Hướng dẫn đọc tiếng anh năm 2024

Trong xã hội hiện nay, việc giao tiếp tiếng Anh không còn quá xa lạ nữa. Cho dù công việc nào, lĩnh vực gì thì khả năng tiếng anh tốt cũng luôn giúp cho công việc hiện tại được thuận lợi hơn, và mở ra nhiều cơ hội tốt trong tương lai lâu dài. Dưới đây là 3 mẹo nhỏ đơn giản sẽ hướng dẫn bạn cách đọc từ tiếng Anh chuẩn hơn

1. Học đánh vần tiếng Anh

Điều quan trọng trước tiên không chỉ đối với môn ngữ âm, mà rộng hơn là đối với việc học tiếng Anh giao tiếp đó là không được nói ngọng. Trong tiếng Anh có tổng cộng 21 nguyên âm và các tổ hợp âm tiêu biểu khi các nguyên âm này kết hợp với các phụ âm còn lại. Khi nhuần nhuyễn các nguyên âm đơn lẻ và các tổ hợp âm tiêu biểu, bạn sẽ sửa được toàn bộ âm trong các từ khác mà không gặp chút khó khăn nào.

Học bảng phiên âm tiếng Anh với các ký tự phát âm. Việc này sẽ giúp bạn phát âm chuẩn xác kể cả khi có hay không có giáo viên hướng dẫn. Hơn nữa, hiểu rõ quy luật của phiên âm tiếng Anh sẽ giúp bạn có thể dự đoán được cách phát âm của một từ mới mà bạn chưa gặp bao giờ. Nếu có ai trong số các bạn mắc phải tật này, chỉnh sửa âm cho đúng sẽ là công việc mà bạn cần làm trước khi bắt tay vào học. Cho dù đây là một phần việc khó khăn, song rất cần thiết và không thể không thành công.

Hướng dẫn đọc tiếng anh năm 2024

Có một khả năng giao tiếp tiếng Anh mạnh mẽ sẽ tăng đáng kể xác suất thành công của bạn

2. Tận dụng nghe từ nhiều kênh khác nhau

Bạn hãy nghe tiếng Anh giao tiếp từ nhiều kênh khác nhau. Bạn hãy tìm cách để nói chuyện thật nhiều với người bản xứ, nghe các bản tin tiếng Anh trên Radio, xem các trận tường thuật bóng đá trên tivi, nghe các chương trình ca nhạc tiếng Anh…

Điều cốt lõi ở đây là bạn cần thiết lập nhiều kênh tương tác để thật quen với cách phát âm chuẩn. Hãy đảm bảo rằng bạn luôn cố gắng lặp lại bất cứ những gì bạn nghe được. Nếu giai đoạn đầu khó khăn, bạn hãy thử bắt đầu với những bộ phim nước ngoài có phụ đề tiếng Anh, dần dần bạn sẽ phát âm giống giọng bản ngữ hơn

Hướng dẫn đọc tiếng anh năm 2024

3. Học theo đúng kế hoạch

Hãy sắp xếp và dành ra mỗi ngày 1 khoảng thời gian nhất định khoảng 20 phút trở lên, chia làm nhiều lần trong ngày, bất kể giờ nào bạn có thể sắp xếp, kể cả trong lúc đang chạy xe. 20 phút là để tập trung học bài, vì nếu thời gian dài hơn bạn sẽ không tập trung được và sau vài ngày, dù động lực của bạn cao đến đâu, bạn cũng sẽ cảm thấy chán nản mà bỏ cuộc.

Thời gian còn lại được hiểu là bất kỳ lúc nào bạn cảm thấy có được vài phút, hãy tận dụng để tập đi tập lại những câu từ đã học trong ngày hôm đó. Hãy nhớ rằng, tuyệt đối không được nôn nóng vì kế hoạch của bạn là 1 năm. Vì thế, học mỗi ngày một ít theo đúng tiến độ, một năm sau chắc chắn bạn sẽ giỏi. Đó cũng là cách chia sẻ của một người đã từng học tiếng anh ở trên mạng.Bạn hãy thử áp dụng theo cách này

Khi nào bạn thêm -S và khi nào thêm -ES để tạo thành số nhiều? Quy tắc này không hoàn toàn thống nhất như vẻ bề ngoài của nó. Quy tắc là: Nếu một từ kết thúc bằng ‑S, ‑SH, ‑CH, ‑X, ‑Z, thì chúng ta thêm -ES. Còn lại thì tất cả đều thêm –S.

Phát âm tiếng Anh chuẩn không những giúp bạn truyền tải chính xác nhất ý kiến của mình mà còn khiến người nghe đánh giá cao tiếng Anh của bạn dù bạn chỉ sử dụng từ vựng hay cấu trúc ngữ pháp đơn giản – nhất là trong trường hợp tự học tiếng anh ở nhà. Cùng ELSA Speak tìm hiểu một số quy tắc giúp phát âm chuẩn quốc tế theo bảng phiên âm tiếng Anh IPA và cách phát âm chuẩn từ cơ bản đến nâng cao ngay sau đây.

Quy tắc phát âm chuẩn quốc tế theo bảng phiên âm tiếng Anh IPA

Bảng phiên âm tiếng Anh IPA (International Phonetic Alphabet) là bảng ký hiệu Ngữ âm quốc tế. Phiên âm tiếng Anh là các ký tự Latin được ghép lại tạo thành cách đọc cho một từ. Đây là hệ thống các ký hiệu ngữ âm được các nhà ngôn ngữ học tạo ra và sử dụng nhằm thể hiện các âm tiết trong tiếng Anh (bao gồm cả phụ âm và nguyên âm trong tiếng Anh) một cách chuẩn xác và riêng biệt.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}

Click to start recording!

Recording... Click to stop!

Hướng dẫn đọc tiếng anh năm 2024

Bản IPA gồm 44 âm cơ bản trong đó có: 20 nguyên âm và 24 phụ âm.

Hướng dẫn đọc tiếng anh năm 2024
Download bảng phiên âm tiếng Anh IPA đầy đủ để luyện tập phát âm chuẩn chỉnh thường xuyên.

Các âm trong bảng phiên âm tiếng Anh quốc tế được chia thành 2 phần: âm hữu thanh và âm vô thanh. Cùng tìm hiểu âm hữu thanh và âm vô thanh ELSA Speak đã đề cập tại Nguyên âm và phụ âm.

Giải thích các ký tự trên bảng IPA tiếng Anh:

Chiều dọc:

– Vowels : Nguyên âm

– Consonants: Phụ âm

Chiều ngang:

– Monophthongs: Nguyên âm ngắn

– Diphthongs: Nguyên âm dài

Hướng dẫn đọc tiếng anh năm 2024

\>> Xem thêm: Top 5 trang Web học nghe nói tiếng Anh online miễn phí tốt nhất

Cách luyện phát âm 44 âm trong tiếng Anh chuẩn quốc tế cho người mới bắt đầu

Hầu hết, người học tiếng Anh đều nhận thấy: “có quá nhiều điều cần phải thành thạo nếu muốn phát âm tiếng Anh chuẩn“.

Từ 44 âm cơ bản trong bảng phiên âm quốc tế IPA đến hàng trăm, hàng nghìn cụm âm phát âm khó khác, các hiện tượng ngữ âm từ cơ bản đến nâng cao: trọng âm, nuốt âm, nối âm,…

Điều này làm cho rất nhiều người ngán ngẩm và bỏ cuộc ngay khi vừa mới bắt đầu, vì vậy hãy chọn những cách học có thể tạo động lực cho bản thân.

Cách học phát âm tiếng Anh 1: Luyện tập cơ miệng

Như các bạn đã biết, cách đọc các âm tiết trong tiếng Anh không giống với tiếng Việt. Lần đầu tiếp xúc với các âm tiếng Anh, bạn sẽ không biết làm sao phát âm cho chính xác. Đó là lý do nhiều người bị hụt hơi, cứng miệng và khiến người đối diện khó nghe hiểu.

Hướng dẫn đọc tiếng anh năm 2024
Rèn luyện cơ miệng trước khi học các quy tắc phát âm

Một số dạng bài tập có sẵn trên internet bạn có thể tham khảo: luyện tập cơ miệng, thổi hơi qua miệng, bài tập cơ lưỡi, cách lấy hơi từ bụng,…

Cách luyện phát âm tiếng Anh 2: Học quy tắc ngữ âm cơ bản – bảng phiên âm tiếng Anh IPA

Bảng phiên âm quốc tế IPA được chia thành 2 phần chính rõ rệt.

Phần phía trên chính là nguyên âm gồm 2 phần nhỏ hơn: nguyên âm đơn và nguyên âm đôi. Khi học, bạn cần học cả cách đọc và cách viết phiên âm tiếng Anh. Phần bên dưới là Phụ âm (consonants). Nhiều người có suy nghĩ, học tiếng Anh giao tiếp cơ bản thì không cần thiết phải học cách đọc và viết phiên âm tiếng Anh. Đây là quan điểm sai lầm khiến bạn học tiếng Anh mãi không tiến bộ.

Hướng dẫn đọc tiếng anh năm 2024
Các quy tắc phát âm tiếng Anh được dựa trên bảng phiên âm

Khi học bảng phiên âm quốc tế IPA, chúng ta sẽ học lần lượt từ Nguyên âm đơn, Nguyên âm đôi đến Phụ âm. Về lâu dài, bạn có thể hình thành cách đọc tiếng Anh không cần phiên âm.

  • Nguyên âm (vowel sounds)

Những dao động của thanh quản hay những âm khi ta phát ra âm không bị cản trở bởi luồng khí đi từ thanh quản lên môi được gọi là nguyên âm. Nguyên âm có thể tự đứng riêng biệt hoặc đứng trước hoặc sau các phụ âm và bao gồm 12 nguyên âm đơn và 8 nguyên âm đôi.

  • Nguyên âm đơn (Monophthongs)

Bao gồm 12 nguyên âm đơn tất cả, chia thành 3 hàng và 4 cột. Với các nguyên âm đơn, bạn nên học theo từng hàng.

  • Nguyên âm đôi (Diphthongs)

Hai nguyên âm đơn khác nhau sẽ ghép thành nguyên âm đôi. Với các nguyên âm đôi, bạn nên học theo các cột.

  • Phụ âm (consonants)

Phụ âm là âm phát từ thanh quản qua miệng hay những âm khi phát ra thì luồng khí từ thanh quản lên môi bị cản trở, bị tắc. Ví dụ như lưỡi va chạm với môi, răng, 2 môi va chạm… trong quá trình phát âm. Chỉ khi được phối hợp với nguyên âm, phụ âm mới phát ra thành tiếng trong lời nói.

Hướng dẫn cách đọc của từng âm trong bảng IPA tiếng Anh:

Nguyên âmMô tảVị trí môi và lưỡiVí dụ/ ɪ /Tương tự cách phát âm “i” của tiếng Việt nhưng phát âm rất ngắn ( = 1/2 âm i)Môi hơi mở rộng sang 2 bên Lưỡi hạ thấpkit /kɪt/, bid bɪd//i:/Âm i dài, kéo dài âm “i”, âm phát trong khoang miệng chứ không thổi hơi raMôi mở rộng sang 2 bên như đang cười. Lưỡi nâng cao key /kiː/, please /pliːz// ʊ /Âm “u” ngắn. Phát âm tương tự “ư” của tiếng Việt. Không dùng môi để phát âm này mà đẩy hơi rất ngắn từ cổ họngHơi tròn môi. Lưỡi hạ thấpgood /ɡʊd/, put /pʊt//u:/Âm “u” dài, kéo dài âm “u”, âm phát trong khoang miệng chứ không thổi hơi raMôi tròn. Lưỡi hạ thấp goose /ɡuːs/, school /sku:l// e /Giống âm “e” của tiếng Việt nhưng phát âm rất ngắnSo với /ɪ/, mở rộng môi hơn, lưỡi hạ thấp. dress /dres/, test /test// ə /Giống âm “ơ” của tiếng Việt nhưng phát âm ngắn và nhẹ hơn.Môi hơi mở rộng. Lưỡi thả lỏngabout /ə’baʊt/, butter /ˈbʌt.ər//ɜ:/ Âm “ơ” cong lưỡi, phát âm âm /ɘ/ rồi cong lưỡi lên, âm phát trong khoang miệngMôi hơi mở rộng. Cong lên, chạm vào vòm miệng trên khi kết thúc âmburn /bɜːn/, birthday /ˈbɜːθdeɪ//æ/ Âm a bẹt, hơi lai giữa âm “a” và “e”, cảm giác âm bị đè xuống Miệng mở rộng. Môi dưới hạ thấp xuống. Lưỡi hạ rất thấpsquare /skweə(r)/, fair /feər//ɔ:/Giống hát âm âm o như tiếng Việt rồi cong lưỡi lên, âm phát trong khoang miệng.Môi tròn. Lưỡi cong lên, chạm vào vòm miệng trên khi kết thúc âmball /bɔːl/, law /lɔː/

\>>> Xem thêm cách đọc các âm còn lại tại: Cách phát âm 44 âm trong bảng IPA

Học thêm cách phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ tại video dưới đây:

Xem thêm nhiều video phát âm, bạn nhấn vào thanh 3 sọc ngang menu góc trên bên phải màn hình

Lưu ý:

Sau khi học bảng IPA tiếng Anh, bạn buộc phải nắm thật vững 8 âm cốt lõi trong tiếng Anh: /iː/, /ɜː/, /ɑː/, /eɪ/, /dʒ/, /j/, /θ/, /l/. 8 âm này có tần số xuất hiện cao trong các từ tiếng Anh.

Đây cũng là những âm khó nhất đối với người Việt đang học tiếng Anh vì khẩu hình không giống với bất kỳ âm nào trong tiếng Việt cả.

Để học các âm này một cách hiệu quả, bạn nên đưa vào sự so sánh giữa chúng để nhận ra sự khác biệt. Điều quan trọng là hãy kiên trì luyện tập đều đặn mỗi ngày và thực hành thật nhiều.

Nếu bạn cảm thấy khó khăn hoặc chán nản, bạn có thể đa dạng hóa các hình thức học mỗi ngày. Chẳng hạn như: luyện tập theo video các video hướng dẫn phát âm, ghi âm lại giọng của mình và so sánh, học cùng bạn bè, kết hợp phương pháp học phát âm tiếng Anh cùng ELSA Speak,… Bên cạnh đó, khi bắt gặp từ vựng nào, bạn nên tra phiên âm tiếng Anh của chúng để chắc chắn rằng mình phát âm chính xác. Một số từ vựng quen thuộc nhưng vẫn thường bị phát âm sai.

Ngoài ra, còn có một điều vô cùng quan trọng: đừng bao giờ Việt hóa âm tiếng Anh.

Cố gắng tìm ra cách đọc tương đương trong tiếng Việt là phương pháp hoàn toàn sai, hãy luyện nghe các âm thật chuẩn, nhận diện, định vị khẩu hình miệng và bắt trước cho đến khi giống y hệt người bản xứ. Ngoài ra, bạn có thể tham gia những website học tiếng Anh online miễn phí để luyện tập thường xuyên, gia tăng khả năng ghi nhớ.

Cách học phát âm tiếng Anh 3: Học quy tắc trọng âm

Ví dụ:

Teacher /ˈtiː.tʃɚ/ trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.

Arrive /əˈraɪv/ trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.

Pioneer /ˌpaɪəˈnɪr/ có hai trọng âm: trọng âm chính rơi vào âm tiết thứ ba /nir/. Và trọng âm phụ rơi vào âm tiết thứ nhất /paɪ/

“Trọng âm của từ đóng vai trò quan trọng trong phát âm tiếng Anh vì nó giúp chúng ta phân biệt từ này với từ khác khi chúng ta nghe và nói tiếng Anh”

Ví dụ:

Record có hai cách nhấn trọng âm.

Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất /ˈrek.ɚd/ là danh từ, nghĩa là kỷ lục.

Khi nhấn trọng âm ở âm tiết thứ hai /rɪˈkɔːrd/ thì đó là động từ, nghĩa là ghi chép, thu (âm).

Bạn sẽ dễ dàng nhận thấy có một số từ được viết giống nhau nhưng lại nhấn trọng âm ở vị trí khác nhau tùy theo loại từ. Vì vậy, bạn cần nắm được trọng âm mới có thể phân biệt được các từ trong giao tiếp.

Cách học phát âm tiếng Anh 4: Nắm rõ quy tắc và cải thiện phát âm đuôi s, es và ed

Bên cạnh 44 phiên âm tiếng Anh chuẩn quốc tế trên, cách phát âm đuôi ed, phát âm s, es là những âm thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Do đó bạn cần luyện tập thêm về 3 âm này.

Những người mới bắt đầu học hoặc các bé lớp 1 sẽ được làm quen với bảng chữ cái tiếng Anh. Tiếng Anh bao gồm 26 chữ cái.

Hướng dẫn đọc tiếng anh năm 2024
Học phát âm bảng chữ cái tiếng Anh

Một số lưu ý khi luyện phát âm 44 âm theo bảng phiên âm quốc tế

Về phần thanh quản

– Rung (hữu thanh): các nguyên âm, /b/, /d/, /g/, /v/, /z/, /m/, /n/, /w/, /j/, /dʒ/, /ð/, /ʒ/

– Không rung (vô thanh): /p/, /t/, /k/, /f/, /s/, /h/, /∫/, /θ/, /t∫/

Về phần lưỡi

– Lưỡi chạm răng: /f/, /v/

– Cong đầu lưỡi chạm nướu: / t /, / d /, / t∫ /, / dʒ /, / η /, / l /.

– Cong đầu lưỡi chạm ngạc cứng: / ɜ: /, / r /.

– Nâng cuống lưỡi: / ɔ: /, / ɑ: /, / u: /, / ʊ /, / k /, / g /, / η /

– Răng lưỡi: /ð/, /θ/.

Về phần môi

– Chu môi: /∫/, /ʒ/, /dʒ/, /t∫/

– Môi mở vừa phải: / ɪ /, / ʊ /, / æ /

– Môi tròn thay đổi: /u:/, / əʊ /

Ngoài ra, để phát âm 44 âm tiếng Anh chuẩn quốc tế, bạn nên lưu ý thêm một số quy tắc khác khi phát âm nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh như phụ âm G, phụ âm C, phụ âm R…

Học phát âm chuẩn trên bảng phiên âm IPA qua app ELSA Speak

Học phát âm tiếng Anh thực sự là một quá trình dài, đòi hỏi sự chăm chỉ rèn luyện và thực hành thường xuyên. Tuy nhiên, bạn vẫn đang loay hoay và bối rối trước bảng phiên âm IPA này thì ELSA Speak sẽ giúp bạn.

ELSA Speak là app học phát âm tiên tiến bậc nhất thế giới, nằm trong top 5 ứng dụng sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) được Google vinh danh và top đầu ứng dụng học tiếng Anh dành cho người mất gốc. Đến với ELSA Speak, bạn được trải nghiệm:

  • Hơn 192 chủ đề, +7.000 bài học, 25.000 bài luyện tập với đầy đủ kỹ năng: Phát âm, nghe, dấu nhấn, hội thoại, intonation,…
  • Người dùng được làm bài test (kiểm tra) đầu vào gồm 16 câu, hệ thống sẽ chấm điểm và chỉ ra những ký năng nào tốt, kỹ năng nào cần cải thiện. Từ đó, ELSA Speak sẽ thiết kế lộ trình học cá nhân hóa theo trình độ mỗi người.
  • Công nghệ A.I kiểm tra phát âm tiếng Anh, hướng dẫn sửa lỗi theo hệ thống phiên âm chuẩn IPA, từ khẩu hình miệng, cách nhả hơi, đặt lưỡi,…
  • Học tiếng Anh 1 kèm 1 cùng gia sư ảo ELSA, bạn sẽ được nhắc nhở học tập và báo cáo tiến độ mỗi ngày.
  • Học trực tuyến (online) mọi lúc, mọi nơi.
  • Phù hợp với mọi lứa tuổi, mọi ngành nghề, học từ cơ bản đến nâng cao.

Với những ưu điểm trên, đã có hơn 40 triệu người dùng trên thế giới, 10 triệu người dùng tại Việt Nam lựa chọn đồng hành cùng ELSA Speak. Còn bạn thì sao? Bạn đã sẵn sàng đăng ký ELSA Pro để nói tiếng Anh hay ngay từ hôm nay?