Bảng chuyển đổi nhanh Kg sang Pound
Kilogam [kg] | Pound [lb] | Pound + Ounce [lb + oz] |
1 kg | 2,205 lb | 2 lb 3,274 oz |
2 kg | 4,409 lb | 4 lb 6,548 oz |
3 kg | 6,614 lb | 6 lb 9,822 oz |
4 kg | 8,818 lb | 8 lb 13.100 oz |
5 kg | 11.023 lb | 11 lb 0,370 oz |
6 kg | 13.228 lb | 13 lb 3.644 oz |
7 kg | 15,432 lb | 15 lb 6.918 oz |
8 kg | 17,637 lb | 17 lb 10.190 oz |
9 kg | 19,842 lb | 19 lb 13.470 oz |
10 kg | 22.046 lb | 22 lb 0,740 oz |
100 kg | 220.462 lb | 220 lb 7.396 oz |
1000 kg | 2204,623 lb | 2204 lb 9,962 oz |
Cách đổi từ Kilôgam sang Pound
1 kilogam [kg] = 2,20462262185 pound [lbs].
1 kg = 2,20462262185 lb
Như vậy:
Khối lượngm tính bằng đơn vị pound [lb] bằng khối lượng m tính bằng đơn vị kilôgam [kg] chia cho 0,45359237:
m[lb]=m[kg]/ 0,45359237
Ví dụ:
+ Đổi từ 3kg ra pound:
m[lb] = 3 / 0,45359237 = 6,614 lb
+ 100 kg bằng bao nhiêu pound?
m[lb] = 100 kg / 0,45359237 = 220.46226 lb