Lãi suất ngân hàng trong tiếng anh là gì
Trong xu thế hội nhập như ngày nay, việc thực hiện các giao dịch ngân hàng bằng tiếng Anh không còn là điều xa lạ. Cùng Aroma tìm hiểu các mẫu câu tiếng Anh thường được sử dụng trong bài học hôm nay. Show
Account: tài khoản
Fixed account: tài khoản cố định/ tài khoản có kỳ hạn
Current account: tài khoản vãng lailà loại tài khoản thanh toán mà ngân hàng mở cho khách hàng của mình nhằm phản ánh nghiệp vụ gửi và rút tiền giữa khách hàng và ngân hàng.
Checking account: tài khoản vãng lailà một tài khoản tiền gửi được mở tại ngân hàng hay tổ chức tài chính với mục đích cung cấp tài chính cho nhu cầu cá nhân một cách nhanh chóng và an toàn. Tài khoản này cho phép khách hàng gửi tiền, rút tiền, chuyển khoản online hay thanh toán hóa đơn… Khách hàng cũng có thể sử dụng tài khoản này để nhận lương
Savings account: tài khoản tiết kiệmlà tài khoản được sử dụng để gửi tiền tiết kiệm
Deposite: gửi tiền
Balance: số dư tài khoản
Annual interest: lãi suất hằng năm
Minimum: định mức tối thiểu
Statement: bảng sao kê
Passbook (bank book): sổ tiết kiệmSổ tiết kiệm là một trong những vật dụng thường thấy của ngân hàng nhằm quản lý tài khoản tiết kiệm của người gửi, người gửi phải kiểm tra thông tin trên sổ tiết kiệm thật chính xác cũng như giữ gìn nó cẩn thận.
Interest rate: tỷ lệ lãi suất
Withdrawl: rút tiền
Transfer: chuyển khoản
Trên đây là những mẫu câu tiếng Anh thông dụng trong giao dịch Ngân hàng. Chúc bạn áp dụng thành công và tự tin giao tiếp tiếng Anh tại ngân hàng. Nếu bạn muốn nâng cao khả năng tiếng Anh của mình, hãy tham khảo các khóa học tại AROMA – tiếng Anh cho người đi làm Lãi suất tiền gửi ngân hàng tiếng Anh là gì?Lãi suất tiền gửi trong tiếng Anh là Deposit Interest Rate. Lãi suất cho vay trong tiếng Anh là gì?- Lãi suất cho vay (interest rate) là giá cả của tiền vay thể hiện dưới hình thức tỉ lệ phần trăm trên số tiền vay theo khoảng thời gian xác định. Lãi suất cho vay ký hiệu là gì?Lãi suất (ký hiệu I/m) là tỷ lệ phần trăm của tiền vốn gửi vào/cho vay mà đơn vị nhận gửi tiền/người vay có trách nhiệm phải trả cho người gửi tiền/người cho vay trong một khoảng thời gian đã xác định, thông thường được tính theo năm. Deposit interest nghĩa là gì?Lãi suất huy động (Tiếng Anh là Deposit interest rate). Đây là mức lãi suất tiền gửi được các ngân hàng, tổ chức tài chính đưa ra để huy động tiền gửi từ các tổ chức, cá nhân. |