Call it even là gì

Thành ngữ là một phần không thể thiếu khi học ngoại ngữ. Người Mỹ cũng hay áp dụng thành ngữ vào những tình huống hàng ngày. Dưới đây là 6 thành ngữ người Mỹ hay dùng và ví dụ về cách áp dụng.

1. Keep an eye on someone/something …Keep = giữ, eye =con mắt…để con mắt trên ai/gì đó…Nghĩa là canh chừng.

Mình dùng trong trường hợp nào cũng được.

Can you keep an eye on the baby for 5 minutes? I need to go to the bathroom.

The police officer is keeping an eye on him because he thinks that guy will commit a crime.

2. Call it a day … Call = kêu,/ gọi, Day = ngày….kêu/gọi một ngày…hay tuyên bố đó là một ngày…nghĩa là kết thúc một ngày. Mình dùng trong trường hợp nào cũng được.

Let’s call it a day and continue tomorrow.
We all agreed to call it a day and go home after 16 hours of work.
After a long day of kiếm vợ, Kenny called it a day and went home to cry.

3. No sweat…. Không đổ mồ hôi…mình làm việc gì không đổ mồ hôi là chuyện đó dễ làm…Nghĩa là rất dễ. Mình dùng trong trường hợp nào cũng được.

I can fix this car no sweat.

A: Do you know how to cook bun bo hue?
B: No sweat!

4. Dirt cheap cheap = rẻ, dirt = đất…rẻ như đất…Nghĩa là vật vô giá trị [rẻ rề]. Mình dùng trong trường hợp nào cũng được.

In Vietnam, tropical fruits are dirt cheap when they are in season.
Gasoline is dirt cheap in Saudi Arabia.

5. Safe and sound… .safe = an toàn, sound đa số các bạn biết là âm thanh. Nhưng mà chữ sound có một nghĩa nữa là khoẻ mạnh/ lành mạnh/ ổn….safe and sound nghĩa là an toàn và ổn. Mình dùng trong trường hợp nào cũng được.

He arrived home safe and sound from the war.
The birthday gift to his daughter was delivered safe and sound.

6. Under the table… Under = dưới, table = bàn… dưới bàn…làm chuyện gì dưới bàn sẽ không ai thấy…nghĩa là trốn luật. Mình dùng trong trường hợp nào cũng được.

They pay him under the table because they don’t want to pay taxes.
It is illegal to pay employees under the table.

Nguồn Kenny-N

Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề even out có nghĩa là gì hay nhất do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

1. "Even out" có nghĩa là gì? Có vẻ như nó là một cụm động từ. | RedKiwi

  • Tác giả: redkiwiapp.com

  • Ngày đăng: 20/8/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ [ 76391 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Đúng vậy! "Even out" là một cụm động từ. Nó có nghĩa là làm cân bằng, làm mềm cái gì đó. Ex: Can you iron and even out the bed sheets for me? [Anh ủi khăn trải giường và làm nó mềm mại hơn giúp em với được không?] Ex: We need to even out the portions for each meal. [Chúng ta cần chia đều khẩu phần ăn cho các bữa.] Ex: The ground will even out once it dries from the rain. [Sau cơn mưa, đất khô thì sẽ bằng phẳng.]

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Đúng vậy! "Even out" là một cụm động từ. Nó có nghĩa là làm cân bằng, làm mềm cái gì đó. Ex: Can you iron and even out the bed sheets for me? [Anh ủi khăn trải giường và làm nó mềm mại hơn giúp em với được không?] Ex: We need to even out the portions for each meal. [Chúng ta cần chia đều khẩu phần ăn cho các bữa.]...

  • Xem Ngay

2. even out là gì️️️️・even out định nghĩa - Dict.Wiki

  • Tác giả: dict.wiki

  • Ngày đăng: 27/6/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ [ 89023 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về even out là gì️️️️・even out định nghĩa - Dict.Wiki. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Ý nghĩa của even out. Thông tin về even out tương đối ít, có thể xem truyện song ngữ để thư giãn tâm trạng, chúc các bạn một ngày vui vẻ!...

  • Xem Ngay

3. even out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

  • Tác giả: englishsticky.com

  • Ngày đăng: 26/8/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ [ 8024 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về even out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: even out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm even out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của even out. Từ điển Anh Anh - Wordnet . even out. Similar: compensate: adjust for. engineers will work to correct the effects or air resistance. Synonyms: counterbalance, correct, make up, even off, even up. flush ......

  • Xem Ngay

4. even out là gì️️️️・even out định nghĩa・Nghĩa của từ even …

  • Tác giả: dict.wiki

  • Ngày đăng: 11/2/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ [ 93032 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về even out là gì️️️️・even out định nghĩa・Nghĩa của từ even …. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 【Dict.Wiki ⓿ 】Bản dịch tiếng việt: even out định nghĩa | dịch. even out là gì. ️️︎︎️️️️even out có nghĩa là gì? even out Định nghĩa. Ý …...

  • Xem Ngay

5. EVEN [STH] OUT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

  • Tác giả: dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng: 3/5/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ [ 97309 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: 1. to become equal, or to make something equal: 2. to become equal, or to make…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Ý nghĩa của even [sth] out trong tiếng Anh even [sth] out phrasal verb with even verb [ T ] uk / ˈiː.v ə n / us / ˈiː.v ə n / to become equal, or to make something equal: The league is divided into two skill levels in order to even out the competition. Thêm các ví dụ Her brother also won a scholarship, which evened things out nicely....

  • Xem Ngay

6. Nghĩa của từ Even - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

  • Tác giả: tratu.soha.vn

  • Ngày đăng: 14/5/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ [ 25303 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ Even - Từ điển Anh - Việt - soha.vn. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: [từ cổ,nghĩa cổ] không hơn không kém, đúng . Ngoại động từ. San bằng, làm phẳng. Bằng [ai], sánh được với [ai], ngang với [ai] Cấu trúc từ . to be even with someone trả thù ai, trả đũa ai to break even [từ lóng] hoà vốn, không được thua even if; even though ngay cho là, dù là even now; even then mặc dù thế even so ngay có ......

  • Xem Ngay

7. EVEN | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

  • Tác giả: dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng: 30/6/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ [ 51636 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: 1. used to show that something is surprising, unusual, unexpected, or extreme…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: even [sth] out [Định nghĩa của even từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press] even | Từ điển Anh Mỹ even adjective us / ˈi·vən / even adjective [EQUAL] equal or equally balanced: The class has a pretty even mix of boys and girls....

  • Xem Ngay

8. Nghĩa của từ Event - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

  • Tác giả: tratu.soha.vn

  • Ngày đăng: 21/8/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ [ 57914 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ Event - Từ điển Anh - Việt - soha.vn. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Sự việc, sự kiện [thể dục,thể thao] cuộc đấu, cuộc thi Trường hợp, khả năng có thể xảy ra in the event of success trong trường hợp thành công at all events; in any event trong bất kỳ trường hợp nào, trong mọi tình huống Kết quả Chuyên ngành Xây dựng sự kiện, biến cố, lấn [tác động], kỳ [động cơ đốt trong] Cơ - Điện tử...

  • Xem Ngay

9. "Call it even" nghĩa là gì? - Learn Lingo

  • Tác giả: learnlingo.co

  • Ngày đăng: 14/8/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ [ 22068 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Từ "even" có rất nhiều nghĩa, chúng ta thường gặp nó...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 24.11.2019 · Còn khi là tính từ, “ even ” có nghĩa là bằng phẳng [ smooth ], số chẵn – ngược lại là “ odd ”, bằng nhau [ equal] – đây chính là nét nghĩa trong cụm “ call it even ”. “ Call it even ” dùng để khẳng định sự bằng nhau, đều nhau, hòa nhau của các bên, không còn nợ nần nhau nữa. Ví dụ...

  • Xem Ngay

10. "Haul out" có nghĩa là gì? - Câu hỏi về Tiếng Anh [Mỹ] | HiNative

  • Tác giả: hinative.com

  • Ngày đăng: 14/6/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ [ 52856 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Định nghĩa Haul out Oh here...they mean even if we have to kill and then remove the dead bodies. "haul out the dead bodies." Not intended as real plan just a expression for how serious they are to get answers.|First of all, I just started watching Shippūden so I appreciate the reference. :] Agree with @BoraMac on the usage in this particular reference. It can also be slang/colloquialism for leaving/going. Ex: 1. “What time are you guys hauling out [leaving] tomorrow morning?” 2. “Alright, folks, let’s haul out [go].”

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Định nghĩa Haul out Oh here...they mean even if we have to kill and then remove the dead bodies. "haul out the dead bodies." Not intended as real plan just a expression for how serious they are to get answers.|First of all, I just started watching Shippūden so I appreciate the reference. :] Agree with @BoraMac on the usage in this particular reference....

  • Xem Ngay

11. Stretch out là gì? - Từ Điển Thành Ngữ Tiếng Anh

  • Tác giả: tudienthanhngutienganh.com

  • Ngày đăng: 4/8/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ [ 22425 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: 1. Stretch out là gì? “Stretch” có nghĩa là căng ra. “Stretch out” là duỗi ra, kéo ra, dang rộng

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 19.05.2021 · “Stretch out” là duỗi ra, kéo ra, dang rộng tay chân một cách thư giãn, thoải mái, dãn cơ. Tùy theo ngữ cảnh, bạn có thể hiểu theo nghĩa thích hợp [về cơ bản nó là hành động duỗi ra]. 2. Ví dụ. Ví dụ 1: Some of the apartments in this city are so tiny that you can’t even stretch out fully ......

  • Xem Ngay

12. Nghĩa của từ Out - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

  • Tác giả: tratu.soha.vn

  • Ngày đăng: 10/4/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ [ 85981 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ Out - Từ điển Anh - Việt - soha.vn. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: to speak out nói to; nói thẳng to have it out with somebody giải thích rõ ra với ai, nói thẳng ra với ai Sai khớp, trật khớp, trẹo xương arm is out cánh tay bị trẹo xương Gục, bất tỉnh to knock out đánh gục, đánh bất tỉnh, cho đo ván to pass out ngất đi, bất tỉnh Sai, lầm to be out in one's calculations sai trong sự tính toán...

  • Xem Ngay

13. "Out and about" nghĩa là gì? - Journey in Life

  • Tác giả: www.journeyinlife.net

  • Ngày đăng: 25/7/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ [ 47387 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Enjoy English with Mr. Son: get a laugh with english jokes

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: "Out and about" -> Có thể ra ngoài làm việc bình thường trở lại, tham gia các hoạt động ngoài trời và ra ngoài làm những việc mình thích đặc biệt sau một trận ốm đau nghỉ ở nhà. Ví dụ Tamworth residents were out and about all over the place last week and our photographers and journalists were around to capture [bắt, chụp] the action....

  • Xem Ngay

14. Even If nghĩa là gì ? an ủi người thân, bạn bè đồng nghiệp của mình kh

  • Tác giả: thuthuat.taimienphi.vn

  • Ngày đăng: 11/7/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ [ 12846 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Even If nghĩa là gì ? an ủi người thân, bạn bè đồng nghiệp của mình khi xảy ra chuyện

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Khi kết hợp 2 từ, ta được Even If dịch sang tiếng Việt có nghĩa là dẫu rằng, cho dù, mặc dù, dù nếu có, kể cả nếu như mà, ... . Even If là liên từ, được sử dụng để diễn tả hay khẳng định với người đối diện về tâm lý hay trạng thái của mình sẽ không thay đổi nếu có chuyện gì xảy ra lúc này....

  • Xem Ngay

15. Even Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021

  • Tác giả: hethongbokhoe.com

  • Ngày đăng: 12/5/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ [ 35753 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Even Là Gì

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Odd page có nghĩa là: Trang lẻ . An odd pear. Một số nghĩa khác của từ Odd theo từ điển Cambridge: Kỳ quặc, lạ lùng, không như trông chờ. Her father was an odd man. => Bố cô ấy là một người kỳ quặc. Lạc lõng, lẻ ra. At school, she always felt the odd one out. => Ở trường, cô ấy luôn luôn cảm nhận mình lạc lỏng. Lặt vặt ......

  • Xem Ngay

16. Odd & Even là gì? - Odd page là gì? | Ý nghĩa và cách dùng

  • Tác giả: baosongngu.net

  • Ngày đăng: 21/4/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ [ 54102 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Odd là gì?- Even là gì? ✅ Odd/ Even Page là gì? ✅ Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng các cụm từ bên trên.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 29.12.2018 · Bạn không hiểu nghĩa của các cụm từ ấy là gì?! Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa và cách dùng các từ Odd, Even trong tiếng anh. Odd là gì? Nghĩa chính: Lẻ, đơn vị lẻ. Ví dụ: 13 is on odd number => 13 là con số lẻ. Như vậy: Odd page có nghĩa là: Trang lẻ...

  • Xem Ngay

17. EVENT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

  • Tác giả: dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng: 2/8/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ [ 93593 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: 1. anything that happens, especially something important or unusual: 2. one of…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Ý nghĩa của event trong tiếng Anh event noun [ C ] uk / ɪˈvent / us / ɪˈvent / B1 anything that happens, especially something important or unusual: This year's Olympic Games will be the biggest ever sporting event. Susannah's party was the social event of the year. The police are trying to determine the series of events that led up to the murder....

  • Xem Ngay

18. THOUGHT OUT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

  • Tác giả: dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng: 6/4/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ [ 63387 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: 1. If something is carefully/well/badly thought out, it is carefully/well/badly…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: thought out ý nghĩa, định nghĩa, thought out là gì: 1. If something is carefully/well/badly thought out, it is carefully/well/badly planned: 2. If…. Tìm hiểu thêm....

  • Xem Ngay

19. We Are the World – Wikipedia tiếng Việt

  • Tác giả: vi.wikipedia.org

  • Ngày đăng: 27/6/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ [ 69502 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về We Are the World – Wikipedia tiếng Việt. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: "We Are the World" là một ca khúc và đĩa đơn từ thiện do siêu nhóm nhạc USA for Africa thu âm năm 1985. Ca khúc do Michael Jackson và Lionel Richie sáng tác và được Quincy Jones cùng Michael Omartian sản xuất cho album We Are the World.Với doanh số bán trên 20 triệu bản, đây là một trong số 10 đĩa đơn bán chạy nhất mọi thời đại ......

  • Xem Ngay

20. Microsoft Office – Wikipedia tiếng Việt

  • Tác giả: vi.wikipedia.org

  • Ngày đăng: 20/3/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ [ 15174 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Microsoft Office – Wikipedia tiếng Việt. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Microsoft Office [hoặc đơn giản là Office] là tên của một bộ ứng dụng văn phòng gồm các chương trình, máy chủ, và dịch vụ phát triển bởi Microsoft, được giới thiệu lần đầu bởi Bill Gates ngày 1 tháng 8 năm 1988, tại COMDEX ở Las Vegas. Ban đầu đây là một cụm từ marketing cho một gói ứng dụng, phiên bản đầu ......

  • Xem Ngay

Video liên quan

Chủ Đề