Câu khẳng định trong tiếng việt là gì năm 2024

Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gònxa̰ŋ˧˩˧ ɗḭ̈ʔŋ˨˩kʰaŋ˧˩˨ ɗḭ̈n˨˨kʰaŋ˨˩˦ ɗɨn˨˩˨Vinh Thanh Chương Hà Tĩnhxaŋ˧˩ ɗïŋ˨˨xaŋ˧˩ ɗḭ̈ŋ˨˨xa̰ʔŋ˧˩ ɗḭ̈ŋ˨˨

Từ nguyên[sửa]

Khẳng: nhận là được; định: quyết định

Động từ[sửa]

khẳng định

  1. Thừa nhận quả quyết là đúng. Chúng ta phải khẳng định ta là ai [Huy Cận]

Tham khảo[sửa]

  • "khẳng định", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

- Tuy nhiên, trong một số trường hợp, câu khẳng định được thể hiện dưới hình thức “phủ định của phủ định”, tức là lặp lại hai lần từ ngữ mang nghĩa phủ định hoặc đặt từ ngữ mang nghĩa phủ định sau một từ ngữ phiếm chỉ

2. Ví dụ minh họa

“Tháng Tám, hồng ngọc đỏ, hồng hạc vàng, không ai không từng ăn trong tết Trung thu…” [Băng Sơn]

Trong tiếng Anh, câu khẳng định [affirmative sentence] là câu mà người nói khẳng định một điều gì đó là đúng, có thật hoặc đang xảy ra.

Ví dụ câu khẳng định:

  • She is a student. [Cô ấy là một học sinh.]
  • They are playing football. [Họ đang chơi bóng đá.]
  • I have a car. [Tôi có một chiếc ô tô.]

Cấu trúc câu khẳng định trong tiếng Anh

Trong câu có động từ tobe

S + V [tobe] + O

Ví dụ:

  • I am a teacher. [Tôi là một giáo viên.]
  • These are my books. [Những cuốn sách này là của tôi.]
  • She is playing video games. [Cô ấy đang chơi game.]

Lưu ý: đối với động từ tobe ở thì quá khứ “was, were” người học vẫn áp dụng cấu trúc đã được đề cập ở trên.

Ví dụ:

  • I was a student. [Tôi từng là một học sinh]
  • She was my girlfriend. [Cô ấy từng là bạn gái của tôi]

Trong câu có động từ thường

Cấu trúc câu khẳng định với động từ thường [regular verb] được sử dụng với các cấu trúc thì như sau:

Các thì đơn

Thì hiện tại đơn - S + V[s/es] + O

Ví dụ: They cook dinner together every evening. [Họ cùng nhau nấu bữa tối vào mỗi buổi tối.]

Thì quá khứ đơn - S +V2/V-ed + O

Ví dụ: He listened to music while he worked yesterday. [Anh ấy nghe nhạc trong khi anh ấy làm việc ngày hôm qua.]

Thì tương lai đơn - S + Will/Shall+ V[nguyên mẫu] + O

Ví dụ: I will love you forever. [Tôi sẽ yêu em mãi mãi.]

Các thì tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn - S + Tobe[ is, am, are] + V-ing + O

Ví dụ: He is sleeping. [Anh ấy đang ngủ.]

Thì quá khứ tiếp diễn - S + was/were + V-ing

Ví dụ: Tim was cooking when I arrived. [Tim đang nấu cơm khi tôi đến.]

Thì tương lai tiếp diễn - S + will/ shall be + V-ing

Ví dụ: I will be learning Mathematics at 9 o’clock tomorrow. [Tôi sẽ học toán vào 9 giờ ngày mai.]

Các thì hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành - S + have/has + V3

Ví dụ: He has known his best friend since they were kids. [Anh ấy đã biết người bạn thân nhất của mình từ khi họ còn là những đứa trẻ.]

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn - S + have/has + been + V-ing

Ví dụ: He has been watching TV all day. [Anh đấy đã xem phim cả ngày.]

Thì quá khứ hoàn thành - S + had + V3

Ví dụ: I had slept before my mother came home. [Tôi đã ngủ trước khi mẹ về nhà.]

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn - S + had + been + V-ing

Ví dụ: She had been working for 11 hours straight when her leg began to feel unwell. [Cô ấy đã làm việc suốt 11 tiếng liên tiếp trước khi cô ấy bệnh.]

Thì tương lai hoàn thành - S + will + have + V3

Ví dụ: I will have finished the project by tomorrow. [Tôi sẽ hoàn thành dự án trước ngày mai.]

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn - S + will + have + been + V-ing

Ví dụ: My sister will have been studying English for 2 hours until her boyfriend gets home. [Chị gái của tôi sẽ học tiếng Anh suốt 2 tiếng cho đến khi bạn trai của cô ấy về nhà.]

Tham khảo thêm: Các thì trong tiếng Anh: công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết

Trong câu có động từ khuyết thiếu

S + động từ khuyết thiếu [modal verbs] + V[nguyên mẫu]

Các động từ khuyết thiếu phổ biến: can, may. might, could,...

Ví dụ:

  • I can speak English very well. [Tôi có thể nói tiếng Anh rất tốt.]
  • She might be the most beautiful girl in my class. [Cô ấy có thể là người xinh đẹp nhất trong lớp của tôi.]

Bài tập câu khẳng định

Bài tập 1: trong các câu sau câu nào là câu khẳng định

  1. She is studying for her final exams.
  2. Are we meeting at the park or the beach?
  3. What time does the movie start?
  4. We usually go to the beach in the summer.
  5. The train leaves at 6pm.
  6. She isn't feeling well today.
  7. Are they going to the game on Saturday?
  8. They don't like spicy food.
  9. They are having a party at their house tonight.
  10. He drinks coffee every morning.
  11. He isn't playing football right now.
  12. We aren't going to the concert tomorrow.
  13. The restaurant doesn't open until 11am.
  14. Is she coming to the party with us?
  15. Does he prefer tea or coffee?

Bài tập 2: dịch các câu sau sang tiếng Anh

  1. Tôi đã ăn sáng rồi.
  2. Cô ấy là một giáo viên rất tốt.
  3. Con chó của tôi rất thân thiện với mọi người.
  4. Hôm nay trời nắng đẹp.
  5. Tôi đang học tiếng Anh để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.
  6. Bố tôi làm việc ở công ty máy tính.
  7. Tôi đã xem bộ phim đó và tôi thực sự thích nó.
  8. Chị gái tôi đang làm việc ở một công ty thời trang lớn.
  9. Công ty tôi đang phát triển một sản phẩm mới.
  10. Tôi đã làm xong bài tập của mình và đã sẵn sàng cho bài kiểm tra.
  11. Tôi sẽ xem hết bộ phim trước ngày mai.
  12. Cô ấy đã ngủ cả ngày.
  13. Tôi đã đọc cuốn sách này và tôi thấy rất thú vị.
  14. Bữa tiệc tối đó rất ngon, tất cả mọi người đều thích món ăn của tôi.

Đáp án

Bài tập 1

Các câu khẳng định: 1, 4 , 5, 9, 10.

Bài tập 2

  1. I have already had breakfast.
  2. She is a very good teacher.
  3. My dog is very friendly with everyone.
  4. It's a beautiful sunny day today.
  5. I am learning English to improve my language skills.
  6. My dad works at a computer company.
  7. I watched that movie and I really liked it.
  8. My older sister works at a large fashion company.
  9. My company is developing a new product.
  10. I have finished my homework and am ready for the exam.
  11. I will have watched the whole movie by tomorrow
  12. She has been sleeping all day.
  13. I have read this book and I find it very interesting.
  14. The dinner party was very delicious, everyone liked my dish.

Tổng kết

Trên đây là tổng hợp những cách dùng, bài tập cho dạng trong tiếng Anh. Người học có thể xem, rèn luyện để nâng cao kiến thức của mình để phục vụ cho các mục tiêu học tập của bản thân.

Tài liệu tham khảo

“ English Dictionary, Translations and Thesaurus, Cambridge Dictionary”. Cambridge Dictionary, //dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/future-perfect-continuous-i-will-have-been-working-here-ten-years . Accessed 24 April 2023.

“Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries”, Oxford Learner's Dictionaries, //www.oxfordlearnersdictionaries.com/grammar/practical-english-usage/past-progressive_2. Accessed 24 April 2023.

Chủ Đề