Bài 135 : các số từ 101 đến 110

\(\begin{array}{l}102.....103\\102.....102\\104.....103\\109.....110\end{array}\) \(\begin{array}{l}107.....106\\107.....108\\101.....102\\100.....100\end{array}\)
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
  • Bài 1
  • Bài 2
  • Bài 3
  • Bài 4

Bài 1

Viết (theo mẫu) :

a)

Bài 135 : các số từ 101 đến 110

b)

Viết số

Đọc số

105

một trăm linh năm

102

104

một trăm linh chín

107

một trăm linh tám

110

106

một trăm linh một

một trăm linh ba

Phương pháp giải:

- Xác định số trăm và số đơn vị của mỗi số.

- Đọc và viết số theo mẫu.

Lời giải chi tiết:

a)

Bài 135 : các số từ 101 đến 110

b)

Viết số

Đọc số

105

một trăm linh năm

102

một trăm linh hai

104

một trăm linh bốn

109

một trăm linh chín

107

một trăm linh bảy

108

một trăm linh tám

110

một trăm mười

106

một trăm linh sáu

101

một trăm linh một

103

một trăm linh ba

Bài 2

Điền dấu \(>;<\) hoặc \(=\) thích hợp vào chỗ trống.

\(\begin{array}{l}
102.....103\\
102.....102\\
104.....103\\
109.....110
\end{array}\) \(\begin{array}{l}107.....106\\107.....108\\101.....102\\100.....100\end{array}\)

Phương pháp giải:

- So sánh các chữ số cùng hàng theo thứ tự từ hàng trăm đến hàng đơn vị.

- Điền dấu thích hợp vào chỗ trống.

Lời giải chi tiết:

\(\begin{array}{l}
102 < 103\\
102 = 102\\
104 > 103\\
109 < 110
\end{array}\) \(\begin{array}{l}107 > 106\\107 < 108\\101 < 102\\100 = 100\end{array}\)

Bài 3

Số

Bài 135 : các số từ 101 đến 110

Phương pháp giải:

Đếm xuôi cách 1 đơn vị, bắt đầu từ 100 rồi điền số còn thiếu vào chỗ trống.

Lời giải chi tiết:

Bài 135 : các số từ 101 đến 110

Bài 4

a) Viết các số 108 ; 109 ; 105 ; 103 theo thứ tự từ bé đến lớn : ...

b) Viết các số 106 ; 101 ; 104 ; 102 theo thứ tự từ lớn đến bé : ...

Phương pháp giải:

- So sánh các số.

- Sắp xếp theo thứ tự.

Lời giải chi tiết:

a) Các số theo thứ tự từ bé đến lớn : 103; 105 ; 108 ; 109.

b) Các số theo thứ tự từ lớn đến bé : 106 ; 104 ; 102 ; 101.