Cờ cá ngựa tiếng anh gọi là gì năm 2024

Câu ví dụ

  • Unsubscribe from Horse Racing? Unsubscribe from Cờ Cá Ngựa?
  • Strip Happy Days game? Cờ Cá Ngựa Cởi Đồ?
  • Not only this, but they must also continue to practice these soccer exercises to advance in the game. Không chỉ vậy, game cờ cá ngựa nhưng họ cũng phải tiếp tục thực hành những bài tập bóng đá này để thăng tiến trong trò chơi.

Những từ khác

  1. "cờ chỉ hướng gió" Anh
  2. "cờ chỉ thị" Anh
  3. "cờ chỉ đọc" Anh
  4. "cờ colorado" Anh
  5. "cờ cá chép" Anh
  6. "cờ các tiểu bang hoa kỳ" Anh
  7. "cờ cách mạng" Anh
  8. "cờ công ty" Anh
  9. "cờ công ty tàu biển" Anh
  10. "cờ colorado" Anh
  11. "cờ cá chép" Anh
  12. "cờ các tiểu bang hoa kỳ" Anh
  13. "cờ cách mạng" Anh

From Wiktionary, the free dictionary

Contents

Vietnamese[edit]

Etymology[edit]

(“board game”) +‎ (“seahorse”).

Pronunciation[edit]

  • (Hà Nội) IPA(key): [kəː˨˩ kaː˧˦ ŋɨə˧˨ʔ]
  • (Huế) IPA(key): [kəː˦˩ kaː˨˩˦ ŋɨə˨˩ʔ]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [kəː˨˩ kaː˦˥ ŋɨə˨˩˨]

Noun[edit]

  1. jeu des petits chevaux

Synonyms[edit]

  • cờ đua ngựa

Retrieved from "https://en.wiktionary.org/w/index.php?title=cờ_cá_ngựa&oldid=71289366"

Categories:

  • Vietnamese compound terms
  • Vietnamese terms with IPA pronunciation
  • Vietnamese lemmas
  • Vietnamese nouns
  • vi:Board games

Hidden category:

  • Vietnamese nouns without classifiers

Cá ngựa là tên gọi chung của một chi động vật sống ở đại dương ở các vùng biển nhiệt đới. Cá ngựa có chiều dài trung bình là 16 cm, có loài dài đến 35 cm.

1.

Cá ngựa là một loài cá nhỏ bơi ở vị trí thẳng đứng và có một cái đầu như ngựa.

Seahorse is a small fish that swims in a vertical position and has a head like that of a horse.

2.

Cá ngựa chủ yếu được tìm thấy ở vùng nước mặn nhiệt đới và ôn đới nông trên khắp thế giới, từ khoảng 45 ° Nam đến 45 ° Bắc.

Seahorses are mainly found in shallow tropical and temperate salt water throughout the world, from about 45°S to 45°N.

Một số idioms với từ horse:

- dark horse (n): kẻ thua cuộc; ai đó bất ngờ chiến thắng một cuộc đua hoặc cuộc thi; một người không có tài năng, người làm mọi người ngạc nhiên với kết quả. Ví dụ: What a performance from Nathan! He stopped the clock on 32.12, ahead of the world number one. He became the dark horse in the event. (Thật là một màn trình diễn từ Nathan! Anh dừng đồng hồ ở ngày 32.12, trước tay vợt số một thế giới. Anh trở thành người bất ngờ chiến thắng trong sự kiện này.)

- Don’t look a gift horse in the mouth: Khi ai đó tặng bạn một món quà, đừng vô ơn và không cảm ơn họ vì điều đó. Ví dụ: I know you did not like the dress your aunt gave you, but you should not look a gift horse in the mouth. (Tôi biết bạn không thích chiếc váy mà dì của bạn đã tặng cho bạn, nhưng bạn không nên vô ơn như vậy.)

- hold your horses: chậm rãi lại, chờ đợi Ví dụ: Take it easy, hold your horses, son. If you go too fast, you might cause an accident. (Bình tĩnh, đi chậm rãi lại, con trai. Nếu con đi quá nhanh, con có thể gây ra tai nạn đấy.)

  • Học từ vựng tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh
  • Từ vựng tiếng Anh về Board Game

Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi

Cờ cá ngựa tiếng anh gọi là gì năm 2024

Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này

Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶

  • backgammon /ˈbæk.ɡæm.ən/
    Cờ cá ngựa tiếng anh gọi là gì năm 2024
    cờ tào cáo
  • bingo /ˈbɪŋɡəʊ/
    Cờ cá ngựa tiếng anh gọi là gì năm 2024
    trò bingo (hơi giống lô tô)
  • go /ɡəʊ/
    Cờ cá ngựa tiếng anh gọi là gì năm 2024
    cờ vây
  • checkers /ˈtʃekəz/
    Cờ cá ngựa tiếng anh gọi là gì năm 2024
    cờ đam
  • chess /tʃes/
    Cờ cá ngựa tiếng anh gọi là gì năm 2024
    cờ vua
  • chinese chess cờ tướng
  • domino /ˈdɑːmənoʊ/
    Cờ cá ngựa tiếng anh gọi là gì năm 2024
    đô mi nô
  • mahjong /mɑːˈʒɑːŋ/
    Cờ cá ngựa tiếng anh gọi là gì năm 2024
    mạt chược
  • noughts and crosses
    Cờ cá ngựa tiếng anh gọi là gì năm 2024
    cờ ca rô
  • Chinese checkers cờ đam Trung Quốc
  • snakes and ladders
    Cờ cá ngựa tiếng anh gọi là gì năm 2024
    trò rắn và thang
  • monopoly /məˈnɒpəli/
    Cờ cá ngựa tiếng anh gọi là gì năm 2024
    cờ tỉ phú