100 đô la Úc là bao nhiêu?

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 21/10/2022 đến 20/10/2023. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 0,6660 đô la Mỹ cho mỗi đô la Úc.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng AUD và đồng USD là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá AUD/USD cao nhất là 0,7150 đô la Mỹ cho mỗi đô la Úc vào 27/01/2023.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ AUD và đồng USD là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá AUD/USD thấp nhất là 0,6285 đô la Mỹ cho mỗi đô la Úc vào 03/11/2022.

Đồng AUD tăng hay giảm so với đồng USD trong năm qua?

Tỷ giá AUD/USD giảm -0,71%. Điều này có nghĩa là đô la Úc đã giảm giá trị so với đô la Mỹ.

Bạn hiện đang xem trang web trong Tiếng Việt. Bạn có thể chuyển sang Tiếng Anh [Châu Úc] nếu bạn thích. Du khách quốc tế có thể đọc trang web bằng ngôn ngữ ưa thích của họ bằng cách chọn từ một trong các tùy chọn bên dưới:


Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Tỷ giá hối đoái, Chuyển tiền và Trang web

Mọi nỗ lực đều được thực hiện để đảm bảo tính chính xác của tỷ giá hối đoái và thông tin liên quan đến việc chuyển tiền. Tuy nhiên, chúng tôi không đưa ra bất kỳ lời khuyên hoặc khuyến nghị nào về tài chính. Chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm về tỷ giá hối đoái không chính xác hoặc bất kỳ dữ liệu nào tại Exchange-Rates.com. Trước khi bạn thực hiện một giao dịch ngoại tệ, hãy tìm kiếm lời khuyên chuyên nghiệp của ngân hàng, văn phòng thu đổi ngoại tệ hoặc nhà môi giới ngoại hối.

1575829.9999999998 Việt Nam Đồng sang các đơn vị khác1575829.9999999998 Việt Nam Đồng [VND]1575829.9999999998 Việt Nam Đồng [VND]1575829.9999999998 Việt Nam Đồng [VND]100 Đô la Úc [AUD]1575829.9999999998 Việt Nam Đồng [VND]86.64452667520742 Đô la Canada [CAD]1575829.9999999998 Việt Nam Đồng [VND]56.37205275791386 Franc Thụy Sĩ [CHF]1575829.9999999998 Việt Nam Đồng [VND]460.23744505614854 Nhân dân tệ Trung Quốc [CNY]1575829.9999999998 Việt Nam Đồng [VND]444.64854584804135 Krone Đan Mạch [DKK]1575829.9999999998 Việt Nam Đồng [VND]59.0857961320125 Đồng EURO [EUR]1575829.9999999998 Việt Nam Đồng [VND]52.083739592870096 Bảng Anh [GBP]1575829.9999999998 Việt Nam Đồng [VND]494.514564020812 Đô la Hồng Kông [HKD]1575829.9999999998 Việt Nam Đồng [VND]5150.7811989278935 Rupee Ấn Độ [INR]1575829.9999999998 Việt Nam Đồng [VND]9357.10468499495 Yên Nhật [JPY]1575829.9999999998 Việt Nam Đồng [VND]84314.07169609415 Won Hàn Quốc [KRW]1575829.9999999998 Việt Nam Đồng [VND]19.152460797635335 Dinar Kuwait [KWD]1575829.9999999998 Việt Nam Đồng [VND]303.4988954606997 Ringgit Malaysia [MYR]1575829.9999999998 Việt Nam Đồng [VND]692.2860644826843 Krone Na Uy [NOK]1575829.9999999998 Việt Nam Đồng [VND]5864.426333221689 Rúp Nga [RUB]1575829.9999999998 Việt Nam Đồng [VND]232.33215287217695 Riyal Ả Rập Xê Út [SAR]1575829.9999999998 Việt Nam Đồng [VND]688.8904432369103 Krona Thụy Điển [SEK]1575829.9999999998 Việt Nam Đồng [VND]86.73322802401931 Đô la Singapore [SGD]1575829.9999999998 Việt Nam Đồng [VND]2294.419126104745 Baht Thái [THB]1575829.9999999998 Việt Nam Đồng [VND]63.7987854251012 Đô la Mỹ [USD]

Công cụ chuyển đổi 100 Đô la Úc [AUD] bằng bao nhiêu Đồng Việt Nam [VND] miễn phí. Lịch sử tỷ giá AUD [Đô la Úc] đến VND [Đồng Việt Nam] cập nhật hàng ngày

Lịch sử tỷ giá 100 AUD [Đô la Úc] đổi sang VND [Đồng Việt Nam] 7 ngày qua

NgàyĐô la ÚcĐồng Việt Nam21/10/2023100 AUD= 1.575.830,000000 VND20/10/2023100 AUD= 1.575.830,000000 VND19/10/2023100 AUD= 1.571.486,000000 VND18/10/2023100 AUD= 1.589.635,000000 VND17/10/2023100 AUD= 1.581.546,000000 VND16/10/2023100 AUD= 1.570.095,000000 VND15/10/2023100 AUD= 1.568.636,000000 VND

Ngân hàng và các dịch vụ chuyển khoản khác có một bí mật đen tối. Họ thêm tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi của mình - để tính phí cao hơn mà bạn không hề hay biết. Và nếu họ có một mức phí nào đó, thì có nghĩa họ đang tính phí kép cho bạn.

Wise không bao giờ che giấu phí trong tỷ giá chuyển đổi. Chúng tôi cho bạn tỷ giá thực, được cung cấp độc lập bởi Reuters. Hãy so sánh tỷ giá và phí của chúng tôi với Western Union, ICICI Bank, WorldRemit, v.v. để thấy sự khác biệt.

Chủ Đề