[1]
Xuctu.com – Chuyên đề | Sách | Tài liệu | Video miễn phí- Và hơn nữa!
HỆ THỐNG BÀI TẬP CHƯƠNG I – ĐẠI SỐ 9
Năm học: 2019 – 2020
I. Tìm điều kiện cho các biểu thức có nghĩa:
Bài 1. Với giá trị nào của x thì các biểu thức sau có nghĩa :
1] −3x+2 2] 42x+3
3] 2
2x
4] 2 x[ +3]
5] 2
9x −6x+1 6] 2x 12 x
−
− 7]
x 3
5 x−−
8] x−1. x+5
9] 2 3
1
xx
−
+ 10]
2
1
x − +x 11] 2
5
x − 12] 2
2 1
x x
− + −
13] 2
1
x
−−
14] 2015 2016x−
15] 2
1
x
x+ 16]
1
1
x
x
−+
Bài 2: Tìm điều kiện xác định cho các biểu thức sau:
1] 2
31
xx
−
− 2]
1
2
x−
3] 3 2
2x 6x 2x 6
− + − + 4] 2
2 3
x + x+
II. Tính và rút gọn các biểu thức sau:
Bài 1. Thực hiện phép tính:
1] 12− 27+ 108 2] 3 2 − 8+ 50−4 323] 27 −2 3+2 48−3 75 4] 3 2 −4 18+ 32− 50
5] 20−2 45−3 80+ 125 6] 8− 32+ 727] 3− 27− 8+ 2 8] 45+ 80− 105
9] 8+ 18− 50 10]
3 2 3
6 2 42 + 3− 2
11] 0,4+ 2,5 12] 3 8 −4 18+2 50
13] 2 200
1618
8+ − −
[2]
Xuctu.com – Chuyên đề | Sách | Tài liệu | Video miễn phí- Và hơn nữa!
15] 2 5− 125− 80 16] 2+5 8−2 50Bài 2. Thực hiện phép tính.
1]
[
3+1][
3−1]
2][
2+ 3][
.2− 3]
3]
[
2+ 5][
2− 5]
4][
3+ 2][
. 3− 2]
5]
[
5+2 2][
. 5−2 2]
6][
3+ 5][
. 3− 5]
7]
[
20 12−15 27]
:5 3 8][
75+ 243- 48]
: 39]
[
2 18−3 32+6 2]
: 2 10][
] [
2]
2121
2+ + −
11]
[
27 −3 2+2 6]
:3 3 12][
] [
2]
2311
3+ + −
13]
[
18- 8]
: 2 14][
28−2 3+ 7]
7+ 84Bài 3: Trục căn thức ở mẫu:
1. 5
3
2. 2
32
3. ba
4. 2 3
32
−+
5. 3 2
1
+ 6. 1 2 3
1
+
+ 7. 2 1
12
−+
8. 3 1
23
+
Bài 4: Rút gọn biểu thức:
1] 2 5615
−−
2] 15
12601203−+
3] 6 2
4253++
− 4] 5 3 . 5
1351++−
5]
[
20− 45+ 5]
. 5 6][
]
25
2+ -
[
2+ 5]
27] 5 5 :2 5
445202151
5
+−+
8] 3
1110277534831−−+
[3]
Xuctu.com – Chuyên đề | Sách | Tài liệu | Video miễn phí- Và hơn nữa!
11] 2+ 3. 2− 3 12] 10+1. 10−113] 35
70257-7
5 +
14] 12
13143
++
15] 2 . 6332
+
16] 4
3341234
−+
17]
[
1+ 2+ 3][
1+ 2− 3]
18]
[
4+ 15][
10− 6][
4− 15]
Bài 5: Thực hiện phép tính.
1]
[
] [
]
22
525
2+ − − 2]
[
3+1] [
2 + 1− 3]
23]
[
2+1] [
2 − 1− 2]
2 4][
3 +2] [
2 − 3 −2]
25] 4−2 3+ 4+2 3 6] 4+2 3 − 4−2 37] 6+2 5 + 6−2 5 8] 8+2 15 − 8−2 159] 9+2 14 − 9−2 14 10] 9−4 5 − 9+4 511] 15−6 6 + 33−12 6
12] 6+2 5 − 29−12 513] 7+4 3 + 7−4 3
14] 9−2 14+ 9−2 1415] 24+16 2 − 24−16 2
16] [3− 10] 19+3 4017] 11+6 2 − 11−6 2
18] 14−8 3 − 24−12 319] 17−3 32 + 17−3 32
20] 14+6 5 + 14−6 521] 17−12 2 + 9+4 2
22] 5+ 24 + 5− 2423] 16+2 63− 16−6 7
24] 8+ 60 − 8− 6025] 2016+2 2015− 2016−2 2015
26] 4− 7 − 4+ 7
27] 3+ 5+ 3− 5 28] 2+ 3 − 2− 3
Bài 6. Rút gọn các biểu thức sau:
[4]
Xuctu.com – Chuyên đề | Sách | Tài liệu | Video miễn phí- Và hơn nữa!
3] 31848316272 − − − 4] 1 1
5− 3− 5+ 3
5]
[
125− 12−2 5][
3 5− 3+ 27]
6] 55115125203 ⋅
−−
7] 50 7 8 :3 2531286 +
− 8] 27 2 3
342348
2 ⋅
+−
9] 2 2
]48[]223
[ − − − 10] 2 2
]315[]154[ − + −
11] 10 2 2 25 1 2 1
− + −
− − 12]
5 5 5 5
1 1
1 5 1 5
+ −
− −
+ −
III. GIẢI PHƯƠNG TRÌNH VƠ TỈ
Bài 1: Giải phương trình :
a] x− +1 4x− −4 25x−25+ =2 0 b] 16x+16− 9x+ +9 4x+ +4 x+ =1 16
c] 9 45 4
31520
4x+ + x+ − x+ =
d]1 2 8 18 10 2
3 x− x+ x− =
Bài 2: Giải các phương trình sau:
a] x2 −6x+9 =3 b] x2− +8x 16= +x 2
c] 2
6 9 3 6
x + x+ = x− d] 2
4 4 2 5 0
x − x+ − x+ =
Bài 3: Giải các phương trình sau:
a] x− =5 3 b] 4 5− x =12
[5]
Xuctu.com – Chuyên đề | Sách | Tài liệu | Video miễn phí- Và hơn nữa!
a] 24 5 2 2 3
x + x+ = x+ b] 2
9 20 2 3 10
x + x+ = x+c] 2
7 14 2 4
x + x+ = x+ d] 2
4 x+ =1 x −5x+14
Bài 5: Giải các phương trình sau:
a] x− +5 5− =x 1 b] 2x− +3 3 2− x =0
c] 1 2 1
[
]
2
x+ y− + z− = x+ +y z d]x+ + =y 4 2 x+4 y−1
Bài 6: Giải các phương trình sau:
a] 2
4x +3x+ =3 4x x+ +3 2 2x−1 ` b]4 x+ −3 x− = +1 x 7
c] 2
4 6 10 27
x− + − =x x − x+ d] 2
2 6 4 8
x+ + − =x x − x+
IV. CÁC BÀI TOÁN RÚT GỌN BIỂU THỨC CHỨA CĂN THỨC TỔNG HỢP
Bài 1. Cho biểu thức : Cho biểu thức: a 2a aP
a 1 a a
−
= −
− −
a. Tìm ĐKXĐ rồi rút gọn P. b. Tính giá trị của P với a= −3 8. c. Tìm a để P < 0.
Bài 2. Cho biểu thức: A x 2 x 1
x 1 x [ x 1]
−
= −
− −
a. Tìm ĐKXĐ rồi rút gọn A. b. Tính giá trị của A với x =36. c. Tìm x để A >A.
Bài 3. Cho biểu thức: M 1 1 : 3
x 3 x 3 x 3
= −
− + −
a. Tìm ĐKXĐ rồi rút gọn M. b. Tìm x để M >
31
.
c. Tìm x để biểu thức M đạt giá trị lớn nhất, tìm giá trị lớn nhất đó.
Bài 4. Cho biểu thức: A 1 1 1 1
x 1 x 1 x
= + +
[6]
Xuctu.com – Chuyên đề | Sách | Tài liệu | Video miễn phí- Và hơn nữa!
a. Tìm ĐKXĐ rồi rút gọn A. b. Tính giá trị của A khi x =41
.
c. Tìm giá trị của x để: A=A.
Bài 5. Cho biểu thức: P 1 1 . 1
x 1 x x
= +
− − .
a. Tìm ĐKXĐ rồi rút gọn P. b. Tính giá trị của A với x = 25.
c. Tìm x để: 2
P. 5+2 6 .[ x−1] = −x 2005+ 2+ 3
Bài 6. Cho biểu thức 2
]1[
1:
111
xxx
x
xP
−+
−+−=
a. Tìm ĐKXĐ và rút gọn P. b. Tìm x để P > 0.
Bài 7. Cho biểu thức A =
11:1
1 −
−−
− x x x
xx
a. Tìm điều kiện xác định và rút gọn biểu thức A.
b. Tìm tất cả các giá trị của x sao cho A < 0.
Bài 8. Cho biểu thức: P 3 1 : 1
x 1 x 1 x 1
= +
− + +
a. Tìm ĐKXĐ và rút gọn P. b. Tìm các giá trị của x để P 54= .
c. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức M x 12 1.Px 1+=
−
Bài 9. Cho biểu thức A = x x 1x 1+ − x 1x 1−
− + .
a. Tìm điều kiện xác định và rút gọn biểu thức A.
b. Tính giá trị của biểu thức A khi x = 94.
c. Tìm tất cả các giá trị của x để A < 1.
Bài 10. Cho biểu thức A = − −−− +
x 2 2
x 1
[7]
Xuctu.com – Chuyên đề | Sách | Tài liệu | Video miễn phí- Và hơn nữa!
a. Tìm điều kiện xác định và rút gọn biểu thức A.b. Tính giá trị của biểu thức A khi x = 9.
c. Khi x thoả mãn điều kiện xác định.
Hãy tìm giá trị nhỏ nhất cuả biểu thức B, với B = A[x – 1].
Bài 11. Cho biểu thức : P = 2a 4 a 2 2
a a 1 a a 1 a 1
+ +
+ −
− + + −
a. Rút gọn P. b. Tính P khi a = 3 - 2 3.
Bài 12. Cho biểu thức : P=
146
13
1 −
−−++
− x
x
xx
x
a. Rút gọn P ; b. Tìm các GT của x để P