Ngày lễ dương lịch tháng 11
- 9/11: Ngày pháp luật Việt Nam.
- 20/11: Ngày Nhà giáo Việt Nam.
- 23/11: Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam.
Sự kiện lịch sử tháng 11
- 20/11: Ngày nhà giáo Việt Nam
- 23/11/1940: Khởi nghĩa Nam Kỳ
- 23/11/1946: Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
Ngày lễ âm lịch tháng 11
- 9/9: Tết Trùng Cửu.
Ngày xuất hành âm lịch
- 18/9 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả.
- 19/9 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- 20/9 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc.
- 21/9 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- 22/9 - Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi. mọi việc như ý.
- 23/9 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- 24/9 - Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý.
- 25/9 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.
- 26/9 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả.
- 27/9 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi.
- 28/9 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc.
- 29/9 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
- 1/10 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- 2/10 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- 3/10 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- 4/10 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- 5/10 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của.
- 6/10 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- 7/10 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- 8/10 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- 9/10 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- 10/10 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- 11/10 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của.
- 12/10 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- 13/10 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
- 14/10 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
- 15/10 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
- 16/10 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
- 17/10 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của.
- 18/10 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
- Lịch âm
- Năm 2023
- Ngày tốt tháng 11
Xem lịch ngày tốt xấu, ngày đẹp tháng 11 năm
2023. Xem danh sách các ngày tốt xấu tổng quan hoặc theo 12 con giáp..., giúp bạn dễ dàng lên kế hoạch và tiến hành công việc cho mình.
Để tiện cho việc tra cứu ngày tốt và ngày xấu trong tháng 11 năm 2023, chúng tôi cung cấp 2 cách xem trực quan nhất chính là dựa trên lịch tháng và xem theo danh sách các ngày trong tháng.
ngày tốt tháng 11/2023 ngày tốt tháng 11 năm 2023 ngày đẹp tháng 11 năm 2023 lịch tháng 11/2023 lịch vạn niên tháng 11/2023
Xem ngày tốt xấu theo lịch tháng
Xem ngày tốt xấu chi tiết
Ngày tốt tháng 11/2023
Ngày tốt tháng 12/2023
Lịch Dương 1 Tháng 11 | Lịch Âm 18 Tháng 9 |
Ngày tốt |
Dương lịch: 1/11/2023 Âm lịch: 18/9/2023
- Thứ Tư, Ngày Quý Hợi, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Mão, Tiết Sương giáng [Sương mù].
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Trừ
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu [1:00-2:59], Thìn [7:00-9:59], Ngọ [11:00-13:59], Mùi [13:00-15:59], Tuất [19:00-21:59], Hợi [21:00-23:59]
Lịch Dương 2 Tháng 11 | Lịch Âm 19 Tháng 9 |
Ngày xấu |
Dương lịch: 2/11/2023 Âm lịch: 19/9/2023
- Thứ Năm, Ngày Giáp Tý, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Mão, Tiết Sương giáng [Sương mù].
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Mãn
- Giờ Hoàng Đạo: Tý [23:00-0:59], Sửu [1:00-2:59], Mão [5:00-6:59], Ngọ [11:00-13:59], Thân [15:00-17:59], Dậu [17:00-19:59]
Lịch Dương 3 Tháng 11 | Lịch Âm 20 Tháng 9 |
Ngày xấu |
Dương lịch: 3/11/2023 Âm lịch: 20/9/2023
- Thứ Sáu, Ngày Ất Sửu, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Mão, Tiết Sương giáng [Sương mù].
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Bình
- Giờ Hoàng Đạo: Dần [3:00-4:59], Mão [5:00-6:59], Tỵ [9:00-11:59], Thân [15:00-17:59], Tuất [19:00-21:59], Hợi [21:00-23:59]
Lịch Dương 4 Tháng 11 | Lịch Âm 21 Tháng 9 |
Ngày tốt |
Dương lịch: 4/11/2023 Âm lịch: 21/9/2023
- Thứ bảy, Ngày Bính Dần, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Mão, Tiết Sương giáng [Sương mù].
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Định
- Giờ Hoàng Đạo: Tý [23:00-0:59], Sửu [1:00-2:59], Thìn [7:00-9:59], Tỵ [9:00-11:59], Mùi [13:00-15:59], Tuất [19:00-21:59]
Lịch Dương 5 Tháng 11 | Lịch Âm 22 Tháng 9 |
Ngày xấu |
Dương lịch: 5/11/2023 Âm lịch: 22/9/2023
- Chủ Nhật, Ngày Đinh Mão, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Mão, Tiết Sương giáng [Sương mù].
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Chấp
- Giờ Hoàng Đạo: Tý [23:00-0:59], Dần [3:00-4:59], Mão [5:00-6:59], Ngọ [11:00-13:59], Mùi [13:00-15:59], Dậu [17:00-19:59]
Lịch Dương 6 Tháng 11 | Lịch Âm 23 Tháng 9 |
Ngày tốt |
Dương lịch: 6/11/2023 Âm lịch: 23/9/2023
- Thứ Hai, Ngày Mậu Thìn, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Mão, Tiết Sương giáng [Sương mù].
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Phá
- Giờ Hoàng Đạo: Dần [3:00-4:59], Thìn [7:00-9:59], Tỵ [9:00-11:59], Thân [15:00-17:59], Dậu [17:00-19:59], Hợi [21:00-23:59]
Lịch Dương 7 Tháng 11 | Lịch Âm 24 Tháng 9 |
Ngày tốt |
Dương lịch: 7/11/2023 Âm lịch: 24/9/2023
- Thứ Ba, Ngày Kỷ Tỵ, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Mão, Tiết Lập Đông [Bắt đầu mùa đông].
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Phá
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu [1:00-2:59], Thìn [7:00-9:59], Ngọ [11:00-13:59], Mùi [13:00-15:59], Tuất [19:00-21:59], Hợi [21:00-23:59]
Lịch Dương 8 Tháng 11 | Lịch Âm 25 Tháng 9 |
Ngày xấu |
Dương lịch: 8/11/2023 Âm lịch: 25/9/2023
- Thứ Tư, Ngày Canh Ngọ, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Mão, Tiết Lập Đông [Bắt đầu mùa đông].
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Nguy
- Giờ Hoàng Đạo: Tý [23:00-0:59], Sửu [1:00-2:59], Mão [5:00-6:59], Ngọ [11:00-13:59], Thân [15:00-17:59], Dậu [17:00-19:59]
Lịch Dương 9 Tháng 11 | Lịch Âm 26 Tháng 9 |
Ngày xấu |
Dương lịch: 9/11/2023 Âm lịch: 26/9/2023
- Thứ Năm, Ngày Tân Mùi, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Mão, Tiết Lập Đông [Bắt đầu mùa đông].
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Thành
- Giờ Hoàng Đạo: Dần [3:00-4:59], Mão [5:00-6:59], Tỵ [9:00-11:59], Thân [15:00-17:59], Tuất [19:00-21:59], Hợi [21:00-23:59]
Lịch Dương 10 Tháng 11 | Lịch Âm 27 Tháng 9 |
Ngày tốt |
Dương lịch: 10/11/2023 Âm lịch: 27/9/2023
- Thứ Sáu, Ngày Nhâm Thân, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Mão, Tiết Lập Đông [Bắt đầu mùa đông].
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Thu
- Giờ Hoàng Đạo: Tý [23:00-0:59], Sửu [1:00-2:59], Thìn [7:00-9:59], Tỵ [9:00-11:59], Mùi [13:00-15:59], Tuất [19:00-21:59]
Lịch Dương 11 Tháng 11 | Lịch Âm 28 Tháng 9 |
Ngày tốt |
Dương lịch: 11/11/2023 Âm lịch: 28/9/2023
- Thứ bảy, Ngày Quý Dậu, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Mão, Tiết Lập Đông [Bắt đầu mùa đông].
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Khai
- Giờ Hoàng Đạo: Tý [23:00-0:59], Dần [3:00-4:59], Mão [5:00-6:59], Ngọ [11:00-13:59], Mùi [13:00-15:59], Dậu [17:00-19:59]
Lịch Dương 12 Tháng 11 | Lịch Âm 29 Tháng 9 |
Ngày xấu |
Dương lịch: 12/11/2023 Âm lịch: 29/9/2023
- Chủ Nhật, Ngày Giáp Tuất, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Mão, Tiết Lập Đông [Bắt đầu mùa đông].
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Bế
- Giờ Hoàng Đạo: Dần [3:00-4:59], Thìn [7:00-9:59], Tỵ [9:00-11:59], Thân [15:00-17:59], Dậu [17:00-19:59], Hợi [21:00-23:59]
Lịch Dương 13 Tháng 11 | Lịch Âm 1 Tháng 10 |
Ngày tốt |
Dương lịch: 13/11/2023 Âm lịch: 1/10/2023
- Thứ Hai, Ngày Ất Hợi, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Mão, Tiết Lập Đông [Bắt đầu mùa đông].
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Kiến
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu [1:00-2:59], Thìn [7:00-9:59], Ngọ [11:00-13:59], Mùi [13:00-15:59], Tuất [19:00-21:59], Hợi [21:00-23:59]
Lịch Dương 14 Tháng 11 | Lịch Âm 2 Tháng 10 |
Ngày xấu |
Dương lịch: 14/11/2023 Âm lịch: 2/10/2023
- Thứ Ba, Ngày Bính Tý, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Mão, Tiết Lập Đông [Bắt đầu mùa đông].
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Trừ
- Giờ Hoàng Đạo: Tý [23:00-0:59], Sửu [1:00-2:59], Mão [5:00-6:59], Ngọ [11:00-13:59], Thân [15:00-17:59], Dậu [17:00-19:59]
Lịch Dương 15 Tháng 11 | Lịch Âm 3 Tháng 10 |
Ngày tốt |
Dương lịch: 15/11/2023 Âm lịch: 3/10/2023
- Thứ Tư, Ngày Đinh Sửu, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Mão, Tiết Lập Đông [Bắt đầu mùa đông].
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Mãn
- Giờ Hoàng Đạo: Dần [3:00-4:59], Mão [5:00-6:59], Tỵ [9:00-11:59], Thân [15:00-17:59], Tuất [19:00-21:59], Hợi [21:00-23:59]
Lịch Dương 16 Tháng 11 | Lịch Âm 4 Tháng 10 |
Ngày xấu |
Dương lịch: 16/11/2023 Âm lịch: 4/10/2023
- Thứ Năm, Ngày Mậu Dần, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Mão, Tiết Lập Đông [Bắt đầu mùa đông].
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Bình
- Giờ Hoàng Đạo: Tý [23:00-0:59], Sửu [1:00-2:59], Thìn [7:00-9:59], Tỵ [9:00-11:59], Mùi [13:00-15:59], Tuất [19:00-21:59]
Lịch Dương 17 Tháng 11 | Lịch Âm 5 Tháng 10 |
Ngày xấu |
Dương lịch: 17/11/2023 Âm lịch: 5/10/2023
- Thứ Sáu, Ngày Kỷ Mão, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Mão, Tiết Lập Đông [Bắt đầu mùa đông].
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Định
- Giờ Hoàng Đạo: Tý [23:00-0:59], Dần [3:00-4:59], Mão [5:00-6:59], Ngọ [11:00-13:59], Mùi [13:00-15:59], Dậu [17:00-19:59]
Lịch Dương 18 Tháng 11 | Lịch Âm 6 Tháng 10 |
Ngày tốt |
Dương lịch: 18/11/2023 Âm lịch: 6/10/2023
- Thứ bảy, Ngày Canh Thìn, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Mão, Tiết Lập Đông [Bắt đầu mùa đông].
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Chấp
- Giờ Hoàng Đạo: Dần [3:00-4:59], Thìn [7:00-9:59], Tỵ [9:00-11:59], Thân [15:00-17:59], Dậu [17:00-19:59], Hợi [21:00-23:59]
Lịch Dương 19 Tháng 11 | Lịch Âm 7 Tháng 10 |
Ngày xấu |
Dương lịch: 19/11/2023 Âm lịch: 7/10/2023
- Chủ Nhật, Ngày Tân Tỵ, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Mão, Tiết Lập Đông [Bắt đầu mùa đông].
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Phá
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu [1:00-2:59], Thìn [7:00-9:59], Ngọ [11:00-13:59], Mùi [13:00-15:59], Tuất [19:00-21:59], Hợi [21:00-23:59]
Lịch Dương 20 Tháng 11 | Lịch Âm 8 Tháng 10 |
Ngày tốt |
Dương lịch: 20/11/2023 Âm lịch: 8/10/2023
- Thứ Hai, Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Mão, Tiết Lập Đông [Bắt đầu mùa đông].
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Nguy
- Giờ Hoàng Đạo: Tý [23:00-0:59], Sửu [1:00-2:59], Mão [5:00-6:59], Ngọ [11:00-13:59], Thân [15:00-17:59], Dậu [17:00-19:59]
Lịch Dương 21 Tháng 11 | Lịch Âm 9 Tháng 10 |
Ngày tốt |
Dương lịch: 21/11/2023 Âm lịch: 9/10/2023
- Thứ Ba, Ngày Quý Mùi, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Mão, Tiết Lập Đông [Bắt đầu mùa đông].
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
- Giờ Hoàng Đạo: Dần [3:00-4:59], Mão [5:00-6:59], Tỵ [9:00-11:59], Thân [15:00-17:59], Tuất [19:00-21:59], Hợi [21:00-23:59]
Lịch Dương 22 Tháng 11 | Lịch Âm 10 Tháng 10 |
Ngày xấu |
Dương lịch: 22/11/2023 Âm lịch: 10/10/2023
- Thứ Tư, Ngày Giáp Thân, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Mão, Tiết Tiểu tuyết [Tuyết xuất hiện].
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Thu
- Giờ Hoàng Đạo: Tý [23:00-0:59], Sửu [1:00-2:59], Thìn [7:00-9:59], Tỵ [9:00-11:59], Mùi [13:00-15:59], Tuất [19:00-21:59]
Lịch Dương 23 Tháng 11 | Lịch Âm 11 Tháng 10 |
Ngày xấu |
Dương lịch: 23/11/2023 Âm lịch: 11/10/2023
- Thứ Năm, Ngày Ất Dậu, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Mão, Tiết Tiểu tuyết [Tuyết xuất hiện].
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Khai
- Giờ Hoàng Đạo: Tý [23:00-0:59], Dần [3:00-4:59], Mão [5:00-6:59], Ngọ [11:00-13:59], Mùi [13:00-15:59], Dậu [17:00-19:59]
Lịch Dương 24 Tháng 11 | Lịch Âm 12 Tháng 10 |
Ngày tốt |
Dương lịch: 24/11/2023 Âm lịch: 12/10/2023
- Thứ Sáu, Ngày Bính Tuất, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Mão, Tiết Tiểu tuyết [Tuyết xuất hiện].
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Bế
- Giờ Hoàng Đạo: Dần [3:00-4:59], Thìn [7:00-9:59], Tỵ [9:00-11:59], Thân [15:00-17:59], Dậu [17:00-19:59], Hợi [21:00-23:59]
Lịch Dương 25 Tháng 11 | Lịch Âm 13 Tháng 10 |
Ngày tốt |
Dương lịch: 25/11/2023 Âm lịch: 13/10/2023
- Thứ bảy, Ngày Đinh Hợi, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Mão, Tiết Tiểu tuyết [Tuyết xuất hiện].
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Kiến
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu [1:00-2:59], Thìn [7:00-9:59], Ngọ [11:00-13:59], Mùi [13:00-15:59], Tuất [19:00-21:59], Hợi [21:00-23:59]
Lịch Dương 26 Tháng 11 | Lịch Âm 14 Tháng 10 |
Ngày xấu |
Dương lịch: 26/11/2023 Âm lịch: 14/10/2023
- Chủ Nhật, Ngày Mậu Tý, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Mão, Tiết Tiểu tuyết [Tuyết xuất hiện].
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Trừ
- Giờ Hoàng Đạo: Tý [23:00-0:59], Sửu [1:00-2:59], Mão [5:00-6:59], Ngọ [11:00-13:59], Thân [15:00-17:59], Dậu [17:00-19:59]
Lịch Dương 27 Tháng 11 | Lịch Âm 15 Tháng 10 |
Ngày tốt |
Dương lịch: 27/11/2023 Âm lịch: 15/10/2023
- Thứ Hai, Ngày Kỷ Sửu, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Mão, Tiết Tiểu tuyết [Tuyết xuất hiện].
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Mãn
- Giờ Hoàng Đạo: Dần [3:00-4:59], Mão [5:00-6:59], Tỵ [9:00-11:59], Thân [15:00-17:59], Tuất [19:00-21:59], Hợi [21:00-23:59]
Lịch Dương 28 Tháng 11 | Lịch Âm 16 Tháng 10 |
Ngày xấu |
Dương lịch: 28/11/2023 Âm lịch: 16/10/2023
- Thứ Ba, Ngày Canh Dần, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Mão, Tiết Tiểu tuyết [Tuyết xuất hiện].
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Bình
- Giờ Hoàng Đạo: Tý [23:00-0:59], Sửu [1:00-2:59], Thìn [7:00-9:59], Tỵ [9:00-11:59], Mùi [13:00-15:59], Tuất [19:00-21:59]
Lịch Dương 29 Tháng 11 | Lịch Âm 17 Tháng 10 |
Ngày xấu |
Dương lịch: 29/11/2023 Âm lịch: 17/10/2023
- Thứ Tư, Ngày Tân Mão, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Mão, Tiết Tiểu tuyết [Tuyết xuất hiện].
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Định
- Giờ Hoàng Đạo: Tý [23:00-0:59], Dần [3:00-4:59], Mão [5:00-6:59], Ngọ [11:00-13:59], Mùi [13:00-15:59], Dậu [17:00-19:59]
Lịch Dương 30 Tháng 11 | Lịch Âm 18 Tháng 10 |
Ngày tốt |
Dương lịch: 30/11/2023 Âm lịch: 18/10/2023
- Thứ Năm, Ngày Nhâm Thìn, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Mão, Tiết Tiểu tuyết [Tuyết xuất hiện].
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Chấp
- Giờ Hoàng Đạo: Dần [3:00-4:59], Thìn [7:00-9:59], Tỵ [9:00-11:59], Thân [15:00-17:59], Dậu [17:00-19:59], Hợi [21:00-23:59]
☯ Ngày tốt tháng 11/2023 theo tuổi
Xem ngày tốt tháng 11/2023 tuổi Tý
Dương lịch: 3/11/2023 Âm lịch: 20/9/2023
- Thứ Sáu, Ngày: Ất Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 6/11/2023 Âm lịch: 23/9/2023
- Thứ Hai, Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 10/11/2023 Âm lịch: 27/9/2023
- Thứ Sáu, Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 15/11/2023 Âm lịch: 3/10/2023
- Thứ Tư, Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 18/11/2023 Âm lịch: 6/10/2023
- Thứ bảy, Ngày: Canh Thìn, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 22/11/2023 Âm lịch: 10/10/2023
- Thứ Tư, Ngày: Giáp Thân, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 27/11/2023 Âm lịch: 15/10/2023
- Thứ Hai, Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 30/11/2023 Âm lịch: 18/10/2023
- Thứ Năm, Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
Xem ngày tốt tháng 11/2023 tuổi Sửu
Dương lịch: 2/11/2023 Âm lịch: 19/9/2023
- Thứ Năm, Ngày: Giáp Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 7/11/2023 Âm lịch: 24/9/2023
- Thứ Ba, Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 11/11/2023 Âm lịch: 28/9/2023
- Thứ bảy, Ngày: Quý Dậu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 14/11/2023 Âm lịch: 2/10/2023
- Thứ Ba, Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 19/11/2023 Âm lịch: 7/10/2023
- Chủ Nhật, Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 23/11/2023 Âm lịch: 11/10/2023
- Thứ Năm, Ngày: Ất Dậu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 26/11/2023 Âm lịch: 14/10/2023
- Chủ Nhật, Ngày: Mậu Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
Xem ngày tốt tháng 11/2023 tuổi Dần
Dương lịch: 1/11/2023 Âm lịch: 18/9/2023
- Thứ Tư, Ngày: Quý Hợi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 8/11/2023 Âm lịch: 25/9/2023
- Thứ Tư, Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 12/11/2023 Âm lịch: 29/9/2023
- Chủ Nhật, Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 13/11/2023 Âm lịch: 1/10/2023
- Thứ Hai, Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 20/11/2023 Âm lịch: 8/10/2023
- Thứ Hai, Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 24/11/2023 Âm lịch: 12/10/2023
- Thứ Sáu, Ngày: Bính Tuất, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 25/11/2023 Âm lịch: 13/10/2023
- Thứ bảy, Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
Xem ngày tốt tháng 11/2023 tuổi Mão
Dương lịch: 1/11/2023 Âm lịch: 18/9/2023
- Thứ Tư, Ngày: Quý Hợi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 9/11/2023 Âm lịch: 26/9/2023
- Thứ Năm, Ngày: Tân Mùi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 12/11/2023 Âm lịch: 29/9/2023
- Chủ Nhật, Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 13/11/2023 Âm lịch: 1/10/2023
- Thứ Hai, Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 21/11/2023 Âm lịch: 9/10/2023
- Thứ Ba, Ngày: Quý Mùi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 24/11/2023 Âm lịch: 12/10/2023
- Thứ Sáu, Ngày: Bính Tuất, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 25/11/2023 Âm lịch: 13/10/2023
- Thứ bảy, Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
Xem ngày tốt tháng 11/2023 tuổi Thìn
Dương lịch: 2/11/2023 Âm lịch: 19/9/2023
- Thứ Năm, Ngày: Giáp Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 10/11/2023 Âm lịch: 27/9/2023
- Thứ Sáu, Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 11/11/2023 Âm lịch: 28/9/2023
- Thứ bảy, Ngày: Quý Dậu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 14/11/2023 Âm lịch: 2/10/2023
- Thứ Ba, Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 22/11/2023 Âm lịch: 10/10/2023
- Thứ Tư, Ngày: Giáp Thân, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 23/11/2023 Âm lịch: 11/10/2023
- Thứ Năm, Ngày: Ất Dậu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 26/11/2023 Âm lịch: 14/10/2023
- Chủ Nhật, Ngày: Mậu Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
Xem ngày tốt tháng 11/2023 tuổi Tỵ
Dương lịch: 3/11/2023 Âm lịch: 20/9/2023
- Thứ Sáu, Ngày: Ất Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 10/11/2023 Âm lịch: 27/9/2023
- Thứ Sáu, Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 11/11/2023 Âm lịch: 28/9/2023
- Thứ bảy, Ngày: Quý Dậu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 15/11/2023 Âm lịch: 3/10/2023
- Thứ Tư, Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 22/11/2023 Âm lịch: 10/10/2023
- Thứ Tư, Ngày: Giáp Thân, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 23/11/2023 Âm lịch: 11/10/2023
- Thứ Năm, Ngày: Ất Dậu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 27/11/2023 Âm lịch: 15/10/2023
- Thứ Hai, Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
Xem ngày tốt tháng 11/2023 tuổi Ngọ
Dương lịch: 4/11/2023 Âm lịch: 21/9/2023
- Thứ bảy, Ngày: Bính Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 9/11/2023 Âm lịch: 26/9/2023
- Thứ Năm, Ngày: Tân Mùi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 12/11/2023 Âm lịch: 29/9/2023
- Chủ Nhật, Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 16/11/2023 Âm lịch: 4/10/2023
- Thứ Năm, Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 21/11/2023 Âm lịch: 9/10/2023
- Thứ Ba, Ngày: Quý Mùi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 24/11/2023 Âm lịch: 12/10/2023
- Thứ Sáu, Ngày: Bính Tuất, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 28/11/2023 Âm lịch: 16/10/2023
- Thứ Ba, Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
Xem ngày tốt tháng 11/2023 tuổi Mùi
Dương lịch: 1/11/2023 Âm lịch: 18/9/2023
- Thứ Tư, Ngày: Quý Hợi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 5/11/2023 Âm lịch: 22/9/2023
- Chủ Nhật, Ngày: Đinh Mão, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 8/11/2023 Âm lịch: 25/9/2023
- Thứ Tư, Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 13/11/2023 Âm lịch: 1/10/2023
- Thứ Hai, Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 17/11/2023 Âm lịch: 5/10/2023
- Thứ Sáu, Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 20/11/2023 Âm lịch: 8/10/2023
- Thứ Hai, Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 25/11/2023 Âm lịch: 13/10/2023
- Thứ bảy, Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 29/11/2023 Âm lịch: 17/10/2023
- Thứ Tư, Ngày: Tân Mão, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
Xem ngày tốt tháng 11/2023 tuổi Thân
Dương lịch: 2/11/2023 Âm lịch: 19/9/2023
- Thứ Năm, Ngày: Giáp Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 6/11/2023 Âm lịch: 23/9/2023
- Thứ Hai, Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 7/11/2023 Âm lịch: 24/9/2023
- Thứ Ba, Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 14/11/2023 Âm lịch: 2/10/2023
- Thứ Ba, Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 18/11/2023 Âm lịch: 6/10/2023
- Thứ bảy, Ngày: Canh Thìn, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 19/11/2023 Âm lịch: 7/10/2023
- Chủ Nhật, Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 26/11/2023 Âm lịch: 14/10/2023
- Chủ Nhật, Ngày: Mậu Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 30/11/2023 Âm lịch: 18/10/2023
- Thứ Năm, Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
Xem ngày tốt tháng 11/2023 tuổi Dậu
Dương lịch: 3/11/2023 Âm lịch: 20/9/2023
- Thứ Sáu, Ngày: Ất Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 6/11/2023 Âm lịch: 23/9/2023
- Thứ Hai, Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 7/11/2023 Âm lịch: 24/9/2023
- Thứ Ba, Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 15/11/2023 Âm lịch: 3/10/2023
- Thứ Tư, Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 18/11/2023 Âm lịch: 6/10/2023
- Thứ bảy, Ngày: Canh Thìn, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 19/11/2023 Âm lịch: 7/10/2023
- Chủ Nhật, Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 27/11/2023 Âm lịch: 15/10/2023
- Thứ Hai, Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 30/11/2023 Âm lịch: 18/10/2023
- Thứ Năm, Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
Xem ngày tốt tháng 11/2023 tuổi Tuất
Dương lịch: 4/11/2023 Âm lịch: 21/9/2023
- Thứ bảy, Ngày: Bính Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 5/11/2023 Âm lịch: 22/9/2023
- Chủ Nhật, Ngày: Đinh Mão, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 8/11/2023 Âm lịch: 25/9/2023
- Thứ Tư, Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 16/11/2023 Âm lịch: 4/10/2023
- Thứ Năm, Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 17/11/2023 Âm lịch: 5/10/2023
- Thứ Sáu, Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 20/11/2023 Âm lịch: 8/10/2023
- Thứ Hai, Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 28/11/2023 Âm lịch: 16/10/2023
- Thứ Ba, Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 29/11/2023 Âm lịch: 17/10/2023
- Thứ Tư, Ngày: Tân Mão, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
Xem ngày tốt tháng 11/2023 tuổi Hợi
Dương lịch: 4/11/2023 Âm lịch: 21/9/2023
- Thứ bảy, Ngày: Bính Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 5/11/2023 Âm lịch: 22/9/2023
- Chủ Nhật, Ngày: Đinh Mão, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 9/11/2023 Âm lịch: 26/9/2023
- Thứ Năm, Ngày: Tân Mùi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 16/11/2023 Âm lịch: 4/10/2023
- Thứ Năm, Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 17/11/2023 Âm lịch: 5/10/2023
- Thứ Sáu, Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 21/11/2023 Âm lịch: 9/10/2023
- Thứ Ba, Ngày: Quý Mùi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 28/11/2023 Âm lịch: 16/10/2023
- Thứ Ba, Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.
Dương lịch: 29/11/2023 Âm lịch: 17/10/2023
- Thứ Tư, Ngày: Tân Mão, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão.