Động từ và danh từ bất quy tắc là những "vị khách" thường xuyên xuất hiện trong ngữ pháp và các bài thi tiếng Anh, do đó, việc nắm vững cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc học tập và giao tiếp. Bài viết này từ Trung tâm anh ngữ Wall Street English cung cấp một số mẹo học tập hiệu quả để giúp bạn ghi nhớ nhanh chóng và chính xác.
Sự quan trọng của việc hiểu và sử dụng đúng ngữ pháp
Hãy tưởng tượng bạn đang trò chuyện với một người bản ngữ. Nếu bạn sử dụng ngữ pháp tiếng Anh sai, họ có thể gặp khó khăn trong việc hiểu ý bạn, dẫn đến những hiểu lầm không đáng có. Hơn nữa, việc sử dụng ngữ pháp sai có thể khiến bạn mất điểm trong các bài thi tiếng Anh hoặc tạo ấn tượng không tốt với người nghe/người đọc.
Dưới đây là một số lý do cụ thể giải thích cho tầm quan trọng của việc hiểu và sử dụng đúng ngữ pháp tiếng Anh:
- Truyền đạt thông tin chính xác: Ngữ pháp là bộ khung quy định cách sắp xếp các từ ngữ để tạo thành câu có nghĩa. Khi bạn sử dụng ngữ pháp đúng, bạn có thể truyền đạt thông tin một cách chính xác và rõ ràng, giúp người nghe/người đọc hiểu được ý tưởng của bạn một cách trọn vẹn.
- Thể hiện sự chuyên nghiệp: Sử dụng ngữ pháp tiếng Anh chính xác thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng đối với người nghe/người đọc. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường học tập và làm việc, nơi giao tiếp bằng tiếng Anh là điều cần thiết
- Nâng cao khả năng giao tiếp: Hiểu và sử dụng ngữ pháp giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Bạn có thể diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy, mạch lạc và linh hoạt, từ đó mở rộng cơ hội giao tiếp và kết nối với nhiều người hơn.
- Đạt điểm cao trong các bài thi tiếng Anh: Hầu hết các bài thi tiếng Anh đều đánh giá khả năng sử dụng ngữ pháp của thí sinh. Do đó, việc nắm vững ngữ pháp là yếu tố then chốt để đạt được điểm cao trong các bài thi này.
- Dễ dàng học các kỹ năng tiếng Anh khác: Ngữ pháp là nền tảng cho các kỹ năng tiếng Anh khác như nghe, nói, đọc, viết. Khi bạn đã hiểu và sử dụng ngữ pháp tốt, bạn sẽ dễ dàng học và phát triển các kỹ năng còn lại một cách hiệu quả hơn.
Giới thiệu về động từ bất quy tắc phổ biến
Động từ bất quy tắc là những động từ không tuân theo quy tắc chia động từ thông thường khi chuyển sang quá khứ đơn và quá khứ phân từ. Thay vì thêm đuôi -ed hoặc -ied, các động từ này có cách chia hoàn toàn khác biệt.
Để nhận biết động từ bất quy tắc, bạn cần ghi nhớ cách chia của chúng. Một số cách phổ biến để học thuộc động từ bất quy tắc bao gồm:
- Sử dụng bảng tra cứu động từ - danh từ bất quy tắc: Có rất nhiều bảng tra cứu động từ bất quy tắc sẵn có trên mạng hoặc trong sách giáo khoa tiếng Anh.
- Học theo nhóm: Nhóm các động từ bất quy tắc có cách chia tương đồng với nhau để dễ dàng ghi nhớ.
- Sử dụng thẻ học từ vựng tiếng anh: Viết cách chia động từ bất quy tắc lên thẻ nhớ và thường xuyên ôn luyện.
- Luyện tập qua bài hát, thơ: Một số bài hát và thơ tiếng Anh được sáng tác dựa trên cách chia động từ bất quy tắc, giúp bạn học một cách thú vị và hiệu quả hơn.
Dưới đây là bảng tổng hợp 100 động từ bất quy tắc phổ biến trong tiếng Anh, cùng với cách chia và ví dụ minh họa:
Động từ
Quá khứ đơn
Quá khứ phân từ
Nghĩa
Ví dụ
arrest
arrested
arrested
bắt
The police arrested the suspect.
be
was/were
been
thì/là/ở
I was at the park yesterday.
become
became
become
trở thành
She became a doctor.
begin
began
begun
bắt đầu
The meeting began at 10 am.
bend
bent
bent
bẻ cong
He bent the wire.
bite
bit
bitten
cắn
The dog bit the mailman.
bless
blessed
blessed
ban phước
The priest blessed the couple.
blow
blew
blown
thổi
The wind blew hard last night.
break
broke
broken
gãy, bể
I broke a glass yesterday.
bring
brought
brought
đưa, mang cho
She brought me a gift.
build
built
built
xây dựng
They built a new house.
burn
burned
burned
cháy, thiêu
The house burned down.
burst
burst
burst
vỡ, nổ
The balloon burst.
buy
bought
bought
mua
I bought a new car last week.
call
called
called
gọi
I called her last night, but she didn't answer.
can
could
been able to
có thể
I could not go to the party.
choose
chose
chosen
lựa chọn
She chose the red dress.
come
came
come
đến
He came to my party.
cost
cost
cost
phí
The car cost a lot of money.
creep
crept
crept
lẻn, len lỏi
The cat crept into the room.
cut
cut
cut
cắt
I cut my finger with a knife.
dig
dug
dug
đào
They dug a hole in the ground.
do
did
done
làm
I did my homework last night.
draw
drew
drawn
vẽ
She drew a beautiful picture.
drink
drank
drunk
uống
I drank a glass of water.
eat
ate
eaten
ăn
We ate dinner at a restaurant.
fall
fell
fallen
đổ, rơi
The tree fell down in the storm.
feed
fed
fed
cho ăn
I fed the dog.
feel
felt
felt
cảm thấy
I felt sick yesterday.
fight
fought
fought
chiến đấu
They fought in the war.
find
found
found
tìm ra
I found my keys.
fit
fitted
fitted
vừa vặn
The dress fits me perfectly.
fly
flew
flown
bay
The bird flew away.
forget
forgot
forgotten
quên
I forgot my homework.
get
got
gotten/got
có, được
I got a new job.
give
gave
given
đưa, tặng
I gave her a present.
go
went
gone
đi
I went to the movies last night.
grow
grew
grown
phát triển, lớn lên
The baby grew quickly.
hang
hung
hung
treo
I hung the picture on the wall.
have
had
had
có, ăn
I had a sandwich for lunch.
hear
heard
heard
nghe
I heard a noise.
hide
hid
hidden
giấu, trốn
He hid the treasure in the forest.
hit
hit
hit
đập, đánh, nhấn
The ball hit the window.
hold
held
held
giữ, năm, tổ chức
I held her hand.
hurt
hurt
hurt
làm đau
I hurt my leg.
keep
kept
kept
giữ
I kept the secret.
kill
killed
killed
giết
He killed the dragon.
know
knew
known
biết
I knew the answer.
laugh
laughed
laughed
cười
We laughed at the joke.
lay
laid
laid
đặt, bố trí
I laid the egg in the nest.
lead
led
led
dẫn dắt, chỉ
He led the people to safety.
leap
leaped
leaped
nhảy
He leaped over the fence.
leave
left
left
rời khỏi
I left my book at home.
lend
lent
lent
vay
I lent him my money.
let
let
let
cho
She let me go.
lie
lay
lain
nằm
I lay down to rest.
lose
lost
lost
đánh mất
I lost my phone.
make
made
made
làm, thực hiện
I made a cake.
mean
meant
meant
là, nghĩa là
What did you mean by that?
meet
met
met
gặp, họp
I met her at a party.
miss
missed
missed
nhớ, bỏ lỡ
I missed the bus.
move
moved
moved
chuyển, di chuyển
We moved to a new house.
open
opened
opened
mở
I opened the door.
pay
paid
paid
trả
I paid the bill.
put
put
put
đặt
I put the book on the shelf.
read
read
read
đọc
I read a book last night.
ride
rode
ridden
lái, cưỡi
I rode my bike to school.
ring
rang
rung
reo
The phone rang.
rise
rose
risen
mọc
The sun rose over the horizon.
run
ran
run
chạy
I ran to catch the bus.
say
said
said
nói
What did you say?
see
saw
seen
thấy, nhìn
I saw her yesterday.
sell
sold
sold
bán
I sold my old car.
send
sent
sent
gửi
I sent her an email.
set
set
set
dọn, cài, thiết lập
She set the table for dinner.
shake
shook
shaken
lắc
I shook my head.
show
showed
shown
bày, tỏ ra
He showed me the way.
shut
shut
shut
đóng
I shut the door.
sing
sang
sung
hát
She sang a beautiful song.
sit
sat
sat
ngồi
I sat down to rest.
sleep
slept
slept
ngủ
I slept well last night.
speak
spoke
spoken
nói
She spoke to me in English.
spend
spent
spent
gửi
I spent a lot of money on vacation.
stand
stood
stood
đứng
I stood up to answer the question.
steal
stole
stolen
trộm, ăn cắp
Someone stole my bike.
step
stepped
stepped
giấm, bước
I stepped on his foot.
stop
stopped
stopped
dừng
The car stopped at the red light.
strike
struck
struck
đánh, đánh bại
He struck the match.
swear
swore
sworn
mặc
He swore to tell the truth.
sweep
swept
swept
quét
He swept the floor.
swim
swam
swum
bơi
I swam in the ocean.
take
took
taken
lấy
I took the book from the shelf.
teach
taught
taught
dạy
She taught me how to play the piano.
tell
told
told
nói, kể
I told her the truth.
think
thought
thought
nghĩ
I thought it was a good idea.
throw
threw
thrown
ném
He threw the ball to me.
understand
understood
understood
hiểu
I didn't understand the question.
wake
woke
woken
thức
I woke up early this morning.
wear
wore
worn
mặc
I wore my new dress to the party.
weep
wept
wept
khóc
She wept for her lost child.
win
won
won
chiến thắng
We won the game.
write
wrote
written
viết
I wrote a letter to my friend.
Lưu ý:
Đây chỉ là một số động từ bất quy tắc phổ biến nhất trong tiếng Anh. Ngoài ra còn có rất nhiều động từ bất quy tắc khác mà bạn cần học:
- Một số động từ có cách chia khác nhau ở Anh và Mỹ. Ví dụ, động từ "learn" chia là "learned" ở Anh và "learnt" ở Mỹ.
- Nhóm các động từ có cách chia tương đồng với nhau. Ví dụ, nhóm các động từ có quá khứ đơn là "ate", "made", "spoke", "took", "woke", v.v.
Cách tốt nhất để học động từ bất quy tắc là ghi nhớ cách chia của chúng và thường xuyên luyện tập sử dụng.
Giới thiệu về danh từ bất quy tắc phổ biến
Bên cạnh những người bạn "ngoan ngoãn" tuân theo quy tắc chung, tiếng Anh còn có những "ngôi sao" đặc biệt - các danh từ bất quy tắc. Không giống như các danh từ thông thường, những danh từ bất quy tắc này có cách thay đổi số ít và số nhiều khác biệt, khiến chúng trở nên "khó nắm bắt" hơn đối với người học tiếng Anh.
Danh từ bất quy tắc là những danh từ không tuân theo quy tắc thông thường để thay đổi số ít và số nhiều. Thay vì thêm đuôi "-s" hoặc "-es" vào danh từ số ít để tạo thành danh từ số nhiều, những danh từ này có cách thay đổi hoàn toàn khác biệt.
Việc sử dụng danh từ bất quy tắc đúng cách đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sự trôi chảy và chính xác cho câu tiếng Anh. Tuy nhiên, việc ghi nhớ cách thay đổi của chúng cũng là một thách thức không nhỏ đối với người học.
Dưới đây là bảng tổng hợp 30 danh từ bất quy tắc phổ biến trong tiếng Anh, cùng với cách thay đổi số ít và số nhiều và ví dụ minh họa:
Singular [số ít]
Plural [số nhiều]
Nghĩa
aircraft
aircraft
phi cơ, máy bay cỡ nhỏ
analysis
analyses
sự phân tích
bacterium
bacteria
vi khuẩn
basis
bases
sự cơ bản
cactus
cacti/cactus/cactuses
xương rồng
child
children
trẻ con
crisis
crises
cuộc khủng hoảng
criterion
criteria/criterions
tiêu chuẩn
datum
data
dữ liệu
deer
deer/deers
con nai
dwarf
dwarves/dwarfs
quỷ lùn
fish
fish/fishes
con cá
foot
feet
bàn chân
fungus
fungi
nấm
goose
geese
con ngỗng
half
halves
một nửa
hypothesis
hypotheses
giả thuyết
index
indices/indexes
chỉ số
larva
larvae/larvas
ấu trùng
loaf
loaves
ổ bánh mì
man
men
đàn ông
matrix
matrices/matrixes
ma trận
mouse
mice
chuột, chuột nhắt
oasis
oases
hòn đảo
person
people
người
phenomenon
phenomena/ phenomenons
hiện tượng
quiz
quizzes
câu đố
scarf
scarves/scarfs
khăn choàng
self
selves
bản thân
sheep
sheep
con cừu
thief
thieves
kẻ trộm
tooth
teeth
răng
vortex
vortices/vortexes
dòng xoáy
wharf
wharves/wharfs
cầu cảng
wife
wives
người vợ
wolf
wolves
con sói
woman
women
phụ nữ
Bên cạnh việc học thuộc bảng danh từ bất quy tắc, bạn cũng có thể áp dụng một số mẹo sau để ghi nhớ nhanh hơn:
Nhóm các danh từ có cách thay đổi số ít và số nhiều tương đồng với nhau. Ví dụ, nhóm các danh từ số ít có đuôi "-ch" hoặc "-sh" thường thay đổi số nhiều bằng cách thêm đuôi "-es".
Sử dụng thẻ từ vựng: Viết cách thay đổi số ít và số nhiều của danh từ bất quy tắc lên thẻ nhớ và thường xuyên ôn luyện.
Luyện tập qua bài hát, thơ: Một số bài hát và thơ tiếng Anh sử dụng các danh từ bất quy tắc, giúp bạn học một cách thú vị và hiệu quả hơn.
Ứng dụng động từ, danh từ bất quy tắc khi sử dụng tiếng Anh
Học động từ và danh từ bất quy tắc không chỉ đơn thuần là ghi nhớ cách chia mà còn là chìa khóa để bạn mở cánh cửa giao tiếp tiếng Anh hiệu quả. Hãy cùng khám phá những ứng dụng thực tế của "vũ điệu" bất quy tắc này trong đời sống:
Cách áp dụng hiểu biết về ngữ pháp vào việc viết và nói
Sử dụng chính xác: Việc sử dụng đúng cách động từ và danh từ bất quy tắc trong câu giúp bạn thể hiện sự trôi chảy và chính xác trong giao tiếp, tạo ấn tượng tốt với người nghe hoặc người đọc.
Tránh lỗi sai ngữ pháp: Nắm vững cách chia động từ và danh từ bất quy tắc giúp bạn hạn chế tối đa những lỗi sai ngữ pháp cơ bản, nâng cao chất lượng bài viết và bài nói.
Tăng cường sự tự tin: Khi bạn sử dụng thành thạo các động từ và danh từ bất quy tắc, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh, đặc biệt là trong những tình huống trang trọng hoặc đòi hỏi tính chuyên nghiệp cao.
Luyện tập và bài tập để củng cố kiến thức
- Học thông qua bảng tra cứu: Sử dụng bảng tra cứu động từ và danh từ bất quy tắc để ghi nhớ cách chia và ví dụ sử dụng.
- Luyện tập với bài tập: Tham gia các bài tập thực hành về động từ và danh từ bất quy tắc, ví dụ như điền vào chỗ trống, chọn đáp án đúng, viết câu hoàn chỉnh.
- Sử dụng các ứng dụng học tập: Tận dụng các ứng dụng học tiếng Anh có tích hợp bài tập về động từ và danh từ bất quy tắc để luyện tập mọi lúc mọi nơi.
- Đọc sách và tài liệu tiếng Anh: Việc tiếp xúc thường xuyên với tiếng Anh qua sách báo, tài liệu giúp bạn ghi nhớ cách sử dụng động từ và danh từ bất quy tắc một cách tự nhiên.
- Giao tiếp với người bản ngữ: Trao đổi và trò chuyện với người bản ngữ giúp bạn luyện tập sử dụng động từ và danh từ bất quy tắc trong ngữ cảnh thực tế, đồng thời cải thiện khả năng nghe và nói.
Hành trình chinh phục tiếng Anh sẽ không thể trọn vẹn nếu thiếu đi những "ngôi sao" bất quy tắc - các động từ và danh từ mang trong mình những cách chia đầy ấn tượng. Hãy biến việc học tập trở thành một trải nghiệm thú vị, kết hợp linh hoạt các phương pháp và nguồn tài liệu để ghi nhớ và sử dụng thành thạo những "vũ điệu" ngôn ngữ độc đáo này.
Hãy nhớ rằng, chìa khóa để thành công nằm ở sự kiên trì và nỗ lực không ngừng. Đừng ngại mắc sai lầm, hãy biến những sai lầm thành cơ hội để học hỏi và tiến bộ. Hãy tự tin thể hiện bản thân bằng tiếng Anh, sử dụng những "ngôi sao" bất quy tắc một cách sáng tạo và hiệu quả.
Tính từ bất quy tắc trong tiếng Anh là gì?
Tính từ bất quy tắc [irregular adjectives] là loại từ không tuân theo quy tắc thêm hậu tố "-er" hoặc "-est" để tạo thành dạng so sánh hơn và so sánh nhất. Thay vào đó, các tính từ này có các dạng so sánh khác hoặc không thay đổi.
Làm sao để nhận biết được động từ bất quy tắc?
Như vậy, một động từ mà khi chuyển về quá khứ, chúng ta không thêm hậu tố – d, -ed hoặc –ied, thì được gọi là động từ bất quy tắc.
Nên học bao nhiêu động từ bất quy tắc?
Có nhiều nguồn chia sẻ có đến 600 động từ bất quy tắc trong tiếng Anh tuy nhiên thì các bạn không cần học nhiều như thế, chỉ sử dụng các từ cơ bản hay gặp nhất thôi. Vì nhớ 600 động từ sẽ khá khó nên nhớ tầm 200 – 360 động từ bất quy tắc là đủ. Mà 360 là thông dụng nhất.
Thế nào là động từ có quy tắc?
Động từ có quy tắc là những động từ không thay đổi gốc của chúng khi chúng được chia. Điều đó nghĩa là gì? Điều này có nghĩa là chúng ta chỉ phải thêm “ed” hoặc “d” vào các động từ có quy tắc để biến chúng thành quá khứ hoặc phân từ quá khứ. Đúng, quá khứ đơn và quá khứ phân từ của những động từ này giống nhau.