Giáo trình xã hội học pháp luật ngọ văn nhân năm 2024

Kí hiệu phân loại 34.014(075) Tác giả TT Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội Nhan đề Giáo trình Xã hội học pháp luật / Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội ; Chủ biên: Ngọ Văn Nhân, Cao Minh Công Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015 Mô tả vật lý 302 tr. ; 21 cm. Tóm tắt Trình bày những nội dung cơ bản của Xã hội học pháp luật, gồm: lịch sử hình thành, phát triển, đối tượng nghiên cứu và phương pháp nghiên cứu xã hội học pháp luật; phương pháp thu thập thông tin trong xã hội học pháp luật; mối quan hệ giữa chuẩn mực xã hội và pháp luật; sai lệch chuẩn mực pháp luật và tội phạm,.... Từ khóa Pháp luật Từ khóa Giáo trình Từ khóa Xã hội học Từ khóa Chuẩn mực xã hội Tác giả(bs) CN Ngọ, Văn Nhân, TS. Tác giả(bs) CN Cao, Minh Công, TS. Địa chỉ DHLĐọc sinh viênGT(10): DSVGT 005935-44

000 00000nam

a2200000ui

4500001454190021004B863C68E-B737-44FE-9B9D-A916C9006BBA005202211262304008081223s2015 vm| vie 0091 0 020 |a9786046242772039|a20221126230319|bluongvt|y20170609111218|zluongvt040 |aVN-DHLHNI-TT0410 |avie044 |avm084 |a34.014(075)|bGIA 20151102 |aTrường Đại học Kiểm sát Hà Nội24510|aGiáo trình Xã hội học pháp luật / |cTrường Đại học Kiểm sát Hà Nội ; Chủ biên: Ngọ Văn Nhân, Cao Minh Công260 |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2015300 |a302 tr. ; |c21 cm.520 |aTrình bày những nội dung cơ bản của Xã hội học pháp luật, gồm: lịch sử hình thành, phát triển, đối tượng nghiên cứu và phương pháp nghiên cứu xã hội học pháp luật; phương pháp thu thập thông tin trong xã hội học pháp luật; mối quan hệ giữa chuẩn mực xã hội và pháp luật; sai lệch chuẩn mực pháp luật và tội phạm,....653 |aPháp luật653 |aGiáo trình653 |aXã hội học653 |aChuẩn mực xã hội7001 |aNgọ, Văn Nhân|cTS.|eChủ biên7001|aCao, Minh Công|cTS.|eChủ biên852|aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(10): DSVGT 005935-44890|a10|b1|c0|d0

Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn 1 DSVGT 005944 Đọc sinh viên 34.014(075) GIA 2015 Giáo trình 10 2 DSVGT 005943 Đọc sinh viên 34.014(075) GIA 2015 Giáo trình 9 3 DSVGT 005942 Đọc sinh viên 34.014(075) GIA 2015 Giáo trình 8 4 DSVGT 005941 Đọc sinh viên 34.014(075) GIA 2015 Giáo trình 7 5 DSVGT 005940 Đọc sinh viên 34.014(075) GIA 2015 Giáo trình 6 6 DSVGT 005939 Đọc sinh viên 34.014(075) GIA 2015 Giáo trình 5 7 DSVGT 005938 Đọc sinh viên 34.014(075) GIA 2015 Giáo trình 4 8 DSVGT 005937 Đọc sinh viên 34.014(075) GIA 2015 Giáo trình 3 9 DSVGT 005936 Đọc sinh viên 34.014(075) GIA 2015 Giáo trình 2 10 DSVGT 005935 Đọc sinh viên 34.014(075) GIA 2015 Giáo trình 1