Con ngỗng trong tiếng anh đọc là gì

Con ngỗng trong tiếng Anh là goose, động vật thuộc lớp Chim có đặc tính di cư; học về từ vựng phát âm cùng với cụm từ, ví dụ và hội thoại liên quan.

Con ngỗng được thuần hóa và chăn nuôi như một loại gia cầm để lấy thịt, trứng và lông ngoài ra người ta còn nuôi chúng để giữ nhà, canh gác khá hiệu quả.

Vậy trong tiếng Anh con vật này có được gọi là gì và cách phát âm chuẩn cùng với những ví dụ, cụm từ liên quan như thế nào như thế nào? Đến với chủ đề thế giới động vật quen thuộc ngày hôm nay hãy để học tiếng Anh nhanh bật mí cho bạn những điều thú vị về con ngỗng nhé!

Con ngỗng tiếng Anh là gì?

Con ngỗng trong tiếng anh đọc là gì

Con ngỗng dịch sang tiếng Anh là goose

Con ngỗng trong tiếng Anh là goose, danh từ chỉ một loài vật này rất hung dữ - hành vi này liên quan đến kích thước của chúng, to lớn và vụng về. Ngỗng khó có thể trốn tránh khi bị đe dọa thành ra chúng sẽ thể hiện thái độ hung dữ để tránh nguy hiểm. Ngỗng chịu được thời tiết khắc nghiệt tốt, ngay cả khi tuyết rơi thì nó vẫn thích ở ngoài chải chuốt.

Lưu ý:

  • Tập tính bảo vệ bạn tình và con non của ngỗng không đổi so với tổ tiên hoang dã của nó. Ngỗng sống với 1 bạn tình suốt đời và nó rất trung thành với chủ
  • Ngỗng không bị tác động bởi đồ ăn, bất kể là đồ ăn có ngon tới đâu. Thế nên rất nhiều nông dân trên thế giới thích nuôi ngỗng giữ nhà, bảo vệ các con vật khác hơn chó.

Cách đọc chuẩn từ vựng con ngỗng trong tiếng Anh

Con ngỗng trong tiếng anh đọc là gì

Đọc từ goose

Đọc từ goose khá dễ, bạn chỉ lưu ý âm đuôi để đọc chuẩn hơn.

Con ngỗng Goose: /guːs/, trong đó nguyên âm cuối /se/ tương tự như khi phát âm từ say

Ví dụ sử dụng từ vựng con ngỗng tiếng Anh

Con ngỗng trong tiếng anh đọc là gì

Học cách dùng từ goose - con ngỗng trong câu

Những ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hình dung cụ thể cách sử dụng từ vựng con ngồng bằng tiếng Anh kèm nghĩa tiếng Việt.

  • The graceful goose glided across the serene pond, its white feathers glistening in the sunlight. (Con ngỗng duyên dáng trượt qua bên cạnh cái ao yên bình, bộ lông trắng của nó lung linh dưới ánh nắng mặt trời)
  • Every autumn, a V-shaped formation of geese fills the sky as they embark on their long migratory journey. (Mỗi mùa thu, một đàn ngỗng hình chữ V tràn ngập bầu trời khi chúng bắt đầu hành trình di cư dài đường của mình)
  • The farmer watched as the mother goose led her goslings through the meadow, teaching them to forage for food. (Người nông dân nhìn theo khi con ngỗng mẹ dắt bầy vịt con qua đồng cỏ, dạy chúng cách tìm kiếm thức ăn)
  • Children giggled with delight as they fed breadcrumbs to the friendly goose at the park. (Những đứa trẻ cười vui sướng khi chúng cho những vụn bánh mì cho con ngỗng thân thiện ở công viên)
  • In many cultures, the goose is a symbol of loyalty and courage, often depicted in folklore and mythology. (Trong nhiều văn hóa, con ngỗng là biểu tượng của sự trung thành và dũng cảm, thường xuất hiện trong truyện dân gian và thần thoại)

Các cụm từ đi với từ vựng con ngỗng tiếng Anh

Con ngỗng trong tiếng anh đọc là gì

Ngỗng đực tiếng Anh là gander

Hãy cùng hoctienganhnhanh.vn bỏ túi thêm nhiều cụm từ vựng liên quan đến con ngỗng ngay sau đây:

  • Migratory geese: Ngỗng di cư.
  • Honk: Tiếng "honk" mà ngỗng tạo ra.
  • Goosebumps: Nổi da gà (diễn đạt sự kích thích hoặc sợ hãi).
  • Cooked goose: Ngỗng nướng
  • Wild goose chase: Cuộc săn tìm vô ích, không có kết quả.
  • Golden goose: Ngỗng vàng (một nguồn thu nhập quý báu).
  • Gander: Ngỗng đực
  • Goslin: Ngỗng con

Hội thoại sử dụng từ vựng con ngỗng bằng tiếng Anh

Con ngỗng trong tiếng anh đọc là gì

Con ngỗng trong đoạn hội thoại tiếng Anh

Cùng đọc đoạn hội thoại tiếng Anh về món gan ngỗng đắt tiền nổi tiếng trên thế giới

Sala: Hey Jay, listen up, I just read an article about this fancy restaurant with an expensive dish - goose liver. It's like a delicacy! (Hei Jay, nghe nè, tớ vừa đọc một bài viết về một nhà hàng sang trọng với một món ăn đắt tiền - gan ngỗng. Nó giống như một đặc sản đấy!)

Jay: Oh, really? What makes that dish so famous? (Ồ, thật à? Tại sao món ăn đó lại nổi tiếng vậy?)

Sala: It's because of its rarity. Goose liver is considered a precious part of the goose, and they can only get a small amount from each bird.(Đó là vì sự hiếm có của nó. Gan ngỗng được coi là một phần quý giá của con ngỗng, và họ chỉ có thể thu được một lượng nhỏ từ mỗi con)

Jay: But why is it so expensive?(Nhưng tại sao nó lại đắt đến vậy?)

Sala: Well, it seems like the harvesting process is quite elaborate. We have to wait until the migration season when the geese are large and channel their energy into their livers. (À, có vẻ như quá trình thu hoạch khá tinh tế. Chúng ta phải đợi đến mùa di cư khi ngỗng lớn và tập trung năng lượng vào gan)

Jay: That sounds reasonable, but is the dish really that tasty?(Nghe có vẻ hợp lý, nhưng liệu món ăn đó có thực sự ngon đến vậy không?)

Sala: They say goose liver has a unique and delightful flavor, more aromatic than the livers of other animals. But I think maybe it's also because of the exclusivity and the effort put into obtaining it.(Họ nói rằng gan ngỗng có hương vị độc đáo và thơm ngon hơn so với gan của các loài động vật khác. Nhưng tớ nghĩ có lẽ cũng là do tính độc đáo và công sức đặt vào trong quá trình thu hoạch)

Như vậy, những từ vựng, ví dụ và đoạn hội thoại trong bài học ngày hôm nay mà hoctienganhnhanh.vn đã chia sẻ, giúp bạn làm quen với từ vựng con ngỗng, đồng thời học cách phát âm chuẩn của từ mới này và và mở rộng vốn từ vựng của mình. Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt nhé.