Còi ô tô tiếng anh là gì năm 2024
"còi xe" câu Show Bản dịch Điện thoại
Câu ví dụ
Những từ khác I have already stated that he was not interfered with whilst attending church, but was hooted the day after. verso del gufo, colpo di clacson, strombazzata… Từ dưới đường phố, tiếng còi ô tô nối tiếp nhau và tiếng be be của một con lừa, tiếng còi của một viên cảnh sát. From the street below came a succession of honks and the braying of a donkey, the whistle of a policeman. Còi xe là thiết bị bắt buộc phải lắp đặt trên các phương tiện cơ giới, với chức năng hướng sự chú ý của người tham gia giao thông khi cảnh báo về mức độ nguy hiểm hay đơn giản là làm hiệu lệnh. 1. Người lái xe đã bóp còi xe. The driver blew her vehicle horn. 2. Đừng bấm còi quá thường xuyên như vậy, nó làm tôi đau đầu. Don't blow the horn too frequently like that, it is giving me headache. Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh về một số phụ tùng dùng trong xe nha! - steering wheel (vô lăng) - gearbox (hộp số) - lever (cần gạt) - brake (thắng, phanh) - horn (còi xe) - pedal (bàn đạp) - tailpipe (ống pô xe) - clutch (dây côn) - motorcycle thread (đề xe máy) - forklift (càng xe nâng) - saddle (yên xe) - signal (xi nhan) Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký. Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi. Từ dưới đường phố, tiếng còi ô tô nối tiếp nhau và tiếng be be của một con lừa, tiếng còi của một viên cảnh sát. From the street below came a succession of honks and the braying of a donkey, the whistle of a policeman. Ở Banda Aceh , còi báo động vang lên từ các Thánh đường Hồi giáo , mọi người vội vàng chạy ra khỏi nhà và thấp thỏm chờ đợi bên ngoài , một số lên ô tô hoặc xe máy di chuyển lên các khu vực cao hơn . In Banda Aceh , sirens blared from mosques and people fled their homes , waiting outside or in some cases heading for higher ground in cars or on motorcycles . Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký. Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi. Ô tô trong Tiếng Anh gọi là gì?CAR | Phát âm trong tiếng Anh. Một chiếc xe ô tô trong Tiếng Anh là gì?car, auto, automobile là các bản dịch hàng đầu của "xe ô tô" thành Tiếng Anh. Horn trên ô tô là gì?Còi (ô tô...). Tiếng còi xe là gì?Tiếng còi xe không chỉ là công cụ thông dụng để xin đường, báo vượt, nhắc đèn đỏ mà còn được sử dụng như một phương tiện để ra lệnh hoặc trêu chọc những người chung quanh. Tuy nhiên, khi ra nước ngoài sinh sống, bạn hiếm khi nghe được tiếng bấm còi xe, dù khi đi bộ sang đường hoặc đứng ở vỉa hè. |