Con thỏ trong tiếng anh có nghĩa là gì năm 2024

Con thỏ tiếng Anh là gì? Có những thành ngữ tiếng Anh nào liên quan đến con thỏ trong tiếng Anh? Cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây!

Con thỏ tiếng Anh là rabbit /ˈræ.bɪt/

Con thỏ tiếng Anh là gì?

Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến động vật bằng tiếng Anh:

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng ViệtElephant/ˈɛlɪfənt/VoiTiger/ˈtaɪɡər/HổGiraffe/dʒɪˈræf/Hươu cao cổKangaroo/ˌkæŋɡəˈruː/Chuột túiPenguin/ˈpɛŋɡwɪn/Chim cánh cụtLion/ˈlaɪən/Sư tửHippopotamus/ˌhɪpəˈpɒtəməs/Hà mãZebra/ˈziːbrə/Ngựa vằnCheetah/ˈtʃiːtə/Báo đốmGorilla/ɡəˈrɪlə/Khỉ độtPanda/ˈpændə/Gấu trúcKoala/ˈkoʊələ/Gấu túiDolphin/ˈdɒlfɪn/Cá heoShark/ʃɑːrk/Cá mậpOctopus/ˈɒktəpəs/Bạch tuộcCrocodile/ˈkrɒkədaɪl/Cá sấuPenguin/ˈpɛŋɡwɪn/Chim cánh cụtKoala/ˈkoʊələ/Gấu túiPolar Bear/ˈpoʊlər bɛər/Gấu Bắc CựcCobra/ˈkoʊbrə/Rắn hổ mangEagle/ˈiːɡəl/Đại bàngHedgehog/ˈhɛdʒhɒɡ/NhímRaccoon/ræˈkuːn/Gấu trúcChimpanzee/ˌtʃɪmpænˈziː/Khỉ tinh tinhPenguin/ˈpɛŋɡwɪn/Chim cánh cụtKangaroo/ˌkæŋɡəˈruː/Chuột túiTurtle/ˈtɜːrtl/RùaRhino/ˈraɪnoʊ/Tê giácGiraffe/dʒɪˈræf/Hươu cao cổButterfly/ˈbʌtərflaɪ/Bướm

\>> Con ngựa tiếng anh là gì? Các thành ngữ thú vị về con ngựa

\> 66+ từ vựng tiếng Anh con vật, thành ngữ và idioms về con vật cực hay

\> Bố tiếng Anh là gì? Những thành ngữ tiếng Anh về bố hay nhất

Những câu thành ngữ tiếng Anh về con thỏ

Pull a rabbit out of a hat:

Dịch nghĩa đen: “Lôi thỏ ra khỏi mũ”

Có nghĩa là: Thực hiện một điều kỳ diệu hoặc bất ngờ.

Bunny boiler:

Dịch nghĩa đen: “Nấu nướng thỏ”

Có nghĩa là: Người phụ nữ quá ghen tuông và có thể thực hiện các hành động quấy rối hoặc nguy hiểm.

Con thỏ tiếng Anh là gì? Thành ngữ tiếng Anh về con thỏ

Like a rabbit caught in the headlights:

Dịch nghĩa đen: “Như thỏ bị chặn trong đèn đường”

Có nghĩa là: Ai đó ngơ ngác và hoảng sợ, không biết làm gì trong tình huống khẩn cấp.

Rabbit ears:

Dịch nghĩa đen: “Tai thỏ”

Có nghĩa là: Cái tai nghe trên máy truyền hình hoặc radio.

Rabbit hole:

Dịch nghĩa đen: “Hang thỏ”

Có nghĩa là: Một khía cạnh không rõ ràng của một vấn đề hoặc tình huống phức tạp.

Dịch nghĩa đen: “Xuống hang thỏ”

Có nghĩa là: Bắt đầu một hành trình hoặc tìm hiểu sâu sắc về một chủ đề nào đó.

Rabbit punch:

Dịch nghĩa đen: “Đấm thỏ”

Có nghĩa là: Một cú đấm vào phía sau đầu, thường được coi là không công bằng trong quyền anh.

Fast as a rabbit:

Dịch nghĩa đen: “Nhanh như thỏ”

Có nghĩa là: Di chuyển hoặc thực hiện một cử động rất nhanh.

Rabbit on:

Có nghĩa là: Nói chuyện mà người nghe không quan tâm hoặc không muốn nghe.

Rabbit food:

Dịch nghĩa đen: “Thức ăn thỏ”

Có nghĩa là: Thức ăn nhẹ, thường là rau sống, thường được liên kết với chế độ ăn lành mạnh.

Rabbit’s foot:

Dịch nghĩa đen: “Chân thỏ”

Có nghĩa là: Một loại đồ trang sức hoặc đồ may mắn được tin rằng mang lại may mắn.

Rabbit out of the hat:

Dịch nghĩa đen: “Thỏ ra khỏi mũ”

Có nghĩa là: Một phương pháp hoặc giải pháp bất ngờ và hiệu quả.

Rabbit warren:

Dịch nghĩa đen: “Tổ thỏ”

Có nghĩa là: Một nơi rối bời hoặc phức tạp, nơi có nhiều điều cần giải quyết.

Night rabbit:

Dịch nghĩa đen: “Thỏ đêm”

Có nghĩa là: Một người thích thức đêm, hoạt động chủ yếu vào ban đêm.

Rabbit-fire questions:

Dịch nghĩa đen: “Đặt nhanh nhanh nhiều câu hỏi”

Có nghĩa là: Đặt ra một loạt các câu hỏi một cách nhanh chóng và liên tục.

Rabbit in the headlights:

Dịch nghĩa đen: “Thỏ bị chặn trong đèn đường”

Có nghĩa là: Ai đó ngơ ngác và hoảng sợ trong tình huống bất ngờ.

Breed like rabbits:

Dịch nghĩa đen: “Nở như thỏ”

Có nghĩa là: Sinh sản nhanh chóng và có nhiều con cái.

Con thỏ Tiếng Anh ghi là gì?

rabbit – Wiktionary tiếng Việt.

Tiếng Anh còn thỏ dốc như thế nào?

Rabbit /'ræbit/: Con thỏ.

Rabbit dịch tiếng Việt là gì?

Phép dịch "rabbit" thành Tiếng Việt. thỏ, con thỏ, người nhát như thỏ là các bản dịch hàng đầu của "rabbit" thành Tiếng Việt.

Tải thỏ trong Tiếng Anh là gì?

"Tai thỏ" [tiếng Anh: "notch"] là một cách gọi của người Việt dành cho những chiếc smartphone với màn hình bị lẹm đen một phần để dành vị trí cho camera, loa thoại và cảm biến.

Chủ Đề