Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội 2022, Xem diem chuan Dai Hoc Khoa Hoc Xa Hoi va Nhan Van – Dai Hoc Quoc Gia Ha Noi nam 2022
Điểm chuẩn Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn- ĐHQG Hà Nội năm 2022
Năm 2022, trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội tuyển sinh 1.680 chỉ tiêu đại học chính quy cho 31 ngành/chương trình đào tạo với 05 phương thức xét tuyển.
Điểm chuẩn ĐH Khoa học Xã hội Nhân văn - ĐHQGHN 2022 đã được công bố vào ngày 15/9, xem chi tiết dưới đây:
Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2022 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!
Điểm chuẩn chính thức Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2022
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội - 2022
Năm:
Xét điểm thi THPT Điểm ĐGNL ĐHQGHN
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | QHX01 | Báo chí | A01 | 25.75 | |
2 | QHX01 | Báo chí | C00 | 29.9 | |
3 | QHX01 | Báo chí | D01 | 26.4 | |
4 | QHX01 | Báo chí | D04 | 25.75 | |
5 | QHX01 | Báo chí | D78 | 27.25 | |
6 | QHX01 | Báo chí | D83 | 26 | |
7 | QHX40 | Báo chí [CTĐT CLC] | A01 | 23.5 | |
8 | QHX40 | Báo chí [CTĐT CLC] | C00 | 28.5 | |
9 | QHX40 | Báo chí [CTĐT CLC] | D01 | 25 | |
10 | QHX40 | Báo chí [CTĐT CLC] | D78 | 25.25 | |
11 | QHX02 | Chính trị học | A01 | 21.5 | |
12 | QHX02 | Chính trị học | C00 | 26.75 | |
13 | QHX02 | Chính trị học | D01 | 24.25 | |
14 | QHX02 | Chính trị học | D04 | 23 | |
15 | QHX02 | Chính trị học | D78 | 24.5 | |
16 | QHX02 | Chính trị học | D83 | 23 | |
17 | QHX03 | Công tác xã hội | A01 | 23 | |
18 | QHX03 | Công tác xã hội | C00 | 27.75 | |
19 | QHX03 | Công tác xã hội | D01 | 24.75 | |
20 | QHX03 | Công tác xã hội | D04 | 22.5 | |
21 | QHX03 | Công tác xã hội | D78 | 25 | |
22 | QHX03 | Công tác xã hội | D83 | 23.5 | |
23 | QHX04 | Đông Nam Á học | A01 | 22 | |
24 | QHX04 | Đông Nam Á học | D01 | 24.25 | |
25 | QHX04 | Đông Nam Á học | D78 | 24 | |
26 | QHX05 | Đông phương học | C00 | 29.95 | |
27 | QHX05 | Đông phương học | D01 | 26.35 | |
28 | QHX05 | Đông phương học | D04 | 26.25 | |
29 | QHX05 | Đông phương học | D78 | 26.75 | |
30 | QHX05 | Đông phương học | D83 | 26.25 | |
31 | QHX26 | Hàn Quốc học | A01 | 26.85 | |
32 | QHX26 | Hàn Quốc học | C00 | 29.95 | |
33 | QHX26 | Hàn Quốc học | D01 | 26.7 | |
34 | QHX26 | Hàn Quốc học | DD2 | 25.55 | |
35 | QHX26 | Hàn Quốc học | D78 | 27.25 | |
36 | QHX06 | Hán Nôm | C00 | 27.5 | |
37 | QHX06 | Hán Nôm | D01 | 24.5 | |
38 | QHX06 | Hán Nôm | D04 | 23 | |
39 | QHX06 | Hán Nôm | D78 | 24 | |
40 | QHX06 | Hán Nôm | D83 | 23 | |
41 | QHX07 | Khoa học quản lý | A01 | 25.25 | |
42 | QHX07 | Khoa học quản lý | C00 | 29 | |
43 | QHX07 | Khoa học quản lý | D01 | 25.5 | |
44 | QHX07 | Khoa học quản lý | D04 | 24 | |
45 | QHX07 | Khoa học quản lý | D78 | 26 | |
46 | QHX07 | Khoa học quản lý | D83 | 25 | |
47 | QHX41 | Khoa học quản lý [CTĐT CLC] | A01 | 22 | |
48 | QHX41 | Khoa học quản lý [CTĐT CLC] | C00 | 26.75 | |
49 | QHX41 | Khoa học quản lý [CTĐT CLC] | D01 | 22.9 | |
50 | QHX41 | Khoa học quản lý [CTĐT CLC] | D78 | 22.8 | |
51 | QHX08 | Lịch sử | C00 | 27 | |
52 | QHX08 | Lịch sử | D01 | 24 | |
53 | QHX08 | Lịch sử | D04 | 22 | |
54 | QHX08 | Lịch sử | D78 | 24 | |
55 | QHX08 | Lịch sử | D83 | 21 | |
56 | QHX09 | Lưu trữ học | A01 | 22.5 | |
57 | QHX09 | Lưu trữ học | C00 | 27 | |
58 | QHX09 | Lưu trữ học | D01 | 22.5 | |
59 | QHX09 | Lưu trữ học | D04 | 22 | |
60 | QHX09 | Lưu trữ học | D78 | 23.5 | |
61 | QHX09 | Lưu trữ học | D83 | 22 | |
62 | QHX10 | Ngôn ngữ học | C00 | 28 | |
63 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D01 | 25.25 | |
64 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D04 | 25 | |
65 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D78 | 25.25 | |
66 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D83 | 24.5 | |
67 | QHX11 | Nhân học | A01 | 22.5 | |
68 | QHX11 | Nhân học | C00 | 26.75 | |
69 | QHX11 | Nhân học | D01 | 24.25 | |
70 | QHX11 | Nhân học | D04 | 22 | |
71 | QHX11 | Nhân học | D78 | 24 | |
72 | QHX11 | Nhân học | D83 | 21 | |
73 | QHX12 | Nhật Bản học | D01 | 25.75 | |
74 | QHX12 | Nhật Bản học | D06 | 24.75 | |
75 | QHX12 | Nhật Bản học | D78 | 26.25 | |
76 | QHX13 | Quan hệ công chúng | C00 | 29.95 | |
77 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D01 | 26.75 | |
78 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D04 | 26 | |
79 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D78 | 27.5 | |
80 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D83 | 26 | |
81 | QHX14 | Quản lý thông tin | A01 | 25.25 | |
82 | QHX14 | Quản lý thông tin | C00 | 29 | |
83 | QHX14 | Quản lý thông tin | D01 | 25.5 | |
84 | QHX14 | Quản lý thông tin | D78 | 25.9 | |
85 | QHX42 | Quản lý thông tin [CTĐT CLC] | A01 | 23.5 | |
86 | QHX42 | Quản lý thông tin [CTĐT CLC] | C00 | 26.5 | |
87 | QHX42 | Quản lý thông tin [CTĐT CLC] | D01 | 24.4 | |
88 | QHX42 | Quản lý thông tin [CTĐT CLC] | D78 | 23.75 | |
89 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01 | 25.25 | |
90 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 25.8 | |
91 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D78 | 26.1 | |
92 | QHX16 | Quản trị khách sạn | A01 | 24.75 | |
93 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D01 | 25.15 | |
94 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D78 | 25.25 | |
95 | QHX17 | Quản trị văn phòng | A01 | 24.75 | |
96 | QHX17 | Quản trị văn phòng | C00 | 29 | |
97 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D01 | 25.25 | |
98 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D04 | 25 | |
99 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D78 | 25.5 | |
100 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D83 | 25 | |
101 | QHX18 | Quốc tế học | A01 | 25.25 | |
102 | QHX18 | Quốc tế học | C00 | 29 | |
103 | QHX18 | Quốc tế học | D01 | 25.75 | |
104 | QHX18 | Quốc tế học | D04 | 25 | |
105 | QHX18 | Quốc tế học | D78 | 25.75 | |
106 | QHX18 | Quốc tế học | D83 | 25.25 | |
107 | QHX43 | Quốc tế học [CTĐT CLC] | A01 | 22 | |
108 | QHX43 | Quốc tế học [CTĐT CLC] | C00 | 27 | |
109 | QHX43 | Quốc tế học [CTĐT CLC] | D01 | 24 | |
110 | QHX43 | Quốc tế học [CTĐT CLC] | D78 | 24 | |
111 | QHX19 | Tâm lý học | A01 | 26.5 | |
112 | QHX19 | Tâm lý học | C00 | 29 | |
113 | QHX19 | Tâm lý học | D01 | 26.25 | |
114 | QHX19 | Tâm lý học | D04 | 24.25 | |
115 | QHX19 | Tâm lý học | D78 | 26.5 | |
116 | QHX19 | Tâm lý học | D83 | 24.2 | |
117 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | A01 | 23.5 | |
118 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | C00 | 26.5 | |
119 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D01 | 23.5 | |
120 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D78 | 23.75 | |
121 | QHX21 | Tôn giáo học | A01 | 22 | |
122 | QHX21 | Tôn giáo học | C00 | 25.5 | |
123 | QHX21 | Tôn giáo học | D01 | 22.5 | |
124 | QHX21 | Tôn giáo học | D04 | 20.25 | |
125 | QHX21 | Tôn giáo học | D78 | 22.9 | |
126 | QHX21 | Tôn giáo học | D83 | 20 | |
127 | QHX22 | Triết học | A01 | 22 | |
128 | QHX22 | Triết học | C00 | 26.25 | |
129 | QHX22 | Triết học | D01 | 23.25 | |
130 | QHX22 | Triết học | D04 | 21 | |
131 | QHX22 | Triết học | D78 | 23.25 | |
132 | QHX22 | Triết học | D83 | 21 | |
133 | QHX27 | Văn hóa học | C00 | 27 | |
134 | QHX27 | Văn hóa học | D01 | 24.4 | |
135 | QHX27 | Văn hóa học | D04 | 22 | |
136 | QHX27 | Văn hóa học | D78 | 24.5 | |
137 | QHX27 | Văn hóa học | D83 | 22 | |
138 | QHX23 | Văn học | C00 | 27.75 | |
139 | QHX23 | Văn học | D01 | 24.75 | |
140 | QHX23 | Văn học | D04 | 21.25 | |
141 | QHX23 | Văn học | D78 | 24.5 | |
142 | QHX23 | Văn học | D83 | 22 | |
143 | QHX24 | Việt Nam học | C00 | 27.5 | |
144 | QHX24 | Việt Nam học | D01 | 24 | |
145 | QHX24 | Việt Nam học | D04 | 21.5 | |
146 | QHX24 | Việt Nam học | D78 | 23.5 | |
147 | QHX24 | Việt Nam học | D83 | 20.25 | |
148 | QHX25 | Xã hội học | A01 | 23.5 | |
149 | QHX25 | Xã hội học | C00 | 27.75 | |
150 | QHX25 | Xã hội học | D01 | 24.5 | |
151 | QHX25 | Xã hội học | D04 | 23 | |
152 | QHX25 | Xã hội học | D78 | 25.25 | |
153 | QHX25 | Xã hội học | D83 | 22 |
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2022 tại đây
>> Xem thêm điểm chuẩn năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | QHX01 | Báo chí | 100 | ||
2 | QHX40 | Báo chí [CTĐT CLC] | 80 | ||
3 | QHX02 | Chính trị học | 80 | ||
4 | QHX03 | Công tác xã hội | 80 | ||
5 | QHX04 | Đông Nam Á học | 80 | ||
6 | QHX05 | Đông phương học | 100 | ||
7 | QHX26 | Hàn Quốc học | 100 | ||
8 | QHX06 | Hán Nôm | 80 | ||
9 | QHX07 | Khoa học quản lý | 80 | ||
10 | QHX41 | Khoa học quản lý [CTĐT CLC] | 80 | ||
11 | QHX08 | Lịch sử | 80 | ||
12 | QHX09 | Lưu trữ học | 80 | ||
13 | QHX10 | Ngôn ngữ học | 80 | ||
14 | QHX11 | Nhân học | 80 | ||
15 | QHX12 | Nhật Bản học | 90 | ||
16 | QHX13 | Quan hệ công chúng | 100 | ||
17 | QHX14 | Quản lý thông tin | 80 | ||
18 | QHX42 | Quản lý thông tin [CTĐT CLC] | 80 | ||
19 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 100 | ||
20 | QHX16 | Quản trị khách sạn | 100 | ||
21 | QHX17 | Quản trị văn phòng | 90 | ||
22 | QHX18 | Quốc tế học | 90 | ||
23 | QHX43 | Quốc tế học [CTĐT CLC] | 80 | ||
24 | QHX19 | Tâm lý học | 100 | ||
25 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | 80 | ||
26 | QHX21 | Tôn giáo học | 80 | ||
27 | QHX22 | Triết học | 80 | ||
28 | QHX27 | Văn hóa học | 80 | ||
29 | QHX23 | Văn học | 80 | ||
30 | QHX24 | Việt Nam học | 80 | ||
31 | QHX25 | Xã hội học | 80 |
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2022 tại đây
>> Xem thêm điểm chuẩn năm 2021
Xét điểm thi THPT Điểm ĐGNL ĐHQGHN
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2022 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2022 chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội