Get off the ground nghĩa là gì năm 2024

For a project that had a hard time getting off the ground a few years ago, the collection of 30 tiny houses has been attracting (thu hút) a lot of attention (sự chú ý).

A detailed (chi tiết) article (bài viết) by EnergiePodium.nl shares details how the geothermal (địa nhiệt) energy sector (lĩnh vực) in the Netherlands is getting off the ground .. to a rather good start.

Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

Let's stay in touch

Các từ điển

  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu

Công ty

  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo

Đăng nhập xã hội

Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

Get off the ground nghĩa là gì năm 2024

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!

Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình! Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.

Đăng ký

From Longman Dictionary of Contemporary Englishget off the groundget off the groundSUCCESSFULto start to be successful Her show never really got off the ground in the UK. → groundExamples from the Corpusget off the ground• One Tucson businessman announced that he was organizing such an effort in early 1995, but it never got off the ground.• It never got off the ground.• Construction of the theme park never got off the ground.• And the guerrilla strategy for influencing senior partners never got off the ground.• High-definition television, still getting off the ground, is sharper but still too poor for text.• The group was slow to get off the ground, despite an encouraging article about the group in the Rotherham Advertiser.• He laughed, because I was still to get off the ground.• But it has taken the project some time to get off the ground.• He's been trying to get off the ground since the mid-60s.

Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: GET HOLD OF SOMEONE. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...

Get off the ground nghĩa là gì năm 2024

Cách sử dụng thành ngữ: DOT THE I'S AND CROSS THE T'S. Bài tập thực hành. English idioms and how to use them in real life ...

Get off the ground nghĩa là gì năm 2024

Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: LIKE A FISH OUT OF WATER. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...

Get off the ground nghĩa là gì năm 2024

Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: HOLD ONE’S OWN. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...

Get off the ground nghĩa là gì năm 2024

Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: STONEWALL. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...

Get off the ground nghĩa là gì năm 2024

Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: IN THE SAME BOAT. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...

categories:

tags:

idiom essentials

MUST KNOW

Cách dùng THAT | Đại từ quan hệ | Nên biết

Bài này giới thiệu cách dùng THAT trong mệnh đề quan hệ. Đây là một trong những đại từ quan hệ thường gặp nhất trong tiếng Anh. Ngoài ra, THAT còn được sử dụng với các chức năng khác.

Luyện công

Earth Day – Ngày Trái đất | Tìm hiểu nước Mỹ

Bạn biết người Mỹ tổ chức Earth Day – Ngày Trái đất như thế nào không? Câu trả lời có trong bài này.

Có bài luyện nghe. Có bài luyện viết. Có bài luyện phát âm. Có bài luyện tổng hợp.

Chính xác và tiện dụng.

Father’s Day – Ngày của Cha | Tìm hiểu nước Mỹ

Bạn biết người Mỹ kỷ niệm Father’s Day – Ngày của Cha như thế nào không? Câu trả lời có trong bài này.