Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ giấy cam kết trong tiếng Trung và cách phát âm giấy cam kết tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ giấy cam kết tiếng Trung nghĩa là gì.
#16-10-2017: 承诺书Cutom define:甘结 《旧时交给官府的一种字据, 表示愿意承当某种义务或责任, 如果不能履行诺言, 甘愿接受处罚。》结 《旧时保证负责的字据。》具结 《旧时对官署提出表示负责的文件。》Bạn đang xem: Top 14+ Giấy Cam Kết Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề giấy cam kết tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.HỌC TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ
NHỮNG THUẬT NGỮ THƯỜNG DÙNG TRONG LĨNH VỰC BẢO HIỂM
- 兜售保险Dōushòubǎoxiǎn: bán bảo hiểm
- 年营业报告Niányíngyèbàogào: báo cáo kinh doanh hàng năm
- 误报Wùbào: báo sai
- 自动承保Zìdòngchéngbǎo: bảo hiểm tự động
- 承保收据Chéngbǎo shōujù: biên lai nhận bảo hiểm
- 弃权Qìquán: bỏ quyền
- 物物补偿Wùwùbǔcháng: bồi thường bằng hàng
- 承诺Chéngnuò: cam kết
- 隐瞒Yǐnmán: che giấu
- 变更使用认可Biàngēngshǐyòngrènkě: cho phép thay đổi sử dụng
- 票据签字Piàojùqiānzì: chữ ký trên ngân phiếu định mức
- 累积证据Lěijīzhèngjù: chứng cứ được tích lũy
- 担保契据Dānbǎoqìjù: chứng thư bảo đảm
- 转让Zhuǎnràng: chuyển nhượng
- 相互保险公司Xiānghùbǎoxiǎngōngsī: công ty bảo hiểm hỗ trợ
- 担保地位Dānbǎodìwèi: cương vị của người đứng ra đảm bảo
- 估价Gūjià: đánh giá
- 损失估计Sǔnshīgūjì: đánh giá tổn thất
- 预防损失服务Yùfángsǔnshīfúwù: dịch vụ phòng ngừa tổn thất
- 调查Diàochá: điều tra
- 投保书Tóubǎoshū: đơn xin bảo hiểm
- 完好价值Wánhǎo jiàzhí: giá trị chính xác
- 期望值Qīwàngzhí: giá trị kỳ vọng
- 委付Wěifù: giao phó
- 担保书Dānbǎoshū: giấy bảo đảm
- 保险证明书Bǎoxiǎnzhèngmíngshū: giấy chứng nhận bảo hiểm
- 授权书Shòuquánshū: giấy ủy quyền.
tiengtrung.vn
CS1 :Số 10 – Ngõ 156 Hồng Mai – Bạch Mai – Hà Nội
CS2:Số 25 Ngõ 68 Cầu giấy [ Tầng 4 ]
ĐT : 09.8595.8595 – 09. 4400. 4400 – 09.6585.6585
KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG ONLINE :
học tiếng đài loan
KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG TẠI HÀ NỘI :
học tiếng trung giao tiếp
Mời các bạn học tiếng trung giao tiếp qua những bài học tiếp theo.
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cam kết trong tiếng Trung và cách phát âm cam kết tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cam kết tiếng Trung nghĩa là gì.
cam kết
[phát âm có thể chưa chuẩn]具结 《旧时对官署提出表示负责的文件。》cam kết giải quyết xong vụ án. 具结完案。cam kết lấy lại đồ đã mất. 具结领回失物。
[phát âm có thể chưa chuẩn]具结 《旧时对官署提出表示负责的文件。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ cam kết hãy xem ở đây
cam kết giải quyết xong vụ án.
具结完案。
cam kết lấy lại đồ đã mất.
具结领回失物。Xem thêm từ vựng Việt Trung
- hoa nô tiếng Trung là gì?
- gỗ xà cừ tiếng Trung là gì?
- song tiếng Trung là gì?
- thảm trải nền tiếng Trung là gì?
- chảy tràn tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cam kết trong tiếng Trung
具结 《旧时对官署提出表示负责的文件。》cam kết giải quyết xong vụ án. 具结完案。cam kết lấy lại đồ đã mất. 具结领回失物。Đây là cách dùng cam kết tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cam kết tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ giấy cam kết trong tiếng Trung và cách phát âm giấy cam kết tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ giấy cam kết tiếng Trung nghĩa là gì.
giấy cam kết
[phát âm có thể chưa chuẩn]#16-10-2017: 承诺书Cuto
[phát âm có thể chưa chuẩn]#16-10-2017: 承诺书Cutom define:Nếu muốn tra hình ảnh của từ giấy cam kết hãy xem ở đây
甘结 《旧时交给官府的一种字据, 表示愿意承当某种义务或责任, 如果不能履行诺言, 甘愿接受处罚。》
结 《旧时保证负责的字据。》
具结 《旧时对官署提出表示负责的文件。》Xem thêm từ vựng Việt Trung
- mắt hoa tiếng Trung là gì?
- quần áo mùa hè tiếng Trung là gì?
- ứng viện tiếng Trung là gì?
- đồ ngu đần tiếng Trung là gì?
- đoàn lãnh sự tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của giấy cam kết trong tiếng Trung
#16-10-2017: 承诺书Cutom define:甘结 《旧时交给官府的一种字据, 表示愿意承当某种义务或责任, 如果不能履行诺言, 甘愿接受处罚。》结 《旧时保证负责的字据。》具结 《旧时对官署提出表示负责的文件。》