Học từ vựng tiếng Anh có rất nhiều phương pháp, trong đó có cách học dựa vào danh sách từ vựng. Ngoài tổng hợp từ theo từng chủ đề, người học cũng có thể thống kê lần lượt theo các chữ các. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn đọc danh sách những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y đầy đủ, chi tiết nhất. Bảng từ vựng này được chia theo số lượng các chữ cái để giúp người học tiện theo dõi hơn. Published onNgày 29 tháng 11, 2022
Key takeaways Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái y có 2 chữ cái thường là cách đọc lướt của từ you, thường dùng trong chào hỏi. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 3 chữ cái gồm nhiều từ là tiếng lóng của yes, biểu hiện sự đồng tình: yes, yep. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái y có 4 chữ cái gồm nhiều danh từ: year, yard. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng
chữ cái y có 5 chữ: young, youth, yours…. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 6 chữ: yellow, yearly… Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái y có 7 chữ: younger, yuppies…. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái y có 8 chữ: yourself, youthful… Từ Anh bắt đầu bằng chữ cái y có 9 chữ: yellowing, yachtsman… Từ Anh bắt đầu bằng chữ cái y có 10 chữ: yourselves, youthfully… Từ Anh bắt đầu bằng chữ cái y có 11 chữ:
yardmaster. Từ Anh bắt đầu bằng chữ cái y có 12 chữ: youthfulness. Từ Anh bắt đầu bằng chữ cái y có 13 chữ: yellow jackets. Từ Anh bắt đầu bằng chữ cái y có 14 chữ: yachtsmanships. Từ Loại từ Phát âm Nghĩa Ví dụ ye [n] /jiː/ bạn [dùng trong giao tiếp] Ye can’t do that [Bạn không được làm thế] yo [v] /jəʊ/ dùng như cách chào hỏi Yo, Mary. How are you? [Chào Mary, cậu khỏe không] ya [pronoun] /jə/ cách đọc lướt của “you" How ya doing [Dạo này cậu thế nào] Từ Loại từ Phát âm Nghĩa Ví dụ you [pronoun] /juː/ bạn What are you doing ?[Bạn đang làm gì thế] yet [adv] /jet/ nhưng She has not finished yet [Cô ấy vẫn chưa xong] yes [adv] /jes/ có, vâng Do you like it - Yes [Bạn có thích không - Có] yep [adv] /jep/ có, vâng Yep, I’m ready [Được, tôi sẵn sàng] yum [exclamation] /jʌm/ bày tỏ ngon miệng Yum, this cake tastes so good [yum, cái bánh này ngon quá] yay [exclamation] /jeɪ/ bày tỏ sự vui mừng We are the champion - Yay [Chúng ta là nhà vô địch - Yay]Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái y có 2 chữ
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 3 chữ cái
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 4 chữ cái
Từ | Loại từ | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
your | [determiner] | /jɔːr/ | của bạn | Is this your house? [Đây là nhà bạn à] |
year | [n] | /jɪər/ | năm | 2022 is the best year of my life [2022 là năm tuyệt nhất của đời tôi] |
yeah | [adv] | /jeə/ | vâng | Yeah, I love it [Vâng, tôi thích nó] |
yard | [n] | /jɑːd/ | sân | The children are playing in the yard [Bọn trẻ đang chơi trong sân] |
yuan | [n] | /juˈɑːn/ | nhân dân tệ | This coat costs 1000 yuan [Chiếc áo này giá 1000 nhân dân tệ] |
yang | [n] | /jæŋ/ | dương | The concept of yang is very popular in China [Khái niệm về yếu tố dương rất phổ biến ở Trung Quốc] |
yoga | [n] | /ˈjəʊ.ɡə/ | yoga | She practices yoga everyday [Cô ấy tập yoga mỗi ngày] |
yell | [v] | /jel/ | la lên | Go out, she yelled [Ra ngoài, cô ấy hét] |
yawn | [v] | /jɔːn/ | ngáp | He can’t help yawning [Cô ấy không thể ngừng ngáp] |
yolk | [n] | /jəʊk/ | lòng đỏ | I like eating the yolk [Tôi thích ăn lòng đỏ trứng] |
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 5 chữ cái
Từ | Loại từ | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
young | [adj] | /jʌŋ/ | trẻ | His girlfriend is very young [Bạn gái anh ấy rất trẻ] |
youth | [n] | /juːθ/ | tuổi trẻ | She was a singer in her youth [Thời trẻ cô ấy là ca sĩ] |
yield | [v] | /jiːld/ | mang lại năng suất | Fertile land yields a good crop [Đất màu mỡ mang lại vụ mùa tốt] |
yours | [pronoun] | /jɔːz/ | của bạn | Is that bag yours [Cái cặp này của bạn à] |
years | [n] | /jɪrs/ | những năm | I haven’t met her for 3 years [Tôi không gặp cô ấy 3 năm rồi] |
yacht | [n] | /jɒt/ | thuyền buồm | I joined a yatch club [Tôi tham gia một câu lạc bộ thuyền buồm] |
yucky | [adj] | /ˈjʌk.i/ | kinh tởm | My sister says carrot is yucky [Em gái tôi nói cà rốt thì kinh] |
yummy | [adj] | /ˈjʌm.i/ | ngon | The chocolate bar was yummy [Thanh sô cô la ngon lắm] |
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái y có 6 chữ cái
Từ | Loại từ | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
yellow | [n] | /ˈjel.əʊ/ | màu vàng | The leaves turn yellow in autumn [Lá chuyển vàng vào mùa thu] |
yeasty | [adj] | /ˈjiː.sti/ | mùi của men | The bread has a yeasty smell [Bánh mì có mùi của men] |
yearly | [adj, adv] | /ˈjɪə.li/ | hằng năm | We have a yearly vacation abroad [Chúng tôi có kỳ nghỉ ở nước ngoài hàng năm] |
yogurt | [n] | /ˈjɒɡ.ət/ | sữa chua | I eat yogurt every morning [Tôi ăn sữa chua mỗi sáng] |
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái y có 7 chữ cái
Từ | Loại từ | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
yardman | [n] | /ˈyärdman/ | người làm sân | He works as a yardman [Anh ấy là một người làm sân] |
yuppies | [n] | /ˈjʌp.i/ | thanh niên ở khu vực thành phố, có nghề và lối sống thời thượng | The yuppies splurge on luxury car [Thanh niên thời thượng chi nhiều tiền cho ô tô sang trọng] |
younger | [adj] | /jʌŋer/ | trẻ hơn | She is younger than me [Cô ấy trẻ hơn tôi] |
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái y có 8 chữ cái
Từ | Loại từ | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
yourself | [pronoun] | /jɔːˈself/ | bản thân bạn | You can do it yourself [Bạn có thể tự làm điều này] |
youthful | [adj] | /ˈjuːθ.fəl/ | trẻ trung | She has a youthful face [Cô ấy có một gương mặt trẻ trung] |
yearbook | [n] | /ˈjɪə.bʊk/ | kỷ yếu | The yearbook has been published [Cuốn kỷ yếu vừa được phát hành] |
youngest | [adj] | /jʌŋgʌst/ | trẻ nhất | He is the youngest in my family [Anh ấy là người trẻ nhất trong nhà tôi] |
yardwork | [n] | /ˈjɑːd.wɜːk/ | làm vườn | I often help my father with yardwork [Tôi thường giúp bố tôi làm vườn] |
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái y có 9 chữ cái
Từ | Loại từ | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
yellowing | [n] | /ˈjɛləʊɪŋ/ | ố vàng | Leaves of the oak show yellowing on the edges [Lá cây sồi có màu vàng ở rìa] |
yachtsman | [n] | /ˈjɒts.mən/ | người lái tàu | My team has about 100 yachtsmen [Đội tôi có khoảng 100 người lái tàu] |
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái y có 10 chữ cái
Từ | Loại từ | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
yourselves | /pronoun/ | /jɔːˈsɛlvz/ | các bạn | You can cook yourselves [Các bạn có thể tự nấu ăn] |
yardsticks | [n] | /ˈjɑːd.stɪk/ | thước đo | Quality is one of the yardsticks of a product [Chất lượng thì là một trong những thước đo của sản phẩm] |
youthfully | [adv] | /ˈjuːθ.fəl.i/ | trẻ trung | Her face was youthfully made up [Mặt cô ấy được trang điểm theo kiểu trẻ trung] |
youngsters | [n] | /ˈjʌŋ.stər/ | thanh niên | This program is for youngsters aged from 10 to 16 [Chương trình này dành cho thanh thiếu niên từ 10 đến 16 tuổi] |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 11 chữ cái
Từ | Loại từ | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
yardmaster | [n] | /ˈjɑːdmɑːstə/ | người quản lý sân đường sắt | His father is a yardmaster [Bố anh ấy là người quản lý sân đường sắt] |
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 12 chữ cái
Từ | Loại từ | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
youthfulness | [n] | /ˈjuːθ.fəl.nəs/ | sự trẻ trung | I love the youthfulness of his music [Tôi thích sự trẻ trung trong âm nhạc của anh ấy] |
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái y có 13 chữ cái
Từ | Loại từ | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
yellow jackets | [n] | /ˈjel.əʊ ˌdʒæk.ɪt/ | những con ong bắp cày | The yellow jackets are often mistaken for honey bees [Những co bắp cày hay bị nhầm lẫn với ong mật] |
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 14 chữ cái
Từ | Loại từ | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
yachtsmanships | [n] | /ˈjɒtsmənʃɪps/ | kỹ năng lái thuyền | Their yachtsmanships impressed many people [Kỹ năng lái thuyền của họ gây ấn tượng cho nhiều người] |
Tên con vật bắt đầu bằng chữ y
Yabby | tôm càng xanh |
Yak | bò Tây Tạng |
Yellow Ground Squirrel | sóc đất vàng |
Yellow Mongoose | cầy vàng |
Yellow-winged Bat | dơi cánh vàng |
Yellow Anaconda | trăn Nam Mỹ vàng |
Yellow-eye Rockfish | cá đá mắt vàng |
Tên đồ vật bắt đầu bằng chữ y
yatch | thuyền buồm |
yashmak | khăn che mặt của phụ nữ hồi giáo |
yoga pants | quần yoga |
yoga towel | thảm yoga |
yellow table | bàn màu vàng |
yellow robe | dây thừng màu vàng |
yarn | chỉ sợi |
yachting cap | mũ thủy thủ |
yellow blanket | chăn màu vàng |
yellow pillow | gối màu vàng |
yellow bowl | bát màu vàng |
yearbook | sách in hàng năm |
Bài viết liên quan:
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ k
Tổng kết
Trên đây, tác giả đã tổng hợp danh sách từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y theo số lượng các chữ cái và tên con vật, đồ vật bắt đầu bằng chữ y. Hy vọng danh sách này sẽ hữu ích, giúp người học dễ nhớ các từ vựng tiếng Anh và có thể áp dụng nó vào trong cuộc sống hàng ngày.
Nguồn tham khảo
1. “Animals That Start With Y.” Animals Around the Globe, 19 June 2022, //www.animalsaroundtheglobe.com/animals-that-start-with-y/. Accessed 14 November 2022.
2. Moncada, Luna. “Objects That Start With Y - Objects With Y.” Word schools, 4 June 2022, //wordschools.com/objects-that-start-with-y/. Accessed 14 November 2022.
3. “Words that start with y | y words | Words starting with y.” The Free Dictionary, //www.thefreedictionary.com/words-that-start-with-y#w2. Accessed 14 November 2022.
This is a comprehensive word list of all 737 5 Letter Words Starting With A. Here is the full list of all 5 letter words.
Filter Your Word List
Use the letter filter below, word search, or word finder to narrow down your 5 letter words starting with a. There are 737 words in this word list, so narrowing it down might be a good idea.
5-Letter Words List
Take a look at the list of popular Five letter words starting with J below. They are valid in most word scramble games, including Scrabble and Words With Friends.
- jugum
- jesus
- jumbo
- jomos
- jazzy
- jeats
- juves
- jambe
- jalap
- jager
- jarps
- jemmy
- jihad
- jills
- jiaos
- jokey
- jujus
- jells
- jasps
- jefes
More Information about the Letter A
- In Scrabble the A letter tile letter tile is worth 1 point[s]
- In Words With Friends the A letter tile letter tile is worth 1 point[s]
- In WordFeud the A letter tile is worth 1 point[s]
Word Dictionaries, Word Lists, and Lexicons
Each word game uses its own dictionary. These word game dictionaries also work for other popular word games, such as, the Daily Jumble, Text Twist, Word Cookies, and other word puzzle games. We also have a Word Unscrambler for each word puzzle game.
These are the Word Lists we have:
- "All" contains an extremely large list of words from all sources.
- Scrabble US - NWL - contains Scrabble words from the NASPA word list, formerly TWL [USA, Canada and Thailand]
- Scrabble UK - CSW - contains Scrabble words from the Collins Scrabble Words, formerly SOWPODS [All countries except listed above]
- Words With Friends - WWF - contains Words With Friends words from the ENABLE word list
Home | All words | Beginning with | Ending with | Containing AB | Containing A & B | At position
Click to choose the second
letter
Click to
change the first
letter
Click to change word
size
All alphabetical All by size 2 3
4 5 6 7 8
9 10 11 12
13 14 15
There are 715 five-letter words beginning with A
AAHED AALII AARGH AARTI ABACA ABACI ABACK ABACS ABAFT ABAKA ABAMP ABAND ABASE ABASH ABASK ABATE ABAYA ABBAS ABBED ABBES ABBEY ABBOT ABCEE ABEAM ABEAR ABELE ABETS ABHOR ABIDE ABIES ABLED ABLER ABLES ABLET ABLOW ABMHO ABODE ABOHM ABOIL ABOMA ABOON ABORD ABORE ABORT ABOUT ABOVE ABRAM ABRAY ABRIM ABRIN ABRIS ABSEY ABSIT ABUNA ABUNE ABUSE ABUTS ABUZZ ABYES ABYSM ABYSS ACAIS ACARI ACCAS ACCOY ACERB ACERS ACETA ACHED ACHES ACHOO ACIDS ACIDY ACING ACINI ACKEE ACKER ACMES ACMIC ACNED ACNES ACOCK ACOLD ACORN ACRED ACRES ACRID ACTED ACTIN ACTON ACTOR ACUTE ACYLS ADAGE ADAPT ADAWS ADAYS ADDAX ADDED ADDER ADDIO ADDLE ADEEM ADEPT ADHAN ADIEU ADIOS ADITS ADMAN ADMEN ADMIN ADMIT ADMIX ADOBE ADOBO ADOPT ADORE ADORN ADOWN ADOZE ADRAD ADRED ADSUM ADUKI ADULT ADUNC ADUST ADVEW ADYTA ADZED ADZES AECIA AEDES AEGIS AEONS AERIE AEROS AESIR AFALD AFARA AFARS AFEAR AFFIX AFIRE AFLAJ AFOOT AFORE AFOUL AFRIT AFROS AFTER AGAIN AGAMA AGAMI AGAPE AGARS AGAST AGATE AGAVE AGAZE AGENE AGENT AGERS AGGER AGGIE AGGRI AGGRO AGGRY AGHAS AGILA AGILE AGING AGIOS AGISM AGIST AGITA AGLEE AGLET AGLEY AGLOO AGLOW AGLUS AGMAS AGOGE AGONE AGONS AGONY AGOOD AGORA AGREE AGRIA AGRIN AGUED AGUES AGUTI AHEAD AHEAP AHENT AHIGH AHIND AHING AHINT AHOLD AHULL AHURU AIDED AIDER AIDES AIDOI AIDOS AIERY AIGAS AILED AIMED AIMER AINEE AINGA AIOLI AIRED AIRER AIRNS AIRTH AIRTS AISLE AITCH AITUS AIVER AIZLE AJIVA AJUGA AJWAN AKEES AKELA AKENE AKING AKITA AKKAS ALAAP ALACK ALAMO ALAND ALANE ALANG ALANS ALANT ALAPA ALAPS ALARM ALARY ALATE ALAYS ALBAS ALBEE ALBUM ALCID ALCOS ALDEA ALDER ALDOL ALECK ALECS ALEFS ALEFT ALEPH ALERT ALEWS ALEYE ALFAS ALGAE ALGAL ALGAS ALGID ALGIN ALGOR ALGUM ALIAS ALIBI ALIEN ALIFS ALIGN ALIKE ALINE ALIST ALIVE ALIYA ALKIE ALKOS ALKYD ALKYL ALLAY ALLEE ALLEL ALLEY ALLIS ALLOD ALLOT ALLOW ALLOY ALLYL ALMAH ALMAS ALMEH ALMES ALMUD ALMUG ALODS ALOED ALOES ALOFT ALOHA ALOIN ALONE ALONG ALOOF ALOUD ALOWE ALPHA ALTAR ALTER ALTHO ALTOS ALULA ALUMS ALURE ALWAY AMAHS AMAIN AMASS AMATE AMAUT AMAZE AMBAN AMBER AMBIT AMBLE AMBOS AMBRY AMEBA AMEER AMEND AMENE AMENS AMENT AMIAS AMICE AMICI AMIDE AMIDO AMIDS AMIES AMIGA AMIGO AMINE AMINO AMINS AMIRS AMISS AMITY AMLAS AMMAN AMMON AMMOS AMNIA AMNIC AMNIO AMOKS AMOLE AMONG AMORT AMOUR AMOVE AMOWT AMPED AMPLE AMPLY AMPUL AMRIT AMUCK AMUSE AMYLS ANANA ANATA ANCHO ANCLE ANCON ANDRO ANEAR ANELE ANENT ANGAS ANGEL ANGER ANGLE ANGLO ANGRY ANGST ANIGH ANILE ANILS ANIMA ANIME ANIMI ANION ANISE ANKER ANKHS ANKLE ANKUS ANLAS ANNAL ANNAS ANNAT ANNEX ANNOY ANNUL ANOAS ANODE ANOLE ANOMY ANSAE ANTAE ANTAR ANTAS ANTED ANTES ANTIC ANTIS ANTRA ANTRE ANTSY ANVIL ANYON AORTA APACE APAGE APAID APART APAYD APAYS APEAK APEEK APERS APERT APERY APGAR APHID APHIS APIAN APING APIOL APISH APISM APNEA APODE APODS APOOP APORT APPAL APPAY APPEL APPLE APPLY APPRO APPUI APPUY APRES APRON APSES APSIS APSOS APTED APTER APTLY AQUAE AQUAS ARABA ARAKS ARAME ARARS ARBAS ARBOR ARCED ARCUS ARDEB ARDOR ARDRI AREAD AREAE AREAL AREAR AREAS ARECA AREDD AREDE AREFY AREIC ARENA ARENE AREPA ARERE ARETE ARETS ARETT ARGAL ARGAN ARGIL ARGLE ARGOL ARGON ARGOT ARGUE ARGUS ARHAT ARIAS ARIEL ARIKI ARILS ARIOT ARISE ARISH ARKED ARLED ARLES ARMED ARMER ARMET ARMIL ARMOR ARNAS ARNUT AROBA AROHA AROID AROMA AROSE ARPAS ARPEN ARRAH ARRAS ARRAY ARRET ARRIS ARROW ARSED ARSES ARSEY ARSIS ARSON ARTAL ARTEL ARTIC ARTIS ARTSY ARUHE ARUMS ARVAL ARVOS ARYLS ASANA ASCOT ASCUS ASDIC ASHED ASHEN ASHES ASHET ASIDE ASKED ASKER ASKEW ASKOI ASKOS ASPEN ASPER ASPIC ASPIS ASPRO ASSAI ASSAM ASSAY ASSES ASSET ASSEZ ASSOT ASTER ASTIR ASTUN ASWAY ASWIM ASYLA ATAPS ATAXY ATIGI ATILT ATIMY ATLAS ATMAN ATMAS ATOCS ATOKE ATOKS ATOLL ATOMS ATOMY ATONE ATONY ATOPY ATRIA ATRIP ATTAP ATTAR ATTIC ATUAS AUDAD AUDIO AUDIT AUGER AUGHT AUGUR AULAS AULIC AULOI AULOS AUMIL AUNES AUNTS AUNTY AURAE AURAL AURAR AURAS AUREI AURES AURIC AURIS AURUM AUTOS AUXIN AVAIL AVALE AVANT AVAST AVELS AVENS AVERS AVERT AVGAS AVIAN AVINE AVION AVISE AVISO AVIZE AVOID AVOWS AVYZE AWAIT AWAKE AWARD AWARE AWARN AWASH AWATO AWAVE AWAYS AWDLS AWEEL AWETO AWFUL AWING AWMRY AWNED AWNER AWOKE AWOLS AWORK AXELS AXIAL AXILE AXILS AXING AXIOM AXION AXITE AXLED AXLES AXMAN AXMEN AXOID AXONE AXONS AYAHS AYELP AYGRE AYINS AYONT AYRES AYRIE AZANS AZIDE AZIDO AZINE AZLON AZOIC AZOLE AZONS AZOTE AZOTH AZUKI AZURE AZURN AZURY AZYGY AZYME AZYMS
Các từ trong màu đen được tìm thấy trong cả từ điển TWL06 và SOWPods;Các từ màu đỏ chỉ có trong từ điển SOWPods.red are only in the sowpods dictionary.
Chỉnh sửa & nbsp; Danh sách & nbsp; & nbsp;Trước & nbsp; Danh sách & nbsp; & nbsp;Tiếp theo & NBSP; Danh sách
Xem danh sách này cho:
- Mới !Wiktionary tiếng Anh: 2174 từ English Wiktionary: 2174 words
- Scrabble trong tiếng Pháp: 531 từ
- Scrabble trong tiếng Tây Ban Nha: 1309 từ
- Scrabble bằng tiếng Ý: 597 từ