Còn tiếp tiếng anh là gì năm 2024

Tôi tin chắc rằng... sẽ tiếp tục là một nhân viên gương mẫu, và vì thế tôi rất vui khi được tiến cử cậu ấy / cô ấy cho vị trí này.

From at least 1995 onwards, all engine choices were available with all trim levels.

Cấu trúc Continue là một cấu trúc phổ biến và có thể sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Việc nắm rõ cấu trúc Continue là bước đầu giúp học sinh có thể sử dụng thành thạo cấu trúc này.

Key takeaways:

Continue có nghĩa là “tiếp tục”, vừa là nội động từ, vừa là ngoại động từ.

Các cấu trúc Continue hữu dụng:

  • Continue + V-ing/ To V (tiếp tục làm gì);
  • Continue + N/ N.phrase (tiếp tục điều gì)
  • Continued/ Continuing (không ngừng nghỉ, tiếp tục như cũ) + N

Ứng dụng cấu trúc Continue vào trả lời cấu hỏi IELTS Speaking Part I & III.

Chức năng Continue trong câu

Continue là một động từ trong câu, có nghĩa “tiếp tục”. Khi sử dụng cấu trúc continue, người học cần lưu ý:

Thứ nhất, khi continue làm nội động từ, nó mang nghĩa “cái gì đó tiếp tục”. Ví dụ:

  • If Russia - Ukraine conflict continues, petrol prices will rise (Nếu xung đột Nga - Ukraine tiếp tục, thì giá xăng dầu sẽ tăng)
  • If the rain continues, we have to cancel tonights’s plans. (Nếu trận mưa vẫn tiếp tục, chúng ta phải hủy kế hoạch tối nay)

Thứ hai, khi continue làm ngoại động từ, nó mang nghĩa “tiếp túc cái gì/tiếp tục làm gì”. Cụ thể:

  • After taking a gap year, I decided to continue my studies (Sau khi ngưng học một năm, tôi đã quyết định tiếp tục việc học của mình)
  • Many students who come from small towns move to big cities in order to continue their education after high school (Nhiều học sinh đến từ thị trấn nhỏ chuyển lên thành phố để tiếp tục việc học sau khi tốt nghiệp cấp 3).

Cấu trúc continue hữu ích

Còn tiếp tiếng anh là gì năm 2024

Continue + V-ing/ to V

Cấu trúc Continue + V-ing/ to V mang nghĩa “tiếp tục làm gì”. Ví dụ:

  • Nowadays, many people want to continue working beyond retirement age (Ngày nay, nhiều người muốn tiếp tục làm việc trên độ tuổi nghỉ hữu).
  • Despite disapproval from her parents, Huyen continued to follow her passion for singing. (Mặc dù bị bố mẹ từ chối, Huyền tiếp tục theo đuổi niềm đam mê ca hát của cô ấy).
  • My next-door neighbors continued to sing karaoke at 11 pm even though I politely asked them to stop. (Những người hàng xóm của tôi tiếp tục hát karraoke lúc 11 giờ khuya mặc dù tôi đã lịch sự bảo họ dừng lại).

Continue + N/ N.phrase

Cấu trúc Continue + N/ N.phrase mang nghĩa “tiếp tục làm điều gì”. Người học có thể thêm giới từ with vào ngay sau động từ continue mà không thay đổi về nghĩa. Ví dụ:

  • After she had taken some time off to work and fund her sister’s studies, Thy continued (with) her studies in Medicine.
  • Last week, my colleague got Covid, so I had to fill her in. Luckily, she has now fully recovered, so she could continue with the project.
  • My family has the tradition of worshiping our ancestors by frequently burning incense sticks and offering fruit, sweets and gifts on a small altar. My mother told me to continue this tradition in the future (Gia đình tôi có truyền thống thờ cúng ông bà bằng việc thường xuyên đốt nhang và dâng hoa quả, bánh kẹo và quà trên bàn thờ nhỏ. Mẹ tôi bảo sau này tôi sẽ tiếp tục truyền thống này).

Continued/ Continuing + N

Khi thêm đuôi -ed hoặc -ing vào ngay sau động từ Continue, học sinh sẽ tạo ra được một tính từ là continuing/ continued, mang nghĩa không ngừng, vẫn như vậy. Hai tính từ này đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.

Ví dụ:

  • I cannot be as successful as I am today without continued/ continuing support from my family (Tôi không thể thành công như này hôm nay mà không có sự ủng hộ không ngừng từ gia đình tôi).
  • Lan’s continued interest in Arts finally landed her a fully-funded scholarship at a prestigious arts school in France (Niềm đam mê không ngừng nghỉ của Lan vào nghệ thuật đã giúp cô ấy có được suất học bổng toàn phần tại một trường nghệ thuật uy tín ở Pháp).

Ứng dụng cấu trúc Continue vào IELTS Speaking

Các câu hỏi có chứa động từ Continue và cấu trúc Continue thường xuất hiện ở phần IELTS Speaking Part I và III. Thí sinh có thể ứng dụng kiến thức đã học về cấu trúc Continue ở trên để trả lời những câu hỏi dạng này như sau. Cụ thể:

IELTS Speaking Part I

  • Do you plan to continue your job in the future?

Sample answer: Yes, I want to continue working there. I love everything about my job, including my colleagues, my office and my team leaders. The people there are nice and supportive. In addition, the working environment is quite positive and cooperative. (Tôi muốn tiếp tục làm ở đó. Tôi thích mọi thứ về công việc tôi, bao gồm đồng nghiệp, văn phòng và cả trưởng nhóm). Mọi người khá thân thiện và ủng hộ lẫn nhau. Bên cạnh đó, môi trường làm việc khá tích cực và hợp tác).

  • Do you think you will continue to live in your hometown?

Sample answer: No, I don’t think so. Even though my hometown is a great place to live in in terms of nature and people. I will not continue living here since there are few job opportunities for me. (Không, tôi không nghĩ vậy đâu. Mặc dù quê tôi là một nơi tuyệt vời để sống khi nhắc đến thiên nhiên và con người. Tôi sẽ không tiếp tục sống ở đó vì chẳng có nhiều cơ hội việc làm cho tôi).

  • Will people continue to use computers in the future?

Sample answer: Yes, I think people will continue to use computers for the next decade to come. Computers play an important part in the workplace as they help people exchange information quickly despite geographical distance. (Vâng, tôi nghĩ con người sẽ tiếp tục dùng máy tính trong thập ký tới. Máy tính đống vai trò quan trọng trong công việc vì chúng giúp con người trao đổi thông tin nhanh chống bất kể khoảng cách địa lý).

IELTS Speaking Part III

Các câu hỏi IELTS Speaking Part III có sử dụng cấu trúc Continue bao gồm:

  • Will people continue to seek advice from professionals in the future? Why?

Sample answer: Yes, of course. People will continue seeking professional help from experts in the future since it is a quick and effective way to solve a problem. It may be expensive at times, but problems will be solved quickly and they will not continue to affect our lives in the future. (Vâng, tôi cũng nghĩ vậy. Người ta vẫn tiếp tục tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia trong tương lai vì đó là một cách nhanh chóng và hiệu quả để giải quyết một vấn đề. Nó có thể đắt đỏ, nhưng vấn đề sẽ được giải quyết nhanh chóng và chúng sẽ không tiếp tục cản trở chúng ta trong tương lai).

  • Do you think governments should continue to provide people with public libraries?

Sample answer: The government should continue funding public libraries as this would allow disadvantaged children to access academic books and materials. These sources of knowledge can tremendously boost poor students’ performance at school. Thus, they will continue to pursue their dream and become a decent citizen for society. (Chính phủ nên tiếp tục tài trợ cho các thư viện công bởi vì điều này sẽ cho phép trẻ em nghèo khó được tiếp cận sách và tài liệu học thuật. Những nguồn kiến thức này có thể cải thiện học lực các em. Vì thé, chúng sẽ tiếp tục theo đuổi ước mơ và trở thành công dân tốt cho xã hội).

  • Why do you think some people continue bad habits when they know that they are damaging to their health?

Sample answer: It is true that sometimes human beings continue to do things that they know are not good for them. Take smoking for example. Many heavy smokers clearly know the negative effects of smoking and yet, they still smoke 10 cigarettes a day. (Có một sự thật là con người thỉnh thoảng tiếp tục làm điều mà họ biết là không tốt cho họ. Lấy ví dụ về những người hút thuốc. Nhiều người nghiện hút thuốc biết rõ rằng hút thuốc có hại cho họ, nhưng mà họ vẫn hút 10 điếu thuốc mỗi ngày).

  • What kinds of people are famous in Vietnam now?

Sample answer: In Vietnam, people who work in the entertainment industry often become famous easily, such as actors, singers and comedians. Apart from that, social media influencers are also famous as most people are on social media now. (Ở Việt Nam, những người làm trong ngành giải trí thường dễ nổi tiếng, ví dụ như diễn viên, ca sĩ, và diễn viên hài. Ngoài ra, người có tầm ảnh hưởng trên mạng xã hội cũng nổi tiếng vì đa số đều dùng mạng xã hội).

  • What about in the future? Do you think that these people will continue to become famous in your country in the future?

Sample answer: I believe these people will continue to be well-known in the future as people often turn to social media, music and movies for entertainment. The more the public watch these, the more reputation these celebrities get. (Tôi nghĩ rằng những người này sẽ tiếp tục nổi tiếng trong tương lai bởi vì người ta thường lên mạng xã hội, ca nhạc và phim ảnh để giải trí. Công chúng càng xem những nội dung này, những người nổi tiếng đó càng trở nên nổi tiếng).

Tham khảo thêm:

  1. Cấu trúc Suggest
  2. Cấu trúc Help
  3. Cấu trúc After

Tổng kết

Qua bài viết trên, tác giả đã cung cấp kiến thức chi tiết về cấu trúc Continue cũng như ứng dụng cấu trúc Continue vào IELTS Speaking. Tác giả hy vọng người học nắm vững mảng kiến thức này và có thể áp dụng nó trong việc sử dụng hàng ngày và ôn thi IELTS.

References

“Ancestor Worship in Vietnam - All You Need to Know.” Vietnam Discovery Travel, 2 Jan. 2020, vietnamdiscovery.com/culture-arts/ancestor-worship-in-vietnam/.

Cambridge Dictionary. “Continued.” @CambridgeWords, 27 July 2022, dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/continued.

‌“Continue Verb - Definition, Pictures, Pronunciation and Usage Notes | Oxford Advanced Learner’s Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com.” Oxfordlearnersdictionaries.com, 2022, www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/continue