Breaking ground là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Từ nguyênSửa đổi

Từ ground (đất) + break (vỡ) + -ing.

Tính từSửa đổi

Cấp trung bình
groundbreaking

Cấp hơn
more groundbreaking

Cấp nhất
most groundbreaking

groundbreaking (cấp hơn more groundbreaking, cấp nhất most groundbreaking)

  1. Đột phá, cách mạng. The latest model includes several groundbreaking features and improvements. Mốt mới nhất mang những đặc tính và cải tiến đột phá.

Từ liên hệSửa đổi

  • break ground
  • cutting edge
  • disruptive