getting bogged down
to get bogged down
to be bogged down
bogged down against inferior forces
will not be bogged down by mistreatment
Bog down là gì
Nghĩa từ Bog down
Ý nghĩa của Bog down là:
Ví dụ minh họa cụm động từ Bog down:
- John got BOGGED DOWN in his research and didn't finish the project in time. John đã bị làm chậm lại tiến trình trong cuộc nghiên cứu của anh ta và đã không hoàn thành dự án đúng thời gian.Một số cụm động từ khác
Ngoài cụm động từ Bog down trên, động từ Bog còn có một số cụm động từ sau: