Kỹ sư trong tiếng anh đọc là gì năm 2024

Kỹ sư công nghệ thông tin là những người có hiểu biết cao về lĩnh vực công nghệ thông tin, họ thành thạo về phần cứng và các thiết bị số khác, ngoài ra còn có những kỹ năng lập trình quản lý thông tin trên máy, quản trị mạng máy tính, có khả năng thiết kế hoặc phát triển phần mềm...

1.

Các kỹ sư công nghệ thông tin thiết kế, cài đặt và bảo trì hệ thống máy tính của công ty.

Information technology engineers design, install, and maintain a company’s computer systems.

2.

Bản mô tả công việc cho vị trí kỹ sư công nghệ thông tin nêu ra những yêu cầu cần thiết để được tuyển dụng cho vị trí này.

The information technology engineer job description outlines the requirements necessary to get noticed in this position.

Chúng ta cùng tìm hiểu một số ngành nghề có liên quan đến lĩnh vực công nghệ thông tin (information technology, IT) nha!

  • Học từ vựng tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh
  • Từ vựng tiếng Anh về NGHỀ NGHIỆP

Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi

Từ vựng tiếng Anh về NGHỀ NGHIỆP Phần 1

Kỹ sư trong tiếng anh đọc là gì năm 2024

Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này

Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶

  • Occupations /ˌɒkjəˈpeɪʃən/
    Kỹ sư trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    Nghề nghiệp
  • doctor /ˈdɒktər/
    Kỹ sư trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    bác sĩ
  • dentist /ˈdentɪst/
    Kỹ sư trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    nha sĩ
  • cashier /kæʃˈɪər/
    Kỹ sư trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    thu ngân
  • builder /ˈbɪldər/
    Kỹ sư trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    thợ xây dựng
  • reporter /rɪˈpɔːtər/
    Kỹ sư trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    phóng viên
  • tailor /ˈteɪlər/
    Kỹ sư trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    thợ may
  • teacher /ˈtiːtʃər/
    Kỹ sư trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    giáo viên
  • cook /kʊk/
    Kỹ sư trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    đầu bếp
  • magician /məˈdʒɪʃən/
    Kỹ sư trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    ảo thuật gia
  • baker /ˈbeɪkər/
    Kỹ sư trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    thợ làm bánh
  • singer /ˈsɪŋər/
    Kỹ sư trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    ca sĩ
  • artist /ˈɑːtɪst/
    Kỹ sư trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    họa sĩ
  • waiter /ˈweɪtər/
    Kỹ sư trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    bồi bàn
  • carpenter /ˈkɑːpəntər/
    Kỹ sư trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    thợ mộc
  • actor /ˈæktər/
    Kỹ sư trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    diễn viên
  • nurse /nɜːs/
    Kỹ sư trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    y tá
  • secretary /ˈsekrətəri/
    Kỹ sư trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    thư kí
  • gardener /ˈɡɑːdənər/
    Kỹ sư trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    người làm vườn
  • vet /vet/
    Kỹ sư trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    bác sĩ thú y
  • businessman /ˈbɪznɪsmæn/
    Kỹ sư trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    doanh nhân
  • policeman /pəˈliːs.mən/
    Kỹ sư trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    cảnh sát
  • painter /ˈpeɪntər/
    Kỹ sư trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    thợ sơn nhà
  • hairdresser /ˈheəˌdresər/
    Kỹ sư trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    thợ cắt tóc
  • dancer /ˈdænsər/
    Kỹ sư trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    vũ công
  • farmer /ˈfɑːmər/
    Kỹ sư trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    nông dân

Từ vựng tiếng Anh về NGHỀ NGHIỆP Phần 2

Kỹ sư trong tiếng anh đọc là gì năm 2024

  • 1.astronaut /ˈæstrənɔːt/
    Kỹ sư trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    phi hành gia
  • 2.cartoonist /kɑːrˈtuːnɪst/
    Kỹ sư trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    họa sĩ vẽ phim hoạt hình
  • 3.architect /ˈɑːkɪtekt/
    Kỹ sư trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    kiến trúc sư
  • 4.photographer /fəˈtɒɡrəfər/
    Kỹ sư trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    nhiếp ảnh gia
  • 5.flight attendant
    Kỹ sư trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    tiếp viên hàng không
  • 6.interior designer
    Kỹ sư trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    nhà thiết kế nội thất
  • 7.lawyer /ˈlɔːjər/
    Kỹ sư trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    luật sư
  • 8.psychologist /saɪˈkɒlədʒɪst/
    Kỹ sư trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    nhà tâm lý học
  • 9.model
    Kỹ sư trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    người mẫu
  • 10.journalist /ˈdʒɜːnəlɪst/
    Kỹ sư trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    nhà báo
  • 11.disc jockey/DJ người chỉnh nhạc
  • 12.tour guide
    Kỹ sư trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    hướng dẫn viên du lịch

Từ vựng tiếng Anh về NGHỀ NGHIỆP Phần 3

Kỹ sư trong tiếng anh đọc là gì năm 2024

  • receptionist /rɪˈsepʃənɪst/
    Kỹ sư trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    nhân viên lễ tân
  • engineer /ˌendʒɪˈnɪər/
    Kỹ sư trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    kỹ sư
  • programmer /ˈproʊɡræmər/
    Kỹ sư trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    lập trình viên máy tính
  • paramedic /ˌpærəˈmedɪk/
    Kỹ sư trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    nhân viên cấp cứu
  • surgeon /ˈsɜːdʒən/
    Kỹ sư trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    bác sĩ phẫu thuật
  • tattooist /təˈtuː.ɪst/
    Kỹ sư trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    nhân viên xăm mình
  • musician /mjuːˈzɪʃən/
    Kỹ sư trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    nhạc công
  • sailor /ˈseɪlər/
    Kỹ sư trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    thủy thủ
  • florist /ˈflɒrɪst/
    Kỹ sư trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    người bán hoa

Từ vựng tiếng Anh về NGHỀ NGHIỆP Phần 4

Kỹ sư trong tiếng anh đọc là gì năm 2024

  • chauffeur /r/
    Kỹ sư trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    tài xế riêng
  • firefighter /ˈfaɪəfaɪtər/
    Kỹ sư trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    lính cứu hỏa
  • writer /ˈraɪtər/
    Kỹ sư trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    nhà văn
  • lifeguard /ˈlaɪfɡɑːd/
    Kỹ sư trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    nhân viên cứu hộ (ở bể bơi, bãi biển...)
  • plumber /ˈplʌmər/
    Kỹ sư trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    thợ sửa ống nước
  • mailman /ˈmeɪlmæn/
    Kỹ sư trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    người đưa thư

Từ vựng tiếng Anh về NGHỀ NGHIỆP Phần 5

Kỹ sư trong tiếng anh đọc là gì năm 2024

  • barista /bɑːrˈiːs.tə/
    Kỹ sư trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    nhân viên pha chế cà phê
  • judge /dʒʌdʒ/
    Kỹ sư trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    quan tòa, thẩm phán
  • bodyguard /ˈbɒdiɡɑːd/
    Kỹ sư trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    cận vệ
  • babysitter /ˈbeɪbisɪt̬ɚ/
    Kỹ sư trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    người giữ trẻ
  • pilot /ˈpaɪlət/
    Kỹ sư trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    phi công
  • electrician /ɪˌlekˈtrɪʃən/
    Kỹ sư trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    thợ điện
  • magician /məˈdʒɪʃən/
    Kỹ sư trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    ảo thuật gia
  • mechanic /mɪˈkænɪk/
    Kỹ sư trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    thợ máy, thợ cơ khí
  • cameraman /ˈkæmərəmæn/
    Kỹ sư trong tiếng anh đọc là gì năm 2024
    thợ quay phim