Biting wind là gì

biting

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biting

Phát âm : /'baitiɳ/
Your browser does not support the audio element.

+ tính từ

  • làm cho đau đớn, làm buốt, làm nhức nhối; chua cay, đay nghiến
    • a biting wind
      gió buốt
    • biting words
      những lời nói làm cho người ta đau đớn, những lời đay nghiến, những lời chua cay
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:
    bitter barbed nipping pungent mordacious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biting"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "biting":
    bathing bating batting beading beating bedding befitting bethink bidding biting more...
  • Những từ có chứa "biting":
    backbiting biting nail-biting
  • Những từ có chứa "biting" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    buốt giá buốt rét ngọt buôn buốt cắt ruột cay độc cắn
Lượt xem: 291

Video liên quan

Chủ Đề