Family dịch ra tiếng việt là gì


family

* danh từ - gia đình, gia quyến =a large family+ gia đình đông con - con cái trong gia đình - dòng dõi, gia thế =of family+ thuộc dòng dõi trâm anh - chủng tộc - [sinh vật học], [ngôn ngữ học] họ !in a family way - tự nhiên như người trong nhà - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] có mang !in the family way - có mang !happy family - thú khác loại nhốt chung một chuồng


family

bác ; bè ; bị gia đình ; cho gia đình ; cháu cả ; cả gia đình ; cả nhà ; của gia đình ; di truyền ; di ; ga đình ; gia lập ; gia truyền ; gia tô ; gia tộc ; gia ; gia ình ; gia đi ; gia đi ̀ nh ; gia đi ̀ ; gia đinh ; gia đình anh ta ; gia đình anh ; gia đình cho cháu ; gia đình có ; gia đình của họ ; gia đình của ; gia đình em ; gia đình luôn ; gia đình mà ; gia đình mình trừ ; gia đình mình ; gia đình mờ ; gia đình of ; gia đình phải ; gia đình rồi ; gia đình ta ; gia đình thì ; gia đình tôi ; gia đình với ; gia đình ; gia đình đã ; gia đình đó ; gia đình được ; gia đình ở ; gia đỉnh ; gia định ; gia ́ tra ; gia ́ tra ̉ i ; gia ́ tra ̉ ; gần nhà ; họ hàng ; họ nhà ; họ ; i gia ình ; i gia đi ̀ nh ; khí gia đình ; là một gia đình ; là người nhà của họ ; mái nhà ; mình ; mưu ; mọi người ; một gia đình mà ; một gia đình ; một nhà ; n gia đi ̀ nh ; nghèo ; ngườ nhà ; người một nhà ; người nhà của họ ; người nhà mà ; người nhà ; người thân của tôi ; người thân của ; người thân gia đình bạn bè ; người thân ; người thân đi ; người trong gia đình ; người trong nhà ; nha ; nhà của ; nhà mình ; nhà người ; nhà ; nhỏ ; phán ; ra ; ra đình ; t gia đi ; t gia đi ̀ nh ; t gia đình ; theo gia đình ; thân của tôi ; thân của ; thân nào ; thân trong gia đình ; thân ; thất ; trai ; trong gia đi ̀ nh ; trong gia đình ; trong nhà ; truyền ; tộc này ; tộc rồi ; tộc ; vẫn ; với gia đình ; đi ; đoán về người thân ; đu ; đình cháu ; đình chúng ; đình các ; đình cô ta ; đình cô ; đình cũng ; đình của họ ; đình họ hàng ; đình họ ; đình không ; đình mà ; đình mình ; đình một ; đình người ; đình người đó ; đình này ; đình nữa ; đình ta ; đình tôi ; đình ; đình đó ; đình được ; đối với gia đình mình ; ̀ gia đi ̀ nh ; ̀ n gia đi ̀ nh ; ́ gia đi ; ́ gia đi ̀ nh ; ́ i gia đi ̀ nh ; ̣ t gia đi ; ̣ t gia đình ;

family

bác ; bè ; bên ; bị gia đình ; cha ; cho gia đình ; cho vợ ; cuộc ; cả gia đình ; cả nhà ; của gia đình ; di truyền ; di ; ga đình ; gia lập ; gia truyền ; gia tô ; gia tộc ; gia ; gia ình ; gia đi ; gia đi ̀ nh ; gia đi ̀ ; gia đinh ; gia đình anh ta ; gia đình anh ; gia đình cho cháu ; gia đình có ; gia đình của họ ; gia đình của ; gia đình em ; gia đình luôn ; gia đình mà ; gia đình mình trừ ; gia đình mình ; gia đình mờ ; gia đình of ; gia đình phải ; gia đình rồi ; gia đình ta ; gia đình thì ; gia đình tôi ; gia đình với ; gia đình ; gia đình đã ; gia đình đó ; gia đình được ; gia đình ở ; gia đỉnh ; gia định ; gia ́ tra ; gia ́ tra ̉ i ; gia ́ tra ̉ ; gần nhà ; họ hàng ; họ nhà ; họ ; hồi ; i gia ình ; i gia đi ̀ nh ; khí gia đình ; lim ; là một gia đình ; là người nhà của họ ; lưu ; maverick ; miê ; miê ̣ ng ; miê ̣ ; mái nhà ; mình ; mưu ; mẹ ; mọi người ; một gia đình mà ; một gia đình ; một nhà ; n gia đi ̀ nh ; nghèo ; ngườ nhà ; người một nhà ; người nhà của họ ; người nhà mà ; người nhà ; người thân của tôi ; người thân của ; người thân ; người thân đi ; người trong gia đình ; người trong nhà ; nha ; nhà mình ; nhà người ; nhà ; nhỏ ; nuôi ; này maverick ; nói ; phán ; ra ; ra đình ; t gia đi ; t gia đi ̀ nh ; t gia đình ; theo gia đình ; thân của tôi ; thân của ; thân nào ; thân trong gia đình ; thân ; thất ; trai ; trong gia đi ̀ nh ; trong gia đình ; trong nhà ; truyền ; tông ; tộc này ; tộc rồi ; tộc ; vẫn ; với gia đình ; vợ ; đi ; đoán về người thân ; đu ; đã nói ; đình cháu ; đình chúng ; đình các ; đình cô ta ; đình cô ; đình cũng ; đình của họ ; đình họ hàng ; đình họ ; đình không ; đình mà ; đình mình ; đình một ; đình người ; đình người đó ; đình này ; đình nữa ; đình ta ; đình tôi ; đình ; đình đó ; đình được ; đông ; được bên ; đều ; đối với gia đình mình ; ̀ gia đi ; ̀ gia đi ̀ nh ; ̀ gia đi ̀ ; ̀ ; ́ gia đi ; ́ gia đi ̀ nh ; ̣ t gia đi ; ̣ t gia đình ;


family; home; house; household; menage

a social unit living together

family; family unit

primary social group; parents and children

family; category; class

a collection of things sharing a common attribute

family; family line; folk; kinfolk; kinsfolk; phratry; sept

people descended from a common ancestor

family; kin; kinsperson

a person having kinship with another or others

family; crime syndicate; mob; syndicate

a loose affiliation of gangsters in charge of organized criminal activities

family; fellowship

an association of people who share common beliefs or activities


familial

* tính từ - [thuộc] gia đình; [thuộc] người trong gia đình

family

* danh từ - gia đình, gia quyến =a large family+ gia đình đông con - con cái trong gia đình - dòng dõi, gia thế =of family+ thuộc dòng dõi trâm anh - chủng tộc - [sinh vật học], [ngôn ngữ học] họ !in a family way - tự nhiên như người trong nhà - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] có mang !in the family way - có mang !happy family - thú khác loại nhốt chung một chuồng

family allowance

* danh từ - phụ cấp gia đình

family bible

* danh từ - quyển kinh thánh gia đình [có một số trang để ghi ngày sinh tháng đẻ, ngày cưới, ngày chết của người trong gia đình]

family butcher

* danh từ - người bán thịt cho các gia đình [khác với người bán thịt cho quân đội]

family circle

* danh từ - nhóm người thân thuộc bè bạn trong gia đình

family likeness

* danh từ - sự hao hao giống

family man

* danh từ - người có gia đình - người chỉ thích sống trong gia đình; người hy sinh hết cho gia đình

family name

family planning

* danh từ - sự kế hoạch hoá sinh đẻ; sự sinh đẻ có kế hoạch

family tree

* danh từ - cây gia hệ, sơ đồ gia hệ

official family

* danh từ - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] văn phòng tổng thống [từ hay dùng trong báo chí]

font family

- [Tech] họ phông chữ

family expenditure survey

- [Econ] Điều tra chi tiêu gia đình. + Một cuộc điều tra chọn mẫu hàng năm về xu hướng chi tiêu của các hộ gia đình do chính phủ Anh tiến hành.

family credit

- [Econ] Tín dụng gia đình. + XemBEVERIGDE REPORT

family-unit agriculture

- [Econ] [kinh tế] nông nghiệp theo hộ gia đình; Nông nghiệp theo đơn vị gia đình. + Hệ thống nông nghiệp phổ biến ở các vùng chậm phát triển dựa trên cơ sở gia đình.

family doctor

* danh từ - thầy thuốc gia đình

nuclear family

* danh từ - gia đình hiểu theo nghĩa thuần túy là chỉ có cha mẹ và các con, gia đình hạt nhân

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Video liên quan

Chủ Đề