Have not viết tắt là gì

Đây là các cụm từ được sử dụng rất phổ biến trong đời thực. Học chúng sẽ giúp lời nói của bạn tự nhiên hơn. Nó còn giúp bạn trong việc nghe hiểu tiếng Anh nữa đây.
1. gonna: going to
2. wanna: want to [muốn]
3. gimme: give me [đưa cho tôi...]
4. gotta: [have] got a [có...]
5. gotta: [have] got to [phải làm gì đó]
6. init: isn't it [có phải không]
7. kinda: kind of [đại loại là...]
8. lemme: let me [để tôi]
9. wanna: want a [muốn một thứ gì đó]
10. ya: you
11. 'ere: here
12. in': ing
13. awda: ought to
14. dunno: don't know
15. 'cause: because
16. coz: because
17. getta: get to
18. da: to
19. 'n': and
20. 'n: and
21. hafta: have to
22. hasta: has to
23. ouda: out of
24. dya: do you
25. yer: your
26. 'bout: about
27. gotcha: got you
28. dontcha: don't you
29. ain't: are not/ is not
30. sez: say
31. sorta: sort of
32. lil': little
33. c'mon: come on
34. luv: love
35. runnin': running
36. kin: can
37. ev'ry: every
38. yeah: yes
39. nah: not
40. outta: ought to
41. bin: been
42. git: get
43. tho': though
44. coulda: could have
Tham khảo thêm bài viết :
Cáchhọc tiếng Anh onlinehiệu quả
Tìm hiểu kỳ thiIOE tiếng Anhquốc gia.

Video liên quan

Chủ Đề