Conceded là gì

conceded tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng conceded trong tiếng Anh .

  • Thông tin thuật ngữ conceded tiếng Anh
  • Từ điển Anh Việt
      • Hình ảnh cho thuật ngữ conceded
  • Định nghĩa – Khái niệm
    • conceded tiếng Anh?
  • Thuật ngữ liên quan tới conceded
  • Tóm lại nội dung ý nghĩa của conceded trong tiếng Anh
  • Cùng học tiếng Anh
    • Từ điển Việt Anh

Thông tin thuật ngữ conceded tiếng Anh

Từ điển Anh Việt


conceded
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ conceded

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

conceded tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ conceded trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ conceded tiếng Anh nghĩa là gì.

concede /kən’si:d/

* ngoại động từ
– nhận, thừa nhận
=to concede a point in an argument+ thừa nhận một điểm trong cuộc tranh luận
– cho, nhường cho
=to concede a privilege+ cho một đặc quyền
– [thể dục,thể thao], [từ lóng] thua

Thuật ngữ liên quan tới conceded

Tóm lại nội dung ý nghĩa của conceded trong tiếng Anh

conceded có nghĩa là: concede /kən’si:d/* ngoại động từ- nhận, thừa nhận=to concede a point in an argument+ thừa nhận một điểm trong cuộc tranh luận- cho, nhường cho=to concede a privilege+ cho một đặc quyền- [thể dục,thể thao], [từ lóng] thua

Đây là cách dùng conceded tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ conceded tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

concede /kən’si:d/* ngoại động từ- nhận tiếng Anh là gì?
thừa nhận=to concede a point in an argument+ thừa nhận một điểm trong cuộc tranh luận- cho tiếng Anh là gì?
nhường cho=to concede a privilege+ cho một đặc quyền- [thể dục tiếng Anh là gì?
thể thao] tiếng Anh là gì?
[từ lóng] thua

Thông tin thuật ngữ conceded tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

conceded
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ conceded

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

conceded tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ conceded trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ conceded tiếng Anh nghĩa là gì.

concede /kən'si:d/

* ngoại động từ
- nhận, thừa nhận
=to concede a point in an argument+ thừa nhận một điểm trong cuộc tranh luận
- cho, nhường cho
=to concede a privilege+ cho một đặc quyền
- [thể dục,thể thao], [từ lóng] thua

Thuật ngữ liên quan tới conceded

  • dieback tiếng Anh là gì?
  • scollops tiếng Anh là gì?
  • unsterilized tiếng Anh là gì?
  • funnily tiếng Anh là gì?
  • kromesky tiếng Anh là gì?
  • glue-sniffing tiếng Anh là gì?
  • actinism tiếng Anh là gì?
  • tolerance tiếng Anh là gì?
  • barrister tiếng Anh là gì?
  • blackheads tiếng Anh là gì?
  • macrocarpous tiếng Anh là gì?
  • cremate tiếng Anh là gì?
  • pyuria tiếng Anh là gì?
  • pantechnicon tiếng Anh là gì?
  • carved tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của conceded trong tiếng Anh

conceded có nghĩa là: concede /kən'si:d/* ngoại động từ- nhận, thừa nhận=to concede a point in an argument+ thừa nhận một điểm trong cuộc tranh luận- cho, nhường cho=to concede a privilege+ cho một đặc quyền- [thể dục,thể thao], [từ lóng] thua

Đây là cách dùng conceded tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ conceded tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

concede /kən'si:d/* ngoại động từ- nhận tiếng Anh là gì?
thừa nhận=to concede a point in an argument+ thừa nhận một điểm trong cuộc tranh luận- cho tiếng Anh là gì?
nhường cho=to concede a privilege+ cho một đặc quyền- [thể dục tiếng Anh là gì?
thể thao] tiếng Anh là gì?
[từ lóng] thua

Chủ Đề