Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại học Hùng Vương - TPHCM năm 2022 và các năm gần đây
Chọn năm: 2022 2021 2020 2019 2018 2017 2016 2015 2014 2013 2012 2011 2010
Trường Đại học Hùng Vương TP. Hồ Chí Minh [mã trường DHV] thông báo điểm trúng tuyển sớm đối với thí sinh xét tuyển từ kết quả học tập THPT [học bạ] và từ kết quả thi đánh giá năng lực của ĐHQG-HCM năm 2022 như sau:
Điểm trúng tuyển các ngành:
Mã ngành |
Ngành |
Điểm chuẩn |
|
Kết quả học tập THPT |
Thi đánh giá năng lực ĐHQG-HCM |
||
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
15 |
500 |
7340101 |
Quản trị Kinh doanh |
15 |
500 |
7340301 |
Kế Toán |
15 |
500 |
7340201 |
Tài chính Ngân hàng |
15 |
500 |
7340115 |
Marketing |
15 |
500 |
7380101 |
Luật |
15 |
500 |
7720802 |
Quản lý Bệnh viện |
15 |
500 |
7810103 |
Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành |
15 |
500 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
15 |
500 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
15 |
500 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
15 |
500 |
1 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; C14; D01 | 15 | |
2 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | D01; A00; C00; C01 | 15 | |
3 | 7340301 | Kế Toán | A00; C03; C14; D01 | 15 | |
4 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | D01; A00; C00; C04 | 15 | |
5 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
6 | 7380101 | Luật | A00; A09; C00; C14 | 15 | |
7 | 7720802 | Quản lý Bệnh viện | B00; B03; C01; C02 | 15 | |
8 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 15 | |
10 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; C00; D15; D66 | 15 | |
11 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; C00; D15 | 15 |
1 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | --- | ||
2 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | --- | ||
3 | 7340301 | Kế Toán | --- | ||
4 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | --- | ||
5 | 7340115 | Marketing | --- | ||
6 | 7380101 | Luật | --- | ||
7 | 7720802 | Quản lý Bệnh viện | --- | ||
8 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | --- | ||
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | --- | ||
10 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | --- | ||
11 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | --- |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D66 | 14 | |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00, D01, D04, D15 | 14 | |
3 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | C00, D01, D15, D66 | 14 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, C00, C01, D01 | 14 | |
5 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00, C00, C04, D01 | 14 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00, C03, C14, D01 | 14 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C14, D01 | 14 | |
8 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A01, A04, A06 | 20 | |
9 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00, A02, B00, C08 | 22 | |
10 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | B00, B03, C01, C02 | 14 | |
11 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 14 |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D66 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04, D14, D15 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
3 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D14, D15, D66 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C00, C01; A00; D01 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
5 | 7340301 | Kế toán | A00, D01; C00, C14 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, C14; A01; D01 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
7 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | B00; B03, C01, C02 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
8 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
9 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | C00, C04; A00; D01 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D66 | --- | |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04, D14, D15 | --- | |
3 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D14, D15, D66 | --- | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C00, C01 | --- | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; D01 | 15.5 | |
6 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; D01 | 15.5 | |
7 | 7340301 | Kế toán | C00, C14 | --- | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, C14 | --- | |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01; D01 | 15.5 | |
10 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A01, A04, A06 | --- | |
11 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00; A02; B00; D08 | 15.5 | |
12 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | B00 | --- | |
13 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | B03, C01, C02 | 15.5 | |
14 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | --- |