Chưa thanh toán tiếng Anh là gì

chưa được thanh toán dịch sang Tiếng Anh là gì?
Nghĩa Tiếng Anh Kinh tế: without payment
Ví dụ: chúng tôi vẫn chưa được thanh toán số tiền nợ đã quá hạn lâu rồi của chúng tôi và chúng tôi buộc phải yêu cầu quí ông gởi cho chúng tôi chi phiếu qua chuyến thư về.
we are still without payment of our long overdue account and must request you to let us have your cheque by return of post.

Từ vựng tương tự:

  • Cổ phần chưa được thanh toán
  • Khoản nợ chưa thanh toán
  • Nợ chưa thanh toán
  • Nhận được tiền thanh toán
  • Thanh toán toàn bộ
  • chưa bán được
  • Lượng thành phẩm thành kho
  • khoản thanh toán y tế và nha phí
  • Không có khả năng thanh toán nợ
  • Tài khoản phải thanh toán

Nợ chưa thanh toán. dịch sang Tiếng Anh là gì?
Nghĩa Tiếng Anh Kinh tế: unpaid debt
Ví dụ: số nợ chưa thanh toán của chúng ta cao đến mức không thể chấp nhận được.
our unpaid debts have now reached an unacceptable level

Từ vựng tương tự:

  • Khoản nợ chưa thanh toán
  • chưa được thanh toán
  • Cổ phần chưa được thanh toán
  • Thanh toán toàn bộ
  • Lượng thành phẩm thành kho
  • khoản thanh toán y tế và nha phí
  • Không có khả năng thanh toán nợ
  • Nhận được tiền thanh toán
  • Tài khoản phải thanh toán
  • Thanh toán bằng

Video liên quan

Chủ Đề