Một số từ vựng tiếng Hàn về dọn dẹp,
청소하다
[chơng sô ha ta]Dọn dẹp.
닦다
[tác ta]Chà
쓸다
[sưn ta]Quét.
정리하다
[chơng li ha ta]Sắp xếp.
설거지하다
[sơn co chi ha ta]Rửa chén.
빨래하다
[ban lê ha ta]Giặt giũ.
행구다
[heng ku ta]Giũ, vắt.
널다
[nơn ta]Phơi đồ.
걷다
[ kọt ta ]Lấy đồ vào.
다리다
[ta ri ta]Ủi đồ.
쓰레기통
[sư rê ki thông]Thùng rác.
걸레
[gờn lê ]Giẻ lau nhà.
빗자루
[bít chà ru]Chổi.
청소기
[chơng sô ki ]Máy hút bụi.
수세미
[su sê mi ]Miếng rửa chén.
세제
[sê chê]Nước rửa chén.
Tiếng Hàn về gia vị, nguyên liệu,
마늘
/ma nưn/tỏi
생강
/seng kang/gừng
소금
/sô kưm/muối
식초
/sích chô/giấm
박하
/bác ha/bạc hà
설탕
/sơn thang/đường
사프란
/sapeulan/nghệ
참기름
/cham ki rưm/dầu mè
기름
/ki rưm/dầu ăn
양파
/yang pa/hành tây
고추
/cô chu/quả ớt
빨간고추
/Pan kan cô chu /quả ớt đỏ
풋고추
/phút cô chu /quả ớt xanh
말린고추
/ma lin cô chu/ớt khô
고추가루
/cô chu ka ru/ớt bột
고추장
/cô chu chang/tương ớt
생선소스
/seng son sô sư /nước mắm
간장
/kan chang/Tương, xì dầu
올리브유
/ô li bư yu/dầu ô liu
조미료
/ chô mi liêu/bột ngọt
된장
/ toen chang/tương đậu
꿀
/ Kul /Mật ong
콩기름
/kong gi rưm/Dầu đậu nành
후추
/hu chu/hạt tiêu
파
/pa/hành
레몬잎
/lemon ip/Lá chanh
고기
/ kô ki/thịt
계란
/ kề ran / Trứng
닭고기
/ thạc kô ki/ thịt gà
술
/ sun / rượu
햄
/ hem/Thịt nguội
해산물
/ hê san mun /hải sản
김
/ kim/ rong biển
김치
/kim chi /kim chi
채소
/chê sô/ Rau
노른자위
/ nô rưn chà uy /lòng đỏ trứng
희자위
/hi chà uy / lòng trắng trứng
돼지고기
/ thuê cho kô ki /thịt lợn
두부
/ tu bu / đậu hũ
양고기
/ yang kô ki / thịt cừu
쇠고기
/ suê kô ki/thịt bò
레몬수
/ lê môn su /nước chanh
아스파라거스
/a phư pha ra ko sư/măng tây
가루
/ ka ru /bột
땅콩
/ tang kông/ đậu phộng
감자
/ cam cha / khoai tây
가지
/ ka chi /cà tím
게
/ kề /cua
건새우
/ cờn sê u /tôm khô
새우
/ sê u /tôm
고구마
/ cô cu ma/khoai lang
게살
/ kề sal / thịt cua
공심채
/ kông sim chê/ rau muống
고수
[
코리앤더
] / kô su / rau mùi
내장
/ nê chang /lòng
꼬막조개
/ kô mác chô kê/sò huyết
당근
/ tang kưn/cà rốt
버섯
/ bò sót/nấm
대두
/ tề tu /đậu nành
►
Từ vựng tiếng Hàn các loại trái cây
과일
[koail] Hoa quả
포도
[phôtô] Nho
사과
[sakoa] Táo
배
[bê] Lê
수박
[subak] Dưa hấu
바나나
[banana] Chuối
오렌지
[ôrênji] Cam
các hành động trong nấu ăn,
섞다
/soóc ta / trộn
갈다
/ gal ta/ nạo
흔들다
/ hưn tưn ta/ lắc
짜내다
/ ch’a nê ta/ vắt
맛을 보다
/ mạt bô tta / nếm
채워 넣다
/ chê ua nọt ta/nhồi
자르다
/ chà rư ta / cắt
눌러 짜내다
/ nu lo cha ne ta /ép
설탕을 뿌리다
/ sơn thang bu ri ta /rắc đường
얇게 썰다
/ yan kê sơn ta / xắt lát
뼈를 발라내다
/ Beơ ban la nê ta / Rút xương
썰다
/ son ta /thái sợ nhỏ
삶다
/ sam ta / luộc
굽다
/ cụp ta / nướng
볶다
/ bộc ta / xào
튀기다
/ thuy ki ta / rán
데치다
/ tê chi ta / nhúng
먹다
[mok ta] Ăn
드시다
[tư si ta] Ăn [kính ngữ]
마시다
[ma si ta] Uống
차려주다
[cha ryo chu tà] Phục vụ
요리하다
[yô ri ha ta] Nấu ăn
주문하다
[chu mun ha ta] Gọi món
상을차리다
[sang ưl cha ri ta] Dọn dẹp bàn ăn
식탁을차리다
[sik thak kưl cha si ta] Bày băn ăn
주다
[chu tà] Đưa cho
받다
[bat ta] Nhận
잡다
[chap ta] Cầm
켜다
[khy o ta] Đốt, thắp
바르다
[ba rư ta] Phết
지불하다
[chii bul ra ta] Trả tiền
계산하다
[kê san ha ta] Thanh toán
Dụng cụ làm bếp ,
컵
/kob/cốc
칼
/kal/dao
가위
/ka uy/kéo
접시
/chọp si/đĩa
쟁반
/cheng ban /khay
숫가락
/ sút ka răc/thìa
젓가락
/ chọt ka răc/đũa
소쿠리
/sô khu ri/rổ
국자
/cục cha/cái muôi lớn
냄비
/nem bi/nồi có nắp
수저
/su cho/thìa và đũ
유리잔
/yu li chan/cốc thủy tinh
식탁
/sích thác/bàn ăn
앞치마
/ ạp chi ma/tạp dề
솥밥
/sốt bạp/nồi cơm điện
압력솥
/ạp liếc sốt/nồi áp suất
프라이펜
/phư ra i phen/chảo
다라
[
양푼
] / ta ra [yangpun]/thau
난로
/nàn lô/bếp lò