Hướng dẫn chơi bài yugioh tiếng việt
Show
Các từ mình sẽ dùng dịch bài. Mọi người có thể góp ý chỉnh sửa thêm. Mục lục
Summon : Triệu hồi
Phase : Giai đoạn
Battle Position : Tư thế Chiến đấu
Spell Card : Bài Phép
Trap Card : Bài Bẫy
Monster Card : Bài Quái thú
Monster Type : Loại Quái thú
Field : Sân đấu, sân
Zone : Vùng
Attribute : Hệ
Các từ khóa khácpoints to : chỉ điểm co-linked : đồng-liên kết Life Points : Điểm Gốc Material : Nguyên liệu FLIP : LẬT face-up : mặt-ngửa face-down : mặt-úp card effect : hiệu ứng bài unaffected : miễn nhiễm, không bị ảnh hưởng response : phản lại remove from play, banish : loại ra ngoài, trục xuất attach : gắn detach : tách transfer : chuyển nhượng, sang nhượng discard : vứt bỏ, vứt send : đưa, gởi active : kích hoạt negate : vô hiệu hóa, vô hiệu resolve : thực thi, giải quyết instead : thay thế, thay cho destroy : hủy, hủy diệt, tiêu diệt target : mục tiêu shift : chuyển, đưa cho switch : đổi, chuyển đổi take : giành return : trả lại, đưa về, lấy về, quay về up to : lên đến control : điều khiển, quyền điều khiển owner : chủ nhân field : sân đấu, sân turn : lượt chain : chuỗi Chain Link : Chuỗi Liên kết adjacent : liền kề occupied : hết chỗ unoccupied : còn chỗ must be : phải được, chỉ được, phải là must first be : lần đầu phải được Once per turn : Một lần trong lượt Once per Duel : Một lần trong Trận đấu. Các từ được giữ nguyên tiếng Anh.Tên lá bài |