Có một điều chắc chắn là không có gì chắc chắn cả tiếng anh là gì

Nothing can bring you peace but yourself.

[Không gì có thể đem đến bình an cho bạn ngoại trừ chính bản thân bạn.]

Điều tuyệt vời nhất là bạn có thể tự xoa dịu vết thương tâm hồn mình bằng chính suy nghĩ bên trong bạn. Hãy tìm cho mình bình an nội tâm bằng cách sống đúng với con đường đã lựa chọn, đừng để bị tác động bởi ai khác.

The reason we struggle with insecurity is because we compare our behind-the-scenes with everyone else’s highlight reel.

[Lý do chúng ta cảm thấy bất an là vì chúng ta đang so sánh góc tối cuộc đời mình với điểm sáng trong cuộc đời người khác.]

Mỗi người đều có những khó khăn riêng cần đối mặt trong cuộc sống. Thế nên đừng so sánh những trắc trở của bạn với thành tựu của người khác để rồi thấy mất tự tin. Vì không phải ai cũng hạnh phúc như vẻ ngoài của họ, và cuộc đời bạn cũng tốt đẹp nếu bạn biết nhìn nhận ở khía cạnh tích cực hơn.

You don’t need to be accepted by others. You just need to accept yourself.

[Đôi khi bạn không cần người khác chấp nhận mình. Bạn chỉ cần chấp nhận chính bản thân mình là đủ.]

Chối bỏ chính bản thân sẽ khiến bạn cảm thấy bức bối về lâu về dài, trong khi được ai đó đón nhận thì chỉ đem lại niềm vui ngắn hạn mà thôi. Thế nên hãy chấp nhận sống đúng với mình, vì đó là những gì quan trọng nhất.

Download sách có một điều chắc chắn là không có gì chắc chắn cả dịch sang tiếng anh - Download Sách có một điều chắc chắn là không có gì chắc chắn cả dịch sang tiếng anh - Tải Sách có một điều chắc chắn là không có gì chắc chắn cả dịch sang tiếng anh Miễn Phí - Tải Sách Hay có một điều chắc chắn là không có gì chắc chắn cả dịch sang tiếng anh - Đọc Sách có một điều chắc chắn là không có gì chắc chắn cả dịch sang tiếng anh Online cập nhật liên tục.

điều chắc chắn

bản dịch điều chắc chắn

+ Thêm

  • certainty

    noun

    • Những yếu tố nào khiến cho hy vọng về sự sống lại là điều chắc chắn?

    • What factors make the resurrection hope a certainty?

  • cinch

    verb noun

  • assurance

    noun

  • natural

    adjective noun

Cụm từ tương tự

Việc cô đang làm chỉ gây ra chút khó khăn cho điều chắc chắn sẽ xảy ra thôi.

All you're doing is making the inevitable more difficult.

OpenSubtitles2018.v3

Một điều chắc chắn là...

So, one thing was for sure...

OpenSubtitles2018.v3

Nếu bị bắt là điều chắc chắn, cậu đi theo cái máy bay.

If capture is a foregone conclusion... you go down with your plane.

OpenSubtitles2018.v3

Đó là điều chắc chắn trong toán học.

It's a mathematical certainty.

OpenSubtitles2018.v3

đúng thế, đó là điều chắc chắn.

OpenSubtitles2018.v3

Em sẽ biến nó thành điều chắc chắn.

I'm gonna make sure we make it.

OpenSubtitles2018.v3

Về cơ bản , anh đã tuyên bố rằng iTV gần như là điều chắc chắn .

You 've basically announced that an iTV is all but inevitable .

EVBNews

Điều chắc chắn là sự khôn ngoan vẫn tiếp tục kêu lên ở những nơi công cộng!

Wisdom certainly keeps crying loudly in public places!

jw2019

Trên thực tế, một điều chắc chắn, với kinh nghiệm của tôi, chúng ta thích cười như điên

In fact, one thing's for sure, in my experience, we love to laugh like hell.

ted2019

điều chắc chắn là sếu thích múa theo từng cặp, và múa cũng là cách tỏ tình.

Certainly, cranes like to dance in pairs, and dancing forms a part of their courtship ritual.

jw2019

Nhưng, có một điều chắc chắn là dân số trên đất đã giảm khủng khiếp vào năm 2370 TCN!

But one thing is certain, earth’s population was drastically reduced in 2370 B.C.E.!

jw2019

Điều chắc chắn là loại nhạc mà con bạn chọn sẽ khác với loại nhạc bạn thích.

What I can tell you is that the music your teenager will choose will be different from the music you enjoy.

Literature

Có một điều chắc chắn là sự thờ phượng Ba-anh thì thường rất là đồi bại.

One thing is certain, Baal worship was often very immoral.

jw2019

WikiMatrix

Điều chắc chắn ở đây là hai anh là hai kẻ ngốc.

What's settled is, you two are idiots.

OpenSubtitles2018.v3

Nếu cậu cứ đóng trái tim mình lại như thế, mất cô ta là điều chắc chắn.

Mate If you choose to lock your heart away, you'll lose her for certain.

OpenSubtitles2018.v3

Chúng ta đã biết rõ điều chắc chắn đang xảy ra.

We have clarity of the inevitable.

OpenSubtitles2018.v3

Có một điều chắc chắn:

Well, one thing's for sure:

OpenSubtitles2018.v3

Đó là điều chắc chắn.

That's probably a really radical opinion around here.

QED

“Sự sống thật” là điều chắc chắn—Hãy nắm lấy!

“The Real Life” Is a Certainty —Grasp It!

jw2019

Ta đã thông báo điều chắc chắn sẽ xảy ra giữa các chi phái Y-sơ-ra-ên.

I have made known what will surely happen among the tribes of Israel.

jw2019

Đây là một nền giáo dục chính trị, đó là điều chắc chắn.

This is a political education, to be sure.

QED

Hãy nói với em điều chắc chắn.

Tell me something with certainty.

OpenSubtitles2018.v3

Nhưng cô không muốn James bị treo cổ, điều chắc chắn sẽ xảy ra.

But she didn't want to see James hang, which would almost certainly be the outcome.

Literature

Một điều chắc chắn là: thứ được tạo ra luôn oán hờn người tạo ra nó.

The one thing that's for sure: the creation always despises its creator.

ted2019

Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Chủ Đề