For hours on end là gì

Từ: end

/end/
  • danh từ

    giới hạn

  • đầu, đầu mút [dây...]; đuôi; đáy [thùng...] đoạn cuối

  • mẩu thừa, mẩu còn lại

    candle ends

    mẩu nến

  • sự kết thúc

  • sự kết liễu, sự chết

    to be near one's end

    chẳng còn sống được bao lâu nữa, gần kề miệng lỗ

  • kết quả

  • mục đích

    to gain one's ends

    đạt được mục đích của mình

  • bị kiệt quệ

    no end obliged to you

    vô cùng cảm ơn anh

    no end of trouble

    rất nhiều điều phiền nhiễu

  • tuyệt diệu

    he is no end of a fellow

    nó là một thằng cha tuyệt diệu

    for hours on end

    trong mấy tiếng liền

  • thẳng đứng

  • động từ

    kết thúc, chấm dứt

  • kết liễu, diệt

  • kết thúc, chấm dứt

  • đi đến chỗ, đưa đến kết quả là

    Cụm từ/thành ngữ

    at one's wit's end

    [xem] wit

    to be at an end

    to come to an and

    hoàn thành

    thành ngữ khác

    to be at the end of one's tether

    [xem] tether

    end on

    với một đầu quay vào [ai]

    to go off the deep end

    [xem] deep

    in the end

    cuối cùng về sau

    to keep opne's end up

    [xem] keep

    to make an end of

    chấm dứt

    to make both ends meet

    [xem] meet

    no end

    vô cùng

    no end of

    rất nhiều

    to end

    liền, liên tục

    to place end to end

    đặt nối đàu vào nhau

    to put an end to

    chấm dứt, bãi bỏ

    to turn end for end

    lộn ngược lại, trở đầu lại, quay ngược lại

    world without end

    [xem] world

    to end up

    kết luận, kết thúc

    to end with

    kết thúc bằng

    to end by doing something

    cuối cùng sẽ làm việc gì

    to end in smoke

    [xem] smoke

    Từ gần giống

    friend send spend legend pretending



Video liên quan

Chủ Đề