Bộ phận tuyển sinh tiếng hàn là gì năm 2024

Mô tả ngành/nghề Chương trình đào tạo ngành Tiếng Hàn Quốc nhằm đào tạo ra những nhân viên thành thạo tiếng Hàn Quốc, có thể sử dụng ngôn ngữ này hiệu quả trong các lĩnh vực chuyên môn nghề nghiệp ở bậc 4/6 theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam [tương đương Topik II cấp độ 4]. Sau khi tốt nghiệp SV có thể đảm nhận các vị trí công việc như: Trợ lý Tiếng Hàn Quốc; hành chính văn thư sử dụng Tiếng Hàn Quốc; biên phiên dịch Tiếng Hàn Quốc trong các bộ phận của cơ quan hay doanh nghiệp. Một số tố chất, tính cách, năng lực cần có để theo học/làm nghề Để đạt hiệu quả học tập tốt, SV cần có:

  • Yêu thích ngôn ngữ;
  • Làm việc khoa học, có tính tổ chức kỷ luật;
  • Quý trọng công việc, tự tin, tư duy năng động, có kỹ năng giao tiếp, có khả năng hòa nhập, hợp tác làm việc theo nhóm và khả năng thích ứng trong môi trường hội nhập quốc tế. Vị trí, cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp Sau khi tốt nghiệp SV có đủ năng lực đáp ứng các yêu cầu tại các vị trí việc làm sau:
  • Trợ lý Tiếng Hàn Quốc;
  • Hành chính - văn thư sử dụng Tiếng Hàn Quốc;
  • Biên phiên dịch Tiếng Hàn Quốc. Cơ hội học tập nâng cao Sau khi tốt nghiệp SV có thể:
  • Học liên thông đại học ngành Đông phương học chuyên ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc [ĐH Lạc Hồng], ngành Hàn Quốc học [ĐHQT Hồng Bàng];
  • Học chuyển tiếp Đại học tại Hàn Quốc: ngành Ngôn ngữ và văn học Hàn Quốc [ĐH Yeungnam], ngành Giáo dục tiếng Hàn [ĐH Honam, ĐH Joongbu]. Cần học ngoại ngữ nào để có điều kiện nâng cao nghề nghiệp Cần học thêm một ngoại ngữ để phát triển bản thân [tiếng Anh, tiếng Trung, tiếng Nhật…]

Được làm việc trong các doanh nghiệp Hàn Quốc là ước mơ của nhiều người khi tìm việc. Tuy nhiên, hành trình chạm tay tới công việc mơ ước này không hề đơn giản, bạn bắt buộc phải trải qua vòng phỏng vấn bằng tiếng Hàn rất gắt gao đến từ bộ phận tuyển dụng nhân sự. Vậy bạn đã chuẩn bị gì để “vượt ải” phỏng vấn tiếng Hàn? Liệu những kiến thức bạn có đã đủ để “chinh phục” nhà tuyển dụng hay chưa? Hãy cùng TopCV tham khảo 15 câu hỏi phỏng vấn tiếng Hàn thường gặp nhất có kèm theo đáp án trong bài viết sau đây, để có thêm nhiều kinh nghiệm thực tiễn giúp buổi phỏng vấn thành công bạn nhé.

Top 15 câu hỏi phỏng vấn tiếng Hàn thường gặp kèm gợi ý trả lời

Câu 1: 자신에 대해 간단히 소개해 주세요? [Hãy giới thiệu đôi nét về bản thân bạn?]

“자신에 대해 간단히 소개해 주세요? [Hãy giới thiệu đôi nét về bản thân bạn?]” là câu hỏi đầu tiên mà nhà tuyển dụng sẽ đưa ra, cho dù bạn ứng tuyển vào bất kỳ công việc và vị trí nào. Mục đích khi đặt câu hỏi này là nhà tuyển dụng muốn nắm được những thông tin cơ bản về ứng viên. Đồng thời, đây cũng được xem như lời chào giữa bạn và nhà tuyển dụng trước khi bắt đầu các câu hỏi sâu hơn về chuyên môn, kỹ năng và kinh nghiệm.

Với câu hỏi phỏng vấn tiếng Hàn này, bạn chỉ cần trả lời ngắn gọn để nhà tuyển dụng biết được tên, tuổi, trình độ học vấn của bản thân. Ngoài ra, bạn hãy giới thiệu những điểm nổi bật của bản thân, tập trung vào các thông tin liên quan trực tiếp đến vị trí đang ứng tuyển, nên mở rộng thêm những thông tin mà bạn đã cung cấp trong CV xin việc để nhà tuyển dụng có góc nhìn rộng hơn về bạn.

Dưới đây là câu trả lời gợi ý khi bạn giới thiệu bản thân khi phỏng vấn bằng tiếng Hàn:

Tiếng Hàn:

안녕하세요! 제 이름은 Nguyễn Phương Anh이고, 1996년생이며, 하노이 출신입니다. 저는 국립 경제 대학에서 경영 관리 전공으로 졸업했습니다. ABC 회사에서 2년 동안 영업 직무를 수행한 경력이 있습니다. 또한 2년 동안 한국어를 공부하여 Topik II - Level 3 자격증을 취득했으므로 한국어로 원활하게 소통할 수 있습니다. 귀사의 영업 직무에 대한 면접에 참여할 기회를 얻게 되어 매우 기쁩니다.

Dịch nghĩa:

Xin chào! Tôi tên là Nguyễn Phương Anh, sinh năm 1996, quê ở Hà Nội. Tôi tốt nghiệp chuyên ngành Quản trị kinh doanh, trường Đại học Kinh tế quốc dân. Tôi có 2 năm làm việc tại vị trí Nhân viên kinh doanh cho công ty ABC. Tôi đã học Hàn ngữ hai năm và có chứng chỉ Topik II - Level 3, vì vậy tôi có thể giao tiếp tốt bằng tiếng Hàn. Tôi rất vui khi được tham gia buổi phỏng vấn với quý công ty cho vị trí Nhân viên kinh doanh.

Bạn hãy giới thiệu ngắn gọn về bản thân để nhà tuyển dụng nắm được tên, tuổi, trình độ học vấn, v.vv..

Câu 2: 이전에 어떤 작업 경험이 있나요? [Kinh nghiệm làm việc trước đây của bạn như thế nào?]

Đây là câu hỏi không thể thiếu trong bất cứ buổi phỏng vấn xin việc nào, bởi dựa vào đó nhà tuyển dụng sẽ đánh giá được khả năng phù hợp của bạn với vị trí công việc mà công ty đang tuyển dụng. Mục đích khi đặt câu hỏi này là nhà tuyển dụng muốn nắm được kinh nghiệm làm việc từ trước đến nay của bạn, bao gồm: Bạn đã làm việc ở đâu? Tại vị trí nào? Nhiệm vụ chính của từng công việc là gì? Những công việc đó đã giúp bạn trau dồi những kỹ năng nào?

Đối với câu hỏi này, bạn nên trả lời rõ ràng bằng cách liệt kê thứ tự công việc theo mốc thời gian từ gần đến xa, tập trung vào những kinh nghiệm có liên quan đến vị trí mà mình đang ứng tuyển. Mặt khác, những kỹ năng mà bạn đã học hỏi, tích lũy được trong quá trình làm việc trước đó cũng là một điểm cộng để tạo ấn tượng với nhà tuyển dụng. Hãy luôn nhớ kinh nghiệm làm việc của bạn càng nhiều thì càng dễ lọt vào “mắt xanh” của nhà tuyển dụng và tiến gần hơn tới công việc mơ ước.

Dưới đây là câu trả lời gợi ý mà bạn có thể tham khảo:

Tiếng Hàn:

저는 ABC 회사에서 영업 직원으로 2년 간의 경험을 가지고 있습니다. 이 포지션에서 저는 회사 내 다른 부서와 협력하여 새로운 고객을 찾는 활동을 수행하고, 협상 및 판매 계약을 체결했습니다. 또한 저는 시장 분석에 참여하였고, 이를 통해 제시된 목표보다 30% 매출 증가를 이끌어 내고 경영진과 파트너들로부터 높은 평가를 받았습니다. 판매 분야에서의 저의 경험을 바탕으로 귀사에서의 업무를 잘 수행하고 많은 성공을 거둘 수 있다고 확신합니다.

Dịch nghĩa:

Tôi có 2 năm kinh nghiệm làm việc tại vị trí Nhân viên kinh doanh cho công ty ABC. Ở vị trí này, tôi đã phối hợp cùng các bộ phận khác trong công ty thực hiện hoạt động tìm kiếm khách hàng mới, đàm phán và ký kết các hợp đồng bán hàng. Tôi cũng đã tham gia vào việc phân tích thị trường, qua đó thúc đẩy doanh số bán hàng vượt 30% so với chỉ tiêu đề ra và nhận được sự đánh giá cao từ lãnh đạo, đối tác. Tôi tin rằng với những kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực bán hàng, tôi có thể hoàn thành tốt công việc và đạt nhiều thành công tại quý công ty.

Kinh nghiệm làm việc càng nhiều càng là một điểm cộng cho ứng viên khi đi phỏng vấn xin việc

\>>> Để tiếp cận hàng nghìn nhà tuyển dụng, hãy nhanh tay tạo CV để ứng tuyển vào các vị trí việc làm tiếng tiếng Hàn ở TopCV.vn, bạn sẽ tìm thấy những cơ hội việc làm mới với mức thu nhập hấp dẫn.

Apply việc làm tiếng Hàn

Câu 3: 당신의 강점은 무엇인가요? [Điểm mạnh của bạn là gì?]

Khi nhà tuyển dụng đưa ra câu hỏi “당신의 강점은 무엇인가요? [Điểm mạnh của bạn là gì?]”, họ hy vọng ứng viên có thể tự nhận thức được thế mạnh của bản thân và biết cách tận dụng tối đa các điểm mạnh đó để phát triển trong công việc. Vậy nên bạn hãy mạnh dạn thể hiện bản thân và cho nhà tuyển dụng thấy bạn là một ứng viên tuyệt vời như thế nào nhé.

Khi đưa ra câu trả lời cho câu hỏi này, bạn hãy tập trung vào những thế mạnh về kinh nghiệm, kỹ năng có thể phục vụ tốt cho công việc đang ứng tuyển. Ngoài ra, một số ưu điểm về tính cách, khả năng thích nghi với sự thay đổi của môi trường làm việc cũng có thể giúp bạn ghi điểm trong mắt nhà tuyển dụng, nên đừng bỏ qua nhé.

Câu trả lời gợi sau đây là một ví dụ để bạn tham khảo:

Tiếng Hàn:

제 가장 큰 장점은 커뮤니케이션 능력입니다. 이로 인해 저는 고객을 설득하고, 협상하며 판매 계약을 체결하는 데 큰 도움을 받았습니다. 또한, 저는 시간 관리 능력이 있고, 업무를 효율적으로 정렬하여 최고의 결과를 도출하는 데 주도적입니다.

Dịch nghĩa:

Thế mạnh lớn nhất của tôi là kỹ năng giao tiếp. Điều này đã giúp tôi rất nhiều trong việc thuyết phục khách hàng và đàm phán, ký kết các hợp đồng bán hàng. Ngoài ra, tôi cũng có khả năng quản lý thời gian, chủ động trong việc sắp xếp công việc để đạt hiệu quả cao nhất.

Câu 4: 지원자의 약점 은 무엇입니까? [Điểm yếu của bạn là gì?]

Có thể bạn sẽ thấy không tự nhiên và lo lắng khi thảo luận hoặc trao đổi về điểm yếu của bản thân tại buổi phỏng vấn, nhưng hãy thật sự thoải mái nhé vì câu hỏi phỏng vấn tiếng Hàn này không nhằm mục đích “soi mói” điểm yếu thực sự của ứng viên. Nhà tuyển dụng đưa ra câu hỏi này chỉ với mục đích hy vọng ứng viên có thể hiểu được các khuyết điểm của bản thân, từ đó đưa ra giải pháp để khắc phục các điểm thiếu sót nhằm nâng cao hiệu quả công việc.

Lời khuyên chúng tôi dành cho bạn khi trả lời câu hỏi này là hãy thành thật. Hãy chia sẻ với nhà tuyển dụng điểm thiếu sót mà bản thân đang gặp phải, đồng thời cho họ thấy tinh thần cầu tiến, ham học của bạn để khắc phục nhằm nâng cao kỹ năng bản thân.

Sau đây là câu trả lời gợi ý cho câu hỏi này:

Tiếng Hàn:

저는 제가 가진 가장 큰 약점은 대중 앞에서 말하는 것에 자주 걱정한다는 것이라고 생각합니다. 그래서 업무에서의 프레젠테이션 스킬이 아직 부족합니다. 현재 이러한 약점을 보완하기 위해 매일 대중 앞에서 말하는 연습을 하고, 업무에서 프레젠테이션의 기회를 찾아보며, 동료들과 더 많이 소통하고 있습니다.

Dịch nghĩa:

Tôi nghĩ điểm yếu lớn nhất của mình là thường xuyên lo lắng khi phải nói trước đám đông nên kỹ năng thuyết trình trong công việc còn nhiều thiếu sót. Hiện tại, để khắc phục nhược điểm này, tôi đang ngày ngày cố gắng tập nói trước đám đông, tìm kiếm cơ hội thuyết trình trong công việc và trao đổi nhiều hơn với đồng nghiệp.

Bạn hãy thành thật chia sẻ điểm yếu của bản thân với tình thần cầu tiến và học hỏi

Câu 5: 왜 우리 회사에서 일하고 싶습니까? [Tại sao bạn muốn làm việc cho công ty chúng tôi?]

Khi nhà tuyển dụng đặt câu hỏi phỏng vấn xin việc tiếng Hàn “왜 우리 회사에서 일하고 싶습니까? [Tại sao bạn muốn làm việc cho công ty chúng tôi?]” nghĩa là bạn được cung cấp thêm một cơ hội để thể hiện sự nghiêm túc của mình với công việc ứng tuyển. Vì thế, bạn hãy tận dụng cơ hội này, cho nhà tuyển dụng thấy được rằng bạn rất nghiêm túc với công việc đang ứng tuyển, quý công ty thậm chí còn là nơi mà từ lâu bạn đã mơ ước được vào làm việc. Trước khi bước vào buổi phỏng vấn chính thức, bạn đã dành rất nhiều thời gian tìm hiểu về lịch sử, văn hóa, mô hình kinh doanh cũng như sản phẩm/dịch vụ, v.vv.. của công ty để nắm được các thông tin cơ bản về nơi mà trong tương lai có thể là “bến đỗ” công việc lâu dài của bạn.

Hơn nữa, câu trả lời của bạn cũng nên cho nhà tuyển dụng thấy được niềm tin mà bạn đã gửi gắm tới công ty khi quyết định apply vị trí này. Bạn tin rằng công ty sẽ mang tới một môi trường làm việc tuyệt vời với nhiều trải nghiệm thú vị, giúp bạn học hỏi được nhiều kỹ năng và kinh nghiệm trong tương lai. Với câu hỏi này bạn có thể trả lời như sau:

Tiếng Hàn:

저는 귀사의 문화와 업무 환경을 정말로 존경합니다. 회사는 많은 잠재력이 있는 환경이며, 항상 혁신에 중점을 둡니다, 특히 사람들의 발전에 초점을 맞추고 있습니다. 여기서 저는 능력 있는 사람들의 지도 아래 전문 기술을 향상시키기 위해 많은 학습 기회를 갖게 될 것이라고 확신합니다. 그렇게 함으로써 자신의 직업 발전 여정에서 더 멀리있는 목표를 달성할 수 있을 것입니다.

Dịch nghĩa:

Tôi thực sự ngưỡng mộ văn hóa và môi trường làm việc của quý công ty. Công ty là một môi trường có nhiều tiềm năng, luôn chú trọng đến sự đổi mới và nhất là tập trung vào phát triển con người. Tôi tin rằng tại đây bản thân sẽ có nhiều cơ hội học hỏi để cải thiện kỹ năng chuyên môn dưới sự chỉ dẫn của những người có năng lực, từ đó thực hiện các mục tiêu xa hơn trong hành trình phát triển nghề nghiệp của bản thân.

Ứng viên nên tận dụng tất cả các cơ hội được trao để khẳng định sự nghiêm túc với công việc ứng tuyển

Câu 6: 우리 회사가 귀하를 채용해야 하는 이유를 말해보세요? [Tại sao chúng tôi nên tuyển bạn vào vị trí này?]

Khi nhà tuyển dụng đưa ra câu hỏi phỏng vấn tiếng Hàn “우리 회사가 귀하를 채용해야 하는 이유를 말해보세요? [Tại sao chúng tôi nên tuyển bạn vào vị trí này?]” , họ muốn đánh giá lại một lần nữa rằng liệu bạn có phải là người phù hợp với vị trí công việc đang tuyển dụng hay không và bạn có thể đem lại giá trị gì cho công ty. Đây chính là cơ hội để bạn khẳng định lại thế mạnh và chứng tỏ năng lực của bản thân có thể đáp ứng các yêu cầu công việc. Khi trả lời câu hỏi này, bạn nên đề cập đến mục tiêu cá nhân cũng như định hướng sự nghiệp của bản thân trong việc đồng hành cùng với mục tiêu của công ty. Một câu trả lời thể hiện cam kết gắn bó lâu dài của ứng viên với công ty cũng sẽ gây ấn tượng cho nhà tuyển dụng đấy bạn nhé.

Bạn có thể tham khảo gợi ý câu trả lời như sau:

Tiếng Hàn:

제가 축적한 기술과 업무 경험을 바탕으로, 귀사가 모집하는 직무 요구 사항에 완벽하게 부합한다고 생각합니다. 판매 분야에 대한 제 열정과 노력을 통해 축적된 지식과 기술을 활용하여 최상의 결과를 달성할 수 있을 것이라고 확신합니다. 저는 회사에 가치를 제공하고 영업 부서의 성공에 기여할 수 있을 것이라고 자신합니다.

Dịch nghĩa:

Với những kỹ năng và kinh nghiệm làm việc đã tích lũy, tôi cảm thấy mình hoàn toàn phù hợp với yêu cầu của vị trí công việc mà quý công ty đang tuyển dụng. Tôi tin rằng sự đam mê và những nỗ lực của bản thân trong lĩnh vực bán hàng sẽ cho phép tôi vận dụng những kiến thức, kỹ năng đã tích lũy để đạt kết quả tốt nhất. Tôi tự tin có thể mang lại giá trị cho công ty và đóng góp vào sự thành công của Phòng Kinh doanh.

Một câu trả lời thể hiện cam kết gắn bó lâu dài của ứng viên sẽ gây ấn tượng với nhà tuyển dụng

Câu 7: 당신의 생각에, 이 포지션에 가장 필요한 스킬은 무엇인가요? [Theo bạn, kỹ năng nào là cần thiết nhất cho vị trí này?]

“당신의 생각에, 이 포지션에 가장 필요한 스킬은 무엇인가요? [Theo bạn, kỹ năng nào là cần thiết nhất cho vị trí này?]” là một trong những câu hỏi phỏng vấn tiếng Hàn thường gặp. Đối với câu hỏi này, nhà tuyển dụng mong muốn hiểu rõ hơn về quan điểm cũng như nhận định của ứng viên về vị trí công việc đang tuyển dụng, từ đó giúp họ đưa ra sự đánh giá khách quan về thái độ nghiêm túc của ứng viên đối với công việc mà họ ứng tuyển. Mặt khác thông qua câu hỏi này, nhà tuyển dụng cũng mong muốn ứng viên có thể hiểu được các yêu cầu về kỹ năng, kinh nghiệm và trách nhiệm của người sẽ đảm nhận công việc này.

Khi trả lời câu hỏi trên, bạn hãy thoải mái đưa ra góc nhìn cá nhân về những kỹ năng hoặc kinh nghiệm mà bạn cho là cần thiết để hoàn thành tốt công việc. Trong câu trả lời bạn cũng nên giải thích về quan điểm của bản thân để cho nhà tuyển dụng thấy rằng bạn đã dành thời gian nghiên cứu và hiểu rõ công việc mình đã làm và sẽ tiếp tục theo đuổi trong thời gian sắp tới.

Một số kỹ năng quan trọng mà bất cứ ứng viên nào cũng cần trang bị và trau dồi để hoàn thành tốt công việc như: kỹ năng giao tiếp, kỹ năng làm việc nhóm, kỹ năng quản lý thời gian, kỹ năng phân tích và giải quyết vấn đề, v.vv..

Để có một câu trả lời ấn tượng cho câu hỏi trên, bạn có thể tham khảo ví dụ gợi ý sau:

Tiếng Hàn:

영업 직원의 업무에 대해 생각하면, 모든 기술이 필요하다고 생각합니다. 그러나 개인적으로 저는 의사소통 능력과 설득 능력을 가장 중요하게 생각합니다. 왜냐하면 영업 및 판매 분야의 업무는 직원들이 고객, 파트너 및 동료와 많은 접촉 및 상호 작용을 해야하기 때문입니다. 좋은 의사소통 능력을 갖추고 있으면 영업 직원은 관계를 설정하고 유지할 수 있으며, 이로 인해 협상을 진행하고 성공적으로 계약을 체결할 수 있습니다.

Dịch nghĩa:

Đối với công việc của một nhân viên kinh doanh, tôi nghĩ rằng mọi kỹ năng đều cần thiết. Tuy nhiên cá nhân tôi đánh giá kỹ năng giao tiếp và khả năng thuyết phục là quan trọng nhất, bởi công việc trong lĩnh vực kinh doanh - bán hàng đòi hỏi nhân viên phải liên lạc và tương tác rất nhiều với khách hàng, đối tác và đồng nghiệp. Kỹ năng giao tiếp tốt sẽ giúp nhân viên kinh doanh thiết lập và duy trì các mối quan hệ, từ đó thực hiện các cuộc đàm phán và đạt được thỏa thuận ký kết hợp đồng thành công.

Câu 8: 커리어 목표가 무엇입니까? Mục tiêu nghề nghiệp của bạn là gì?

Mục tiêu nghề nghiệp là một nội dung quan trọng bạn đã viết trong CV xin việc. Tuy nhiên, trong buổi phỏng vấn nhà tuyển dụng sẽ tiếp tục đưa ra câu hỏi này với mong muốn biết rõ hơn nữa về mục tiêu nghề nghiệp của bạn. Bởi vậy, nếu bạn đã có mục tiêu rõ ràng về phát triển nghề nghiệp, hãy thoải mái chia sẻ với nhà tuyển dụng. Cần chú ý rằng mục tiêu nghề nghiệp của bạn dù là ngắn hạn hay dài hạn, là đạt được một chức vụ cao hơn hay đơn giản chỉ là học được thêm nhiều kỹ năng mới, thì vẫn nên khớp với công việc bạn đang ứng tuyển. Trong trường hợp bạn có một hướng đi khác thì hãy trao đổi với nhà tuyển dụng về những điều bạn đã, đang và sẽ chuẩn bị khi bước vào một môi trường làm việc mới.

Đặc biệt, có một điều mà bạn cần nhớ khi đưa ra câu trả lời cho câu hỏi phỏng vấn tiếng Hàn này là cần đảm bảo thông tin mình nói tại buổi phỏng vấn trùng với thông tin bạn đã viết trong CV xin việc gửi cho nhà tuyển dụng. Đừng để xảy ra tình trạng “ghi CV một đường, trả lời một nẻo” khiến nhà tuyển dụng đánh giá bạn là một ứng viên “tiền hậu bất nhất”, mông lung trong công việc.

Tạo CV ngay

Mục tiêu nghề nghiệp của bạn nên khớp với kinh nghiệm và kỹ năng thực tế của bản thân

Bạn có thể tham khảo câu trả lời gợi ý sau đây cho câu hỏi về mục tiêu nghề nghiệp khi phỏng vấn tiếng Hàn:

Tiếng Hàn:

보험 분야의 회사에서 2년 동안 영업 직원으로 일한 경험을 바탕으로, 저는 지속적으로 학습하고 다양한 기술과 전문성을 키워올리고 있습니다. 그것은 영업 직원에서 영업 전문가, 그리고 더 높은 관리자로 성장하기 위함입니다. 귀사의 영업 전문가 포지션에 지원함으로써, 제 첫 번째 목표는 경쟁이 많은 보험 분야에서의 커리어를 발전시키고 판매량을 높이는 것입니다. 또한, 회사의 다양한 영업 프로젝트에 참여할 기회를 통해 회사의 전반적인 성장에 기여하고 중간 관리 및 상위 관리 포지션으로 승진하고자 하는 기대를 갖고 있습니다.

Dịch nghĩa:

Với 2 năm kinh nghiệm làm nhân viên kinh doanh cho một công ty về lĩnh vực bảo hiểm, tôi đã và đang tiếp tục học hỏi, trau dồi thêm nhiều kỹ năng, chuyên môn để có thể phát triển từ nhân viên kinh doanh lên chuyên viên kinh doanh và cao hơn nữa là quản lý. Ứng tuyển vào vị trí chuyên viên kinh doanh của quý công ty, mục tiêu hàng đầu của tôi là phát triển sự nghiệp trong một lĩnh vực kinh doanh có nhiều cạnh tranh như bảo hiểm và nâng cao doanh số bán hàng. Ngoài ra, tôi cũng kỳ vọng bản thân có cơ hội tham gia nhiều dự án kinh doanh của công ty để đóng góp vào sự phát triển chung, từ đó thăng tiến lên các vị trí quản lý tầm trung, quản lý cấp cao của công ty.

Câu 9: 5년 뒤 자신의 모습을 말해보세요? [Bạn định hướng phát triển nghề nghiệp như thế nào trong 5 năm tới?]

“5년 뒤 자신의 모습을 말해보세요? [Bạn định hướng phát triển nghề nghiệp như thế nào trong 5 năm tới?]” là một trong những câu hỏi phỏng vấn tiếng Hàn được nhiều nhà tuyển dụng đưa ra. Tuy nhiên, câu hỏi quen thuộc này vẫn khiến nhiều ứng viên tỏ ra lúng túng khi họ chưa định hình được mình sẽ làm gì, ở đâu và phát triển nghề nghiệp như thế nào trong tương lai hoặc ít nhất là trong 5 năm tới.

Mục đích mà nhà tuyển dụng hướng đến khi đặt câu hỏi này cho ứng viên là muốn nắm bắt xem bạn có xác định được mục tiêu, định hướng sự nghiệp của mình trong thời gian 5 năm hay chưa. Nếu có, nghĩa là bạn thực sự nghiêm túc với sự nghiệp, có tham vọng và nỗ lực, cũng như biết mình muốn gì và phải làm gì để đạt được điều đó. Còn nếu bạn vẫn đang mông lung và chưa có định hướng sự nghiệp trong tương lai thì có thể đưa ra nguyện vọng phấn đấu để đạt được vị trí cao hơn trong tương lai như trưởng nhóm hoặc trưởng phòng. Những mục tiêu đơn giản hơn như hoàn thiện một kỹ năng bất kỳ nào đó để phục vụ công việc cũng là một ý tưởng không tồi.

Dưới đây là gợi ý câu trả lời mà bạn có thể tham khảo cho câu hỏi về định hướng phát triển nghề nghiệp trong 5 năm tới:

Tiếng Hàn:

제 5년 내 직업 발전 방향은 영업 전문가에서 영업 팀장으로 승진하는 것입니다. 이 목표를 잘 달성하기 위해, 저는 계속해서 기술과 경험을 키워서 매출을 계속 높일 계획입니다. 또한, 제는 외국어를 추가로 배우고 관리 능력 훈련 과정에 참여하여 나중의 업무를 더 잘 수행하기 위한 계획도 가지고 있습니다.

Dịch nghĩa:

Định hướng phát triển nghề nghiệp của tôi trong vòng 5 năm tới là phát triển từ vị trí chuyên viên kinh doanh lên trưởng phòng kinh doanh. Để thực hiện tốt mục tiêu này, tôi sẽ tiếp tục trau dồi kỹ năng và kinh nghiệm để có thể liên tiếp nâng cao doanh số bán hàng. Ngoài ra, tôi cũng có kế hoạch học thêm ngoại ngữ và tham gia các khóa đào tạo kỹ năng quản lý để phục vụ tốt hơn cho công việc sau này.

Câu 10: 이전 직장에서 이직한 이유는 무엇입니까? [Tại sao bạn lại nghỉ việc ở công ty cũ?]

Việc nhà tuyển dụng tìm hiểu lý do ứng viên từ bỏ công việc trước đây và muốn đảm nhiệm một vai trò mới ở công ty họ là điều dễ hiểu. Tuy nhiên, câu hỏi này vẫn khiến nhiều ứng viên tỏ ra bối rối vì không biết nên trả lời ra sao cho khéo.

Gợi ý của chúng tôi là hãy trung thực, bởi nhà tuyển dụng hoàn toàn có thể biết được câu trả lời của bạn là chính xác hay không nhờ mạng lưới quan hệ rộng rãi của họ. Khi trả lời bạn nên "tránh nặng tìm nhẹ", nghĩa là nên bỏ qua những thông tin tiêu cực liên quan đến công ty cũ như đồng nghiệp nếu có và chỉ nên tập trung vào những yếu tố liên quan trực tiếp tới công việc.

Sau đây là câu trả lời gợi ý mà bạn có thể tham khảo:

Tiếng Hàn:

이전의 근무 환경과 직무는 저에게 매우 적합했습니다. 그러나 지난 달 회사가 사무실을 내 집에서 20km 떨어진 새로운 장소로 이동했기 때문에 근무 시간에 큰 영향을 받았습니다. 그래서 저는 집에 더 가까운 곳에서 일할 수 있는 직업을 찾기로 결정했습니다.

Dịch nghĩa:

Môi trường làm việc và công việc trước đây rất phù hợp với tôi, tuy nhiên tháng vừa rồi công ty đã chuyển văn phòng sang một cơ sở mới cách nhà hơn 20km, ảnh hưởng rất nhiều đến thời gian làm việc. Vì vậy, tôi quyết định chuyển sang một công việc gần nhà hơn để có thể tập trung tốt nhất cho công việc.

Bạn nên trung thực về lý do nghỉ việc tại công ty cũ

Câu 11: 일을 오래하실 수 있습니까? [Bạn có dự định làm việc lâu dài cho công ty không?]

"일을 오래하실 수 있습니까? [Bạn có dự định làm việc lâu dài cho công ty không?]” là một trong những câu hỏi phỏng vấn được nhiều nhà tuyển dụng đặt ra cho ứng viên với mong muốn nhận được cam kết về sự tận tâm và gắn bó lâu dài của họ với công ty. Điều này hoàn toàn dễ hiểu vì hơn ai hết công ty sẽ không muốn những nỗ lực chỉ bảo và đào tạo nhằm giúp bạn nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng lại nhận về kết quả là sự bỏ cuộc của ứng viên sau một thời gian ngắn làm việc.

Khi đưa ra câu trả lời cho câu hỏi này, bạn có thể chia sẻ với nhà tuyển dụng về những kế hoạch dài hạn hoặc những điều bạn đã, đang và sẽ chuẩn bị cho một hành trình dài gắn bó với công ty.

Bạn có thể tham khảo câu trả lời gợi ý sau đây:

Tiếng Hàn:

정확한 시간을 언급하기는 어려울 것 같습니다만, 저는 안정성을 높이 평가하며 장기적인 업무에 집중하고 싶습니다. 귀사는 잠재력이 있는 환경이며 제 기대와 요구를 충족시켜 주기 때문에, 저는 장기간 함께하며 회사의 성공에 가치를 더하길 희망합니다.

Dịch nghĩa:

Sẽ rất khó để tôi có thể đưa ra một con số chính xác về thời gian mình có thể gắn bó ở quý công ty, tuy nhiên tôi đánh giá cao sự ổn định và muốn tập trung vào một công việc lâu dài. Quý công ty là một môi trường có tiềm năng, đáp ứng được những mong muốn của tôi, vì vậy tôi hy vọng có thể làm việc lâu dài và đóng góp giá trị vào sự thành công của công ty.

Câu 12: 입사가 확정되면 언제부터 근무하실 수 있나요? [Nếu được nhận, khi nào bạn có thể bắt đầu công việc?]

Khi nhà tuyển dụng đặt câu hỏi này, bạn có thể hy vọng đây là một tín hiệu tích cực cho thấy khả năng cao bạn sẽ là người được chọn và nhà tuyển dụng đang muốn xác nhận lại sự cam kết từ bạn. Tuy nhiên, bạn cũng không nên vì quá vui mừng mà vội vàng trả lời, hãy suy nghĩ thật kỹ để đưa ra một đáp án chính xác, phù hợp với hoàn cảnh thực tế của bản thân. Nếu bạn chưa xin nghỉ tại công ty cũ, hãy làm việc với bộ phận nhân sự của công ty cũ sau đó đưa ra đáp án cho nhà tuyển dụng ở công ty mới. Ngược lại, nếu bạn đã hoàn tất thủ tục nghỉ việc ở công ty cũ và đang trong quá trình bàn giao công việc thì đừng ngại thành thật với nhà tuyển dụng, hãy đưa ra thời gian mà bạn cần để kết thúc hoàn toàn công việc hiện tại. Việc cân nhắc kỹ lưỡng để không ảnh hưởng tới công việc ở cả hai bên thể hiện bạn là một người có tinh thần trách nhiệm cao trong công việc.

Dưới đây là câu trả lời gợi ý mà bạn có thể tham khảo:

Tiếng Hàn:

현재 저는 이전 회사에서 업무 이전을 위한 과정에 있습니다. 그래서 현재 진행 중인 모든 업무를 마치고 이전하기 위해서 약 3주의 시간이 필요합니다. 이 기간 후에, 귀사의 구성원이 될 기회가 주어진다면 바로 업무를 시작할 수 있습니다.

Dịch nghĩa:

Hiện tại tôi vẫn đang trong thời gian bàn giao công việc tại công ty cũ, vì vậy tôi cần khoảng 3 tuần để kết thúc và chuyển giao toàn bộ công việc đang làm. Sau thời gian này, tôi có thể bắt đầu công việc nếu được trao cơ hội trở thành thành viên của quý công ty.

Hãy suy nghĩ thật kỹ và đưa ra một con số chính xác về thời gian bạn có thể nhận công việc mới

Câu 13: 희망 연봉 수준은 어느 정도입니까? [Bạn mong muốn mức lương bao nhiêu?]

Thực tế khi đăng tin tuyển dụng, phần lớn các nhà tuyển dụng đã đưa ra một con số về mức lương mà họ dự tính trả cho nhân sự. Tuy nhiên, tại buổi phỏng vấn câu hỏi về mức thu nhập mà ứng viên mong muốn vẫn được nhà tuyển dụng đưa ra nhằm mục đích tham khảo nguyện vọng của ứng viên.

Thẳng thắn mà nói, với câu hỏi này sẽ không có đáp án đúng hay sai. Bạn và nhà tuyển dụng lúc này sẽ giống như đang ngồi trên bàn đàm phán để đạt được mức thu nhập có thể đáp ứng được lợi ích của cả hai bên. Để có thể đưa ra câu trả lời hợp tình hợp lý nhất, hãy tìm hiểu kỹ thông tin về mức lương trung bình của thị trường, mức lương của bạn tại công ty cũ, mức lương cho vị trí ứng tuyển hay mức thu nhập tương ứng với số năm kinh nghiệm của ứng viên, nhu cầu và nguyện vọng của bản thân, v.vv.. và dựa vào đó để đưa cho nhà tuyển dụng một con số phù hợp nhất.

Sau đây là câu trả lời gợi ý mà bạn có thể tham khảo:

Tiếng Hàn:

귀사에서의 일자리 기회에 매우 관심이 있습니다. 그러나 현재 저는 원하는 급여에 대한 구체적인 수치를 가지고 있지 않습니다. 제 능력과 경험에 상응하는 수입을 제안해 줄 것이라고 희망하며 믿고 있습니다.

Dịch nghĩa:

Tôi rất quan tâm đến cơ hội làm việc tại quý công ty, nhưng hiện tại tôi chưa có con số cụ thể về mức lương mong muốn. Tôi hy vọng và tin rằng công ty sẽ đưa ra một mức thu nhập tương xứng với trình độ và kinh nghiệm của tôi.

Câu hỏi về mức thu nhập mong muốn luôn được nhà tuyển dụng đưa ra tại buổi phỏng vấn

\>>> Đọc ngay: Cách deal lương khéo léo, hiệu quả khi phỏng vấn

Câu 14: 여기 오는 데 얼마나 시간이 걸렸나요? [Bạn mất bao nhiêu thời gian di chuyển đến đây?]

Câu hỏi “여기 오는 데 얼마나 시간이 걸렸나요? [Bạn mất bao nhiêu thời gian di chuyển đến đây?]” nghe có vẻ rất ngoài lề nhưng thực chất vẫn được nhiều nhà tuyển dụng đưa ra tại buổi phỏng vấn với mong muốn nắm bắt nhanh thông tin về khu vực bạn sinh sống, xa hay gần công ty và bạn quản lý thời gian như thế nào để đáp ứng quy định về giờ giấc làm việc. Nếu bạn ở gần thì đây có thể là một điểm cộng, ngược lại nếu nhà bạn ở xa thì cũng đừng lo lắng nhé, hãy thể hiện cam kết có thể đáp ứng được thời gian làm việc của công ty, thậm chí khi phải tăng ca hoặc tham gia các cuộc họp đột xuất.

Khi đưa ra câu trả lời cho câu hỏi trên, bạn hãy trình bày ngắn gọn và đừng quên nhấn mạnh đến vấn đề bản thân luôn ý thức tốt việc đảm bảo thời gian làm việc theo quy định, không để điều kiện về chỗ ở làm ảnh hướng đến công việc.

Sau đây là gợi ý câu trả lời mà bạn có thể tham khảo:

Tiếng Hàn:

저는 회사와 매우 가까워, 집에서 여기까지 오는 데 약 15-20분 밖에 걸리지 않습니다. 그러므로 제 이동이 회사의 업무나 근무 시간 규정에 영향을 주지 않습니다.

Dịch nghĩa:

Tôi ở khá gần công ty, chỉ mất khoảng 15 - 20 phút để đi từ nhà đến đây. Do đó, việc di chuyển của tôi không ảnh hưởng đến công việc cũng như quy định về thời gian làm việc của công ty.

Câu 15: 우리에게 질문 있나요? [Bạn có câu hỏi nào cho chúng tôi không?]

Mọi nhà tuyển dụng đều thích ứng viên của mình có tính chủ động ngay từ vòng phỏng vấn cho nên bạn đừng ngại việc đặt câu hỏi ngược cho họ nhé. Khi nhà tuyển dụng đặt đâu hỏi rằng "우리에게 질문 있나요? [Bạn có câu hỏi nào cho chúng tôi không?]" thì nghĩa là cuộc phỏng vấn đã sắp kết thúc, đây là cơ hội để bạn trao đổi những thông tin mà bạn cảm thấy chưa rõ. Càng đưa ra được nhiều câu hỏi càng chứng tỏ bản thân rất hứng thú với công việc, mong muốn tìm hiểu thêm nhiều thông tin về công ty trước khi trở thành thành viên chính thức.

Ứng viên nên đưa ra các câu hỏi ngược cho nhà tuyển dụng để hiểu thêm về công ty và công việc ứng tuyển

Hãy nhớ rằng những câu hỏi phù hợp nhất để bạn hỏi nhà tuyển dụng là câu hỏi mở, rõ ràng và không lan man, có liên quan trực tiếp đến công việc/công ty, ví dụ như thời gian làm việc, chế độ phúc lợi và đãi ngộ dành cho nhân viên, thiết bị/đồ dùng được hỗ trợ khi làm việc, thời gian bạn sẽ nhận được kết quả phỏng vấn, v.vv..

Một điểm rất quan trọng khi giao tiếp tiếng Hàn mà bạn cần nhớ là kính ngữ. Sử dụng kính ngữ khi đưa ra câu trả lời cho tất cả các câu hỏi phỏng vấn sẽ giúp bạn ghi điểm vì thể hiện được sự tôn trọng nhà tuyển dụng và đúng với văn hóa Hàn Quốc.

Tìm việc ngay

Cách giúp buổi phỏng vấn tiếng Hàn thành công

Bên cạnh việc chuẩn bị thật tốt bộ câu hỏi phỏng vấn tiếng Hàn, bạn cũng cần tích lũy thêm vốn từ vựng tiếng Hàn để đưa ra được những câu trả lời chuyên nghiệp và đa dạng. Sau đây TopCV sẽ giới thiệu một số cấu trúc câu và từ vựng tiếng Hàn giúp bạn chuẩn bị tốt để buổi phỏng vấn thành công.

Tìm hiểu một số câu trúc câu khi trả lời câu hỏi phỏng vấn tiếng Hàn

Mục đích

Cấu trúc câu

Giới thiệu tên

제 이름이 + tên + 입니다.

Trả lời về tuổi

저는 + tuổi + 이에요/ 입니다.

Trả lời về ngành học/công việc

저는 [đại học/trường/nơi làm việc]에서 [ngành học/công việc]를 공부했습니다/하고 있습니다. [Tôi đã học/đang làm [ngành học/công việc] tại [đại học/trường/nơi làm việc].]

Trả lời về quê quán

[저는] + tên quốc gia/tỉnh/thành phố + 에서 왔어요.

Trả lời về nghề nghiệp

[저는] + nghề nghiệp + 입니다.

Diễn giải câu trả lời theo trình tự

먼저: đầu tiên là

둘째: thứ 2 là

셋째: thứ 3 là

마지막으로 / 끝으로: cuối cùng là

Trình bày ý kiến cá nhân

제 생각으로는… [Theo như suy nghĩ của tôi thì…]

제가 생각하기에는… [Tôi nghĩ là …]

Trình bày mong muốn của bản thân

…기를 바랍니다. [Tôi mong rằng…]

…도록 당부하는 바입니다. [Mong muốn của tôi chính là…]

Nói về các mục tiêu trong tương lai

앞으로…[으]로 것으로 전망됩니다. [Triển vọng trong tương lai sẽ trở thành….]

저는…[으]로 것이라고 생각합니다. [Tôi nghĩ rằng ….]

제 목표는 [mục tiêu hoặc kế hoạch]입니다. [Mục tiêu của tôi là [mục tiêu hoặc kế hoạch].]

저는 [công ty/nghề nghiệp]에서 [mục tiêu hoặc kế hoạch]를 달성하고 싶습니다. [Tôi muốn đạt được [mục tiêu hoặc kế hoạch] tại [công ty/nghề nghiệp].]

Nói về kinh nghiệm làm việc

저는 [tên công ty]에서 [mô tả công việc] 업무를 담당했습니다. [Tôi đã phụ trách [mô tả công việc] tại [tên công ty].]

[tên dự án hoặc công việc]를 진행하면서 [kết quả hoặc trải nghiệm]를 얻었습니다. [Khi thực hiện [tên dự án hoặc công việc], tôi đã đạt được [kết quả hoặc trải nghiệm].]

Mô tả kỹ năng hoặc tính cách

저는 [kỹ năng hoặc tính cách]에 자신이 있습니다. [Tôi tự tin về [kỹ năng hoặc tính cách] của mình.]

[kỹ năng hoặc tính cách]는 제 강점 중 하나입니다. [[Kỹ năng hoặc tính cách] là một trong những điểm mạnh của tôi.]

Trả lời về lý do ứng tuyển

이 회사의 [đặc điểm nổi bật của công ty] 때문에 지원했습니다. [Tôi đã ứng tuyển vì [đặc điểm nổi bật của công ty].]

제가 이 직무에 관심을 갖게 된 이유는 [lý do] 때문입니다. [Lý do tôi quan tâm đến vị trí này là [lý do].]

Đưa ra lời cảm ơn nhà tuyển dụng

지금까지 제 발표를 경청해 주셔서 감사합니다. [Xin cảm ơn vì đã lắng nghe phần trả lời của tôi.]

Trau dồi vốn từ vựng và ngữ pháp tiếng Hàn giúp bạn đưa ra các câu trả lời mạch lạc, rõ ràng

\>>> Xem thêm: Tổng hợp việc làm tiếng Hàn thu nhập hấp dẫn nhất 2024

Các từ vựng liên quan đến phỏng vấn xin việc tiếng Hàn

Bảng sau đây cập nhật các từ vựng tiếng Hàn cơ bản về phỏng vấn xin việc, bạn có thể tham khảo để mở rộng và tích lũy thêm kho từ vựng cho mình:

Tiếng Hàn

Dịch nghĩa tiếng Việt

Từ vựng về trình độ học vấn/chứng chỉ/giấy tờ liên quan

학교 성적

Thành tích học tập

전공

Chuyên ngành

학점 평균

Điểm trung bình

한국어 능력

Khả năng tiếng Hàn

컴퓨터 능력

Trình độ tin học

대학 학위

Bằng đại học

영어 능력

Trình độ tiếng Anh

성적

Bảng điểm, thành tích

이력서

Sơ yếu lý lịch

서류

Hồ sơ

공문

Công văn

노동계약

Hợp đồng lao động

Từ vựng về kinh nghiệm làm việc

직장 경험

Kinh nghiệm làm việc

직업

Nghề nghiệp

아르바이트

Làm thêm

직장

Nơi làm việc

직종

Loại công việc

야근

Làm đêm

출장가다

Đi công tác

Từ vựng về kỹ năng

적성

Năng khiếu, khả năng

성적에 맞다

Phù hợp với khả năng

장점

Điểm mạnh

약점

Điểm yếu

의사소통 능력

Kỹ năng giao tiếp

협상 능력

Kỹ năng đàm phán

시간 관리 능력

Kỹ năng quản lý thời gian

분석 능력

Kỹ năng phân tích

팀워크 능력

Kỹ năng làm việc nhóm

Từ vựng liên quan đến phỏng vấn

면접

Phỏng vấn

합격이 되다

Trúng tuyển

통보하다

Thông báo

입사하다

Vào công ty

직장을 구하다 / 일자리 찾다 / 취직하다

Tìm việc

직무 설명

Mô tả công việc

지원자

Ứng viên

채용 담당자

Nhà tuyển dụng

입사 초대장

Thư mời nhận việc

입사 거절 통지서

Thư từ chối nhận việc

면접 거절 통지서

Thư từ chối phỏng vấn

Từ vựng về nhân sự/phòng ban

인사 행정 부서

Phòng hành chính nhân sự

영업 부서

Phòng kinh doanh

재무 회계 부서

Phòng tài chính kế toán

정보기술 부서

Phòng công nghệ thông tin

고객 서비스 부서

Phòng chăm sóc khách hàng

마케팅 부서

Phòng Marketing

사장 / 이사 / 경영자

Giám đốc

팀장

Trưởng phòng

동료

Đồng nghiệp

영업사원

Nhân viên kinh doanh

비서

Thư ký

공무원

Công nhân viên chức

Từ vựng về chế độ, lương thưởng

보건보험

Bảo hiểm y tế

사회보험

Bảo hiểm xã hội

실업 보험

Bảo hiểm thất nghiệp

건강 보험

Bảo hiểm chăm sóc sức khỏe

봉급

Lương

월급

Lương tháng

보수

Tiền công

보너스

Tiền thưởng

초과근무 수당

Lương ngoài giờ

초과근무 수당

Lương tăng ca

13개월 급여

Lương tháng thứ 13

설날 보너스

Thưởng tết

기본급여

Lương cơ bản

최저 봉급

Lương tối thiểu

연차휴가

Nghỉ phép

휴일

Ngày nghỉ

출퇴근 버스

Xe đưa đón

건강진단

Khám sức khỏe

Từ vựng về thời gian làm việc

정규직

Full-time

파트타임 또는 비정규직

Part-time

장기 근무자

Nhân viên dài hạn

근무 시간

Thời gian làm việc

계절 근무자

Nhân viên thời vụ

정규직 직원

Nhân viên chính thức

사무식

Công việc hành chính

회사 규정

Quy định công ty

Như vậy TopCV vừa chia sẻ đến bạn “Top 15 câu hỏi phỏng vấn tiếng Hàn thường gặp có kèm đáp án” và một số cấu trúc câu, từ vựng tiếng Hàn cơ bản. Hy vọng với những thông tin này bạn có thể tích lũy thêm n

Chủ Đề