Gerunds and infinitives là gì

Infinitives and Gerunds: Bộ đôi Động từ nguyên mẫuDanh động từ là hai dạng động từ thường gặp nhất trong tiếng Anh. Hôm nay hãy cùng The IELTS Workshop khám phá về 2 dạng động từ này nhé!

Infinitives là hình thức nguyên mẫu của động từ.

  • Có 2 loại động từ nguyên mẫu:
    • Động từ nguyên mẫu có “to” [to – infinitives]
    • Động từ nguyên dạng không to [bare infinitives].
  • Người bản xứ ‘ngầm’ quy ước rằng khi đề cập đến infinitives, có nghĩa là đang nói đến to – infinitives. Còn khi muốn nói động từ nguyên mẫu không ‘to’ thì người ta phải nói đầy đủ infinitives without to.

Động từ nguyên mẫu thường được ký hiệu dạng to – V.

Example:

Infinitive: to see, to watch, to search…
Bare infinitive: see, watch, search…

  • Phủ định của động từ nguyên mẫu được hình thành bằng cách thêm not vào trước

Example:

Infinitive: not to see, not to watch, not to search…
Bare infinitive: not learn, not watch, not play…

Gerunds [danh động từ] là một hình thức của động từ, được hình thành bằng cách thêm đuôi -ing vào động từ.

Xem thêm:  Passive Voice [Câu bị động]: Những kiến thức cần nắm vững

Example: play → playing; look → looking

Động từ nguyên mẫu thường được ký hiệu dạng V-ing.

Về mặt Ngữ pháp, 2 loại động từ này có một vài vị trí và chức năng khá tương đồng trong câu. Infinitives [to -V] and Gerunds [V-ing]: làm thế nào để phân biệt chúng?

  • Khi V-ing làm chủ ngữ, người nói tập trung đến quá trình của hành động hoặc, trải nghiệm chủ quan khi thực hiện hành động đó.
  • Còn với to-V làm chủ ngữ, người nói tập trung đến tương lai [kết quả của hành động] và thường tách mình ra để thể hiện quan điểm một cách khách quan.

Example

Minh said: “Swimming is difficult.” [Việc bơi lội với Minh là một điều khó]

Ha said: “To swim is difficult.” [Hà nghĩ rằng bơi lội nói chung là một điều khó với tất cả mọi người]

Có thể thấy, danh động từ V-ing đóng vai trò làm chủ ngữ của câu là cách dùng phổ biến hơn của người bản xứ. To – V cũng xuất hiện nhưng hiếm hơn nhiều.

Một số ví dụ tương tự là:

Consuming too much junk food every day may lead to obesity.
Playing any sports occasionally is beneficial to your health.
Painting gives me peace and pleasure.

V-ing và to-V đều có thể làm tân ngữ/bổ ngữ của câu. Tương tự với chủ ngữ, V-ing là cách dùng phổ biến và gần với lối nói tự nhiên của người bản xứ hơn.

  • Khi V-ing làm tân ngữ, người nói tập trung đến quá trình của hành động:

The hardest part of my job is being nice to stupid people. [Điều khó nhất trong công việc của tôi là phải tử tế với những kẻ ngốc]

My duties include standing 6 hours per day. [Công việc của tôi bao gồm đứng 6 tiếng/ngày]

  • Khi to-V làm tân ngữ, người nói tập trung đến tương lai [kết quả của hành động]. Do đó, nếu chủ ngữ đề cập đến kết quả [bằng cách từ như goal/target – mục tiêu, purpose – lý do, idea – ý tưởng, point-quan điểm, intention – dự định,…] dùng to-v sẽ phù hợp hơn.

Xem thêm:  Các cấu trúc ĐẢO NGỮ [Inversion] trong tiếng Anh

My GOAL is to get 6.5 IELTS by the end of October. [MỤC TIÊU của tôi là đạt 6.5 IELTS vào cuối tháng 10]

His PURPOSE of marrying her was to get rich. [Lí do anh ta cưới cô ta là để trở nên giàu có]

His initial IDEA was to leave without telling anyone. [ Ban đầu anh ấy định bỏ đi mà không nói với ai]

V-ing và to V có thể:

  • Theo sau một số động từ nhất định:

Example:

I just want you to be happy. [Tôi chỉ mong bạn hạnh phúc]

I always enjoy cooking. [Tôi luôn yêu thích việc nấu nướng]

  • Theo sau một số danh từ nhất định

Not everyone has the ability to speak in public. [Không phải ai cũng có khả năng nói trước đám đông]

Maria has no difficulty singing for 3 hours. [Maria không gặp khó khăn gì trong việc hát suốt 3 tiếng]

  • Theo sau một số tính từ nhất định
  • It is difficult to get band 9 in IELTS. [Đạt band 9 IELTS là điều khó]

    She was busy preparing for her IELTS test. [Cô ấy đang bận rộng chuẩn bị cho kỳ thi IELTS]

    Không có cách nào khác để ghi nhớ quy tắc này ngoài việc rèn luyện thường xuyên.

    Bạn có thể tham khảo thêm Danh sách các động từ theo sau bởi V-ing và to-V.

    The rain prevented them from going home. [Cơn mưa khiến họ không thể về nhà]

    Ở đây, danh động từ going được dùng sau giới từ from.

    Tương tự với các trường hợp

    I have an interest in becoming a teacher. [Tôi có mong muốn trở thành giáo viên]

    I forgive you for not telling the truth. [Tôi tha thứ cho bạn vì không nói sự thật]

    Xem thêm:  Những điều cần biết về động từ chỉ trạng thái - Stative verbs

    She was thinking about quitting the job. [Cô ấy đang nghĩ đến chuyên nghỉ việc]

    I am terrified of flying. [Tôi sợ đi máy bay]

    Trường hợp ngoại lệ duy nhất là giới từ but. Ở đây, but dùng với nghĩa như except [tức là ngoài ra, ngoại trừ]

    I had no choice but to follow her = I had to follow her. [Tôi không còn lựa chọn nào khác ngoài việc theo cô ấy]

    My dad made no stops on our trip except to get fuel = My dad only stopped to get fuel. [Bố tôi không dừng lại trong suốt chuyến đi, trừ lúc đổ xăng]

    The boy wearing the blue t-shirt is my son. [The boy who wears the blue t-shirt is my son]

    [Cậu bé mặc áo phông xanh là con tôi]

    Showing/Having shown no effort, he was eliminated from the team. [He showed no effort. Therefore, he was eliminated from the team.]

    [Không cho thấy sự cố gắng, anh ta bị loại khỏi đội]

    Chúng ta có thể dùng to – V [hoặc rút gọn của in order to + V] để mô tả lí do, nguyên nhân.

    I exercise vigorously [in order] to lose weight. [Tôi tập thể dục để giảm cân]

    Danh từ [Noun]Danh động từ [Gerund]
    Không có tân ngữ theo sau
    – She dislikes failings [failing = điểm yếu]
    Có thể có tân ngữ theo sau:
    She dislike failing the exam. [Cô ấy không thích trượt kỳ thi]
    Có thể dùng mạo từ trước danh từ
    – It’s hard to make a living these days
    [living = tiền bạc]
    Không thể dùng mạo từ trước danh động từ
    – She enjoys living alone.
    Có tính từ bổ nghĩa
    – He had such a mixed feeling for her.
    [mixed feeling = cảm xúc phức tạp]
    Có trạng từ bổ nghĩa [vì bản chất danh động từ là động từ]
    Really feeling the danger, the cat ran away.

    Trên đây là Kiến thức cơ bản cũng như Bí quyết để phân biệt Danh động từ và Động từ nguyên mẫu – đừng quên luyện tập bạn nhé. The IELTS Workshop chúc các bạn học tốt.

    5 quy tắc để sử dụng thành thạo Gerund và Infinitive

    Gerund và Infinitive là hai loại động từ xuất hiện phổ biến trong tiếng Anh. Nhưng liệu bạn đã biết dùng đúng cách chưa? Hãy khám phá 5 quy tắc sau để sử dụng thành thạo chúng nhé.

    Danh động từ [Gerund] và Động từ nguyên mẫu [Infinitive] là gì?

    Danh động từ [Gerund] là những từ có cấu trúc như một động từ, nhưng lại có chức năng làm danh từ. Danh động từ là những động từ thêm “ing” để biến thành danh từ.

    Động từ nguyên mẫu [infinitive] trong tiếng Anh là những động từ có cấu trúc cơ bản nhất. Nói cách khác, chúng là những động từ xuất hiện trong từ điển tiếng Anh mà chúng ta có thể dễ dàng tìm thấy được. Động từ nguyên mẫu thường được chia thành 2 loại: động từ đi kèm bởi “to”, và động từ không có “to”.

    Download Now: 100 truyện ngắn và audio bằng tiếng Anh FREE

    Qui tắc 1: Gerunds có thể làm chủ ngữ trong câu

    hãy theo dõi một vài ví dụ sau:

    • Swimming is good for your health.
    • Making mistakes bring me more experiences.
    • Becoming an engineer is a childhood dream

    Những từ được in đậm [“swimming,” “making mistakes,” “Becoming an engineer ”] là những danh động từ với chức năng làm chủ ngữ trong câu.

    Qui tắc 2: Cả Gerunds và Infinitive đều có thể làm tân ngữ

    Bạn có thể nói “I enjoy drawing.” và bạn cũng có thể nói “Yesterday, I decided to draw.”

    Các động từ đi kèm với Infinitive:

    agree: I agreed to help her.

    decide: I decided not to take part in the meeting.

    deserve: Everyone deserves to be respected.

    expect: I expect to see the new movie tomorrow.

    hope: We were hoping to avoid traffic by leaving early.

    learn: He learned not to trust anyone.

    need: She needs to learn English.

    offer: I offered to help Susan with homework.

    plan: We are planning to our picnic tomorrow.

    promise: My mother promised to buy a new dress for me.

    seem: We seem to be lost.

    wait: I cannot wait to see him.

    want: I want to go to the movie theater.

    Các động từ đi kèm với Gerunds:

    admit: They admitted going to the zoo.

    advise: I advise proceeding [moving forward] with caution.

    avoid: She avoided asking him the question about his mother.

    consider [think about]: I considered staying silent, but I had to tell her.

    deny: I denied going to the party.

    involve: The course involved writing three tests.

    mention [say something]: She mentioned seeing my brother at the school.

    recommend: I recommend watching this movie.

    risk: Don’t risk losing your job!

    suggest: I suggest going to the library.

    Download Now: Tổng hợp CV bằng tiếng Anh

    Qui tắc 3: Infinitive có thể sử dụng sau một số tính từ

    Ví dụ:

    • It is not easy to graduate from university.
    • It is necessary to speak English to work in a hotel.
    • It is wonderful to have close friends.

    Khi miêu tả một thứ gì đó bằng tính từ [Những từ in nghiêng trong ví dụ], thì theo sau nó phải là một infinitive. Sử dụng gerunds trong trường hợp này là sai.

    Tuy nhiên, nếu bạn muốn biến những từ in đậm thành chủ ngữ, bạn sẽ phải chuyển chúng thành gerunds [xem qui tắc 1]

    • Graduating from university is not easy.
    • Speaking English is necessary to work in a hotel.
    • Having close friends is wonderful.

    Qui tắc 4: Chỉ có infinitives được dùng sau tân ngữ chỉ người.

    “We asked her not to go.”

    Trong ví dụ này, “we” là chủ ngữ, “asked” là động từ, và “her” là tân ngữ của đại từ “she.” Vì vậy bạn phải sử dụng infinitive [“to go”], sau tân ngữ đó, không phải là gerunds.

    ask: Can I ask him to help me clean the floor?

    expect: I never expected him to become my boyfriend.

    hire [give a job to someone]: Did the company hire you just to sit in your office?

    invite: I invited her to attend my birthday party.

    order: She ordered the child to stay at home.

    remind: Please remind me to go to work.

    require: This job required us to have experience.

    teach: That will teach you to follow the rules!

    tell: Who told you to come here?

    warn: I am warning you not to do this!

    Qui tắc 5: Chỉ có gerunds theo sau giới từ.

    Giới từ có thể được theo sau bởi bất cứ từ nào, dù đó là danh từ, động từ, tính từ,… Ở ví dụ dưới đây, giới từ là những từ gạch chân, theo sau gerunds là những từ in đậm.

    Giới từ theo sau bởi một danh từ:

    • Movies about growing up are popular.
    • She has an interest in becoming a singer. 

    Giới từ theo sau bởi một đại từ:

    • I forgive you for not telling the truth.

    Giới từ theo sau bởi một động từ:

    • John is thinking about doing his homework. 
    • We look forward to going picnic.

    Giới từ theo sau bởi một tính từ:

    • I am worry of being late.
    • My sister is scared of flying.

    Ngoại lệ

    “But” là một từ nối kết nối 2 mệnh đề. Thỉnh thoảng, “but” có thể đóng vai trò như một giới từ. khi “but” là giới từ, nó có nghĩa là ngoại trừ. Và nó được theo sau bởi infinitive:

    • I had no choice but to pass the exam.
      [I had to pass the exam]
    • Mary made no stops on the way except to get gas.
      [Mary only stopped to get gas.]
    • There is nothing left for me but to eat noodles.
      [I only have to eat noodles.]

    Hi vọng rằng 5 quy tắc để sử dụng thành thạo Gerund và Infinitive này sẽ giúp bạn học tiếng Anh tốt hơn. hãy chăm chỉ luyện tập hàng ngày để có kiến thức vững vàng nhé.

    Video liên quan

    Chủ Đề