Hướng dẫn tải phần mềm phát âm sound of speech

Danh sách các phần mềm luyện phát âm miễn phí và tốt nhất hiện nay, giúp người học luyện phát âm chuẩn giọng Anh-Mỹ

Dưới đây là danh sách các phần mềm luyện phát âm miễn phí và tốt nhất hiện nay. Điểm chung của các phần mềm này là dễ dàng sử dụng và cho hiệu quả tốt đối với việc rèn luyện phát âm tiếng Anh.

Phần mềm TALK IT

Link tải:

TALK IT hỗ trợ phát âm tiếng Anh chuẩn giúp bạn rèn luyện học tốt tiếng Anh giao tiếp, trên TALK IT bạn có thể tùy chọn các giọng đọc, tốc độ đọc nhanh, chậm sao cho phù hợp.

HƯỚNG DẪN HỌC PHÁT ÂM TIẾNG ANH VỚI TALK IT

Bước 1: Tải phiên bản mới nhất của phần mềm tại link đính kèm bài viết

Bước 2: Khởi động giao diện chương trình có giao diện như hình dưới.

Trên cửa sổ chương trình hiển thị các tính năng chính cho bạn lựa chọn:

- Pitch: Độ - Personality: Lưa chọn người đọc: Man [đàn ông]; Woman [Phụ nữ]; Child [trẻ em]; Little Man, Strong Woman, Strong Man, Old Woman, Hyper Male, Hyper Female, ... - Speed: Tốc độ đọc - Pitch Quality: Chất lượng - Vocal Effort

Bước 3: Copy đoạn văn bản tiếng Anh vào mục Type your text here! và nhấn Talk It để nghe cách phát âm chuẩn từ phần mềm TALK IT. Từ đó bạn tự rèn luyện để phát âm các từ vựng sao cho chuẩn nhất.

Trên đây, chúng tôi đã hướng dẫn các bạn cách học phát âm tiếng Anh trên TALK IT, giúp bạn rèn luyện phát âm từ vựng khi mới bắt đầu học tiếng Anh. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng Vocaboly hỗ trợ học từ vựng hay Home4English học tiếng Anh cơ bản và nâng cao

Phần mềm COOLSPEECH

Link tải:

Bạn chỉ cần chép đoạn văn tiếng Anh mà mình có vào cửa sổ chương trình, nó sẽ đọc tất tật cho bạn nghe bằng âm thanh rất chuẩn, với đủ khả năng luyến láy. Giao diện của chương trình rất trực quan, với vỏn vẹn một cửa sổ để chúng ta dán đoạn văn bản cần luyện nghe hay gõ trực tiếp văn bản từ bàn phím.

Dưới thanh menu của cửa sổ chương trình là các nút Play, Pause, Rewind, Fast forward, Stop giống như các nút trên máy cassette hay đầu đĩa CD. Sau khi dán hay gõ văn bản vào, bạn bấm nút Play thì Cool Speech sẽ tự động đọc một mạch từ đầu đến cuối với phát âm và ngữ điệu rất chuẩn xác nhờ công nghệ nghe Text-to-Speech của Microsoft. Bạn có thể đổi giọng đọc bằng cách vào menu chọn View rồi Speech Properties. Trong cửa sổ Speech Properties, bạn vào mục Voice để chọn một trong năm giọng Mary, Mike, Sam, Robosoft, Adult Male.

Trong mục Voice Speed bạn có thể chỉnh tốc độ giọng đọc, sau khi chọn giọng xong bạn nhấn nút Preview để nghe thử giọng đó rồi nhấn Rescan để mặc định giọng đã chọn.

Phần mềm PRONUNCIATION POWER

Chương trình được thiết kế để bạn luyện phát âm và Pronunciation power không chỉ dạy bạn phát âm các chữ cái mà còn dạy bạn phát âm từng từ một, từng câu một. Với giao diện đồ hoạ sinh động thể hiện vòm miệng khi phát âm các từ, câu mà bạn cứ theo đó quan sát mà học theo sao cho đúng [như: hàm trên bạn phải cử động thế nào, lưỡi bạn phải đưa làm sao…?].

Phần mềm gồm 2 CD [dung lượng 669MB + 668MB], mỗi CD chia nhỏ thành 4 part

LINK TẢI:

Password giải nén: enSharing

Hướng dẫn sử dụng: Để sử dụng phần mềm này, các bạn sử dụng ổ đĩa ảo hoặc có thể ghi ra đĩa CD và cài đặt như bình thường.

Phát âm là phần kỹ năng khiến nhiều người học tiếng Anh nói chung [ và học IELTS nói riêng ]cảm thấy khá bối rối và khó để cải thiện, đặc biệt là với những người có giọng địa phương. Thực tế là, cũng giống như tất cả những kỹ năng tiếng Anh khác, phát âm của bạn sẽ tiến bộ nếu được luyện tập thường xuyên. Tuy nhiên bạn cũng cần phải luyện tập sao cho đúng cách.

Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn về các Thành tố Phát âm [pronunciation features] và cách để cải thiện khả năng Pronunciation khi tự học ở nhà.

Tiêu Chí Chấm Điểm

Nếu muốn đạt Band điểm 8.0 Ielts cho phần phát âm, bạn sẽ phải đáp ứng các yêu cầu sau:

  • Phát âm rành mạch, dễ hiểu
  • Có khả năng sử dụng chính xác các thành tố phát âm [pronunciation features]

Vậy các thành tố phát âm [pronunciation features] là gì ? Làm thế nào để cải thiện chúng?

Thành Tố Phát Âm

Để đạt được điểm cao trong kĩ năng Speaking, bạn nên nắm vững kỹ năng sử dụng các thành tố sau:

  1. Âm vị [Individual Sounds]: để phát âm tiếng Anh chính xác, trước hết bạn phải thành thạo tất cả các đơn âm trong Bảng Âm Vị tiếng Anh [Phonemic Chart]
  2. Trọng âm từ [Word Stress]: Mỗi từ có một số lượng âm tiết nhất định, và một số âm tiết được nhấn mạnh hơn những âm còn lại. Điều này làm trọng âm từ.
  3. Trọng âm câu [Sentence Stress]: Trong một câu, một số từ được nói nhấn mạnh hơn những từ còn lại [thường là những từ thể hiện nội dung chính của câu].
  4. Âm yếu [Weak Sounds]: Một số từ trong câu được phát âm yếu và nhẹ hơn thông thường [một cách có chủ đích]. Điều này cũng giúp tạo nên sự trôi chảy trong khi nói.
  5. Nối âm [Linking Words]: Trong cách phát âm của người bản ngữ, một số từ được nói nối âm vào nhau. Hiện tượng này được gọi là Connected Speech.
  6. Ngữ điệu [Intonation]: Sự thay đổi cao độ trong tông giọng giúp thể hiện cảm xúc hoặc loại câu [câu hỏi, câu tự sự, câu tu từ…] mà người nói muốn truyền đạt.

1. ÂM VỊ

Tất cả các đơn âm trong tiếng Anh đều được thể hiện ở Bảng Âm Vị trên. Nguyên âm nằm phía trên còn phía dưới là phụ âm.

Bảng Âm Vị này rất hữu ích trong việc nhận dạng những âm khó. Mỗi người đều một số âm mà họ cảm thấy khó phát âm hơn và việc sửa những lỗi này sẽ giúp cải thiện khả năng nói tiếng Anh một cách đáng kể.

Đầu tiên, chúng ta hãy tìm hiểu Bảng Âm Vị hoạt động thế nào và cách tốt nhất để làm việc này là sử dụng phần mềm tương tác Phonemic của Hội Đồng Anh. Bạn có thể tải chúng tại British Council’s Interactive Phonemic Chart [bạn cần Adobe Flash Player để sử dụng phần mềm này].

  • Cách đánh vần âm vị

Bạn có thể tìm thấy cách đánh vần âm vị của từ ở hầu hết mọi từ điển online, tuy nhiên Cambridge Dictionaries Online là nguồn đáng tin cậy nhất.

  • Phát âm chính xác

Theo bạn thì việc phát âm xuất phát từ não bộ của bạn [bằng việc suy nghĩ về âm muốn nói] hay từ cơ thể của bạn [bằng việc vận động các cơ hàm, lưỡi để tạo ra âm thanh]?

Câu trả lời là cả 2, tuy nhiên cơ thể của bạn có đóng góp quan trọng hơn não bộ. Ví dụ trong việc huýt còi hoặc thổi sáo, vị trí miệng, lưỡi và quai hàm là 3 thứ quan trọng để tạo nên những cao độ và âm thanh khác biệt.

  • Luyện tập tại nhà

Có 2 website mà bạn có thể dùng để cải thiện cách phát âm của mình.

Đầu tiên là HowJSay. Website này cho phép bạn nghe cách mà người bản xứ phát âm một từ bất kỳ mà bạn nhập vào.

Thứ 2 là Sound Of Speech. Trang web này chứa một loạt các video tương tác giúp bạn học cách đặt vị trí lưỡi, hàm và môi để phát âm chính xác từng âm vị trong tiếng Anh. Dựa trên các video này, bạn có thể luyện tập tại nhà và sử dụng gương để kiểm tra khẩu hình của mình khi nói.

  • Bài tập

Các phương pháp mà bạn có thể áp dụng khi tự luyện tập tại nhà:

  1. Sử dụng phần Phonemic Spelling [đánh vần âm vị] trong từ điển online để xem cách phát âm của mỗi từ
  2. Sử dụng Bảng Âm Vị để xem cách đọc các âm này
  3. Sử dụng HowJSay để nghe cách người bản ngữ phát âm
  4. Sử dụng Sound of Speech để học cách nói chính xác của mỗi đơn âm

Hãy thử áp dụng các phương pháp trên để luyện nói những từ dưới đây. Chúng là các từ mà khá nhiều người học tiếng Anh gặp khó khăn trong việc phát âm một cách chính xác:

  • Manage
  • Wednesday
  • Talent
  • Weather
  • Selfish
  • Identical
  • Thought
  • Colleague

2. TRỌNG ÂM TỪ

Mỗi từ được cấu thành từ các âm tiết, và thông thường có 1 hoặc 2 sẽ được nhấn mạnh hơn phần còn lại. Việc nhấn trọng âm từ không chính xác có thể khiến người bản ngữ gặp khó khăn trong việc hiểu những gì bạn nói, thậm chí bạn có thể mất nhiều điểm IELTS cho các lỗi này.

Hãy xem các từ sau:

  • Photograph
  • Photographer
  • Photographic

Có bao nhiêu âm tiết trong các từ này? Những âm tiết nào phải cần nhấn mạnh?

Nếu bạn cho rằng do 3 từ trên tương đối giống nhau mà chúng có cùng một cách nhấn trọng âm thì bạn đã hoàn toàn nhầm. Trọng âm của mỗi từ được gạch chân như sau:

  • Photograph
  • Photographer
  • Photographic

3. TRỌNG ÂM CÂU

Hãy xem câu sau:

Meet me at 9pm on the corner of 5th and 6th Streets on Saturday.

Từ nào trong câu bạn nên nhấn mạnh?

Trong câu này, chúng ta nên nhấn mạnh những từ được gạch chân:

Meet me at 9pm on the corner of 5th and 6th Streets on Saturday

Có hai loại từ khác nhau trong một câu :

  1. Từ Nội Dung [Content Words]
  2. Từ Chức Năng [Function Words]

Từ Nội Dung [Content Words] là những từ hàm chứa ý nghĩa nội dung của câu. Chúng thường là động từ, danh từ, tính từ hoặc phó từ [nhưng không nhất thiết phải luôn là 4 loại từ này]. Chúng ta thường nhấn mạnh Content Words bởi vì chúng là phần quan trọng nhất của câu. Thiếu chúng, câu từ sẽ không có ý nghĩa.

Từ Chức Năng [Function Words] không hàm chứa nội dung câu mà chúng nhằm đảm bảo quy tắc ngữ pháp. Chúng không quan trọng bằng Từ Nội Dung và không cần được nhấn mạnh. Từ Chức Năng thường là đại từ, mạo từ và giới từ.

Thay Đổi Trọng Âm

Đôi khi thay đổi trọng âm có thể biến đổi ý nghĩa của câu. Hãy quan sát ví dụ dưới đây và xem từ nào mà bạn nên nhấn mạnh trong câu này?

I didn't say we should kill him.

Câu trên có thể có bao nhiêu nghĩa?

Chúng ta thường nhấn mạnh từ “didn’t" nhưng hãy thử nhấn mạnh từng từ khác và xem điều này có thể thay đổi ý nghĩa của cả câu như thế nào.

Ví dụ, nếu chúng ta nhấn mạnh từ “say", câu này có nghĩa là bạn không nói trực tiếp “we should kill him" nhưng bạn có thể đã nói gián tiếp bằng việc viết hoặc ra tín hiệu.

Nếu chúng ta nhấn mạnh từ “kill", câu này có nghĩa là bạn đã không dùng từ “kill" mà đã sử dụng một số động từ khác như “beat”, “kiss" hoặc “hug", không phải là “kill".

4. ÂM YẾU

Như đã đề cập ở trên, chúng ta nhấn mạnh một số từ nhất định trong câu bằng cách phát âm chúng rõ ràng hơn những từ khác . Nhưng đồng thời chúng ta cũng cần để ý đến những từ không được nhấn mạnh. Những từ đó được gọi là âm yếu.

Những từ này thường là Từ Chức Năng [Function Words] và chúng không quan trọng bởi vì chúng không hàm chứa ý nghĩa nội dung câu. Chúng ta tạo ra các âm yếu bằng cách thay đổi nguyên âm [vowel sound] thành /ə/.

Việc này không chỉ giúp bạn nói giống người bản xứ hơn mà còn giúp việc nói được trôi chảy, mượt mà hơn. Nó cũng giúp bạn cải thiện đáng kể kỹ năng nghe bởi hầu hết các câu trong tiếng Anh đều chứa âm yếu và điều này thường gây khó khăn cho người học tiếng Anh khi làm các bài tập Listening.

5. NỐI ÂM

Bạn đã từng nghe thấy người bản xứ nói tiếng Anh và bạn nghĩ rằng họ đang nói quá nhanh khiến các từ nhíu lại với nhau? Đó là bởi vì họ đang sử dụng kỹ thuật Nối Âm.

Thông thường, chúng ta không nói một từ rồi dừng lại rồi mới nói từ tiếp theo trong câu. Trong cách nói của người bản xứ, họ thường nối các từ với nhau và điều đó giúp câu nói trở nên trôi chảy, liền mạch hơn. Nói cách khác, âm cuối cùng và âm đầu tiên của 2 từ đứng cạnh nhau có thể thay đổi.

  • Phụ âm nối với nguyên âm

Khi một từ kết thúc với một phụ âm và từ kế tiếp bắt đầu với một nguyên âm, 2 âm kết hợp với nhau.

Bạn hãy quan sát câu dưới đây để hiểu hơn về cách nối giữa phụ âm và nguyên âm;

It's a little bit of a problem

Âm cuối cùng của “It's" là phụ âm “s" và âm thanh tiếp theo ở từ “a" là một nguyên âm, vì vậy chúng kết hợp với nhau thành “itsa”.

Cũng tương tự “bit of a". Tất cả những từ kết hợp với nhau vậy nên chúng nghe như “bitova"

  • Nguyên âm nối với nguyên âm

Khi một từ kết thúc với 1 nguyên âm và từ tiếp theo bắt đầu với 1 nguyên âm, chúng kết hợp với nhau và âm /w/ or /j/ có thể được thêm vào.

Hãy quan sát ví dụ dưới đây:

Two eggs - Âm /w/ được thêm vào

Three eggs - Âm /y/ được thêm vào

  • Nhân đôi âm

Khi một từ kết thúc bằng 1 phụ âm và từ tiếp theo cũng bằng chính phụ âm đó, chúng ta không nói đủ cả 2 âm mà thay vào đó kết hợp chúng thành 1.

Hãy xem các ví dụ sau":

I'm a bit tired

We have a lot to do

Tell me what to say

  • Micro-Listening

Bạn có thể cải thiện khả năng nghe và phát âm cùng một lúc khi mà bạn sử dụng kỹ thuật micro-listening. Micro-listening là khi bạn nghe người bản ngữ nói và bị gián đoạn bởi bạn không hiểu họ nói gì. Rất có khả năng rằng bạn đã gặp phải Âm Nối và nó khiến cho bạn không nghe rõ từ nào đang được nói đến,

Theo đó, bạn lại nghe đi nghe lại cho đến khi bóc tách được câu đó và có thể viết lại nó một cách chính xác. Khi ấy, bạn có thể xác định những từ được nối với nhau và luyện tập phát âm bằng cách nói lại y hệt theo cách người bản ngữ nói.

6. NGỮ ĐIỆU

Ngữ điệu chính là sự thay đổi tông giọng và cao độ trong cách nói của người bản xứ.

Sự thay đổi trong ngữ điệu có thể ảnh hưởng tới ý của người nói, kể cả là đối với cùng 1 câu.

Có nhiều cách khác nhau để chúng ta có thể đổi ngữ điệu:

  • Giảm
  • Tăng
  • Giữ nguyên
  • Giảm rồi Tăng
  • Tăng rồi Giảm

Lỗi lớn nhất mà các thí sinh thi IELTS thường mắc phải là không để ý đến ngữ điệu. Điều này khiến bạn như thể không có một chút thái độ, cảm xúc nào với chủ đề mà bạn đang nói, và trong mắt giám khảo IELTS thì việc đó khá là nhàm chán.

Sẽ tốt hơn nếu như bạn thể hiện thái độ hứng thú với những gì mà bạn đang nói. Bạn có thể làm điều này bằng cách tăng cao độ ở giữa câu và giảm tông giọng ở cuối câu. Việc tăng cao độ cho thấy cảm xúc tích cực về chủ đề và việc giảm tông giọng ở cuối câu thể hiện rằng câu đã kết thúc. Đây là một số luật tổng quát, tuy nhiên, cũng có rất nhiều biến thể.

Cách tốt nhất để cải thiện phát âm là lắng nghe người bản ngữ rồi copy ngữ điệu của họ. Bạn có thể xem phim, nghe đài hoặc những video online để học được sự đa dạng trong ngữ điệu của người nói tiếng Anh.

Chúc các bạn cải thiện Phát âm thật tốt và có sự chuẩn bị tuyệt vời nhất cho bài thi IELTS Speaking của mình!

Nếu bạn muốn nâng cao các kỹ năng cần thiết trong bài thi IELTS nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu, đừng quên tham khảo các khóa học tại JOLO English tại đây nhé!

------

Tìm hiểu thêm các khóa học tại JOLO English - Hệ thống trung tâm dạy Tiếng Anh uy tín nhất tại Hà Nội và HCM :

Chủ Đề