Commercial english business english khác nhau như thế nào năm 2024

I’ll tell you if my mom agree to let me go! Đây là cách bạn nói với bạn bè hoặc người thân của mình. Cùng nội dung đó, nhưng khi nói với đối tác làm ăn, bạn nên nói như thế nào?

Thuật ngữ tiếng Anh thương mại có lẽ không phải là điều gì quá mới mẻ, đây cũng là một chuyên ngành học nổi tiếng tại Việt Nam. Nhưng nếu bạn lỡ như không phải là một sinh viên anh văn thương mại, hay không học Đại học Ngoại Thương, thì việc tự học có khả năng không? Câu trả lời là có!

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về tiếng Anh thương mại và một số tài liệu tự học tiếng Anh giao tiếp tại nhà hiệu quả.

Xem thêm:

  • Từ vựng tiếng Anh ngân hàng

Nội dung bài viết

1. Tiếng Anh thương mại là gì?

Hiện nay, không có một định nghĩa chính xác nào về tiếng Anh thương mại, nếu bạn đi hỏi các giảng viên dạy bộ môn này, bạn sẽ nhận được những đáp án rất khác nhau. Nhiều người cho rằng học tiếng Anh thương mại xoay quanh việc học từ vựng chuyên ngành. Tuy nhiên những người khác nói đó là học kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong các tình huống kinh doanh.

Nhìn chung, tiếng Anh thương mại là tiếng Anh được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, như trong thương mại, giao dịch quốc tế, tài chính, bảo hiểm, ngân hàng,… và trong các văn phòng.

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

TẢI NGAY

2. Tiếng Anh thương mại khác gì so với tiếng Anh nói chung?

Theo nghĩa rộng, nội dung của tiếng Anh thương mại sẽ có sự khác biệt, các chủ đề liên quan đến kinh tế hoặc môi trường kinh doanh. Vậy nên thay vì gia đình và bạn bè trong những cuốn sách tiếng Anh phổ biến, một cuốn sách dạy tiếng Anh thương mại có thể chứa các chủ đề như rất khác. Ví dụ: văn hóa kinh doanh, đạo đức doanh nghiệp, một ngày tại văn phòng…

Bên cạnh đó, tiếng Anh thương mại cũng nói đến các kỹ năng giao tiếp kinh doanh như phỏng vấn hoặc thuyết trình thay vì kỹ năng nói nói chung.

Tiếng Anh thương mại đòi hỏi sự sự rõ ràng trong giao tiếp, sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp cụ thể.

1. Sự rõ ràng trong giao tiếp và các văn bản kinh doanh

Khi sử dụng Anh văn thương mại, sự rõ ràng, mạch lạc là điều cực kỳ quan trọng. Nếu bạn không rõ ràng trong cách viết hoặc nói, bạn lãng phí thời gian giải thích lại, thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp và có nguy cơ gây ra tổn thất kinh tế. Học viết tốt bằng tiếng Anh chuyên nghiệp là một quá trình.

2. Từ vựng ngắn, trực tiếp

Với tiếng Anh chung hoặc trong văn học, các từ vựng dài, ẩn dụ được sử dụng rất nhiều. Tiếng Anh thương mại trái ngược hoàn toàn. Bạn nên tránh:

  • Lời nói sáo rỗng

Ví dụ: at the speed of light; lasted an eternity; time heals all wounds; one man’s trash is another man’s treasure;...

Đây là những cụm từ, câu được sử dụng rất nhiều trong tiếng Anh và bị coi là sáo rỗng trong văn cảnh kinh doanh.

  • Thành ngữ, tục ngữ

Ví dụ: The early bird gets the worm; he hit a home run with that project!

Cụm động từ (phrasal verbs): hãy tránh sử dụng các cụm động từ khi bạn có thể sử dụng động từ đơn.

Ví dụ: sử dụng “explode” thay cho “blow up”

Các động từ dài: sử dụng các động từ ngắn đồng nghĩa để thay thế

Ví dụ: một câu vẫn có nghĩa tương tự và dễ hiểu hơn khi bạn thay “utilize” bằng “use”

Commercial english business english khác nhau như thế nào năm 2024

Anh văn thương mại

Xem thêm:

  • Cách ghi chép từ vựng tiếng Anh

3. Ngữ pháp đơn giản nhưng hiệu quả

Hãy để dành tất cả các cấu trúc ngữ pháp phức tạp của bạn cho những văn bản học thuật. Tiếng Anh thương mại sử dụng các thì đơn giản (quá khứ, hiện tại và tương lai đơn) cũng như hiện tại hoàn thành. Những từ như “first” và “then” được sử dụng để biểu thị thứ tự thay vì các cấu trúc ngữ pháp phức tạp. Điều này đảm bảo rằng thông điệp đưa ra dễ hiểu, tiết kiệm thời gian và đôi khi cả tiền bạc.

Bên cạnh đó, hãy lưu ý sử dụng các câu ngắn và trực tiếp đưa ra mục đích chính.

Tóm lại, hãy nói đơn giản nhất có thể!

Có rất nhiều các chủ đề để học tiếng Anh thương mại bạn có thể tìm kiếm trên Internet tùy theo từng ngành nghề mà bạn quan tâm (tham khảo English Club). Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh thương mại trong những văn cảnh thường gặp nhất trong kinh doanh ở bất cứ ngành nghề nào.

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

3. Từ vựng tiếng Anh thương mại viết tắt phổ biến

Từ/cụm từ viết tắt được sử dụng rất phổ biến, sau đây là một số từ và cụm từ bạn cần biết.

Stt Viết tắt Từ tiếng Anh Ý nghĩa 1. @ at Thường được theo sau bởi địa chỉ, một phần của địa chỉ email 2. a/c account Tài khoản 3. admin administration, administrative Hành chính, quản lý 4. ad/advert advertisement Quảng cáo 5. AGM Annual General Meeting Hội nghị toàn thể hàng năm 6. a.m. ante meridiem Buổi sáng 7. a/o account of Thay mặt, đại diện 8. AOB any other business Doanh nghiệp khác 9. ASAP as soon as possible Càng nhanh càng tốt 10. ATM Automated Teller Machine Máy rút tiền tự động 11. attn for the attention of Gửi cho ai (ở đầu thư) 12. approx approximately Xấp xỉ 13. A.V. Authorized Version Phiên bản ủy quyền 14. bcc blind carbon copy Chuyển tiếp email cho nhiều người Cùng một lúc mà người nhận không thấy được những người còn lại 15. cc carbon copy Chuyển tiếp email cho nhiều người cùng một lúc mà người nhận thấy được những người còn lại 16. CEO Chief Executive Officer Giám đốc điều hành 17. c/o care of Gửi cho ai (ở đầu thư) 18. Co company Công ty 19. cm centimetre Cen-ti-met 20. COD Cash On Delivery Dịch vụ chuyển phát hàng thu tiền hộ 21. dept department Phòng, ban 22. doc. document Tài liệu 23. e.g. exempli gratia (for example) Ví dụ 24. EGM Extraordinary General Meeting Đại hội bất thường 25. ETA estimated time of arrival Thời gian dự kiến nhận hàng 26. etc et caetera Vân vân 27. GDP Gross Domestic Product Tổng thu sản phẩm nội địa 29. lab. laboratory Phòng thí nghiệm 30. Ltd limited (company) Công ty trách nhiệm hữu hạn 31. mo month Tháng 32. N/A not applicable Dữ liệu không xác định 33. NB nota bene (it is important to note) Thông tin quan trọng 34. no. number Số 35. obs. obsolete Quá hạn 36. PA personal assistant Trợ lý cá nhân 37. p.a. per annum (per year) Hàng năm 38. Plc public limited company Công ty trách nhiệm hữu hạn đại chúng 39. pls please Làm ơn 40. p.m. post meridiem (after noon) Buổi chiều 41. p.p. per pro (used before signing in a person’s absence) Vắng mặt 42. PR public relations Quan hệ công chúng 43. p.s. post scriptum Chú thích, ghi chú (tái bút trong thư, email,…) 44. PTO please turn over Lật sang trang sau 45. p.w. per week Hàng tuần 46. qty quantity Chất lượng 47. R & D research and development Nghiên cứu và phát triển 48. re / ref with reference to Nguồn, tham khảo 49. ROI return on investment Tỷ suất hoàn vốn 50. RSVP repondez s‘il vous plait (please reply) Yêu cầu thư trả lời 51. s.a.e. stamped addressed envelope Phong bì có dán tem 52. VAT value added tax Thuế giá trị gia tăng 53. VIP very important person Khách quan trọng 54. vol volume Âm lượng, khối lượng 55. wkly weekly Hàng tuần 56. yr year Năm

4. Từ vựng tiếng Anh thương mại trong sử dụng cuộc họp

Commercial english business english khác nhau như thế nào năm 2024

Từ vựng tiếng Anh thương mại

STT TỪ VỰNG Ý NGHĨA 57. Absentee Vắng mặt 58. Agenda Danh sách các vấn đề cần giải quyết trong cuộc họp 59. Alternative Lựa chọn, khả năng thay thế 60. Attendee Thành phần tham gia cuộc họp 61. Ballot Bỏ phiếu kín 62. Casting vote Người chủ trì quyết định khi kết quả biểu quyết bằng nhau 63.

Chairman

Chairperson

Người chủ trì cuộc họp 64. Clarify Làm sáng tỏ 65. Conference Hội nghị 66. Conference call Cuộc gọi hội đàm 67. Consensus Sự đồng thuận chung 68. Deadline Thời gian cố định trong tương lai để hoàn thành hiện vụ nào đó 69. Decision Quyết định 70. I-conference Hội nghị trực tuyến 71. Interrupt Ngắt lời, làm ngắt quãng 72. Item Một vấn đề cần giải quyết trong cuộc họp 73. Main point Ý chính 74. Minutes Biên bản cuộc họp 75. Objective Mục tiêu của cuộc họp 76. Point out Chỉ ra 77. Proposal Thỉnh cầu, yêu cầu 78. Proxy vote Bầu phiếu bằng ủy quyền 79. Recommend Đưa là lời khuyên, tiến cử 80. Show of hands Thể hiện sự đồng ý 81. Summary Tóm tắt lại 82. Task Nhiệm vụ 83. Unanimous Nhất trí, đồng thuận chung 84. Video conference Hội nghị qua video 85. Vote Biểu quyết

Xem thêm: Các nghề nghiệp bằng tiếng Anh

5. Từ vựng tiếng Anh thương mại chuyên ngành kinh doanh

Commercial english business english khác nhau như thế nào năm 2024

Tiếng Anh thương mại theo chủ đề

STT TỪ Ý NGHĨA 86. Banknote Giấy bạc ngân hàng 87. Bitcoin Tiền điện tử 88. Borrow Mượn, vay 89. Broke(be broke) Phá sản 90. Budget Ngân sách 91. Cash Tiền mặt 92. Cashier Thu ngân 93. Cheque(US: check) Ngân phiếu, séc 94. Coin Tiền xu 95. Currency Đơn vị tiền tệ 96. Debt Nợ 97. Deposit Tiền gửi 98. Donate Làm từ thiện 99. Exchange rate Tỷ giá hối đoái 100. Fee Chi phí 101. Instalment Khoản trả mỗi lần, phần trả mỗi lần 102. Interest Tiền lãi 103. Invest Đầu tư 104. Legal tender Đồng tiền pháp định 105. Lend Cho mượn, cho vay 106. Loan Khoản vay 107. Owe Nợ 108. Petty cash Quỹ tạp chi 109. Receipt Hóa đơn 110. Refund Khoản tiền hoàn trả 111. Withdraw Rút tiền từ tài khoản

Xem thêm Từ vựng tiếng Anh thương mại và các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO

Trên đây là tổng quan về tiếng Anh thương mại cùng một số tài liệu hữu ích Step Up đã tổng hợp được. Để học và sử dụng tiếng Anh thương mại hiệu quả nhất, đừng quên nắm chắc được kiến thức nền, đặc biệt là ngữ pháp và từ vựng cơ bản các bạn nhé!