Cảm ơn và xin lỗi trong tiếng hàn năm 2024

khác nhau phù hợp cho từng hoàn cảnh, tình huống và đối tượng trong giao tiếp. Bài viết hôm nay, PREP sẽ cùng bạn tìm hiểu tất cả những lời cảm ơn tiếng Hàn thông dụng nhất để sử dụng linh hoạt và hiệu quả nhé!

Cảm ơn và xin lỗi trong tiếng hàn năm 2024
Cảm ơn tiếng Hàn là gì? 4 cách cảm ơn tiếng Hàn và đáp lại thông dụng

I. Cảm ơn tiếng Hàn là gì?

Cảm ơn tiếng Hàn là gì? Chắc chắn với những người đang học tiếng Hàn hay mới tiếp xúc với ngôn ngữ này đều đã từng bắt gặp câu cảm ơn:

감사합니다 /gamsa hammida/: Xin cảm ơn

Đây là cách cảm ơn tiếng Hàn phổ biến nhất, được sử dụng phù hợp cho mọi trường hợp, mang ý nghĩa là “xin cảm ơn”. Trong đó:

  • 감사하다 /gamsahada/: cảm ơn.
  • ㅂ니다 /mnida/: hình thức đuôi động từ thể hiện tính lịch sự, trang trọng.

Bạn cũng có thể xem ngay video dưới đây để học cảm ơn tiếng Hàn qua lời thoại của nhân vật trong những bộ phim Hàn Quốc nổi tiếng nhất nhé:

II. Tổng hợp cách nói cảm ơn tiếng Hàn thông dụng

Giống như tiếng Việt, cảm ơn trong tiếng Hàn có rất nhiều cách nói, mỗi lời nói lại mang một sắc thái và khía cạnh ý nghĩa khác nhau phù hợp cho tùy từng hoàn cảnh và đối tượng. Vì thế chúng ta cần phải tìm hiểu thật kỹ để biết cách sử dụng chính xác nhé!

1. Cảm ơn tiếng Hàn lịch sự, xã giao

Đối với những bạn mới làm quen với giao tiếp tiếng Hàn trình độ Sơ cấp thì hãy học hai mẫu câu cảm ơn tiếng Hàn dưới đây để có thể áp dụng trong hầu hết trường hợp nhé!

1.1. 감사합니다 /gamsa hammida/

감사합니다 có nghĩa là “cảm ơn”, xuất phát từ động từ gốc 감사하다 /gamsahada/. Cách nói cảm ơn tiếng Hàn này mang sắc thái lịch sự, tôn kính thường được áp dụng với những người lớn tuổi hơn hoặc người lạ. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng khi tới nhà hàng, khách sạn, mua đồ ở cửa hàng tiện lợi hay khi đón taxi.

Bên cạnh đó, gốc từ cảm ơn tiếng Hàn 감사하다 còn có thể nói là 감사해 /kamsahe/ và 감사해요 /kamsa heyo/ mang sắc thái gần gũi, thân mật, sử dụng với bạn bè, người thân quen. Sau đây là một số câu cảm ơn tiếng Hàn thông dụng sử dụng cụm từ 감사합니다 mà bạn nên tham khảo:

Cảm ơn tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa

도와 주셔서 감사합니다.

Do-wa ju-syeo-seo gam-sa-ham-ni-da.

Xin cảm ơn vì đã giúp đỡ tôi.

도움 주셔서 감사합니다.

Do-eum ju-syeo-seo gam-sa-ham-ni-da.

염려해 주셔서 고맙습니다.

Yeom-nyeo-hae ju-syeo-seo go-map-seum-ni-da.

Cảm ơn vì đã quan tâm và lo lắng cho tôi.

감사합니다. 당신의 지원에 대해 감사합니다.

Gam-sa-ham-ni-da. Dang-sin-ui ji-won-e dae-hae gam-sa-ham-ni-da.

Tôi biết ơn vì sự hỗ trợ của bạn.

부드러운 대우에 감사합니다.

Bu-deu-reo-un dae-u-e gam-sa-ham-ni-da.

Cảm ơn vì đã đối xử tốt với tôi.

진심으로 감사합니다.

Jin-sim-eu-ro gam-sa-ham-ni-da.

Xin chân thành cảm ơn bạn.

Cảm ơn và xin lỗi trong tiếng hàn năm 2024
Cách nói cảm ơn tiếng hàn

1.2. 고맙습니다 /gomap seumnida/

고맙습니다 là thành ngữ có nguồn gốc từ động từ 고맙다 /gomapda/, mang nghĩa là “lòng biết ơn”. Cách nói cảm ơn tiếng Hàn 고맙습니다 này có thể được áp dụng trong các tình huống lịch sự tương tự như 감사합니다 nhưng có sắc thái thoải mái, nhẹ nhàng hơn, có thể dùng để nói với đồng nghiệp hoặc những người ngang tuổi. Hãy học ngay một số câu cảm ơn tiếng Hàn cơ bản sử dụng cụm từ 고맙습니다 dưới đây nhé:

Cảm ơn tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa

이렇게 도와 주셔서 고맙습니다.

I-reo-ge do-wa ju-syeo-seo go-map-seum-ni-da.

Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.

메시지 보내주셔서 고맙습니다.

Me-si-ji bo-nae-ju-syeo-seo go-map-seum-ni-da.

Cảm ơn bạn đã gửi tin nhắn.

이렇게 신경 써 주셔서 고맙습니다.

I-reo-ge sin-gyeong sseo ju-syeo-seo go-map-seum-ni-da.

Cảm ơn bạn đã quan tâm.

시간을 내주셔서 고맙습니다.

Si-gan-eul nae-ju-syeo-seo go-map-seum-ni-da.

Cảm ơn bạn đã dành thời gian.

이렇게 좋은 조언을 해 주셔서 고맙습니다.

I-reo-ge jo-eun jo-aen-eul hae ju-syeo-seo go-map-seum-ni-da.

Cảm ơn bạn đã đưa ra lời khuyên tốt.

그렇게 말씀해 주시니 고맙습니다.

Geu-reo-ge mal-ssum-hae ju-si-ni go-map-seum-ni-da.

Cảm ơn bạn đã nói như vậy.

Cảm ơn và xin lỗi trong tiếng hàn năm 2024
Cách nói cảm ơn tiếng hàn

2. Cảm ơn tiếng Hàn với bạn bè thân thiết

Khi nói cảm ơn với bạn bè thân thiết, chúng ta có thể sử dụng 고마워요 /gomawoyo/, đây là câu cảm ơn tiếng Hàn ít phổ biến hơn vì không mang tính trang trọng, lịch sự. Cần lưu ý rằng bạn chỉ sử dụng 고마워요 khi nói chuyện với những người bạn bè thực sự thân thiết. Dưới đây là một số câu cảm ơn sử dụng 고마워요 cho bạn tham khảo:

Cảm ơn tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa

정말 고마워요

Jeong-mal go-ma-wo-yo.

Thật sự cảm ơn bạn.

알려줘서 고마워요

Al-lyeo-jwo-seo go-ma-wo-yo.

Cảm ơn bạn vì đã cho tôi biết.

도움을 줘서 고마워요

Do-eum-eul ju-weo-seo go-ma-wo-yo.

Cảm ơn bạn vì đã giúp đỡ.

시간을 내주셔서 고마워요

Si-gan-eul nae-ju syeo-seo go-ma-wo-yo.

Cảm ơn bạn vì đã dành thời gian.

멋진 선물을 해 주셔서 고마워요

Meot-jin seon-mul-eul hae ju-syeo-seo go-ma-wo-yo.

Cảm ơn bạn vì đã tặng món quà tuyệt vời.

Cảm ơn và xin lỗi trong tiếng hàn năm 2024
Cách nói cảm ơn tiếng hàn

3. Cảm ơn tiếng Hàn ít lịch sự nhất

Bạn có thể nói 고마워 /gomawo/ để cảm ơn tiếng Hàn. Tuy nhiên, cách nói này thực sự không phổ biến và không nên áp dụng trong phần lớn tình huống vì câu nói hơi “cộc lốc” và thiếu lịch sự. 고마워 chỉ được sử dụng khi nói chuyện với người thân trong gia đình hoặc người nhỏ tuổi hơn bạn,

4. Một số cách nói cảm ơn khác

Ngoài những lời cảm ơn tiếng Hàn thông dụng ở trên, bạn có thể sử dụng một số câu mang sắc thái lịch sự và tính trang trọng cao dưới đây nhé:

Cảm ơn tiếng Hàn

Phiên âm

Ý nghĩa, cách dùng

대단히 감사합니다

daedanhi gamsahamnida

Cảm ơn rất nhiều.

(Cách nói lịch sự, trang trọng, có thể áp dụng khi phát biểu, thuyết trình hoặc cảm ơn trên các văn bản thông báo)

진심으로 감사드립니다

jinsimeuro gamsadeurimnida

Trân thành cảm ơn.

(Mang sắc thái tôn trọng, trang trọng cao, vì trong đó “진심” /jinsim/ có nghĩa là “lòng thành, thật lòng”)

정말 고마워요

jeongmal gomawoyo

Thực sự cảm ơn.

(Đây cũng là cách nói cảm ơn tiếng Hàn lịch sự, tôn trọng đối phương, vì trong đó “정말” có nghĩa là “thực tâm, chân thành”)

III. Cách đáp lại bằng tiếng Hàn khi người khác nói cám ơn

Sau khi nhận được lời cảm ơn tiếng Hàn Quốc, bạn cần biết cách đáp lại cẩn thận để thể hiện sự thân thiện và kính trọng. Hãy cùng PREP chỉ ra giúp bạn một số câu đáp lại phổ biến nhất nhé!

Đáp lại lời cảm ơn tiếng Hàn

Phiên âm

Ý nghĩa, cách dùng

아니에요/아닙니다.

anieyo/anipnida

Đừng khách sáo.

(Khi nói cần kéo dài đuôi câu để thể hiện lịch sự.)

천만에요.

cheonmaneyo

Không có gì đâu.

(Ít phổ biến và trang trọng bằng câu “아닙니다”)

별말씀을요.

byeolmalss eumeullyo

Thoải mái đi, không có gì đâu.

감사는요/고맙긴요.

gamsa neunyo/gomap ginyo

Cảm ơn gì cơ chứ.

괜찮아요.

gwaenchan ayo

Không sao đâu/Ổn mà.

(Cách nói thể hiện tính thân thiết, gần gũi hơn)

정말 잘부탁드립니다.

jeongmal jalbutak deurimnida

Cảm ơn rất nhiều.

(Sử dụng như một cách để đáp lại lời cảm ơn tiếng Hàn trong một tình huống trang trọng)

아무거나요/아무거나.

amugeonayo/amugeona

Không có gì.

(Cách nói thân mật, gần gũi, sử dụng đối với bạn bè, người thân quen.)

아무렇지 않아요/아무렇지 않아/아무거나 생각 없어.

amureoji anhhayo/amureoji anha/amugeona saenggang eopseo

Không có gì.

(Cách nói mang sắc thái trang trọng hơn.)

IV. Các hình thức khác để nói cảm ơn ở Hàn Quốc

Ngoài việc dùng lời nói để cảm ơn, người Hàn Quốc còn có một số phong tục, cử chỉ hành động được sử dụng để bày tỏ lòng biết ơn. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về các hình thức khác để cảm ơn ở Hàn Quốc:

  • Quỳ xuống: Trong các tình huống trang trọng hoặc khi muốn bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc tột cùng, người Hàn Quốc có thể quỳ gối trước người mà họ muốn cảm ơn. Điều này thường áp dụng khi muốn thể hiện sự tôn trọng đối với người lớn tuổi hơn hoặc người có quyền lực.
  • Cúi chào, cúi lạy: Cách cúi chào là một hình thức phổ biến khác để bày tỏ lòng biết ơn ở Hàn Quốc. Cúi chào có thể được thực hiện bằng cách nghiêng đầu về phía trước một chút hoặc cúi xuống một chút từ đường thắt lưng trở xuống. Hành động này thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng, tôn nghiêm, đối với người lớn tuổi hoặc những người có vị trí cao hơn.
  • Tặng quà: Tặng quà là một hình thức khác để bày tỏ lòng biết ơn ở Hàn Quốc. Quà tặng có thể mang tính biểu tượng hoặc có giá trị (như bánh kẹo, hoa, đồ trang sức hoặc quà lưu niệm đặc trưng của vùng địa phương), tùy thuộc vào mối quan hệ và mức độ biết ơn với người đó.
  • Mời ăn: Thay cho lời cảm ơn, người Hàn Quốc thường mời người khác đi ăn để bày tỏ lòng biết ơn. Có thể là một bữa ăn nhẹ, một bữa trưa hoặc một bữa tối tại nhà hàng hoặc quán ăn.

Vậy là bạn đã biết cảm ơn tiếng Hàn nói như thế nào rồi đúng không! Bài viết trên đây, PREP đã giúp bạn tổng hợp tất tần tật những câu cảm ơn tiếng Hàn và cách đáp lại thân thiện, lịch sự nhất. Mỗi cách cảm ơn bằng tiếng Hàn đều có sắc thái sử dụng khác nhau, hãy chú ý học