  • MAINBOARD GIGABYTE GA H81M-DS2 - Intel H81 chipset - Socket LGA 1150 - tích hợp SOUND HD Audio 7.1-CHANNEL + VGA Intel® GMA HD Technology with D-SUB + LAN Realtek tốc độ 1000Mbps + 6*USB2.0 port + 2*USB 3.0 port + 2*SATA3 6Gb/s + 1*PCIE x16 + 2*PCIEx1 + 2*PS/2 port + 1*Parrael (LPT Port) + 1*RS232 (COM port) + Dual Channel DDR3 2*DIMM upto 16GB RAM DDR3 upto 1600MHz Support for Extreme Memory Profile (XMP).
  • 1,590,000đ
  • 36 tháng
  • Nguồn Coolermaster MWE 700 BRONZE V2 230V
  • Nguồn Coolermaster MWE 700 BRONZE V2 230V Công suất: 500 đến 750W Fan: 120mm; tốc độ quạt 1500 RPM Nguồn: 200-240Vac, 10-5A
  • 1,590,000đ
  • 60 tháng
  • Ổ cứng gắn trong 500GB SSD Kioxia NVMe M.2 2280 BiCS FLASH LRC10Z500GG8
  • Dung lượng:500GB,Giao tiếp:PCIe Gen3x4,Tốc độ:đọc: 1.700MB/s; ghi: 1.600MB/giây
  • 1,590,000đ
  • 60 tháng
  • Ổ cứng gắn trong SSD 1TB M.2 PCIe Gen 3x4 TEAMGROUP MP33
  • Dung lượng:1TB,Giao tiếp:PCIe 3.0 x4 with NVMe,Tốc độ:Đọc: 1700MB/s/ Ghi: 1400 MB/s
  • 1,590,000đ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng gắn trong SSD Lexar NM620 1TB M.2 NVMe PCIe Gen3x4 LNM620X001T-RNNNG
  • Dung lượng:1TB,Giao tiếp:NVMe PCIe Gen3x4,Tốc độ:Read up to 3500MB/s, write up to 3000MBs
  • 1,590,000đ
  • 60 tháng
  • Ổ cứng gắn trong SSD LEXAR NS100 1TB 2.5 inch SATA III LNS100-1TRB
  • Dung lượng:1TB,Giao tiếp:SATA III (6Gb/s),Tốc độ:Read up to 550MB/s
  • 1,590,000đ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng HDD Seagate Skyhawk 2TB 3.5 SATA 3 - ST2000VX015
  • Dung lượng:2TB,Giao tiếp:SATA 6 Gb/s ,Tốc độ:5900rpm
  • 1,590,000đ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng SSD 1TB Crucial CT1000BX500SSD1
  • Ổ cứng SSD 1TB Crucial CT1000BX500SSD1 Dung lượng: 1TB Giao tiếp: SATA 6Gb/s Tốc độ: đọc/ghi: 540/500MB/s
  • 1,590,000đ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng SSD 240GB Kingston HyperX FURY RGB SHFR200/240G
  • Dung lượng:240GB,Giao tiếp:SATA 3,Tốc độ:đọc/ghi(tối đa): 550/480MB/s
  • 1,590,000đ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng SSD 500GB Gigabyte AORUS GP-AG4500G
  • Dung lượng:500GB,Giao tiếp:PCI-Express 4.0x4, NVMe 1.3,Tốc độ:đọc/ghi: 5000/2500MB/s
  • 1,590,000đ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng SSD 500GB Samsung 870 EVO MZ-77E500BW
  • Dung lượng:500GB,Giao tiếp:SATA 6 Gb/s; SATA 3 Gb/s; SATA 1.5 Gb/s,Tốc độ:Tốc độ đọc : 560 MB/s; Tốc độ ghi : 530 MB/s
  • 1,590,000đ
  • 60 tháng
  • Ổ cứng SSD ADATA XPG AS40G 512GB M.2 PCIe LED RGB (AS40G-512GT-C)
  • Dung lượng:512GB,Giao tiếp:PCIe Gen3x4,Tốc độ:đọc 3500MB/giây, ghi 1900MB/giây
  • 1,590,000đ
  • 60 tháng
  • RAM Desktop Corsair 16GB DDR4 Bus 3200Mhz Vengeance RGB PRO CMW16GX4M2E3200C16W
  • Dung lượng:16GB (2x8GB),Loại Ram:Đang cập nhật,Tốc độ Bus:3200Mhz
  • 1,590,000đ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop G.Skill 16GB DDR4 Bus 3600Mhz F4-3600C18D-16GTZN
  • Dung lượng:16GB (2x8GB),Tốc độ Bus:3600Mhz
  • 1,590,000đ
  • 36 tháng
  • Ram Desktop Kingmax 16GB (2x8GB) DDR5 Bus 5200Mhz Heatsink Horizon (KM-LD54-5200-08GDHN36)
  • Dung lượng:16GB (2x8GB) ,Tốc độ Bus:5200Mhz
  • 1,590,000đ
  • 36 tháng
  • Ram Desktop Kingston Fury Beast 16GB DDR5 Bus 5600MT/s KF556C40BB-16
  • Dung lượng:16GB,Tốc độ Bus:Đang cập nhật
  • 1,590,000đ
  • 36 tháng
  • Tản nhiệt khí CPU Deepcool LE520
  • Socket:Intel: LGA2066/2011-v3/2011/1700/1200/1151/1150/1155; AMD: sTRX4/sTR4/AM5/AM4
  • 1,590,000đ
  • 24 tháng
  • Tản nhiệt nước CPU Deepcool LE520 WH ARGB
  • Đang cập nhật
  • 1,590,000đ
  • 12 tháng
  • Fan Gamemax Iceberg240
  • Water Cooling 240 system. Hassel-Free maintenance, No coolant refill required. Full Copper water block base for best thermal performance
  • 1,600,000đ
  • 06 tháng
  • Ổ cứng HDD 2TB SEAGATE BarraCuda ST2000DM008
  • Dung lượng: 2TB; Giao tiếp: SATA 3 6Gb/s; 7200rpm, 256MB
  • 1,629,000đ
  • 24 tháng
  • Mainboard Asus Prime H510M-K R2.0
  • Chipset:Đang cập nhật ,CPU hỗ trợ:Intel Gen 10th, Intel Gen 11th ,Socket:LGA1200 ,Loại Ram:DDR4
  • 1,640,000đ
  • 36 tháng
  • Nguồn Coolermaster MWE 750 BRONZE V2 230V
  • Nguồn Coolermaster MWE 750 BRONZE V2 230V Công suất: 500 đến 750W Fan: 120mm; tốc độ quạt 2400 RPM Nguồn: 200-240Vac, 10-6A
  • 1,649,000đ
  • 60 tháng
  • Nguồn máy tính Corsair CX750 - 80 PLUS Bronze ATX PSU (CP-9020279-NA)
  • Công suất:750 W,Fan:120 mm,Nguồn:Nguồn đầu vào AC 100–240V; Dòng điện vào 10A-5A,Hãng sản xuất:Corsair
  • 1,649,000đ
  • 60 tháng
  • Case MIK LUMINE 4FA BLACK
  • Đang cập nhật
  • 1,690,000đ
  • 24 tháng
  • Case Montech AIR 1000 Premium White CAAIR1000PREWHMT
  • Đang cập nhật
  • 1,690,000đ
  • 12 tháng
  • Mainboard Asus PRIME H510M-F R2.0
  • Đang cập nhật
  • 1,690,000đ
  • 36 Tháng
  • Mainboard Asus PRIME H510M-K
  • Chipset:H510,CPU hỗ trợ:Intel® Socket LGA1200 for 11th Gen Intel® Core™ Processors & 10th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors* Supports Intel® 14 nm CPU Supports Intel® Turbo Boost Technology 2.0 and Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0,Socket:1200,Lưu trữ:Supports 1 x M.2 slot and 4 x SATA 6Gb/s ports Intel® H510 Chipset M.2 slot (Key M), type 2242/2260/2280 (supports PCIe 3.0 x4 & SATA modes) 4 x SATA 6Gb/s ports * The M.2 slot shares bandwidth with the SATA6G_2 port. When a device in SATA mode is installed on the M.2 slot, the SATA6G_2 port cannot be used.
  • 1,690,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte H510M H V2
  • Chipset:H470,CPU hỗ trợ:Intel Gen 11th, Intel Gen 10th,Socket:LGA1200,Loại Ram:DDR4
  • 1,690,000đ
  • 36 Tháng
  • Nguồn Xigmatek 750W THOR T750M V2 80 Plus Bronze (EN41488)
  • Đang cập nhật
  • 1,690,000đ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng gắn trong SSD Gigabyte 1TB Gen 4 PCI-Express 4.0x4 NVMe 1.4 5000E AG450E1TB-G
  • Dung lượng:1TB,Giao tiếp:PCI-Express 4.0x4 NVMe 1.4 ,Tốc độ:Đọc: 5000 MB/s/ Ghi: 4600 MB/s
  • 1,690,000đ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng SSD Western Digital Green 1TB 2.5 inch SATA 3 WDS100T3G0A
  • Dung lượng:1TB,Giao tiếp:SATA III 6 Gb/s ,Tốc độ:Read up to 545 (MB/s)
  • 1,690,000đ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop Corsair 16GB DDR4 Bus 3600Mhz Vengeance RGB CMG16GX4M2D3600C18
  • Dung lượng:16GB (2x8GB),Loại Ram:Đang cập nhật,Tốc độ Bus:3600Mhz
  • 1,690,000đ
  • 36 tháng
  • Tản nhiệt khí CPU Montech METAL DT24 PREMIUM
  • Socket:LGA 115X / 1200/1700, AM4 / AM5
  • 1,690,000đ
  • 36 tháng
  • Case MIK LUMINE 4FA WHITE
  • Đang cập nhật
  • 1,790,000đ
  • 24 tháng
  • CPU Intel Pentium Gold G6400
  • CPU Intel Pentium Gold G6400 Socket: FCLGA1200 Tốc độ: 4.00 GHz Chip đồ họa: Intel® UHD Graphics 610
  • 1,790,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus Prime-B450M-A-II
  • Đang cập nhật
  • 1,790,000đ
  • 36 Tháng
  • Mainboard Gigabyte B450M DS3H V2
  • Đang cập nhật
  • 1,790,000đ
  • 36 Tháng
  • Mainboard Gigabyte H510M S2H V3
  • Chipset:Intel H470,CPU hỗ trợ:Intel Gen 10th, Intel Gen 11th,Socket:LGA1200 ,Loại Ram:DDR4
  • 1,790,000đ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng HDD 1TB Western Digital Black WD10SPSX
  • Dung lượng:1TB,Giao tiếp:SATA 3 (6Gb/s),Tốc độ:7200rpm
  • 1,790,000đ
  • 60 tháng
  • Tản nhiệt khí CPU 2 Fan Deepcool AK620 ZERO DARK
  • Socket:Intel® LGA 2066 / 2011-v3 / 2011 / 1151 / 1150 / 1155 / 1156 / 1366. AMD® AM4 / AM3+ / AM3 / AM2+ / AM2 / FM2+ / FM2 / FM1
  • 1,790,000đ
  • 24 tháng
  • Tản nhiệt khí CPU Cooler Master MasterAir MA612 Stealth
  • Socket:LGA 2066/2011-v3 / 2011 /1200/ 1366/ 1156/ 1155/ 1151/ 1150/1700 AM4 / AM3+ / AM3 / AM2+ / AM2 / FM2+ / FM2 / FM1,Chất liệu:Chất liệu tản nhiệt 6 ống đồng dẫn nhiệt với đế mạ niken,Tốc độ:650-1800 RPM (PWM) ± 5%
  • 1,790,000đ
  • 24 tháng
  • Tản nhiệt khí CPU Deepcool AK620 Black
  • Socket:Intel LGA2066/2011-v3/2011/1700/1200/1151/1150/1155 ; AMD : AM5/AM4
  • 1,790,000đ
  • 24 tháng
  • Tản nhiệt khí CPU Deepcool AK620 White
  • Socket:Intel® LGA 2066 / 2011-v3 / 2011 / 1151 / 1150 / 1155 / 1156 / 1366. AMD® AM4 / AM3+ / AM3 / AM2+ / AM2 / FM2+ / FM2 / FM1
  • 1,790,000đ
  • 24 tháng
  • Mainboard ASUS PRIME-H510M-E
  • Chipset:Intel H510,CPU hỗ trợ:Intel Gen 10th, Intel Gen 11th ,Socket:LGA1200,Loại Ram:DDR4,Lưu trữ:1 x M.2, 4 x SATA
  • 1,830,000đ
  • 36 tháng
  • Case Corsair 4000D Airflow TG Black (CC-9011200-WW)
  • Case Corsair 4000D Airflow TG Black Khe cắm mở rộng 7 + 2 dọc Loại Mid-Tower Chất liệu Thép, kính cường lực, nhựa
  • 1,849,000đ
  • 24 tháng
  • Case Corsair 4000D Airflow TG White (CC-9011201-WW)
  • Case Corsair 4000D Airflow TG White Giao tiếp: USB3.0 x 1 - USB TypeC 3.1 x 1 - Audio in/out x 1 (HD Audio) Màu sắc: White Chất liệu: Thép, kính cường lực, nhựa
  • 1,849,000đ
  • 24 tháng
  • Case Deepcool CH510 MESH DIGITAL
  • Màu sắc:Đen,Chất liệu:ABS+SPCC+Tempered Glass
  • 1,849,000đ
  • 12 tháng
  • Tản nhiệt nước 3 Fan ID-COOLING ZOOMFLOW 360-XT ARGB
  • Socket:Intel LGA 17002066/2011/1200/1151/1150/1155/1156 AMD AM4
  • 1,849,000đ
  • 24 tháng
  • Case Deepcool Mid Tower CK560 WH (Trắng)
  • Đang cập nhật
  • 1,890,000đ
  • 12 tháng
  • Case Galax Gaming Revolution-02 CG02ANWA1A0 (Trắng)
  • Màu sắc:Trắng,Chất liệu:Khung thép
  • 1,890,000đ
  • 12 tháng
  • Case Montech SKY TWO Black CASKYTWOBLMT
  • Màu sắc:Đen,Chất liệu:Kim loại
  • 1,890,000đ
  • 12 tháng
  • Mainboard Asus Prime H610M-F D4
  • Đang cập nhật
  • 1,890,000đ
  • 36 Tháng
  • Nguồn Coolermaster MWE 750 BRONZE V2 FULL RANGE
  • Nguồn Coolermaster MWE 750 BRONZE V2 FULL RANGE Công suất: 500 đến 750W Fan: 120mm; tốc độ quạt 2400 RPM Nguồn: 100-240V, 10-5A
  • 1,890,000đ
  • 60 tháng
  • Nguồn Deepcool PM750D 80 Plus GOLD
  • Công suất:750W,Fan:120mm,Nguồn:100-240Vac; 10A; 47-63Hz,Hãng sản xuất:Deepcool
  • 1,890,000đ
  • 60 tháng
  • Nguồn Xigmatek 850W THOR T850M V2 80 Plus Bronze (EN41754)
  • Đang cập nhật
  • 1,890,000đ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng gắn trong SSD LEXAR NM790 PCIe Gen4x4 1TB LNM790X001T-RNNNG
  • Dung lượng:1TB,Giao tiếp:PCIe Gen4x4 ,Tốc độ:Sequential read up to 7400MB/s, sequential write up to 6500MB/s¹
  • 1,890,000đ
  • 60 tháng
  • Ổ cứng SSD 512GB Gigabyte AORUS RGB GP-ASM2NE2512GTTDR
  • Dung lượng:512GB,Giao tiếp:PCI-Express 3.0 x4, NVMe 1.3,Tốc độ:đọc/ghi: 3480/2000MB/s
  • 1,890,000đ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop G.Skill 16GB DDR4 Bus 3600Mhz F4-3600C18D-16GTZRX
  • Dung lượng:16GB (2x8GB),Tốc độ Bus:3600Mhz
  • 1,890,000đ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop Kingmax 32GB DDR4 Bus 3200Mhz HEATSINK (Zeus)
  • 32GB, Bus 3200 HEATSINK (Zeus)
  • 1,890,000đ
  • 36 tháng
  • Ram Desktop Kingmax 32GB DDR4 Bus 3600Mhz Heatsink (Zeus)
  • Đang cập nhật
  • 1,890,000đ
  • 36 Tháng
  • Tản nhiệt nước CPU 3 Fan AIO Gamdias AURA GL360
  • Socket:Intel® LGA 2066 / 2011-v3 / 2011 / 1151 / 1150 / 1155 / 1156 / 1366. AMD® AM4 / AM3+ / AM3 / AM2+ / AM2 / FM2+ / FM2 / FM1
  • 1,890,000đ
  • 12 tháng
  • Case Cooler Master MASTERBOX MB511 TG ARGB
  • S/P : ATX (up to 272mm width), Micro-ATX, Mini-ITX.USB 3.0 x 2, Audio In / Out.Drive bays : 2x 3.5"" , 6x 2.5"" (max).ARGB controller included.1 to 3 Splitter Cable included.3 fan 12cm ARGB trước , 1 fan 12cm sau, mở rộng tối đa 6 fan , có thể gắn tản nhiệt nước 360 mm phía trước , 240mm phía trên , hỗ trợ VGA dài đến 410mm , tản nhiệt khí 165mm
  • 1,899,000đ
  • 12 tháng
  • Mainboard Gigabyte H610M H V2 DDR4
  • Đang cập nhật
  • 1,950,000đ
  • 36 Tháng
  • Tản nhiệt nước CPU 2 Fan Deepcool LS520 SE Black
  • Socket:Intel LGA1700/1200/1151/1150/1155, AM5/AM4
  • 1,969,000đ
  • 36 tháng
  • Tản nhiệt nước CPU 2 Fan Deepcool LS520 SE WHITE
  • Socket:Intel® LGA 2066 / 2011-v3 / 2011 / 1151 / 1150 / 1155 / 1156 / 1366. AMD® AM4 / AM3+ / AM3 / AM2+ / AM2 / FM2+ / FM2 / FM1
  • 1,969,000đ
  • 36 tháng
  • Case Cooler Master MasterBox MB520 TG ARGB
  • S/P : Mini-ITX, Micro-ATX, ATX.2x USB 3.0, Audio In & Out (supports HD audio).Expansion slot : 7.Drive bays : 2x 3.5""/2.5"" , 4 x SSD .1 fan 12cm phía sau , 3 fan ARGB phía trước + ARGB controller + Dây chia LED ARGB , mở rộng tối đa 6 fan , có thể gắn tản nhiệt nước 360 mm phía trước , 240mm ở trên, lưới lọc bụi ở trên , trước và mặt đáy , hỗ trợ VGA dài đến 410mm , tản nhiệt khí 165mm
  • 1,990,000đ
  • 12 tháng
  • Mainboard Asus Prime H610M-CS D4
  • Đang cập nhật
  • 1,990,000đ
  • 36 Tháng
  • Mainboard Asus PRIME H610M-K D4
  • Chipset:Intel H610,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th,Socket:LGA1700 ,Loại Ram:DDR4
  • 1,990,000đ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng gắn trong SSD 3D-1TB SanDisk Ultra SDSSDH3-1T00-G25
  • Dung lượng:1TB,Giao tiếp:SATA III,Tốc độ:Read : 550MB/s; Write: 525MB/s
  • 1,990,000đ
  • 60 tháng
  • Ổ cứng gắn trong SSD 960GB Kioxia BiCS FLASH LTC10Z960GG8
  • Dung lượng:960GB,Giao tiếp:SATA3 ,Tốc độ:đọc: 555 MB/s; ghi: 540 MB/s
  • 1,990,000đ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng SSD 1TB 2.5 inch SATA III SA510 Western Digital WD WDS100T3B0A
  • Dung lượng:1TB,Giao tiếp:SATA III 6 Gb/s,Tốc độ:Đọc: 560MB/s/ Ghi: 520MB/s
  • 1,990,000đ
  • 60 tháng
  • Ổ cứng SSD 512GB Intel 670p (SSDPEKNU512GZX199A39N)
  • Dung lượng:512GB,Giao tiếp:PCIe 3.0 x4, NVMe,Tốc độ:Read (up to) 3000 MB/s, Write (up to) 1600 MB/s
  • 1,990,000đ
  • 60 tháng
  • Ram Desktop Kingmax 32GB DDR4 3600Mhz Zeus RGB
  • Đang cập nhật
  • 1,990,000đ
  • 36 Tháng
  • RAM Desktop Kingston 32GB DDR4 Bus 3200Mhz Fury Beast RGB KF432C16BBA/32
  • Dung lượng:32GB,Tốc độ Bus:3200Mhz
  • 1,990,000đ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop Kingston 32GB DDR4 Bus 3200Mz Fury Beast RGB KF432C16BB2A/32
  • Dung lượng:32GB (1 x 32GB) ,Tốc độ Bus:3200Mz
  • 1,990,000đ
  • 36 tháng
  • Tản nhiệt nước CPU 2 Fan Cooler Master 240L CORE ARGB
  • Socket:LGA1700, LGA1200, LGA1151, LGA1150, LGA1155, LGA1156, AM5, AM4, AM3, AM3+, AM2+, AM2, FM2
  • 1,990,000đ
  • 24 tháng
  • Mainboard Asus PRIME H610M-E D4
  • Chipset:Intel H610,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th,Socket:LGA1700,Loại Ram:DDR4
  • 2,030,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte GT 1030 Low Profile D4 2G (GV-N1030D4-2GL)
  • Dung lượng:2GB DDR4,Độ phân giải:4096x2160 @ 60Hz,Chipset:GeForce® GT 1030,Nguồn:300W
  • 2,090,000đ
  • 36 tháng
  • Case Montech SKY TWO White CASKYTWOWHMT
  • Đang cập nhật
  • 2,090,000đ
  • 12 tháng
  • Mainboard Gigabyte H610M S2H V2 DDR4
  • Đang cập nhật
  • 2,090,000đ
  • 36 Tháng
  • Nguồn Deepcool PM850D 80 Plus GOLD
  • Đang cập nhật
  • 2,090,000đ
  • 12 tháng
  • RAM Desktop G.Skill 32GB (2x16GB) DDR4 Bus 3200 Mhz F4-3200C16D-32GTZ
  • Dung lượng: 32GB (2x16GB). Bus 3200 Mhz DDR4 - CL16 Vol 1,35v - Intel XMP Headsink Black-Grey
  • 2,090,000đ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop G.Skill 32GB DDR4 Bus 3200Mhz F4-3200C16D-32GTZSW
  • Dung lượng:32GB (2 x 16GB),Tốc độ Bus:3200Mhz
  • 2,090,000đ
  • 36 tháng
  • Tản nhiệt khí Cooler Master MasterAir MA612 Stealth ARGB
  • Socket:LGA 2066/2011-v3 / 2011 /1200/ 1366/ 1156/ 1155/ 1151/ 1150/1700; AM4 / AM3+ / AM3 / AM2+ / AM2 / FM2+ / FM2 / FM1,Chất liệu:6 ống đồng dẫn nhiệt với đế mạ niken,Tốc độ:650-1800 RPM (PWM) ± 5%
  • 2,090,000đ
  • 24 tháng
  • Tản nhiệt khí CPU Deepcool AK620 DIGITAL
  • Socket:Intel® LGA 2066 / 2011-v3 / 2011 / 1151 / 1150 / 1155 / 1156 / 1366. AMD® AM4 / AM3+ / AM3 / AM2+ / AM2 / FM2+ / FM2 / FM1
  • 2,090,000đ
  • 24 tháng
  • Tản nhiệt khí CPU Deepcool AK620 DIGITAL WH
  • Socket:Intel® LGA 2066 / 2011-v3 / 2011 / 1151 / 1150 / 1155 / 1156 / 1366. AMD® AM4 / AM3+ / AM3 / AM2+ / AM2 / FM2+ / FM2 / FM1
  • 2,090,000đ
  • 24 tháng
  • Bộ Tản nhiệt nước ID-COOLING PinkFlow 240 Diamond Purple
  • Socket:Intel: LGA2066/2011/1200/1151/1150/1155/1156. AMD: AM4,Tốc độ:600-1800 RPM ± 10%
  • 2,149,000đ
  • 24 tháng
  • Card màn hình Gigabyte GT 1030 OC 2G (GV-N1030OC-2GI)
  • 2GB GDDR5, NVIDIA GeForce® GT 1030,64 bit, Memory Clock: 6008 MH, DVI-D *1 ,HDMI-2.0b*1
  • 2,150,000đ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng HDD 3TB Western Digital WD30PURZ (Purple)
  • Giao tiếp: SATA 6Gb/s; Dung lượng: 3TB; Kích thước: 3.5", Tính năng: Ổ cứng Chuyên dụng Camera
  • 2,150,000đ
  • 36 tháng
  • Tản nhiệt nước Thermaltake AIO Water 3.0 120 ARGB Sync Edition
  • Hỗ trợ socket CPU: + Intel LGA 2066/2011/1366/1156/1155/1151/1150 ,+ AMD AM4/FM2/FM1/AM3+/AM3/AM2+/AM2,Tốc độ quạt: 500~1500 RPM. Độ ồn: 25.8 dB-A
  • 2,150,000đ
  • 24 tháng
  • Case CoolerMaster MASTERBOX TD500 MESH ARGB (Black)
  • Thiết kế của Case CoolerMaster MASTERBOX TD500 MESH ARGB đã thêm một hướng đi mới cho dàn đèn LED thông qua đường nét dập và hình thể,
  • 2,190,000đ
  • 12 tháng
  • Case CoolerMaster MASTERBOX TD500 TG MESH WHITE ARGB
  • Màu sắc:Trắng,Chất liệu:Thép, nhựa, kính cường lực, lưới kim loại
  • 2,190,000đ
  • 12 tháng
  • Case Gigabyte AORUS C300 GLASS GB-AC300G (Đen)
  • Đang cập nhật
  • 2,190,000đ
  • 00 tháng
  • Case Montech Sky Two MOROCCO BLUE CASKYTWOBUMT
  • Đang cập nhật
  • 2,190,000đ
  • 12 tháng
  • RAM Desktop Corsair Vengeance RGB 32GB DDR4 3200Mhz CMG32GX4M2E3200C16
  • Dung lượng:32GB (2x16GB),Loại Ram:Đang cập nhật,Tốc độ Bus:3200Mhz
  • 2,190,000đ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop Kingston 32GB DDR4 Bus 3200Mhz Fury Beast RGB KF432C16BB1AK2/32
  • Dung lượng:32GB,Tốc độ Bus:3200Mhz
  • 2,190,000đ
  • 36 tháng
  • Ram Desktop Kingston Fury Beast RGB 16GB DDR5 5600MT/s KF556C40BBAK2-16
  • Dung lượng:16GB (2 x 8GB) ,Tốc độ Bus:5600MT/s
  • 2,190,000đ
  • 36 tháng
  • Ram Desktop Kingston Fury Beast RGB 16GB DDR5 Bus 5200Mhz KF552C40BBAK2-16
  • Dung lượng:16GB (2 x 8GB) ,Tốc độ Bus:5200Mhz
  • 2,190,000đ
  • 36 tháng
  • Ram Desktop Kingston Fury Beast RGB 32GB DDR4 Bus 3200MT/s F432C16BB12AK2/32
  • Dung lượng:32GB (2x16GB),Tốc độ Bus:3200MT/s
  • 2,190,000đ
  • 36 tháng
  • Ram Desktop Kingston Fury Beast RGB 32GB DDR4 Bus 3600MT/s KF436C18BB2A/32
  • Dung lượng:32GB,Tốc độ Bus:3600MT/s
  • 2,190,000đ
  • 36 tháng
  • Tản nhiệt nước CPU 3 Fan Deepcool LE720
  • Socket:Intel LGA1700/1200/1151/1150/1155; AMD AM5/AM4
  • 2,190,000đ
  • 24 tháng
  • Card màn hình Asus Phoenix GeForce GT 1030 OC (PH-GT1030-O2G)
  • 2GB DDR5 NVIDIA GeForce GT 1030,PCI Express 3.0, Lõi CUDA: 384, 6008 Mhz,64-bit,DVI,HDMI,HDCP
  • 2,199,000đ
  • 36 tháng
  • Nguồn Gigabyte UD750GM 750W Gold
  • Đang cập nhật
  • 2,199,000đ
  • 36 tháng
  • Tản nhiệt nước CPU 2 Fan Deepcool LT520
  • Socket:Intel: LGA2066/2011-v3/2011/1700/1200/1151/1150/1155; AMD: sTRX4/sTR4/AM5/AM4
  • 2,259,000đ
  • 36 tháng
  • Nguồn Cooler Master G800W Gold
  • Nguồn Cooler Master G800W Gold Giao tiếp: 1 đường 12v 66.6A , (4+4pin) x 1 , 8pin x 1 CPU, 6 sata, 3 ata, 4 PCI Express 6+2 pin Fan: 120mm
  • 2,270,000đ
  • 60 tháng
  • Nguồn MSI MPG A650GF
  • QUÀ TẶNG GIÁ TRỊ: + Tặng Camera Transcend DP50 (Từ 02/01/2024 đến 31/01/2024 hoặc đến khi hết quà)
  • Giao tiếp:1 x ATX CONNECTOR 24-PIN / 4 x PCI-E CONNECTOR 8-PIN (6+2)/ 8 x SATA CONNECTOR (SATA) /2 x EPS Connector 8-PIN (4+4)/ 5 x Peripheral / FDD Connector 4-PIN,Công suất:tối đa 650W,Fan:140 mm,Nguồn:Hiệu suất 90%, Active PFC, 80 Plus Gold
  • 2,289,000đ
  • 60 tháng
  • Case Deepcool CH560 DIGITAL (Black)
  • Đang cập nhật
  • 2,290,000đ
  • 12 tháng
  • Case Gigabyte C301 Glass White
  • Đang cập nhật
  • 2,290,000đ
  • 00 tháng
  • CPU Intel Core I3 12100F
  • Socket:FCLGA1700,Tốc độ:3.30 GHz - 4.30 GHz,Chip đồ họa:Không,Code Name:Alder Lake
  • 2,290,000đ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Pentium Gold G7400
  • Socket:FCLGA1700,Tốc độ:3.70 GHz,Chip đồ họa:Intel UHD Graphics 710,Code Name:Alder Lake
  • 2,290,000đ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng gắn trong SSD Kingston FURY Renegade 500GB PCIe Gen4x4 NVMe M.2 (SFYRS/500G)
  • Dung lượng:500GB,Giao tiếp:PCIe 4.0 x4 NVMe,Tốc độ:Đọc: 7,300MB/s; Ghi: 3,900MB/s
  • 2,290,000đ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng SSD 1TB Western Digital SN770 WDS100T3X0E M2 NVMe (Black)
  • Dung lượng:1TB,Giao tiếp:PCIe Gen4 x4,Tốc độ:Read : 5150MB/s / Write: 4900MB/s
  • 2,290,000đ
  • 60 tháng
  • Ram Desktop Kingston Fury Beast Black 32GB DDR4 3600MHz KF436C18BBK2/32
  • Dung lượng:32GB (2x16GB),Tốc độ Bus:3600MHz
  • 2,290,000đ
  • 36 tháng
  • Ram Desktop Kingston Fury Beast RGB 16GB DDR5 Bus 6000Mhz KF560C40BBAK2-16
  • Dung lượng:16GB (2 x 8GB) ,Tốc độ Bus:6000Mhz
  • 2,290,000đ
  • 36 tháng
  • Ram Desktop Kingston Fury Beast RGB 32GB DDR4 Bus 3200Mhz KF432C16BBAK2/32
  • Dung lượng:32GB (2 x 16GB),Tốc độ Bus:3200Mhz
  • 2,290,000đ
  • 36 tháng
  • Tản nhiệt khí Cooler Master MASTERAIR MA824 STEALTH
  • Đang cập nhật
  • 2,290,000đ
  • 60 tháng
  • Tản nhiệt nước CPU 2 Fan Deepcool LS520
  • Socket:Intel : LGA2066/2011-v3/2011/1700/1200/1151/1150/1155; AMDs: TRX4/sTR4/AM5/AM4
  • 2,290,000đ
  • 36 tháng
  • Tản nhiệt nước CPU 2 Fan Deepcool LT520 WH
  • Đang cập nhật
  • 2,290,000đ
  • 36 tháng
  • Tản nhiệt nước CPU Deepcool LE720 WH ARGB
  • Đang cập nhật
  • 2,290,000đ
  • 12 tháng
  • Tản nhiệt nước 2 Fan Corsair H100 RGB (CW-9060053-WW)
  • Socket: Intel 1700, Intel 1200, Intel 1150, Intel 1151, Intel 1156, Intel 2011, Intel 2066, Intel 1366, AMD AM5, AMD AM4
  • 2,349,000đ
  • 36 tháng
  • Tản nhiệt nước NZXT Kraken 120 - 120mm (RL-KR120-B1)
  • Socket:Intel:Socket LGA 1700, 1200, 115X AMD:AM5, AM4, FM2+, FM2, FM1, AM3+, AM3, AM2+, AM2
  • 2,350,000đ
  • 36 tháng
  • Case Xigmatek ATX Gaming CUBI EN41921 (Black)
  • Chất liệu:Steel,Kích thước:428 x 310 x 473 mm,Fan:Nóc: 120mm x 3; Sau: 120mm x 1; Đáy: 120mm x 3; Mặt MB: 120mm x 2 ,Mainboard hỗ trợ:E-ATX, ATX, M-ATX, Mini iTX,Khe gắn ổ cứng:2.5 " x 1;3.5" x 2; Khe mở rộng x7; Type-C x1, USB3.0 x 1 - USB2.0 x2 - Audio in/out x 1 (HD Audio)
  • 2,390,000đ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek X7 Black EN46218
  • Case Xigmatek X7 Black EN46218 Giao tiếp: USB3.0 x 1 - USB2.0 x2 - Audio in/out x 1 (HD Audio) Chất liệu: SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa trong suốt Fan: Trước: 120mm x 3 (tuỳ chọn) Sau: 120/140mm fan x 1 (tùy chọn) Nóc: 120mm fan x 3 (tùy chọn) (không hỗ trợ)
  • 2,390,000đ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek X7 White EN46225
  • Case Xigmatek X7 White EN46225 Giao tiếp: USB3.0 x 1 - USB2.0 x2 - Audio in/out x 1 (HD Audio) Chất liệu: SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa trong suốt Fan: Trước: 120mm x 3 (tuỳ chọn) Sau: 120/140mm fan x 1 (tùy chọn) Nóc: 120mm fan x 3 (tùy chọn) (không hỗ trợ)
  • 2,390,000đ
  • 12 tháng
  • Mainboard Asus Prime H610I-PLUS D4
  • Đang cập nhật
  • 2,390,000đ
  • 36 Tháng
  • Nguồn Xigmatek FURY GD 850W (EN40740)
  • Công suất:850W,Fan:Fan 12cm
  • 2,390,000đ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng gắn trong HDD 4TB Blue Western Digital WD40EZAX
  • Dung lượng:4TB,Giao tiếp:SATA III 6Gb/s,Tốc độ:5400RPM
  • 2,390,000đ
  • 24 tháng
  • Ổ cứng HDD 1TB Western Digital Enterprise Ultrastar DC HA210 HUS722T1TALA604
  • Dung lượng:1TB,Giao tiếp:SATA III 6GB/s,Tốc độ:truyền dữ liệu (max): 184 MB/s; vòng quay: 7200RPM
  • 2,390,000đ
  • 60 tháng
  • RAM Corsair Dominator Platinum White RGB 16GB (2x8GB) DDR4 Bus 3200MHz CMT16GX4M2C3200C16W
  • 3200MHz 16GB (2x8GB) DIMM, CL16 DOMINATOR PLATINUM RGB White Heatspreader, RGB LED. CMT16GX4M2C3200C16W
  • 2,390,000đ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop Corsair 16GB (2x8GB) DDR4 Bus 3200Mhz CMT16GX4M2C3200C16 (only Intel)
  • Dung lượng:16GB (2x8GB),Tốc độ Bus:3200Mhz
  • 2,390,000đ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop Corsair 32GB DDR4 Bus 3600Mhz Vengeance RGB CMG32GX4M2D3600C18
  • Dung lượng:32GB (2x16GB),Loại Ram:Đang cập nhật,Tốc độ Bus:3600Mhz
  • 2,390,000đ
  • 36 tháng
  • Ram Desktop Corsair Dominator Platinum RGB 16GB DDR4 3200MHz CMT16GX4M2E3200C16
  • Dung lượng:16GB (2 x 8GB),Tốc độ Bus:3200MHz
  • 2,390,000đ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop G.Skill 32GB DDR4 Bus 3200Mhz F4-3200C16D-32GTZRX
  • Dung lượng:32GB (2x16GB),Tốc độ Bus:3200Mhz
  • 2,390,000đ
  • 36 tháng
  • Ram Desktop Kingmax 32GB (2x16GB) DDR5 Bus 5200Mhz
  • Đang cập nhật
  • 2,390,000đ
  • 36 tháng
  • Ram Desktop Kingmax 32GB DDR5 Bus 5200Mhz
  • Dung lượng:32GB,Tốc độ Bus:5200Mhz
  • 2,390,000đ
  • 36 Tháng
  • Ram Desktop Kingston Fury Beast RGB 32GB DDR4 Bus 3600MT/s KF436C18BB2AK2/32
  • Dung lượng:32GB (2x16GB),Tốc độ Bus:3600MT/s
  • 2,390,000đ
  • 36 tháng
  • Ram Sever Kingston ECC Register 16GB DDR4 Bus 3200Mhz KSM32RS4/16MEI
  • Dung lượng:16GB ,Tốc độ Bus:3200Mhz
  • 2,390,000đ
  • 36 tháng
  • Tản nhiệt nước CPU 3 Fan Cooler Master ML360L ARGB V2 Black
  • Socket:Intel® LGA 2066 / 2011-v3 / 2011 / 1151 / 1150 / 1155 / 1156 / 1366 / 775 socket. AMD® AM4 / AM3+ / AM3 / AM2+ / AM2 / FM2+ / FM2 / FM1 socket,Tốc độ: 650-1800 RPM ± 10%,Công suất:2.36W
  • 2,390,000đ
  • 24 tháng
  • Ổ cứng HDD gắn trong 2TB Western Digital Red Plus 5400RPM WD20EFPX
  • Dung lượng:2TB,Giao tiếp:SATA 6 Gb/s,Tốc độ:5400RPM
  • 2,399,000đ
  • 36 tháng
  • Nguồn MSI 750W MAG A750GL PCIE5 80 PLUS Gold
  • Đang cập nhật
  • 2,449,000đ
  • 12 tháng
  • Tản nhiệt nước CPU 2 Fan MSI MAG CORELIQUID E240 BLACK
  • Đang cập nhật
  • 2,449,000đ
  • 12 tháng
  • Bộ 2 Fan Corsair LL140 RGB kèm Node PRO CO-9050074-WW
  • 2,490,000đ
  • 24 tháng
  • Case Deepcool CH560 DIGITAL WH
  • Màu sắc:Trắng,Chất liệu:ABS+SPCC+Tempered Glass
  • 2,490,000đ
  • 12 tháng
  • Ổ cứng gắn trong SSD 1TB M.2 PCIE NVME Gen 4x4 Western Digital Blue SN580 WDS100T3B0E
  • Dung lượng:1TB,Giao tiếp:M.2 2280,Tốc độ:Đang cập nhật,Hãng sản xuất:Western Digital,Hệ điều hành hỗ trợ:Windows
  • 2,490,000đ
  • 60 tháng
  • Ổ cứng gắn trong SSD 2TB M2-2280 PCIE NVMe Gen4x4 Kingmax PQ4480
  • Dung lượng:2TB,Giao tiếp:PCIe Gen 4x4,Tốc độ:Đọc: 3500MB/s/ Ghi: 2780 MB/s
  • 2,490,000đ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng HDD 4TB Seagate SkyHawk 3.5 inch SATA3 ST4000VX016
  • Dung lượng:4TB,Giao tiếp:SATA3,Tốc độ: 5400 Rpm
  • 2,490,000đ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop G.Skill 32GB DDR4 Bus 3600Mhz F4-3600C18D-32GTZN
  • Dung lượng:32GB (2x16GB),Loại Ram:Đang cập nhật,Tốc độ Bus:3600Mhz
  • 2,490,000đ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop G.Skill 32GB DDR4 Bus 3600Mhz F4-3600C18D-32GTZR
  • Dung lượng:32GB (2x16GB),Tốc độ Bus:3600Mhz
  • 2,490,000đ
  • 36 tháng
  • Ram Desktop Kingmax 32GB (2x16GB) DDR5 Bus 5200Mhz HEATSINK Horizon (KM-LD54-5200-16GDHN36)
  • Dung lượng:32GB (2x16GB) ,Tốc độ Bus:5200Mhz
  • 2,490,000đ
  • 36 tháng
  • Ram Desktop Kingmax 32GB (2x16GB) DDR5 Bus 6000Mhz Heatsink Horizon
  • Dung lượng:32GB (2x16GB),Tốc độ Bus:6000Mhz
  • 2,490,000đ
  • 36 tháng
  • Ram Desktop Kingmax 32GB DDR5 Bus 5200Mhz Heatsink (Horizon)
  • Đang cập nhật
  • 2,490,000đ
  • 36 Tháng
  • Ram Desktop Kingmax 32GB DDR5 Bus 5600Mhz Heatsink Horizon
  • Dung lượng:32GB,Tốc độ Bus:5600Mhz
  • 2,490,000đ
  • 36 tháng
  • Tản nhiệt nước 2 Fan Deepcool LS520 WH
  • Đang cập nhật
  • 2,490,000đ
  • 12 tháng
  • Ô cứng HDD gắn trong Western Digital 4TB 3.5 inch Sata3, màu tím (Purple) (WD43PURZ)
  • Dung lượng:4TB,Giao tiếp:SATA III 6Gb/s,OS:Windows,Tốc độ:5400RPM
  • 2,530,000đ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng SSD 1TB Samsung 870 EVO MZ-77E1T0BW
  • Dung lượng:1TB,Giao tiếp:SATA 6 Gb/s; SATA 3 Gb/s; SATA 1.5 Gb/s,Tốc độ:Tốc độ đọc : 560 MB/s; Tốc độ ghi : 530 MB/s
  • 2,549,000đ
  • 60 tháng
  • CPU Intel Core i5-10400F
  • Socket 1200, 2.90 GHz up to 4.30 GHz, 12MB, 6 Core 12 Thread
  • 2,550,000đ
  • 36 tháng
  • Bộ 2 Fan Corsair QL140 PRO RGB kèm Node Core CO-9050100-WW
  • 2,590,000đ
  • 24 tháng
  • Bộ 3 Fan Corsair LL120 RGB CO-9050072-WW kèm Node PRO
  • 2,590,000đ
  • 24 tháng
  • Fan Thermaltake Riing Plus 12 RGB (3 Fan)
  • Điện áp định mức: 12V & 5V. Nguồn vào: 12V – 5.4 W . 5V – 9.5W (Fan*3). Tốc độ quạt: 500 ~ 1500 R.P.M. Độ ồn: 24.7 dB-A. Tuổi thọ: 40,000 hrs,25℃.Cổng kết nối: USB 2.0 connectors (9 Pin)
  • 2,590,000đ
  • 12 tháng
  • Mainboard Asus PRIME B660M-K D4
  • Chipset:Intel B660,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th,Socket:LGA1700,Loại Ram:DDR4
  • 2,590,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B760M D DDR4
  • Đang cập nhật
  • 2,590,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard MSI Pro B760M-E DDR4
  • Đang cập nhật
  • 2,590,000đ
  • 36 tháng
  • Nguồn Cooler Master MWE GOLD 750 Fully modular
  • 1 đường 12v 62.5A , (4+4pin) x 1CPU, 8 sata, 6 ata, 4 PCI Express 6+2 pin, chuẩn ErP 2013 Lot 6, Active PFC, hiệu suất đạt chuẩn 80 PLUS Gold, cáp rời
  • 2,590,000đ
  • 60 tháng
  • Nguồn Gigabyte UD850GM 850W Gold
  • Đang cập nhật
  • 2,590,000đ
  • 36 tháng
  • Tản nhiệt nước CPU 2 Fan MSI MAG CORELIQUID E240 WHITE
  • Đang cập nhật
  • 2,590,000đ
  • 12 tháng
  • Tản nhiệt nước CPU 3 Fan Deepcool LS720 SE
  • Socket:Intel® LGA 2066 / 2011-v3 / 2011 / 1151 / 1150 / 1155 / 1156 / 1366. AMD® AM4 / AM3+ / AM3 / AM2+ / AM2 / FM2+ / FM2 / FM1
  • 2,590,000đ
  • 36 tháng
  • Tản nhiệt nước CPU 3 Fan Deepcool LS720 SE WH
  • Đang cập nhật
  • 2,590,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus EX-B760M-V5 D4
  • Đang cập nhật
  • 2,630,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus PRIME B760M-K D4
  • Chipset:Chipset Intel B760,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th, Intel Gen 13th ,Socket:LGA1700 ,Loại Ram:DDR4
  • 2,630,000đ
  • 36 tháng
  • Bộ 3 Fan Corsair ML120 PRO RGB kèm Node PRO CO-9050076-WW
  • 2,690,000đ
  • 24 tháng
  • Nguồn Deepcool DQ850M-V3L 80 Plus GOLD
  • Công suất:850W,Fan:120mm,Nguồn:Input: 100-240Vac;6.0A 50-60Hz,Hãng sản xuất:Deepcool
  • 2,690,000đ
  • 12 tháng
  • Ổ cứng SSD 1TB Western Digital SN850X M2 NVMe (Black) WDS100T2X0E
  • Dung lượng:1TB,Giao tiếp:PCIe Gen4 x4 ,Tốc độ:Read: 7300MB/s ; Write: 6300MB/s
  • 2,690,000đ
  • 60 tháng
  • RAM Desktop G.Skill 32GB DDR5 Bus 5600Mhz F5-5600J4040C16GX2-RS5K
  • Dung lượng:32GB (2 x 16GB),Tốc độ Bus:5600Mhz
  • 2,690,000đ
  • 36 tháng
  • Tản nhiệt khí CPU Deepcool ASSASSIN IV WH (Trắng)
  • Đang cập nhật
  • 2,690,000đ
  • 12 tháng
  • Tản nhiệt nước CPU 3 Fan Deepcool LT720 (Black)
  • Đang cập nhật
  • 2,739,000đ
  • 12 tháng
  • Case CoolerMaster HAF 500
  • Màu sắc:Đen, trắng,Chất liệu:Steel, Mesh, Plastic,Tempered Glass
  • 2,790,000đ
  • 12 tháng
  • CPU Intel Core i3-10105
  • Socket:FCLGA1200,Tốc độ:3.70 GHz up to 4.40 GHz,Chip đồ họa:Intel UHD Graphics 630,Code Name:Comet Lake
  • 2,790,000đ
  • 36 tháng
  • Fan Thermaltake Riing Duo 12 RGB (3-Fan Pack)
  • Điện áp định mức: 12V & 5V. Nguồn vào: 12V - 4,32 W. 5V - 15,4 W (Fan*3). Tốc độ quạt: 500 ~ 1500 R.P.M. Độ ồn: 23,9 dB-A. Tuổi thọ: 40,000 hrs,25℃.Cổng kết nối: USB 2.0 connectors (9 Pin)
  • 2,790,000đ
  • 12 tháng
  • Fan Thermaltake Riing Plus 14 RGB (3 Fan Pack)
  • Điện áp định mức: 12V & 5V. Nguồn vào: 12V – 6.5 W . 5V – 9.5W (Fan*3). Tốc độ quạt: 500 ~ 1400 R.P.M. Độ ồn: 27.2 dB-A. Tuổi thọ: 40,000 hrs,25℃.Cổng kết nối: USB 2.0 connectors (9 Pin)
  • 2,790,000đ
  • 12 tháng
  • Nguồn Coolermaster MWE Gold 850 - V2 Non Modular
  • Nguồn Coolermaster MWE Gold 850 - V2 Non Modular Tốc độ: 1500 vòng / phút Kết nối: 1 đường 12v 70.8A , (4+4pin) x 1 , 8pin x 1 CPU, 12 sata, 4 ata, 4 PCI Express 6+2 pin Công suất: Trên 750W Fan: 120mm
  • 2,790,000đ
  • 60 tháng
  • Nguồn Corsair RM750e ATX 3.0 80 Plus Gold - Full Modul (CP-9020262-NA)
  • Đang cập nhật
  • 2,790,000đ
  • 120 tháng
  • Nguồn MSI 850W MAG A850GL PCIE5 80 PLUS Gold
  • Đang cập nhật
  • 2,790,000đ
  • 12 tháng
  • Ổ cứng gắn trong SSD Kingston NV2 2TB PCIe Gen4x4 NVMe M.2 (SNV2S/2000G)
  • Dung lượng:2TB,Giao tiếp:PCIe 4.0 x4 NVMe,Tốc độ: Đọc: 3.500 MB/s, Ghi: 2.800 MB/s
  • 2,790,000đ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop Corsair 32GB DDR5 Bus 5200Mhz Vengeance LPX CMK32GX5M2B5200C40
  • Dung lượng:32GB (2x16GB),Tốc độ Bus:5200MHz
  • 2,790,000đ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop G.Skill 32GB DDR5 Bus 6000Mhz F5-6000J3636F16GX2-RS5K
  • Dung lượng:32GB ,Tốc độ Bus:6000Mhz
  • 2,790,000đ
  • 36 tháng
  • Ram Desktop Kingston 32GB DDR5 Bus 5200MHz CL40 Fury Beast Black KF552C40BBK2-32
  • Dung lượng:32GB (2x16GB),Tốc độ Bus:5200MHz
  • 2,790,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus PRIME B660M-A D4-CSM
  • Chipset:Intel B660,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th,Socket:LGA1700 ,Loại Ram:DDR4
  • 2,840,000đ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i3-10100
  • Socket:FCLGA1200,Tốc độ:3.60 GHz up to 4.30 GHz,Chip đồ họa:Intel UHD Graphics 630,Code Name:Comet Lake
  • 2,849,000đ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng SSD 1TB SAMSUNG 970 EVO PLUS (MZ-V7S1T0BW)
  • Dung lượng:1TB,Giao tiếp:PCIe Gen 3.0x4, NVMe 1.3,Tốc độ:Tốc độ đọc: 3500 MB/s, Tốc độ ghi: 3300 MB/s
  • 2,849,000đ
  • 60 tháng
  • Bộ 3 Fan Corsair LL120 RGB CO-9050092-WW kèm Node PRO
  • 2,890,000đ
  • 24 tháng
  • Mainboard Gigabyte B550M Aorus Elite
  • Chipset:AMD B550,CPU hỗ trợ:AMD,Socket:AM4,Loại Ram:DDR4
  • 2,890,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B760M DS3H DDR4
  • Chipset:Intel B760 ,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th, Intel Gen 13th,Socket:LGA1700 ,Loại Ram:DDR4
  • 2,890,000đ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng gắn trong SSD Lexar NM760 1TB M.2 NVMe PCIe Gen4x4 LNM760X001T-RNNNG
  • Dung lượng:1TB,Giao tiếp:NVMe PCIe Gen4x4,Tốc độ:Read speed up to 5300MB/s, write speed up to 4500MB/s
  • 2,890,000đ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop Corsair 32GB (2x16GB) DDR4 Bus 3200Mhz CMT32GX4M2C3200C16
  • RAM Desktop 32GB Corsair Bus 3200Mhz CMT32GX4M2C3200C16 Bus 3200 C16. Dominator Platinum RGB. CMT32GX4M2C3200C16
  • 2,890,000đ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop Kingston Fury Beast 32GB DDR5 Bus 5600Mhz KF556C40BBK2-32
  • Dung lượng:32GB (2x16GB),Loại Ram:Đang cập nhật,Tốc độ Bus:5600Mhz
  • 2,890,000đ
  • 36 tháng
  • Tản nhiệt nước CPU 3 fan Deepcool LT720 WH
  • Đang cập nhật
  • 2,890,000đ
  • 36 tháng
  • Tản nhiệt nước CPU 3 Fan MSI MAG CORELIQUID E360 BLACK
  • Đang cập nhật
  • 2,949,000đ
  • 12 tháng
  • CPU Intel Core i3-12100
  • Socket:FCLGA1700,Tốc độ:3.30 GHz - 4.30 GHz,Chip đồ họa:Intel UHD 730,Code Name:Alder Lake
  • 2,990,000đ
  • 36 tháng
  • Fan Thermaltake Riing Trio 12 LED RGB (3-Fan Pack)
  • Nguồn vào: 12V - 4,32 W. 5V - 15,4 W (Fan*3). Tốc độ quạt: 500 ~ 1500 R.P.M, Độ ồn: 25,2 dB-A. Tuổi thọ: 40,000 hrs,25℃.Cổng kết nối: USB 2.0 connectors (9 Pin)
  • 2,990,000đ
  • 12 tháng
  • Mainboard Asus Prime B550M-A
  • Đang cập nhật
  • 2,990,000đ
  • 36 Tháng
  • Mainboard Asus Prime B760M-A D4
  • Đang cập nhật
  • 2,990,000đ
  • 36 Tháng
  • Mainboard Gigabyte B760M Gaming DDR4
  • Chipset:Intel B760 ,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th, Intel Gen 13th ,Socket:LGA1700 ,Loại Ram:DDR4
  • 2,990,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard MSI Pro B760M-P DDR4
  • Chipset:Intel B760,CPU hỗ trợ:Intel Gen 14th/ 13th/ 12th,Socket:LGA 1700,Loại Ram:DDR4
  • 2,990,000đ
  • 36 tháng
  • Nguồn Corsair RM850e 80 Plus Gold - Full Modul (CP-9020263-NA)
  • Giao tiếp:Cable (24-PIN) x1 ; Cable (8-PIN) (4+4) x 2; Cable (8-PIN) (6+2) x 2; Cable (8-PIN) (6+2) x 1; SATA Cable (3 SATA) x 3; Cable (4 SATA) x 4; PATA Cable (4 PATA) x 4,Tốc độ:Đang cập nhật,Công suất:850 Watts,Fan:12cm,Nguồn:Đang cập nhật
  • 2,990,000đ
  • 84 tháng
  • Nguồn MSI 850W MAG A850GL PCIE5 WHITE 80 PLUS Gold
  • Đang cập nhật
  • 2,990,000đ
  • 12 tháng
  • Ổ cứng HDD 4TB Western Digital Red Plus 5400RPM WD40EFPX
  • Dung lượng:4TB,Giao tiếp:SATA 6 Gb/s ,Màu sắc:Đang cập nhật,OS:Windows,Tốc độ:5400RPM
  • 2,990,000đ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop Corsair 32GB DDR5 5600Mhz Vengeance LPX CMK32GX5M2B5600C36
  • Dung lượng:32GB (2x16GB),Tốc độ Bus:5600Mhz
  • 2,990,000đ
  • 36 tháng
  • Ram Desktop Corsair Dominator Platinum RGB 32GB DDR4 3200Mhz CMT32GX4M2E3200C16
  • Dung lượng:32GB (2 x 16GB),Tốc độ Bus:3200Mhz
  • 2,990,000đ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop Corsair Dominator Platinum RGB 32GB DDR4 Bus 3200Mhz CMT32GX4M2E3200C16W
  • Dung lượng:32GB (2 x 16GB),Tốc độ Bus:3200Mhz
  • 2,990,000đ
  • 36 tháng
  • Ram Desktop Corsair Vengeance 32GB DDR5 Bus 5600MHz CMK32GX5M2B5600C40
  • Dung lượng:32GB (2x16GB),Tốc độ Bus:5600MHz
  • 2,990,000đ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop Corsair Vengeance RGB 32GB DDR5 Bus 5200Mhz CMH32GX5M2B5200C40
  • Dung lượng:32GB (2 x 16GB),Tốc độ Bus:5200Mhz
  • 2,990,000đ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop Corsair Vengeance RGB 32GB DDR5 Bus 5200Mhz CMH32GX5M2B5200C40W
  • Đang cập nhật
  • 2,990,000đ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop G.Skill 32GB DDR5 Bus 5600Mhz F5-5600J3636C16GX2-TZ5RK
  • Dung lượng:32GB (2 x 16GB),Tốc độ Bus:5600Mhz
  • 2,990,000đ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop G.Skill 32GB DDR5 Bus 5600MHz F5-5600J3636C16GX2-TZ5RS
  • Dung lượng:32GB (2x16GB),Tốc độ Bus:5600MHz
  • 2,990,000đ
  • 36 tháng
  • Ram Desktop Kingston Fury Beast Black 32GB DDR5 4800MHz KF548C38BBK2-32
  • Dung lượng:32GB (2 x16GB),Tốc độ Bus:4800Mhz
  • 2,990,000đ
  • 36 tháng
  • Nguồn Coolermaster MWE Gold 850 - V2 Fully modular
  • Nguồn Coolermaster MWE Gold 850 - V2 Fully modular Tốc độ: 1500 vòng / phút Kết nối: 1 đường 12v 70.8A , (4+4pin) x 1 , 8pin x 1 CPU, 12 sata, 4 ata, 4 PCI Express 6+2 pin Công suất: 850W Fan: 1x 120mm
  • 3,090,000đ
  • 60 tháng
  • Nguồn Deepcool PX850G 80 Plus GOLD
  • Công suất:850W,Fan:135mm,Nguồn:100-240Vac; 5.0A; 50-60Hz,Hãng sản xuất:Deepcool
  • 3,090,000đ
  • 12 tháng
  • Nguồn Gigabyte UD850GM PG5 850W Gold
  • Đang cập nhật
  • 3,090,000đ
  • 36 tháng
  • Nguồn Leadex III ARGB 750W Black 80 Plus Gold
  • Giao tiếp:Đang cập nhật,Tốc độ:Đang cập nhật,Công suất:750W,Fan:130mm ,Nguồn:Đang cập nhật
  • 3,090,000đ
  • 60 tháng
  • Ổ cứng gắn trong Samsung SSD 980 PRO Heatsink 1TB M2 NVMe, MZ-V8P1T0CW
  • Dung lượng:1TB,Giao tiếp:M.2 (2280) PCIe Gen 4.0 x4, NVMe 1.3c,Tốc độ:Tốc độ đọc: 7.000 MB/s; Tốc độ ghi: 5.000 MB/s
  • 3,090,000đ
  • 60 tháng
  • Ổ cứng gắn trong SSD 1TB Western Digital Black SN850 (WDS100T1X0E)
  • Dung lượng:1TB,Giao tiếp:PCIe Gen4 x4,Tốc độ:đọc/ghi: 7000/5300MB/s
  • 3,090,000đ
  • 60 tháng
  • Ram Desktop Corsair Vengeance RGB 32GB DDR5 5600MHz CMH32GX5M2B5600C36WK
  • Dung lượng:32GB (2 x 16GB),Tốc độ Bus:5600MHz
  • 3,090,000đ
  • 36 tháng
  • Tản nhiệt nước CPU 3 Fan Deepcool LS720
  • Socket:Intel LGA2066/2011-v3/2011/1700/1200/1151/1150/1155; AMD sTRX4/sTR4/AM5/AM4
  • 3,090,000đ
  • 36 tháng
  • Nguồn Deepcool DQ1000M-V3L
  • Công suất:1000W,Fan:120mm
  • 3,190,000đ
  • 60 tháng
  • Ổ cứng HDD 2TB Western Digital Enterprise Ultrastar DC HA210 HUS722T2TALA604
  • Dung lượng:2TB ,Giao tiếp:SATA III 6GB/s,Tốc độ:tốc độ vòng quay 7200RPM
  • 3,190,000đ
  • 60 tháng
  • Ram Desktop Corsair Vengeance RGB 32GB DDR5 Bus 6000Mhz CMH32GX5M2E6000C36
  • Dung lượng:32GB (2x16GB),Tốc độ Bus:6000Mhz
  • 3,190,000đ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop G.Skill 32GB DDR5 Bus 6000Mhz F5-6000J3636F16GX2-TZ5RK
  • Đang cập nhật
  • 3,190,000đ
  • 36 Tháng
  • RAM Desktop G.Skill 32GB DDR5 Bus 6000Mhz F5-6000J3636F16GX2-TZ5RS
  • Dung lượng:32GB (2x16GB),Tốc độ Bus:Đang cập nhật
  • 3,190,000đ
  • 36 tháng
  • Ram Desktop Kingston Fury Beast RGB 32GB DDR5 5200MT/s KF552C40BBAK2-32
  • Dung lượng:32GB (2 x 16GB) ,Tốc độ Bus:Đang cập nhật
  • 3,190,000đ
  • 36 tháng
  • Tản nhiệt nước All in One cho CPU MSI MAG CORELIQUID 240R V2 màu đen
  • Socket:Intel : LGA 1150/1151/1155/1156/1200/1700; LGA 1366/2011/2011-3/2066 ; AMD : AM5/AM4/FM2+/FM2/FM1/AM3+/AM3/AM2+/AM2 ,Tốc độ:600-1800 RPM ± 10%
  • 3,190,000đ
  • 36 tháng
  • Tản nhiệt nước Corsair H100i RGB PRO XT CW-9060043-WW
  • Tản nhiệt nước Corsair H100i RGB PRO XT CW-9060043-WW Socket: Intel 1200, 1150, 1151, 1155, 1156, 1366, 2011, 2066 AMD AM4, AM3, AM2, sTRX4, sTR4 Chất liệu: Nhôm Tốc độ: 2400 RPM Fan: 120mm x 25mm
  • 3,190,000đ
  • 24 tháng
  • Tản nhiệt nước CPU 3 Fan MSI MAG CORELIQUID E360 WHITE
  • Đang cập nhật
  • 3,190,000đ
  • 12 tháng
  • Ổ cứng SSD 1TB Samsung 990 PRO NVMe M.2 PCIe Gen 4.0 x4 MZ-V9P1T0BW
  • Dung lượng:1TB,Giao tiếp:PCIe Gen 4.0 x4,Tốc độ:Đọc/Ghi: 7,450 MB/s /6,900 MB/s
  • 3,249,000đ
  • 60 tháng
  • Ram Desktop Kingston Fury Beast RGB 32GB DDR5 5600MT/s KF556C40BBAK2-32
  • Dung lượng:32GB (2 x 16GB) ,Tốc độ Bus:5600MT/s
  • 3,250,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte A620M Gaming X
  • Đang cập nhật
  • 3,290,000đ
  • 36 Tháng
  • Ổ cứng gắn trong SSD Kingston FURY Renegad 1TB PCIe Gen4x4 NVMe M.2 (SFYRS/1000G)
  • Dung lượng:1TB,Giao tiếp:PCIe 4.0 x4 NVMe,Tốc độ:Đọc: 7,300MB/s; Ghi: 6,000MB/s
  • 3,290,000đ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng gắn trong SSD Lexar NM620 2TB M.2 NVMe PCIe Gen3x4 LNM620X002T-RNNNG
  • Dung lượng:2TB,Giao tiếp:NVMe PCIe Gen3x4,Tốc độ:Read up to 3500MB/s, write up to 3000MBs
  • 3,290,000đ
  • 60 tháng
  • Ram Desktop Corsair Vengeance RGB LED 32GB DDR5 Bus 5600MHz CMH32GX5M2B5600C40K
  • Dung lượng:32GB (2x16GB),Tốc độ Bus:Đang cập nhật
  • 3,290,000đ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop G.Skill 16GB DDR4 Bus 3600Mhz F4-3600C16D-16GTESC
  • Dung lượng:16GB (2 x 8GB),Tốc độ Bus:3600Mhz
  • 3,290,000đ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop G.Skill 32GB DDR4 Bus 3600Mhz F4-3600C18D-32GTRG
  • Dung lượng:32GB (2 x 16GB),Tốc độ Bus:3600Mhz
  • 3,290,000đ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop G.Skill 32GB DDR4 Bus 3600Mhz F4-3600C18D-32GTRS
  • Dung lượng:32GB (2 x 16GB) ,Tốc độ Bus:3600Mhz
  • 3,290,000đ
  • 36 tháng
  • Tản nhiệt nước All in One cho CPU MSI MAG CORELIQUID 240R V2 màu trắng
  • Socket:Intel: LGA 1150/1151/1155/1156/1200/1700 ; LGA 1366/2011/2011-3/2066; AMD: AM5/AM4/FM2+/FM2/FM1/AM3+/AM3/AM2+/AM2 ,Tốc độ:600-1800 RPM ± 10%
  • 3,290,000đ
  • 36 tháng
  • Ram Desktop Corsair Vengeance RGB 32GB DDR5 Bus 5600MHz CMH32GX5M2B5600C40W
  • Dung lượng:32GB (2x16GB),Tốc độ Bus:5600MHz
  • 3,390,000đ
  • 36 tháng
  • Ram Desktop G.Skill 32GB DDR5 Bus 5600Mhz F5-5600J4040C16GX2-TZ5RK
  • Dung lượng:32GB (2x16GB),Tốc độ Bus:5600Mhz
  • 3,390,000đ
  • 36 tháng
  • Nguồn máy tính Corsair SF600 Platinum
  • Nguồn máy tính Corsair SF600 Platinum Công Suất 600W MTBF 100,000 giờ Fan 92mm
  • 3,450,000đ
  • 84 tháng
  • Card màn hình Palit GT1050Ti StormX 4GB DDR5 128bit NE5105T018G1-1070F
  • Dung lượng:4GB DDR5,Độ phân giải:4096x2160,Chip đồ họa:Đang cap nhat
  • 3,490,000đ
  • 24 tháng
  • Mainboard Asus Tuf Gaming B760M-E D4
  • Đang cập nhật
  • 3,490,000đ
  • 36 Tháng
  • Mainboard Asus Tuf-Gaming-B550M-Plus
  • Đang cập nhật
  • 3,490,000đ
  • 36 Tháng
  • Mainboard Gigabyte B760M DS3H
  • Chipset:Intel B760,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th, Intel Gen 13th,Socket:LGA1700 ,Loại Ram:DDR5
  • 3,490,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard MSI Pro B760M-A DDR4 II
  • Chipset:Intel B760,CPU hỗ trợ:Intel 14th/ 13th/ 12th,Socket:LGA 1700,Loại Ram:DDR4
  • 3,490,000đ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng SSD 480GB Kingston HyperX FURY RGB SHFR200/480G
  • Dung lượng:480GB,Giao tiếp:SATA 3,Tốc độ:đọc/ghi(tối đa): 550/480MB/s
  • 3,490,000đ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop G.Skill 32GB DDR5 Bus 5600Mhz F5-5600U3636C16GX2-RS5K
  • Dung lượng:32GB (2x16GB),Loại Ram:Đang cập nhật,Tốc độ Bus:5600Mhz
  • 3,490,000đ
  • 36 tháng
  • Tản nhiệt nước 3 Fan Deepcool LS720 WH (Trắng)
  • Đang cập nhật
  • 3,490,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus Prime B760M-A Wifi D4
  • Chipset:Intel B760,CPU hỗ trợ:Đang cập nhật,Socket:Đang cập nhật,Loại Ram:Đang cập nhật
  • 3,570,000đ
  • 36 Tháng
  • Mainboard Asus Prime B760M-A Wifi D4-CSM
  • Đang cập nhật
  • 3,590,000đ
  • 36 Tháng
  • Mainboard Gigabyte B760M DS3H AX DDR4
  • Chipset:Intel B760 ,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th, Intel Gen 13th,Socket:LGA1700 ,Loại Ram:DDR4
  • 3,590,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard MSI Pro B760M-A Wifi DDR4
  • Chipset:Intel B760,CPU hỗ trợ:Intel Gen 14th/ 13th/ 12th,Socket:LGA 1700,Loại Ram:DDR4
  • 3,590,000đ
  • 36 tháng
  • Nguồn máy tính Corsair RM750x - 80 Plus Gold Fully Modular PSU (CP-9020187-NA)
  • Công suất:750 W,Fan:135mm,Nguồn:Nguồn đầu vào AC 100–240V; Dòng điện vào 10A - 5A,Hãng sản xuất:Corsair
  • 3,590,000đ
  • 120 tháng
  • Nguồn Xigmatek FURY GD 1100W (EN40535)
  • Công suất:1100W,Fan:Fan 12cm
  • 3,590,000đ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop G.Skill 32GB (16GBx2) DDR4 Bus 3000Mhz F4-3000C16D-32GTZR
  • Bus 3000 Mhz DDR4 - CL16 Vol 1,35v - Intel XMP Headsink Black-Grey , LED RGB. TridentZ (LED)
  • 3,590,000đ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i5 12400F
  • Socket:FCLGA1700,Tốc độ:2.50 GHz - 4.40 GHz,Chip đồ họa:Không,Code Name:Alder Lake
  • 3,650,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình ASUS PH-GTX1650-O4GD6
  • VGA ASUS PH-GTX1650-O4GD6 Dung lượng: 4GB GDDR6 Độ phân giải: 7680 x 4320 Giao tiếp: 1x Native DVI-D; 1x Native HDMI 2.0b; HDCP Support Tốc độ: 12 Gbps Chip đồ họa: NVIDIA® GeForce GTX 1650
  • 3,690,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte GV-R65XTGAMING OC-4GD
  • Dung lượng:4GB GDDR6,Độ phân giải:7680x4320,Chip đồ họa:Radeon RX 6500 XT
  • 3,690,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus Prime B660-Plus D4
  • Chipset:Intel B660,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th,Socket:LGA1700 ,Loại Ram:DDR4
  • 3,690,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus TUF Gaming B760M-Plus D4
  • Chipset:Intel B760,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th, Intel Gen 13th ,Socket:LGA1700 ,Loại Ram:DDR4
  • 3,690,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte A620M Gaming X AX
  • Đang cập nhật
  • 3,690,000đ
  • 36 Tháng
  • Mainboard MSI MAG B550M MORTAR
  • AMD B550 Chipset, 3rd Gen AMD Ryzen™ processors and future AMD Ryzen™ processors with BIOS update, AMD B550 Chipset,1x PCI-E 4.0 x16 slot 1x PCI-E 3.0 x16 slot Support 2-way AMD CrossFire™ Technology, 2x PCI-E 3.0 x1 slots, 2x M.2 slots, 6x SATA 6Gb/s,DisplayPort, HDMI – Requires Processor Graphics,Supports RAID 0, RAID 1 and RAID 10 for SATA storage devices,2x USB 3.2 Gen 2 10Gbps (1 Type-C + 1 Type-A) 5x USB 3.2 Gen 1 5Gbps (1 Type-C + 4 Type-A) 6x USB 2.0,8-Channel(7.1) HD Audio with Audio Boost(ALC1200). Micro-ATX
  • 3,690,000đ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop G.Skill 32GB DDR5 Bus 6000Mhz F5-6000J3636F16GX2-TZ5NR
  • Dung lượng:32GB (2 x 16GB),Tốc độ Bus:6000Mhz
  • 3,690,000đ
  • 36 tháng
  • Ram Desktop Kingston Fury Beast Black 64GB DDR4 3200MT/s KF432C16BBK2/64
  • 3,690,000đ
  • 36 tháng
  • Tản nhiệt nước CPU Cooler Master MasterLiquid Pro PL240 Flux
  • Socket:LGA1700, LGA1200, LGA2066, LGA2011-v3, LGA2011, LGA1151, LGA1150, LGA1155, LGA1156, AM5, AM4, AM3+, AM3, AM2+, AM2, FM2+, FM2, FM1, TR4
  • 3,690,000đ
  • 60 tháng
  • CPU AMD RYZEN 5 5600G
  • Socket:AM4,Tốc độ:3.9GHz - 4.4GHz,Chip đồ họa:AMD Radeon Graphics,Code Name:AMD RYZEN 5
  • 3,730,000đ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i3 13100
  • Socket:FCLGA1700,Tốc độ:P-core (3.40 GHz - 4.50 GHz),Chip đồ họa:Intel UHD 730,Code Name:Raptor Lake
  • 3,740,000đ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i5-10400
  • CPU Intel Core i5-10400 Socket 1200, 2.90 GHz up to 4.30 GHz, 12MB, 6 Core 12 Thread, Intel UHD Graphics 630
  • 3,750,000đ
  • 36 tháng
  • Nguồn Cooler Master 750W V SFX Gold
  • Nguồn Cooler Master 750W V SFX Gold Công suất: 750W Fan: 92mm Nguồn: 90-264V, 10-5A
  • 3,750,000đ
  • 60 tháng
  • TẢN NHIỆT CPU ASUS ROG STRIX LC 120 ARGB
  • TẢN NHIỆT CPU ASUS ROG STRIX LC 120 ARGB Tốc độ: 800 ~ 2500 RPM +/- 10 % Fan: Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm, 2 Khe cắm quạt (120mm)
  • 3,750,000đ
  • 60 tháng
  • Card màn hình Asus Dual GeForce GTX 1650 OC (DUAL-GTX1650-O4GD6-P-EVO)
  • Đang cập nhật
  • 3,790,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B760M Aorus Elite DDR4
  • Chipset:Intel B760 ,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th, Intel Gen 13th ,Socket:LGA1700 ,Loại Ram:DDR4
  • 3,790,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B760M Gaming X AX DDR4
  • Chipset:Intel B760 ,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th, Intel Gen 13th,Socket:LGA1700 ,Loại Ram:DDR4
  • 3,790,000đ
  • 36 tháng
  • Nguồn máy tính Corsair RM850x Shift - 80 Plus Gold Fully Modular PSU (CP-9020252-NA)
  • Công suất:850 W,Fan:140 mm,Nguồn:12 V,Hãng sản xuất:Corsair
  • 3,790,000đ
  • 120 tháng
  • Nguồn máy tính Corsair SF850L ATX 3.0 - 80 Plus Gold Fully Modular (CP-9020245-NA)
  • Công suất:850W,Fan:120 mm,Nguồn:Nguồn đầu vào AC 100–240V; Dòng điện vào 10A–5A,Hãng sản xuất:Corsair
  • 3,790,000đ
  • 84 tháng
  • Ổ cứng gắn trong SSD Samsung 960GB SATA3 PM893 MZ-7L396000
  • Dung lượng:960GB ,Giao tiếp:SATA 3 6.0 Gbps,Tốc độ:Đọc: 550 MB/; Ghi: 520 MB/s
  • 3,790,000đ
  • 60 tháng
  • Card màn hình Asus TUF GTX1650-O4GD6-P-V2 GAMING
  • Dung lượng:4GB GDDR6,Độ phân giải:Max 7680 x 4320,Chip đồ họa:NVIDIA GeForce GTX 1650
  • 3,849,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Asus TUF-GTX1650-4GD6-GAMING
  • 4GB GDDR6, NVIDIA® GeForce GTX 1650, PCI Express 3.0, OC Mode - 1620 MHz (Boost Clock),Gaming Mode (Default) - GPU Boost Clock : 1590 MHz , GPU Base Clock : 1410 MHz, CUDA Core 896, 128-bit,Digital Max Resolution:7680x4320,DVI-D, HDMI 2.0b,DisplayPort 1.4
  • 3,849,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte GeForce GTX 1650 D6 WINDFORCE OC 4G (GV-N1656WF2OC-4GD)
  • 4GB GDDR6, GeForce® GTX 1650,128 bit, 12000 MHz,cuda:896,PCI-E 3.0 x 16,7680x4320@60Hz, DisplayPort 1.4 *1,HDMI 2.0b *1,DVI-D *1
  • 3,850,000đ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng SSD 2TB Western Digital My Passport WDBAGF0020BSL-WESN (Bạc)
  • + Tặng Bao đựng ổ cứng Western ( Từ 02/01/2024 đến 30/06/2024)
  • Dung lượng:2TB,Giao tiếp: USB 3.2 Gen 1,Màu sắc:Bạc,Tốc độ:tốc độ đọc: 1050MB/s; tốc độ ghi: 1000MB/s
  • 3,889,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Asus TUF-GTX1650-O4GD6-GAMING
  • Dung lượng:4GB GDDR6,Độ phân giải:7680 x 4320,Chip đồ họa:NVIDIA GeForce GTX 1650
  • 3,890,000đ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i5 11400
  • Tốc độ:2.60 GHz up to 4.40 GHz,Chip đồ họa:Intel UHD Graphics 730,Code Name:Rocket Lake
  • 3,890,000đ
  • 36 tháng
  • Nguồn Deepcool PX1000G 80Plus GOLD
  • Đang cập nhật
  • 3,890,000đ
  • 12 tháng
  • Nguồn Gigabyte UD1000GM 1000W Gold
  • Đang cập nhật
  • 3,890,000đ
  • 36 tháng
  • Ổ Cứng Western Digital Purple 6TB 256MB Cache 5640rpm WD64PURZ
  • Dung lượng:6TB,Giao tiếp:SATA III ,OS:Windows,Tốc độ:5640rpm
  • 3,890,000đ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop Corsair 64GB DDR4 Bus 3200Mhz Vengeance RGB CMG64GX4M2E3200C16
  • Dung lượng:64GB (2x32GB),Loại Ram:Đang cập nhật,Tốc độ Bus:3200Mhz
  • 3,890,000đ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop Corsair Dominator Platinum RGB 32GB DDR5 Bus 5200Mhz CMT32GX5M2B5200C40
  • Dung lượng:32GB (2x16GB),Tốc độ Bus:5200MHz
  • 3,890,000đ
  • 36 tháng
  • Ram Desktop Kingston Fury Beast RGB 64GB DDR4 Bus 3200MT/s KF432C16BB2AK2/64
  • Dung lượng:64GB (2x32GB),Tốc độ Bus:3200MT/s
  • 3,890,000đ
  • 36 tháng
  • Tản nhiệt nước All in One cho CPU MSI MAG CORELIQUID 360R màu đen
  • Socket:Intel: LGA 1150/1151/1155/1156/1200; AMD: AM4/FM2+/FM2/FM1/AM3+/AM3/AM2+/AM2 SocketTR4/sTRX4/SP3 ,Tốc độ:600-1800 RPM ± 10%
  • 3,890,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus TUF GAMING B760M-PLUS WIFI D4
  • Chipset:Intel B760,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th, Intel Gen 13th ,Socket:LGA1700 ,Loại Ram:DDR4
  • 3,950,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Palit GeForce GTX 1650 GP NE6165001BG1-1175A
  • Dung lượng:4G GDDR6,Độ phân giải:7680x4320,Chip đồ họa:GeForce GTX 1650 GP
  • 3,990,000đ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i3-14100 (4C/ 8T/ 3.5 GHz - 4.7 GHz/ 12MB/ 1700)
  • Socket:1700,Tốc độ:3.5 GHz - 4.7 GHz,Chip đồ họa:Intel UHD Graphics 730,Code Name:Raptor Lake
  • 3,990,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus TUF GAMING B660-PLUS WIFI D4
  • Chipset:Intel B660,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th,Socket:LGA1700,Loại Ram:DDR4
  • 3,990,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B760M DS3H AX
  • 3,990,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte Z690M Aorus Elite DDR4
  • Chipset:Intel Z690,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th,Socket:LGA1700,Loại Ram:DDR4
  • 3,990,000đ
  • 36 tháng
  • Nguồn máy tính Corsair SF750 80 Plus Platinum (CP-9020186-NA)
  • Nguồn máy tính Corsair SF750 Platinum Công Suất 750W MTBF 100.000 giờ Fan 92mm Other Supports Đầu nối PCIe 4 Đầu nối SATA số 8 Đầu nối PATA 3 Đầu nối EPS12V 2
  • 3,990,000đ
  • 84 tháng
  • Ổ cứng gắn trong HDD 6TB Blue Western Digital WD60EZAX
  • Dung lượng:6TB,Giao tiếp:SATA III 6Gb/s,OS:Windows 10, Windows 8.1, Windows 7, macOS ,Tốc độ:5400RPM
  • 3,990,000đ
  • 24 tháng
  • Ổ cứng gắn trong SSD 2TB M.2 PCIE NVME Gen 4x4 Western Digital Black SN850X WDS200T2X0E
  • Dung lượng:2TB,Giao tiếp:PCIe Gen4 x4,Tốc độ:Đọc/Ghi: 7300MB/s / 6600MB/s,Hãng sản xuất:Western Digital,Hệ điều hành hỗ trợ:Windows
  • 3,990,000đ
  • 60 tháng
  • Ổ cứng gắn trong SSD 2TB M.2 PCIE NVME Gen 4x4 Western Digital Blue SN580 WDS200T3B0E
  • Dung lượng:2TB,Giao tiếp:M.2 2280,Tốc độ:Đang cập nhật,Hãng sản xuất:Western Digital,Hệ điều hành hỗ trợ:Windows
  • 3,990,000đ
  • 60 tháng
  • RAM Corsair Vengeance RGB PRO 64GB (2x32GB) DDR4 Bus 3200Mhz CMW64GX4M2E3200C16
  • 3200MHz 32GB 2 x 288 DIMM, Vengeance RGB PRO black Heat spreader, RGB LED, 1.35V, XMP 2.0, CMW32GX4M2E3200C16
  • 3,990,000đ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop Corsair 64GB DDR4 Bus 3600Mhz Vengeance RGB CMG64GX4M2D3600C18
  • Dung lượng:64GB (2x32GB),Loại Ram:Đang cập nhật,Tốc độ Bus:3600Mhz
  • 3,990,000đ
  • 36 tháng
  • TẢN NHIỆT CPU ASUS ROG RYUO 120
  • TẢN NHIỆT CPU ASUS ROG RYUO 120 Tốc độ: 800 ~ 2500 RPM +/- 10 % Fan: Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm, 1 Khe cắm quạt (120mm)
  • 3,990,000đ
  • 36 tháng
  • Tản nhiệt nước Thermaltake AIO Water 3.0 360 ARGB Sync Edition
  • Hỗ trợ socket CPU: + Intel LGA 2066/2011/1366/1156/1155/1151/1150,+ AMD AM4/FM2/FM1/AM3+/AM3/AM2+/AM2.Tốc độ quạt: 500~1500 RPM. Độ ồn: 25.8 dB-A
  • 3,990,000đ
  • 12 tháng
  • Mainboard Gigabyte B760M Aorus Elite
  • Đang cập nhật
  • 4,050,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Leadtek Nvidia Quadro T400 4GB
  • Dung lượng:4GB GDDR6,Độ phân giải:4096 X 2160 (Digital max resolution),Giao tiếp:mDP 1.4 (3)
  • 4,090,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B760M Aorus Elite AX DDR4
  • Chipset:Intel B760 ,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th, Intel Gen 13th ,Socket:LGA1700 ,Loại Ram:DDR4
  • 4,090,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B760M Gaming X
  • Chipset:B760,CPU hỗ trợ:Intel 13th and 12th Core, Pentium Gold and Celeron,Socket:LGA1700,Loại Ram:DDR5
  • 4,190,000đ
  • 36 Tháng
  • NGUỒN ASUS ROG STRIX 850W GOLD
  • NGUỒN ASUS ROG STRIX 850W GOLD Công suất: tối đa 850W Fan: 1 x 135 mm Nguồn: Nguồn vào: 100-240Vac
  • 4,190,000đ
  • 60 tháng
  • Ổ cứng HDD 4TB Western Digital WD4005FZBX (Black)
  • Dung lượng: 4TB; Giao tiếp: SATA 6Gb/s, 7200rpm, Cache 256M
  • 4,190,000đ
  • 60 tháng
  • Ổ cứng HDD 6TB Seagate SkyHawk ST6000VX001
  • Dung lượng:6TB,Giao tiếp:SATA 3 6Gb/s,Tốc độ:5400rpm
  • 4,190,000đ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i5 12400
  • Socket:LGA1700,Tốc độ:2.5 GHz - 4.4 GHz,Chip đồ họa:Intel UHD 730,Code Name:Alder Lake
  • 4,240,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus TUF Gaming B760M-Plus Wifi
  • Chipset:Intel B760,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th, Intel Gen 13th ,Socket:LGA1700 ,Loại Ram:DDR5
  • 4,290,000đ
  • 36 tháng
  • Ram Desktop Corsair Dominator Platinum RGB 32GB DDR5 5600MHz CMT32GX5M2B5600C36W
  • Dung lượng:32GB (2 x 16GB),Tốc độ Bus:5600MHz
  • 4,290,000đ
  • 36 tháng
  • Ram Desktop Corsair Dominator Platinum RGB 32GB DDR5 Bus 5600MHz CMT32GX5M2B5600C36
  • Dung lượng:32GB (2x16GB),Tốc độ Bus:5600MHz
  • 4,290,000đ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop G.Skill 64GB DDR4 Bus 3600Mhz F4-3600C18D-64GTZR
  • Dung lượng:64GB (2x32GB),Tốc độ Bus:3600Mhz
  • 4,290,000đ
  • 36 tháng
  • Ram Desktop Kingston Fury Beast RGB 64GB DDR4 Bus 3600MT/s KF436C18BB2AK2/64
  • Dung lượng:64GB (2x32GB),Tốc độ Bus:Đang cập nhật
  • 4,290,000đ
  • 36 tháng
  • Tản nhiệt nước Corsair H150i RGB PRO XT CW-9060045-WW
  • Tản nhiệt nước Corsair H150i RGB PRO XT CW-9060045-WW Socket: Intel 1200, 1150, 1151, 1155, 1156, 1366, 2011, 2066 AMD AM4, AM3, AM2, sTRX4, sTR4 Chất liệu: Nhôm Tốc độ: 2400 RPM Fan: 120mm x 25mm
  • 4,290,000đ
  • 24 tháng
  • Tản nhiệt nước Thermaltake AIO Floe Riing 280 RGB
  • Hỗ trợ socket CPU: + Intel LGA 2066/2011/1366/1156/1155/1151/1150,+ AMD TR4/AM4/FM2/FM1/AM3+/AM3/AM2+/AM2. Tốc độ quạt: 500~1400 RPM. Độ ồn: 19.8~27.2 dB-A
  • 4,290,000đ
  • 24 tháng
  • CPU AMD RYZEN 5 5600X
  • Socket:AM4,Tốc độ: 3.7GHz Up to 4.6GHz,Code Name:AMD Ryzen™ 5
  • 4,390,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asrock B660 Steel Legend
  • Chipset:Intel B660,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th,Socket:LGA1700,Loại Ram:DDR4
  • 4,390,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus TUF GAMING B760-PLUS WIFI D4
  • Chipset:Intel B760,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th, Intel Gen 13th ,Socket:LGA1700 ,Loại Ram:DDR4
  • 4,390,000đ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop G.Skill 32GB DDR4 Bus 4000Mhz F4-4000C18D-32GTES
  • Dung lượng:32GB (2 x 16GB) ,Tốc độ Bus:4000Mhz
  • 4,390,000đ
  • 36 tháng
  • TẢN NHIỆT CPU ASUS ROG STRIX LC 240 ARGB
  • TẢN NHIỆT CPU ASUS ROG STRIX LC 240 ARGB Tốc độ: 800 ~ 2500 RPM +/- 10 % Fan: Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm, 2 Khe cắm quạt (120mm)
  • 4,390,000đ
  • 60 tháng
  • Nguồn Corsair RM1000e ATX 3.0 80 Plus Gold - Full Modul (CP-9020264-NA)
  • Giao tiếp:Cable (24-PIN) x 1; Cable (8-PIN) (4+4) x 2; Modular PCIe Cable (8-PIN) (6+2)/(6+2) x 4; SATA Cable (3 SATA) x 3; SATA Cable (4 SATA) x 4; PATA Cable (4 PATA),Tốc độ:Đang cập nhật,Công suất:1000 Watts,Fan:Có,Nguồn:Đang cập nhật
  • 4,450,000đ
  • 60 tháng
  • Mainboard Gigabyte B760M Gaming X AX
  • Đang cập nhật
  • 4,490,000đ
  • 36 Tháng
  • Nguồn Deepcool PX1200-G 80Plus GOLD
  • Công suất:1200W,Fan:135mm,Nguồn:Input: 100-240Vac, 50-60Hz,Hãng sản xuất:Deepcool
  • 4,490,000đ
  • 36 tháng
  • Nguồn Gigabyte UD1000GM PG5 (1000W)
  • Đang cập nhật
  • 4,490,000đ
  • 36 tháng
  • Nguồn máy tính Corsair SF1000L ATX 3.0 - 80 Plus Gold Fully Modular (CP-9020246-NA)
  • Công suất:1000 W,Fan:120 mm,Nguồn:12 V,Hãng sản xuất:Corsair
  • 4,490,000đ
  • 84 tháng
  • Nguồn Super Flower LEADEX PLATINUM SE 1000W SF-1000F14MP
  • Đang cập nhật
  • 4,490,000đ
  • 60 tháng
  • Ổ cứng SSD 2TB Crucial CT2000MX500SSD1
  • Dung lượng:2TB,Giao tiếp:SATA 6Gb/s,Tốc độ:đọc/ghi: 560/510MB/s
  • 4,490,000đ
  • 60 tháng
  • Ổ cứng SSD 2TB Crucial P2 PCIe NVMe CT2000P2SSD8
  • Dung lượng:2TB,Giao tiếp:PCIe Gen 3 x4,Tốc độ:đọc/ghi: 2400/1900MB/s
  • 4,490,000đ
  • 60 tháng
  • Ổ cứng SSD 2TB Samsung 870 EVO MZ-77E2T0BW
  • Dung lượng:2TB,Giao tiếp:SATA 6 Gb/s, tương thích với giao diện SATA 3 Gb/s & SATA 1.5 Gb/s,Tốc độ:đọc: 550MB/s; ghi: 520MB/s
  • 4,490,000đ
  • 60 tháng
  • Ram Desktop Kingmax 64GB (2x32GB) DDR5 Bus 5200Mhz
  • Dung lượng:64GB (2x32GB),Tốc độ Bus:5200Mhz
  • 4,490,000đ
  • 36 tháng
  • Ram Desktop Kingmax 64GB (2x32GB) DDR5 Bus 5200Mhz Heatsink Horizon (KM-LD54-5200-32GDHN36)
  • Dung lượng:64GB (2x32GB),Tốc độ Bus:5200Mhz
  • 4,490,000đ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng HDD 4TB Western Digital My PassPort Ultra WDBFTM0040BGD-WESN
  • + Tặng Bao đựng ổ cứng Western ( Từ 02/01/2024 đến 30/06/2024)
  • Ổ cứng HDD 4TB WD My PassPort Ultra WDBFTM0040BGD-WESN Dung lượng: 4TB Giao tiếp: 1 cổng USB-C (tương thích USB 3.0 với đầu chuyển adapter) Màu sắc: Vàng
  • 4,499,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus ProArt B660-CREATOR D4
  • Chipset:Intel B660,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th, Intel Gen 13th,Socket:LGA1700,Loại Ram:DDR4
  • 4,590,000đ
  • 36 tháng
  • Nguồn Coolermaster MWE GOLD V2 1050 Full Modular
  • Giao tiếp:1 x ATX 24-pin, 1 x 4+4-pin EPS, 12 x SATA, 4 x 4-pin ngoại vi, 6 x PCI-e 6+2-pin,Tốc độ:tốc độ quạt 2200 RPM,Công suất:1050W,Fan:140mm,Nguồn:vào: 90-264V 13-6A
  • 4,590,000đ
  • 120 tháng
  • Ổ cứng HDD 5TB Seagate Expansion Portable STEA5000402
  • Ổ cứng HDD 5TB Seagate Expansion Portable STEA5000402 Dung lượng: 5TB Giao tiếp: USB 3.0 Chất liệu: Nhựa (Plastic)
  • 4,590,000đ
  • 36 tháng
  • Ram Desktop Corsair Vengeance RGB 48GB DDR5 Bus 5600MHz CMH48GX5M2B5600C40
  • Đang cập nhật
  • 4,590,000đ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng HDD gắn trong 6TB Western Digital Red Plus 5400RPM WD60EFPX
  • Dung lượng:6TB,Giao tiếp:SATA,OS:Windows,Tốc độ: 5400 RPM
  • 4,649,000đ
  • 36 tháng
  • Case Gamdias NESO P1 B (CANESOP1BLGA)
  • Đang cập nhật
  • 4,690,000đ
  • 12 tháng
  • Mainboard Asus Prime B650M-A-CSM
  • Đang cập nhật
  • 4,690,000đ
  • 36 Tháng
  • Mainboard Asus ROG STRIX B660-G GAMING WIFI
  • Chipset:Intel B660,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th,Socket:LGA1700,Loại Ram:DDR5
  • 4,690,000đ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng SSD 2TB Samsung T7 PORTABLE MU-PC2T0T/WW
  • Dung lượng:2TB,Giao tiếp:USB 3.2 Gen 2 (10Gbps),Tốc độ:Tốc độ đọc: 1.050MB/s; Tốc độ ghi: 1.000MB/s
  • 4,690,000đ
  • 36 tháng
  • Ram Desktop Corsair Dominator Platinum RGB 32GB DDR5 6200Mhz CMT32GX5M2X6200C36
  • Dung lượng:32GB (2 x 16GB),Tốc độ Bus:6200Mhz
  • 4,690,000đ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop G.Skill 64GB DDR4 Bus 3600Mhz F4-3600C18D-64GTZN
  • Dung lượng:64GB (2x32GB),Tốc độ Bus:3600Mhz
  • 4,690,000đ
  • 36 tháng
  • Tản nhiệt nước CPU Cooler Master MasterLiquid Pro PL360 Flux
  • Socket:LGA1700, LGA1200, LGA2066, LGA2011-v3, LGA2011, LGA1151, LGA1150, LGA1155, LGA1156, AM5, AM4, AM3+, AM3, AM2+, AM2, FM2+, FM2, FM1, TR4
  • 4,690,000đ
  • 60 tháng
  • Mainboard Gigabyte B760M Aorus Elite Ax
  • Chipset:Intel B760 ,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th, Intel Gen 13th ,Socket:Đang cập nhật,Loại Ram:DDR5
  • 4,790,000đ
  • 36 tháng
  • Ram Desktop Kingmax 64GB (2x32GB) DDR5 Bus 6000Mhz Heatsink Horizon
  • Dung lượng:64GB (2x32GB),Tốc độ Bus:6000Mhz
  • 4,790,000đ
  • 36 tháng
  • Tản nhiệt nước 3 Fan Corsair H150i ELITE CAPELLIX XT CW-9060070-WW
  • Socket:Intel 1700, 1200, 1150, 1151, 1155, 1156, 2011, 2066 | AMD AM4, sTRX4, sTR4
  • 4,790,000đ
  • 60 tháng
  • Nguồn máy tính Corsair RM1000x Shift 80 Plus Gold - Full Modul (CP-9020253-NA)
  • Công suất:1000 W,Fan:140mm
  • 4,890,000đ
  • 120 tháng
  • Ổ cứng HDD 5TB Seagate Backup Plus Portable STHP5000402 (Xanh)
  • + Tặng Bao đựng ổ cứng Seagate (Từ 02/01/2024- 30/06/2024)
  • Ổ cứng HDD 5TB Seagate Backup Plus Portable STHP5000402 (Xanh) Dung lượng: 5TB Giao tiếp: USB 3.0 Màu sắc: Xanh Chất liệu: Kim loại - Nhựa
  • 4,890,000đ
  • 36 tháng
  • Tản nhiệt nước Corsair H150i ELITE CAPELLIX WHITE CW-9060051-WW
  • Tản nhiệt nước Corsair H150i ELITE CAPELLIX WHITE CW-9060051-WW Socket: Intel 1200, 1150, 1151, 1155, 1156, 1366, 2011, 2066 AMD AM4, AM3, AM2, sTRX4, sTR4 Chất liệu: Nhôm Tốc độ: 2400 RPM Fan: 120mm x 25mm
  • 4,890,000đ
  • 24 tháng
  • Card màn hình Asus TUF-GTX1660S-6G-GAMING
  • Dung lượng:6GB GDDR6,Giao tiếp:Dual-link DVI-D x 1 / HDMI x 1 / D-Sub x 1,Độ phân giải:7680x4320 (Digital max resolution)
  • 4,990,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Asus TUF-GTX1660S-O6G-GAMING
  • 6GB GDDR6 NVIDIA® GeForce GTX 1660 SUPER™,PCI Express 3.0,1408,14002 Mhz,192-bit,7680x4320,DVI-D,HDMI 2.0b,DisplayPort 1.4
  • 4,990,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte GeForce GTX 1660 SUPER D6 6G (GV-N166SD6-6GD)
  • Dung lượng:6GB GDDR6,Độ phân giải:7680x4320,Chip đồ họa:GeForce GTX 1660 SUPER
  • 4,990,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B760M Aorus Pro Ax DDR4
  • Chipset:Intel B760 ,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th, Intel Gen 13th ,Socket:LGA1700 ,Loại Ram:DDR4
  • 4,990,000đ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng gắn trong Samsung SSD 980 PRO Heatsink 2TB M2 NVMe, MZ-V8P2T0CW
  • Dung lượng:2TB,Giao tiếp:M.2 (2280) PCIe Gen 4.0 x4, NVMe 1.3c,Tốc độ:Tốc độ đọc: 7.000 MB/s; Tốc độ ghi: 5.100 MB/s
  • 4,990,000đ
  • 60 tháng
  • Ổ cứng HDD 6TB Seagate Ironwolf ST6000VN001
  • Dung lượng:6TB,Giao tiếp:SATA 6Gb/s,Tốc độ:vòng quay 5400rpm,Hệ điều hành hỗ trợ:Đang cap nhat
  • 4,990,000đ
  • 36 tháng
  • Ram Desktop Corsair Dominator Platinum RGB 32GB DDR5 6000MHz CMT32GX5M2X6000C36
  • Dung lượng:32GB (2 x 16GB),Tốc độ Bus:6000MHz
  • 4,990,000đ
  • 36 tháng
  • Ram Desktop Corsair Dominator Titanium RGB Led 32GB DDR5 Bus 6000MT/s CMP32GX5M2B6000C30
  • Dung lượng:32GB (2x16GB),Tốc độ Bus:Đang cập nhật
  • 4,990,000đ
  • 36 tháng
  • Ram Desktop Corsair Dominator Titanium RGB Led 32GB DDR5 Bus 6000MT/s CMP32GX5M2B6000C30W
  • Dung lượng:32GB (2x16GB),Tốc độ Bus:6000MT/s
  • 4,990,000đ
  • 36 tháng
  • Ram Desktop Corsair Vengeance 64GB DDR5 Bus 5600MHz CMK64GX5M2B5200C40
  • Dung lượng:64Gb (2x32GB),Tốc độ Bus:5600MHz
  • 4,990,000đ
  • 36 tháng
  • Tản nhiệt nước Giagabyte AIO AORUS WATERFORCE X 240 ARGB
  • Đang cập nhật
  • 4,990,000đ
  • 36 tháng
  • Case Corsair 7000D Airflow TG Black (CC-9011218-WW)
  • Case Corsair 7000D Airflow TG Black Màu sắc: Đen Chất liệu: kính cường lực Khe cắm mở rộng 8 ngang + 3 dọc Số lượng ổ đĩa hỗ trợ 6x 3.5''; 4x 2.5''
  • 5,190,000đ
  • 24 tháng
  • Case Corsair 7000D Airflow TG White (CC-9011219-WW)
  • Corsair 7000D Airflow TG White Màu sắc: trắng Chất liệu: kính cường lực Khe cắm mở rộng 8 ngang + 3 dọc Số lượng ổ đĩa hỗ trợ 6x 3.5''; 4x 2.5''
  • 5,190,000đ
  • 24 tháng
  • Mainboard Asus Prime Z790M-Plus D4-CSM
  • Đang cập nhật
  • 5,190,000đ
  • 36 Tháng
  • Mainboard Asus Rog Strix B760-G Gaming Wifi D4
  • Đang cập nhật
  • 5,190,000đ
  • 36 Tháng
  • Mainboard Gigabyte Z690 AORUS PRO DDR4
  • Chipset:Intel Z690,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th,Socket:LGA1700,Loại Ram:DDR4
  • 5,190,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Palit GeForce GTX 1660 Ti Dual NE6166T018J9-1160C
  • Dung lượng:6G GDDR6,Độ phân giải:7680x4320,Chip đồ họa:GeForce GTX 1660
  • 5,290,000đ
  • 36 tháng
  • Nguồn Super Flower LEADEX PLATINUM SE 1200W SF-1200F14MP
  • Đang cập nhật
  • 5,290,000đ
  • 60 tháng
  • Card màn hình Gigabyte GV-R66EAGLE-8GD
  • Đang cập nhật
  • 5,390,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus PRIME Z790-P D4-CSM
  • Chipset:Intel Z790,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th, Intel Gen 13th,Socket:LGA1700,Loại Ram:DDR4
  • 5,390,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus TUF GAMING Z690-PLUS WIFI D4
  • Chipset:Z690,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th,Socket:LGA1700 ,Loại Ram:DDR4
  • 5,390,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B650M Aorus Elite
  • Chipset:AMD B650,CPU hỗ trợ:AMD AM5,Socket:AM5,Loại Ram:DDR5
  • 5,390,000đ
  • 36 tháng
  • Nguồn Leadex 1200W Black 80 Plus Platinum
  • Công suất:1200W ,Fan:Đang cập nhật
  • 5,390,000đ
  • 60 tháng
  • Ổ cứng HDD 6TB Western Digital Enterprise Ultrastar DC HC310 HUS726T6TALE6L4
  • Dung lượng:6TB ,Giao tiếp:SATA III 6GB/s,Tốc độ:tốc độ vòng quay 7200RPM
  • 5,390,000đ
  • 60 tháng
  • Ổ cứng HDD 8TB Seagate SkyHawk AI ST8000VE001
  • 5,390,000đ
  • ...
  • Ram Desktop Kingston Fury Beast RGB 64GB DDR5 Bus 5200Mhz KF552C40BBAK2-64
  • Dung lượng:64GB (2 x 32GB),Tốc độ Bus:5200Mhz
  • 5,390,000đ
  • 36 tháng
  • Tản nhiệt nước CPU 3 Fan Corsair H170i ELITE CAPELLIX XT NEW CW-9060071-WW
  • Socket: Intel 1700, 1200, 1150, 1151, 1155, 1156, 2011, 2066 AMD AM4, sTRX4, sTR4
  • 5,390,000đ
  • 60 tháng
  • Nguồn máy tính Corsair HX1000 Platinum 80 Plus Platinum - Full Modul
  • Nguồn máy tính Corsair HX1000 Platinum 80 Plus Platinum - Full Modul Màu sắc: Black Công suất: 1000W Fan: 135mm
  • 5,400,000đ
  • 60 tháng
  • Mainboard Asrock Z690 Pro RS
  • Chipset:Intel Z690,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th,Socket:LGA1700,Loại Ram:DDR4
  • 5,490,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte Z790 D DDR4
  • Chipset:Intel Z790 ,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th, Intel Gen 13th ,Socket:LGA1700 ,Loại Ram:DDR4
  • 5,490,000đ
  • 36 tháng
  • Ram Desktop Corsair Dominator Titanium RGB 32GB DDR5 Bus 6400MT/s CMP32GX5M2B6400C32
  • Dung lượng:32GB (2x16GB),Tốc độ Bus:Đang cập nhật
  • 5,490,000đ
  • 36 tháng
  • Ram Desktop Corsair Dominator Titanium RGB 32GB DDR5 Bus 6400MT/s CMP32GX5M2B6400C32W
  • Dung lượng:32GB (2x16GB),Tốc độ Bus:6400MT/s
  • 5,490,000đ
  • 36 tháng
  • Ram Desktop Corsair Vengeance RGB 64GB DDR5 Bus 5600MHz CMH64GX5M2B5600C40
  • Dung lượng:64GB (2x32GB),Tốc độ Bus:Đang cập nhật
  • 5,490,000đ
  • 36 tháng
  • Ram Desktop Corsair Vengeance RGB 64GB DDR5 Bus 5600MHz CMH64GX5M2B5600C40W
  • Dung lượng:64GB (2x32GB),Tốc độ Bus:Đang cập nhật
  • 5,490,000đ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop G.Skill 32GB DDR5 Bus 7200Mhz F5-7200J3445G16GX2-TZ5RK.
  • Dung lượng:32GB (2 x 16GB),Tốc độ Bus:7200Mhz
  • 5,490,000đ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng HDD 8TB Western Digital WD84PURZ (purple)
  • Dung lượng:8TB,Tính năng:Ổ cứng Chuyên dụng Camera,Giao tiếp:SATA III 6GB/s,Tốc độ:5640rpm
  • 5,590,000đ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng SSD 2TB Samsung 990 PRO NVMe M.2 PCIe Gen 4.0 x4 MZ-V9P2T0BW
  • Dung lượng:2TB,Giao tiếp:PCIe Gen 4.0 x4, NVMe 2.0,Tốc độ:Đọc/Ghi: 7,450 MB/s /
  • 5,590,000đ
  • 60 tháng
  • Ram Desktop Corsair Vengeance RGB 64GB DDR5 5600MHz CMH64GX5M2B5600C36
  • Dung lượng:64GB (2 x32GB),Tốc độ Bus:5600MHz
  • 5,590,000đ
  • 36 tháng
  • Ram Desktop Kingston Fury Beast RGB 64GB DDR5 5600MT/s KF556C40BBAK2-64
  • Dung lượng:64GB (2 x 32GB),Tốc độ Bus:5600MT/s
  • 5,590,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus PRIME Z790-P-CSM
  • Chipset:Intel Z790,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th, Intel Gen 13th ,Socket:LGA1700 ,Loại Ram:DDR5
  • 5,690,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus Rog Strix B760-A Gaming Wifi D4
  • Đang cập nhật
  • 5,690,000đ
  • 36 Tháng
  • Nguồn Cooler Master MWE GOLD 1250 V2 Full Modular
  • Giao tiếp:1 đường 12v 104A , (4+4pin) x 1 , 8pin x 1 CPU, 12 sata, 4 ata, 8 PCI Express 6+2 pin,Công suất:Trên 750W,Fan:140mm, tốc độ quạt 2200 RPM,Nguồn:Điện áp đầu vào 90-264V
  • 5,690,000đ
  • 120 tháng
  • Ram Desktop Corsair Dominator Titanium RGB 32GB DDR5 Bus 6600MT/s CMP32GX5M2X6600C32
  • Dung lượng:32GB (2x16GB),Tốc độ Bus:6600MT/s
  • 5,690,000đ
  • 36 tháng
  • Ram Desktop Corsair Dominator Titanium RGB 32GB DDR5 Bus 6600MT/s CMP32GX5M2X6600C32W
  • Dung lượng:32GB (2x16GB),Tốc độ Bus:6600MT/s
  • 5,690,000đ
  • 36 tháng
  • TẢN NHIỆT CPU ASUS ROG RYUJIN 240
  • TẢN NHIỆT CPU ASUS ROG RYUJIN 240 Tốc độ: 450 ~ 2000 RPM +/- 10 % Fan: Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm, 2 Fan Slots (120mm)
  • 5,690,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus Proart B760-Creator D4
  • Đang cập nhật
  • 5,790,000đ
  • 36 Tháng
  • Mainboard Gigabyte B760I Aorus Pro DDR4
  • Chipset:Intel B760 ,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th, Intel Gen 13th ,Socket:LGA1700 ,Loại Ram:DDR4
  • 5,790,000đ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng HDD gắn trong 6TB Western Digital Black 128MB 7200 RPM WD6004FZWX
  • Dung lượng:6TB,Giao tiếp:SATA III 6Gb/s,OS:Windows,Tốc độ:7200 RPM
  • 5,790,000đ
  • 60 tháng
  • RAM Desktop G.Skill 64GB DDR5 Bus 6000Mhz F5-6000J3636F32GX2-TZ5RK
  • Dung lượng:64GB (2 x 32GB) ,Tốc độ Bus:6000 MT/s
  • 5,790,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus ROG STRIX B660-F GAMING WIFI
  • Chipset:Intel B660,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th,Socket:LGA1700,Loại Ram:DDR5
  • 5,890,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B650M Aorus Elite AX
  • Chipset:AMD B650,CPU hỗ trợ:AMD Ryzen 7000,Socket:AMD B650,Loại Ram:DDD5
  • 5,890,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte Z790 UD
  • Đang cập nhật
  • 5,890,000đ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng HDD 6TB Seagate Ironwolf Pro ST6000NE000
  • Dung lượng:6TB,Giao tiếp:SATA 3,Tốc độ:vòng quay 7200rpm
  • 5,890,000đ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng HDD 8TB Western Digital Enterprise Ultrastar DC HC320 HUS728T8TALE6L4
  • Dung lượng:8TB ,Giao tiếp:SATA III 6GB/s,Tốc độ:tốc độ vòng quay 7200RPM
  • 5,890,000đ
  • 60 tháng
  • Card màn hình ASUS DUAL-RTX3050-8G-V2
  • Dung lượng:8GB GDDR6,Độ phân giải:7680 x 4320,Chip đồ họa:NVIDIA GeForce RTX 3050
  • 5,949,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình ASUS Dual GeForce RTX 3050 V2 OC Edition 8GB GDDR6 (DUAL-RTX3050-O8G-V2)
  • Đang cập nhật
  • 5,990,000đ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i5 13400
  • Socket:FCLGA1700,Tốc độ:P-core (2.50 GHz- 4.60 GHz), E-core (1.80 GHz - 3.30 GHz),Chip đồ họa:Intel UHD 730,Code Name:Raptor Lake
  • 5,990,000đ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i7 11700F
  • Socket 1200, 2.50 GHz, 4.90 GHz,16 MB, 8 Cores, 16 Threads
  • 5,990,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus PRIME Z790-P WIFI D4-CSM
  • Chipset:Intel Z790,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th, Intel Gen 13th ,Socket:LGA1700 ,Loại Ram:DDR4
  • 5,990,000đ
  • 36 tháng
  • Nguồn máy tính Corsair HX1000i 2023 - 80 PLUS Platinum Fully Modular (CP-9020259-NA)
  • Công suất:1000 W,Fan:140mm,Nguồn:Nguồn đầu vào AC 100–240V; Dòng điện vào 13A–6.5A,Hãng sản xuất:Corsair
  • 5,990,000đ
  • 120 tháng
  • Nguồn máy tính Corsair RM1200x Shift - 80 Plus Gold Fully Modular (CP-9020254-NA)
  • Công suất:1200 W,Fan: 140mm,Nguồn:Nguồn đầu vào AC 100–240V; Dòng điện vào 15A–7.5A,Hãng sản xuất:Corsair
  • 5,990,000đ
  • 120 tháng
  • Ổ cứng HDD gắn trong 8TB Western Digital Red Plus 5640 RPM WD80EFZZ
  • Dung lượng:8TB,Giao tiếp:SATA 6 Gb/s S,Màu sắc:Đang cập nhật,Hệ điều hành:Windows,Tốc độ:5640 RPM
  • 5,990,000đ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng SSD 2TB Samsung T7 Touch MU-PC2T0K/WW
  • Dung lượng:2TB,Giao tiếp:USB 3.2 Gen 2 (10Gbps),Màu sắc:Đen,Tốc độ:Tốc độ đọc: 1.050MB/s; Tốc độ ghi: 1.000MB/s
  • 5,990,000đ
  • 36 tháng
  • Ram Desktop Corsair Dominator Platinum RGB 64GB DDR5 5200MHz CMT64GX5M2B5200C40
  • Dung lượng:64GB (2 x 32GB),Tốc độ Bus:5200MHz
  • 5,990,000đ
  • 36 tháng
  • Ram Desktop Corsair Dominator Platinum RGB 64GB DDR5 5200MHz CMT64GX5M2B5200C40W
  • Dung lượng:64GB (2 x 32GB),Tốc độ Bus:5200MHz
  • 5,990,000đ
  • 36 tháng
  • Ram Desktop Corsair Dominator Titanium RGB 32GB DDR5 Bus 7000MT/s CMP32GX5M2X7000C34
  • Dung lượng:32GB (2x16GB),Tốc độ Bus:7000MT/s
  • 5,990,000đ
  • 36 tháng
  • Ram Desktop Corsair Dominator Titanium RGB 32GB DDR5 Bus 7000MT/s CMP32GX5M2X7000C34W
  • Dung lượng:32GB (2x16GB),Tốc độ Bus:7000MT/s
  • 5,990,000đ
  • 36 tháng
  • Ram Desktop Corsair Dominator Titanium RGB Led 32GB DDR5 Bus 7200MT/s CMP32GX5M2X7200C34
  • Dung lượng:32GB (2x16GB),Tốc độ Bus:7200MT/s
  • 5,990,000đ
  • 36 tháng
  • Ram Desktop Corsair Dominator Titanium RGB Led 32GB DDR5 Bus 7200MT/s CMP32GX5M2X7200C34W
  • Dung lượng:32GB (2x16GB),Tốc độ Bus:7200MT/s
  • 5,990,000đ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop G.Skill 64GB DDR5 Bus 5600Mhz F5-5600J3636D32GX2-TZ5RK
  • Dung lượng:64GB (2 x 32GB),Tốc độ Bus:5600 MT/s
  • 5,990,000đ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop G.Skill 64GB DDR5 Bus 6000Mhz F5-6000J3040G32GX2-TZ5RS
  • Dung lượng:64GB (2x32GB),Tốc độ Bus:6000Mhz
  • 5,990,000đ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng HDD 6TB Western Digital Red Pro WD6003FFBX
  • Dung lượng:6TB,Giao tiếp:SATA 3
  • 6,090,000đ
  • 60 tháng
  • Ổ cứng SSD gắn trong 4TB Crucial CT4000MX500SSD1
  • Dung lượng:4TB,Giao tiếp:SATA (6Gb/s),Tốc độ:Đọc: 560 MB/s ; Ghi: 510 MB/s
  • 6,090,000đ
  • 60 tháng
  • Mainboard Asus PRIME Z790-P WIFI-CSM
  • Đang cập nhật
  • 6,190,000đ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng HDD 8TB Seagate Ironwolf ST8000VN004
  • Dung lượng: 8TB; Giao tiếp: SATA 3 6Gb/s; 3.5", 7200rpm , 256MB
  • 6,190,000đ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i5 12500
  • Socket:FCLGA1700,Tốc độ:3.00 GHz - 4.60 GHz,Chip đồ họa:Intel UHD Graphics 770,Code Name:Alder Lake
  • 6,290,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B760 Aorus Master DDR4
  • Chipset:Intel B760 ,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th, Intel Gen 13th ,Socket:LGA1700 ,Loại Ram:DDR4
  • 6,290,000đ
  • 36 tháng
  • Nguồn Asus ROG STRIX 1000W Gold Aura Gaming
  • Đang cập nhật
  • 6,290,000đ
  • 24 tháng
  • Nguồn máy tính Corsair HX1200 Platinum 80 Plus Platinum - Full Modul
  • Nguồn máy tính Corsair HX1200 Platinum 80 Plus Platinum - Full Modul Màu sắc: Black Công suất: 1200W Fan: 135mm
  • 6,290,000đ
  • 60 tháng
  • Card màn hình Gigabyte GV-N3050WF2OC-8GD
  • Đang cập nhật
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i5 13500
  • Socket:FCLGA1700,Tốc độ:E-core: 1.80 GHz up to 3.50 GHz, P-core: 2.50 GHz up to 4.80 GHz,Chip đồ họa:Intel UHD 770 ,Code Name:Raptor Lake
  • 6,390,000đ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i5-14400 (10C/ 16T/ 3.5 GHz - 4.7 GHz/ 20MB/ 1700)
  • Socket:1700,Tốc độ:3.5 GHz - 4.7 GHz,Chip đồ họa:Intel UHD Graphics 730,Code Name:Raptor Lake
  • 6,490,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte Z790 UD AX
  • Chipset:Intel Z790,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th, Intel Gen 13th ,Socket:LGA1700 ,Loại Ram:DDR5
  • 6,490,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte Z790M Aorus Elite AX
  • Đang cập nhật
  • 6,490,000đ
  • 36 Tháng
  • Ram Desktop Corsair Dominator Platinum RGB 64GB DDR5 5600MHz CMT64GX5M2B5600C40W
  • Dung lượng:64GB (2 x 32GB),Tốc độ Bus:5600MHz
  • 6,490,000đ
  • 36 tháng
  • Ram Desktop Corsair Dominator Platinum RGB 64GB DDR5 Bus 5600MHz CMT64GX5M2B5600C40
  • Dung lượng:64Gb(2x32GB),Tốc độ Bus:Đang cập nhật
  • 6,490,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte GV-N3050EAGLE OC-8GD
  • Dung lượng:8GB GDDR6,Giao tiếp:DisplayPort 1.4a *2; HDMI 2.1 *2,Độ phân giải:7680x4320 (Digital max resolution)
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Case Corsair iCUE 7000X RGB TG White CC-9011227-WW
  • Case Corsair iCUE 7000X RGB TG White CC-9011227-WW Giao tiếp: IO mặt trước của case: (4x) USB 3.0, (1x) USB 3.1 Loại C, (1x) Âm thanh vào/ra Màu sắc: Trắng Chất liệu: Thép, kính cường lực, nhựa
  • 6,590,000đ
  • 24 tháng
  • Mainboard Asus Rog Strix B760-F Gaming Wifi
  • Đang cập nhật
  • 6,590,000đ
  • 36 Tháng
  • Ổ cứng HDD 10TB Western Digital Enterprise Ultrastar DC HC330 WUS721010ALE6L4
  • Dung lượng:10TB ,Giao tiếp:SATA 6Gb/s,Tốc độ:tốc độ vòng quay 7200RPM
  • 6,590,000đ
  • 60 tháng
  • Ổ cứng HDD 8TB Seagate Ironwolf Pro ST8000NE001
  • Dung lượng:8TB,Giao tiếp:SATA 3,Tốc độ:vòng quay 7200rpm,Hệ điều hành hỗ trợ:Windows
  • 6,590,000đ
  • 36 tháng
  • Tản nhiệt nước AIO Giagabyte AORUS WATERFORCE X 360 ARGB
  • Đang cập nhật
  • 6,590,000đ
  • 36 tháng
  • CPU AMD Ryzen 7 5800X
  • 3.8 GHz (4.7 GHz Turbo) / Cache 36MB / 8C16T / 105W / Socket AM4 / NO FAN/ NO iGPU
  • 6,750,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B650 Aorus Elite AX
  • Chipset:AMD B650,CPU hỗ trợ:AMD Ryzen 7000,Socket:AM5,Loại Ram:DDR5
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte N3060GAMING OC-8GD
  • Dung lượng:8GB GDDR6,Độ phân giải:7680x4320,Chip đồ họa:GeForce RTX 3060
  • 6,990,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Palit GeForce RTX 3050 Dual NE63050019P1-190AD
  • Dung lượng:8 GB GDDR6,Độ phân giải:7680x4320,Chip đồ họa:GeForce RTX 3050
  • 6,990,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus Prime X670-P-CSM
  • Đang cập nhật
  • 6,990,000đ
  • 36 Tháng
  • Mainboard Asus TUF GAMING Z790-PLUS D4
  • Chipset:Intel Z790,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th, Intel Gen 13th ,Socket:LGA1700 ,Loại Ram:DDR4
  • 6,990,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte Z790 Gaming X AX
  • Chipset:Intel Z790 ,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th, Intel Gen 13th ,Socket:LGA1700 ,Loại Ram:DDR5
  • 6,990,000đ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng HDD gắn trong 10TB SEAGATE SkyHawk AI Surveillance ST10000VE001
  • Dung lượng:10TB,Giao tiếp:SATA 3 6Gb/s,Tốc độ:7200rpm,Hệ điều hành hỗ trợ:Windows
  • 6,990,000đ
  • 60 tháng
  • Ổ cứng SSD 1TB Seagate FireCuda 520 ZP1000GM3A002
  • Dung lượng:1TB,Giao tiếp:PCIe Gen4 ×4, NVMe 1.3,Tốc độ:Tốc độ đọc: 5000 MB/s; Tốc độ ghi: 4400 MB/s
  • 6,990,000đ
  • 60 tháng
  • Ram Desktop Corsair Dominator Titanium RGB 48GB DDR5 Bus 6000MT/s CMP48GX5M2B6000C30
  • Dung lượng:48GB (2x24GB),Tốc độ Bus:Đang cập nhật
  • 6,990,000đ
  • 36 tháng
  • Ram Desktop Corsair Dominator Titanium RGB 48GB DDR5 Bus 6000MT/s CMP48GX5M2B6000C30W
  • Dung lượng:48GB (2x24GB),Tốc độ Bus:6000MT/s
  • 6,990,000đ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop G.Skill 64GB DDR5 Bus 6000Mhz F5-6000J3238G32GX2-TZ5NR
  • Dung lượng:64GB (2 x 32GB),Tốc độ Bus:6000 MT/s
  • 6,990,000đ
  • 36 tháng
  • TẢN NHIỆT CPU ASUS ROG RYUJIN 360
  • TẢN NHIỆT CPU ASUS ROG RYUJIN 360 Tốc độ: 450 ~ 2000 RPM +/- 10 % Fan: Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm
  • 7,090,000đ
  • 36 tháng
  • Tản nhiệt nước 3 Fan Corsair H150i ELITE LCD XT CW-9060075-WW
  • Socket: Intel 1700, 1200, 1150, 1151, 1155, 1156, 1366, 2011, 2066 | AMD AM5, AM4, AM3, sTRX4, sTR4
  • 7,190,000đ
  • 60 tháng
  • Ổ cứng HDD 10TB Western Digital Red Plus WD101EFBX
  • Dung lượng:10TB,Giao tiếp:SATA 3,Tốc độ:lên đến 215MB/s
  • 7,290,000đ
  • 36 tháng
  • Ram Desktop Corsair Dominator Platinum RGB 64GB DDR5 Bus 6000MHz CMT64GX5M2B6000C40
  • Dung lượng:64GB (2x32GB),Tốc độ Bus:6000MHz
  • 7,290,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Galax GeForce RTX 3060 8GB 1-Click OC (36NSL8MD6OCC)
  • Đang cập nhật
  • 7,390,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus TUF GAMING Z790-PLUS WIFI D4
  • Chipset:Intel Z790,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th, Intel Gen 13th ,Socket:LGA1700 ,Loại Ram:DDR4
  • 7,390,000đ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng HDD 10TB Western Digital Purple Pro WD101PURP
  • 7,390,000đ
  • 60 tháng
  • Ram Desktop Corsair Dominator Titanium RGB 48GB DDR5 Bus 7000MT/s CMP48GX5M2B7000C36
  • Dung lượng:48GB (2x24GB),Tốc độ Bus:7000MT/s
  • 7,390,000đ
  • 36 tháng
  • Ram Desktop Corsair Dominator Titanium RGB 48GB DDR5 Bus 7000MT/s CMP48GX5M2B7000C36W
  • Dung lượng:48GB (2x24GB),Tốc độ Bus:Đang cập nhật
  • 7,390,000đ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop G.Skill 64GB DDR5 Bus 6400Mhz F5-6400J3239G32GX2-TZ5RK
  • Dung lượng:64GB (2x32GB),Tốc độ Bus:6400Mhz
  • 7,390,000đ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop G.Skill 64GB DDR5 Bus 6400Mhz F5-6400J3239G32GX2-TZ5RS
  • Dung lượng:64GB (2x32GB),Tốc độ Bus:6400Mhz
  • 7,390,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Intel Arc A750 Graphics 8GB 21P02J00BA
  • Dung lượng:8 GB,Độ phân giải:4096 x 2160 (HDMI); 7680 x 4320(DP),Chip đồ họa:Intel Arc A750
  • 7,490,000đ
  • 12 tháng
  • Mainboard Gigabyte Z790 Aorus Elite Ax DDR4
  • Chipset:Intel Z790,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th, Intel Gen 13th,Socket:LGA1700,Loại Ram:DDR4
  • 7,490,000đ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng gắn trong Samsung 870 SSD QVO 4TB MZ-77Q4T0BW
  • Dung lượng:4TB,Giao tiếp:SATA III 6Gb/s,Tốc độ:Tốc độ đọc: 560 MB/s; Tốc độ ghi: 530 MB/s
  • 7,490,000đ
  • 36 tháng
  • Ram Desktop Corsair Dominator Titanium RGB 48GB DDR5 Bus 7200MT/s CMP48GX5M2X7200C36
  • Dung lượng:48GB (2x24GB),Tốc độ Bus:7200MT/s
  • 7,490,000đ
  • 36 tháng
  • Ram Desktop Corsair Dominator Titanium RGB Led 48GB DDR5 Bus 7200MT/s CMP48GX5M2X7200C36W
  • Dung lượng:48GB (2x24GB),Tốc độ Bus:7200MT/s
  • 7,490,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte Z790 Aorus Elite
  • Chipset:Intel Z790 ,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th, Intel Gen 13th,Socket:LGA1700,Loại Ram:DDR5
  • 7,590,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Asus Dual GeForce RTX 3060 V2 OC (DUAL-RTX3060-O12G-V2)
  • Đang cập nhật
  • 7,790,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte GeForce RTX 3060 WINDFORCE OC 12G (GV-N3060WF2OC-12GD)
  • Đang cập nhật
  • 7,790,000đ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i7 12700KF
  • Socket:FCLGA1700,Tốc độ:2.70 GHz - 5.00 GHz,Chip đồ họa:Không,Code Name:Alder Lake
  • 7,790,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus Prime Z790-A WIFI-CSM
  • Đang cập nhật
  • 7,790,000đ
  • 36 Tháng
  • Mainboard Gigabyte Z790 Aorus Elite AX​
  • Đang cập nhật
  • 7,790,000đ
  • 36 Tháng
  • Mainboard Asus TUF Gaming Z790-Plus Wifi
  • Chipset:Intel Z790,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th, Intel Gen 13th ,Socket:LGA1700 ,Loại Ram:DDR5
  • 7,890,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus Rog Strix B650E-I Gaming Wifi
  • Đang cập nhật
  • 7,990,000đ
  • 36 Tháng
  • Mainboard Gigbyte Z790 Aorus Elite AX-W
  • Chipset:Intel Z790,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th, Intel Gen 13th,Socket:LGA1700 ,Loại Ram:DDR5
  • 7,990,000đ
  • 36 tháng
  • Nguồn Super Flower LEADEX PLATINUM 1600W SF-1600F14HP
  • Đang cập nhật
  • 7,990,000đ
  • 60 tháng
  • Ổ cứng HDD 12TB Western Digital Enterprise Ultrastar HC520 HUH721212ALE604
  • Dung lượng:12TB,Giao tiếp:SATA 6Gb/s,Tốc độ:Tốc độ vòng quay: 7200RPM; Tốc độ truyền dữ liệu (max): 255 MB/s
  • 7,990,000đ
  • 60 tháng
  • Ổ cứng HDD 8TB SAS Western Digital Enterprise Ultrastar HC320 HUS728T8TAL5204
  • Dung lượng:8TB,Giao tiếp:SAS 12Gb/s,OS:Windows,Tốc độ:Tốc độ vòng quay 7200RPM
  • 7,990,000đ
  • 60 tháng
  • CPU Intel Core i7 12700
  • Socket:LGA1700,Tốc độ:2.10 GHz - 4.90 GHz,Chip đồ họa:Intel UHD Graphics 770,Code Name:Alder Lake
  • 8,150,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte N3060GAMING OC-12GD
  • Dung lượng:12GB GDDR6,Giao tiếp:DisplayPort 1.4a x 2;HDMI 2.1 x 2,Độ phân giải:7680 x 4320 (Digital max resolution)
  • 8,190,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte X670 AORUS Elite AX
  • Chipset:X670,CPU hỗ trợ:AMD Ryzen 7000 Series Processors,Socket:AM5,Loại Ram:DDR5
  • 8,190,000đ
  • 36 Tháng
  • Ram Desktop Corsair Vengeance RGB 96GB DDR5 Bus 5600Mhz CMH96GX5M2B5600C40
  • Dung lượng:96GB (2x48GB),Tốc độ Bus:5600Mhz
  • 8,190,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Leadtek Nvidia Quadro T1000 4GB
  • Dung lượng:4 GB GDDR6,Độ phân giải:Đang cập nhật,Giao tiếp:mDP 1.4 x 4
  • 8,299,000đ
  • 36 tháng
  • CPU Intel i5-14600KF (14C/20T/ 4.0GHz - 5.3GHz/ 24MB/1700)
  • Socket:1700,Tốc độ:4.0GHz up to 5.3GHz,Chip đồ họa:Không kèm theo ,Code Name:Raptor Lake
  • 8,390,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus ROG STRIX Z690-F GAMING WIFI
  • Chipset:Z690,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th,Socket:LGA1700,Loại Ram:DDR5
  • 8,390,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte GV-N3060VISION OCV2-12GD
  • Dung lượng:12GB GDDR6,Độ phân giải:7680x4320,Chip đồ họa:GeForce RTX 3060
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng SSD 4TB Samsung 870 EVO MZ-77E4T0BW
  • Dung lượng:4TB,Giao tiếp:SATA 6 Gb/s, tương thích với giao diện SATA 3 Gb/s & SATA 1.5 Gb/s,Tốc độ:đọc: 550MB/s; ghi: 520MB/s
  • 8,490,000đ
  • 60 tháng
  • Ram Desktop Corsair Dominator Titanium RGB Led 64GB DDR5 Bus 6000MT/s CMP64GX5M2B6000C30
  • Dung lượng:64GB (2x32GB),Tốc độ Bus:Đang cập nhật
  • 8,490,000đ
  • 36 tháng
  • Ram Desktop Corsair Dominator Titanium RGB Led 64GB DDR5 Bus 6000MT/s CMP64GX5M2B6000C30W
  • Dung lượng:64GB (2x32GB),Tốc độ Bus:6000MT/s
  • 8,490,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Galax GeForce RTX 4060 2X 8GB 1-Click OC (46NSL8MD8LOC)
  • Đang cập nhật
  • 8,590,000đ
  • 36 tháng
  • Ram Desktop Corsair Dominator Titanium RGB 64GB DDR5 Bus 6400MT/s CMP64GX5M2B6400C32
  • Dung lượng:64GB (2x32GB),Tốc độ Bus:Đang cập nhật
  • 8,590,000đ
  • 36 tháng
  • Ram Desktop Corsair Dominator Titanium RGB 64GB DDR5 Bus 6400MT/s CMP64GX5M2B6400C32W
  • Dung lượng:64GB (2x32GB),Tốc độ Bus:6400MT/s
  • 8,590,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Asus Dual GeForce RTX 4060 OC Edition 8GB GDDR6 (DUAL-RTX4060-O8G)
  • Đang cập nhật
  • 8,690,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus Tuf Gaming X670E-Plus
  • Đang cập nhật
  • 8,690,000đ
  • 36 Tháng
  • Mainboard Gigabyte Z790 Aorus Elite X Ax
  • Đang cập nhật
  • 8,690,000đ
  • 36 tháng
  • Ram Desktop Corsair Dominator Titanium RGB Led 64GB DDR5 Bus 6600MT/s CMP64GX5M2X6600C32
  • Dung lượng:64GB (2x32GB),Tốc độ Bus:6600MT/s
  • 8,690,000đ
  • 36 tháng
  • Ram Desktop Corsair Dominator Titanium RGB Led 64GB DDR5 Bus 6600MT/s CMP64GX5M2X6600C32W
  • Dung lượng:64GB (2x32GB),Tốc độ Bus:6600MT/s
  • 8,690,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte Z790 Aorus Elite X WIFI7
  • Chipset:Intel Z790,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th, Intel Gen 13th, Intel Gen 14th,Socket:LGA1700 ,Loại Ram:DDR5
  • 8,790,000đ
  • 36 tháng
  • Nguồn Corsair HX1500i Platinum 80 Plus Platinum - Full Modular (CP-9020261-NA)
  • Giao tiếp:ATX cable 24-pin (24) x 1; EPS/ATX12V cable 8-pin (4+4) x 3; PCIe cable 8-pin (6+2) x 3; SATA cable (4 SATA - straight) x 2; PATA cable (4-pin) x 2; USB (type C) to 10-1pin x 1,Tốc độ:Đang cập nhật,Công suất:1500 Watts,Fan:140mm,Nguồn:Đang cập nhật
  • 8,790,000đ
  • 60 tháng
  • CPU Intel i5-14600K (14C/20T/ 4.0GHz - 5.3GHz/ 24MB/ 1700)
  • Socket:1700,Tốc độ:4.0GHz up to 5.3GHz,Chip đồ họa:Intel UHD Graphics 770 ,Code Name:Raptor Lake
  • 8,890,000đ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng SSD 480GB Lexar NQ100-LNQ100X480G-RNNNG
  • Dung lượng:480GB,Giao tiếp:SATA III (6Gb/s),Tốc độ:Đọc: lên đến 550MB/s
  • 8,900,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte GeForce RTX 4060 WINDFORCE OC 8G (GV-N4060WF2OC-8GD)
  • Đang cập nhật
  • 8,990,000đ
  • 36 tháng
  • Case Gigabyte AORUS C700 GLASS AC700G (Đen)
  • Đang cập nhật
  • 9,190,000đ
  • 00 tháng
  • Card màn hình Gigabyte GeForce RTX 4060 EAGLE OC 8G (GV-N4060EAGLE OC-8GD)
  • Dung lượng:8GB GDDR6,Độ phân giải:7680x4320,Chip đồ họa:GeForce RTX 4060
  • 9,290,000đ
  • 36 tháng
  • Nguồn MSI 1300W MEG Ai1300P PCIE5 80 PLUS Platinum
  • Đang cập nhật
  • 9,490,000đ
  • 12 tháng
  • Ổ cứng HDD 14TB Western Digital Enterprise Ultrastar HC530 WUH721414ALE6L4
  • Ổ cứng HDD 14TB WD Enterprise Ultrastar HC530 WUH721414ALE6L4 Dung lượng: 14TB Giao tiếp: SATA 6Gb/s Tốc độ: Tốc độ vòng quay: 7200RPM; Tốc độ truyền dữ liệu (max): 267MB/s
  • 9,490,000đ
  • 60 tháng
  • CPU Intel Core i7 11700K
  • Socket:1200,Tốc độ:3.60 GHz up to 5.0 GHz,Chip đồ họa:Intel UHD Graphics 750
  • 9,590,000đ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i7 13700F
  • Socket:FCLGA1700,Tốc độ:P-core (2.10 GHz - 5.10 GHz), E-core (1.50 GHz - 4.10 GHz),Chip đồ họa:Không ,Code Name:Raptor Lake
  • 9,690,000đ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng HDD 12TB Seagate Ironwolf ST12000VN0008
  • Dung lượng:12TB,Giao tiếp:SATA 6Gb/s,Tốc độ:vòng quay 7200rpm,Hệ điều hành hỗ trợ:Windows
  • 9,690,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte GeForce RTX 3060 Ti VISION OC 8G (GV-N306TVISION OC-8GD)
  • Đang cập nhật
  • 9,790,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte GeForce RTX­­ 4060 GAMING OC 8G (GV-N4060GAMING OC-8GD)
  • Đang cập nhật
  • 9,790,000đ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng HDD 16TB Western Digital Enterprise Ultrastar HC550 WUH721816ALE6L4
  • Dung lượng:16TB,Giao tiếp:SATA 6Gb/s,Tốc độ:Tốc độ vòng quay: 7200RPM
  • 9,790,000đ
  • 60 tháng
  • Card màn hình Asus DUAL-RTX3060TI-O8GD6X
  • Dung lượng:8GB GDDR6X,Độ phân giải:7680 x 4320,Chip đồ họa:NVIDIA GeForce RTX 3060 TI
  • 9,890,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte GV-N306TXEAGLE OC-8GD
  • Dung lượng:8GB GDDR6X,Độ phân giải:7680x4320,Chip đồ họa:GeForce RTX 3060 Ti
  • 9,990,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte GV-N306TXGAMING OC-8GD
  • Đang cập nhật
  • 9,990,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus Rog Strix Z790-A Gaming Wifi
  • Chipset:Intel Z790,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th, Intel Gen 13th ,Socket:LGA1700 ,Loại Ram:DDR5
  • 9,990,000đ
  • 36 tháng
  • Tản nhiệt nước CPU Cooler Master MasterLiquid Maker 240
  • Socket: LGA2066, LGA2011-v3, LGA2011, LGA1200, LGA1151, LGA1150, LGA1155, LGA1156, AM4, AM3+, AM3, AM2+, AM2, FM2+, FM2, FM1
  • 9,990,000đ
  • 60 tháng
  • Card màn hình Gigabyte GeForce RTX 4060 AERO OC 8G (GV-N4060AERO OC-8GD)
  • Đang cập nhật
  • 10,290,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Galax GeForce RTX 4060 Ti 8GB 1-Click OC (46ISL8MD8COC)
  • Đang cập nhật
  • 10,490,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Nvidia Quadro T1000 8GB
  • Đang cập nhật
  • 10,490,000đ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i7-13700KF
  • Socket:FCLGA1700,Tốc độ:Up to 5.40 GHz, P-core (3.40 GHz - 5.30 GHz), E-core (2.50 GHz - 4.20 GHz),Chip đồ họa:Không kèm theo,Code Name:Raptor Lake
  • 10,490,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus ROG STRIX Z790-F GAMING WIFI
  • Chipset:Intel Z790,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th, Intel Gen 13th ,Socket:LGA1700 ,Loại Ram:DDR5
  • 10,490,000đ
  • 36 tháng
  • Nguồn Super Flower LEADEX PLATINUM 2000W SF-2000F14HP
  • Công suất:2000W,Fan:140mm,Nguồn:100-240Vac | 60/50Hz,Hãng sản xuất:Super Flower
  • 10,490,000đ
  • 60 tháng
  • Card màn hình Gigabyte AORUS GeForce RTX 4060 ELITE 8G (GV-N4060AORUS E-8GD)
  • Đang cập nhật
  • 10,590,000đ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core I9 12900KF
  • Socket:FCLGA1700,Tốc độ:3.20 GHz - 5.20 GHz,Chip đồ họa:Không,Code Name:Alder Lake
  • 10,590,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus Rog Strix X670E-A Gaming Wifi
  • Đang cập nhật
  • 10,590,000đ
  • 36 Tháng
  • Card màn hình Palit GeForce RTX 3060 Ti Dual NE6306T019P2-190AD
  • Dung lượng:8G GDDR6,Độ phân giải:7680x4320,Chip đồ họa:GeForce RTX 3060
  • 10,990,000đ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i7-13700K
  • Socket:FCLGA1700,Tốc độ:Up to 5,40 GHz, P-core (3.40 GHz - 5.30 GHz), E-core (2.50 GHz - 4.20 GHz),Chip đồ họa:Intel UHD Graphics 770,Code Name:Raptor Lake
  • 11,190,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình ASUS DUAL-RTX4060TI-O8G
  • Dung lượng:8GB GDDR6,Độ phân giải:7680 x 4320,Chip đồ họa:NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti
  • 11,290,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus Rog Strix X670E-F Gaming Wifi
  • Đang cập nhật
  • 11,290,000đ
  • 36 Tháng
  • Mainboard Gigabyte Z790 Aorus Pro X
  • Chipset:Intel Z790,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th, Intel Gen 13th, Intel Gen 14th,Socket:LGA1700,Loại Ram:DDR5
  • 11,290,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte GV-N406TEAGLE-8GD
  • Đang cập nhật
  • 11,590,000đ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i7-14700K (20C/28T/ 4.3GHz - 5.6GHz/ 33MB/ 1700)
  • Socket:1700,Tốc độ:4.3GHz up to 5.6GHz,Chip đồ họa:Intel UHD Graphics 770 ,Code Name:Đang cập nhật
  • 11,590,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus Rog Strix X670E-I Gaming Wifi
  • Đang cập nhật
  • 11,590,000đ
  • 36 Tháng
  • Mainboard Gigabyte X299X AORUS MASTER
  • Intel®X299 Express Chipset, Support for Intel® Core™ i7-7800X and above X series processors/Intel® Core™ i9 X series processors in the LGA2066,8 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 256 GB (32 GB single DIMM capacity) of system memory,1 x Aquantia 5GbE LAN chip (5 Gbit/2.5 Gbit/1000 Mbit/100 Mbit) (LAN1),1 x Intel® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit) (LAN2),Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac/ax,E-ATX Form Factor; 30.5cm x 26.9cm
  • 11,690,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte GV-N406TEAGLE OC-8GD
  • Đang cập nhật
  • 11,790,000đ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core I9 12900F
  • Socket:FCLGA1700,Tốc độ:2.40 GHz - 5.10 GHz,Chip đồ họa:Không,Code Name:Alder Lake
  • 11,790,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus ROG STRIX Z790-I GAMING WIFI
  • Chipset:Intel Z790,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th, Intel Gen 13th ,Socket:LGA1700 ,Loại Ram:DDR5
  • 11,890,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus PROART Z790-CREATOR WIFI
  • Chipset:Intel Z790,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th, Intel Gen 13th ,Socket:LGA1700 ,Loại Ram:DDR5
  • 11,990,000đ
  • 36 tháng
  • Nguồn máy tính Corsair AX1600i-CP-9020087-NA
  • Nguồn máy tính Corsair AX1600i-CP-9020087-NA Giao tiếp: Đầu nối EPS 2 Đầu nối mềm 2 Đầu nối PCI-E 8 Đầu nối SATA 16 Công suất: 1600W Fan: 140mm
  • 11,990,000đ
  • 120 tháng
  • Mainboard Gigabyte Z690 Aorus Master
  • Đang cập nhật
  • 12,290,000đ
  • 36 tháng
  • Ram Desktop Corsair Dominator Titanium RGB 96GB DDR5 Bus 6400MT/s CMP96GX5M2B6400C32W
  • Dung lượng:96GB (2x48GB),Tốc độ Bus:6400MT/s
  • 12,490,000đ
  • 36 tháng
  • Ram Desktop Corsair Dominator Titanium RGB Led 96GB DDR5 Bus 6600MT/s CMP96GX5M2B6600C32
  • Dung lượng:96GB (2x48GB),Tốc độ Bus:6600MT/s
  • 12,490,000đ
  • 36 tháng
  • Ram Desktop Corsair Dominator Titanium RGB Led 96GB DDR5 Bus 6600MT/s CMP96GX5M2B6600C32W
  • Dung lượng:96GB (2x48GB),Tốc độ Bus:6600MT/s
  • 12,490,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte GV-N406TGAMING OC-8GD
  • Đang cập nhật
  • 12,590,000đ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core I9 12900
  • Socket:FCLGA1700,Tốc độ:2.40 GHz - 5.10 GHz,Chip đồ họa:Intel UHD Graphics 770,Code Name:Alder Lake
  • 12,590,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus ROG STRIX Z790-E GAMING WIFI
  • Chipset:Intel Z790,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th, Intel Gen 13th ,Socket:LGA1700 ,Loại Ram:DDR5
  • 12,590,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte GV-N406TAERO OC-8GD
  • Đang cập nhật
  • 12,690,000đ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng HDD 20TB Western Digital Enterprise Ultrastar HC560 WUH722020ALE6L4
  • Dung lượng:20TB,Giao tiếp:SATA 6Gb/s,Tốc độ:7200RPM
  • 12,990,000đ
  • 60 tháng
  • Card màn hình Gigabyte GV-N406TAORUS E-8GD
  • Đang cập nhật
  • 13,290,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte Radeon RX 7700 XT (GV-R77XTGAMING OC-12GD)
  • Đang cập nhật
  • 14,390,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte Z790 Aorus Master
  • Chipset:Intel Z790,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th, Intel Gen 13th,Socket:LGA1700 ,Loại Ram:DDR5
  • 14,490,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte GeForce RTX­­ 4060 Ti GAMING OC 16G (GV-N406TGAMING OC-16GD)
  • Đang cập nhật
  • 14,790,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte GeForce RTX 4060 Ti AERO OC 16G (GV-N406TAERO OC-16GD)
  • Đang cập nhật
  • 14,990,000đ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i9-13900K
  • Socket:FCLGA1700,Tốc độ:Up to 5,80 GHz, P-core (3.00Ghz - 5.40Ghz), E-core (2.20Ghz - 4.30Ghz) ,Chip đồ họa:Intel UHD Graphics 770,Code Name:Raptor Lake
  • 15,490,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus ROG MAXIMUS Z790 HERO
  • Chipset:Intel Z790,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th, Intel Gen 13th ,Socket:LGA1700 ,Loại Ram:DDR5
  • 15,490,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte Z790 Aorus Master X
  • Chipset:Intel Z790,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th, Intel Gen 13th, Intel Gen 14th,Socket:LGA1700 ,Loại Ram:DDR5
  • 15,490,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Asus TUF-RTX3070TI-8G-V2-GAMING
  • Dung lượng:8GB GDDR6X,Độ phân giải:Max 7680 x 4320,Chip đồ họa:NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti
  • 15,590,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte Radeon RX 7800 XT (GV-R78XTGAMING OC-16GD)
  • Đang cập nhật
  • 15,590,000đ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i9-14900K (24C/32T/ 4.4GHz - 6.0GHz/ 36MB/ 1700)
  • Socket:1700,Tốc độ:4.4Ghz upto 4.8Ghz,Chip đồ họa:Intel UHD Graphics 770,Code Name:Raptor Lake
  • 15,590,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Asus ROG Strix GeForce RTX 4060 Ti OC Edition 16GB GDDR6 (ROG-STRIX-RTX4060TI-O16G-GAMING)
  • Đang cập nhật
  • 15,690,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte RTX4070 N4070WF3OC-12GD
  • Dung lượng:12 GB,Độ phân giải:7680x4320,Chip đồ họa:GeForce RTX 4070
  • 16,590,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình ASUS DUAL-RTX4070-12G
  • Dung lượng:12GB GDDR6X,Độ phân giải:7680 x 4320,Chip đồ họa:NVIDIA GeForce RTX 4070
  • 16,990,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình ASUS DUAL-RTX4070-O12G
  • Dung lượng:12GB GDDR6X,Độ phân giải:7680 x 4320 ,Chip đồ họa:NVIDIA GeForce RTX 4070
  • 16,990,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte GV-N4070WF2OC-12GD
  • Dung lượng:12GB,Độ phân giải:7680x4320,Chip đồ họa:GeForce RTX 4070
  • 16,990,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte GV-N307TAORUS M-8GD
  • Dung lượng:8 GB GDDR6X,Độ phân giải:7680x4320,Chip đồ họa:GeForce RTX 3070 Ti
  • 17,490,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Galax GeForce RTX 4070 EX 12GB Gamer (47NOM7MD7JEG)
  • Đang cập nhật
  • 17,990,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte RTX4070 N4070EAGLE OC-12GD
  • Dung lượng:12 GB,Độ phân giải:7680x4320,Chip đồ họa:GeForce RTX 4070
  • 17,990,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Galax GeForce RTX 4070 EX 12GB Gamer Pink (47NOM7MD7LPK)
  • Đang cập nhật
  • 18,490,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte RTX4070 N4070GAMING OC-12GD
  • Dung lượng:12 GB,Độ phân giải:7680x4320,Chip đồ họa:GeForce RTX 4070
  • 18,790,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte GV-N4070AERO OCV2-12GD
  • Dung lượng:12GB,Độ phân giải:7680x4320,Chip đồ họa:GeForce RTX 4070
  • 18,990,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte RTX4070 N4070AERO OC-12GD
  • Dung lượng:12 GB,Độ phân giải:7680x4320,Chip đồ họa:GeForce RTX 4070
  • 18,990,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình ASUS TUF-RTX4070-O12G-GAMING
  • Dung lượng:12GB GDDR6X,Độ phân giải:7680 x 4320,Chip đồ họa:NVIDIA GeForce RTX 4070
  • 19,299,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte GV-N4070AORUS M-12GD
  • Đang cập nhật
  • 19,990,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Asus ROG Strix GeForce RTX 4070 12GB GDDR6X OC Edition (ROG-STRIX-RTX4070-O12G-GAMING)
  • Đang cập nhật
  • 21,490,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte GV-R695XTGAMING OC-16GD
  • Dung lượng:16 GB GDDR6,Độ phân giải:7680x4320,Chip đồ họa:Radeon RX 6950 XT
  • 21,990,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Galax GeForce RTX 4070 Ti EX 12GB Gamer White (47IOM7MD7BGW)
  • Đang cập nhật
  • 22,990,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte GeForce RTX 4070 Ti EAGLE OC 12G (GV-N407TEAGLE OC-12GD)
  • Đang cập nhật
  • 24,590,000đ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng SSD 4TB Intel D3-S4610 (SSDSC2KG038T801963969)
  • Dung lượng:4TB,Giao tiếp:SATA 3.0 6Gb/S,Tốc độ:Read (up to) 560 MB/s, Write (up to) 510 MB/s
  • 24,590,000đ
  • 60 tháng
  • Mainboard Gigabyte Z790 Aorus Xtreme
  • Chipset:Intel Z790,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th, Intel Gen 13th ,Socket:LGA1700 ,Loại Ram:DDR5
  • 25,490,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte GV-N407TGAMING OCV2-12GD
  • Dung lượng:12GB,Độ phân giải:Đang cập nhật ,Chip đồ họa:GeForce RTX 4070 Ti
  • 25,990,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte Z790 Aorus XTreme X
  • Chipset:Intel Z790,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th, Intel Gen 13th, Intel Gen 14th,Socket:LGA1700 ,Loại Ram:DDR5
  • 25,990,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte GeForce RTX­­ 4070 Ti GAMING OC 12G (GV-N407TGAMING OC-12GD)
  • Đang cập nhật
  • 26,990,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte GV-N407TAERO OC-12GD
  • Dung lượng:12 GB GDDR6X,Độ phân giải:7680x4320,Chip đồ họa:GeForce RTX 4070 Ti
  • 27,290,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte GV-N407TAORUS E-12GD
  • Dung lượng:12 GB GDDR6X ,Độ phân giải:7680x4320,Chip đồ họa:GeForce RTX 4070 Ti
  • 27,990,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Asus ROG Strix GeForce RTX 4070 Ti 12GB GDDR6X (ROG-STRIX-RTX4070TI-12G-GAMING)
  • Đang cập nhật
  • 28,490,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte GV-R79XTGAMING OC-20GD
  • Dung lượng:20 GB GDDR6,Độ phân giải:7680x4320,Chip đồ họa:Radeon RX 7900 XT
  • 28,490,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte GV-N407TAORUS M-12GD
  • Dung lượng:12GB GDDR6X,Độ phân giải:7680x4320,Chip đồ họa:GeForce RTX 4070 Ti
  • 28,990,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte GV-R79XTXAORUS E-24GD
  • Dung lượng:24 GB GDDR6,Độ phân giải:7680x4320,Chip đồ họa:Radeon RX 7900 XTX
  • 30,990,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình MSI GeForce RTX 4080 VENTUS 16GB 3X OC
  • Đang cập nhật
  • 32,990,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Asus TUF-RTX4080-16G-GAMING
  • Dung lượng:16GB GDDR6X,Độ phân giải:7680 x 4320,Chip đồ họa:NVIDIA GeForce RTX 4080
  • 35,990,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Asus ROG Strix RTX4080-O16G Gaming
  • Dung lượng:16GB GDDR6X,Độ phân giải:7680 x 4320,Chip đồ họa:NVIDIA GeForce RTX 4080
  • 38,990,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình MSI GeForce RTX 4080 16GB GAMING X TRIO
  • Dung lượng:16GB GDDR6X,Độ phân giải:7680x4320,Chip đồ họa:NVIDIA GeForce RTX 4080
  • 39,990,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte GV-N309TGAMING OC-24GD
  • Dung lượng:24 GB GDDR6X,Độ phân giải:7680x4320,Chip đồ họa:GeForce RTX 3090 Ti
  • 42,990,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte GV-N309TGAMING-24GD
  • Dung lượng:24 GB GDDR6X ,Độ phân giải:7680x4320,Chip đồ họa:GeForce RTX 3090 Ti
  • 42,990,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte GV-N309TAORUSX W-24GD
  • Dung lượng:24 GB GDDR6X,Độ phân giải:7680x4320,Chip đồ họa:GeForce RTX 3090 Ti
  • 45,590,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình NVIDIA RTX A5000 24GB (RTX A5000-NV)
  • Đang cập nhật
  • 49,990,000đ
  • 36 tháng
  • Bộ 2 Fan Corsair HD140 RGB LED CO-9050069-WW kèm Controller
  • Bộ 2 quạt máy tính 140mm Corsair HD140 RGB LED kèm Controller
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Bộ 3 Fan Corsair QL120 PRO RGB kèm Node Core CO-9050098-WW
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Card màn hình Asus Cerberus-GTX1050TI-O4G
  • Dung lượng:4GB GDDR5,Độ phân giải:7680 x 4320,Chip đồ họa:Nvidia GeForce GTX 1050 Ti
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Card màn hình ASUS Dual GeForce RTX 4060 Ti OC Edition 16GB GDDR6 (DUAL-RTX4060TI-O16G)
  • Đang cập nhật
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Asus DUAL-RTX3060-8G
  • Dung lượng:8GB GDDR6,Độ phân giải:7680 x 4320,Chip đồ họa:NVIDIA GeForce RTX 3060
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Card màn hình ASUS DUAL-RTX4060TI-8G
  • Đang cập nhật
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Asus PH-GTX1650-O4GD6-P
  • Dung lượng:4GB GDDR6,Độ phân giải:7680 x 4320 (Digital max resolution),Giao tiếp:DVI-D x 1 / HDMI x 1 / DisplayPort x 1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Asus Phoenix Radeon PH-RX550-4G-EVO
  • Đang cập nhật
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Asus ProArt GeForce RTX 4060 OC edition 8GB GDDR6 (PROART-RTX4060-O8G)
  • Dung lượng:8GB GDDR6,Độ phân giải:7680 x 4320,Chip đồ họa:NVIDIA GeForce RTX 4060
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Asus ROG-STRIX-RTX3070TI-O8G-GAMING
  • Dung lượng:8GB GDDR6X,Độ phân giải:7680 x 4320,Chip đồ họa:NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Asus ROG-STRIX-RTX4090-O24G-GAMING
  • New
  • Dung lượng:24GB GDDR6X,Độ phân giải:Tối đa 7680 x 4320,Chip đồ họa:NVIDIA GeForce RTX 4090
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Asus TUF Gaming GeForce RTX 3060 V2 OC (TUF-RTX3060-O12G-V2-GAMING)
  • Đang cập nhật
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Card màn hình ASUS TUF Gaming GeForce RTX 4060 Ti 8GB GDDR6 OC (TUF-RTX4060TI-O8G-GAMING)
  • Đang cập nhật
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Asus TUF Gaming GeForce RTX 4090 OC Edition 24GB GDDR6X(TUF-RTX4090-O24G-GAMING)
  • Đang cập nhật
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Card màn hình Asus TUF RTX4080-O16G Gaming
  • Dung lượng:16GB GDDR6X,Độ phân giải:7680 x 4320,Chip đồ họa:NVIDIA GeForce RTX 4080
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Asus TUF RTX4090-O24G Gaming
  • Dung lượng:24GB GDDR6X,Độ phân giải:7680 x 4320,Chip đồ họa:NVIDIA GeForce RTX 4090
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Asus TUF-GTX1650-O4GD6-P-GAMING
  • Dung lượng:4GB GDDR6,Giao tiếp:Đang cập nhật ,Độ phân giải:7680 x 4320
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Asus TUF-RTX3060TI-O8GD6X-GAMING
  • Dung lượng:8GB GDDR6X,Độ phân giải:7680 x 4320,Chip đồ họa:NVIDIA GeForce RTX 3060 TI
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Asus TUF-RTX4070TI-12G-GAMING
  • Dung lượng:12GB GDDR6X,Độ phân giải:Max 7680 x 4320,Chip đồ họa:NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Asus TUF-RTX4070TI-O12G-GAMING
  • Dung lượng:12GB GDDR6X,Độ phân giải:Max 7680 x 4320,Chip đồ họa:NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Galax GeForce RTX 4090 SG White 1-Click OC 24GB GDDR6X (49NXM5MD6DSG)
  • Đang cập nhật
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte 4GB GV-N1656OC-4GD
  • Dung lượng:4 GB GDDR6,Giao tiếp:DisplayPort 1.4 *1/ HDMI 2.0b *1/ DVI-D *1,Độ phân giải:7680 x 4320 (Digital max resolution)
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte GeForce RTX 3050 WINDFORCE 8G (GV-N3050WF2-8GD)
  • Đang cập nhật
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte GV-N1650OC-4GD
  • Dung lượng:4GB GDDR5,Giao tiếp:DisplayPort 1.4 *1; HDMI 2.0b *2,Độ phân giải:7680x4320@60Hz
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte GV-N1660OC-6GD2023
  • 6GB GDDR5, GeForce® GTX 1660, 1830 MHz, 7680x4320@60Hz, 192 bit, PCI-E 3.0 x 16, DisplayPort 1.4 x3, HDMI 2.0b x1.
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte GV-N2060D6-6GD
  • Dung lượng:6 GB GDDR6,Độ phân giải:7680x4320 (Digital max resolution),Giao tiếp:DisplayPort 1.4 *3; HDMI 2.0b *1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte GV-N3050GAMING OC-8GD
  • Dung lượng:8 GB GDDR6,Giao tiếp:DisplayPort 1.4a *2; HDMI 2.1 *2,Độ phân giải:7680x4320 (Digital max resolution)
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte GV-N3060VISION OC-12GD
  • Dung lượng:12GB GDDR6,Độ phân giải:7680x4320,Chip đồ họa:GeForce RTX 3060
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte GV-N306TGAMING OC-8GD
  • Đang cập nhật
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte GV-N3090TURBO-24GD
  • VGA Gigabyte GV-N3090TURBO-24GD Dung lượng: 8GB GDDR6 Độ phân giải: 7‎680x4320@60Hz Giao tiếp: DisplayPort 1.4a *2 HDMI 2.1 *2 Tốc độ: 4‎48 GB/s
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte GV-N4090GAMING OC-24GD
  • Dung lượng:24 GB GDDR6X,Độ phân giải:7680x4320,Chip đồ họa:GeForce RTX 4090
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte GV-N4090WF3V2-24GD
  • Dung lượng:24 GB,Độ phân giải:7680x4320,Chip đồ họa:GeForce RTX 4090
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte GV-R665XTEAGLE-8GD
  • Dung lượng:8 GB GDDR6,Độ phân giải:7680x4320,Chip đồ họa:Radeon RX 6650 XT
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte Radeon RX 6400 D6 LOW PROFILE 4G (GV-R64D6-4GL)
  • Dung lượng:4 GB GDDR6,Độ phân giải:7680x4320,Chip đồ họa:Radeon RX 6400
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte Radeon RX 6400 EAGLE 4G (GV-R64EAGLE-4GD)
  • Dung lượng:4GB GDDR6,Độ phân giải:7680x4320,Chip đồ họa:Radeon RX 6400
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Palit GeForce GT 1030 NEC103000646-1082F
  • Dung lượng:2048MB DDR4,Độ phân giải:4096x2160,Chip đồ họa:GeForce GT 1030
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Palit GeForce GT 730 NEAT7300HD46-2080H
  • Dung lượng:2048MB DDR3,Độ phân giải:2560x1600,Chip đồ họa:GeForce GT 730
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Palit GeForce RTX 2060 Dual NE62060018K9-1160C
  • Dung lượng:12GB GDDR6,Độ phân giải:7680x4320,Chip đồ họa:GeForce RTX 2060
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Palit GeForce RTX 2060 Super Dual NE6206S018P2-1160A-1
  • Dung lượng:8G GDDR6,Độ phân giải:7680x4320,Chip đồ họa:GeForce RTX 2060
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CASE AEROCOOL Cylon Mini
  • CASE AEROCOOL Cylon Mini Giao tiếp: 1 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 + HD Audio & Mic Màu sắc: Đen Chất liệu: SPCC, ABS
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • CASE AEROCOOL STREAK - LED RGB
  • CASE AEROCOOL STREAK - LED RGB Giao tiếp: USB3.0 x 1 | USB2.0 x 2 | HD Audio & Mic Màu sắc: Đen Chất liệu: SPCC, ABS
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case Antec DA601
  • Chất Liệu Thép - Mặt Window Kính Cường Lực.Mainboard E-ATX(Up to 12" x 11") / ATX / Micro-ATX.Cổng giao tiếp USB3.0 x2, MIC/AUDIO, POWER, RESET, ARGB Button.Khay mở rộng 7x Khe mở rộng / 2x 3.5'' HDD / 4x 2.5'' SSD
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Antec DF600FLUX
  • Case Antec DF600FLUX Giao tiếp: Power, LED Control Button, 2 x USB3.0, HD-AUDIO Chất liệu: Thép + nhựa
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Antec DF700 FLUX Tempered Glass
  • Case Antec DF700 FLUX Tempered Glass Giao tiếp: Power, HD-Audio, ARGB Button, USB3.0 x 2 Chất liệu: Thép - Mặt Window Kính Cường Lực Fan: Front: 3 x 120mm / 3 x 140mm (Có sẵn 3 x Fan ARGB 120mm); Top: 3 x 120mm / 2 x 140mm; Power Supply Shroud: 2 x 120mm (Có sẵn 1 x Reverse Fan 120mm); Rear: 1 x 120mm (có sẵn)
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Antec DP501 Tempered Glass
  • Case Antec DP501 Tempered Glass Giao tiếp: Power, Reset, HD-Audio, Mode, USB3.0 x 2 Chất liệu: Thép - Mặt Window Kính Cường Lực Fan: Front: 3 x 120mm / 2 x 140mm; Top: 2 x 120mm / 2 x 140mm; Rear: 1 x 120mm (có sẵn)
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Antec DP502 FLUX Tempered Glass
  • Giao tiếp: Power, HD-Audio, LED Control Button, USB3.0 x 2 Chất liệu: Thép - Mặt Window Kính Cường Lực Fan: Front: 3 x 120mm / 2 x 140mm (Có sẵn 3 x Fan ARGB 120mm); Top (max): 3 x 120mm / 2 x 140mm; Power Supply Shroud: 2 x 120mm (Có sẵn 1 x Reverse Fan 120mm); Rear: 1 x 120mm (có sẵn)
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Antec NX290
  • Màu sắc:Đen,Chất liệu:Steel + Plastic
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Antec NX400
  • Case Antec NX400 Chất Liệu Thép. Mặt Window Kính Cường Lực.Mainboard ATX, Micro ATX, ITX.Cổng giao tiếp Power, Reset, LED Control Button, MIC/Audio, USB2.0 x 1, USB3.0 x 2.Khay mở rộng 7x Khe mở rộng / 2x 3.5'' HDD / 4x 2.5'' SSD
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Antec NX800
  • Chất Liệu Thép - Mặt Window Kính Cường Lực.Mainboard E-ATX, ATX, Micro ATX, ITX. Cổng giao tiếp Power, Reset, LED Control Button, MIC/Audio, USB2.0 x 2, USB3.0 x 1.Khay mở rộng 7x Khe mở rộng / 3x 3.5'' HDD / 4x 2.5'' SSD
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Antec P120 Crystal Tempered Glass
  • Case Antec P120 Crystal Tempered Glass Giao tiếp: Power, Reset, HD-Audio, White LED USB3.0 x 2 Chất liệu: Thép - 2 Mặt Kính Cường Lực Fan: MB Side: 3 x 120mm / 2 x 140mm; Bottom: 3 x 120mm / 3 x 140mm; Rear: 1 x 120mm / 1 x 140mm (không kèm fan)
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Antec P82 FLOW - Tempered Glass
  • Case Antec P82 FLOW - Tempered Glass Chất Liệu Thép - Mặt Window Kính Cường Lực.Mainboard ATX, M-ATX, ITX .Cổng giao tiếp Power, Reset, USB3.0 x 2, Audio. khay mở rộng 7x Khe mở rộng / 2x 3.5'' HDD / 2x 2.5'' SSD
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Asus Rog Strix Helios GX601 White Edition
  • Case Asus Rog Strix Helios GX601 White Edition Giao tiếp: 1 x Headphone 1 x Microphone 4 x USB 3.1 Gen1 1 x USB 3.1 Gen2 Type C Màu sắc: Trắng
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • CASE ASUS ROG TRIX HELIOS GX601
  • CASE ASUS ROG TRIX HELIOS GX601 Giao tiếp: Cổng I/O phía trước: 1 x USB 3.1 thế hệ thứ 2 (Type-C) | 4 x USB 3.1 thế hệ thứ 1 | 1 x Headphone | 1 x Microphone Màu sắc: Đen
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • CASE ASUS TUF Gaming GT301
  • CASE ASUS TUF Gaming GT301 Giao tiếp: 2 x USB 3.2 Gen 1 (USB 3.0) 1 x Tai nghe + Micrô Màu sắc: Đen
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • CASE ASUS TUF Gaming GT501 White Edition
  • CASE ASUS TUF Gaming GT501 White Edition Giao tiếp: Cổng I/O phía trước: 2 x USB 3.1 Gen1 | 1 x Headphone | 1 x Microphone Màu sắc: Trắng
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Case Asus TUF Gaming GT501VC
  • Chất liệu:Thép; Cường lực,Kích thước:251 x 545 x 552 mm ( W x D x H ),Fan:Front: 2 x 140mm/ 3 x 120mm Top: 2 x 140mm/ 3 x 120mm Rear: 1 x 140mm/120mm (Không hỗ trợ),Mainboard hỗ trợ:ATX/micro ATX/Mini ITX/EATX (12”x10.9”),Khe gắn ổ cứng:4 x Int x 2.5”/3.5” Combo Bay | 3 x Int x 2.5” Bay
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Case CM MasterBox MB600L V2 w/o ODD TG
  • Màu sắc:Đen,Chất liệu:Thép, nhựa, kính cường lực
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Cooler Master Elite 500 Without ODD
  • Màu sắc:Đen,Chất liệu:Steel left panel, Plastic
  • Liên hệ
  • 12 tháng (áp dụng đối với Fan, USB, Audio)
  • Case Cooler Master HAF700 EVO
  • Đang cập nhật
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • CASE Cooler Master MasterBox E500L (Side Window)
  • 1 fan 12cm LED trước , 1 fan 12cm sau, mở rộng tối đa 5 fan , có thể gắn tản nhiệt nước 280 mm phía trước , hỗ trợ VGA dài đến 399mm , tản nhiệt khí 157mm
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Cooler Master MasterBox Lite 3.1 TG
  • USB 3.0 x 1. Drive bays: 2x 3.5" , 1x 2.5" , 1 fan 12cm , mở rộng tối đa 3 fan, có thể gắn tản nhiệt nước 240 mm phía trước
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Cooler Master MasterBox MB500
  • ATX, Micro-ATX, Mini-ITX, USB 3.0 x 2, Drive bays : 2 x 3.5" / 2x 2.5", Trước : 120mm x 2 RGB LED fan, Sau : 120mm x 1 RGB LED fan, Có thể gắn thêm phía trên 120mm x 2, Có thể gắn tản nước 120 / 140 / 240 / 280, Lưới lọc bụi phía trước , mặt đáy
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Cooler Master MasterBox MB530P
  • S/P :ATX, Micro-ATX, Mini-ITX.USB 3.0 x 2, USB2.0 x2,Audio In / Out, ARGB control button Drive bays : 2x 3.5"" , 4x 2.5"" (max).ARGB Controller included.2 to 3 ARGB Splitter cable included.3 fan 12cm RGB trước , 1 fan 12cm sau, mở rộng tối đa 6 fan , có thể gắn tản nhiệt nước 360 mm phía trước , 240mm phía trên , hỗ trợ VGA dài đến 410mm , tản nhiệt khí 165mm
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Cooler Master MasterBox NR200 ITX (Đen)
  • Case Cooler Master MasterBox NR200 ITX (Đen) Giao tiếp: 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1x Jack tai nghe 3,5 mm (Audio + Mic) Màu sắc: Đen Chất liệu: Thép, nhựa, lưới kim loại
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case Cooler Master MasterBox NR200P ITX TG (Đen)
  • Case Cooler Master MasterBox NR200P ITX TG (Đen) Giao tiếp: 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1x Jack tai nghe 3,5 mm (Audio + Mic) Màu sắc: Đen Chất liệu: Thép, nhựa, lưới kim loại, kính cường lực
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case Cooler Master MasterBox Pro 5 RGB
  • USB 3.0 x 2. S/P : E-ATX, ATX, Micro-ATX, Mini-ITX.Drive bays : 2 x 3.5" / 2x 2.5"3 fan 12RGB trước, 1 fan 12cm sau, có thể gắn tản nhiệt nước 240/280/360 mm phía trước
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Cooler Master MASTERCASE H500P
  • USB 3.0 x 2, USB 2.0 x 2, Audio In & Out, 2 fan 20cm RGB trước , 1 fan 14cm black sau , hỗ trợ tối đa 6 -7 fan 12cm
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • CASE COOLER MASTER NR400
  • S/P : Mini-ITX, Micro-ATX.2x USB 3.0, 1x 3.5mm Headset Jack (Audio+Mic).Drive bays : 3x 3.5"" , 4x 2.5"" .1 fan 12cm phía trước , 1 fan 12cm phía sau , mở rộng tối đa 6 fan , có thể gắn tản nhiệt nước 280 mm phía trước , 240mm ở trên, lưới lọc bụi ở trên và mặt đáy , hỗ trợ VGA dài đến 346mm , tản nhiệt khí 166mm
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Cooler MasterBox NR200 ITX
  • Màu sắc:Đen,Chất liệu:Thép, nhựa, lưới kim loại
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Coolermaster H500 (Iron Grey)
  • Case Coolermaster H500 (Iron Grey) Giao tiếp: 2x USB 2.0, 2x USB 3.0, HD audio Màu sắc: Xám kim loại
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Coolermaster K282
  • Case Coolermaster K282 Giao tiếp: 2x USB 3.0, 1x Mic, 1x Audio (hỗ trợ âm thanh HD) Màu sắc: Đen Chất liệu: SECC, Polymer, Lưới và Nhựa
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case Coolermaster MASTERBOX K500 TG ARGB
  • Case Coolermaster MASTERBOX K500 TG ARGB với thiết kế lưới sáng tạo để lọc bụi, ánh sáng khúc xạ độc đáo và dễ dàng vệ sinh, K500L đã thiết lập nên vị thế
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case CoolerMaster MasterBox MB520 Black Trim
  • Case CoolerMaster MasterBox MB520 Black Trim Giao tiếp: 2x USB 3.0, Audio In & Out (supports HD audio) Chất liệu: Thép, nhựa, kính cường lực
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case CoolerMaster MasterCase H500P TG MESH ARGB
  • Case CoolerMaster MasterCase H500P TG MESH ARGB Giao tiếp: USB 3.0 x 2, USB 2.0 x 2, Audio In & Out Chất liệu: Thép, nhựa, kính cường lực, lưới
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case CoolerMaster MasterCase H500P TG MESH WHITE ARGB
  • Màu sắc:Trắng,Chất liệu:Thép, nhựa, kính cường lực, lưới
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Corsair 275R AIRFLOW Tempered Glass (Black) - Mid Tower
  • Case Corsair 275R AIRFLOW Tempered Glass (Black) - Mid Tower Chất liệu Thép, kính cường lực Mainboard ATX , Micro ATX, Mini ATX
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Case Corsair 280X RGB Black
  • Case Corsair 280X RGB Black Màu sắc: Đen Chất liệu: Thép, kính cường lực Khe cắm mở rộng 4 Loại Micro ATX Led hiển thị RGB Số lượng ổ đĩa hỗ trợ (x2) 3,5in (x3) 2,5in
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Case Corsair 280X RGB White
  • Chất liệu:Thép, kính cường lực,Kích thước:398 x 276 x 351mm,Fan:Kèm 2 fan LL120,Mainboard hỗ trợ:ATX, Micro-ATX, Mini-ITX
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Case Corsair 4000D AIRFLOW (Black / White) - Mid Tower
  • Case Corsair 4000D AIRFLOW (Black / White) - Mid Tower Ổ đĩa cứng: 2x 2.5" SSDs, 2x 3.5" HDDs Chất liệu: Thép, kính cường lực, nhựa
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Case Corsair 465X RGB Tempered Glass (BLACK/WHITE) - Mid Tower
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Case Corsair 465X TG RGB Black
  • Case Corsair 465X TG RGB Black Màu sắc: Đen Chất liệu: Thép, kính cường lực Khe cắm mở rộng 7 + 2 dọc Loại Mid-Tower Led hiển thị RGB Số lượng ổ đĩa hỗ trợ (x2) 3,5in (x4) 2,5in
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Case Corsair 465X TG RGB White
  • Case Corsair 465X TG RGB White Màu sắc: Trắng Chất liệu: Thép, kính cường lực Khe cắm mở rộng 7 + 2 dọc Loại Mid-Tower Led hiển thị RGB Số lượng ổ đĩa hỗ trợ (x2) 3,5in (x4) 2,5in
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Case Corsair 678C TG Black-CC-9011167-WW
  • Case Corsair 678C TG Black-CC-9011167-WW Màu sắc: Đen Chất liệu: Thép, kính cường lực Khe cắm mở rộng 7 + 2 dọc Loại Mid-Tower Số lượng ổ đĩa hỗ trợ (x6) 3.5in (x3) 2.5in
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Case Corsair SPEC-DELTA RGB CC-9011166-WW
  • Case Corsair SPEC-DELTA RGB_CC-9011166-WW Màu sắc: Đen Chất liệu: Thép, kính cường lực Khe cắm mở rộng 7 Loại Mid-Tower Led hiển thị RGB Số lượng ổ đĩa hỗ trợ (x2) 3,5in (x2) 2,5in
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Case Deepcool CL500-4F
  • Màu sắc:Xám,Chất liệu:ABS+SPCC+Tempered Glass
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Deepcool Macube 310P BK/WH
  • Motherboards Mini-ITX / Micro-ATX / ATX. Materials ABS+SPCC+Tempered Glass
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case Deepcool MACUBE 550
  • Case Deepcool MACUBE 550 2×USB3.0/Audio×1/Mic×1 Chất liệu: ABS + SGCC + Kính cường lực + Tấm nhôm Nguồn: ATX PS2 (maximum length: 170mm)
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case Deepcool Matrexx 50 ADD-RGB 4F
  • Motherboards Mini-ITX / Micro-ATX / ATX. Materials ABS+SPCC+Tempered Glass
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • CASE DEEPCOOL Matrexx 55 (Có sẵn 3 fan Deepcool CF 3in1)
  • Chất liệu ABS+SPCC. Kết nối 1×USB3.0/2×USB2.0/1×Audio(HD)/1×Mic,1×RGB Button. Không có fan sẵn
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • CASE DEEPCOOL Matrexx 55 (Không có fan sẵn)
  • Chất liệu ABS+SPCC. Kết nối 1×USB3.0/2×USB2.0/1×Audio(HD)/1×Mic,1×RGB Button. Không có fan sẵn
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case Deepcool Matrexx 70-RGB 3F (có sẵn 3 fan CF 120)
  • E-ATX/ATX/Micro ATX/Mini-ITX. Hệ thống làm mát chất lỏng tản nhiệt 120/140/240/280 / 360mm ở phía trên, hệ thống làm mát chất lỏng tản nhiệt 120mm ở phía sau
  • Liên hệ
  • BH: case (00 tháng), quạt (12 tháng)
  • Case Deluxe MN-10
  • Chất liệu: Thép (SGCC 0.35mm). Kết nối: 2*USB, Audio, Mic. Bo mạch chủ:ATX, FULL ATX, Micro ATX
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case Gigabyte AORUS C500 GLASS AC500G (Đen)
  • Đang cập nhật
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case Golden Field 1701B
  • Case Golden Field 1701B Giao tiếp: USB 2.0 x 1, USB 3.0 x 1, Mic x 1, Audio x 1 Chất liệu: Khung thép (SECC 0.5mm) + Lưới kim loại + Alu cao cấp + Kính cường lực
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case Golden Field 3306B
  • Hỗ trợ Mainboard: M-AT. Chất liệu: Khung thép (SECC) + Lưới kim loại,Hỗ trợ ổ đĩa: DVD x1, HDD/SSD x2,Cổng kết nối: USB 2.0 x 2, Mic x 1, Audio / Microphone x 1,Khe mở rộng: 4,Hỗ trợ: VGA 320mm | CPU Cooler: 150mm
  • Liên hệ
  • ...
  • Case Golden Field 8231
  • Case Golden Field 8231 Giao tiếp: USB 2.0 x 1, USB 3.0 x 2, Mic x 1, Audio x 1 Màu sắc: Trắng, Xanh, Đỏ, Cam Chất liệu: Khung thép (SECC) + Lưới kim loại + Mica
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case Golden Field 8237
  • Hỗ trợ Mainboard: ATX, Micro-ATX, Mini ATX, Chất liệu: Khung thép (SECC) + Lưới kim loại + Mica,Hỗ trợ ổ đĩa: HDD/SSD x2, SSD x3 (tối đa 5 SSD),Cổng kết nối: USB 2.0 x 1, USB 3.0 x 1, Mic x 1, Audio x 1,Khe mở rộng: 7
  • Liên hệ
  • ...
  • Case Golden Field 8706B
  • Case Golden Field 8706B Giao tiếp: USB 2.0 x 2, USB 3.0 x 1, Mic x 1, Audio x 1 Chất liệu: Khung thép (SECC 0.7mm) + Lưới kim loại + Alu cao cấp + Kính cường lực
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case Golden Field 881B
  • Hỗ trợ Mainboard: ATX, M-ATX,Chất liệu: Khung thép (SECC) + Lưới kim loại,Hỗ trợ ổ đĩa: DVD x3, HDD x4,Cổng kết nối: USB 2.0 x 2, Mic x 1, Audio x 1
  • Liên hệ
  • ...
  • Case Golden Field E-3 (21+)
  • Hỗ trợ Mainboard: ATX, M-ATX,Chất liệu: Khung thép (SECC) + Lưới kim loại + Mica,Hỗ trợ ổ đĩa: DVD x1, HDD x2, SSD x2 ,Cổng kết nối: USB 2.0 x 1, USB 3.0 x 1, Mic x 1, Audio x 1,Khe mở rộng: 7
  • Liên hệ
  • ...
  • Case Golden Field H1
  • Hỗ trợ Mainboard: ATX, M-ATX, ITX,Chất liệu: Khung thép (SPCC) + Lưới kim loại + Mica cao cấp,Hỗ trợ ổ đĩa: HDD/SSD x1, SSD x4 (tối đa 5 SSD) ,Cổng kết nối: USB 2.0 x 2, Mic x 1, Audio x 1
  • Liên hệ
  • ...
  • Case Golden Field H2
  • Hỗ trợ Mainboard: ATX, M-ATX, ITX,Chất liệu: Khung thép (SPCC) + Lưới kim loại + Mica cao cấp,Hỗ trợ ổ đĩa: HDD/SSD x1, SSD x4 (tối đa 5 SSD) ,Cổng kết nối: USB 2.0 x 2, USB 3.0 x 1, Mic x 1, Audio x 1
  • Liên hệ
  • ...
  • Case Golden Field L8-RGB
  • Case Golden Field L8-RGB (RGB+ Nút điều khiển, Vách Mica ), Hỗ trợ Mainboard: ATX, M-ATX, ITX,Chất liệu: Khung thép (SECC) + Lưới kim loại + Mica cao cấp
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case Golden Field M8
  • Hỗ trợ Mainboard: Micro-ATX, ITX,Chất liệu: Khung thép (SECC) + Lưới kim loại + Mica,Hỗ trợ ổ đĩa: HDD/SSD x2, SSD x1 (tối đa 3 SSD),Cổng kết nối: USB 2.0 x 1, USB 3.0 x 1, Mic x 1, Audio x 1
  • Liên hệ
  • ...
  • Case Golden Field N-17 Plus
  • Hỗ trợ Mainboard: ATX, M-ATX, ITX,Chất liệu: Khung thép (SECC) + Lưới kim loại + Mặt & Vách Mica Hongkong,Hỗ trợ ổ đĩa: HDD/ SSD x2, SSD x2 (tối đa 4 SSD) ,Cổng kết nối: USB 2.0 x 2, USB 3.0 x 1, Mic x 1, Audio x 1,Khe mở rộng: 7
  • Liên hệ
  • ...
  • Case Golden Field N27
  • Case Golden Field N27 Giao tiếp: 1 x USB3.0+1 x USB2.0 Chất liệu: Khung thép (SECC 0.5) + Lưới kim loại + Mặt cán vân kim cương + Vách Mica
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case Golden Field N95- Gaming Pro (No fan)
  • Màu sắc:Đen,Chất liệu:Khung thép (SECC 0.5) + Lưới kim loại + Mặt trước lưới từ tính chống bụi + Vách Cường lực cao cấp
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case Golden Field Q14
  • Hỗ trợ Mainboard: ATX/ M-ATX,Hỗ trợ Mainboard: ATX/ M-ATX,Hỗ trợ ổ đĩa: DVD x1, HDD x2 , SSD x1,Hỗ trợ: VGA 320mm | CPU Cooler: 150mm
  • Liên hệ
  • ...
  • Case Golden Field RGB1-FORESEE (Pink & Blue)
  • Case Golden Field RGB1-FORESEE (Pink & Blue) Giao tiếp: USB 2.0 x 2, USB 3.0 x 1, Mic x 1, Audio x 1 Chất liệu: Khung thép (SECC 0.5mm) + Lưới kim loại + Alu cao cấp
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case Golden Field U2 (Q25B) (No fan)
  • Màu sắc:Đen,Chất liệu:Khung thép (SPCC) + Lưới kim loại
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case Golden Field V5S (21+)
  • Hỗ trợ Mainboard: ATX, M-ATX,Chất liệu: Khung thép (SECC) + Lưới kim loại + Mica,Hỗ trợ ổ đĩa: DVD x1, HDD x2, SSD x2,Cổng kết nối: USB 2.0 x 1, USB 3.0 x 1, Mic x 1, Audio x 1,Khe mở rộng: 7
  • Liên hệ
  • ...
  • Case Golden Field Z21
  • Hỗ trợ Mainboard: E-ATX/ ATX/ M-ATX/ ITX,Chất liệu: Khung thép (SPCC), Mặt + Sườn sử dụng Kính Cường Lực,Hỗ trợ ổ đĩa: HDD/SSD x2, SSD x3 (tối đa 5 SSD),Cổng kết nối: USB 2.0 x 2, USB 3.0 x 1, Mic x 1, Audio x 1.Khe mở rộng: 7
  • Liên hệ
  • ...
  • Case Golden-Field N23
  • Case Golden-Field N23 Giao tiếp: 1xUSB3.0, 2xUSB2.0; 1xCard reader, 1xRGB strip controller Chất liệu: Khung thép (SECC 0.5) + Lưới kim loại + Mặt Kính Cường lực + Vách Mica
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case Golden-Field P31
  • Case Golden-Field P31 Giao tiếp: USB 2.0 x 2, USB 3.0 x 1, Mic x 1, Audio x 1 Chất liệu: Khung thép (SECC), Mặt + Sườn sử dụng Kính Cường Lực
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case Golden-Field Z23G
  • Case Golden-Field Z23G Giao tiếp: USB 2.0 x 2, USB 3.0 x 1, Mic x 1, Audio x 1 Chất liệu: Aluminum xử lý mờ + Thép 0.6mm, Vách cường lực + Khung Aluminum cắt CNC
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case JETEK SQUID GAME Z5B
  • Màu sắc:Đen,Chất liệu:0.9mm Thép SGCC
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case JETEK BERYL-I G9601B
  • Case JETEK BERYL-I G9601B Thép dày 0.5mm sơn tĩnh điện.Hỗ trợ main : ATX ,M-ATX, ITX,.Khe lắp ổ cứng : 2x HDD 3.5 ,2x SSD 2.5.USB port : 1x USB 3.0 + 2x USB 2.0.Chiều dài tối đa VGA : 320mm .Chiều cao tối đa tản CPU : 165mm.Quạt làm mát hỗ trợ : (tùy chọn)
  • Liên hệ
  • 01 tháng
  • Case JETEK BERYL-I G9601W (WHITE)
  • Thép dày 0.5mm sơn tĩnh điện.Hỗ trợ main : ATX ,M-ATX, ITX,.Khe lắp ổ cứng : 2x HDD 3.5 ,2x SSD 2.5.USB port : 1x USB 3.0 + 2x USB 2.0.Chiều dài tối đa VGA : 320mm .Chiều cao tối đa tản CPU : 165mm.Quạt làm mát hỗ trợ : (tùy chọn)
  • Liên hệ
  • 01 tháng
  • Case JETEK I8311BR
  • Thép dày 0.5mm sơn tĩnh điện.Khe lắp ổ cứng : 1x HDD 3.5, 1x SSD 2.5,4 khe PCI USB port : 1x USB 3.0 + 1 USB 2.0
  • Liên hệ
  • 01 tháng
  • Case JETEK Mini I8-22B
  • Màu sắc:Đen,Chất liệu:0.45mm SPCC black; Front panel ABS black
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case Jetek Rhino Art - G9323
  • Case Jetek Rhino Art - G9323 Giao tiếp: 1x USB 3.0 + 2x USB 2.0 Màu sắc: Đen Chất liệu: Thép dày 0.5mm sơn tĩnh điện
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case JETEK SQUID GAME Z1
  • Màu sắc:Đen,Chất liệu: 0.6mm SPCC
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case JETEK SQUID GAME Z5W
  • Đang cập nhật
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case JETEK SQUID Z4
  • Màu sắc:Đen,Chất liệu:0.6mm SPCC
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case Jetek Vector - G9325
  • Case Jetek Vector - G9325 Giao tiếp: 1x USB 3.0 + 2x USB 1.0 Màu sắc: Đen Chất liệu: Thép dày 0.5mm sơn tĩnh điện
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case Masterbox E300L
  • Case Masterbox E300L Giao tiếp: 2x USB 3.0, Audio In & Out (hỗ trợ âm thanh HD) Chất liệu: Thép, nhựa Fan: 1x 120mm (có sẵn)
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • CASE MASTERBOX MB600L
  • Màu sắc:Đen,Chất liệu:Steel, Plastic
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case MasterCase SL600M
  • Case MasterCase SL600M Giao tiếp: 1x USB 3.1 Type C, 2x USB 3.0 Type A, 2x USB 2.0 Type A; 1x 3.5mm Jack Tai nghe (Audio+Mic), 1x 3.5mm Mic Jack Màu sắc: Bạc
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Metro B
  • Chất liệu: Nhôm, thép không rỉ.Loại main: Micro-ATX / ATX,5.25" Drive Bay 2 Exposed 3.5 Drive Bay 1 Hidden- USB 2.0 x 1
  • Liên hệ
  • ...
  • Case MSI MAG FORGE 110R
  • Màu sắc:Đen,Chất liệu:Đang cập nhật
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case MSI MPG SEKIRA 100P
  • Màu sắc:Đen,Chất liệu:Dang cap nhat
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • CASE PATRIOT N-1
  • Loại main: Micro-ATX / ATX, CD : 1 . HDD : 2, USB 2.0 x 2, Hỗ trợ gắn 1 fan 8cm sau đuôi, 1 fan 12cm bên hông
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • CASE PATRIOT N-3
  • Chất liệu: Nhựa ABS, Thép SECC,Màu: thùng đen, mặt nạ bóng, Loại main: Micro-ATX / ATX, CD : 1 . HDD : 2, USB 2.0 x 2,Hỗ trợ gắn 1 fan 8cm sau đuôi, 1 fan 12cm bên hông. Kích thước: 335 x 185 x 410mm (L x W x H)
  • Liên hệ
  • ...
  • Case Sama 338 Black
  • Màu sắc:Đen,Chất liệu:Thép không rỉ, khung sơn đen tĩnh điện
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case SAMA 4301
  • Đang cập nhật
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • CASE SAMA JAX 10
  • Chất liệu: Thép không rỉ, khung sơn đen tĩnh điện,Loại main: Micro-ATX / ATX / M-ATX,CD x 1 - HDD x 2,USB 2.0 x 2 ; USB 3.0 x 1,Có 2 fan màu 12cm xanh phía trước,1 fan màu 12cm phía sau
  • Liên hệ
  • ...
  • Case Sama Q11
  • Case Sama Q11 Giao tiếp: USB 2.0 X 2 Màu sắc: ĐEN, mặt nạ nhám Chất liệu: Nhựa ABS, Thép, thùng sơn đen
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case Sama Q13
  • Case Sama Q13 Giao tiếp: USB 2.0 X 2 Màu sắc: ĐEN, mặt nạ nhám Chất liệu: Nhựa ABS, Thép, thùng sơn đen
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case Sama Q15
  • Case Sama Q15 Giao tiếp: USB 2.0 X 2 Màu sắc: ĐEN, mặt nạ nhám Chất liệu: Nhựa ABS, Thép, thùng sơn đen
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case Slim
  • Màu sắc:Đen,Chất liệu:Đang cập nhật
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case Thermaltake AH T600 Tempered Glass Black CA-1Q4-00M1WN-00 (Đen)
  • Màu sắc:Đen,Chất liệu:Thép
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Thermaltake Ah T600 Tempered Glass Snow CA-1Q4-00M6WN-00 (Trắng)
  • Màu sắc:Trắng,Chất liệu:Thép
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Thermaltake Core P5 Tempered Glass V2 Black CA-1E7-00M1WN-05
  • Case Thermaltake Core P5 Tempered Glass V2 Black CA-1E7-00M1WN-05 mới đi kèm với tấm kính cường lực 5mm cộng với cơ chế bảo mật bằng thép không gỉ
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Thermaltake View 51 Tempered Glass ARGB Edition CA-1Q6-00M1WN-00 (Đen)
  • Màu sắc:Đang cập nhật,Chất liệu:Đang cập nhật
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Thermaltake View 51 Tempered Glass Snow ARGB Edition CA-1Q6-00M6WN-00 (Trắng)
  • Màu sắc:Trắng,Chất liệu:Thép
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek AQUA M ARTIC (EN40108)
  • Đang cập nhật
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • CASE XIGMATEK FADIL 1F (EN47970)
  • Màu sắc:Màu đen,Chất liệu:SPCC
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case Xigmatek NYA 3F (EN49523)
  • Màu sắc:Đen,Chất liệu:Steel, Kính cường lực (Hông trái và mặt trước)
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek XA-20 (ATX)-EN46072
  • Case Xigmatek XA-20 (ATX)-EN46072 Giao tiếp: USB1.1 x2 - Audio in/out x 1 (HD Audio) Chất liệu: SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa trong suốt
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • CASE XIGMATEK XA-24 (EN48359)
  • Màu sắc:Đen,Chất liệu:SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa trong suốt
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case Xigmatek XG-20 (EN40092)
  • Chất liệu:SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa trong suốt,Kích thước:370 x 188 x 413 mm,Fan:Hỗ trợ tản nhiệt CPU 155mm; Hỗ trợ VGA 330mm,Mainboard hỗ trợ:ATX, Micro-ATX, ITX,Khe gắn ổ cứng:2.5 "", 3.5"" x 2 / ODD 3.5"" x 1 Khe mở rộng: 7 slots; Cổng kết nối: USB1.1 x2 - Audio in/out x 1 (HD Audio)
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek XM-23 (EN49097)
  • Màu sắc:Đen,Chất liệu:SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa trong suốt
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case Xigmatek XM-25 (EN49448)
  • Màu sắc:Đen,Chất liệu:Steel,Hãng sản xuất:Xigmatek
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • CD Disk Verbatim 43787 lốc 50 cái
  • CD DISK Verbatim 43787 lốc 50 cái
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • CPU AMD Ryzen 3 3100
  • 3.6 GHz (3.9 GHz turbo) / Cache 18MB / 4C8T / 65W / Socket AM4 / NO iGPU. Wraith Spire FAN
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU AMD Ryzen 3 3200G
  • 3.6 GHz (4.0 GHz with boost) / 6MB / 4 cores 4 threads / Radeon Vega 8 / 65W / Socket AM4. with Wraith Stealth cooler
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU AMD Ryzen 5 3400G
  • 3.7 GHz (4.2 GHz with boost) / 6MB / 4 cores 8 threads / Radeon Vega 11 / 65W / Socket AM4. with Wraith Spire cooler
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU AMD RYZEN 5 3600
  • 3.6 GHz (4.2GHz Max Boost) / 36MB Cache / 6 cores / 12 threads / 65W / Socket AM4. with Wraith Stealth cooler
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU AMD RYZEN 5 3600X
  • 3.8 GHz (4.4GHz Max Boost) / 36MB Cache / 6 cores / 12 threads / 95W / Socket AM4. with Wraith Prism cooler
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU AMD RYZEN 5 5600
  • Socket:AM4,Tốc độ:3.5GHz - 4.4GHz,Chip đồ họa:Không,Code Name:AMD Ryzen 5
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU AMD RYZEN 7 3700X
  • 3.6 GHz (4.4GHz Max Boost) / 36MB Cache / 8 cores / 16 threads / 65W / Socket AM4. with Wraith Prism cooler
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU AMD Ryzen 9 3900X
  • 3.8 GHz (4.6GHz Max Boost) / 70MB Cache / 12 cores / 24 threads / 105W / Socket AM4. with Wraith Prism cooler
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU AMD RYZEN 9 3950X
  • 3.5 GHz (4.7 GHz turbo) / Cache 64 MB / 16C32T / Zen 2 / 7nm / PCIe 4.0 / 105W / Socket AM4/ NO iGPU
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU AMD Ryzen 9 5900X
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU AMD Ryzen 9 5950X
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU AMD Ryzen Athlon 200GE
  • CPU AMD Ryzen Athlon 200GE 3.2 GHz / Cache 5MB / 2C4T/ iGPU Radeon Vega 3 / Socket AM4 / 35W
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Celeron G5900
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Celeron G5925
  • Socket 1200, 3.60 GHz, 4MB, 2 Core 2 Thread, Intel® UHD Graphics 610
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Celeron G6900
  • Socket:FCLGA1700,Tốc độ:3.40 GHz,Chip đồ họa:Intel UHD Graphics 710,Code Name:Alder Lake
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i3 13100F
  • Socket:FCLGA1700,Tốc độ:P-core (3.40 GHz - 4.50 GHz),Chip đồ họa:Không,Code Name:Raptor Lake
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i3 9100
  • Socket 1151, 3.60 GHz up to 4.20 GHz, 6MB Cache, 4 Core 4 Thread
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i3-10100F
  • Socket:FCLGA1200,Tốc độ:3.60 GHz - 4.30 GHz,Chip đồ họa:Không,Code Name:Comet Lake
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i3-10105F
  • Socket:FCLGA1200,Tốc độ:3.70 GHz - 4.40 GHz,Chip đồ họa:Không,Code Name:Comet Lake
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i5 11500
  • Socket 1200, 2.70 GHz, 4.60 GHz,12 MB, 6 Cores, 12 Threads, Intel® UHD Graphics 750
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i5 11600
  • Socket 1200, 2.80 GHz, 4.80 GHz,12 MB, 6 Cores, 12 Threads, Intel® UHD Graphics 750
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i5 11600K
  • Socket 1200, 3.90 GHz, 4.90 GHz,12 MB, 6 Cores, 12 Threads, Intel® UHD Graphics 750
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i5 12600K
  • Socket:FCLGA1700,Tốc độ:2.80 GHz - 4.9 GHz,Chip đồ họa:Intel UHD Graphics 770,Code Name:Alder Lake
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i5 12600KF
  • Socket:FCLGA1700,Tốc độ:2.80GHz - 4.9GHz,Chip đồ họa:Không ,Code Name:Alder Lake
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i5 13400F
  • Socket:FCLGA1700,Tốc độ:P-core (2.50 GHz - 4.60 GHz), E-core (1.80 GHz - 3.30 GHz),Chip đồ họa:Không ,Code Name:Raptor Lake
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i5 9400
  • Socket 1151, 2.90 GHz up to 4.10 GHz, 9MB Cache, 6 Core 6 Thread, Intel® UHD Graphics 630
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i5 9400F
  • Socket 1151, 2.90 GHz up to 4.10 GHz, 9MB Cache, 6 Core 6 Thread
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i5 9500
  • Socket 1151, 3.00 GHz up to 4.40 GHz, 9MB Cache, 6 Core 6 Thread
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i5 9600
  • Socket 1151, 3.1 GHz up to 4.60 GHz, 9MB Cache, 6 Core 6 Thread,Intel® UHD Graphics 630
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i5 9600K
  • Socket 1151, 3.70 GHz up to 4.60 GHz, 9MB Cache, 6 Core 6 Thread
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i5-10500
  • Socket 1200, 3.10 GHz up to 4.50 GHz, 12MB, 6 Core 12 Thread, Intel UHD Graphics 630
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i5-10600
  • Socket 1200, 3.30 GHz up to 4.80 GHz, 12MB, 6 Core 12 Thread, Intel UHD Graphics 630
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i5-10600K
  • Socket 1200, 4.10 GHz up to 4.80 GHz, 12MB, 6 Core 12 Thread, Intel UHD Graphics 630
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i5-10600KA
  • Socket 1200, 4.10 GHz up to 4.80 GHz, 12MB, 6 Core 12 Thread, Intel UHD Graphics 630. No Fan
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i5-10600KF
  • Socket 1200, 4.10 GHz up to 4.80 GHz, 12MB, 6 Core 12 Thread
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i5-13600K
  • Socket:FCLGA1700,Tốc độ:Up to 5.10 GHz, P-core (3.50 GHz - 5.10 GHz), E-core (2.60 GHz - 3.90 GHz),Chip đồ họa:Intel UHD Graphics 770,Code Name:Raptor Lake
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i5-13600KF
  • Socket:FCLGA1700,Tốc độ:Up to 5.10 GHz, P-core (3.50 GHz - 5.10 GHz), E-core (2.60 GHz - ,Chip đồ họa:Không kèm theo ,Code Name:Raptor Lake
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i7 10700KA
  • Socket 1200, 3.80 GHz up to 5.10 GHz, 16MB, 8 Core 16Thread, Intel UHD Graphics 630
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i7 11700
  • Socket:1200,Tốc độ:2.50 GHz up to 4.90 GHz,Chip đồ họa:Intel UHD Graphics 750
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i7 11700KF
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i7 12700F
  • Socket:FCLGA1700,Tốc độ:2.10 GHz - 4.90 GHz,Chip đồ họa:Không,Code Name:Alder Lake
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i7 12700K
  • Socket:FCLGA1700,Tốc độ:2.70 GHz - 5.00 GHz,Chip đồ họa:Intel UHD Graphics 770,Code Name:Alder Lake
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i7 9700
  • Socket 1151, 3.00 GHz up to 4.70 GHz,12MB, 8 Core 8 Thread, Intel® UHD Graphics 630
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i7 9700F
  • Socket 1151, 3.00 GHz up to 4.70 GHz, 12MB Cache, 8 Core 8 Thread
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i7 9700K
  • Socket 1151, 3.60 GHz up to 4.90 GHz, 12MB Cache, 8 Core 8 Thread, Intel® UHD Graphics 630
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i7-10700F
  • Socket 1200, 2.90 GHz up to 4.80 GHz, 16MB, 8 Core 16Thread
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i7-10700K
  • Socket 1200, 3.80 GHz up to 5.10 GHz, 16MB, 8 Core 16Thread, Intel UHD Graphics 630
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i7-10700KF
  • Socket 1200, 3.80 GHz up to 5.10 GHz, 16MB, 8 Core 16Thread
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i7-14700KF (20C/28T/ 4.3GHz - 5.6GHz/33MB/ 1700)
  • Socket:1700,Tốc độ:4.3GHz up to 5.6GHz,Chip đồ họa:Không kèm theo ,Code Name:Raptor Lake
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i9 10850KA
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i9 11900
  • Socket 1200, 2.50 GHz up to 5.2GHz,16MB, 8 Cores, 16 Threads, Intel® UHD Graphics 750
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i9 11900F
  • Socket 1200, 2.50 GHz, 5.2GHz,16MB, 8 Cores, 16 Threads
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i9 11900K
  • Socket 1200, 3.50 GHz up to 5.3GHz,16MB, 8 Cores, 16 Threads. Intel® UHD Graphics 750
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i9 11900KF
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core I9 12900K
  • Socket:FCLGA1700,Tốc độ:3.20 GHz - 5.20 GHz,Chip đồ họa:Intel UHD Graphics 770,Code Name:Alder Lake
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i9 9800X
  • Socket 2066, 3.80 GHz up to 4.40 GHz, 16.5 MB Cache, 8 Core 16 Thread
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i9 9820X
  • Socket 2066, 3.30 GHz up to 4.10 GHz, 16.5 MB Cache, 10 Core 20 Thread
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i9 9900
  • Socket 1151, 3.10 GHz up to 5.00 GHz, 16MB Cache, 8 Core 16 Thread, Intel® UHD Graphics 630
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i9 9900K
  • Socket FCLGA1151, 3.60 GHz up to 5.00 GHz, 16MB Cache, 8 Core 16 Thread, Intel® UHD Graphics 630
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i9 9900KS
  • Socket 1151, 4.0Ghz up to 5.00 GHz, 16MB Cache, 8 Core 16 Thread, Intel® UHD Graphics 630
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i9 9900X
  • Socket 2066, 3.50 GHz up to 4.40 GHz,19.25 MB SmartCache, 10 Core 20 Thread
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i9 9940X
  • Socket 2066, 3.30 GHz up to 4.40 GHz, 19.25 MB SmartCach, 14 Core 28 Thread
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i9-10900
  • Socket 1200, 2.80 GHz up to 5.20 GHz, 20MB,10 Core 20 Thread, Intel UHD Graphics 630
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i9-10900F
  • Socket 1200, 2.80 GHz up to 5.20 GHz, 20MB,10 Core 20 Thread
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i9-10900K
  • Socket 1200, 3.70 GHz up to 5.30 GHz, 20MB,10 Core 20 Thread, Intel UHD Graphics 630
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i9-10900KA
  • Socket 1200, 3.70 GHz up to 5.30 GHz, 20MB,10 Core 20 Thread, Intel UHD Graphics 630
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i9-10900KF
  • Socket 1200, 3.70 GHz up to 5.30 GHz, 20MB,10 Core 20 Thread
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i9-10900X
  • Socket 2066, 3.70 GHz 4.50 GHz,19.25 MB, 10 Core 20 Thread
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i9-10920X
  • Socket 2066, 3.50 GHz 4.60 GHz,19.25 MB, 12 Core 24 Thread. No Fan
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i9-10940X
  • Socket 2066, 3.30 GHz 4.60 GHz,19.25 MB, 14 Core 28 Thread. No Fan
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i9-10980XE
  • Socket 2066, 3.30 GHz 4.60 GHz,24.75 MB, 18 Core 36 Thread. No Fan
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Pentium Gold G5600
  • Socket:FCLGA1151,Tốc độ:3.90 GHz,Chip đồ họa:Intel UHD Graphics 630,Code Name:Coffee Lake
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • DVD Disk Verbatim 43498 Lốc 10
  • DVD Disk Verbatim 43498 Lốc 10
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • DVD Disk Verbatim 64046 Lốc 50 đĩa
  • Đĩa DVD, Lốc 50 đĩa
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Fan case Deepcool CF 120 (Fan lẻ)
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Fan CPU Xigmatek Windpower Pro ARGB
  • Fan CPU Xigmatek Windpower Pro ARGB Socket: Intel LGA 2066/ 2011-V3/ 2011/ 1366/ 115x; AMD AM4/ AM3+/ AM3/ AM2+/ AM2/ FM2+/ FM2/ FM1 Chất liệu: Ống đồng / Lá tản nhiệt nhôm Tốc độ: 800 - 1800 RPM +/- 10% Fan: 2 fan
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Fan Thermaltake Pure 12 ARGB Sync Radiator Fan TT Premium Edition (3-Fan Pack)
  • Được thiết kế để đồng bộ hóa với ASUS Aura Sync, GIGABYTE RGB Fusion, MSI Mystic Light Sync và AsRock Polychrom, tốc độ: 500 ~ 1500 R.P.M
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Intel NUC 10 Performance BXNUC10i3FNHN
  • Chíp xử lý:Intel Core i3-10110U up to 4.10GHz,Bộ nhớ Ram:Không kèm theo, DDR4 2666MHz Sodimm (2 x khe cắm Ram), hỗ trợ tối đa 64GB,Ổ đĩa cứng:Không kèm theo, M.2, 2.5" ,Card đồ họa:Intel UHD Graphics
  • Liên hệ
  • 36 tháng ( Cable nguồn không bảo hành)
  • Keo tản nhiệt Corsair TM30 CT-9010001-WW
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Keo tản nhiệt CPU MasterGel Maker
  • Keo tản nhiệt MasterGel Maker Nano cho chíp CPU
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Keo tản nhiệt MASTERGEL PRO
  • KEO CPU MASTERGEL PRO
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Mainboard Asrock A320M-DVS R4.0
  • Chipset:AMD A320,CPU hỗ trợ:AMD,Socket:AM4 ,Loại Ram:DDR4
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asrock B550 Extreme4
  • AMD B550, Supports 3rd Gen AMD AM4 Ryzen™ / Future AMD Ryzen™ Processors 14 Power Phase Design, Digi Power, Dr. MOS Supports DDR4 4733+ (OC) 1 PCIe 4.0 x16, 1 PCIe 3.0 x16, 2 PCIe 3.0 x1, 1 M.2 Key E for WiFi Graphics Output Options: HDMI AMD CrossFireX™ 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC1220 Audio Codec), Nahimic Audio 6 SATA3, 1 Hyper M.2 (PCIe Gen4 x4), 1 M.2 (PCIe Gen3 x2 & SATA3) 2 USB 3.2 Gen2 (Rear Type A+C), 5 USB 3.2 Gen1 (2 Front, 2 Rear, 1 Front Type-C) Dragon 2.5G LAN, - ATX Form Factor: 12.0-in x 9.6-in, 30.5 cm x 24.4 cm - 2oz Copper PCB, Microsoft® Windows® 10 64-bit
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asrock B550 Pro4
  • AMD B550, Supports 3rd Gen AMD AM4 Ryzen™ / Future AMD Ryzen™ Processors 8 Power Phase Design, Digi Power Supports DDR4 4733+ (OC) 1 PCIe 4.0 x16, 1 PCIe 3.0 x16, 2 PCIe 3.0 x1, 1 M.2 Key E for WiFi Graphics Output Options: HDMI, D-Sub AMD CrossFireX™ 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC1200 Audio Codec), Nahimic Audio 6 SATA3, 1 Hyper M.2 (PCIe Gen4 x4), 1 M.2 (PCIe Gen3 x2 & SATA3) 2 USB 3.2 Gen2 (Rear Type A+C), 6 USB 3.2 Gen1 (2 Front, 4 Rear) Gigabit LAN. - ATX Form Factor: 12.0-in x 9.6-in, 30.5 cm x 24.4 cm - Solid Capacitor design - 2oz Copper PCB, Microsoft® Windows® 10 64-bit
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asrock B550 Taichi
  • AMD B550, Supports 3rd Gen AMD AM4 Ryzen™ / Future AMD Ryzen™ Processors 16 Power Phase Design, Digi Power, Dr. MOS Supports DDR4 5200+ (OC) 3 PCIe 4.0/3.0x16, 2 PCIe 3.0 x1 Graphics Output Options: HDMI, DisplayPort AMD 3-Way CrossFireX™ 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC1220 Audio Codec), Nahimic Audio 8 SATA3, 1 Hyper M.2 (PCIe Gen4 x4), 1 Ultra M.2 (PCIe Gen3 x4 & SATA3) 3 USB 3.2 Gen2 (Rear Type A+C, Front Type-C), 8 USB 3.2 Gen1 (4 Front, 4 Rear) Intel® 2.5G LAN, Wi-Fi 6 802.11ax (2.4Gbps) + BT 5.1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asrock B550M HDV
  • AMD B550, Supports 3rd Gen AMD AM4 Ryzen™ / Future AMD Ryzen™ Processors 6 Power Phase Design Supports DDR4 4733+ (OC) 1 PCIe 4.0 x16, 1 PCIe 3.0 x1 Graphics Output Options: HDMI, DVI-D, D-Sub 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC887 Audio Codec) 4 SATA3, 1 Hyper M.2 (PCIe Gen4 x4 & SATA3) 6 USB 3.2 Gen1 (2 Front, 4 Rear) Gigabit LAN, - Micro ATX Form Factor: 9.0-in x 7.9-in, 23.0 cm x 20.1 cm - Solid Capacitor design. Microsoft® Windows® 10 64-bit
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asrock B550M Steel Legend
  • AMD B550, Supports 3rd Gen AMD AM4 Ryzen™ / Future AMD Ryzen™ Processors 10 Power Phase Design, Dr. MOS Supports DDR4 4733+ (OC) 1 PCIe 4.0 x16, 1 PCIe 3.0 x16, 1 PCIe 3.0 x1, 1 M.2 Key E for WiFi Graphics Output Options: HDMI, DisplayPort AMD CrossFireX™ 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC1200 Audio Codec), Nahimic Audio 6 SATA3, 1 Hyper M.2 (PCIe Gen4 x4), 1 M.2 (PCIe Gen3 x2 & SATA3) 2 USB 3.2 Gen2 (Rear Type A+C), 8 USB 3.2 Gen1 (4 Front, 4 Rear) Dragon 2.5G LAN, Micro ATX Form Factor: 9.6-in x 9.6-in, 24.4 cm x 24.4 cm - 2oz Copper PCB
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asrock B660M Steel Legend
  • Chipset:Intel B660,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th,Socket:LGA1700,Loại Ram:DDR4
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asrock H510M-HVS R2.0
  • Chipset:Intel H510,CPU hỗ trợ:Intel Gen 10th, Intel Gen 11th,Socket:LGA1200,Loại Ram:DDR4
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS EX A320M-GAMING
  • AMD A320. AMD Socket AM4 cho AMD Ryzen™/A-series thế hệ thứ 7/Athlon™ bộ vi xử lý. 4 x DIMM, Max. 64GB, DDR4 2666/2400/2133 MHz ECC, Không ECC, Không Đệm Bộ nhớ .Bộ vi xử lý AMD Ryzen™ .4 x DIMM, Max. 64GB, DDR4 2400/2133 MHz ECC, Không ECC, Không Đệm Bộ nhớ .Bộ vi xử lý AMD Ryzen™/AMD A-series/Athlon™ thế hệ thứ 7.Bộ vi xử lý AMD Ryzen™ 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (chế độ x16) .Bộ vi xử lý AMD A-series/Athlon™ thế hệ thứ 7,1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (chế độ x8 ) ,Bộ chip AMD A320,1 x PCIe 2.0 x4 (chế độ x2) ,1 x PCIe x1.Bộ chip AMD A320 : 6 x Cổng USB 3.0 (4 ở mặt sau, màu xanh, , 2 ở giữa bo mạch).Bộ chip AMD A320 : 6 x Cổng USB 2.0 (2 ở mặt sau, màu xanh, , 4 ở giữa bo mạch). Dạng thiết kế mATX
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus EX-B660M-V5 D4
  • Chipset:Intel B660,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th,Socket:LGA1700 ,Loại Ram:DDR4
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS H110M-P
  • Intel H110, Intel® Socket 1151 for 7th/6th Generation Core™ i7/Core™ i5/Core™ i3/Pentium®/Celeron® Processors; 2 x DIMM, Max. 32GB, DDR4 2400/2133 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory Dual Channel Memory Architecture; Integrated Graphics Processor- Intel® HD Graphics support ; Multi-VGA output support : HDMI/RGB ports; 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16 mode, gray); 2 x PCIe 2.0 x1; 1 x M.2 Socket 3, with M Key, type 2242/2260/2280 storage devices support (both SATA & x2 PCIE mode)*1; 4 x SATA 6Gb/s port(s), gray,Realtek® RTL8111H, 1 x Gigabit LAN Controller(s); Realtek® ALC887 8-Channel High Definition Audio CODEC ; 4 x USB 3.1 Gen 1 port(s) (2 at back panel, blue, 2 at mid-board); 6 x USB 2.0/1.1 port(s) (2 at back panel, black, 4 at mid-board); Micro ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS PRIME A320M-E
  • AMD A320, AMD Socket AM4 cho AMD Ryzen™/A-series thế hệ thứ 7/Athlon™,2 x DIMM, Max. 32GB, DDR4 3200(O.C.)/2933(O.C.)/2666/2400/2133 MHz ECC và không ECC,Bộ vi xử lý AMD Ryzen™/AMD A-series/Athlon™ thế hệ thứ 7 : 4 x Cổng USB 3.1 Gen 1 (4 ở mặt sau, màu xanh, màu xanh).AMD A320 chipset : 2 x Cổng USB 3.1 Gen 1 (2 ở giữa bo mạch).AMD A320 chipset : 1 x Cổng USB 3.1 Gen 2 (1 ở mặt sau, màu xanh, xanh mòng két, Kiểu A).AMD A320 chipset : 4 x Cổng USB 2.0 (4 ở giữa bo mạch).Windows® 10 , 64bit.
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS PRIME H410M-D
  • Intel® H410,Intel® Socket 1200 for 10th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors . Supports Intel® 14 nm CPU, 2 x DIMM, Max. 64GB, DDR4 2933/2800/2666/2400/2133 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory,Intel® 10th Gen Processors 1 x PCIe 3.0 x16 (x16 mode),Intel® H410 Chipset 2 x PCIe 3.0 x1, Realtek® RTL8111H,Rear USB Port ( Total 6 )2 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(2 x Type-A)4 x USB 2.0 port(s)(2 x Type-A)Front USB Port ( Total 4 )2 x USB 3.2 Gen 1 port(s)2 x USB 2.0 port(s).Windows® 10 64-bit,mATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS PRIME H410M-F
  • Intel® H410, Intel® Socket 1200 for 10th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors, 2 x DIMM, Max. 64GB, DDR4 2933/2800/2666/2400/2133 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory, 4 x SATA 6Gb/s port(s), Rear USB Port ( Total 6 ) 2 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(2 x Type-A) 4 x USB 2.0 port(s)(2 x Type-A) Front USB Port ( Total 4 ) 2 x USB 3.2 Gen 1 port(s) 2 x USB 2.0 port(s), mATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS PRIME H470M-PLUS
  • Intel® H470, Intel® Socket 1200 for 10th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors,4 x DIMM, Max. 128GB, DDR4 2933/2800/2666/2400/2133 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory,Intel® 10th Gen Processors 1 x PCIe 3.0 x16 (x16 mode) Intel® H470 Chipset 1 x PCIe 3.0 x16 (x4 mode) 2 x PCIe 3.0 x1,Intel® I219-V 1Gb Ethernet,Rear USB Port ( Total 6 ) 2 x USB 3.2 Gen 2 port(s)(1 x Type-A +1 x USB Type-C®) 2 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(2 x Type-A) 2 x USB 2.0 port(s)(2 x Type-A) Front USB Port ( Total 8 ) 4 x USB 3.2 Gen 1 port(s) 4 x USB 2.0 port(s), Windows® 10 64-bit, mATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus PRIME H510M-D
  • Chipset:Intel H510,CPU hỗ trợ:Intel Gen 10th,Socket:LGA1200,Loại Ram:DDR4,Lưu trữ:Đang cập nhật
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus PRIME H510M-F
  • Chipset:Intel H510,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th,Socket:LGA1200,Loại Ram:DDR4
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS PRIME X299-A II
  • Intel® X299, Intel® Socket 2066 Core™ X-Series Processors, 8 x DIMM, Max. 256GB, 8 x USB 3.2 Gen 1 port(s) (4 at back panel, , 4 at mid-board),6 x USB 2.0 port(s) (2 at back panel, 4 at mid-board). ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS PRIME X399-A
  • AMD X399. AMD SocketTR4 for AMD Ryzen™ Threadripper™ Processors,AMD Ryzen™ Threadripper™ Processors,8 x DIMM, Max. 128GB, DDR4 3600(O.C.)/3466(O.C.)/3333(O.C.)/3200(O.C.)/3000(O.C.)/2800(O.C.)/2666/2400/2133 MHz ECC and non-ECC, Un-buffered Memory,AMD Ryzen™ Threadripper™ Processors 4 x PCIe 3.0 x16 (single@x16, dual@x16/x16, triple@x16/x16/x8 mode),AMD X399 chipset:1 x PCIe 2.0 x4 (max at x4 mode) ,1 x PCIe 2.0 x1.AMD Ryzen™ Threadripper™ Processors : 8 x USB 3.1 Gen 1 port(s) (8 at back panel, , Type-A),AMD X399 chipset : 1 x USB 3.1 Gen 2 port(s) (1 at mid-board).AMD X399 chipset : 4 x USB 3.1 Gen 1 port(s) (4 at mid-board).AMD X399 chipset : 4 x USB 2.0 port(s) (4 at mid-board).ASMedia® USB 3.1 Gen 2 controller : 2 x USB 3.1 Gen 2 port(s) (Type-A + USB Type-CTM).Extended ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS PRIME X570-P/CSM
  • AMD X570, AMD AM4 Socket 3rd and 2nd AMD Ryzen™/2nd and 1st Gen AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics Processors,4 x DIMM, Max. 128GB,3rd and 2nd Gen AMD Ryzen™/2nd and 1st Gen AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics Processors : 2 x USB 3.2 Gen 2 port(s) (2 at back panel, teal blue, Type-A *).3rd and 2nd Gen AMD Ryzen™/2nd and 1st Gen AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics Processors : 2 x USB 3.2 Gen 1 port(s) (2 at back panel, blue, Type-A).AMD X570 chipset : 2 x USB 3.2 Gen 2 port(s) (2 at back panel, teal blue, Type-A).AMD X570 chipset : 4 x USB 3.2 Gen 1 port(s) (4 at mid-board).AMD X570 chipset : 5 x USB 2.0 port(s) (2 at back panel, 3 at mid-board)
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS PRIME Z490-P
  • Intel® Z490,Intel® Socket 1200 for 10th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors,Supports AMD 2-Way CrossFireX Technology,Rear USB Port ( Total 6 ),2 x USB 3.2 Gen 2 port(s)(2 x Type-A),2 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(2 x Type-A),2 x USB 2.0 port(s)(2 x Type-A),Front USB Port ( Total 8 ),4 x USB 3.2 Gen 1 port(s),4 x USB 2.0 port(s).ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS PRIME Z490M-PLUS
  • Intel® Z490,Intel® Socket 1200 for 10th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors,4 x DIMM, Max. 128GB, DDR4,Intel® Z490 Chipset 1 x PCIe 3.0 x16 (x4 mode) 2 x PCIe 3.0 x1,Intel® I219-V 1Gb Ethernet, Rear USB Port ( Total 6 ) 2 x USB 3.2 Gen 2 port(s)(1 x Type-A +1 x USB Type-C®) 2 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(2 x Type-A) 2 x USB 2.0 port(s)(2 x Type-A) Front USB Port ( Total 8 ) 4 x USB 3.2 Gen 1 port(s) 4 x USB 2.0 port(s), Windows® 10 64-bit ,mATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS PRIME Z590-P/CSM
  • Chipset:Z590,CPU hỗ trợ:Intel Core 11th; Intel Core 10th, Pentium Gold, Celeron,Socket:LGA1200,Loại Ram:DDR4,Lưu trữ:Đang cập nhật
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus PRIME Z690-P D4-CSM
  • Chipset:Z690,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th,Socket:LGA1700,Loại Ram:DDR4
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus PRIME Z690-P-CSM
  • Chipset:Z690,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th,Socket:LGA1700,Loại Ram:DDR5
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS PRIME-H410M-E
  • Intel® H410, Intel® Socket 1200 for 10th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors.Supports Intel® 14 nm CPU. 2 x DIMM, Max. 64GB, DDR4 2933/2800/2666/2400/2133 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory .Dual Channel Memory Architecture, Intel® 10th Gen Processors 1 x PCIe 3.0 x16 (x16 mode),Intel® H410 Chipset 2 x PCIe 3.0 x1,Rear USB Port ( Total 4 ),2 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(2 x Type-A),2 x USB 2.0 port(s)(2 x Type-A),Front USB Port ( Total 6 ),2 x USB 3.2 Gen 1 port(s),4 x USB 2.0 port(s), mATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS PRIME-H410M-K
  • Intel® H410, Intel® Socket 1200 for 10th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors, 2 x DIMM, Max. 64GB, DDR4 2933/2800/2666/2400/2133 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory, Intel® 10th Gen Processors 1 x PCIe 3.0 x16 (x16 mode) Intel® H410 Chipset 2 x PCIe 3.0 x1,Realtek® RTL8111H, Rear USB Port ( Total 6 ) 2 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(2 x Type-A) 4 x USB 2.0 port(s)(2 x Type-A) Front USB Port ( Total 4 ) 2 x USB 3.2 Gen 1 port(s) 2 x USB 2.0 port(s),Windows® 10 64-bit,mATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS PROART Z490-CREATOR 10G
  • Intel® Z490,Intel® Socket 1200 for 10th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors,Supports Intel® 14 nm CPU,4 x DIMM, Max. 128GB, DDR4,2 x Intel® Thunderbolt™ 3 ports(TypeC™) support DisplayPort and Thunderbolt™ video outputs,Intel® Thunderbolt™ 3 Controller :2 x USB 3.2 Gen 2 port(s) (USB Type-C®),Rear USB Port ( Total 6 ) 4 x USB 3.2 Gen 2 port(s)(4 x Type-A),2 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(2 x Type-A),Front USB Port ( Total 7 ),1 x USB 3.1 Gen 1 port(s)(1 x USB Type-C®),2 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(2 x Type-A),4 x USB 2.0 port(s).ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus Proart Z690-Creator Wifi D5
  • Chipset:Intel Z690,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th ,Socket:LGA1700 ,Loại Ram:DDR5
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS ROG CROSSHAIR VII HERO
  • AMD X470. AMD Socket AM4 AMD Ryzen™ thế hệ thứ 2/Ryzen™ với card đồ họa Radeon™ Vega Graphics/Ryzen™ thế hệ thứ nhất/A-series thế hệ thứ 7/Athlon™ với card đồ họa Radeon™ Vega/Athlon X4 bộ vi xử lý,4 x DIMM, Max. 64GB, DDR4 3600(O.C.)/3466(O.C.)/3400(O.C.)/3200(O.C.)/3000(O.C.)/2933(O.C.)/2800(O.C.)/2666/2400/2133 MHz Không ECC,AMD Ryzen™ thế hệ thứ 2/ Ryzen™ với bộ xử lý Radeon™ Vega Graphics/ Athlon™ với bộ xử lý Radeon™ Vega Graphics/ Ryzen™ thế hệ thứ 1/A-Series/ Athlon™ X4 thế hệ thứ 7 : 4 x Cổng USB 3.1 Gen 1 (4 ở mặt sau, màu xanh, màu xanh).Bộ chip AMD X470 : 1 x Cổng đầu nối USB 3.1 ở bảng điều khiển phía trước .Bộ chip AMD X470 : 6 x Cổng USB 3.1 Gen 1 (4 ở mặt sau, màu xanh, màu xanh).Bộ chip AMD X470 : 5 x Cổng USB 2.0 (2 ở mặt sau, màu xanh, , 3 ở giữa bo mạch).Bộ điều khiển ASMedia® USB 3.1 : 2 x Cổng USB 3.1 (2 ở mặt sau, màu xanh, màu đen+đỏ, Kiểu A + USB Kiểu CTM)
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS ROG MAXIMUS XI CODE
  • Intel® Z390,Intel® Socket 1151 Bộ vi xử lý Gen Intel® Core™, Pentium® Gold và Celeron® thế hệ thứ 8/9 Bộ vi xử lý ,Hỗ trợ Intel® 14 nm CPU.4 x DIMM, Max. 64GB.Socket 1151 cho bộ vi xử lý Gen Intel® Core™, Pentium® Gold và Celeron® thế hệ thứ 8/9 2 x PCIe 3.0 x16 (x16, x8/x8 hoặc x8/x4+x4).1 x Cổng đầu nối USB 3.1,4 x Cổng USB 3.1 Gen 2 ,8 x Cổng USB 3.1 Gen 1,4 x Cổng USB 2.0 ,2 x Cổng USB 3.1 Gen 1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS ROG Maximus XI Extreme
  • Intel® Z390,Intel® Socket 1151 Bộ vi xử lý Gen Intel® Core™, Pentium® Gold và Celeron® thế hệ thứ 8/9 Bộ vi xử lý ,Hỗ trợ Intel® 14 nm CPU,4 x DIMM, Max. 64GB ,Socket 1151 cho bộ vi xử lý Gen Intel® Core™, Pentium® Gold và Celeron® thế hệ thứ 8/9. 2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16 hoặc 2 x8) ,1 x Cổng đầu nối USB 3.1,4 x Cổng USB 3.1 Gen 2,8 x Cổng USB 3.1 Gen 1,4 x Cổng USB 2.0,2 x Cổng USB 3.1 Gen 1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS ROG MAXIMUS XI FORMULA
  • Intel® Z390,Intel® Socket 1151 Bộ vi xử lý Gen Intel® Core™, Pentium® Gold và Celeron® thế hệ thứ 8/9 Bộ vi xử lý ,Hỗ trợ Intel® 14 nm CPU.4 x DIMM, Max. 64GB, Socket 1151 cho bộ vi xử lý Gen Intel® Core™, Pentium® Gold và Celeron® thế hệ thứ 8/9. 2 x PCIe 3.0 x16 (x16, x8/x8 hoặc x8/x4+x4) . 1 x Cổng đầu nối USB 3.1,4 x Cổng USB 3.1 Gen 2,8 x Cổng USB 3.1 Gen 1,4 x Cổng USB 2.0,2 x Cổng USB 3.1 Gen 1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS ROG MAXIMUS XI HERO
  • Intel® Z390,Intel® Socket 1151 Bộ vi xử lý Gen Intel® Core™, Pentium® Gold và Celeron® thế hệ thứ 8/9 Bộ vi xử lý.Hỗ trợ Intel® 14 nm CPU.4 x DIMM, Max. 64GB, Không Đệm Bộ nhớ.2 x PCIe 3.0 x16 (x16 hoặc hai x8 hoặc x8/x4/x4).1 x PCIe 3.0 x16 (tối đa ở chế độ x4),3 x PCIe 3.0 x1,4 x Cổng USB 3.1 Gen 2,4 x Cổng USB 3.1 Gen 1,6 x Cổng USB 2.0,1 x Cổng đầu nối USB 3.1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS ROG MAXIMUS XI HERO (WI-FI)
  • Intel® Z390,Intel® Socket 1151 Bộ vi xử lý Gen Intel® Core™, Pentium® Gold và Celeron® thế hệ thứ 8/9 Bộ vi xử lý,Hỗ trợ Intel® 14 nm CPU,4 x DIMM, Max. 64GB, Socket 1151 cho bộ vi xử lý Gen Intel® Core™, Pentium® Gold và Celeron® thế hệ thứ 8/9 2 x PCIe 3.0 x16 (x16 hoặc hai x8 hoặc x8/x4/x4).Bộ chip Intel® Z390 1 x PCIe 3.0 x16 (tối đa ở chế độ x4) , 3 x PCIe 3.0 x1,Bluetooth® 5.0,Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac,4 x Cổng USB 3.1 Gen 2 ,4 x Cổng USB 3.1 Gen 1,6 x Cổng USB 2.0,1 x Cổng đầu nối USB 3.1, Dạng thiết kế ATX
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS ROG MAXIMUS XII EXTREME
  • Intel® Z490, Intel® Socket 1200 for 10th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors,10th Gen Intel® Core™i9/i7 CPUs support 2933/2800/2666/2400/2133 natively,Intel® 10th Gen Processors 2 x PCIe 3.0 x16 (x16 or dual x8),Intel® I225-V 2.5Gb Ethernet,Intel® Wi-Fi 6 AX201,Rear USB Port ( Total 12 ),1 x USB 3.2 Gen 2x2 port(s),3 x USB 3.2 Gen 2 port(s)(2 + Type-A +1 + USB Type-CTM) 6 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(6 x Type-A),2 x USB 2.0 port(s)(2 x Type-A),Front USB Port ( Total 10 ) 2 x USB 3.2 Gen 2 front panel connector port(s),4 x USB 3.2 Gen 1 port(s),4 x USB 2.0 port(s). Extended ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS ROG MAXIMUS XII FORMULA
  • Intel® Z490, Intel® Socket 1200 for 10th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors.10th Gen Intel® Core™i9/i7 CPUs support 2933/2800/2666/2400/2133 natively,Intel® I225-V 2.5Gb Ethernet,Intel® Wi-Fi 6 AX201,Rear USB Port ( Total 10 ),4 x USB 3.2 Gen 2 port(s)(3 x Type-A + USB Type-CTM),6 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(6 x Type-A),Front USB Port ( Total 9 ),1 x USB 3.2 Gen 2 front panel connector port(s),4 x USB 3.2 Gen 1 port(s),4 x USB 2.0 port(s). ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS ROG MAXIMUS XII HERO (WI-FI)
  • Intel® Z490, Intel® Socket 1200 for 10th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors.,Intel® I219-V 1Gb Ethernet,Intel® Wi-Fi 6 AX201,Rear USB Port ( Total 10 ),4 x USB 3.2 Gen 2 port(s)(3 + Type-A +1 + USB Type-C®),4 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(4 x Type-A),2 x USB 2.0 port(s)(2 x Type-A),Front USB Port ( Total 7 ),1 x USB 3.2 Gen 2 front panel connector port(s),2 x USB 3.2 Gen 1 port(s)4 x USB 2.0 port(s),ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS ROG RAMPAGE VI EXTREME ENCORE
  • Intel® X299, Intel® Socket 2066 Core™ X-Series Processors,Optimized for Intel® Core™ X-Series 10000 Processor Family,8 x DIMM, Max. 256GB, DDR4,Intel® Wi-Fi 6 AX200,Rear USB Port ( Total 11 ) 1 x USB 3.2 Gen 2x2 port(s)(1 x USB Type-C®) 2 x USB 3.2 Gen 2 port(s)(1 x Type-A +1 x USB Type-C®) 8 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(8 x Type-A),Front USB Port ( Total 8 ) 2 x USB 3.2 Gen 2 port(s) 4 x USB 3.2 Gen 1 port(s) 2 x USB 2.0 port(s),Windows® 10 64-bit,Extended ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS ROG STRIX B365-G GAMING
  • Chipset:Intel® B365,CPU hỗ trợ:Intel® 9th / 8th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors Supports Intel® Turbo Boost Technology 2.0,Socket:LGA1151 socket,Loại Ram:DDR4 2666/2400/2133 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory Dual Channel Memory Architecture
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus ROG STRIX B660-A GAMING WIFI D4
  • Chipset:Intel B660,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th,Socket:LGA1700 ,Loại Ram:DDR4
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus ROG STRIX B660-I GAMING WIFI
  • Chipset:Intel B660,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th,Socket:LGA1700,Loại Ram:DDR5
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus Rog Strix B760-I Gaming Wifi
  • Đang cập nhật
  • Liên hệ
  • 36 Tháng
  • Mainboard ASUS ROG STRIX X470-F GAMING
  • AMD X470, AMD Socket AM4 AMD Ryzen™ thế hệ thứ 2/Ryzen™ với card đồ họa Radeon™ Vega Graphics/Ryzen™ thế hệ thứ nhất/A-series thế hệ thứ 7/Athlon X4 bộ vi xử lý, 4 x DIMM, Max. 64GB, Các bộ xử lý Ryzen™ thế hệ thứ 2/Ryzen™ thế hệ thế hệ thứ nhất của AMD: 2 x PCIe 3.0 x16 (x16 hoặc 2 x8).Các bộ xử lý Ryzen™ với card đồ họa Radeon™ Vega Graphics/A-Series thế hệ thứ 7/Athlon X4 của AMD: 1 x PCIe 3.0 x16 (chế độ x8 ) .Các bộ xử lý Ryzen™ thế hệ thứ 2/Ryzen™ với card đồ họa Radeon™ Vega Graphics/Ryzen™ thế hệ thứ nhất/A-Series thế hệ thứ 7/Athlon X4 của AMD: 4 x Cổng USB 3.1 Gen 1 (4 ở mặt sau, màu xanh, màu xanh) Bộ chip AMD X470: 1 x Cổng đầu nối USB 3.1 ở bảng điều khiển phía trước Bộ chip AMD X470: 4 x Cổng USB 3.1 Gen 1 (2 ở mặt sau, màu xanh, , 2 ở giữa bo mạch) Bộ chip AMD X470: 4 x Cổng USB 2.0 (4 ở giữa bo mạch).Bộ điều khiển ASMedia® USB 3.1: 2 x Cổng USB 3.1 Gen 2 (2 ở mặt sau, màu xanh, đỏ, Kiểu A)
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS ROG STRIX X570-E GAMING
  • AMD X570. AMD AM4 Socket 3rd and 2nd AMD Ryzen™/2nd and 1st Gen AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics Processors .4 x DIMM, Max. 128GB
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS ROG STRIX X570-F GAMING
  • AMD X570. AMD AM4 Socket 3rd and 2nd AMD Ryzen™/2nd and 1st Gen AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics Processors .3rd and 2nd Gen AMD Ryzen™/2nd and 1st Gen AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics Processors : 4 x USB 3.2 Gen 1 port(s) (4 at back panel, ) AMD X570 chipset : 1 x USB 3.2 Gen 2 front panel connector port(s) .AMD X570 chipset : 4 x USB 3.2 Gen 2 port(s) (4 at back panel, , 3 x Type-A+1 x Type-C).AMD X570 chipset : 2 x USB 3.2 Gen 1 port(s) (2 at mid-board).AMD X570 chipset : 4 x USB 2.0 port(s) (4 at mid-board)
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS ROG STRIX Z490-A GAMING
  • Intel® Z490,Intel® Socket 1200 for 10th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors,Intel® 10th Gen Processors 3 x PCIe 3.0 x16 (x16 or x8+x4+x4).Intel® Z490 Chipset.1 x PCIe 3.0 x4 (max at x2 mode).1 x PCIe 3.0 x1,Rear USB Port ( Total 8 ).2 x USB 3.2 Gen 2 port(s)(1 x Type-A + USB Type-CTM).4 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(4 x Type-A).2 x USB 2.0 port(s).Front USB Port ( Total 7 ).1 x USB3.1 Gen 1 front panel connector port(s).2 x USB 3.2 Gen 1 port(s).4 x USB 2.0 port(s). ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS ROG STRIX Z490-E GAMING
  • Intel® Z490, Intel® Socket 1200 for 10th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors,,2x2 Wi-Fi 6 (802.11 a/b/g/n/ac/ax) support 1024QAM/OFDMA/MU-MIMO,Rear USB Port ( Total 10 ),4 x USB 3.2 Gen 2 port(s)(3 x Type-A +1 x USB Type-C®),2 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(2 x Type-A),4 x USB 2.0 port(s)Front USB Port ( Total 7 ),1 x USB 3.2 Gen 2 port(s)(1 x USB Type-C®),2 x USB 3.2 Gen 1 port(s) 4 x USB 2.0 port(s).ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS ROG STRIX Z490-F GAMING
  • Intel® Z490,Intel® Socket 1200 for 10th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors. Intel® 10th Gen Processors 2 x PCIe 3.0 x16 (x16 or dual x8),Intel® Z490 Chipset,1 x PCIe 3.0 x16 (max at x4 mode),3 x PCIe 3.0 x1,Rear USB Port ( Total 8 ),4 x USB 3.2 Gen 2 port(s)(3 x Type-A +1 x Type-C),2 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(2 x Type-A),2 x USB 2.0 port(s),Front USB Port ( Total 7 ),1 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(1 x USB Type-C®),2 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(2 x Type-A),2 x USB 2.0 port(s),ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS ROG STRIX Z490-G GAMING
  • Intel® Z490, Intel® Socket 1200 for 10th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors,, Un-buffered Memory,Intel® I225-V 2.5Gb Ethernet,Rear USB Port ( Total 8 ),2 x USB 3.2 Gen 2 port(s)(1 x Type-A +1 x USB Type-C®),4 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(4 x Type-A),2 x USB 2.0 port(s),Front USB Port ( Total 7 ),1 x USB 3.2 Gen 2 port(s)(1 x USB Type-C®),2 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(2 x Type-A),4 x USB 2.0 port(s),mATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS ROG STRIX Z490-G GAMING(WI-FI)
  • Intel® Z490,Intel® Socket 1200 for 10th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors,Intel® Wi-Fi 6 AX201,Rear USB Port ( Total 8 ),2 x USB 3.2 Gen 2 port(s)(1 x Type-A +1 x USB Type-C®),4 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(4 x Type-A),2 x USB 2.0 port(s),Front USB Port ( Total 7 ),1 x USB 3.2 Gen 2 port(s)(1 x USB Type-C®),2 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(2 x Type-A),4 x USB 2.0 port(s), mATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS ROG STRIX Z490-H GAMING
  • Intel® Z490,Intel® Socket 1200 for 10th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors,Rear USB Port ( Total 7 ),2 x USB 3.2 Gen 2 port(s)(1 x Type-A + USB Type-CTM),4 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(4 x Type-A),1 x USB 2.0 port(s),Front USB Port ( Total 8 ),4 x USB 3.2 Gen 1 port(s),4 x USB 2.0 port(s),ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS ROG STRIX Z490-I GAMING
  • Intel® Z490, Intel® Socket 1200 for 10th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors,Un-buffered Memory,Rear USB Port ( Total 8 ) 4 x USB 3.2 Gen 2 port(s)(3 x Type-A +1 x USB Type-C®),2 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(2 x Type-A) 2 x USB 2.0 port(s)(2 x Type-A),Front USB Port ( Total 5 ),1 x USB 3.2 Gen 2 front panel ,onnector port(s),2 x USB 3.2 Gen 1 port(s),2 x USB 2.0 port(s).256 Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOS,Mini ITX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus ROG STRIX Z590-F GAMING WIFI
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus Rog Strix Z690-A Gaming Wifi
  • Chipset:Intel Z690,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th, Intel Gen 13th,Socket:LGA1700 ,Loại Ram:DDR5
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus ROG STRIX Z690-A GAMING WIFI D4
  • Chipset:Z690,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th, Intel Gen 13th,Socket:LGA1700,Loại Ram:DDR4
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus Rog Strix Z690-F Gaming Wifi D5
  • Chipset:Intel Z690 ,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th, Intel Gen 13th ,Socket:LGA1700 ,Loại Ram:DDR5
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus ROG STRIX Z690-G GAMING WIFI
  • Chipset:Z690,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th,Socket:LGA1700,Loại Ram:DDR5
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus ROG STRIX Z790-A GAMING WIFI D4
  • Chipset:Intel Z790,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th, Intel Gen 13th ,Socket:LGA1700 ,Loại Ram:DDR4
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS TUF B450-PRO GAMING
  • AMD B450, AMD AM4 Socket for 3rd/2nd/1st AMD Ryzen™/2nd and 1st Gen AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics/Athlon™ with Radeon™ Vega Graphics Processors ,AMD Ryzen™ 2nd Generation/ Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics/ Athlon™ with Radeon™ Vega Graphics/ Ryzen™ 1st Generation Processors : 2 x USB 3.1 Gen 1 port(s) (2 at back panel, , Type-A).AMD Ryzen™ 2nd Generation/ Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics/ Athlon™ with Radeon™ Vega Graphics/ Ryzen™ 1st Generation Processors : 1 x USB 3.1 Gen 1 port(s) (1 at back panel, , USB Type-CTM).AMD B450 chipset : 2 x USB 3.1 Gen 2 port(s) (2 at back panel, , Type-A).AMD B450 chipset : 2 x USB 3.1 Gen 1 port(s) (2 at mid-board) AMD B450 chipset : 6 x USB 2.0 port(s) (2 at back panel, , 4 at mid-board)
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS TUF GAMING B450M-PRO II
  • Chipset:AMD B450,CPU hỗ trợ:AMD Ryzen 5000 Series/ 5000 G-Series/ 4000 G-Series/ 3rd/2nd/1st Gen AMD Ryzen/ 2nd and 1st Gen AMD Ryzen with Radeon Vega Graphics/ Athlon with Radeon Vega Graphics Processors,Socket:AM4,Loại Ram:DDR4
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus TUF GAMING B660M-E D4
  • Chipset:Intel B660,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th,Socket:LGA1700 ,Loại Ram:DDR4
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus TUF GAMING B660M-PLUS D4
  • Chipset:Intel B660,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th,Socket:LGA1700 ,Loại Ram:DDR4
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus TUF GAMING B660M-PLUS WIFI D4
  • Chipset:Intel B660,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th,Socket:LGA1700 ,Loại Ram:DDR4
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS TUF GAMING X570-PLUS
  • AMD X570. AMD AM4 Socket 2nd and 1st Gen AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics/AMD Ryzen™ 2nd Generation/3rd Gen AMD Ryzen™ Processors.4 x DIMM, Max. 128GB, ,3rd and 2nd Gen AMD Ryzen™/2nd and 1st Gen AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics Processors : 4 x USB 3.2 Gen 1 port(s) (4 at back panel, ).AMD X570 chipset : 3 x USB 3.2 Gen 2 port(s) (3 at back panel, , 2 x Type-A+1 x USB Type-CTM).AMD X570 chipset : 2 x USB 3.2 Gen 1 port(s) (2 at mid-board).AMD X570 chipset : 4 x USB 2.0 port(s) (4 at mid-board)
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS TUF GAMING Z490-PLUS
  • Build in Intel® Z490,Build in Intel® Socket 1200 for 10th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors,Supports Intel® 14 nm CPU,4 x DIMM, Max. 128GB,Intel® 10th Gen Processors,1 x PCIe 3.0 x16 (x16 mode),Intel® Z490 Chipset,1 x PCIe 3.0 x16 (x4 mode),3 x PCIe x1,Rear USB Port ( Total 6 ),2 x USB 3.2 Gen 2 port(s)(1 + Type-A +1 + USB Type-C®),4 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(4 x Type-A),Front USB Port ( Total 7 ),1 x USB 3.2 Gen 2 front panel connector port(s)(1 x USB Type-C®),1 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(2 x Type-A),2 x USB 2.0 port(s)(4 x Type-A),ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS TUF GAMING Z490-PLUS (WI-FI)
  • Build in Intel® Z490,Build in Intel® Socket 1200 for 10th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors,Intel® 10th Gen Processors,1 x PCIe 3.0 x16 (x16 mode),Intel® Z490 Chipset,1 x PCIe 3.0 x16 (x4 mode)3 x PCIe x1,Intel® Wi-Fi 6 AX201,Rear USB Port ( Total 6 ),2 x USB 3.2 Gen 2 port(s)(1 + Type-A +1 + USB Type-C®),4 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(4 x Type-A),Front USB Port ( Total 6 ),1 x USB 3.2 Gen 2 front panel connector port(s)(1 x USB Type-C®),1 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(2 x Type-A),1 x USB 2.0 port(s)(2 x Type-A),1 x USB 2.0 port(s)(1 x Type-A),ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus TUF GAMING Z690-PLUS D4
  • Chipset:Z690,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th,Socket:LGA1700 ,Loại Ram:DDR4
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS TUF Z390M-PRO GAMING (WI-FI)
  • Intel® Z390 Chipset,Socket 1151, Bộ nhớ:4 x DIMM, Max. 64GB, DDR4 4266(O.C.)/4133(O.C.)/4000(O.C.)/3866(O.C.)/3733(O.C.)/3600(O.C.)/3466(O.C.)/3400(O.C.)/3333(O.C.)/3300(O.C.)/3200(O.C.)/3000(O.C.)/2800(O.C.)/2666/2400/2133 MHz Không ECC, Không Đệm Bộ nhớ. khe cắm mở rộng:2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16, x8/x8, x8/x4+x4*, x8+x4+x4/x0**) *2 / 1 x PCIe 3.0 x1 . Lưu trữ1 x M.2 Socket 3, với M Key, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280/22110 (chế độ SATA & PCIE 3.0 x4)*3 / 1 x M.2 Socket 3, với M Key, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280 (chế độ PCIE 3.0 x4) / 6 x Cổng SATA 6Gb /s, màu xám. Dạng thiết kế mATX : 9.6 inch x 9.6 inch ( 24.4 cm x 24.4 cm )
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS TUF-B365M-PLUS-GAMING
  • Intel B365 Express Chipset, Intel® Socket 1151 9th / 8th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors,Supports Intel® 14 nm CPU,Supports Intel® Turbo Boost Technology 2.0,4 x DIMM, Max. 64GB, DDR4 2666/2400/2133 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory,1 x PCIe 3.0 x16 (x16 mode),1 x PCIe 3.0 x16 (max at x4 mode),1 x PCIe 3.0/2.0 x1,6 x USB 3.1 Gen 1 port(s),6 x USB 2.0/1.1 port(s),mATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B365M-AORUS ELITE
  • Intel® B365 Express Chipset,Support for 9th and 8th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1151 package,4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 64 GB of system memory,1 x PCI Express x16 slot, running at x4 (PCIEX4),1 x PCI Express x1 slot,1 x M.2 Socket 1 connector for the wireless communication module (M2_WIFI),1 x USB Type-C™ port ,5 x USB 3.1 Gen 1 ports,6 x USB 2.0/1.1 ports,Micro ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B365M-D2V
  • Intel B365 Chipset, Support for 9th and 8th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/ Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1151 package,2 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 32 GB of system memory,Realtek® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit),1 x PCI Express x16 slot, running at x16,2 x PCI Express x1 slots,1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2242/2260/2280 SATA and PCIe x4/x2 SSD support),6 x SATA 6Gb/s connectors,Support for RAID 0, RAID 1, RAID 5, and RAID 10.6 x USB 3.1 Gen 1 ports,6 x USB 2.0/1.1 ports
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B365M-D3H
  • Intel® B365 Express Chipset,Support for 9th and 8th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/ Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1151, 4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 64 GB of system memory.Intel® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit),1 x USB Type-C™ port,5 x USB 3.1 Gen 1 ports,6 x USB 2.0/1.1 ports,Support for Windows 10 64-bit,Micro ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B365M-DS3H
  • Intel B365 Chipset, Support for 9th and 8th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/ Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1151 package,2 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 32 GB of system memory,Realtek® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit),1 x PCI Express x16 slot, running at x16,2 x PCI Express x1 slots,1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2242/2260/2280 SATA and PCIe x4/x2 SSD support),6 x SATA 6Gb/s connectors,Support for RAID 0, RAID 1, RAID 5, and RAID 10,6 x USB 3.1 Gen 1 ports,6 x USB 2.0/1.1 ports
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B450AORUS-M
  • AMD B450 Chipset, Supports AMD Ryzen™ 2nd Generation/ Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics/ Athlon™ with Radeon™ Vega Graphics/ Ryzen™ 1st Generation Processors,4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 64 GB of system memory,1 x PCI Express x16 slot, running at x4 (PCIEX4),1 x PCI Express x1 slot,1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2242/2260/2280/22110 SATA and PCIe 3.0 x4/x2 SSD support),6 x SATA 6Gb/s connectors,2 x USB 3.1 Gen 2 Type-A ports,2 x USB 3.1 Gen 1,6 x USB 2.0/1.1 ports,4 x USB 3.1 Gen 1,Micro ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B450AORUS-PRO
  • AMD B450 Chipset,Supports AMD Ryzen™ 2nd Generation/ Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics/ Athlon™ with Radeon™ Vega Graphics/ Ryzen™ 1st Generation Processors,x DDR4 DIMM sockets supporting up to 64 GB of system memory,Support for DDR4 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3200(O.C.) / 2933/2667/2400/2133 MHz memory modules,1 x PCI Express x16 slot, running at x1 (PCIEX1_2),1 x PCI Express x1 slot (PCIEX1_1),1 x USB Type-C™ port,1 x USB 3.1 Gen 2,2 x USB 3.1 Gen 1,4 x USB 2.0/1.1,4 x USB 3.1 Gen 1. ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B450M Aorus Elite
  • Chipset:AMD B450,CPU hỗ trợ:AMD,Socket:AM4,Loại Ram:DDR4
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B550 Aorus Master
  • Chipset:AMD B550,CPU hỗ trợ:AMD Ryzen 5000,Socket:AM4,Loại Ram:DDR4
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B660 Aorus Elite Ax DDR4
  • Chipset:Intel B660,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th,Socket:LGA1700,Loại Ram:DDR4
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B660 Aorus Elite DDR4
  • Chipset:Intel B660,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th,Socket:LGA1700,Loại Ram:DDR4
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B660 Aorus Master DDR4
  • Chipset:Intel B660,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th,Socket:LGA1700,Loại Ram:DDR4
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B660 Gaming X AX DDR4
  • Chipset:Intel B660,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th,Socket:LGA1700,Loại Ram:DDR4
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B660 Gaming X DDR4
  • Chipset:Intel B660,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th,Socket:LGA1700,Loại Ram:DDR4
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B660M Aorus Pro AX DDR4
  • Chipset:Intel B660,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th,Socket:LGA1700,Loại Ram:DDR4
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B660M AORUS PRO DDR4
  • Chipset:Intel B660,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th,Socket:LGA1700,Loại Ram:DDR4
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B660M D3H DDR4
  • Chipset:Intel B660,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th ,Socket:LGA1700,Loại Ram:DDR4,Lưu trữ:Đang cập nhật
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B660M DS3H AX DDR4
  • Chipset:Intel B660,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th,Socket:LGA1700,Loại Ram:DDR4
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B660M DS3H DDR4
  • Chipset:Intel B660,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th,Socket:LGA1700,Loại Ram:DDR4
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B660M GAMING DDR4
  • Chipset:Intel B660,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th,Socket:LGA1700,Loại Ram:DDR4
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B660M GAMING X
  • Chipset:Intel B660,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th,Socket:LGA1700,Loại Ram:DDR5
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B660M Gaming X AX DDR4
  • Chipset:Intel B660,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th,Socket:LGA1700 ,Loại Ram:DDR4
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B660M GAMING X DDR4
  • Chipset:Intel B660,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th,Socket:LGA1700,Loại Ram:DDR4
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B760 Aorus Elite Ax DDR4
  • Chipset:Intel B760 ,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th, Intel Gen 13th ,Socket:LGA1700 ,Loại Ram:DDR4
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B760 Aorus Elite DDR4
  • Chipset:Intel B760 ,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th, Intel Gen 13th ,Socket:LGA1700,Loại Ram:DDR4
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B760 DS3H AX DDR4
  • Chipset:Intel B760 ,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th, Intel Gen 13th ,Socket:LGA1700 ,Loại Ram:DDR4
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B760 DS3H DDR4
  • Chipset:Intel B760 ,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th, Intel Gen 13th ,Socket:LGA1700 ,Loại Ram:DDR4
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B760 Gaming X DDR4
  • Chipset:Intel B760 ,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th, Intel Gen 13th ,Socket:LGA1700 ,Loại Ram:DDR4
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B760M Aorus Pro
  • Đang cập nhật
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B760M Aorus Pro Ax
  • Chipset:Intel B760 ,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th, Intel Gen 13th ,Socket:LGA1700 ,Loại Ram:DDR5
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte C246-WU4
  • Intel® C246 Express Chipset, Support for Intel® Xeon® E series processors 9th and 8th Generation Intel® Core™ processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors, 4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 128 GB of system memory, Support for DDR4 2666/2400/2133 MHz memory modules. 1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16)/ 1 x PCI Express x16 slot, running at x8 (PCIEX8)/ 2 x PCI Express x16 slots, running at x4 (PCIEX4_1/PCIEX4_2)/ 1 x PCI slot. ATX Form Factor; 30.5cm x 24.4cm
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte C246M-WU4
  • Intel® C246 Express Chipset, Support for Intel® Xeon® E series processors 9th and 8th Generation Intel® Core™ processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors, 4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 128 GB of system memory, Support for DDR4 2666/2400/2133 MHz memory modules. ATX Form Factor; 30.5cm x 24.4cm
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte C621-SD8
  • Intel® C621 Chipset, Support for Intel® Xeon® Scalable Processors in the LGA 3647 package, 8 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 1 TB of system memory. Support for DDR4 2666 MHz / 2933 MHz memory modules. 2 x PCI Express x16 slots, running at x16 (PCIEX16_3, PCIEX16_5) 1 x PCI Express x16 slot, running at x8 (PCIEX8_1) 2 x PCI Express x8 slots, running at x8 (PCIEX8_2, PCIEX8_6) 1 x PCI Express x8 slot, running at x4 (PCIEX4_4). CEB Form Factor; 30.5cm x 26.7cm
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte GA-A320M-S2H
  • AMD A320 Chipset, AM4 Socket: Support for AMD Ryzen™ 2nd Generation/ Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics/ Athlon™ with Radeon™ Vega Graphics/ Ryzen™ 1st Generation/ 7th Generation A-series/ Athlon X4 Processors,2 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 32 GB of system memory,Realtek® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit),2 x USB 3.1 Gen 1 ports,6 x USB 2.0/1.1 ports,4 x USB 3.1 Gen 1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte GA-B450M DS3H
  • AMD B450 Chipset, AM4 Socket: Support for AMD Ryzen™ 2nd Generation/ Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics/ Athlon™ with Radeon™ Vega Graphics/ Ryzen™ 1st Generation Processors,4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 64 GB of system memory,Realtek® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit),2 x USB 3.1 Gen 1 ports,8 x USB 2.0/1.1 ports,CPU:4 x USB 3.1 Gen 1 ports
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte GA-B450M GAMING
  • AMD B450 Chipset, AM4 Socket: Support for AMD Ryzen™ 2nd Generation/ Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics/ Athlon™ with Radeon™ Vega Graphics/ Ryzen™ 1st Generation Processors,2 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 32 GB of system memory,Realtek® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit),2 x USB 3.1 Gen 1 ports,6 x USB 2.0/1.1 ports,4 x USB 3.1 Gen 1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte GA-X570 GAMING X
  • AMD X570 Chipset, AMD Socket AM4, support for: 3rd Generation AMD Ryzen™ processors/ 2nd Generation AMD Ryzen™ processors/ 2nd Generation AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics processors/ AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics processors,Dual Channel Non-ECC Unbuffered DDR4, 4 DIMMs,Realtek® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit),4 x USB 3.2 Gen 1 ports,4 x USB 3.2 Gen 1 ports,6 x USB 2.0/1.1 ports
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard GIGABYTE H470 AORUS PRO AX
  • Intel® H470 Express Chipset,Support for 10th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1200 package,Support for DDR4 2933/2666/2400/2133 MHz memory modules,Intel® 2.5GbE LAN chip (2.5 Gbit/1 Gbit/100 Mbit),1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16)* For optimum performance, if only one PCI Express graphics card is to be installed, be sure to install it in the PCIEX16 slot.1 x PCI Express x16 slot, running at x4 (PCIEX4).3 x PCI Express x1 slots.(All of the PCI Express slots conform to PCI Express 3.0 standard.)1 x USB Type-C™ port,1 x USB 3.2 Gen 2 Type-A port,6 x USB 3.2 Gen 1 ports,2 x USB 2.0/1.1 ports,Chipset+USB 2.0 Hub: 4 x USB 2.0/1.1 ports, Support for Windows 10 64-bit,ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard GIGABYTE H470 HD3
  • Intel® H470 Express Chipset,Support for 10th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1200 package,Support for DDR4 2933/2666/2400/2133 MHz memory modules,Intel® GbE LAN chip (1000 Mbit/100 Mbit) ,1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16),1 x PCI Express x16 slot, running at x4 (PCIEX4),3 x PCI Express x1 slots,1 x PCI slot,1 x M.2 Socket 1 connector,Chipset:1 x USB Type-C™ port on the back panel, with USB 3.2 Gen 2 support,1 x USB 3.2 Gen 2 Type-A port (red) on the back panel,6 x USB 3.2 Gen 1 ports (4 ports on the back panel, 2 ports available through the internal USB header),2 x USB 2.0/1.1 ports on the back panel,Chipset+USB 2.0 Hub:4 x USB 2.0/1.1 ports available through the internal USB headers,Support for Windows 10 64-bit,ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard GIGABYTE H470I AORUS PRO AX
  • Intel® H470 Express Chipset,Support for 10th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1200 package,Support for DDR4 2933/2666/2400/2133 MHz memory modules,1 x Intel® 2.5GbE LAN chip (2.5 Gbit/1 Gbit/100 Mbit) (LAN2),1 x Intel® GbE LAN chip (1 Gbit/100 Mbit) (LAN1),Intel® Wi-Fi 6 AX201,1 x PCI Express x16 slot, running at x16,1 x USB Type-C™ port,6 x USB 3.2 Gen 1 ports,2 x USB 2.0/1.1 ports,Support for Windows 10 64-bit,Mini-ITX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard GIGABYTE H470M DS3H
  • Intel® H470 Express Chipset,Support for 10th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1200 package,Support for DDR4 2933/2666/2400/2133 MHz memory modules,Intel® GbE LAN chip (1000 Mbit/100 Mbit),1 x PCI Express x16 slot, running at x4 (PCIEX4),2 x PCI Express x1 slots,1 x USB Type-C™ port,5 x USB 3.2 Gen 1 ports,6 x USB 2.0/1.1 ports,Support for Windows 10 64-bit,Micro ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte H510M DS2V
  • Chipset:Intel H510,CPU hỗ trợ:Intel Gen 10th, Intel Gen 11th ,Socket:LGA1200,Loại Ram:DDR4,Lưu trữ:Đang cập nhật
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte H510M S2H
  • Chipset:Intel H510,CPU hỗ trợ:Intel Gen 10th, Intel Gen 11th ,Socket:LGA1200,Loại Ram:DDR4,Lưu trữ:Đang cập nhật
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte H610M H DDR4
  • Chipset:Intel H610,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th,Socket:LGA1700,Loại Ram:DDR4
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte H610M S2H DDR4
  • Chipset:Intel H610,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th,Socket:LGA1700,Loại Ram:DDR4
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte MW51-HP0
  • Intel® C422 Express Chipset, Socket: 1 x LGA 2066 Socket R4,8 x DIMM slots DDR4 memory module supported only-RDIMM modules up to 64GB supported/LRDIMM modules up to 128GB supporte, 1.2V modules: 2666/2400 MHz. 1 x 24-pin ATX main power connector, 1 x 8-pin ATX 12V power connector. 1 x M.2 slot: - M-key - PCIe Gen3 x4 - Supports NGFF 2242/2260/2280/22110 cards 1 x U.2 connector: -Mini-SAS HD type - PCIe Gen3 x4
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte TRX40 AORUS MASTER
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte TRX40 AORUS PRO WIFI
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte TRX40 AORUS XTREME
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte W480 VISION D
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte W480 VISION W
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte W480M VISION W
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte X299X DESIGNARE 10G
  • Intel®X299 Express Chipset, Support for Intel® Core™ i7-7800X and above X series processors/ Intel® Core™ i9 X series processors in the LGA2066,8 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 256 GB (32 GB single DIMM capacity) of system memory Support for DDR4 4333(O.C.) / 4266(O.C.) / 4133(O.C.) / 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3666(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200(O.C.) / 3000(O.C.) / 2933/2666/2400/2133 MHz memory modules,Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac/ax, supporting 2.4/5 GHz Dual-Band,E-ATX Form Factor; 30.5cm x 27.5cm
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte X570 AORUS MASTER
  • AMD X570 Chipset,AMD Socket AM4, support for: 3rd Generation AMD Ryzen™ processors/ 2nd Generation AMD Ryzen™ processors/ 2nd Generation AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics processors/ AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics processors,Support for DDR4 4400(O.C.) / 4300(O.C.) / 4266(O.C.) / 4133(O.C.) / 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200 / 2933 / 2667 / 2400 / 2133 MHz memory modules,2 x USB 3.2 Gen 1 ports on the back panel,1 x USB 3.2 Gen 2 Type-A port,4 x USB 3.2 Gen 1,8 x USB 2.0/1.1,ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte X570 AORUS XTREME
  • AMD X570 Chipset,AMD Socket AM4, support for: 3rd Generation AMD Ryzen™ processors/ 2nd Generation AMD Ryzen™ processors/ 2nd Generation AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics processors/ AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics processors,Support for DDR4 4400(O.C.) / 4300(O.C.) / 4266(O.C.) / 4133(O.C.) / 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200 / 2933 / 2667 / 2400 / 2133 MHz memory modules,2 x USB 3.2 Gen 1 ports,3 x USB 3.2 Gen 2 Type-A,2 x USB 3.2 Gen 1. E-ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte Z390 UD V2
  • Intel® Z390 Express Chipset,Support for 9th and 8th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1151 package.4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 64 GB of system memory, Support for DDR4 4266(O.C.) / 4133(O.C.) / 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3666(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200(O.C.) / 3000(O.C.) / 2800(O.C.) / 2666 / 2400 / 2133 MHz memory modules. 1 x PS/2 mouse port, 1 x PS/2 Keyboard port, 1 x HDMI port, 6 x USB 3.1 Gen 1 ports, 1 x RJ-45 port, 3 x audio jacks. ATX Form Factor; 30.5cm x 23.0cm
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte Z590 AORUS ELITE
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte Z590 AORUS ELITE AX
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte Z590 AORUS MASTER
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte Z590 AORUS PRO AX
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte Z590 AORUS TACHYON
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte Z590 AORUS ULTRA
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte Z590 AORUS XTREME
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte Z590 UD
  • Chipset:Intel Z590,CPU hỗ trợ:Intel Gen 10th, Intel Gen 11th ,Socket:LGA1200,Loại Ram:DDR4
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte Z590 VISION D
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte Z590 VISION G
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte Z590I AORUS ULTRA
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte Z590I VISION D
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte Z690 A ELITE AX D4 V2
  • Chipset:Intel Z690,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th,Socket:LGA1700,Loại Ram:DDR4
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte Z690 AERO G
  • Chipset:Intel Z690,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th,Socket:LGA1700,Loại Ram:DDR5
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte Z690 AERO G DDR4
  • Chipset:Intel Z690,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th,Socket:LGA1700,Loại Ram:DDR4
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte Z690 Aorus Elite
  • Đang cập nhật
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte Z690 Aorus Elite Ax
  • Đang cập nhật
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte Z690 AORUS ELITE DDR4
  • Chipset:Intel Z690,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th,Socket:LGA1700,Loại Ram:DDR4
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte Z690 Aorus Xtreme
  • Chipset:Intel Z690 ,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th, Intel Gen 13th ,Socket:LGA1700 ,Loại Ram:DDR5
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte Z690 GAMING X DDR4
  • Chipset:Intel Z690,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th,Socket:LGA1700,Loại Ram:DDR4
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte Z690 UD AX DDR4 V2
  • Chipset:Intel Z690,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th,Socket:LGA1700,Loại Ram:DDR4
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte Z690 UD DDR4
  • Chipset:Intel Z690,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th,Socket:LGA1700,Loại Ram:DDR4
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte Z690 UD DDR4 V2
  • Chipset:Intel Z690,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th,Socket:LGA1700,Loại Ram:DDR4
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte Z690I Aorus Ultra DDR4
  • Chipset:Intel Z690,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th,Socket:LGA1700,Loại Ram:DDR4
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte Z690I Aorus Ultra Plus
  • Chipset:Intel Z690 ,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th, Intel Gen 13th ,Socket:LGA1700 ,Loại Ram:DDR5
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte Z690I Aorus Ultra Plus DDR4
  • Chipset:Intel Z690 ,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th, Intel Gen 13th ,Socket:LGA1700 ,Loại Ram:DDR4
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte Z690M Aorus Elite Ax DDR4
  • Chipset:Intel Z690,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th,Socket:LGA1700,Loại Ram:DDR4
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Intel Server DBS1200SPSR
  • Intel C232 Chipset (Intel GL82C232 PCH), hỗ trợ CPU Socket 1151: Intel Xeon E3-1200 v5, 4x DDR4-2133 ECC UDIMM,Up to 64GB ECC UDIMM Memory mATX Form. 1 x PCIe 3.0 x16 (max. x8). 1 x PCIe 3.0 x8,1 x PCIe 3.0 x8 (max. x4). 6 x SATA 6Gb/s, RAID 0, 1, 5, 10. 2 x USB 2.0 ports via headers. 1 x USB 2.0 Type A, 2 x USB 3.0 (USB 3.1 Gen1). 2 x USB 2.0, 1 x VGA, 2 x GbE LAN Windows Server 2008/2012, Red Hat, SuSE, VMWARE
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard MSI B450 Tomahawk MAX
  • AMD® B450 Chipset,Supports 1st, 2nd and 3rd Gen AMD Ryzen™ / Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics and 2nd Gen AMD Ryzen™ with Radeon™ Graphics / Athlon™ with Radeon™ Vega Graphics Desktop Processors for Socket AM4,4 DIMMs, Dual Channel DDR4-4133,1 x PCI-E 3.0 x16 slot + 1 x PCI-E 2.0 x16 slot Support 2-way CrossFire,HDMI, DVI-D – Requires Processor Graphics,3 x PCI-E x1 slots,1 x M.2 slot, 6 x SATA 6Gb/s,2 x USB 3.2(Gen2) + 4 x USB 3.2(Gen1) + 6 x USB 2.0,Realtek® 8111H Gigabit LAN,8-Channel(7.1) HD Audio with Audio Boost
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard MSI B450M MORTAR MAX
  • AMD® B450 Chipset, Supports 1st, 2nd and 3rd Gen AMD Ryzen™ / Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics and 2nd Gen AMD Ryzen™ with Radeon™ Graphics / Athlon™ with Radeon™ Vega Graphics Desktop Processors for Socket AM4, 4 DIMMs, Dual Channel DDR4-4133, 1 x PCI-E 3.0 x16 slot + 1 x PCI-E 2.0 x16 slot Supports 2-way CrossFire, 2 x PCI-E x1 slots,2 x M.2 slots, 4 x SATA 6Gb/s,2 x USB 3.2 (Gen2) + 6 x USB 3.2 (Gen1), 6 x USB 2.0, Realtek® 8111H Gigabit LAN,8-Channel(7.1) HD Audio with Audio Boost,HDMI, DisplayPort – Requires Processor Graphics. Micro ATX
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard MSI B450M PRO-VDH MAX
  • AMD® B450 Chipset,Supports 1st, 2nd and 3rd Gen AMD Ryzen™ / Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics and 2nd Gen AMD Ryzen™ with Radeon™ Graphics / Athlon™ with Radeon™ Vega Graphics Desktop Processors for Socket AM4, Socket AM4,4 DIMMs, Dual Channel DDR4 up to 3466+(OC) MHz, 1 x PCI-E 3.0 x16 slot,s 2 x PCI-E x1 slots,DVI-D, VAG, HDMI – Requires Processor Graphics,1 x M.2 slot, 4 x SATA 6Gb/s,6 x USB 3.2(Gen1) + 8 x USB 2.0,Realtek® 8111H Gigabit LAN,8-Channel(7.1) HD Audio with Audio Boost, m-ATX
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard MSI MEG X570 ACE
  • AMD® X570 Chipset,Supports 2nd and 3rd Gen AMD Ryzen™ / Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics and 2nd Gen AMD Ryzen™ with Radeon™ Graphics Desktop Processors for AM4 socket,1866/ 2133/ 2400/ 2667/ 2800/2933 /3000 /3066 /3200 /3466 /3600 /3733 /3866 /4000 /4133 /4266 /4400 /4533 /4600 + Mhz by JEDEC and A-XMP OC MODE,RAID 0/1/10, USB 3.2 PORTS (FRONT) 1(Gen2, Type C), 4(Gen1, Type A),USB 3.2 PORTS (REAR) 1(Gen2, Type C), 3(Gen2, Type A), 2(Gen1, Type A),USB 2.0 PORTS (FRONT) 4, USB 2.0 PORTS (REAR) 2
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard MSI MPG X570 GAMING PRO CARBON Wi-Fi
  • AMD® X570 Chipset,Supports 2nd and 3rd Gen AMD Ryzen™ / Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics and 2nd Gen AMD Ryzen™ with Radeon™ Graphics Desktop Processors for Socket AM4,1866/ 2133/ 2400/ 2667/ 2800/2933 /3000 /3066 /3200 /3466 /3600 /3733 /3866 /4000 /4133 /4266 /4400 + Mhz by JEDEC and A-XMP OC MODE, RAID 0/1/10, USB 3.2 PORTS (FRONT) 4(Gen1, Type A),USB 3.2 PORTS (REAR) 1(Gen2, Type C), 3(Gen2, Type A), 2(Gen1, Type A), USB 2.0 PORTS (FRONT) 4,USB 2.0 PORTS (REAR) 2
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard MSI X570-A PRO
  • AMD® X570 Chipset,Supports 2nd and 3rd Gen AMD Ryzen™ / Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics and 2nd Gen AMD Ryzen™ with Radeon™ Graphics Desktop Processors for AM4 socket,1866/ 2133/ 2400/ 2667/ 2800/2933 /3000 /3066 /3200 /3466 /3600 /3733 /3866 /4000 /4133 /4266 /4400 + Mhz by JEDEC and A-XMP OC MODE, RAID 0/1/10,USB 3.2 PORTS (FRONT) 4(Gen1, Type A),USB 3.2 PORTS (REAR) 4(Gen1, Type A), 1(Gen2, Type A), 1(Gen2, Type C),USB 2.0 PORTS (FRONT) 4,USB 2.0 PORTS (REAR) 2
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Server ASUS P10S-X
  • Intel® C232 Chipset, 1 x Socket LGA1151 ,DDR4 2400 /2133 UDIMM non ECC and with ECC,2 x Intel® I210AT,Aspeed AST1400 với 64MB VRAM,6 x Cổng SATA3 6Gb/s . ATX (12"x9.6", 305mm x 244mm)
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Server ASUS P11C-M/4L
  • Intel® C242 Chipset, 1 x Socket LGA1151 ,Total Slots : 4 (2-channel) ,Maximum up to 64GB UDIMM,DDR4 2666/2400 UDIMM non ECC and with ECC,Expansion Slots Total Slot : 2,Slot Location 6 : PCI-E x16 (Gen3 X16 Link), Auto switch to x8 link if slot 7 is occupied ,Slot Location 7 : PCI-E x8 (Gen3 X8 Link) , U ATX
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Server ASUS P11C-X/Audio
  • Intel® C242 Chipset, 1 x Socket LGA1151 ,Total Slots : 4 (2-channel),Maximum up to 64GB UDIMM,DDR4 2666/2400 UDIMM non ECC and with ECC,Expansion Slots: Total Slot : 4,Slot Location 3 : PCI-E x8 (Gen3 X4 Link) ,Slot Location 4 : PCI 32bit/33MHz,Slot Location 5 : PCI 32bit/33MHz,Slot Location 6 : PCI-E x16 (Gen3 X16 Link),ATX
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Server ASUS Pro WS X570-ACE
  • AMD X570, AMD AM4 Socket 3rd and 2nd AMD Ryzen™/2nd and 1st Gen AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics Processors,4 x DIMM, Max. 128GB, DDR4,3 x USB 3.2 Gen 1 port(s),5 x USB 3.2 Gen 2 port(s),4 x USB 2.0 port(s),vATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Server ASUS WS PRO-C246-ACE
  • Intel® C246 Chipset, Intel® Socket 1151 For Xeon® E-2200/E-2100 family 9th / 8th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors,4 x DIMM, Max. 128GB, DDR4 2666/2400/2133 MHz ECC Memory,2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16 or dual x8),1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (max at x2 mode),2 x PCIe 3.0/2.0 x1,4 x USB 3.2 Gen 2 port(s),6 x USB 2.0 port(s),4 x USB 2.0 port(s). ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Server ASUS WS-C246 PRO
  • Intel® C246 Chipset, 1 x Socket LGA1151,Intel® Xeon® processor E-2100 family,Intel® Pentium™ processors,Intel® Celeron™ processors,Intel® Core™ i7/i5/i3 processors,Total Slots : 4 (2-channel) ,Maximum up to 64GB UDIMM/Maximum up to 64GB UDIMM,Dual Channel DDR4 2666/2400 /2133,Expansion Slots Total Slot : 6,Slot Location 1 : PCI-E x1 (Gen2 X1 Link),Slot Location 2 : PCI-E x16 (Gen3 X16 + X8 Link),Slot Location 3 : PCI-E x16 (Gen3 X8 Link),Slot Location 4 : PCI-E x1 (Gen2 X1 Link),Slot Location 5 : PCI-E x16 (Gen3 X4 Link),Slot Location 6 : PCI-E x4 (Gen1 X4 Link). ATX
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Server ASUS WS-C422 PRO/SE
  • Build in Intel® C422, Intel® Socket 2066 Processors,Supports Intel® 14 nm CPU,Supports Intel® Turbo Boost Max Technology 2.0,8 x DIMM, Max. 512GB, DDR4 2666/2400/2133 MHz RDIMM, LR-DIMM Memory,48-Lane CPU- 2 x PCIe 3.0 x16 (x16 mode),2 x PCIe 3.0 x16 (Single at x16, dual at x8/x8),1 x PCIe 3.0 x4 (x4 mode),Intel® I210-AT, 2 x Gigabit LAN Controller(s),6 x USB 3.1 Gen 1 port(s),6 x USB 2.0 port(s),2 x USB 3.1 Gen 2 port(s),1 x USB 3.1 Gen 2,ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Server ASUS WS-C422 SAGE/10G
  • Intel® C422, Intel® Socket 2066 Processors,Supports Intel® Virtual RAID on CPU (VROC),Supports Intel® 14 nm CPU,Supports Intel® Turbo Boost Technology 2.0,8 x DIMM, Max. 1024GB, DDR4 2933(O.C.)/2666/2400/2133 MHz RDIMM, LR-DIMM Memory,Intel® X550-AT2 2 x 10 Gigabit LAN,6 x USB 3.1 Gen 1 port(s),2 x USB 3.1 Gen 2 port(s),1 x USB 3.1 Gen 2 port(s). CEB Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Server ASUS WS-X299 PRO
  • Intel® X299, Intel® Socket 2066 Core™ X-Series Bộ vi xử lý ,8 x DIMM, Max. 128GB, DDR4 4133(O.C.)/3600(O.C.)/2666/2400/2133 MHz Không ECC, Không Đệm Bộ nhớ ,Bộ vi xử lý Intel® Core™ X-series (6 lõi trở lên) 4 x DIMM, Max. 64GB, DDR4 4133(O.C.)/3600(O.C.)/2666/2400/2133 MHz Không ECC, Không Đệm Bộ nhớ.44-Rãnh CPU- 2 x PCIe 3.0 x16 (chế độ x16),28-Rãnh CPU- 1 x PCIe 3.0 x16 (chế độ x8 ),1 x PCIe 3.0 x16 (chế độ x4),1 x PCIe 3.0 x4 (chế độ x4),16-Rãnh CPU-,1 x PCIe 3.0 x16 (chế độ x16),1 x PCIe 3.0 x16 (chế độ x8 ),1 x PCIe 3.0 x16 (chế độ x4),1 x PCIe 3.0 x4 (chế độ x4),1 x PCIe 3.0 x16 (chế độ x8 ),2 x PCIe 3.0 x16 (chế độ x4) ,1 x PCIe 3.0 x4 (chế độ x4). Dạng thiết kế ATX
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Server ASUS Z10PE-D8WS
  • Intel® C612 PCH, Intel® Socket 2011-v3,8 x DIMM, Max. 512GB, DDR4 1866*/2400/2133/1600/1333 MHz RDIMM, LR-DIMM Memory Quad Channel Memory Architecture, Intel® I210-AT, 2 x Gigabit LAN Controller(s),4 x USB 3.1 Gen 1 port(s), 4 x USB 2.0/1.1 port(s), 6 x USB 3.1 Gen 1 port(s),EEB Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Server ASUS Z11PA-U12/10G-2S
  • Intel® Lewisburg PCH C622,12 (6-channel per CPU, 12 DIMM per CPU),Maximum up to 384GB RDIMM/Maximum up to 768GB LRDIMM/Maximum up to 1536GB LR-DIMM 3DS,Slot Location 1 : PCI-E x8 (Gen3 X4 Link),Slot Location 2 : PCI-E x16 (Gen3 X16 Link),Slot Location 3 : PCI-E x8 (Gen3 X8 Link),Slot Location 4 : PCI-E x16 (Gen3 X16 Link), Auto switch to x8 link if slot 3 is occupied,ATX
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn ACBEL CE2 400W+
  • Công suất ra tối đa 400W. Số chân cắm 20+4 pin, CPU 4+4 pin, VGA 8 pin, 3 ATA, 4 SATA. Dây nguồn dài. Fan 12 cm
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn ACBEL CE2 450+
  • 3ATA, 4Sata , 4+4p CPU, 2x12V+. Dây nguồn dài. Fan 12 cm
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn ACBEL CE2-350+
  • 20 + 4 pin - 3 Connectors, 3 SATA, ver 2.0 ATX, 4+4pins (for dual CPU). Dây nguồn dài. Fan 12 cm
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn Acbel E2 470 Plus
  • 3ATA, 2Sata , 4+4p CPU, 2x12V+, 1PCI-Ex. Fan 12 cm
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn Acbel E2 510 Plus
  • 3ATA, 2Sata , 4+4p CPU, 2x12V+, 2PCI-Ex. Fan 12 cm
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn ACBEL G600
  • Nguồn ACBEL G600 Hiệu suất 85%, Dải điện áp đầu vào rộng 160V280V. Chuẩn ErP lot 6 2013 : Đường 5V chế độ chờ tiêu thụ < 0.5W
  • Liên hệ
  • ...
  • Nguồn ACBEL G650W
  • Nguồn ACBEL G650W Hiệu năng 85%,2HDD,6SATA, 4+4pins(for dual CPU); 4x6+2pins(for PCI-express),activePFC, smart fan
  • Liên hệ
  • ...
  • Nguồn Acbel G700
  • Nguồn Acbel G700 Hiệu năng 85%, 24 pins, 2 ATA, 6 SATA, 4PCI-express, Active PFC
  • Liên hệ
  • ...
  • Nguồn ACBEL HK 350+
  • 20+4 pin, CPU 4 pin, 3 ATA, 3 SATA. Dây nguồn dài. Fan 12 cm
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn Acbel HK 400+
  • Công suất tối đa 400W. Số chân cắm 20+4 pin, CPU 4 pin, 3 ATA, 3 SATA, 1 FDD, PCI E 4Pin*3. Dây nguồn dài. Fan 12 cm
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn ACBEL HK 400N
  • Fan 12cm, 24 pins ATX 2.3, 8pin for CPU, Passive PFC, 3 Sata, 3 IDE, 6+2 pin for PCI, chuẩn bảo vệ: OVP / SCP / OPP
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn ACBEL HK 450+
  • Công suất tối đa 450W. Số chân cắm 20+4 pin, CPU 4 pin, 3 ATA, 3 SATA, 1 FDD, PCI E 4Pin*3. Dây nguồn dài. Fan 12 cm
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn Acbel iPower 450W 80 plus
  • Đạt chuẩn 80Plus Bronze, Hiệu suất cao 87% tiết kiệm điện. Đạt chuẩn ErP Lot 6 2010 : Đường 5V Chế độ chờ tiêu thụ <1W
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn Acbel iPower 550W 80 plus
  • Thép Sơn đen tĩnh điện, 24 Pin*1, 8Pin CPU*1, (6+2)Pin PCI*2, 6 Sata, 1 ATA
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn Acbel iPower 750W 80 plus
  • Thép Sơn đen tĩnh điện, 24 Pin*1, 8Pin CPU*1, (6+2)Pin PCI*2, 6 Sata, 1 ATA
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn Acbel iPower 80Plus Bronze 500
  • Nguồn Acbel iPower 80Plus Bronze 500 Chất liệu: Thép Sơn đen tĩnh điện Công suất: 500W Fan: 1 x 120 mm Giao tiếp: 24 Pin*1, 8Pin CPU*1, (6+2)Pin PCI*1, 6Pin PCI*1, 6 Sata, 2 ATA
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn Antec ATOM B550
  • Nguồn Antec ATOM B550 Giao tiếp: 1x MB 24(20+4)-pin, 1x 8(4+4)-pin ATX12V/ESP12V, 2x 8(6+2)-pin PCI-E, 5x SATA, 3x Molex Fan: 120mm Silent
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn Antec ATOM B650
  • Nguồn Antec ATOM B650 Giao tiếp: 1x MB 24(20+4)-pin, 1x 8(4+4)-pin ATX12V/ESP12V, 2x 8(6+2)-pin PCI-E, 5x SATA, 3x Molex Fan: 120mm Silent
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn Antec ATOM G750
  • Nguồn Antec ATOM G750 Giao tiếp: 1x MB 24(20+4)-pin, 2x 8(4+4)-pin ATX12V/ESP12V, 4x 8(6+2)-pin PCI-E, 6x SATA, 3x Molex, 1x FDD Công suất: 750W
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn Antec ATOM V450
  • Nguồn Antec ATOM V450 Giao tiếp: 1x MB 24(20+4)-pin, 1x 8(4+4)-pin ATX12V/ESP12V, 1x 8(6+2)-pin PCI-E, 3x SATA, 2x Molex Fan: 120mm Silent
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn Antec ATOM V550
  • Nguồn Antec ATOM V550 MB 24(20+4) Pin, 8(4+4) Pin EPS 12V. 2x8(6+2) Pin PCI-E, 5xSATA. 2xMolex, FDD. Hiệu suất >75%
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn Antec CSK550
  • Giao tiếp:1 x MB 24(20+4) Pin; 1 x 8(4+4) Pin EPS 12V; 2 x 8(6+2) Pin PCI-E; 7 x SATA ; 2 x Molex; 1 x FDD,Tốc độ:Đang cập nhật,Công suất:550W,Fan:120mm Silence Fan,Nguồn:Đang cập nhật
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn Antec CSK650
  • Nguồn Antec CSK650 Giao tiếp: 1x MB 24(20+4)-pin, 1x 8(4+4)-pin ATX12V/ESP12V, 4x 8(6+2)-pin PCI-E, 7x SATA, 2x Molex, 1x FDD Fan: 120mm silent
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn Antec CSK750H
  • Giao tiếp:1 x MB 24(20+4) Pin; 2 x 8(4+4) Pin EPS 12V; 4 x 8(6+2) Pin PCI-E; 8 x SATA; 3 x Molex,Tốc độ:Đang cập nhật,Công suất:750W, Semi Modular,Fan:120mm Silence Fan,Nguồn:Đang cập nhật
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn Antec HCG750 Gold
  • Nguồn Antec HCG750 Gold MB 24(20+4) Pin, 2x8(4+4) Pin EPS 12V. 4x8(6+2) Pin PCI-E, 8xSATA. 3xMolex, FDD, ATX 12V V2.4, Active PFC >90%,Hiệu suất >92%, Full Modular. 80 PLUS® GOLD, Tụ điện Nhật 100%, Cáp rời
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn Antec NE600G Zen
  • Nguồn Antec NE600G Zen Giao tiếp: 1x MB 24(20+4) Pin, 1x 8(4+4) Pin EPS 12V, 4x 8(6+2) Pin PCI-E, 6x SATA, 2x Molex Fan: 120mm Silent
  • Liên hệ
  • 60 tháng
  • Nguồn Antec NE700G Zen
  • Nguồn Antec NE700G Zen Giao tiếp: 1x MB 24(20+4) Pin, 2x 8(4+4) Pin EPS 12V, 4x 8(6+2) Pin PCI-E, 6x SATA, 2x Molex Fan: 120mm Silent
  • Liên hệ
  • 60 tháng
  • Nguồn Antec NE750G M
  • Nguồn Antec NE750G M Giao tiếp: 1x MB 24(20+4) Pin, 2x 8(4+4) Pin EPS 12V, 4x 8(6+2) Pin PCI-E, 8x SATA, 4x Molex, 1x FDD Công suất: 750W Fan: 120mm silent
  • Liên hệ
  • 60 tháng
  • Nguồn Antec NE850G M
  • Nguồn Antec NE850G M Giao tiếp: 1x MB 24(20+4) Pin, 2x 8(4+4) Pin EPS 12V, 6x 8(6+2) Pin PCI-E, 10x SATA, 5x Molex, 1x FDD Công suất: 850W Fan: 120mm silent
  • Liên hệ
  • 60 tháng
  • Nguồn Antec VP500P PLUS
  • MB 24(20+4) Pin, 8(4+4) Pin EPS 12V. 2x8(6+2) Pin PCI-E, 7xSATA. 2xMolex, FDD. Active PFC >90% , Slilent Fan 120mm. Hiệu suất >85%.80 PLUS® WHITE
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn ANTEC VP650P PLUS
  • 650W, 1xMB 24(20+4) Pin, 1x8(4+4) Pin EPS 12V, 2x8(6+2) Pin PCI-E, 7x SATA, 2 x Molex, 1x FDD
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn ARROW 450W (Fan 12 cm)
  • Fan 12 cm, 20 + 4 pin - 2 SATA - 3ATA - 1 ổ cắm nguồn
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • NGUỒN ASUS ROG STRIX 1000W GOLD
  • NGUỒN ASUS ROG STRIX 1000W GOLD Giao tiếp: MB 24/20-pin x 1 - CPU 4+4-pin x 2 - PCI-E 6+2-pin x 6 - SATA x 8 CÁP CHO THIẾT BỊ NGOẠI VI x 6 Công suất: 1000W Fan: 135 mm
  • Liên hệ
  • 120 tháng
  • NGUỒN ASUS ROG STRIX 650W GOLD
  • NGUỒN ASUS ROG STRIX 650W GOLD Công suất: tối đa 650W Fan: 1 x 135 mm Nguồn: Nguồn vào: 100-240Vac
  • Liên hệ
  • 60 tháng
  • NGUỒN ASUS ROG STRIX 750W GOLD
  • NGUỒN ASUS ROG STRIX 750W GOLD Công suất: tối đa 750W Fan: 1 x 135 mm Nguồn: Nguồn vào: 100-240Vac
  • Liên hệ
  • 60 tháng
  • Nguồn Asus Rog Strix 850G White
  • Nguồn Asus Rog Strix 850G White Giao tiếp: MB 24/20-pin x 1 CPU 4+4-pin x 2 PCI-E 6+2-pin x 6 SATA x 8 CÁP CHO THIẾT BỊ NGOẠI VI x 6 Công suất: tối đa 850W Fan: 135 mm
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • NGUỒN ASUS ROG THOR 1200P 1200W PLATINUM
  • NGUỒN ASUS ROG THOR 1200P 1200W PLATINUM Công suất: tối đa 1200W Fan: 1 x 135 mm Nguồn: Nguồn vào: 100-240Vac
  • Liên hệ
  • 60 tháng
  • NGUỒN ASUS ROG THOR 850P 850W PLATINUM
  • NGUỒN ASUS ROG THOR 850P 850W PLATINUM Công suất: tối đa 850W Fan: 1 x 135 mm Nguồn: Nguồn vào: 100-240Vac
  • Liên hệ
  • 60 tháng
  • NGUỒN ASUS TUF GAMING 550W Bronze
  • NGUỒN ASUS TUF GAMING 550W Bronze Giao tiếp: MB 24/20 chân x1 - CPU 4 + 4 chân x1 - PCI-E 6 + 2 chân x2 - SATA x5 - Periplheral x4 Công suất: 550W Fan: 1 x 120mm
  • Liên hệ
  • 60 tháng
  • NGUỒN ASUS TUF GAMING 650W Bronze
  • NGUỒN ASUS TUF GAMING 650W Bronze Giao tiếp: MB 24/20 chân x1 - CPU 4 + 4 chân x1 - PCI-E 6 + 2 chân x2 - SATA x5 - Periplheral x4 Công suất: 650W Fan: 120mm
  • Liên hệ
  • 60 tháng
  • Nguồn Cooler Master 850W V SFX Gold
  • Nguồn Cooler Master 850W V SFX Gold Công suất: 850W Fan: 92mm Nguồn: 90-264V, 10-5A
  • Liên hệ
  • 60 tháng
  • Nguồn Cooler Master Elite 350W
  • 3IDE, 3Sata , 2x12V+, 1PCI-Ex. Fan 12 cm
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn Cooler Master Elite 460W
  • Cổng kết nối:3IDE, 3Sata , 2x12V+, 1PCI-Ex,Fan:12 cm
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn Cooler Master Elite V4 230V 80 Plus 500W
  • Nguồn Cooler Master Elite V4 230V 80 Plus 500W Giao tiếp: 1 đường 12v 38A, (4+4pin) CPU, 5 sata, 3 ATA, 2 PCI Express 6+2 pin Fan: 120mm Nguồn: Điện áp đầu vào 200-240Vac Công suất 500W
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn Cooler Master Elite V4 230V 80 Plus 600W
  • Nguồn Cooler Master Elite V4 230V 80 Plus 600W Giao tiếp: 1 đường 12v 50A, (4+4pin) CPU, 5 sata, 3 ATA, 2 PCI Express 6+2 pin Công suất: 600W Fan: 120mm Nguồn: Điện áp đầu vào 200-240Vac
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn Cooler Master G700W Gold
  • Nguồn Cooler Master G700W Gold Giao tiếp: 1 đường 12v 58.3A , (4+4pin) x 1 , 8pin x 1 CPU, 6 sata, 3 ata, 4 PCI Express 6+2 pin Fan: 120mm
  • Liên hệ
  • 60 tháng
  • Nguồn Cooler Master MWE GOLD 650 Fully modula
  • Nguồn Cooler Master MWE GOLD 650 Fully modula Fan 12cm, 1 đường 12v 54A , (4+4pin) x 1CPU, 8 sata, 6 ata, 4 PCI Express 6+2 pin, chuẩn ErP 2013 Lot 6, Active PFC, hiệu suất đạt chuẩn 80 PLUS Gold, cáp rời
  • Liên hệ
  • 60 tháng
  • Nguồn Cooler Master MWE GOLD 750 V2 Non Modular
  • Nguồn Cooler Master MWE GOLD 750 V2 Non Modular Giao tiếp: 1 đường 12v 62.5A , (4+4pin) x 1 , 8pin x 1 CPU, 12 sata, 4 ata, 4 PCI Express 6+2 pin Công suất: 500 đến 750W
  • Liên hệ
  • 60 tháng
  • Nguồn Cooler Master V1000W Platinum
  • Nguồn Cooler Master V1000W Platinum Công suất: 1000W Fan: 135mm Nguồn: 100-240V, 13-7A
  • Liên hệ
  • 60 tháng
  • Nguồn Cooler Master V1300W Platinum
  • Nguồn Cooler Master V1300W Platinum Công suất: 1300W Fan: 135mm Nguồn: 110-240V, 15-8A
  • Liên hệ
  • 60 tháng
  • Nguồn Coolermaster MWE 650 BRONZE V2 FULL RANGE
  • Nguồn Coolermaster MWE 650 BRONZE V2 FULL RANGE Công suất: 500 đến 750W Fan: 120mm; tốc độ quạt 2400 RPM Nguồn: 100-240V, 10-5A
  • Liên hệ
  • 60 tháng
  • Nguồn CORSAIR CV450
  • 450W, 80 plus brone,MTBF hours: 100,000 hours, Cáp liền ( all black) bọc lưới - sợi tròn
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn Corsair CV650
  • 650W, 80 plus brone,MTBF hours: 100,000 hours, Cáp liền ( all black) bọc lưới - sợi tròn
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn Corsair RM650 2021 80 Plus Gold - Full Modul
  • Giao tiếp:ATX Cable 24-pin (24) x 1; EPS/ATX12V Cable 8 pin (4+4) x 2; PCIe Cable 8 Pin (6+2) x 4; SATA Cable (3 SATA - Right Angle) x ; SATA Cable (4 SATA - Right Angle) x 4; PATA CABLE (4-PIN) x 4,Tốc độ:Đang cập nhật,Công suất:650W,Fan:140mm,Nguồn:Đang cập nhật
  • Liên hệ
  • 60 tháng
  • Nguồn Corsair RM750 V2021(CP-9020234-NA)
  • 750W, 1x 24pin Mainboard, 2x ATX12V (4+4) pin, 3x PCI-E (6+2) pin, 3x SATA, 1x Peripheral cable (4 pin)
  • Liên hệ
  • 120 tháng
  • Nguồn Deepcool DP-230EU-DN450
  • Nguồn Deepcool DP-230EU-DN450 với Công suất: 450W Fan: 120mm Tuân thủ Intel ATX12V v2.31 Active PFC giúp hiệu suất cao hơn
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn Deepcool DP-230EU-DN550
  • Nguồn Deepcool DP-230EU-DN550 với Công suất: 550W Fan: 120mm Tuân thủ Intel ATX12V v2.31 Active PFC giúp hiệu suất cao hơn
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn Deepcool DP-230EU-DN650
  • Nguồn Deepcool DP-230EU-DN650 với Công suất: 650W Fan: 120mm Tuân thủ Intel ATX12V v2.31 Active PFC giúp hiệu suất cao hơn
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn Deepcool DP-GD-DQ750-M-V2L(Black/ White)
  • Nguồn Deepcool DP-GD-DQ750-M-V2L (Black/ White) Công suất: 750W Fan: Đèn LED xanh 140mm Nguồn: Input Voltage 100~240V, Input Current 10A
  • Liên hệ
  • 60 tháng
  • Nguồn Deepcool DP-GD-DQ850-M-V2L
  • Nguồn Deepcool DP-GD-DQ850-M-V2L Công suất: 850W Fan: 120mm Nguồn: Input Voltage 100~240V, Input Current 12.0A/5.0A MTBF 120.000 giờ
  • Liên hệ
  • 60 tháng
  • Nguồn Deepcool PF450D
  • Giao tiếp:Connector 24 (20+4)Pin x1; Connector 8(4+4)Pin x1; PCI-E (6+2)Pin x1; (SATA x3 + 4Pin Peripheral) x2,Tốc độ:Đang cập nhật,Công suất:450W,Fan:120mm,Nguồn:Đang cập nhật
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn Gigabyte AORUS GP-AP750GM
  • Nguồn Gigabyte AORUS GP-AP750GM Công suất: 750W Fan: 135mm Double ball bearing fan Nguồn: 100-240 Vac (full range)
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn GIGABYTE P450B
  • Nguồn GIGABYTE P450B Chất liệu: Cáp dẹp bọc nhựa Công suất: 450W Fan: Quạt chịu lực thủy lực (HYB) 120 mm Nguồn: 100-240 Vac(full range)
  • Liên hệ
  • ...
  • Nguồn Jetek J300
  • Nguồn Jetek J300 Công suất: 250W Fan: 1 x 120 mm Nguồn Vào 170 - 240VAC
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn Jetek J450
  • Nguồn Jetek J450 Công suất: 450W Fan: 1 x 120mm
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn Jetek J500
  • Nguồn Jetek J500 Công suất: 500W Fan: 1 x 120mm
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn Jetek J550
  • Nguồn Jetek J550 Công suất: 550W Fan: 1 x 120mm
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn Jetek J600
  • Nguồn Jetek J600 Kết nối: 2*Ata + Sata + Sata 400+150+150mm Công suất: 600W Fan: 12cm
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn Jetek J650
  • Nguồn Jetek J650 Công suất: 650W Fan: 1 x 120mm
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn Jetek M500W V2
  • Nguồn Jetek M500W V2 Công suất: 500W Fan: 1 x 120mm Nguồn Vào 175 - 240VAC
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn JETEK M600
  • 80 Plus White/ 82%, Fan12 slient-RGB, Dây đen & dây bẹ đen CAO CẤP bó lưới toàn bộ, 20 + 4 pin x 1, 8 pin (4+4) x 1, 1 x 6+2PIN, 1 x 6 pin, 4 Sata , 2 Ata
  • Liên hệ
  • 50 tháng
  • Nguồn Jetek M600W V2
  • Nguồn Jetek M600W V2 Công suất: 600W Fan: 1 x 120mm Nguồn Vào 175 - 240VAC
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn Jetek RM750
  • Nguồn Jetek RM750 Nguồn 100 - 240VAC Công Suất 750W Cáp 20 + 4 pin x 1; 2 sợi Cpu 8+ 4pin x2 , 1 sợi VGA (6+2PIN)x2 , 6 Sata , 3 Ata
  • Liên hệ
  • 48 tháng
  • Nguồn JETEK SWAT550
  • Nguồn JETEK SWAT550 Công suất: 550W Fan: 1 x 120mm
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn JETEK SWAT650
  • Nguồn JETEK SWAT650 Công suất: 650W Fan: 1 x 120mm
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn máy tính Corsair CV750 80 Plus Bronze
  • Nguồn máy tính Corsair CV750 80 Plus Bronze Giao tiếp: 7 x SATA, 2 x PCIe, 2 x EPS12V, 1 x Floppy Công suất: 750W Fan: 120mm
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn máy tính Corsair CX550F RGB Black 80 Plus Bronze - Full Modul
  • Nguồn máy tính Corsair CX550F RGB Black 80 Plus Bronze - Full Modul Màu sắc: Black Công suất: 550W Fan: RGB 120mm
  • Liên hệ
  • 60 tháng
  • Nguồn máy tính Corsair HX850 Platinum-CP-9020138-NA
  • Nguồn máy tính Corsair HX850 Platinum-CP-9020138-NA Giao tiếp: Đầu nối ATX 1 Đầu nối EPS12V 2 Đầu nối mềm 1 Đầu nối PCIe 6 Đầu nối SATA 16 Công suất: 850W Fan: 135mm
  • Liên hệ
  • 120 tháng
  • Nguồn máy tính Corsair RM1000x (80 Plus Gold - Full Modul)
  • Nguồn máy tính Corsair RM1000x (80 Plus Gold - Full Modul) Màu sắc: Đen Công suất: 1000W Fan: 135mm
  • Liên hệ
  • 120 tháng
  • Nguồn máy tính Corsair SF600 Gold
  • Nguồn máy tính Corsair SF600 Gold Màu sắc: Đen Công Suất 600W MTBF 100,000 giờ
  • Liên hệ
  • 84 tháng
  • Nguồn máy tính DEEPCOOL PF550D
  • Công suất:550W,Fan:120mm
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn MSI 650W MAG A650BN 80 PLUS Bronze
  • Đang cập nhật
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Nguồn MSI MAG A550BN
  • Giao tiếp:ATX(20+4 PIN) x 1; EPS(4+4 PIN) x 1; PCI-E(6+2 PIN) x 2; SATA x 5; MOLEX(PERIPHERAL) x 2; FDD x 1,Công suất:tối đa 550W,Fan:120 mm,Nguồn:Up to 85% (80 Plus Bronze)
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn Seasonic FOCUS FM-450 (SSR-450FM)
  • Nguồn Seasonic FOCUS FM-450 (SSR-450FM) Loại dây: Cáp dạng SEMI-MODULAR, sợi dẹt màu đen Công suất: 450W Fan: FDB 120mm
  • Liên hệ
  • 60 tháng
  • Nguồn Seasonic FOCUS FM-550 (SSR-550FM)
  • Nguồn Seasonic FOCUS FM-550 (SSR-550FM) Loại dây: Cáp dạng SEMI-MODULAR, sợi dẹt màu đen Công suất: 550W Fan: FDB 120mm
  • Liên hệ
  • 60 tháng
  • Nguồn Seasonic FOCUS PLUS FX-550 (SSR-550FX)
  • Nguồn Seasonic FOCUS PLUS FX-550 (SSR-550FX) Loại dây: Cáp dạng rời(toàn bộ), sợi dẹt màu đen Công suất: 550W Fan: FDB 120mm
  • Liên hệ
  • 60 tháng
  • Nguồn Seasonic M12II-520 EVO (520GM2)
  • Nguồn Seasonic M12II-520 EVO (520GM2) Loại dây: Cáp dạng rời(toàn bộ), sợi dẹt màu đen Công suất: 520W Fan: FDB 120mm, S2FC - điều khiển tốc độ thông minh
  • Liên hệ
  • 60 tháng
  • Nguồn Seasonic M12II-620 EVO (620GM2)
  • Nguồn Seasonic M12II-620 EVO (620GM2) Loại dây: Cáp dạng rời(toàn bộ), sợi dẹt màu đen Công suất: 620W Fan: FDB 120mm, S2FC - điều khiển tốc độ thông minh
  • Liên hệ
  • 60 tháng
  • Nguồn Seasonic M12II-750 EVO (750AM2)
  • Nguồn Seasonic M12II-750 EVO (750AM2) Loại dây: Cáp dạng rời(toàn bộ), sợi dẹt màu đen Công suất: 750W Fan: FDB 120mm, S2FC - điều khiển tốc độ thông minh
  • Liên hệ
  • 60 tháng
  • Nguồn Seasonic S12III-500 (500GB3)
  • Nguồn Sesonic S12III-500 (500GB3) Công suất: 500W Fan: FDB 120mm Nguồn: OUTPUT: 12V 40A (MAX. 480W)
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn Seasonic S12III-550 (550GB3)
  • Nguồn Seasonic S12III-550 (550GB3) Loại dây: cáp dạng liền, sợi dẹt màu đen Công suất: 550W Fan: FDB 120mm, S2FC - điều khiển tốc độ thông minh
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn Seasonic S12III-650 (650GB3)
  • Nguồn Seasonic S12III-650 (650GB3) Loại dây: cáp dạng liền, sợi dẹt màu đen Công suất: 550W Fan: FDB 120mm, S2FC - điều khiển tốc độ thông minh
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn Xigmatek X-Power III 350-EN49608
  • Nguồn Xigmatek X-Power III 350-EN45952 Kết nối: 20+4pin * 1 / CPU 4+4pin * 1 / PCI-E 6+2pin * 1 / SATA * 3 / Molex 4pin * 2 Công suất: 250W Fan: 12cm Fan * 1 Nguồn: +12V 17A (204W)
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Nguồn Xigmatek X-Power III 550-EN45983
  • Nguồn Xigmatek X-Power III 550-EN45983 Kết nối: 20+4pin * 1 / CPU 4+4pin * 2 / PCI-E 6+2pin * 2 / SATA * 4 / Molex 4pin * 2 Công suất: 500W Fan: 12cm Fan * 1 Nguồn: +12V 35A (420W)
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng gắn trong SSD 240GB SanDisk Plus SDSSDA-240G-G26
  • Dung lượng:240GB,Giao tiếp:SATA III,Tốc độ:đọc: 530MB / giây; ghi: 440MB / giây
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng gắn trong SSD 250GB Western Digital Green SN350 WDS250G2G0C
  • Dung lượng:250GB,Giao tiếp:PCIe Gen3 x4, NVMe v1.3,Tốc độ:Đọc: 2400MB/s/ Ghi: 1500MB/s,Hãng sản xuất:Western Digital
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng gắn trong SSD 2TB M.2 PCIe Gen 3x4 Kingmax PQ3480
  • Dung lượng: 2TB ,Giao tiếp:M.2 PCIe Gen 3x4,Tốc độ:Đọc: 2450 MB/s/ Ghi: 2100 MB/s
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng gắn trong SSD 480GB Western Digital GREEN SN350 (WDS480G2G0C)
  • Dung lượng:480GB,Giao tiếp:PCIe Gen3x4 8 Gb/s,Tốc độ:đọc: 2400MB/s; ghi: 1650MB/s
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng gắn trong SSD Gigabyte 1TB Gen 3 PCIe 3.0x4 NVMe 1.3 2500E G325E1TB
  • Dung lượng:1TB,Giao tiếp:PCIe 3.0x4, NVMe1.3 ,Tốc độ:Đang cập nhật
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng gắn trong SSD Samsung 1920GB SATA3 PM893 MZ-7L31T900
  • Dung lượng:1920GB ,Giao tiếp:SATA 3 6.0 Gbps,Tốc độ:Đang cập nhật
  • Liên hệ
  • 60 tháng
  • Ổ cứng gắn trong SSD Samsung 3840GB SATA3 PM893 MZ-7L33T800
  • Dung lượng:3840GB,Giao tiếp:SATA 3 6.0 Gbps,Tốc độ:Đọc: 550 MB/; Ghi: 520 MB/s
  • Liên hệ
  • 60 tháng
  • Ổ cứng HDD 12TB Seagate Ironwolf Pro ST12000NE0008
  • Ổ cứng HDD 12TB Seagate Ironwolf Pro ST12000NE0008 Dung lượng 12TB Giao tiếp SATA 3 Tốc độ vòng quay 7200rpm Cache 256MB
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng HDD 12TB SEAGATE SkyHawk AI Surveillance ST12000VE0008
  • Dung lượng:12TB,Giao tiếp:SATA 3 6Gb/s
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng HDD 12TB Western Digital WD120EFAX (Red)
  • Dung lượng:12TB,Giao tiếp:SATA 3 6.0 Gb/s,Tốc độ:5400RPM
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng HDD 14TB SEAGATE SkyHawk AI Surveillance ST14000VE0008
  • Dung lượng:14TB,Giao tiếp:SATA 3 6Gb/s
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng HDD 18TB Western Digital Enterprise Ultrastar HC550 WUH721818ALE6L4
  • Dung lượng:18TB,Giao tiếp:SATA 6Gb/s,OS:Windows, Windows Server, Linux,Tốc độ:Tốc độ vòng quay 7200rpm
  • Liên hệ
  • 60 tháng
  • Ổ cứng HDD 1TB Western Digital WD1003FZEX SATA 3 (Black)
  • Dung lượng: 1TB; Giao tiếp: SATA 6Gb/s; 7200rpm, Cache 64M
  • Liên hệ
  • 60 tháng
  • Ổ cứng HDD 1TB Western Digital WD10EFRX (Red)
  • Dung lượng: 1TB; Giao tiếp: SATA 6Gb/s, Cache 64M
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng HDD 2TB Western Digital WD2003FZEX (Black)
  • Dung lượng: 2TB; Giao tiếp: SATA 6Gb/s; 7200rpm, Cache 64M
  • Liên hệ
  • 60 tháng
  • Ổ cứng HDD 2TB Western Digital WD20EZAZ
  • Dung lượng:2TB,Giao tiếp:SATA 6Gb/s
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Ổ cứng HDD 4TB SEAGATE BarraCuda ST4000DM004
  • Dung lượng: 4TB, Giao tiếp: SATA 3 6Gb/s, 5400rpm, 128MB
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Ổ cứng HDD 4TB Seagate Ironwolf Pro ST4000NE001
  • Dung lượng:4TB,Giao tiếp:SATA 3,Tốc độ:vòng quay 7200rpm
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng SSD 1024GB Kingston KC600
  • Dung lượng:1024GB,Giao tiếp:SATA Rev. 3.0 (6Gb/s) – with backwards capability to SATA Rev 2.0 (3Gb/s),Tốc độ:Read up to 550MB / Write up to 520MB
  • Liên hệ
  • 60 tháng
  • Ổ cứng SSD 120GB Gigabyte GP-GSTFS31120GNTD
  • Dung lượng:120GB,Giao tiếp:SATA 6.0Gb/s,Tốc độ:Read/Write: Up to 350MB/s & 280MB/s.Random Read/Write IOPS: Up to 50.000 / 60.000
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng SSD 128GB Gigabyte GP-GSM2NE3128GNTD
  • Dung lượng:128GB,Giao tiếp:PCI-Express 3.0 x4, NVMe 1.3,Tốc độ:Read speed Up to 1550 MB/s, Write speed Up to 550 MB/s - Random Read IOPS Up to 100k Random Write IOPS Up to 130k
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng SSD 1TB Crucial CT1000MX500SSD1
  • Ổ cứng SSD 1TB Crucial CT1000MX500SSD1 Dung lượng: 1TB Giao tiếp: SATA 6Gb/s Tốc độ: đọc/ghi: 560/510MB/s
  • Liên hệ
  • 60 tháng
  • Ổ cứng SSD 1TB Crucial P2 PCIe NVMe CT1000P2SSD8
  • Ổ cứng SSD 1TB Crucial P2 PCIe NVMe CT1000P2SSD8 Dung lượng: 1TB Giao tiếp: PCIe Gen 3 x4 Tốc độ: đọc/ghi: 2400/1800MB/s
  • Liên hệ
  • 60 tháng
  • Ổ cứng SSD 1TB Western Digital Black D50 Game Dock WDBA3U0010BBK-SESN
  • Ổ cứng SSD 1TB WD Black D50 Game Dock WDBA3U0010BBK-SESN Màu sắc: Đen Tốc độ: tốc độ đọc: 3000MB/s; tốc độ ghi: 2500MB/s
  • Liên hệ
  • 60 tháng
  • Ổ cứng SSD 1TB Western Digital Black P50 Game Drive WDBA3S0010BBK-WESN
  • Dung lượng:1TB,Giao tiếp:1 cổng USB 3.2 Gen 2x2 (tương thích ngược với chuẩn usb 3.0 và 2.0 trên máy tính),Màu sắc:Đen,Tốc độ:2000MB/s
  • Liên hệ
  • 60 tháng
  • Ổ cứng SSD 240GB Crucial CT240BX500SSD1
  • Dung lượng:240GB,Giao tiếp:SATA 6Gb/s,Tốc độ:540 MB/s Read, 500 MB/s Write
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng SSD 240GB Lexar NQ100-LNQ100X240G-RNNNG
  • Dung lượng:240GB,Giao tiếp:SATA III (6Gb/s),Tốc độ:Đọc: lên đến 550MB/s
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng SSD 250GB Crucial P2 PCIe NVMe CT250P2SSD8
  • Ổ cứng SSD 250GB Crucial P2 PCIe NVMe CT250P2SSD8 Dung lượng: 250GB Giao tiếp: PCIe Gen 3 x4 Tốc độ: đọc/ghi: 2100/1150MB/s
  • Liên hệ
  • 60 tháng
  • Ổ cứng SSD 250GB M2 2280 SATA SA510 Western Digital WDS250G3B0B
  • Dung lượng:250GB,Giao tiếp:SATA III 6 Gb/s,Tốc độ:Đọc: 555MB/s/ Ghi: 440MB/s
  • Liên hệ
  • 60 tháng
  • Ổ cứng SSD 256GB Gigabyte GP-GSM2NE3256GNTD
  • Dung lượng:256GB,Giao tiếp:PCI-Express 3.0 x4, NVMe 1.3,Tốc độ:Read speed Up to 1700 MB/s. Write speed Up to 1100 MB/s - Random Read IOPS Up to 180k Random Write IOPS Up to 250k
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng SSD 256GB Kingston MSATA SKC600MS
  • Dung lượng:256GB,Giao tiếp:SATA 3.0 (6Gb/giây), tương thích ngược với SATA 2.0 (3Gb/giây),Tốc độ:Đọc/ghi: 550/500MB/giây
  • Liên hệ
  • 60 tháng
  • Ổ cứng SSD 480GB Gigabyte GP-GSTFS31480GNTD
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng SSD 500GB Crucial P2 PCIe NVMe CT500P2SSD8
  • Ổ cứng SSD 500GB Crucial P2 PCIe NVMe CT500P2SSD8 Dung lượng: 500GB Giao tiếp: PCIe Gen 3 x4 Tốc độ: đọc/ghi: 2300/940MB/s
  • Liên hệ
  • 60 tháng
  • Ổ cứng SSD 512GB Kingston MSATA SKC600MS
  • Dung lượng:512GB,Giao tiếp:SATA 3.0 (6Gb/giây), tương thích ngược với SATA 2.0 (3Gb/giây),Tốc độ:Đọc/ghi: 550/520MB/giây
  • Liên hệ
  • 60 tháng
  • Ổ cứng SSD 960GB Kingmax SMQ32
  • Dung lượng:960GB,Giao tiếp:SATA III 6Gb/s,Tốc độ:đọc/ghi: 540/480
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng SSD gắn trong 1TB Crucial P3 M.2 2280 NVMe (PCIe Gen 3 x4) CT1000P3SSD8
  • Dung lượng:1TB,Giao tiếp:M.2 NVMe (PCIe 3.0 Gen 3 x4),Tốc độ:Đoc: 3500 MB/s; Ghi: 3000 MB/s
  • Liên hệ
  • 60 tháng
  • Ổ cứng SSD gắn trong 2TB Gigabyte AORUS Gen5 AG510K2TB
  • Dung lượng:2TB,Giao tiếp:PCI-Express 5.0 x4, NVMe 2.0,Tốc độ:Đọc : 10,000 MB/s; Ghi: 9,500 MB/s
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng SSD Kingston 1024GB KC3000 PCIe 4.0 SKC3000S/1024G
  • Dung lượng:1024GB,Giao tiếp:PCIe 4.0 NVMe,Tốc độ:Đọc: 7000MB/s ; Ghi: 6000MB/s
  • Liên hệ
  • 60 tháng
  • Ổ cứng SSD Kingston 512GB KC3000 PCIe 4.0 SKC3000S/512G
  • Dung lượng:512GB,Giao tiếp:PCIe 4.0 NVMe,Tốc độ:Đọc: 7000MB/s ; Ghi: 3900MB/s
  • Liên hệ
  • 60 tháng
  • Quạt của vỏ máy vi tính Deepcool RF120 RED
  • Socket:Đang cập nhật,Tốc độ:600-1800 RPM ± 10%
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • RAM Corsair Vengeance RGB PRO 32GB (2x16GB) DDR4 Bus 3200Mhz CMW32GX4M2E3200C16
  • 3200MHz 32GB 2 x 288 DIMM, Vengeance RGB PRO black Heat spreader, RGB LED, 1.35V, XMP 2.0, CMW32GX4M2E3200C16
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop Corsair 16GB (2x8GB) DDR4 Bus 3000Mhz CMT16GX4M2C3000C15
  • RAM Desktop 16GB Corsair Bus 3000Mhz CMT16GX4M2C3000C15 Bus 3000 C15. Dominator Platinum RGB. CMT16GX4M2C3000C15
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop Corsair 16GB (2x8GB) DDR4 Bus 3200Mhz CMW16GX4M2C3200C16
  • RAM Desktop 16GB Corsair CMW16GX4M2C3200C16 Bus 3200 C16. Vengeance PRO RGB. CMW16GX4M2C3200C16
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop Corsair 16GB DDR4 Bus 2666Mhz CMK16GX4M1A2666C16
  • Dung lượng: 16GB. Bus 2666 C16. CMK16GX4M1A2666C16. Vengeance LPX
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop Corsair 16GB DDR4 Bus 3000Mhz CMK16GX4M2D300C16
  • Dung lượng:16GB (2x8GB),Tốc độ Bus:3000Mhz
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop Corsair 32GB (2x16GB) DDR4 Bus 3000Mhz CMW32GX4M2D3000C16
  • Bus 3000 C16. Vengeance PRO RGB
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop Corsair 32GB DDR5 Bus 5200Mhz Dominator Platinum RGB CMT32GX5M2B5200C38
  • Dung lượng:32GB (2x16GB),Tốc độ Bus:5200MHz
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop Corsair 4GB DDR3 Bus 1600Mhz CMZ4GX3M1A1600C9
  • Dung lượng: 4GB. Tốc độ bus: 1600MHz, C9 - Vengeance
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop Corsair 8GB DDR3 Bus 1600Mhz CMZ8GX3M1A1600 C10
  • Dung lượng: 8GB. Bus 1600Mhz
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop Corsair 8GB DDR4 Bus 3200MHz CMG8GX4M1E3200C16
  • Dung lượng:8GB (1x8GB),Loại Ram:Đang cập nhật,Tốc độ Bus:3200Mhz
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Ram Desktop Corsair Vengeance RGB 32GB DDR5 Bus 6000MHz CMH32GX5M2E6000C36W
  • Dung lượng:32GB (2x16GB),Tốc độ Bus:6000MHz
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop Corsair Vengeance RGB Pro 16GB DDR4 Bus 3000Mhz CMW16GX4M1D3000C16
  • Dung lượng:16GB ,Tốc độ Bus:3000Mhz
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop Corsair Vengeance RGB Pro 16GB DDR4 Bus 3000Mhz CMW16GX4M2D3000C16
  • Dung lượng:16GB (2x8GB),Tốc độ Bus:3000Mhz
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop G.Skill 16GB (2x8GB) DDR4 Bus 2800Mhz F4-2800C15D-16GVRB
  • Bus 2800 Mhz DDR4 - CL17 Vol 1,25v - S/p Intel XMP Tản Nhiệt Red. Ripjaws V
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop G.Skill 16GB (2x8GB) DDR4 Bus 3000Mhz F4-3000C16D-16GTZR
  • Bus 3000 Mhz DDR4 - CL16 Vol 1,35v - Intel XMP Headsink Black-Grey , LED RGB. TridentZ (LED)
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop G.Skill 16GB (2x8GB) DDR4 Bus 3200 Mhz F4-3200C16D-16GTZB
  • Dung lượng: 16GB (2x8GB). Bus 3200 Mhz DDR4 - CL16 Vol 1,35v - S/p Intel XMP Tản Nhiệt Black - Grey
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop G.Skill 16GB DDR4 Bus 2400Mhz F4-2400C16D-16GFXR
  • Dung lượng: 16GB (2x8GB). Bus 2400 Mhz DDR4 - CL16 Vol 1,2v - S/p Intel XMP Tản Nhiệt Red. Flare X
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop G.Skill 16GB DDR4 Bus 2800Mhz F4-2800C15S-16GVR
  • Bus 2800 Mhz DDR4 - CL15 Vol 1,35v - S/p Intel XMP Tản Nhiệt Red. Ripjaws V
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop G.Skill 16GB DDR4 Bus 3000 Mhz F4-3000C15S-16GVR
  • Dung lượng: 16GB, Bus 3000 Mhz DDR4 - CL15 Vol 1,35v - S/p Intel XMP Tản Nhiệt Red
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop G.Skill 16GB DDR4 Bus 3000Mhz F4-3000C16D-16GTZN
  • Dung lượng:16GB (2x8GB),Tốc độ Bus:3000Mhz
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop G.Skill 16GB DDR4 Bus 3000MHz F4-3000C16S-16GISB
  • RAM Desktop 16GB G.Skill F4-3000C16S-16GISB Bus 3000 Mhz DDR4 - CL16 Vol 1,35v - S/p Intel XMP heatsink aluminium
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop G.Skill 16GB DDR4 Bus 3200Mhz F4-3200C16D-16GTZRX
  • Dung lượng:16GB (2x8GB),Tốc độ Bus:3200MHz
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop G.Skill 16GB DDR4 Bus 3200Mhz F4-3200C16S-16GVR
  • Dung lượng:16GB,Tốc độ Bus:3200Mhz
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop G.Skill 2GB DDR2 Bus 800MHz F2-6400CL5S-2GBNT
  • Dung lượng: 2GB, Bus 800 Mhz, Voltage 1.8V, CL5, 16 chip
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop G.Skill 32GB DDR4 Bus 2400Mhz F4-2400C15D-32GFXR
  • Dung lượng:32GB (2x16GB),Loại Ram:Đang cập nhật,Tốc độ Bus:2400MHz
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop G.Skill 32GB DDR4 Bus 3000Mhz F4-3000C16D-32GTZN
  • Dung lượng:32GB (2x16GB),Tốc độ Bus:3000Mhz
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop G.Skill 32GB DDR4 Bus 3200Mhz F4-3200C16D-32GTZN
  • Dung lượng:32GB (2x16GB),Tốc độ Bus:3200MHz
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop G.Skill 32GB DDR5 Bus 5200MHz F5-5200J3636C16GX2-TZ5RK
  • Dung lượng:32GB (2x16GB),Tốc độ Bus:5200MHz
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop G.Skill 32GB DDR5 Bus 5600Mhz F5-5600U3636C16GX2-RS5W
  • Dung lượng:32GB (2x16GB),Loại Ram:Đang cập nhật,Tốc độ Bus:5600Mhz
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop G.Skill 32GB DDR5 Bus 5600Mhz F5-5600U3636C16GX2-TZ5K
  • Dung lượng:32GB (2x16GB),Loại Ram:Đang cập nhật,Tốc độ Bus:5600Mhz
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop G.Skill 32GB DDR5 Bus 5600Mhz F5-5600U3636C16GX2-TZ5RK
  • Dung lượng:32GB (2x16GB),Loại Ram:Đang cập nhật,Tốc độ Bus:5600Mhz
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop G.Skill 32GB DDR5 Bus 5600Mhz F5-5600U3636C16GX2-TZ5S
  • Dung lượng:32GB (2x16GB),Loại Ram:Đang cập nhật,Tốc độ Bus:5600Mhz
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop G.Skill 32GB DDR5 Bus 6000Mhz F5-6000U3636E16GX2-TZ5K
  • Dung lượng:32GB (2x16GB),Loại Ram:Đang cập nhật,Tốc độ Bus:6000Mhz
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop G.Skill 32GB DDR5 Bus 6000Mhz F5-6000U3636E16GX2-TZ5S
  • Dung lượng:32GB (2x16GB),Loại Ram:Đang cập nhật,Tốc độ Bus:6000Mhz
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop G.Skill 32GB DDR5 Bus 6000Mhz F5-6000U4040E16GX2-TZ5K
  • Dung lượng:32GB (2x16GB),Loại Ram:Đang cập nhật,Tốc độ Bus:6000Mhz
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop G.Skill 32GB DDR5 Bus 6000Mhz F5-6000U4040E16GX2-TZ5S
  • Dung lượng:32GB (2x16GB),Loại Ram:Đang cập nhật,Tốc độ Bus:6000Mhz
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop G.Skill 4GB DDR4 Bus 2400MHz F4-2400C17S-4GVR
  • Bus 2400 Mhz DDR4 - CL17 Vol 1,20v - S/p Intel XMP Tản Nhiệt Red
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop G.Skill 64GB DDR4 Bus 3600Mhz F4-3600C18D-64GTRG
  • Dung lượng:64GB (2x32GB),Loại Ram:Đang cập nhật,Tốc độ Bus:3600Mhz
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop G.Skill 8GB DDR3 Bus 1600Mhz F3-1600C11S-8GNT
  • Dung lượng:8GB (1x8GB),Tốc độ Bus:1600Mhz
  • Liên hệ
  • 36
  • RAM Desktop G.Skill 8GB DDR4 2400MHz F4-2400C17S-8GIS
  • Dung lượng: 8GB, Bus 2400 Mhz DDR4 - CL17 Vol 1,2v
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop G.Skill 8GB DDR4 Bus 2400Mhz F4-2400C16S-8GFXR
  • Bus 2400 Mhz DDR4 - CL16 Vol 1,2v - S/p Intel XMP and for AMD , Tản Nhiệt Red. Flare X
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop G.Skill 8GB DDR4 Bus 2400Mhz F4-2400C17S-8GNT
  • Dung lượng: 8GB, Bus 2400 Mhz DDR4 - CL17 Vol 1,2v
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop G.Skill 8GB DDR4 Bus 2400Mhz F4-2400C17S-8GVR
  • Dung lượng:8GB (1 x 8GB),Tốc độ Bus:2400 Mhz
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop G.Skill 8GB DDR4 Bus 2666Mhz F4-2666C19S-8GVR
  • RAM Desktop 8GB G.Skill F4-2666C19S-8GVR Bus 2666 Mhz DDR4 - CL19 Vol 1,2v - S/p Intel XMP Tản Nhiệt Red
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop G.Skill 8GB DDR4 Bus 2800Mhz F4-2800C17S-8GIS
  • RAM Desktop 8GB G.Skill F4-2800C17S-8GIS Bus 2800 Mhz DDR4 - CL17 Vol 1,20v - S/p Intel XMP heatsink aluminium
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Ram Desktop G.Skill 8GB DDR4 Bus 3000MHz F4-3000C16S-8GTZR
  • Bus 3000 Mhz DDR4 - CL16 Vol 1,35v - Intel XMP Headsink Black-Grey , LED RGB. TridentZ (RGB)
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Ram Desktop Kingston 32GB DDR5 Bus 5200MHz Fury Beast Black RGB KF552C40BBAK2/32
  • Dung lượng:32GB,Tốc độ Bus:5200MHz
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop Kingston 8GB DDR4 Bus 3200MHz KVR32N22S6/8
  • Dung lượng:8GB,Tốc độ Bus:3200MHz
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop Kingston Fury 16GB DDR4 Bus 2666MHz KF426C16BBK2/16
  • Dung lượng:16GB (2x8GB),Loại Ram:Đang cập nhật,Tốc độ Bus:2666MHz
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Ram Desktop Kingston Fury Beast RGB 16GB DDR4 Bus 3200Mhz KF432C16BBA/16
  • Dung lượng:16GB ,Tốc độ Bus:3200Mhz
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop Kingston HyperX Fury 16GB (2x8GB) DDR4 Bus 3200MHz HX432C16FB3K2/16
  • Dung lượng:16GB (2x8GB),Tốc độ Bus:3200MHz
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop Kingston HyperX Fury 16GB DDR4 Bus 2666MHz HX426C16FB3/16
  • Dung lượng:16GB,Tốc độ Bus:2666MHz
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop KINGSTON HyperX Fury 16GB DDR4 Bus 3200MHz HX432C16FB3AK2/16
  • Dung lượng:16GB (2x8GB),Tốc độ Bus:3200MHz
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop Kingston HyperX Fury 16GB DDR4 Bus 3200MHz HX432C16FB4/16
  • Dung lượng:16GB,Tốc độ Bus:3200MHz
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop KINGSTON HyperX Fury 16GB DDR4 Bus 3600Mhz HX436C17FB3/16
  • Dung lượng:16GB,Tốc độ Bus:3600MHz
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop KINGSTON HyperX Fury 16GB DDR4 Bus 3600MHz HX436C17FB3K2/16
  • Dung lượng:16GB (2x8GB),Tốc độ Bus:3600MHz
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop Kingston HyperX Fury 32GB DDR4 Bus 2666MHz HX426C16FBK2/32
  • Dung lượng:32GB (2x16GB),Tốc độ Bus:2666MHz
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop KINGSTON HyperX Fury 32GB DDR4 Bus 3200MHz HX432C16FB3AK2/32
  • Dung lượng:32GB (2x16GB),Tốc độ Bus:3200MHz
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop KINGSTON HyperX Fury 32GB DDR4 Bus 3600MHz HX436C17FB3K2/32
  • Dung lượng:32GB,Tốc độ Bus:3600MHz
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop KINGSTON HyperX Fury 32GB DDR4 Bus 3600MHz HX436C18FB3/32
  • Dung lượng:32GB,Tốc độ Bus:3600MHz
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop Kingston HyperX Fury 4GB DDR3 Bus 1600Mhz HX316C10F/4
  • Dung lượng:4GB,Tốc độ Bus:1600Mhz
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop Kingston HyperX Fury 8GB DDR3 Bus 1600Mhz HX316C10F/8
  • Dung lượng:8GB,Tốc độ Bus:1600Mhz
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop Kingston HyperX Fury 8GB DDR3 Bus 1600Mhz HX316C10FB/8
  • Dung lượng:8GB,Tốc độ Bus:1600Mhz
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop Kingston HyperX Fury 8GB DDR3 Bus 1600Mhz HX316C10FR/8
  • Dung lượng:8GB,Tốc độ Bus:1600Mhz
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop Kingston HyperX Fury 8GB DDR4 Bus 2666Mhz HX426C16FB3/8
  • Dung lượng:8GB,Tốc độ Bus:2666Mhz
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop Kingston HyperX Predator RGB 16GB DDR4 Bus 3200MHz HX432C16PB3AK2/16
  • Dung lượng:16GB (2x8GB),Tốc độ Bus:3200MHz
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop KINGSTON HyperX Predator RGB 32GB DDR4 Bus 3200MHz HX432C16PB3AK2/32
  • Dung lượng:32GB,Tốc độ Bus:3200MHz
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • RAM Desktop Kingston HyperX Predator RGB 8GB DDR4 Bus 3200MHz HX432C16PB3A/8
  • Dung lượng:8GB,Tốc độ Bus:3200MHz
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • RAM Server Kingston 16GB Bus 2400MHz KSM24ED8/16ME
  • Dung lượng: 16GB. DDR4 ECC CL17 DIMM 2Rx8 Micron E
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • RAM Server Kingston 16GB Bus 2666MHz KSM26ED8/16ME
  • Dung lượng: 16GB (2x8GB), Tốc độ bus: 2666Mhz, DDR4 ECC CL19 DIMM 2Rx8 Micron E
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • RAM Server Kingston 16GB Bus 2666MHz KSM26RS4/16MEI
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • RAM Server Kingston 8GB Bus 2400MHz KSM24ES8/8ME
  • Dung lượng: 8GB. Bus 2400MHz DDR4 ECC CL17 DIMM 1Rx8 Micron E.
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • RAM Server Kingston 8GB Bus 2666MHz KSM26ES8/8ME
  • 8GB, DDR4 ECC CL19 DIMM 1Rx8 Micron E
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Ram Sever Kingston ECC Register 16GB DDR4 Bus 2666Mhz KSM26RD8/16MRR
  • Dung lượng:16GB ,Tốc độ Bus:2666Mhz
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Sound card NEWMB N-US8CH
  • Card âm thanh 8CH chuẩn USB (7.1)
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • TẢN NHIỆT CPU ASUS ROG RYUO 240
  • TẢN NHIỆT CPU ASUS ROG RYUO 240 Tốc độ: 800 ~ 2500 RPM +/- 10 % Fan: Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm, 2 Khe cắm quạt (120mm)
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Tản nhiệt khí Corsair A500 CT-9010003-WW
  • Tản nhiệt khí Corsair A500 CT-9010003-WW Socket: Intel 1200, 1150, 1151, 1155, 1156, 2011, 2011-3, 2066 AMD AM4, AM3, AM2 Chất liệu: Nhôm Tốc độ: 0 - 2400 RPM Fan: 120 x 120 x 25mm
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Tản nhiệt khí CPU Cooler Master HYPER 212 ARGB
  • Socket: LGA1200, LGA1151, LGA1150, LGA1155, LGA1156, LGA1700 , AM4,Tốc độ:650-1800 RPM (PWM) ± 5%,Fan:1 fan, 120 x 120 x 25 mm,Nguồn:12VDC
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Tản nhiệt khí CPU Cooler Master HYPER 212 ARGB TURBO
  • Socket:LGA1700, LGA1200, LGA1151, LGA1150, LGA1155, LGA1156, AM5, AM4
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Tản nhiệt khí CPU Cooler Master HYPER 212 SPECTRUM V2
  • Socket:Intel® LGA1200/ 1151 / 1150 / 1155 / 1156 / 1366 / 1700 , AM4,Tốc độ:650-1800 RPM ± 5%,Fan:1 fan, 120 x 120 x 25 mm
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Tản nhiệt nước 2 Fan Cooler Master ML240L V2 ARGB WHITE
  • Socket: LGA2066, LGA2011-v3, LGA2011, LGA1151, LGA1150, LGA1155, LGA1156, LGA1200, FCLGA1700, AM4, AM3+, AM3, AM2+, AM2, FM2+, FM2, FM1,Chất liệu:Nhôm,Tốc độ:650-1800 RPM ± 5%,Công suất:(tiêu thụ) 2.36W (LED 2.21W),Fan:2 fan, 120 x 120 x 25 mm
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Tản nhiệt nước 2 Fan ID-COOLING ZOOMFLOW 240-XT SNOW
  • Socket:Intel LGA 1700/2066/2011/1200/1151/1150/1155/1156 AMD AM4
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Tản nhiệt nước Cooler Master ML360 ILLUSION ARGB Gen2
  • Socket:Đang cập nhật,Chất liệu:nhôm,Tốc độ:650-1800 vòng / phút (PWM) ± 10%,Fan:3 fan,120 x 120 x 25 mm
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Tản nhiệt nước Cooler Master ML360L V2 ARGB WHITE
  • Socket: LGA2066, LGA2011-v3, LGA2011, LGA1151, LGA1150, LGA1155, LGA1156, LGA1200, FCLGA1700, AM4, AM3+, AM3, AM2+, AM2, FM2+, FM2, FM1,Chất liệu:Nhôm,Tốc độ:650-1800 RPM ± 5%,Fan:3 fan, 120 x 120 x 25 mm
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Tản nhiệt nước Corsair H60i RGB PRO XT CW-9060049-WW
  • Tản nhiệt nước Corsair H60i RGB PRO XT CW-9060049-WW Socket: Intel 1200/1150/1151/1155/1156/1366 Intel 2011/2066 AMD AM3 / AM2 AMD AM4 Chất liệu: Nhôm Tốc độ: 2400 RPM Fan: 120mm x 25mm
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Tản nhiệt nước CPU 2 Fan Cooler Master ML240 ILLUSION ARGB Gen2
  • Socket: LGA2066, LGA2011-v3, LGA2011, LGA1200, LGA1151, LGA1150, LGA1155, LGA1156, AM4, AM3+, AM3, AM2+, AM2, FM2+, FM2, FM1,Chất liệu:Nhôm,Fan:2 fan, 120 x 120 x 25 mm
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Tản nhiệt nước NZXT Kraken Z63 RGB - 280mm ( RL-KRZ63-R1 )
  • Socket:Intel:Socket LGA 1700, 1200, 115X AMD:AMD Socket AM5, AM4, sTRX4*, TR4* (*Threadripper bracket not included)
  • Liên hệ
  • 72 tháng
  • Tản nhiệt nước Thermaltake AIO Floe Riing 240 RGB
  • Hỗ trợ socket CPU: + Intel LGA 2066/2011/1366/1156/1155/1151/1150,+ AMD TR4/AM4/FM2/FM1/AM3+/AM3/AM2+/AM2. Tốc độ quạt: 500~1400 RPM
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Tản nhiệt nước Thermaltake AIO Floe Riing 360 RGB
  • Hỗ trợ socket CPU: + Intel LGA 2066/2011/1366/1156/1155/1151/1150,+ AMD TR4/AM4/FM2/FM1/AM3+/AM3/AM2+/AM2.Tốc độ quạt: 500~1400 RPM. Độ ồn: 19.8~24.7 dB-A
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • VGA AMD RADEON PRO W5500
  • VGA AMD RADEON PRO W5500 Dung lượng: 8GB GDDR6 Giao tiếp: PCIe® 4.0 x16 (x8 electrical) Tốc độ: Lên đến 224GB/s
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA AMD RADEON PRO W5700
  • VGA AMD RADEON PRO W5700 Dung lượng: 8GB GDDR6 Giao tiếp: PCIe® 4.0 x16 Tốc độ: Lên đến 448 GB/s
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA AMD RADEON PRO WX3200
  • VGA AMD RADEON PRO WX3200 Dung lượng: 4GB GDDR5 Giao tiếp: PCIe® 3.0 x16 (x8 electrical) Tốc độ: Lên đến 96 GB/s
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Asus DUAL-GTX1650-4G
  • 4GB GDDR5,NVIDIA® GeForce GTX 1650,PCI Express 3.0,Lõi CUDA 896,128-bit,Chế độ OC - Xung Tăng cường GPU : 1695 MHZ , Xung Nền GPU : 1485 MHz. Chế độ Chơi Game - Xung Tăng cường GPU : 1665 MHZ , Xung Nền GPU : 1485 MHz. DVI-D,HDMI 2.0b,DisplayPort 1.4,Hỗ trợ HDCP
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA ASUS DUAL-RTX2060S-O8G-EVO-V2
  • 8GB GDDR6 , NVIDIA® GeForce® RTX 2060 SUPER™, PCI Express 3.0,OC Mode - 1725 MHz (Boost Clock),Gaming Mode (Default) - GPU Boost Clock : 1695 MHz , GPU Base Clock : 1470 MHz,CUDA Core 2176,14000 MHz,256-bit,7680x4320,DVI-D,HDMI 2.0b,DisplayPort 1.4,HDCP
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA ASUS PH-GTX1050TI-4G
  • Dung lượng:4GB GDDR5,Độ phân giải:7680 x 4320,Chipset:NVIDIA® GeForce GTX 1050 Ti,Nguồn:300W
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Asus PH-GTX1650-O4G
  • 4GB GDDR5 NVIDIA® GeForce GTX 1650,PCI Express 3.0,OC Mode - GPU Boost Clock : 1710 MHz , GPU Base Clock : 1485 MHz. Gaming Mode (Default) - GPU Boost Clock : 1680 MHz , GPU Base Clock : 1485 MHz,CUDA Core 896,128-bit,DVI-D,HDMI 2.0b,DisplayPort 1.4,HDCP Support : Yes (2.2)
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA ASUS PH-GTX1660S-6G-BULK
  • Dung lượng:6GB GDDR6,Giao tiếp:DVI-D x 1 / HDMI x 1 / DisplayPort 1.4 x 1,Độ phân giải:(Digital Max Resolution) 7680 x 4320
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Asus ROG STRIX RTX-3070TI O8G GAMING
  • Dung lượng:8GB GDDR6X,Giao tiếp:2 x HDMI 2.1; 3 x Displayport 1.4a,Độ phân giải:7680 x 4320 (Digital max resolution)
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Asus TUF-GTX1660-6G-GAMING
  • 6GB GDDR5 GTX 1660 - CUDA core 1408 -192bit - HDMI Output : Yes x 2 (Native) (HDMI 2.0b), Display Port : Yes x 2 (Native) (DisplayPort 1.4), HDCP Support : Yes (2.2).OC Mode - GPU Boost Clock : 1815 MHZ, GPU Base Clock : 1560 MHz, Gaming Mode (Default) - GPU Boost Clock : 1785 MHZ, GPU Base Clock : 1530 MHz. Memory Clock: 8002 MHz. Digital Max Resolution:7680x4320
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Asus TUF-GTX1660-O6G-GAMING
  • 6GB GDDR5 GTX 1660- CUDA core 1408 -192bit - HDMI Output : Yes x 2 (Native) (HDMI 2.0b), Display Port : Yes x 2 (Native) (DisplayPort 1.4), HDCP Support : Yes (2.2).OC Mode - GPU Boost Clock : 1845 MHz, GPU Base Clock : 1560 MHz, Gaming Mode (Default) - GPU Boost Clock : 1815 MHz, GPU Base Clock : 1530 MHz. Memory Clock: 8002 MHz. Digital Max Resolution:7680x4320
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA ASUS TUF-GTX1660TI-6G-EVO-GAMING
  • Dung lượng:6GB GDDR6,Giao tiếp:Native DVI-D x 1 / HDMI x 2 / Native DisplayPort 1.4a x 1,Độ phân giải:7680 x 4320 (Digital max resolution)
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA ASUS TUF-GTX1660TI-O6G-EVO-GAMING
  • Dung lượng:6GB GDDR6,Giao tiếp:DVI-D x 1 / HDMI x 2 / DisplayPort x 1,Độ phân giải:7680 x 4320 (Digital max resolution)
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte GV-N1050D5-3GD
  • 3GB GDDR5 96bit, GeForce GTX 1050, Boost: 1556 MHz/ Base: 1417 MHz in OC Mode Boost: 1518 MHz/ Base: 1392 MHz in Gaming,PCI-E 3.0 x 16, Dual-link DVI-D *1, HDMI-2.0b*1, Display Port-1.4 *1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte GV-N105TD5-4GD
  • Dung lượng:4GB GDDR5,Độ phân giải:7680 x 4320,Chipset:GeForce® GTX 1050 Ti,Nguồn:300W
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte GV-N105TOC-4GD
  • 4GB DDR5, GeForce® GTX 1050 Ti, 7680x4320, Boost: 1455MHz/ Base: 1341MHz in OC Mode.Boost: 1430MHz/ Base: 1316MHz in Gaming, CUDA® Cores 768, 7008 MHz,128 bit,PCI-E 3.0 x 16,Dual-link DVI-D *1 ,HDMI-2.0b*1,Display Port-1.4 *1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte GV-N105TOC-4GL
  • VGA Gigabyte GV-N105TOC-4GL Dung lượng: 4GB GDDR5 Độ phân giải: 7680 x 4320 Chipset: GeForce® GTX 1050 Ti Nguồn: 300W
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte GV-N1650IX-4GD
  • 4GB GDDR5, GeForce® GTX 1650,1665 MHz,CUDA® Cores 896,128 bit, PCI-E 3.0 x 16,7680x4320@60Hz,DisplayPort 1.4 *1,HDMI 2.0b *2
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte GV-N1656D6-4GD
  • 4GB GDDR6, GeForce® GTX 1650,128 bit, CUDA® Cores 8‎96, Memory Clock 1‎2000 MHz, 1‎28 bit, PCI-E 3.0 x 16,7‎680x4320@60Hz,DisplayPort 1.4 *1,HDMI 2.0b *1, DVI-D *1, 1 FAN, không OC
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte GV-N1656WF2-4GD
  • 4GB GDDR6, GeForce® GTX 1650, Core Clock 1‎590 MHz,CUDA® Cores 8‎96,Memory Clock 1‎2000 MHz,1‎28 bit,PCI-E 3.0 x 16,7‎680x4320@60Hz,DisplayPort 1.4 *1,HDMI 2.0b *1,DVI-D *1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte GV-N165SOC-4GD
  • 4GB GDDR6, GeForce® GTX 1650 SUPER™,1740 MHz (Reference Card: 1725 MHz), 12000 MHz,128 bit, PCI-E 3.0 x 16,7680x4320@60Hz,DisplayPort 1.4 *1,HDMI 2.0b *1,DVI-D *1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte GV-N165SWF2OC-4GD
  • 4GB GDDR6, GeForce® GTX 1650 SUPER™, CUDA® Cores: 1280, 12000 MHz,128 bit,PCI-E 3.0 x 16, 7680x4320@60Hz,DisplayPort 1.4 *1,HDMI 2.0b *1,DVI-D *1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte GV-N1660D5-6GD
  • Dung lượng:6 GB GDDR5,Độ phân giải:7680x4320 (Digital max resolution),Giao tiếp:DisplayPort 1.4 *3; HDMI 2.0b *1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte GV-N166SGAMING OC-6GD
  • 6GB GDDR6, GeForce® GTX 1660 SUPER™. 1860 MHz (Reference Card: 1785 MHz), 1408,14000 MHz,192 bit, PCI-E 3.0 x 16, 7680x4320@60Hz, DisplayPort 1.4 *3,HDMI 2.0b *1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte GV-N2060D6-12GD
  • Dung lượng:12 GB GDDR6,Giao tiếp:DisplayPort 1.4 *3; HDMI 2.0b *1 ,Độ phân giải:7680x4320 (Digital max resolution)
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte GV-N2060OC-6GD
  • 6GB GDDR6, GeForce® RTX 2060, 1755 MHz, 192 bit, PCI-E 3.0 x 16, DisplayPort 1.4 x3, HDMI 2.0b x1.
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte GV-N2060WF2OC-12GD
  • Dung lượng:12 GB GDDR6,Độ phân giải:7680x4320 (Digital max resolution),Giao tiếp:DisplayPort 1.4 *3; HDMI 2.0b *1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte GV-N206SAORUS-8GC
  • 8GB GDDR6, GeForce® RTX 2060 SUPER™,1845 MHz (Reference Card: 1650 MHz),Memory Clock 14000 MHz,CUDA® Cores 2176,256 bit,PCI-E 3.0 x 16,7680x4320@60Hz,DisplayPort 1.4 *3,HDMI 2.0b *3 USB Type-C™ (support VirtualLink™ ) *1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte GV-N206SGAMING OC-8GC
  • 8GB GDDR6,GeForce® RTX 2060 SUPER™, Core Clock 1815 MHz (Reference card: 1650 MHz),CUDA® Cores 2176,Memory Clock 14000 MHz,256 bit,PCI-E 3.0 x 16,7680x4320@60Hz,DisplayPort 1.4 *3,HDMI 2.0b *1,USB Type-C™ (support VirtualLink™ ) *1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte GV-N206SWF2OC-8GD
  • 8GB GDDR6,GeForce® RTX 2060 SUPER™,Core Clock 1680 MHz (Reference card: 1650 MHz),Memory Clock 14000 MHz,256 bit,PCI-E 3.0 x 16,7680x4320@60Hz,DisplayPort 1.4 *3,HDMI 2.0b *1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte GV-N207SWF3OC-8GC
  • 8GB GDDR6,GeForce® RTX 2070 SUPER™, 1785 MHz (Reference Card: 1770 MHz),14000 MHz, 256 bit, PCI-E 3.0 x 16, 7680x4320@60Hz,DisplayPort 1.4 *3,HDMI 2.0b *1,USB Type-C™(support VirtualLink™) *1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte GV-N208SAORUS-8GC
  • 8GB GDDR6,GeForce® RTX 2080 SUPER™,Core Clock 1860 MHz (Reference Card: 1815 MHz),RTX-OPS 65,CUDA® Cores 3072,Memory Clock 15500 MHz,256 bit,PCI-E 3.0 x 16,7680x4320@60Hz,DisplayPort 1.4 *3,HDMI 2.0b *3,USB Type-C™(support VirtualLink™) *1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte GV-N208TTURBO-11GC
  • 11 GB GDDR6, GeForce® RTX 2080 Ti,14000 MHz, CUDA® Cores 4352,352 bit, PCI-E 3.0 x 16, DisplayPort 1.4 *3 HDMI 2.0b *1 USB Type-C TM (support VirtualLinkTM) *1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte GV-N3070AORUS M-8GD
  • VGA Gigabyte GV-N3070AORUS M-8GD Dung lượng: 8GB GDDR6 Độ phân giải: 7680x4320 Tốc độ: 448 GB/s Nguồn: 650W
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte GV-N3070EAGLE 8GD
  • VGA Gigabyte GV-N3070EAGLE 8GD Dung lượng: 8GB GDDR6 Độ phân giải: 7‎680x4320@60Hz Giao tiếp: DisplayPort 1.4a *2 HDMI 2.1 *2 Tốc độ: 4‎48 GB/s Nguồn: 6‎50W
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte GV-N3070GAMING OC-8GD
  • VGA Gigabyte GV-N3070GAMING OC-8GD Dung lượng: 8GB GDDR6 Độ phân giải: 7680x4320 @ 60Hz Tốc độ: 448 GB/s Nguồn: 650W
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte GV-N3090AORUS X-24GD
  • VGA Gigabyte GV-N3090AORUS X-24GD Dung lượng: 2‎4GB GDDR6X Độ phân giải: 7‎680x4320 Tốc độ: 9‎36 GB/s Fan: 3 fan Nguồn: 8‎50W
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte GV-N710D3-2GL
  • VGA Gigabyte GV-N710D3-2GL Dung lượng: 2GB DDR3 Độ phân giải: 4096 X 2160 (Digital max resolution) Giao tiếp: Dual-link DVI-D x 1 / HDMI x 1 / D-Sub x 1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte GV-N710D5-2GIL
  • 2GB DDR5, GeForce® GT 710,5010 MHz,64 bit, PCI-E 2.0 x 8,4096 X 2160,Dual-link DVI-I*1 / HDMI*1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte GV-N730D5-2GI (rev. 2.0)
  • 2GB GDDR5, GeForce GT 730, 5000 MHz,64 bit,PCI-E 2.0, 4096 X 2160, Dual-link DVI-D*1 / HDMI*1 / D-Sub*1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte GV-R55XTOC-4GD
  • 4GB GDDR6, Radeon™ RX 5500 XT,Boost Clock : up to 1845 MHz,Game Clock* : 1733 MHz (Reference card is 1717 MHz),128 bit, PCI-E 4.0,7680x4320@60Hz,DisplayPort 1.4 *3,HDMI 2.0b *1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte GV-R56XTGAMING OC-6GD
  • 6GB GDDR6, Radeon™ RX 5600 XT,Boost Clock : up to 1620 MHz, Game Clock* : 1560 MHz, 12000 MHz,192 bit, PCI-E 4.0 x 16,7680x4320@60Hz,DisplayPort 1.4 *3,HDMI 2.0b *1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte GV-R57GAMING OC-8GD
  • 8GB DDR6, Radeon™ RX 5700,Memory Clock14000 MHz, 256 bit,PCI-E 4.0 x 16,7680x4320@60Hz, DisplayPort 1.4 *3,HDMI 2.0b *1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte GV-R57XTAORUS-8GD
  • 8GB GDDR6, Radeon™ RX 5700 XT, 14000 MHz,256 bit,PCI-E 4.0 x 16,7680x4320@60Hz,DisplayPort 1.4 *3,HDMI 2.0b *1 ,HDMI 1.4b*2
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte N1650OC-4GL
  • Dung lượng:4 GB GDDR5,Giao tiếp:DisplayPort 1.4 *1/ HDMI 2.0b *1/ Dual-link DVI-D *1 ,Độ phân giải:7680x4320 (Digital max resolution)
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte N3060EAGLE OC-12GD
  • Dung lượng:12 GB GDDR6,Giao tiếp:DisplayPort 1.4a x 2; HDMI 2.1 x 2,Độ phân giải:7680x4320 (Digital max resolution)
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA Gigabyte Radeon RX 570 GAMING 4G rev. 2.0-GV-RX570GAMING-4GD
  • VGA Gigabyte Radeon RX 570 GAMING 4G rev. 2.0-GV-RX570GAMING-4GD Dung lượng: 4 GB GDDR5 Độ phân giải: 7680x4320 Chipset: Radeon RX570
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA LEADTEK WinFast GT 710
  • VGA LEADTEK WinFast GT 710 Dung lượng 2GB SDDR3 Chuẩn giao tiếp PCI-Express 2.0 Điện Áp 20W Memory Bus 64-bit
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA MSI GeForce GT 1030 AERO ITX 2G OC
  • Dung lượng: 2GB GDDR5,Giao tiếp:HDMI / SL-DVI-D,Độ phân giải:2560x1600 (Digital max resolution)
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA MSI GeForce GTX 1660 SUPER VENTUS XS OC
  • Dung lượng:6GB GDDR6,Giao tiếp:DisplayPort x 3 (v1.4) / HDMI 2.0b x 1,Độ phân giải:7680 X 4320 (Digital max resolution)
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA MSI GTX 1050 Ti 4GT OCV1
  • Dung lượng:4GB GDDR5,Độ phân giải:2560x1600 (Digital max resolution),Giao tiếp:DisplayPort / HDMI / DL-DVI-D
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA MSI GTX 1650 GAMING X 4G
  • 4GB GDDR5, NVIDIA® GeForce® GTX 1650,PCI Express x16 3.0,896 Units,CORE CLOCKS: Boost: 1860 MHz,128-bit,7680 x 4320, DisplayPort x 2 (v1.4) / HDMI 2.0b x 1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA MSI GTX 1650 VENTUS XS 4G OC
  • 4GB GDDR5, NVIDIA® GeForce® GTX 1650,7680x4320, 896 Units, 128-bit,CORE CLOCKS Boost: 1740 MHz. DisplayPort x 1 (v1.4) / HDMI 2.0b x 1 / DL-DVI-D x 1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA MSI GTX 1660 Ti VENTUS XS 6G OCV1
  • 6GB GDDR6, NVIDIA® GeForce® GTX 1660 Ti,PCI Express x16 3.0,192-bit,Core Clocks Boost: 1830 MHz, Cores 1536 , DisplayPort x1(v1.4) / HDMI 2.0b x1 / DL-DVID x1
  • Liên hệ
  • ...
  • VGA NVIDIA Quadro RTX5000
  • 16 GB GDDR6 256bit, CUDA Core: 3072, PCI Express 3.0 x 16, 4x Display Port 1.4,Maximum DP 1.4, VirtualLink.From Factor: 4.4" (H) x 10.5" (L) Dual Slot
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA NVIDIA Quadro RTX6000
  • 24 GB GDDR6 384bit, CUDA Core: 4608, PCI Express 3.0 x 16, 4x Display Port 1.4,Maximum DP 1.4, VirtualLink, From Factor: 4.4" (H) x 10.5" (L) Dual Slot
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • VGA NVIDIA Quadro RTX8000
  • 48 GB GDDR6 384bit, CUDA Core: 4608, PCI Express 3.0 x 16, 4x Display Port 1.4,Maximum DP 1.4, VirtualLink, From Factor: 4.4” H x 10.5” L Dual Slot
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Ổ cứng HDD 4TB Seagate SkyHawk 3.5 inch SATA3 ST4000VX013
  • 2,490,000đ
  • 36 tháng
  • CADDY BAY Orico 1106SS
  • CADDY BAY Orico 1106SS Khay ổ cứng PC (Caddy bay) 3.5" SATA 1,2,3. Dùng cho cả SSD và HDD.Dùng nâng cấp SSD/HDD 3.5" cho PC qua khe cắm ổ CD ROM
  • 279,000đ
  • 12 tháng
  • Card màn hình Gigabyte GV-N166SOC-6GD
  • 6GB GDDR6, GeForce® GTX 1660 SUPER™. 1830 MHz (Reference Card: 1785 MHz),CUDA® Cores 1408,14000 MHz, 192 bit,PCI-E 3.0 x 16,7680x4320@60Hz, DisplayPort 1.4 *3, HDMI 2.0b *1
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte GV-N3050AORUS E-8GD
  • Dung lượng:8GB GDDR6,Độ phân giải:7680x4320,Chip đồ họa:GeForce RTX 3050
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte GV-N4080AERO OC-16GD
  • Dung lượng:16 GB GDDR6X,Độ phân giải:7680x4320,Chip đồ họa:GeForce RTX 4080
  • 37,990,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte GV-N4080AORUS M-16GD
  • Dung lượng:16 GB GDDR6X,Độ phân giải:7680x4320,Chip đồ họa:GeForce RTX 4080
  • 39,290,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte GV-N4080AORUSX WB-16GD
  • Đang cập nhật
  • 40,890,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte GV-N4080EAGLE OC-16GD
  • Đang cập nhật
  • 36,990,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte GV-N4080GAMING OC-16GD
  • Dung lượng:16 GB GDDR6X,Độ phân giải:7680x4320,Chip đồ họa:GeForce RTX 4080
  • 37,990,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte GV-N4090AORUS M-24GD
  • Đang cập nhật
  • 50,990,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte GV-N4090AORUSX W-24GD
  • Đang cập nhật
  • 52,990,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte GV-N4090WF3-24GD
  • Đang cập nhật
  • 48,490,000đ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte N3080IXEB-10GD
  • Dung lượng:10G GDDR6X ,Độ phân giải:7680x4320,Chip đồ họa:GeForce RTX 3080
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Card màn hình Gigabyte Radeon RX 6500 XT EAGLE 4G (GV-R65XTEAGLE-4GD)
  • Dung lượng:4GB GDDR6,Độ phân giải:7680x4320,Chip đồ họa:Radeon RX 6500 XT
  • 3,490,000đ
  • 36 tháng
  • Case Antec NX110
  • Case Antec NX110 Chất Liệu Thép - Mặt window Acrylic trong suốt.Mainboard ATX, Micro ATX, ITX .Cổng giao tiếp ARGB Control Button, PWR, RESET, MIC/AUDIO, USB2.0 x 2, USB3.0 x 1.Khay mở rộng 7x Khe mở rộng / 2x 3.5'' HDD / 2x 2.5'' SSD
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Antec NX230
  • Chất Liệu Thép - Mặt window Acrylic trong suốt.Mainboard ATX, Micro ATX, ITX Cổng giao tiếp ARGB Control Button, Power, Reset, HD MIC/Audio, USB3.0 x1, USB2.0 x2.Khay mở rộng 7x Khe mở rộng / 2x 3.5'' HDD / 2x 2.5'' SSD
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Antec NX500 Tempered Glass
  • Case Antec NX500 Giao tiếp: Power, Reset, HD-Audio, LED Control Button, USB2.0 x 2, USB3.0 x 1 Chất liệu: Thép - Mặt Window Kính Cường Lực Fan: Front: 3 x 120mm / 3 x 140mm; Top: 2 x 120mm / 2 x 140mm; Rear: 1 x 120mm (Có sẵn 1 x Fan ARGB)
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case CM Elite 343
  • Có 1 quạt 12cm, Vỏ máy tính bằng nhôm & thép cao cấp, hỗ trợ gắn được 2 fan, 5HDD, 2DVD, 2SSD
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • CASE COOLER MASTER MASTERCASE H500M
  • CASE COOLER MASTER MASTERCASE H500M 2 fan 20cm ARGB trước , 1 fan 14cm black sau , hỗ trợ tối đa 6 -7 fan 12cm . CPU cooler height: 190mm/7.5 inch. VGA card length: 412mm/16.2 inch.S/P MAIN Mini-ITX, Micro-ATX, ATX, E-ATX. BH: Cổng usb, audio - 12 tháng
  • Liên hệ
  • Cổng usb, audio - 12 tháng
  • Case Cooler Master RC K280
  • 1 quạt 12cm, USB 3.0, hỗ trợ gắn thêm 2 Fan, VGA 315mm, CPU 162mm
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • CASE COOLERMASTER H100 MINI ITX
  • CASE CoolerMaster MasterBox E500L H100 MINI ITX với bảng điều khiển dạng trượt phía trước không chỉ mang lại vẻ ngoài thanh lịch
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • CASE Coolermaster MasterBox Q300P (side window)
  • CASE Coolermaster MasterBox Q300P (side window) Sử dụng ánh sáng RGB để tạo ra một phong cách quyến rũ với chủ đề màu ưa thích
  • 1,620,000đ
  • 12 tháng
  • Case Corsair 4000D TG Black
  • Chất liệu:Thép, kính cường lực, nhựa,Kích thước:453 x 230 x 466mm,Mainboard hỗ trợ:Mini-ITX | MicroATX | ATX | E-ATX (305mm x 277mm),Khe gắn ổ cứng:3,5 x 2; 2,5 X 2
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • Case Corsair SPEC-04 Black/Red CC-9011117-WW
  • Case Corsair SPEC-04 Black/Red CC-9011117-WW Màu sắc: Đen/đỏ Khe cắm mở rộng 7 Loại Mid-Tower Số lượng ổ đĩa hỗ trợ (x3) 3,5in (x2) 2,5in
  • 1,490,000đ
  • 24 tháng
  • Case Corsair SPEC-OMEGA RGB Black
  • Case Corsair SPEC-OMEGA RGB Black Màu sắc: Đen Chất liệu: Thép, kính cường lực Khe cắm mở rộng 7 Loại Mid-Tower Led hiển thị RGB Số lượng ổ đĩa hỗ trợ (x2) 3,5in (x3) 2,5in
  • 3,590,000đ
  • 24 tháng
  • Case Corsair SPEC-OMEGA RGB White
  • Chất liệu:Thép, kính cường lực,Kích thước:495 x 232 x 516mm,Fan:120mm, 140mm, 240mm, 280mm, 360mm,Mainboard hỗ trợ:ATX / Mini ITX / Micro ATX,Khe gắn ổ cứng:(x2) 3,5in (x3) 2,5in
  • 3,590,000đ
  • 24 tháng
  • Case Deepcool D-Shield 2
  • Giao tiếp:USB3.0 x 1; USB2.0 x 2; Audio x 1; Mic x 1,Chất liệu:ABS+SPCC
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • CASE DEEPCOOL E-SHIELD
  • ABS+SPCC(Panel thickness: 0.6mm)+Tempered Glass (4mm), 1×USB3.0/2×USB2.0/1xAudio(HD)/1xMic, Motherboards: E-ATX(Without CD-ROM) /ATX/Micro . ATX/Mini-ITX
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case Deepcool MATREXX 55 MESH ADD-RGB 4F
  • Case Deepcool MATREXX 55 MESH ADD-RGB 4F USB2.0×2, USB3.0×1, Audio×1, Mic×1 Chất liệu: ABS+SPCC+Tempered Glass Fan: Front:140mm×3/120mm×3;
  • 1,450,000đ
  • 00 tháng
  • CASE FORGAME DREAM
  • Card đồ họa hỗ trợ: 350mm, Chiều cao tản nhiệt hỗ trợ: 155mm, Bo mạch chủ tương thích: ATX / Micro-ATX / ITX, Hỗ trợ khoang ổ đĩa: 3,5 "HHD * 1, 2,5" SSD * 2, I / O bảng điều khiển: USB3.0 * 1, USB2.0 * 2, MIC * 1, Audio * 1, Mặt trước làm mát (tùy chọn): quạt 120mm * 3 (tùy chọn), Mặt sau: quạt 120mm * 1 (tùy chọn), Mặt trước kính, mặt hông Meca
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Golden Field N55 (21+)
  • Case Golden Field N55 (21+) Giao tiếp: 1xUSB3.0, 2xUSB2.0; 1xCard reader, 1xRGB strip controller Chất liệu: Khung thép (SECC 0.5) + Lưới kim loại + Mặt Kính Cường lực + Vách Mica
  • 500,000đ
  • 00 tháng
  • Case JETEK X9131
  • Front port: USB1.0*2+Audio,CD-ROM(5.25") space:1,H.D.D(3.5") space:1,S.S.D(2.5") space:2 ,CPU sizes:144mm;graphic card space:270mm
  • Liên hệ
  • 01 tháng
  • Case JETEK X9132
  • Front port: USB1.0*2+Audio,CD-ROM(5.25") space:1,H.D.D(3.5") space:1,S.S.D(2.5") space:2 ,CPU sizes:144mm;graphic card space:270mm
  • Liên hệ
  • 01 tháng
  • CASE PATRIOT MEIJI
  • Chất liệu: Nhựa ABS, Thép SECC, CD : 1 . HDD : 2 x SSD x 3,USB 2.0 x 1, USB 3.0 x 1,Hỗ trợ gắn 1 fan 8cm sau đuôi, 1 fan 12cm bên hông, 2 fan 12cm trước
  • Liên hệ
  • ...
  • CASE PATRIOT MINI V-2
  • Chất liệu: Nhôm thép không gỉ; Loại main: Micro-ATX / ATX.5.25" Drive Bay 2 Exposed,3.5 Drive Bay 2 Hidden,USB 2.0 x 2; Hỗ trợ: gắn thêm 2 fan 2cm; Kích thước: 360*175*365mm (L x W x H)
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • CASE PATRIOT MINI V-3
  • Chất liệu: Nhôm thép không gỉ; Loại main: Micro-ATX / ATX.5.25" Drive Bay 2 Exposed,3.5 Drive Bay 2 Hidden,USB 2.0 x 2; Hỗ trợ: gắn thêm 2 fan 2cm; Kích thước: 360*175*365mm (L x W x H)
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case SAMA COMBAT
  • Có 3 fan 33 bóng màu 12cm xanh phía trước, 1 fan ở sau đuôi
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • CASE SAMA DARK SHADOW
  • Chất liệu: Thép không rỉ, khung sơn đen tĩnh điện. Loại main: Micro-ATX / ATX / M-ATX.SSD X 2 - HDD x 4,USB 2.0 x 2 ; USB 3.0 x 1, Có 3 fan màu 12cm xanh phía trước, 1 fan màu 12cm sau , hỗ trợ gắn tản nhiệt nước. - có điều chỉnh tốc độ fan
  • 850,000đ
  • 00 tháng
  • CASE SAMA PHAGARON
  • Chất liệu: Thép không rỉ, mica, khung sơn đen tĩnh điện.Loại main: Micro-ATX / ATX / M-ATX(244 X 244MM),HDD x 2 + 3 X SSD,USB 2.0 x 2 ; USB 3.0 x 1,Hỗ trợ card dài 320mm, chiều cao CPU x 160mm
  • 1,050,000đ
  • ...
  • Case Sama Q01
  • Màu sắc:Đen,Chất liệu:Nhựa ABS , thép thùng sơn đen
  • 275,000đ
  • 00 tháng
  • Case Sama Space X 3303
  • Case Sama Space X 3303 Giao tiếp: USB 2.0 x 2 ; USB 3.0 x 1 Màu sắc: Thùng đen bóng, Kính cường lực bên hông Chất liệu: Thép không rỉ, mica, khung sơn đen tĩnh điện
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • CASE SAMA T10
  • Chất liệu: Thép không rỉ, khung sơn đen tĩnh điện,Loại main: Micro-ATX / ATX, SSD X 2 - HDD X 2,USB 2.0 x 2. Hỗ trợ gắn 1 fan bên hông, 1 fan phía sau, 2 fan trên nóc. Hỗ trợ card dài 340, tản cpu cao 160mm
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case Sama Tesla
  • Case Sama Tesla Giao tiếp: USB 2.0 X 2 ; USB 3.0 x 1 Màu sắc: Thùng đen nhám Chất liệu: Thép không rỉ, khung sơn đen tĩnh điện
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • CASE SAMA W01
  • Chất liệu: Thép không rỉ, khung sơn đen tĩnh điện,Loại main: Micro-ATX / ATX / E-ATX,HDD x 4, SSD X 5,USB 2.0 X 2 ; USB 3.0 x 1,Hỗ trợ card dài 380mm, chiều cao CPU 165mm,Hỗ trợ gắn đc 8 fan 12cm
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • CASE XIGMATEK AERO 2F (EN46591)
  • Màu sắc:Đen,Chất liệu:SPCC
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • CASE XIGMATEK AQUARIUS PLUS-BLACK-EN43330
  • Vật liệu: SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa trong suốt,Hỗ trợ: 2.5 " x 4 / 3.5" x 2,Khe mở rộng: 7 slots,Hỗ trợ Mainboard: ATX, Micro-ATX, ITX,Cổng kết nối: USB3.0 x 2 - USB2.0 x1- Audio in/out x 1 (HD Audio),Hỗ trợ tản nhiệt CPU 158mm,Hỗ trợ VGA 360mm,2 MẶT KÍNH CƯỜNG LỰC (TRƯỚC & HÔNG TRÁI)
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • CASE XIGMATEK AQUARIUS PLUS-WHITE-EN43668
  • Vật liệu: SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa trong suốt,Hỗ trợ: 2.5 " x 4 / 3.5" x 2,Khe mở rộng: 7 slots,Hỗ trợ Mainboard: ATX, Micro-ATX, ITX,Cổng kết nối: USB3.0 x 2 - USB2.0 x1 - Audio in/out x 1 (HD Audio),Hỗ trợ tản nhiệt CPU 158mm ,Hỗ trợ VGA 360mm,2 MẶT KÍNH CƯỜNG LỰC (TRƯỚC & HÔNG TRÁI)
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • CASE Xigmatek Athena
  • Vật liệu: SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa trong suốt,Khe mở rộng: 7 slots,Hỗ trợ Mainboard: ATX, Micro-ATX, ITX.Cổng kết nối: USB3.0 x 1 - USB2.0 x2 - Audio in/out x 1 (HD Audio).Hỗ trợ tản nhiệt CPU 165mm .Hỗ trợ VGA 320mm.MẶT HÔNG KÍNH CƯỜNG LỰC
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek Duke 3F (EN49080)
  • Màu sắc:Đen,Chất liệu:Steel, Kính cường lực (Hông trái và mặt trước)
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • CASE XIGMATEK EROS (NO FAN)-EN43361
  • Vật liệu: SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa trong suốt.Hỗ trợ: 2.5 " x 1 / 3.5" x 1.Khe mở rộng: 7 slots.Hỗ trợ Mainboard: ATX, Micro-ATX, ITX.Cổng kết nối: USB3.0 x 1 - USB2.0 x1 - Audio in/out x 1 (HD Audio).Hỗ trợ tản nhiệt CPU 158mm .Hỗ trợ VGA 290mm.DẢI LED RGB MẶT TRƯỚC.MẶT HÔNG KÍNH CƯỜNG LỰC
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek Gaming X 3FX-EN46188
  • Case Xigmatek Gaming X 3FX-EN46188 Giao tiếp: USB3.0 x 1 - USB2.0 x2 - Audio in/out x 1 (HD Audio) Chất liệu: SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa trong suốt Fan: Trước: 120mm x 3 (lắp sẵn) Sau: 120mm fan x 1 (tùy chọn) Nóc: 120mm fan x 2 (tùy chọn)
  • 879,000đ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek Gemini II 3FB-EN48366
  • Màu sắc:Đen,Chất liệu:Steel
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • CASE Xigmatek Hero (No fan)- EN45136
  • Vật liệu: SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa trong suốt,Khe mở rộng: 7 slots,Hỗ trợ Mainboard: ATX, Micro-ATX, ITX,Cổng kết nối: USB3.0 x 1 - USB2.0 x2 - Audio in/out x 1 (HD Audio),Hỗ trợ tản nhiệt CPU 165mm ,Hỗ trợ VGA 310mm,MẶT TRƯỚC & HÔNG KÍNH CƯỜNG LỰC
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • CASE Xigmatek Hero 3F- EN45129
  • Vật liệu: SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa trong suốt, Khe mở rộng: 7 slots.Hỗ trợ Mainboard: ATX, Micro-ATX, ITX.Cổng kết nối: USB3.0 x 1 - USB2.0 x2 - Audio in/out x 1 (HD Audio).Hỗ trợ tản nhiệt CPU 165mm .Hỗ trợ VGA 310mm.MẶT TRƯỚC & HÔNG KÍNH CƯỜNG LỰC"."FAN HỆ THỐNG - Trước: 120mm x 3 (lắp sẵn).Sau: 120mm fan x 1 (tùy chọn).Nóc: 120mm fan x 2 (tùy chọn)"
  • Liên hệ
  • ...
  • Case Xigmatek Infinity Artic 1F (EN48960)
  • Màu sắc:Trắng,Chất liệu:Steel
  • 770,000đ
  • 12 tháng
  • CASE XIGMATEK LUX M 3FR (EN48250)
  • Màu sắc:Đen,Chất liệu:Steel
  • Liên hệ
  • 00 tháng
  • Case Xigmatek Master X 3FX-EN46324
  • Case Xigmatek Master X 3FX-EN46324 Giao tiếp: USB3.0 x 1 - USB2.0 x2 - Audio in/out x 1 (HD Audio) Chất liệu: SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa trong suốt Trước: 120mm x 3 (lắp sẵn) Sau: 120mm fan x 1 (tùy chọn) Nóc: 120mm fan x 2 (tùy chọn)
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek Mercury EN43866
  • Case Xigmatek Mercury EN43866 Giao tiếp: USB3.0 x 1 - USB2.0 x2 - Audio in/out x 1 (HD Audio) Chất liệu: SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa trong suốt Fan: Trước: 120mm x 3 (tuỳ chọn) Sau: 120mm fan x 1 (tùy chọn) Nóc: 120/ 140mm fan x 2 (tùy chọn)
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek NYC (No Fan) - EN45709
  • Case Xigmatek NYC (No Fan) - EN45709 Giao tiếp: USB3.0 x 1 - USB2.0 x2 - Audio in/out x 1 (HD Audio) Màu sắc: Đen Chất liệu: SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa trong suốt
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek NYC Artic(No fan) - EN45716
  • Case Xigmatek NYC Artic(No fan)- EN45716 Giao tiếp: USB3.0 x 1 - USB2.0 x2 - Audio in/out x 1 (HD Audio) Màu sắc: Trắng Chất liệu: SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa trong suốt
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek NYC Queen(No fan)-EN45723
  • Case Xigmatek NYC Queen(No fan)-EN45723 Giao tiếp: USB3.0 x 1 - USB2.0 x2 - Audio in/out x 1 (HD Audio) Chất liệu: SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa trong suốt
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek NYM 2F-EN48946
  • Màu sắc:Đen,Chất liệu:SPCC
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek NYX ( No fan)
  • Vật liệu: SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa trong suốt,Hỗ trợ: 2.5 "" x 1 / 3.5"" x 2 Khe mở rộng: 4 slots.Hỗ trợ Mainboard: Micro-ATX, ITX.Cổng kết nối: USB3.0 x 1 - USB2.0 x1 - Audio in/out x 1 (HD Audio).Hỗ trợ tản nhiệt CPU 160mm.Hỗ trợ VGA 280mm.2 MẶT KÍNH CƯỜNG LỰC
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek NYX 3F- EN43057
  • Vật liệu: SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa trong suốt.Kích thước: 398 x 195 x 326 mm Hỗ trợ: 2.5 "" x 1 / 3.5"" x 2.Khe mở rộng: 4 slots.Hỗ trợ Mainboard: Micro-ATX, ITX.Cổng kết nối: USB3.0 x 1 - USB2.0 x1 - Audio in/out x 1 (HD Audio).Hỗ trợ tản nhiệt CPU 160mm.Hỗ trợ VGA 280mm.2 MẶT KÍNH CƯỜNG LỰC.LẮP SẴN 3 FAN XIGMATEK X9
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek OMG Aqua EN45808
  • Case Xigmatek OMG Aqua EN45808 Giao tiếp: USB3.0 x 1 - USB2.0 x2 - Audio in/out x 1 (HD Audio) Chất liệu: SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa trong suốt Fan: Trước: 120mm x 2 (tuỳ chọn) Sau: 120mm fan x 1 (tùy chọn) Nóc: 120mm fan x 2 (tùy chọn) (không hỗ trợ fan)
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek OMG EN45244
  • Case Xigmatek OMG EN45244 Giao tiếp: USB3.0 x 1 - USB2.0 x2 - Audio in/out x 1 (HD Audio) Chất liệu: SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa trong suốt Fan: Trước: 120mm x 2 (tuỳ chọn) Sau: 120mm fan x 1 (tùy chọn) Nóc: 120mm fan x 2 (tùy chọn) (không hỗ trợ fan)
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek OMG Queen (No fan)-EN45631
  • Case Xigmatek OMG Queen (No fan)-EN45631 Giao tiếp: USB3.0 x 1 - USB2.0 x2 - Audio in/out x 1 (HD Audio) Chất liệu: SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa trong suốt
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek Trio 3FC-EN45686
  • Case Xigmatek Trio 3FC-EN45686 Chất liệu: SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa trong suốt Khe cắm mở rộng: 7 slots
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • CASE XIGMATEK VENOM-EN41497 ( No fan)
  • Vật liệu: SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa trong suốt.Hỗ trợ: 2.5 " x 3 / 3.5" x 3.Khe mở rộng: 7 slots.Hỗ trợ Mainboard: E-ATX, ATX, Micro-ATX, ITX.Cổng kết nối: USB3.0 x 1 - USB2.0 x2 - Audio in/out x 1 (HD Audio).Hỗ trợ tản nhiệt CPU 160mm.Hỗ trợ VGA 380mm 2 MẶT KÍNH CƯỜNG LỰC (TRƯỚC & HÔNG TRÁI)
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek Ventus 3FC-EN46126
  • Case Xigmatek Ventus 3FC-EN46126 Giao tiếp: USB3.0 x 1 - USB2.0 x2 - Audio in/out x 1 (HD Audio); Chất liệu: SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa trong suốt; Fan: Lắp sẵn 03 Fan X20C
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Case Xigmatek Vera-EN45730
  • Case Xigmatek Vera-EN45730 Giao tiếp: USB3.0 x 2 - USB2.0 x2 - Audio in/out x 1 (HD Audio) Chất liệu: SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa trong suốt
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Combo 3 * CF 120 (Fan RGB)
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • CPU AMD RYZEN-3 2200G
  • 3.5 GHz (3.7 GHz with boost) / 6MB / 4 cores 4 threads / Radeon Vega 8 / socket AM4 / 65W (cTDP 45-65W)
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Celeron G3930
  • Socket 1151, 2.90 GHz, 2MB, 2 Core 2 Thread, Intel HD Graphics 610
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Celeron G4900
  • Socket 1151, 3.10 GHz, 2MB Cache, 2 Core 2 Thread. Intel® UHD Graphics 610
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i3-6100
  • Socket 1151, 3.7Ghz, 3MB, 2 cores, 4 threads, Intel® HD Graphics 530
  • 2,590,000đ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i5 7500
  • Liên hệ
  • ...
  • CPU Intel Core i5 7600
  • Socket 1151, 3.50 GHz up to 4.10 GHz, 6MB Cache, 4 Core 4 Thread, Intel HD Graphics 630
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i5 7600K
  • Socket 1151, 3.80 GHz up to 4.20 GHz, 6MB Cache, 4 Core 4 Thread, Intel HD Graphics 630, Chỉ chạy được với Windows 10. (không kèm Fan)
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i5 8400
  • Socket 1151, 2.80 GHz, 9MB Cache, 6 Core 6 Thread, Intel® UHD Graphics 630
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i5 8600
  • Socket 1151, 3.10 GHz, 9MB Cache, 6 Core 6 Thread, Intel® UHD Graphics 630. No Fan
  • Liên hệ
  • ...
  • CPU Intel Core i5 8600K
  • Socket 1151, 3.60 GHz, 9MB Cache, 6 Core 6 Thread, Intel® UHD Graphics 630. No Fan
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i5-8500
  • Socket 1151, 3.0 GHz up to 4.1 GHz, 9MB Cache, 6 Core 6 Thread, Intel® UHD Graphics 630
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i7 8700
  • Socket 1151, 3.20 GHz up to 4.60 GHz, 12MB Cache, 6 Core 12 Thread, Intel® UHD Graphics 630.
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i7-7700K
  • Socket 1151, 4.20 GHz up to 4.50 GHz, 8MB, 4 Core 8 Thread, Intel HD Graphics 630. (Không kèm Fan)
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i7-7740X
  • Socket 2066, 4.3 GHz 8MB Cache, 4 Core 8 Thread, No Graphics. (Không kèm Fan)
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Core i7-7800X
  • Socket 2066, 3.5Ghz 8.25MB Cache, 6 Core 12 Thread, No Graphics. (Không kèm Fan)
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Xeon E3-1220 V6
  • Socket 1151, 3.0 GHz up to 3.50 GHz, 4 Core 4 Threads, 8 MB
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • CPU Intel Xeon E3-1230 V6
  • Socket 1151, 3.50 GHz up to 3.9Ghz, 4 Core 8 Threads, No GPU, 8 MB
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • FAN 775 Led PC COOLER (S1214-X5)
  • Intel Core 2 Duo (Socket LGA775), Bearing Type Hydraulic
  • 475,000đ
  • 03 tháng
  • Fan Case 12cm
  • Fan dùng làm mát case
  • 25,000đ
  • 00 tháng
  • Fan Case Cooler Master SickleFlow 120 ARGB 3 in 1
  • Fan Cooler Master SickleFlow 120 ARGB 3 in 1 Tốc độ: 650-1800 RPM ± 10% Điện năng tiêu thụ 1.8W Độ ồn 8 - 27 dBA
  • 990,000đ
  • 24 tháng
  • Fan Case CoolerMaster Stickle Flow 120 ARGB
  • Fan CoolerMaster Stickle Flow 120 ARGB Tốc độ: tốc độ quạt: 650-1800 RPM ± 10% Fan: 120mm
  • 299,000đ
  • 12 tháng
  • Fan Cooler Master Masterfan SF360R ARGB
  • Fan Cooler Master Masterfan SF360R ARGB Tốc độ: Tốc độ quạt: 650-1800 RPM ± 10% Điện năng tiêu thụ 6.48W Độ ồn 8 - 30 dBA
  • 1,090,000đ
  • 36 tháng
  • Fan Cooler Master MF120 HALO DUO LOOPS
  • Fan Cooler Master MF120 HALO DUO LOOPS Tốc độ tốc độ quạt: 650-1800 RPM ± 10% Điện năng tiêu thụ 3.0W Độ ồn 6 - 30 dBA
  • 430,000đ
  • 12 tháng
  • FAN CPU Cooler Master HYPER 212 LED Turbo
  • FAN CPU Cooler Master HYPER 212 LED Turbo Socket: LGA2066, LGA2011-v3, LGA2011, LGA1151, LGA1150, LGA1155, LGA1156, LGA1366, AM4, AM3+, AM3, AM2+, AM2, FM2+, FM2, FM1 Tốc độ: 600-1600 RPM (PWM) ± 10%
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • FAN CPU Cooler Master HYPER 212 LED Turbo - White
  • FAN CPU Cooler Master HYPER 212 LED Turbo - White Socket: LGA2066, LGA2011-v3, LGA2011, LGA1151, LGA1150, LGA1155, LGA1156, LGA1366, AM4, AM3+, AM3, AM2+, AM2, FM2+, FM2, FM1 Tốc độ: 600-1600 RPM (PWM) ± 10%
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • FAN CPU Cooler Master HYPER 212 RGB
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • FAN CPU Cooler Master MasterLiquid Lite 120
  • Intel® LGA 2066 / 2011-v3 / 2011 / 1366 / 1151 / 1150 / 1156 / 1155 / 775 socket
  • 1,150,000đ
  • 12 tháng
  • FAN CPU Cooler Master ML 240L RGB V2
  • FAN CPU Cooler Master ML 240L RGB V2 Socket: Intel® LGA 2066 / 2011-v3 / 2011 / 1151 / 1150 / 1155 / 1156 / 1366 / 775 socket. AMD® AM4 / AM3+ / AM3 / AM2+ / AM2 / FM2+ / FM2 / FM1 socket Tốc độ: 650-1800 RPM ± 10%
  • Liên hệ
  • 24 tháng
  • FAN CPU Cooler Master ML 360P SILVER EDITION
  • FAN CPU Cooler Master ML 360P SILVER EDITION Socket: LGA2066, LGA2011-v3, LGA2011, LGA1151, LGA1150, LGA1155, LGA1156, LGA1366, LGA775, TR4, AM4, AM3+, AM3, AM2+, AM2, FM2+, FM2, FM1 Tốc độ: 650-1800 RPM
  • 4,990,000đ
  • 60 tháng
  • FAN CPU Deepcool Assassin V3
  • Intel LGA2066/2011-v3/2011/1151/1150/1155/1366,AMD AM4/AM3+/AM3/AM2+/AM2/FM2+/FM2/FM1
  • 2,050,000đ
  • 12 tháng
  • Fan HUB
  • Liên hệ
  • 06 tháng
  • Fan TF (Blue, Red)
  • Fan Speed 500±200 -1800±10%RPM. Fan Connectors 4-pin for motherboard & 4-pin for PSU
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Fan Xigmatek X20C RGB CIRCLE
  • Fan Xigmatek X20C RGB CIRCLE Chất liệu: Nhựa Fan: 120 mm
  • Liên hệ
  • 6 tháng
  • Fan Xigmatek X20F RGB FIXED
  • Fan Xigmatek X20F RGB FIXED Chất liệu: Nhựa Fan: 120 mm
  • Liên hệ
  • 6 tháng
  • HDD 4TB Dock Seagate Firecuda Gaming Black STJF4000400
  • HDD 4TB Dock Seagate Firecuda Gaming Black STJF4000400 Dung lượng: 4TB Giao tiếp: 1 cổng ThunderboltTM 3, 1 cổng Thunderbolt 3, 1 cổng DisplayPort 1.4, 4 cổng USB3.1 Gen2, 1 cổng USB3.1 Gen2, 1 cổng RJ45, 1 cổng 3.5mm audio-in/mic, 1 cổng 3.5mm audio-out
  • 10,990,000đ
  • 36 tháng
  • Keo tản nhiệt MasterGel
  • Keo tản nhiệt MasterGel cho chíp CPU
  • 120,000đ
  • 00 tháng
  • Keo tản nhiệt THERMAL GREASE
  • KEO CPU THERMAL GREASE (High Performance Thermal)
  • 95,000đ
  • 00 tháng
  • Mainboard Asrock B460 Phantom Gaming 4
  • Intel® B460, Supports 10th Gen Intel® Core™ processors (Socket 1200), Supports DDR4 2933MHz, 2 PCIe 3.0 x16, 2 PCIe 3.0 x1, 1 M.2 (Key E) For WiFi,6 SATA3, 1 Ultra M.2 (PCIe Gen3 x4 & SATA3),8 USB 3.2 Gen1 (4 Front, 4 Rear),7.1 CH HD Audio (Realtek ALC1200 Audio Codec), Nahimic Audio, Graphics Output Options: HDMI,intel® Gigabit LAN. ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asrock B460 Pro4
  • Intel® B460, Supports 10th Gen Intel® Core™ processors (Socket 1200), Supports DDR4 2933MHz,2 PCIe 3.0 x16, 2 PCIe 3.0 x1, 1 M.2 (Key E) For WiFi,Graphics Output Options: HDMI, D-Sub,7.1 CH HD Audio (Realtek ALC1200 Audio Codec), Nahimic Audio,6 SATA3, 1 Ultra M.2 (PCIe Gen3 x4 & SATA3), 1 Ultra M.2 (PCIe Gen3 x4),8 USB 3.2 Gen1 (4 Front, 3 Rear, 1 Rear Type-C),Intel® Gigabit LAN. ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asrock B460 Steel Legend
  • Intel® B460, Supports 10th Gen Intel® Core™ Processors (Socket 1200), Supports DDR4 2933MHz,2 PCIe 3.0 x16, 2 PCIe 3.0 x1, 1 M.2 (Key E) For WiFi,Graphics Output Options: HDMI, DisplayPort,7.1 CH HD Audio (Realtek ALC1200 Audio Codec), Nahimic Audio,6 SATA3, 1 Ultra M.2 (PCIe Gen3 x4 & SATA3), 1 Ultra M.2 (PCIe Gen3 x4),7 x USB 3.2 Gen1 (1 Rear Type-C, 3 Rear Type-A, 2 Front, 1 Front Type-C),Dragon 2.5 Gigabit LAN. ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asrock B460M Pro4
  • Intel® B460, Supports 10th Gen Intel® Core™ Processors (Socket 1200) 9 Power Phase Design Supports DDR4 2933MHz 2 PCIe 3.0 x16, 1 PCIe 3.0 x1, 1 M.2 (Key E) for WiFi AMD Quad CrossFireX™ and CrossFireX™ Graphics Output Options : HDMI, D-Sub, DisplayPort 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC1200 Audio Codec), Nahimic Audio 6 SATA3, 1 Ultra M.2 (PCIe Gen3 x4 & SATA3), 1 Ultra M.2 (PCIe Gen3 x4) 7 USB 3.2 Gen1 (2 Front, 4 Rear, 1 Rear Type-C) Intel® Gigabit LAN Polychrome SYNC, Micro ATX Form Factor: 9.6-in x 9.0-in, 24.4 cm x 22.9 cm, Microsoft® Windows® 10 64-bit
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asrock B460M Steel Legend
  • 2,690,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asrock B460M-HDV
  • Intel® B460, Supports 10th Gen Intel® Core™ Processors (Socket 1200), Supports DDR4 2933 MHz,1 PCIe 3.0 x16, 2 PCIe 3.0 x1, 1 M.2 Key E for WiFi,Graphics Output Options: HDMI, DVI-D, D-Sub,7.1 CH HD Audio (Realtek ALC887 Audio Codec),4 SATA3, 1 Ultra M.2 (PCIe Gen3 x4 & SATA3),8 USB 3.2 Gen1 (4 Front, 4 Rear),Gigabit LAN 10/100/1000 Mb/s. Micro ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asrock H310CM-DVS
  • Intel® H310 Chipset,Supports 9th and 8th Gen Intel® Core™ Processors (Socket 1151), Supports CPU up to 95W,Supports Intel® Turbo Boost 2.0 Technology,Dual Channel DDR4 Memory Technology,2 x DDR4 DIMM Slots,Supports DDR4 2666 / 2400 / 2133 non-ECC, un-buffered memory,1 x PCI Express 3.0 x16 Slot (PCIE2: x16 mode),1 x PCI Express 2.0 x1 Slot,4 x SATA3 6.0 Gb/s Connectors, support NCQ, AHCI and Hot Plug,Micro ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asrock H410M-HDV/M.2
  • Intel® H410, Supports 10th Gen Intel® Core™ Processors (Socket 1200) 7 Power Phase Design Supports DDR4 2933 MHz 1 PCIe 3.0 x16, 1 PCIe 3.0 x1, 1 M.2 Key E for WiFi Graphics Output Options: HDMI, DVI-D, D-Sub 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC887 Audio Codec) 4 SATA3, 1 Ultra M.2 (PCIe Gen3 x4 & SATA3) 4 USB 3.2 Gen1 (2 Front, 2 Rear) Intel® Gigabit LAN. Micro ATX Form Factor: 8.9-in x 7.4-in, 22.6 cm x 18.8 cm, Microsoft® Windows® 10 64-bit
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asrock H410M-HVS
  • Intel® H410, Supports 10th Gen Intel® Core™ Processors (Socket 1200) Supports DDR4 2933MHz 1 PCIe 3.0 x16, 1 PCIe 3.0 x1 Graphics Output Options : HDMI, D-Sub 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC887 Audio Codec) 4 SATA3 4 USB 3.2 Gen1 (2 Front, 2 Rear), Micro ATX Form Factor: 7.76-in x 7.4-in, 19.7 cm x 18.8 cm,Microsoft® Windows® 10 64-bit
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asrock H410M-HVS R2.0
  • Chipset:Intel H410,CPU hỗ trợ:Intel Gen 10th,Socket:LGA1200,Loại Ram:DDR4
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asrock Z490 Phantom Gaming 4
  • Intel® Z490, Supports 10th Gen Intel® Core™ processors (Socket 1200), Supports DDR4 4400MHz+ (OC), 2 PCIe 3.0 x16, 3 PCIe 3.0 x1, 1 M.2 (Key E) For WiFi,Graphics Output Options: HDMI,6 SATA3, 1 Ultra M.2 (PCIe Gen3 x4 & SATA3),2 USB 3.2 Gen2 (Rear Type-A+C), 6 USB 3.2 Gen1 (4 Front, 2 Rear),7.1 CH HD Audio (Realtek ALC1200 Audio Codec), Nahimic Audio,Intel® Gigabit LAN. ATX Form Factor
  • 3,390,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asrock Z490 Pro4
  • Intel® Z490, Supports 10th Gen Intel® Core™ processors (Socket 1200),Supports DDR4 4400MHz+ (OC), 2 PCIe 3.0 x16, 3 PCIe 3.0 x1, 1 M.2 (Key E) For WiFi,Graphics Output Options: HDMI, D-Sub,6 SATA3, 2 Ultra M.2 (PCIe Gen3 x4 & SATA3),2 USB 3.2 Gen2 (Rear Type-A+C), 6 USB 3.2 Gen1 (4 Front, 2 Rear),7.1 CH HD Audio (Realtek ALC1200 Audio Codec), Nahimic Audio,Intel® Gigabit LAN. ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asrock Z490 Steel Legend
  • Intel® Z490, Supports 10th Gen and future generation Intel® Core™ Processors (Socket 1200) 11 Phase Dr.MOS Power Design Supports DDR4 4266MHz+ (OC) 2 PCIe 3.0 x16, 3 PCIe 3.0 x1, 1 M.2 (Key E) For WiFi AMD CrossFireX™ Graphics Output Options: HDMI, DisplayPort 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC1200 Audio Codec), Nahimic Audio 6 SATA3, 2 Ultra M.2 (PCIe Gen3 x4 & SATA3) 2 USB 3.2 Gen2 (Rear Type-A+C), 7 USB 3.2 Gen1 (4 Front, 2 Rear, 1 Front Type-C) Dragon 2.5 Gigabit LAN ASRock Polychrome SYNC
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asrock Z490 Taichi
  • Intel® Z490, Supports 10th Gen and future generation Intel® Core™ Processors (Socket 1200), 4 x DDR4 DIMM Slots,Supports DDR4 4666MHz+ (OC), 7.1 CH HD Audio with Content Protection (Realtek ALC1220 Audio Codec), 3 PCIe 3.0 x16, 2 PCIe 3.0 x1,Graphics Output Options: HDMI, DisplayPort,8 SATA3, 2 Ultra M.2 (PCIe Gen3 x4 & SATA3), 1 Ultra M.2 (PCIe Gen3 x4),1 USB 3.2 Gen2x2 20Gb/s Rear Type-C,3 USB 3.2 Gen2 10Gb/s (2 Rear Type-A, 1 Front Type-C),9 USB 3.2 Gen1 (4 Front, 5 Rear),Intel® Wi-Fi 6 802.11ax (2.4Gbps) + BT 5.1,Dragon 2.5 Gigabit LAN, Intel® Gigabit LAN. ATX Form Factor
  • 9,390,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asrock Z490M Pro4
  • Intel® Z490, Supports 10th Gen Intel® Core™ processors (Socket 1200) 10 Power Phase Design Supports DDR4 4500MHz+ (OC) 2 PCIe 3.0 x16, 2 PCIe 3.0 x1, 1 M.2 (Key E) For WiFi AMD Quad CrossFireX™ and CrossFireX™ Graphics Output Options: HDMI, D-Sub, DisplayPort 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC1200 Audio Codec), Nahimic Audio 4 SATA3, 2 Ultra M.2 (PCIe Gen3 x4 & SATA3) 2 USB 3.2 Gen2 (Rear Type-A+C), 8 USB 3.2 Gen1 (4 Front, 4 Rear) Intel® Gigabit LAN, Micro ATX Form Factor: 9.6-in x 9.6-in, 24.4 cm x 24.4 cm - Solid Capacitor design
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS B250 MINING EXPERT
  • Intel® B250,Intel® Socket 1151 cho Thế hệ thứ 7/thứ 6 Core™ i7/Core™ i5/Core™ i3/Pentium®/Celeron®,2 x DIMM, Max. 32GB, DDR4 2400/2133 MHz Không ECC, Không Đệm Bộ nhớ ,1 x PCIe x16 (chế độ x16) ,18 x PCIe x1,6 x USB 3.1 Gen 1,4 x USB 2.0/1.1, 4 x Cổng SATA 6Gb /s,Dạng thiết kế ATX
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS EX-B460M-V5
  • Intel® B460, Intel® Socket 1200 for 10th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors. Supports Intel® 14 nm CPU, 2 x DIMM, Max. 64GB, DDR4 2933/2800/2666/2400/2133 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory, Rear USB Port ( Total 6 ),4 x USB 3.2 Gen 1 (up to 5Gbps) port(s)(4 x Type-A),2 x USB 2.0 port(s)(2 x Type-A),Front USB Port ( Total 6 ),2 x USB 3.2 Gen 1 (up to 5Gbps) port(s)(2 x Type-A),4 x USB 2.0 port(s)(4 x Type-A). Expansion Slots:Intel® 10th Gen Processors 1 x PCIe 3.0/2.0 x16,Intel® B460 Chipset 2 x PCIe 3.0 x1mATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS PRIME B460M-A
  • Chipset:Intel B460,CPU hỗ trợ:Intel Gen 10th,Socket:Intel Socket 1200,Loại Ram:DDR4 ,Lưu trữ:1 x M.2 SATA/PCIE, 6 x SATA
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS PRIME B460M-K
  • Intel® B460 , Intel® Socket 1200 for 10th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors *. Supports Intel® 14 nm CPU, 2 x DIMM, Max. 64GB, DDR4 2933/2800/2666/2400/2133 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory,Intel® 10th Gen Processors 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16 mode) Intel® B460 Chipset 2 x PCIe 3.0/2.0 x1,Realtek® RTL8111H, 1 x Gigabit LAN Controller(s), support LANGuard.Rear USB Port ( Total 6 ) 4 x USB 3.2 Gen 1 (up to 5Gbps) port(s)(4 x Type-A) 2 x USB 2.0 port(s)(2 x Type-A) Front USB Port ( Total 6 ) 2 x USB 3.2 Gen 1 (up to 5Gbps) port(s) 4 x USB 2.0 port(s),Windows® 10 64-bit,mATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus PRIME B560-PLUS
  • Chipset: B560 CPU hỗ trợ: Intel® Core™ thế hệ 11 & Intel® Core™ thế hệ 10, bộ vi xử lý Pentium® Gold và Celeron Socket: LGA1200 Loại Ram: DDR4, USB phía sau:7 cổng 2 x USB 3.2 Gen 2 ports (2 x Type-A) 1 x USB 3.2 Gen 1 port (1 x USB Type-C®) 4 x USB 2.0 ports USB phía trước:6 cổng 1 x USB 3.2 Gen 1 header supports additional 2 USB 3.2 Gen 1 ports 2 x USB 2.0 headers support additional 4 USB 2.0 ports
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus PRIME B560M-K
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS PRIME H310M-D R2.0
  • Intel H310 Express -2x DDR4 MAX 32GB-2666/2400/2133, Socket LGA1151 S/p Intel 8th Generation for Petimum/Core I3, I5, I7, Turbo Boost (2.0). S/p Intel (XMP).Multi VGA output as HDMI/VGA Port S/p Intel Intru 3D,1x PCIe (3.0/2.0) (x16), 2x PCIe (1x) 4x SATA(6Gb/s), 1 x M.2 Socket 3, with M Key, type 2242/2260/2280 storage devices S/p (SATA & x2 PCIe mode ),4x USB 3.1 Gen1( up to 5Gbps), 6 x USB 2.0 Boost, Asus 5X Protection II DIGI+VRM (4+1 Phases)
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS PRIME H310M-E R2.0
  • Chipset:Intel H310,CPU hỗ trợ:Intel Gen 8th,Socket:1151,Khe cắm:1 x M.2, 4 x SATA 6Gb /s
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS PRIME H310M-K
  • Intel H310 Express Intel® Socket 1151 for 9th / 8th Generation Core™ i7/Core™ i5/Core™ i3/Pentium®/Celeron® Processors.Supports Intel® 14 nm CPU.Supports Intel® Turbo Boost Technology 2.0,2 x DIMM, Max. 32GB, DDR4 2666/2400/2133 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory,1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16 mode, gray),2 x PCIe 2.0 x1.4 x USB 3.1 Gen 1 up to 5Gbps port(s) (2 at back panel, blue, Type-A, 2 at mid-board),6 x USB 2.0/1.1 port(s) (2 at back panel, , 4 at mid-board)
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS PRIME H310M-R2.0
  • Intel H310 Express,Intel® Socket 1151 for 9th / 8th Generation Core™ Processors Intel H310 2 x DIMM, Max. 32GB, DDR4 2666/2400/2133 MHz Non-ECC, Un-buffered, Register Memory; Dual Channel Memory Architecture, 4 x USB 3.1 Gen 1 up to 5Gbps port(s) (2 at back panel, blue, Type-A, 2 at mid-board), 6 x USB 2.0/1.1 port(s) (4 at back panel, , 2 at mid-board)
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS PRIME X470-PRO
  • AMD X470. AMD AM4 Socket AMD Ryzen™ 2nd Generation/Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics/Ryzen™ 1st Generation/7th Generation A-series/Athlon X4 Processors . AMD Ryzen™ 2nd Generation Processors: 4 x DIMM, Max. 64GB, DDR4 3600(O.C.)/3466(O.C.)/3200(O.C.)/3000(O.C.)/2933(O.C.)/2800(O.C.)/2666/2400/2133 MHz Un-buffered Memory. AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics/ Ryzen™ 1st Generation Processors: 4 x DIMM, Max. 64GB, DDR4 3200(O.C.)/3000(O.C.)/2933(O.C.)/2800(O.C.)/2666/2400/2133 MHz Un-buffered Memory. AMD 7th Generation A-Series/Athlon X4 Processors: 4 x DIMM, Max. 64GB, DDR4 2400/2133 MHz Un-buffered Memory . AMD Ryzen™ 2nd Generation/ Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics/ Ryzen™ 1st Generation/7th Generation A-Series/Athlon X4 Processors: 4 x USB 3.1 Gen 1 port(s) (4 at back panel, blue, ype-A).AMD X470 chipset: 1 x USB 3.1 Gen 2 front panel connector port(s). AMD X470 chipset: 4 x USB 3.1 Gen 1 port(s) (2 at back panel, blue, Type-A + USB Type-CTM, 2 at mid-board).AMD X470 chipset: 4 x USB 2.0 port(s) (4 at mid-board). ASMedia® USB 3.1 Gen 2 controller: 2 x USB 3.1 Gen 2 port(s) (2 at back panel, teal blue, Type-A).
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS PRIME X570-PRO/CSM
  • AMD X570,AMD Socket AM4 3rd and 2nd AMD Ryzen™/2nd and 1st Gen AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics bộ vi xử lý,3rd and 2nd Gen AMD Ryzen™/2nd and 1st Gen AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics Processors : 4 x Cổng USB 3.2 Gen 1 (4 ở mặt sau, màu xanh, màu xanh, Kiểu A).AMD X570 chipset : 1 x Cổng USB 3.2 Gen 2 front panel connector AMD X570 chipset : 4 x Cổng USB 3.2 Gen 2 (4 ở mặt sau, màu xanh, xanh mòng két, 3 x Kiểu A+1 x Type-C).AMD X570 chipset : 2 x Cổng USB 3.2 Gen 1 (2 ở giữa bo mạch).AMD X570 chipset : 4 x Cổng USB 2.0 (4 ở giữa bo mạch), Windows® 10 64-bit,Dạng thiết kế ATX
  • 6,990,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS PRIME Z390-P
  • Intel® Z390 Chipset,Socket 1151, Khe cắm mở rộng: 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16 or x8+x4+x4) / 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (tối đa ở chế độ x4) / 4 x PCIe 3.0/2.0 x1 . Lưu trữ: 1 x M.2 Socket 3, với M Key, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280 (chế độ SATA & PCIE 3.0 x4)*1/ 1 x M.2 Socket 3, với M Key, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280 (chế độ SATA & PCIE 3.0 x 2)/ 4 x Cổng SATA 6Gb /s. Dạng thiết kế ATX: 12.0 inch x 9.2 inch ( 30.5 cm x 23.4 cm )
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS PRIME Z390M-PLUS
  • Intel® Z390 Chipset,Socket 1151, Bộ nhớ:4 x DIMM, Max. 64GB, Khe cắm mở rộng: 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16 or x8+x4+x4) * / 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (tối đa ở chế độ x4) / 2 x PCIe 3.0/2.0 x1 . Lưu trữ:1 x M.2 Socket 3, , với M Key, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280 (chế độ PCIE 3.0 x4) / 1 x M.2 Socket 3, với M Key, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280/22110 (chế độ SATA & PCIE 3.0 x4) / 4 x Cổng SATA 6Gb /s, màu xám. Dạng thiết kế mATX: 9.6 inch x 9.6 inch ( 24.4 cm x 24.4 cm )
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS PRIME-B460I-PLUS
  • Intel® B460 (LGA 1200) Mini-ITX motherboard with Aura Sync RGB header, M.2, DDR4 2933MHz, HDMI, DisplayPort, USB 3.2 Gen 1 ports, Intel® Optane memory ready, SATA 6 Gbps
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS ROG STRIX B360-H GAMING
  • Intel B360 Express Chipset.Intel® Socket 1151 cho Intel Core™ Thế hệ thứ 8,Hỗ trợ Intel® 14 nm CPU,4 x DIMM, Max. 64GB, DDR4 2666/2400/2133 MHz Không ECC, 2 x USB 3.1 Gen 2 port(s) (2 at back panel, red),4 x USB 3.1 Gen 1 port(s) ,6 x USB 2.0 port(s) Không Đệm ,Dạng thiết kế ATX
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS ROG STRIX B460-F GAMING
  • Intel® B460, Intel® Socket 1200 for 10th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors,4 x DIMM, Max. 128GB, DDR4 2933/2800/2666/2400/2133 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory, Intel® 10th Gen Processors 1 x PCIe 3.0 x16,Intel® I219-V 1Gb Ethernet ASUS LANGuard,Rear USB Port ( Total 8 ) 1 x USB 3.2 Gen 2x2 port(s)(1 x USB Type-C®) 6 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(6 x Type-A) 1 x USB 2.0 port(s)(1 x audio USB Type-C® ) Front USB Port ( Total 6 ) 2 x USB 3.2 Gen 1 port(s) 4 x USB 2.0 port(s),Windows® 10 64-bit,ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS ROG STRIX B460-G GAMING
  • Intel® B460,Intel® Socket 1200 for 10th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors,4 x DIMM, Max. 128GB, DDR4 2933/2800/2666/2400/2133 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory,Intel® 10th Gen Processors 1 x PCIe 3.0 x16,Intel® I219-V 1Gb Ethernet ASUS LANGuard,Rear USB Port ( Total 8 ) 1 x USB 3.2 Gen 2x2 port(s)(1 x USB Type-C®) 6 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(6 x Type-A) 1 x USB 2.0 port(s)(1 x USB Type-C®) Front USB Port ( Total 6 ) 2 x USB 3.2 Gen 1 port(s) 4 x USB 2.0 port(s),mATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS ROG STRIX B460-I GAMING
  • Intel® B460,Intel® Socket 1200 for 10th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors,2 x DIMM, Max. 64GB, DDR4. Un-buffered Memory,Intel® 10th Gen Processors 1 x PCIe 3.0 x16,Intel® Wi-Fi 6 AX200,Rear USB Port ( Total 8 ) 1 x USB 3.2 Gen 2x2 port(s)(1 x USB Type-CTM) 6 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(4 x Type-A) 1 x USB 2.0 port(s)(1 x USB Type-C®) Front USB Port ( Total 4 ) 2 x USB 3.2 Gen 1 port(s) 2 x USB 2.0 port(s),Windows® 10 64-bit,Mini ITX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus ROG STRIX B560-F GAMING WIFI
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus ROG STRIX B560-G GAMING WIFI
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS ROG STRIX H370-F GAMING
  • Intel® H370, Intel® Socket 1151 cho Intel Core™ Thế hệ thứ 8 Bộ vi xử lý ,Hỗ trợ Intel® 14 nm CPU,4 x DIMM, Max. 64GB, DDR4 2666/2400/2133 MHz Không ECC, Không Đệm Bộ nhớ ,1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (chế độ x16) ,1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (chế độ x4) ,4 x PCIe 3.0/2.0 x1,6 x Cổng SATA 6Gb /s,Hỗ trợ Raid 0, 1, 5, 10,1 x Cổng USB 3.1 Gen 2,2 x Cổng USB 3.1 Gen 2,4 x Cổng USB 3.1 Gen 1,6 x Cổng USB 2.0,Dạng thiết kế ATX
  • 3,450,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS ROG STRIX Z370 H Gaming
  • Intel® Z370. Intel® Socket 1151 cho Intel Core™ Thế hệ thứ 8 Bộ vi xử lý.4 x DIMM, Max. 64GB, Đăng ký Bộ nhớ.2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16 hoặc 2 x8),1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (chế độ x2),3 x PCIe 3.0/2.0 x1,8 x Cổng USB 3.1 Gen 1,6 x Cổng USB 2.0,2 x Cổng USB 3.1 Gen 2. Dạng thiết kế ATX
  • 4,590,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS ROG STRIX Z390-E GAMING
  • Intel® Z390 Chipset,Socket 1151, Bộ nhớ: 4 x DIMM, Max. 64GB, DDR4 .khe cắm mở rộng: 2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16 hoặc 2 x8) , 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (tối đa ở chế độ x4), 3 x PCIe 3.0/2.0 x1. Lưu trữ: Bộ chip Intel® Z390 : 1 x M.2 Socket 3, với M Key, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280 (cả chế độ SATA & PCIE)*2 / 1 x M.2 Socket 3, với M Key, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280/22110 (chế độ PCIE 3.0 x4)/ 6 x Cổng SATA 6Gb /s / Hỗ trợ Raid 0, 1, 5, 10 / Sẵn sàng cho Bộ nhớ Intel® Optane™. Dạng thiết kế ATX :12 inch x 9.6 inch ( 30.5 cm x 24.4 cm )
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS ROG STRIX Z390-F GAMING
  • Intel® Z390 Chipset, Socket 1151, Bộ nhớ: 4 x DIMM, Max. 64GB, DDR4 .khe cắm mở rộng:2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16 hoặc 2 x8) , 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (tối đa ở chế độ x4), 3 x PCIe 3.0/2.0 x1. Lưu trữ: Bộ chip Intel® Z390 : 1 x M.2 Socket 3, với M Key, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280 (cả chế độ SATA & PCIE)*2 / 1 x M.2 Socket 3, với M Key, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280/22110 (chế độ PCIE 3.0 x4)/ 6 x Cổng SATA 6Gb /s / Hỗ trợ Raid 0, 1, 5, 10 / Sẵn sàng cho Bộ nhớ Intel® Optane™. Dạng thiết kế ATX :12 inch x 9.6 inch ( 30.5 cm x 24.4 cm )
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS ROG STRIX Z390-H GAMING
  • Intel® Z390 Chipset, Socket 1151, Bộ nhớ: 4 x DIMM, Max. 64GB, .khe cắm mở rộng:2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16 hoặc 2 x8) , 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (chế độ x2) 3 x PCIe 3.0/2.0 x1. Lưu trữ:1 x M.2 Socket 3, với M Key, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280/22110 (chế độ PCIE 3.0 x4), 1 x M.2 Socket 3, với M Key, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280 (chế độ SATA & chế độ PCIE X4) 6 x Cổng SATA 6Gb /s. Dạng thiết kế ATX :12 inch x 9.6 inch ( 30.5 cm x 24.4 cm )
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS ROG STRIX Z390-I GAMING
  • Intel® Z390 Chipset, Socket 1151, Bộ nhớ:2 x DIMM, Max. 64GB. khe cắm mở rộng:1 x PCIe 3.0 x16 (chế độ x16). Lưu trữ:2 x M.2 Socket 3, với M Key, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280 (cả chế độ SATA & PCIE)*2, 4 x Cổng SATA 6Gb /s. Dạng thiết kế Mini ITX 6.7 inch x 6.7 inch ( 17 cm x 17 cm )
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS ROG-STRIX B460-H GAMING
  • Intel® B460, Intel® Socket 1200 for 10th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors. Supports Intel® 14 nm CPU, 4 x DIMM, Max. 128GB, DDR4 2933/2800/2666/2400/2133 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory. Intel® I219-V 1Gb Ethernet, Rear USB Port ( Total 7 ),1 x USB 3.2 Gen 2x2 port(s)(1 x USB Type-C®),6 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(6 x Type-A),Front USB Port ( Total 6 ),2 x USB 3.2 Gen 1 port(s),4 x USB 2.0 port(s),ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS TUF GAMING B460-PLUS
  • Intel® B460, Intel® Socket 1200 for 10th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors,4 x DIMM, Max. 128GB, DDR4 2933/2800/2666/2400/2133 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory,Intel® 10th Gen Processors 1 x PCIe 3.0 x16 (x16 mode) Intel® B460 Chipset 1 x PCIe 3.0 x16 (x4 mode) 3 x PCIe 3.0 x1,Intel® I219-V 1Gb Ethernet,Rear USB Port ( Total 6 ) 6 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(6 x Type-A) Front USB Port ( Total 6 ) 2 x USB 3.2 Gen 1 port(s) 4 x USB 2.0 port(s)Windows® 10 64-bit,ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS TUF GAMING B460M-PLUS
  • Intel® B460, Intel® Socket 1200 for 10th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors. Supports Intel® 14 nm CPU, 4 x DIMM, Max. 128GB, DDR4 2933/2800/2666/2400/2133 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory, Intel® I219-V 1Gb Ethernet ,Rear USB Port ( Total 6 ),4 x USB 3.2 Gen 1 port(s),2 x USB 2.0 port(s)(2 x Type-A),Front USB Port ( Total 6 ),2 x USB 3.2 Gen 1 port(s),4 x USB 2.0 port(s). mATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Mainboard ASUS TUF GAMING B560-PLUS WIFI
  • Chipset:B560,CPU hỗ trợ:Intel Gen 10th, Intel Gen 11th ,Socket:LGA1200,Loại Ram:DDR4
  • 2,790,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS TUF GAMING B560M PLUS WIFI
  • Chipset: B560 CPU hỗ trợ: Intel® Core™ thế hệ 11 & Intel® Core™ thế hệ 10, bộ vi xử lý Pentium® Gold và Celeron Socket: LGA1200 Loại Ram: DDR4, USB phía sau:9 cổng 2 x USB 3.2 Gen 2 port(s) (2 x Type-A) 3 x USB 3.2 Gen 1 port(s) (2 x Type-A+ 1 x USB Type-C®) 4 x USB 2.0 port(s) (4 x Type-A) USB phía trước:7 cổng 1 x USB 3.2 Gen Gen 1 connector(s) (support(s) USB Type-C®) 1 x USB 3.2 Gen 1 header(s) support(s) additional 2 USB 3.2 Gen 1 ports 2 x USB 2.0 header(s) support(s) additional 4 USB 2.0 ports
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Asus TUF GAMING B560M-PLUS
  • Chipset:B560,CPU hỗ trợ:Intel Gen 10th, Intel Gen 11th ,Socket:LGA1200,Loại Ram:DDR4
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS TUF Z390-PRO GAMING
  • Intel Z390 Express.Socket LGA1151 For Intel Core 9Th series, 8Th Generation Core I3, I5, I7,Turbo Boost (2.0). Intel Z390 Express , 4x DDR4 Max 64GB 4266+../2800+/2666/2400/2133 MHz S/p Intel (XMP). Multi VGA output as HDMI/ DisplayPort 1.2 ports Supports Intel InTru 3D, Quick Sync Video, Clear Video HD Technology, Insider, 3x PCIe (3.0/2.0/ x16, 3 x PCIe(1x) . S/p NVIDIA 2 Way SLI Technolog & AMD 2 Way/ Quad-GPU CrossFireX Technology, 6xSATA(6Gb/s) S/p Raid (0,1, 5,10), Intel Optane Memory.1x M.2 Socket 3 with M Key type 2242/2260/2280 devices S/p (SATA mode & PCIe x4 mode ) .1x M.2 Socket 3 with M Key type 2242/2260/2280/22110 devices S/p ( PCIe x4 mode ) . Intel Gigabit LAN, featuring Turbo LAN, TUF LANGuard, Sound Realtek ALC S1200A 8-Channel High Definition Audio CODEC , 2 x USB 3.1 Gen 2, 8x USB 3.1 , 4x USB (2.0), ASUS TUF PROTECTION, ASUS Optimem II, ASUS EPU, Aura Sync, AI Suite 3, Ai Charger , Fan Xpert 4 Core, OptiMem II, CrashFree BIOS 3.
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard ASUS TUF Z390M-PRO GAMING
  • Intel® Z390 Express Chipset,Support for 9th and 8th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1151 package.4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 64 GB of system memory, Support for DDR4 4266(O.C.) / 4133(O.C.) / 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3666(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200(O.C.) / 3000(O.C.) / 2800(O.C.) / 2666 / 2400 / 2133 MHz memory modules. 1 x PS/2 keyboard/mouse port, 1 x HDMI port, 1 x USB 3.1 Gen 2 Type-A port (red), 5 x USB 3.1 Gen 1 ports, 2 x USB 2.0/1.1 ports, 1 x RJ-45 port, 6 x audio jacks. ATX Form Factor; 30.5cm x 22.5cm
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B360 AORUS GAMING 3
  • Intel B360 Chipset, 4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 64 GB of system memory, Support for 8th Generation Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/ Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1151 package,Intel® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit),1 x USB 3.1 Gen 2 Type-A,1 x USB Type-C™,4 x USB 3.1 Gen 1,6 x USB 2.0/1.1,ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B360M AORUS PRO
  • Intel B360 Chipset,Support for 9th and 8th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1151 package. 4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 64 GB of system memory, Support for DDR4 2666/2400/2133 MHz memory modules/ Support ECC/ Support non-ECC. Intel® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit) 1 x DVI-D port, supporting a maximum resolution of 1920x1200@60 Hz/ 1 x DisplayPort, supporting a maximum resolution of 4096x2304@60 Hz/ 1 x HDMI port, supporting a maximum resolution of 4096x2160@30 Hz. Micro ATX Form Factor; 24.4cm x 24.4cm.
  • 2,050,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B360M D2V
  • Intel B360 Chipset, 2x DDR4 DIMM,Support for DDR4 2666/2400/2133 MHz memory modules ,Only support for 8th Generation Intel LGA1151,1x PCI-E x16,2x PCI-E x1,1x M.2 socket 3 for SSD,6x SATA 6Gb/s ,1x TPM header,1x COM header,1x USB 3.1 type A,6x USB 3.0 Gen (4 back/ 2 headers),6x USB 2.0 (2 back/ 4 headers),mATX 226x185 Form
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B360M D3H
  • Intel B360 Chipset, 4x DDR4 DIMM. Support for DDR4 2666/2400/2133 MHz memory modules, Only support for 8th Generation Intel LGA1151,1x PCI-E x16,1x PCI-E x4,1x PCI-E x1,1x PCI,1x Intel PHY i219V LAN,1x M.2 socket 3 for SSD,1x M.2 socket 1 for Intel CNVI WIFI module excluded,6x SATA 6Gb/s ,1x TPM header,1x LPT header,1x COM header,1x USB 3.1 type A,5x USB 3.0 Gen (3 back/ 2 headers),6x USB 2.0 (2 back/ 4 headers). mATX 244x230 Form
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B360N WIFI
  • Intel® B360 Express Chipset,Support for 9th and 8th Generation Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1151 package. 2 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 32 GB of system memory. DDR4 2666/2400/2133 MHz memory modules. x PCI Express x16 slot, running at x16. 6 x USB 3.1 Gen 1 ports , 4 x USB 2.0/1.1 ports. Mini-ITX Form Factor; 17.0cm x 17.0cm.
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B450 Gaming X
  • AMD B450 Chipset, AMD Ryzen™ 2nd Generation processors,AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics processors,AMD Athlon™ with Radeon™ Vega Graphics processors,AMD Ryzen™ 1st Generation processors.4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 64 GB of system memory,1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16),1 x PCI Express x16 slot, running at x4 (PCIEX4),2 x PCI Express x1 slots.2 x USB 3.1 Gen 1,6 x USB 2.0/1.1,4 x USB 3.1 Gen 1. ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard GIGABYTE B460 AORUS PRO AC
  • Intel® B460 Express Chipset,Support for 10th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1200 package,Support for DDR4 2933/2666/2400/2133 MHz,Intel® 2.5GbE LAN chip (2.5 Gbit/1 Gbit/100 Mbit),Intel® Wi-Fi 9260 ,1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16).* For optimum performance, if only one PCI Express graphics card is to be installed, be sure to install it in the PCIEX16 slot.1 x PCI Express x16 slot, running at x4 (PCIEX4)* The PCIEX4 slot shares bandwidth with the M2P_SB connector. The PCIEX4 slot operates at up to x2 mode when a PCIe SSD is installed in the M2P_SB connector.3 x PCI Express x1 slots(All of the PCI Express slots conform to PCI Express 3.0 standard.),Chipset+ASMedia® USB 3.2 Gen 2 Controller:1 x USB Type-C™ port on the back panel, with USB 3.2 Gen 2 support,1 x USB 3.2 Gen 2 Type-A port (red) on the back panel Chipset:6 x USB 3.2 Gen 1 ports (4 ports on the back panel, 2 ports available through the internal USB header),4 x USB 2.0/1.1 ports available through the internal USB headers,Chipset+USB 2.0 Hub:2 x USB 2.0/1.1 ports on the back panel,Support for Windows 10 64-bit.,ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard GIGABYTE B460 HD3 (rev. 1.0)
  • Intel® B460 Express Chipset, Support for 10th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1200 package,4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 128 GB (32 GB single DIMM capacity) of system memory,Realtek® GbE LAN chip (1000 Mbit/100 Mbit),1 x PCI Express x16 slot, running at x4 (PCIEX4),3 x PCI Express x1 slots,6 x USB 3.2 Gen 1 ports,6 x USB 2.0/1.1 ports,Support for Windows 10 64-bit,ATX Form Factor
  • 2,590,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard GIGABYTE B460M AORUS PRO
  • Intel® B460 Express Chipset,Support for 10th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1200 package,Support for DDR4 2933/2666/2400/2133 MHz memory modules,Intel® GbE LAN chip (1000 Mbit/100 Mbit) ,1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16)* For optimum performance, if only one PCI Express graphics card is to be installed, be sure to install it in the PCIEX16 slot.1 x PCI Express x16 slot, running at x4 (PCIEX4),1 x PCI Express x1 slot,(All of the PCI Express slots conform to PCI Express 3.0 standard.),1 x M.2 Socket 1 connector for the wireless communication module (M2_WIFI), Chipset:1 x USB Type-C™ port on the back panel, with USB 3.2 Gen 1 support 5 x USB 3.2 Gen 1 ports (3 ports on the back panel, 2 ports available through the internal USB header)2 x USB 2.0/1.1 ports on the back panel. Chipset+USB 2.0 Hub:4 x USB 2.0/1.1 ports available through the internal USB headers, Support for Windows 10 64-bit,Micro ATX Form Factor
  • 2,540,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard GIGABYTE B460M D2V
  • Intel® B460 Express Chipset,Support for 10th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1200 package,Support for DDR4 2933/2666/2400/2133 MHz,Realtek® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit), 1 x PCI Express x16 slot, running at x16,2 x PCI Express x1 slots,6 x USB 3.2 Gen 1 ports,6 x USB 2.0/1.1 ports,Support for Windows 10 64-bit,Micro ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard GIGABYTE B460M D3H
  • Intel® B460 Express Chipset, Support for 10th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1200 package,Support for DDR4 2933/2666/2400/2133 MHz memory modules, Intel® GbE LAN chip (1 Gbit/100 Mbit),1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16)* For optimum performance, if only one PCI Express graphics card is to be installed, be sure to install it in the PCIEX16 slot.1 x PCI Express x16 slot, running at x4 (PCIEX4),1 x PCI Express x1 slot,(All of the PCI Express slots conform to PCI Express 3.0 standard.)1 x PCI slot,5 x USB 3.2 Gen 1 ports,1 x USB Type-C™ port.2 x USB 2.0/1.1 ports,Chipset+USB 2.0 Hub: 4 x USB 2.0/1.1 ports,Support for Windows 10 64-bit,Micro ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard GIGABYTE B460M DS3H V2
  • 2,050,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard GIGABYTE B460M GAMING HD
  • Intel® B460 Express Chipset, Support for 10th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1200 package,Support for DDR4 2933/2666/2400/2133 MHz memory modules,Realtek® GbE LAN chip (1000/100 Mbit) ,1 x PCI Express x16 slot, running at x16,1 x PCI Express x1 slot,6 x USB 3.2 Gen 1 ports,6 x USB 2.0/1.1 ports,Support for Windows 10 64-bit,Micro ATX Form Factor
  • 1,890,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B560 AORUS PRO AX
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B560M AORUS ELITE
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B560M AORUS PRO
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B560M AORUS PRO AX
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard GIGABYTE B560M D2V
  • Intel® B560 Express Chipset, Supports 11th and 10th Gen Intel® Core™ Series Processors , Dual Channel Non-ECC Unbuffered DDR4, 2 DIMMs, 1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16),2 x PCI Express x1 slots (PCIEX1_1, PCIEX1_2),6 x USB 3.2 Gen 1,8 x USB 2.0/1.1 ports,1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2260/2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2P_CPU) (Note),1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2260/2280 SATA and PCIe 3.0x4/x2 SSD support) (M2A_SB),6 x SATA 6Gb/s connectorsSupport for Windows 10 64-bit ,Micro ATX Form Factor; 24.4cm x 22.5cm
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B560M D3H
  • Chipset:Intel B560,CPU hỗ trợ:Intel Gen 10th, Intel Gen 11th ,Socket:LGA1200,Lưu trữ:CPU: 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2260/2280/22110 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2A_CPU) (Note) Chipset: 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2260/2280 SATA and PCIe 3.0 x4/ x2 SSD support) (M2P_SB) 6 x SATA 6Gb/s connectors * Refer to "1-7 Internal Connectors," for the installation notices for the M.2 and SATA connectors. Intel® Optane™ Memory Ready * System Acceleration with Intel® Optane™ Memory enabled on the M2A_CPU connector only.
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B560M DS3H
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B560M DS3H AC
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B560M DS3H V2
  • Chipset:Intel B560,CPU hỗ trợ:Intel Gen 10th, Intel Gen 11th ,Socket:LGA1200,Loại Ram:DDR4
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B560M GAMING HD
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B560M H
  • Đang cập nhật
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B760M Aorus Pro DDR4
  • Chipset:Intel B760 ,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th, Intel Gen 13th ,Socket:LGA1700 ,Loại Ram:DDR4
  • 4,590,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B760M Gaming X DDR4
  • Chipset:Intel B760 ,CPU hỗ trợ:Intel Gen 12th, Intel Gen 13th,Socket:LGA1700 ,Loại Ram:DDR4
  • 3,690,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte B760M H DDR4
  • Đang cập nhật
  • 2,690,000đ
  • 36 Tháng
  • Mainboard Gigabyte GA-B250-FinTech
  • Chipset Intel B250,Support for 7thand 6th generation Intel® Core™ i7 processors/ Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/ Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1151 package,4 x DDR4 (2133/2400),Support UDIMM ECC (in non ECC mode),Support XMP. Realtek® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit).1 x PCI Express x16 slot, running at x16.11 x PCI Express x1 slots.6 x USB 3.1 Gen 1 ports.6 x USB 2.0/1.1 ports. ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte GA-B360M D3V
  • Intel B360 Chipset, Support for 8th Generation Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/ Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1151 package,2x DDR4 U-DIMM 2666/2400/2133 MHz,Support ECC ( in non-ECC mode),Realtek® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit),1 x PCI Express x16 slot, running at x16,2 x PCI Express x1 slots,1 x PCI slot,1 x M.2 connector,6 x SATA 6Gb/s connectors,6 x USB 3.1 Gen 1 ports,6 x USB 2.0/1.1 portsMicro ATX Form Factor
  • 1,680,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte GA-H110M-S2
  • Intel® H110 Express Chipset, 2 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 32 GB of system memory,Support for 7th/6th Generation Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1151 package,Realtek® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit),1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16),2 x PCI Express x1 slots,4 x SATA 6Gb/s connectors,4 x USB 3.0/2.0 ports,6 x USB 2.0/1.1 ports. Micro ATX Form Factor
  • 1,250,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte GA-H310M-H
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte GA-X150M-PLUS WS
  • Intel® C232 Chipset. Support for Intel® Xeon® E3-1200 v5/E3-1200 v6 processors/Intel® Core™ processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1151 package,For Intel® Xeon® E3-1200 v6 / 7th Generation Intel® Core™ processors support need to update the latest BIOS, L3 cache varies with CPU. 2 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 32 GB of system memory, Support for DDR4 2400/2133 MHz memory modules, Realtek® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit), 1 x PCI Express x16 slot, running at x16, 2 x PCI Express x1 slots; 6 x USB 3.0/2.0 ports,6 x USB 2.0/1.1 ports, Micro ATX Form Factor; 22.6cm x 17.4cm.
  • 2,350,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte GA-X470-Aorus Gaming 7 Wifi
  • AMD X470 Chipset, AMD Ryzen™ processor, 4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 64 GB of system memory,Support for DDR4 3600+(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3200(O.C.) / 3000(O.C.) / 2933 / 2667 / 2400 / 2133 MHz,Intel® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit),1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16),1 x PCI Express x16 slot, running at x8 (PCIEX8),1 x PCI Express x16 slot, running at x4 (PCIEX4),2 x PCI Express x1 slots,1 x USB Type-C™ port,1 x USB 3.1 Gen 2 Type-A port,1 x USB Type-C™ port with USB 3.1 Gen 2 support,6 x USB 3.1 Gen 1 ports,6 x USB 2.0/1.1 ports,4 x USB 3.1 Gen 1 ports.ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte GA-X570 AORUS-ELITE
  • AMD X570 Chipset, AMD Socket AM4, support for: 3rd Generation AMD Ryzen™ processors/ 2nd Generation AMD Ryzen™ processors/ 2nd Generation AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics processors/ AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics processors,Dual Channel Non-ECC Unbuffered DDR4, 4 DIMMs,Intel® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit),4 x USB 3.2 Gen 1 ports,1 x USB Type-C™,2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A,4 x USB 3.2 Gen 1,8 x USB 2.0/1.1
  • 5,450,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte GA-X570 AORUS-PRO
  • AMD X570 Chipset, AMD Socket AM4, support for: 3rd Generation AMD Ryzen™ processors/ 2nd Generation AMD Ryzen™ processors/ 2nd Generation AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics processors/ AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics processors, Dual Channel ECC/ Non-ECC Unbuffered DDR4, 4 DIMMs,Intel® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit)
  • 6,590,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte H310-D3
  • Intel® H310 Express Chipset. 2 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 32 GB of system memory, - Bus RAM hỗ trợ: DDR4 2666/2400/2133 MHz.- Khe cắm mở rộng: 1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16) (The PCI Express x16 slot conforms to PCI Express 3.0 standard.) 2 x PCI Express x1 slots (All of the PCI Express x1 slots conform to PCI Express 2.0 standard.) 3 x PCI slots 1 x M.2 Socket 1 connector for an Intel® CNVi wireless module only (CNVI). - Card đồ họa tích hợp: 1 x D-Sub port, supporting a maximum resolution of 1920x1200@60 Hz 1 x HDMI port, supporting a maximum resolution of 4096x2160@30 Hz * Support for HDMI 1.4 version and HDCP 2.2. ATX Form Factor; 30.5cm x 20cm
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte H310M DS2
  • Intel H310 Chipset. 2x DDR4 DIMM.Support for DDR4 2666/2400/2133 MHz memory modules,Only support for 8th Generation Intel LGA1151,1x PCI-E x16,2x PCI-E x1, 1x Realtek 8118 Dragon Gaming LAN,4x SATA 6Gb/s , 1x TPM header,4x USB 3.0 Gen (2 back/ 2 headers), 6x USB 2.0 (4 back/ 2 headers), 3 x audio jacks,1 x RJ-45 ports,1x COM, 1x D-sub,1x PS/ 2. mATX 226x174 Form
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte H310M-S2H
  • Intel H310 Chipset. 2 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 32 GB of system memory,Support for 8th Generation Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1151 package; 4 x USB 3.1 Gen 1 ports, 6 x USB 2.0/1.1 ports; Micro ATX Form Factor; 22.6cm x 18.5cm.
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte H410M DS2V V2
  • Intel® H410 Express Chipset,Support for 10th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1200 package,Support for DDR4 2933/2666/2400/2133 MHz memory modules,Realtek® GbE LAN chip (1000/100 Mbit) ,1 x PCI Express x16 slot, running at x16,2 x PCI Express x1 slot,4 x USB 3.2 Gen 1 ports,6 x USB 2.0/1.1 ports,Support for Windows 10 64-bit,Micro ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte H410M DS2V V3
  • Chipset:Intel H510,CPU hỗ trợ:Intel Gen 10th,Socket:LGA1200,Loại Ram:DDR4,Lưu trữ:Đang cập nhật
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte H410M H V3
  • Chipset:Intel H510,CPU hỗ trợ:Intel Gen 10th,Socket:LGA1200,Loại Ram:DDR4,Lưu trữ:Đang cập nhật
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard GIGABYTE H410M S2H V2
  • Intel® H410 Express Chipset,Support for 10th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1200 package,Support for DDR4 2933/2666/2400/2133 MHz memory modules,Realtek® GbE LAN chip (1000/100 Mbit),1 x PCI Express x16 slot, running at x16,2 x PCI Express x1 slot,4 x USB 3.2 Gen 1 ports,6 x USB 2.0/1.1 ports,Support for Windows 10 64-bit,Micro ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 12 tháng
  • Mainboard Gigabyte H410M S2H V3
  • Chipset:Intel H510,CPU hỗ trợ:Intel Gen 10th,Socket:LGA1200,Loại Ram:DDR4,Lưu trữ:Đang cập nhật
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte H510M H
  • Chipset:Intel H510,CPU hỗ trợ:Intel Gen 10th, Intel Gen 11th ,Socket:LGA1200,Loại Ram:DDR4,Lưu trữ:Đang cập nhật
  • 1,750,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte H510M S2H V2
  • Chipset:Intel H510,CPU hỗ trợ:Intel Gen 10th, Intel Gen 11th ,Socket:LGA1200,Loại Ram:DDR4
  • 1,790,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte X299 AORUS MASTER
  • Intel® X299 Express Chipset, Support for Intel® Core™ X series 44-lane/28-lane processors (6-core or above) in the LGA2066 package, 8 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 128 GB of system memory, Support for DDR4 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3666(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200(O.C.) / 3000(O.C.) / 2800(O.C.) / 2666 / 2400 / 2133 MHz memory modules. E-ATX Form Factor; 30.5cm x 26.9cm
  • 8,590,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte X299 UD4 Pro
  • Intel® X299 Express Chipset; Support for Intel® Core™ X series processors in the LGA2066 package, L3 cache varies with CPU; 8 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 128 GB of system memory.Support for DDR4 4333(O.C.) / 2133(O.C.); Intel® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit); Realtek® ALC1220 codec 7.1 2 x PCI Express x16 slots, running at x16 (PCIEX16_1, PCIEX16_2); 1 x M.2 connector (Socket 3, M key,
  • 5,690,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte X299X AORUS XTREME WATERFORCE
  • Intel®X299 Express Chipset,Support for Intel® Core™ i7-7800X and above X series processors/Intel® Core™ i9 X series processors in the LGA2066,8 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 256 GB (32 GB single DIMM capacity) of system memory,Support for DDR4 4333(O.C.) / 4266(O.C.) / 4133(O.C.) / 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3666(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200(O.C.) / 3000(O.C.) / 2933/2666/2400/2133 MHz memory modules,Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac/ax, supporting 2.4/5 GHz Dual-Band,XL-ATX Form Factor; 32.5cm x 27.5cm
  • 39,990,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte X399 AORUS PRO
  • AMD X399 Chipset,AMD Ryzen™ Threadripper™ processor,8 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 128 GB of system memory,2 x PCI Express x16 slots, running at x16 (PCIEX16_1, PCIEX16_2),2 x PCI Express x16 slots, running at x8 (PCIEX8_1, PCIEX8_2),1 x PCI Express x16 slot, running at x4 (PCIEX4),8 x USB 3.1 Gen 1 ports on the back panel,1 x USB Type-C™ port on the back panel, with USB 3.1 Gen 2 support,1 x USB 3.1 Gen 2 Type-A port (red) on the back panel,1 x USB Type-C™ port with USB 3.1 Gen 1 support, available through the internal USB header,2 x USB 3.1 Gen 1 ports available through the internal USB header,4 x USB 2.0/1.1 ports available through the internal USB headers,ATX Form Factor
  • 6,990,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte X570 AORUS ULTRA
  • AMD X570 Chipset,AMD Socket AM4, support for: 3rd Generation AMD Ryzen™ processors/ 2nd Generation AMD Ryzen™ processors/ 2nd Generation AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics processors/ AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics processors,Support for DDR4 4400(O.C.) / 4300(O.C.) / 4266(O.C.) / 4133(O.C.) / 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200 / 2933 / 2667 / 2400 / 2133 MHz memory modules,1 x USB Type-C™ port with USB 3.2 Gen 2,1 x USB Type-C™,1 x USB 3.2 Gen 2 Type-A,4 x USB 3.2 Gen 1,8 x USB 2.0/1.1ATX Form Factor
  • 8,290,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte X570-UD
  • AMD X570 Chipset,AMD Socket AM4, support for: 3rd Generation AMD Ryzen™ processors/ 2nd Generation AMD Ryzen™ processors/ 2nd Generation AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics processors/ AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics processors,Support for DDR4 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200 / 2933 / 2667 / 2400 / 2133 MHz memory modules,4 x USB 3.2 Gen 1 ports on the back panel,4 x USB 3.2 Gen 1,6 x USB 2.0/1.1,ATX Form Factor
  • 4,190,000đ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte Z390 AORUS ELITE (GM3)
  • Intel® Z390 Express Chipset,Support for 9th and 8th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1151 package. 4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 64 GB of system memory, Support for DDR4 4266(O.C.) / 4133(O.C.) / 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3666(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200(O.C.) / 3000(O.C.) / 2800(O.C.) / 2666 / 2400 / 2133 MHz memory modules. 4 x USB 2.0/1.1 ports, 1 x HDMI port, 4 x USB 3.1 Gen 1 ports, 2 x USB 3.1 Gen 2 Type-A ports (red), 1 x RJ-45 port, 1 x optical S/PDIF Out connector, 5 x audio jacks. ATX Form Factor; 30.5cm x 24.4cm
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte Z390 AORUS Master
  • Intel® Z390 Express Chipset,Support for 9th and 8th Generation Intel® Core™ i9 processors/ Intel® Core™ i7 processors/ Intel® Core™ i5 processors/ Intel® Core™ i3 processors/ Intel® Pentium® processors/ Intel® Celeron® processors in the LGA1151 package. 4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 64 GB of system memory, Support for DDR4 4400(O.C.) / 4333(O.C.) / 4266(O.C.) / 4133(O.C.) / 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3666(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200(O.C.) / 3000(O.C.) / 2800(O.C.) / 2666 / 2400 / 2133 MHz memory modules. 1 x Power/Reset button, 1 x Clear CMOS button, 2 x SMA antenna connectors (2T2R), 1 x HDMI port, 1 x USB Type-C™ port, with USB 3.1 Gen 2 support, 3 x USB 3.1 Gen 2 Type-A ports (red), 2 x USB 3.1 Gen 1 ports, 4 x USB 2.0/1.1 ports, 1 x RJ-45 port, 1 x optical S/PDIF Out connector, 5 x audio jacks. ATX Form Factor; 30.5cm x 24.4cm
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte Z390 AORUS PRO WIFI
  • Intel® Z390 Express Chipset,Support for 9th and 8th Generation Intel® Core™ i9 processors/ Intel® Core™ i7 processors/ Intel® Core™ i5 processors/ Intel® Core™ i3 processors/ Intel® Pentium® processors/ Intel® Celeron® processors in the LGA1151 package. 4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 64 GB of system memory,Support for DDR4 4266(O.C.) / 4133(O.C.) / 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3666(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200(O.C.) / 3000(O.C.) / 2800(O.C.) / 2666 / 2400 / 2133 MHz memory modules. 4 x USB 2.0/1.1 ports, 2 x SMA antenna connectors (2T2R), 1 x HDMI port, 1 x USB Type-C™ port, with USB 3.1 Gen 2 support, 2 x USB 3.1 Gen 2 Type-A ports (red), 3 x USB 3.1 Gen 1 ports, 1 x RJ-45 port, 1 x optical S/PDIF Out connector, 5 x audio jacks. ATX Form Factor; 30.5cm x 24.4cm
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte Z390 AORUS Ultra
  • Intel® Z390 Express Chipset,Support for 9th and 8th Generation Intel® Core™ i9 processors/ Intel® Core™ i7 processors/ Intel® Core™ i5 processors/ Intel® Core™ i3 processors/ Intel® Pentium® processors/ Intel® Celeron® processors in the LGA1151 package.4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 64 GB of system memory, Support for DDR4 4400(O.C.) / 4333(O.C.) / 4266(O.C.) / 4133(O.C.) / 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3666(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200(O.C.) / 3000(O.C.) / 2800(O.C.) / 2666 / 2400 / 2133 MHz memory modules, 1 x HDMI port,1 x USB Type-C™ port, with USB 3.1 Gen 2 support, 3 x USB 3.1 Gen 2 Type-A ports (red), 2 x USB 3.1 Gen 1 ports, 4 x USB 2.0/1.1 ports, 1 x RJ-45 port, 2 x SMA antenna connectors (2T2R), 1 x optical S/PDIF Out connector, 5 x audio jacks. ATX Form Factor; 30.5cm x 24.4cm
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte Z390 AORUS XTREME
  • Intel® Z390 Express Chipset,Support for 9th and 8th Generation Intel® Core™ i9 processors/ Intel® Core™ i7 processors/ Intel® Core™ i5 processors/ Intel® Core™ i3 processors/ Intel® Pentium® processors/ Intel® Celeron® processors in the LGA1151 package. 4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 64 GB of system memory, Support for DDR4 4400(O.C.) / 4333(O.C.) / 4266(O.C.) / 4133(O.C.) / 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3666(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200(O.C.) / 3000(O.C.) / 2800(O.C.) / 2666 / 2400 / 2133 MHz memory modules. 2 x SMA antenna connectors (2T2R), 2 x Thunderbolt™ 3 connectors (USB Type-C™ ports, with USB 3.1 Gen 2 support), 4 x USB 3.1 Gen 2 Type-A ports (red), 2 x USB 3.1 Gen 1 ports, 2 x USB 2.0/1.1 ports, 1 x HDMI port, 2 x RJ-45 ports, 1 x optical S/PDIF Out connector, 5 x audio jacks. E-ATX Form Factor; 30.5cm x 27.1cm
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte Z390 AORUS XTREME WATERFORCE
  • Intel® Z390 Express Chipset, Support for 9th and 8th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1151 package,Support for DDR4 4400(O.C.) / 4333(O.C.) / 4266(O.C.) / 4133(O.C.) / 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3666(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200(O.C.) / 3000(O.C.) / 2800(O.C.) / 2666 / 2400 / 2133 MHz memory modules,2 x USB Type-C™,4 x USB 3.1 Gen 2 Type-A ports,4 x USB 3.1 Gen 1 ports,6 x USB 2.0/1.1,E-ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte Z390 Designare
  • Intel® Z390 Express Chipset,Support for 9th and 8th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1151 package. 4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 64 GB of system memory, Support for DDR4 4266(O.C.) / 4133(O.C.) / 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3666(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200(O.C.) / 3000(O.C.) / 2800(O.C.) / 2666 / 2400 / 2133 MHz memory modules. 1 x PS/2 keyboard/mouse port, 1 x DisplayPort In port, 1 x HDMI port, 2 x SMA antenna connectors (2T2R), 2 x USB 3.1 Gen 2 Type-A ports (red), 2 x Thunderbolt™ 3 connectors (USB Type-C™ ports, with USB 3.1 Gen 2 support), 4 x USB 3.1 Gen 1 ports, 2 x USB 2.0/1.1 ports, 2 x RJ-45 ports, 1 x optical S/PDIF Out connector, 5 x audio jacks. ATX Form Factor; 30.5cm x 24.4cm
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte Z390 Gaming X
  • Intel® Z390 Express Chipset,Support for 9th and 8th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1151 package.4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 64 GB of system memory, Support for DDR4 4266(O.C.) / 4133(O.C.) / 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3666(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200(O.C.) / 3000(O.C.) / 2800(O.C.) / 2666 / 2400 / 2133 MHz memory modules. 1 x PS/2 keyboard/mouse port, 1 x HDMI port, 1 x USB 3.1 Gen 2 Type-A port (red), 5 x USB 3.1 Gen 1 ports, 2 x USB 2.0/1.1 ports, 1 x RJ-45 port, 6 x audio jacks. ATX Form Factor; 30.5cm x 22.5cm
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte Z390 I AORUS Pro Wifi
  • Intel® Z390 Express Chipset, Support for 9th and 8th Generation Intel® Core™ i9 processors/ Intel® Core™ i7 processors/ Intel® Core™ i5 processors/ Intel® Core™ i3 processors/ Intel® Pentium® processors/ Intel® Celeron® processors in the LGA1151 package,Support for DDR4 4266(O.C.) / 4133(O.C.) / 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3666(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200(O.C.) / 3000(O.C.) / 2800(O.C.) / 2666 / 2400 / 2133 MHz memory modules,1 x PCI Express x16 slot, running at x4 (PCIEX4),3 x PCI Express x1 slots,1 x M.2 Socket 1 connector for an Intel® CNVi wireless module (CNVI),1 x USB Type-C™ port with USB 3.1 Gen 2,1 x USB Type-C™ port with USB 3.1 Gen 1,2 x USB 3.1 Gen 2 Type-A ports,5 x USB 3.1 Gen 1 ports,8 x USB 2.0/1.1 ports,ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard Gigabyte Z390M-Gaming
  • Intel® Z390 Express Chipset, Support for 9th and 8th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1151 package,Support for DDR4 4266(O.C.) / 4133(O.C.) / 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3666(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200(O.C.) / 3000(O.C.) / 2800(O.C.) / 2666 / 2400 / 2133 MHz memory modules,1 x PCI Express x16 slot, running at x4 (PCIEX4),2 x PCI Express x1 slots,1 x M.2 Socket 1 connector for an Intel® CNVi (CNVI),1 x USB Type-C™ port,1 x USB 3.1 Gen 2 Type-A ,6 x USB 3.1 Gen 1 ports,4 x USB 2.0/1.1,Micro ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard GIGABYTE Z490 AORUS ELITE
  • Intel® Z490 Express Chipset, Support for 10th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1200, 4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 128 GB (32 GB single DIMM capacity) of system memory,2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red),1 x USB Type-C™ port with USB 3.2 Gen 1 support,6 x USB 3.2 Gen 1 ports,Support for Windows 10 64-bit,ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard GIGABYTE Z490 AORUS MASTER
  • Intel® Z490 Express Chipset, Support for 10th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1200,Intel® Wi-Fi 6 AX201,2 x USB Type-C™ ports, with USB 3.2 Gen 2 support,3 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red) on the back panel,4 x USB 3.2 Gen 1 ports,Support for Windows 10 64-bit,ATX Form Factor
  • Liên hệ
  • 36 tháng
  • Mainboard GIGABYTE Z490 AORUS PRO AX

Intel® Z490 Express Chipset,Support for 10th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/Intel® Celeron® processors in the LGA1200,4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 128 GB (32 GB single DIMM capacity) of system memory,Intel® Wi-Fi 6 AX201,1 x USB Type-C™ port on the back panel, with USB 3.2 Gen 2 support,1 x USB Type-C™ port with USB 3.2 Gen 1 support,2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red) on the back panel,x USB 3.2 Gen 1 ports,Support for Windows 10 64-bit,ATX Form Factor

Main H110 hỗ trợ RAM tối đa bao nhiêu?

🔊 Gợi ý sản phẩm thay thế.

H110 socket gì?

1.1 Main H110 chạy socket bao nhiêu: Là bo mạch chủ sử dụng chipset intel H110 có socket 1151 cho vi xử lý Intel Skylake 14nm.

Main Gigabyte H110 giá bao nhiêu?

Bo mạch chủ Gigabyte H110 –DS2 đang được bán lẻ tại Phúc Anh với mức giá xấp xỉ 1,6 triệu đồng, có sức cạnh tranh rất tốt với các đối thủ từ những hãng khác khi đem lại đèn LED chiếu sáng onboard và nhiều tính năng bảo vệ cũng như linh kiện âm thanh chất lượng cao.

Main H110 là gì?

Main H110 là gì? Thực tế, main H110 là cụm từ dùng để chỉ các mẫu motherboard được phát triển theo chipset H110 của Intel. Motherboard, hay còn được gọi là bo mạch chủ, là phần không thể thiếu được trên máy tính cũng như các thiết bị điện tử khác.