As long as nghĩa là gì năm 2024

Hôm nay, IELTS Vietop xin gửi đến các bạn phần chi tiết hơn về cấu trúc As long as – một cấu trúc ngữ pháp thường gặp trong cả văn viết và trong giao tiếp hằng ngày, cũng như cách phân biệt nó với một số từ có công dụng tương tự. Hãy cùng xem qua bài viết dưới đây nhé!

1. As long as là gì?

As long as là một liên từ phụ thuộc (subordinating conjunction) thường mang ý nghĩa “miễn là” hoặc “chỉ cần”, tuy nhiên cũng còn có một số ý nghĩa khác.

As long as nghĩa là gì năm 2024
As long as là gì?

E.g.: As long as we’re happy, that’s all that matters. (Miễn là chúng ta hạnh phúc, đó là tất cả những gì quan trọng.)

As long as nghĩa là gì năm 2024
Cách sử dụng cấu trúc As long as

2.1. As long as mang nghĩa “miễn là”, “chỉ cần”

E.g.: As long as you are still alive, you will definitely encounter the good things in life. (Chỉ cần bạn còn sống, bạn nhất định sẽ gặp được những điều tốt đẹp trong cuộc đời.)

2.2. As long as mang nghĩa so sánh “cũng dài như”

E.g.: This bridge is as long as the other bridge. (Cây cầu này cũng dài như cây cầu kia.)

2.3. As long as mang nghĩa “trong lúc” hoặc “trong khoảng thời gian”

E.g.: The boy waited for his mother as long as she browsing stuff. (Cậu bé đứng đợi mẹ trong khoảng thời gian bà ấy lựa đồ.)

2.4. As long as dùng để về một hành động kéo dài trong bao lâu

E.g.: Your plan can be as long as a month. (Kế hoạch của bạn có thể dài đến một tháng.)

3. Phân biệt As long as và các từ tương tự

3.1. Unless

As long as nghĩa là gì năm 2024
Phân biệt As long as và các từ tương tự

Unless mang ý nghĩa “trừ khi”, mang ý nghĩa giống như if not hoặc except if.

E.g.:

  • Unless this event is free, I won’t go. (Trừ khi sự kiện này miễn phí, tôi sẽ không đi.)
  • I won’t go unless this event is free. (Tôi sẽ không đi trừ khi sự kiện này miễn phí.)

3.2. So long as/ provided (that)/ providing (that)

As long as nghĩa là gì năm 2024
Phân biệt As long as và so long as

Đây là những cụm từ mang ý nghĩa gần giống với As long as, đều có nghĩa là “nếu”, “miễn là”, “trong trường hợp là” hay “với điều kiện là”

E.g.:

  • So long as a tiger stands still, it is invisible in the jungle. (Chỉ cần một con hổ đứng yên, nó sẽ như vô hình trong rừng rậm.)
  • They may do whatever they like provided that it is within the law. (Họ có thể làm bất cứ điều gì họ thích với điều kiện nằm trong khuôn khổ của pháp luật.)
  • You can get a senior citizen’s reduction providing you’ve got a railcard. (Ông bà có thể được giảm giá dành cho người cao tuổi nếu ông bà có thẻ thanh toán.)

3.3. As long as và as far as

Bạn chú ý sự khác biệt giữa 2 cụm từ này: As long as nghĩa là miễn là, chỉ cần, bao lâu. Còn As far as chỉ đến mức độ, địa điểm nào đó, hoặc đưa ra ý kiến, nhận định.

E.g.:

  • As long as you are safe and sound, I will feel happy. (Miễn là em bình an, thì tôi sẽ cảm thấy hạnh phúc.)
  • I’m willing to go as far as your place just to meet you. (Tôi sẵn sàng đến tận nơi em sống để được gặp em.)

3.4. As long as và as much as

Bạn chú ý sự khác biệt giữa 2 cụm từ này: As long as nghĩa là miễn là, chỉ cần, bao lâu. Còn As far as mang nghĩa nhiều nhất như là, nhiều nhất có thể.

E.g.:

  • You can stay at my place as long as you want. (Bạn có thể ở lại chỗ tôi bao lâu tùy thích.)
  • They want peace as much as we do. (Họ mong muốn hòa bình nhiều như chúng tôi muốn vậy.)

Xem thêm:

  • Thì hiện tại đơn
  • Thì quá khứ đơn
  • Bảng chữ cái tiếng Anh

4. Bài tập cấu trúc As long as

As long as nghĩa là gì năm 2024
Bài tập cấu trúc As long as

4.1. Bài tập

Bài tập 1: Choose the correct answers A, B, C and D for the following sentences

  1. We can win the championship, ________ we avoid bad injuries.
  2. A. providing
  3. B. unless
  4. I will leave now, ________ there is anything left to do now.
  5. A. unless
  6. B. as long as
  7. We can hold the party in the garden ________ it doesn’t rain.
  8. A. provided
  9. B. unless
  10. The public will be admitted to the galleries, ________ they make a donation.
  11. A. unless
  12. B. providing
  13. You can keep the puppy ________ you promise to take care of it.

Select 2 correct answers

  • A. as long as
  • B. provided that
  • C. unless
  • You can take my car ________ you drive carefully.
  • A. as long as
  • B. provided that
  • C. either could be used here
  • I can’t help you ________ you tell me what is wrong.
  • A. unless
  • B. providing
  • You won’t pass the exam ________ you try a bit harder.
  • A. unless
  • B. provided that
  • He wouldn’t eat anything ________ he cooked it himself.
  • A. providing
  • B. unless
  • You can take this seat, ________ no one has reserved it.
  • A. provided that
  • B. providing
  • C. as long as
  • D. All are correct
  • My parents don’t care who I marry ________ I am happy.
  • A. as long as
  • B. unless
  • You can go out now ________ you finish your homework first.
  • A. providing
  • B. provided that
  • C. as long as
  • D. All are correct

Bài tập 2: Choose the correct answer

  1. You can borrow my car unless / as long as you promise not to drive too fast.
  2. I’m playing tennis tomorrow unless / providing it rains.
  3. I’m playing tennis tomorrow unless / providing it doesn’t rain.
  4. I don’t mind if you come home late unless / as long as you come in quietly.
  5. I’m going now unless / provided you want me to stay.
  6. I don’t watch TV unless / as long as I’ve got nothing else to do.
  7. Children are allowed to use the swimming pool unless / provided they are with an adult.
  8. Unless / Provided they are with an adult, children are not allowed to use the swimming pool.
  9. We can sit here in the corner unless / as long as you’d rather sit over there by the window.
  10. A: Our holiday cost a lot of money.

B: Did it? Well, that doesn’t matter unless / as long as you enjoyed yourselves.

4.2. Đáp án

Bài tập 1:

  1. A. providing
  2. A. unless
  3. A. provided
  4. B. providing
  5. A. as long as / B. provided that
  6. A. as long as
  7. A. unless
  8. A. unless
  9. B. unless
  10. B. providing / provided that / C. as long as
  11. A. as long as
  12. D. providing / provided that / as long as

Bài tập 2:

  1. as long as
  2. unless
  3. providing
  4. as long as
  5. unless
  6. unless
  7. provided
  8. Unless
  9. unless
  10. as long as

Hy vọng qua bài viết trên, IELTS Vietop đã có thể giúp các bạn nắm vững hơn kiến thức về cấu trúc As long as cũng như một số cụm từ tương tự nó trong tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt và hãy cùng đón chờ các bài viết tiếp theo nhé!

Cấu trúc As long as nghĩa là gì?

Cụm từ “As long as” mang nghĩa là miễn như, miễn là. As long as thuộc liên từ (conjunctions), nằm trong nhóm liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions). Ví dụ: Peter may live here as long as he likes.

As Long nghĩa là gì?

As long as mang nghĩa là “khoảng thời gian…”, “thời kỳ…” As long as ngoài việc có thể được dùng trong câu so sánh thì nó còn có thể được dùng để nhấn mạnh vào một khoảng thời gian, thời kỳ nào đó. Ví dụ: The class was very serious as long as the teacher was in class.

So As Long nghĩa là gì?

“So long as” và “as long as” đều có cùng ý nghĩa “với điều kiện là”, “miễn là”. Khi dùng theo nghĩa “miễn là, với điều kiện là”, “as long as” và “so long as” có thể thay thế cho nhau. Ví dụ: You can borrow my book as long as/ so long as you bring it back.

As far as có nghĩa là gì?

“As far as” là một cụm từ trong tiếng Anh dùng để biểu đạt ý nghĩa “theo như”, “dựa theo”, “xa như”. Cụm từ này thường nằm ở đầu câu và làm cơ sở cho ý chính trong mệnh đề tiếp theo của câu.