Welcome có nghĩa là gì

You are welcome là gì? Cách sử dụng cụm từ này như thế nào? Những cách nói thay thế you are welcome ra sao? Cùng Wiki Tiếng Anh đi tìm câu trả lời cho những thắc mắc này qua bài viết sau để hiểu rõ hơn nhé.

You are welcome là gì

You are welcome là một câu nói trong giao tiếp tiếng Anh, dịch theo nghĩa đen là “Bạn được chào đón”. Khi dịch ra ý tương tự trong tiếng Việt thì you are welcome sẽ có nghĩa là “Không có gì!”. Câu nói này thường được sử dụng để đáp lại lời cảm ơn của người khác. Trong tiếng Anh bạn sẽ thấy cụm từ này thường được viết 1 cách ngắn gọn là You’re welcome.

Ví dụ:

  • “Thank you for holding the door for me!” – “You’re welcome!”
    “Cảm ơn bạn vì giữ cửa cho tôi!” – “Không có gì!”
  • I have brought another cup of coffee for you. You’re welcome!
    Tớ đã đem một cốc cà phê khác cho cậu rồi đấy. Không có gì đâu!

Những cách nói thay thế you are welcome

Trong các tình huống huống trang trọng để đáp lại lời cảm ơn của người khác bạn cũng có thể dùng một trong những cách diễn đạt sau để thay thế “You’re welcome”:

Cụm từNghĩa Tiếng Việt
It’s my pleasure/ my pleasureNiềm vinh dự của tôi; niềm hân hoan của tôi; tôi luôn sẵn lòng
No problemKhông vấn đề gì đâu
It’s alrightKhông sao đâu, được rồi mà
Glad to helpRất vui được giúp đỡ
Don’t mention itKhông có gì đáng bận tâm đâu mà
Not at allKhông có gì cả đâu
It’s nothingKhông có gì cả
Oh it was the least I could do for youỒ, đó là điều duy nhất mà tôi có thể làm cho bạn mà
Think nothing of itĐừng bận tâm về nó mà
AnytimeLúc nào cũng vậy thôi, có chi đâu mà
No big dealChẳng có gì to tát cả đâu
SureChắc chắn rồi
I am very pleasedTôi rất vui lòng, tôi rất sẵn lòng
At your serviceSẵn sàng giúp đỡ bạn
Not a problemKhông vấn đề gì hết
You are welcomekhông có chi
Thank you for giving me a chance to do thisCảm ơn bạn đã cho tôi cơ hội để làm việc đó
Forget itQuên nó đi
That’s OKĐược rồi,  Không có gì đâu
You got itBạn xứng đáng mà, bạn xứng đáng có nó mà
No worriesĐừng suy nghĩ nhiều mà
I’m happy to helpTôi rất vui khi được giúp mà
By all meansTất nhiên là vậy, chắc chắn rồi
Glad to helpRất vui được giúp đỡ

Cách sử dụng You are welcome trong tiếng Anh

Không chỉ dùng để đáp lại lời cảm ơn, “You’re welcome” còn là lời mời khéo léo hoặc dùng để khoe khoang với bạn bè, người thân thiết.

Bạn có biết là ngoài cách ứng dụng là đáp lại lời cảm ơn, “You’re welcome” còn có thể dùng trong 3 trường hợp khác nữa?

Sử dụng You are welcome đáp lại lời cảm ơn

Ứng dụng đầu tiên của câu nói đó chính là đáp lại lời cảm ơn của người khác. Đây là cách sử dụng phổ biến cũng như đơn giản nhất. Cách nói này có thể dùng với bất cứ đối tượng nào.

Ví dụ:

  • “Thanks for this present!” – “You’re welcome.”
    “Cảm ơn vì món quà này nhé! – “Không có gì.”
  • “Thanks a lot for lending me your phone!” – “You’re welcome!”
    “Cảm ơn nhiều vì cho tôi mượn điện thoại của bạn!” – “Không có gì đâu!”

Như vậy, trong cách dùng này, cụm từ như dấu hiệu xác nhận rằng bạn đã chấp nhận lời cảm hơn của họ.

Sử dụng You are welcome nhắc ai đó rằng họ quên cảm ơn

Tùy giọng điệu của người nói, “You’re welcome” được dùng như cách để nhắc ai đó đã quên cảm ơn hoặc bạn đang chế giễu họ vì điều này. Ở cách này, người nói sẽ lên giọng đặc biệt ở từ “welcome”. Tuy nhiên, bạn chỉ nên dùng cách này với bạn bè, những người thân thiết như một trò đùa thôi nhé. Nếu là một mối quan hệ nghiêm túc hoặc xa lạ hơn thì nói như vậy có thể trở thành hơi “lố” đó!

Ví dụ:

  • Can I borrow your notebook? I fell asleep so I couldn’t take any notes.
    Tớ có thể mượn vở cậu được không? Tớ ngủ quên nên không thể chép bài tí nào.
  • Sure. Here you go.
    Được chứ. Đây nè bạn.
  • You’re welcome!
    Không có gì đâu!
  • Right, thank you so much!
    Phải rồi, cảm ơn cậu rất nhiều.

Sử dụng You are welcome để mời ai làm gì đó

Ở cách dùng thứ 3 khi mời ai làm gì thì nghĩa của câu sẽ là “Bạn được chào đón…” hay “Bạn có thể thoải mái…”. Đây là cách mời lịch sự, thoải mái và không mang tính chèn ép đối phương.

Chẳng hạn, bạn sắp đi du lịch và không sử dụng ôtô của mình. Trong khi đó, bạn biết ôtô của bạn mình đã bị hỏng nên muốn cho họ biết có thể lấy xe của bạn dùng nếu muốn. Trong trường hợp này, bạn có thể nói: “You are welcome to use my car while I’m on holiday.” [Cậu có thể dùng ôtô của tớ khi tớ đi du lịch].

Một ví dụ khác, nếu muốn mời bạn bè ở lại ăn tối khi họ ghé thăm bất ngờ, bạn nên dùng: “You re welcome to stay for dinner if you’d like!” [Cậu có thể ở lại ăn tối nếu muốn].

Thêm một ví dụ khác: You’re welcome to come to my house anytime, just give me a call. Cậu được chào đón tới nhà tớ bất cứ khi nào, chỉ cần gọi cho tớ thôi.

Sử dụng You are welcome để khoe khoang

Trong nhiều trường hợp, người nói dùng “You’re welcome” để khoe khoang về thành tích của họ. Bạn có thể đã bắt gặp trường hợp này trong những bộ phim Hollywood khi các nhân vật châm biếm, mỉa mai lẫn nhau.

Ở đây, nếu dịch sang tiếng Việt thì nghĩa tương tự là “Cứ tự nhiên”. Lưu ý là cũng không nên lạm dụng cách nói này. Bạn cũng chỉ nên dùng để nói chuyện với bạn bè hoặc những người thân thiết, nếu không bạn sẽ trở nên rất lố bịch và thích thể hiện trong mắt mọi người.

Ví dụ:

  • It’s mine. You’re welcome.
    Của tớ đấy, cứ dùng tự nhiên nha.
  • My dad bought me this new car. You’re welcome!
    Bố tớ đã mua cho tớ chiếc ô tô mới này. Cứ tự nhiên!
  • This is my bedroom. My family redecorated it with $100.000. You’re welcome!
    Đây là phòng ngủ của tớ. Gia đình tớ tân trang nó với 100.000 đô. Cứ tự nhiên!

Sau khi nhận được lời cảm ơn, nhiều người sẽ đáp lại là: “You’re welcome!”. Câu nói này có nghĩa là gì và được dùng trong những trường hợp nào là thắc mắc của nhiều học viên mới. Đừng lo lắng, bài viết dưới đây của Step Up sẽ cung cấp “tất tần tật” những gì cần biết về câu nói này. Trong đó sẽ bao gồm: Định nghĩa, 4 cách sử dụng, những cách nói thay thế và các ví dụ với “You’re welcome”.

1. Định nghĩa

“You’re welcome” [/jɔ:[r] /’welkəm/] là câu nói trong giao tiếp tiếng Anh, dịch theo nghĩa đen là “Bạn được chào đón”, còn dịch ý tương tự trong tiếng Việt sẽ là “Không có gì!”. Câu nói này thường được sử dụng sau khi bản thân đã làm được việc gì tốt hoặc có lợi cho người khác.

Ví dụ:

  • “Thank you for holding the door for me!” – “You’re welcome!”
    “Cảm ơn bạn vì giữ cửa cho tôi!” – “Không có gì!”
  • I have brought another cup of coffee for you. You’re welcome!
    Tớ đã đem một cốc cà phê khác cho cậu rồi đấy. Không có gì đâu!

Xem thêm: 55 lời cảm ơn bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa

2. Cách sử dụng cấu trúc You’re welcome trong tiếng Anh

Bạn có biết là ngoài cách ứng dụng là đáp lại lời cảm ơn, “You’re welcome” còn có thể dùng trong 3 trường hợp khác nữa?

2.1. Đáp lại câu cảm ơn

Ứng dụng đầu tiên của câu nói đó chính là đáp lại lời cảm ơn của người khác. Đây là cách sử dụng phổ biến cũng như đơn giản nhất. Cách nói này có thể dùng với bất cứ đối tượng nào.

Ví dụ:

  • “Thanks for this present!” – “You’re welcome.”
    “Cảm ơn vì món quà này nhé! – “Không có gì.”
  • “Thanks a lot for lending me your phone!” – “You’re welcome!”
    “Cảm ơn nhiều vì cho tôi mượn điện thoại của bạn!” – “Không có gì đâu!”

Xem thêm: 50+ lời cảm ơn về món quà bằng tiếng Anh hay nhất

2.2. Nhắc ai đó rằng họ quên cảm ơn

Đây là một trường hợp “nhắc khéo” một cách bông đùa với người thân thiết rằng họ quên nói lời cảm ơn. Cách nói này được dùng khi bạn đã làm điều tốt cho ai đó mà không thấy họ nói cảm ơn, do đó bạn tự nói “You’re welcome” để nhắc nhở. Ở cách này, người nói sẽ lên giọng đặc biệt ở từ “welcome”.

Tuy nhiên chỉ với những người thực sự thân thiết và thoải mái thì ta mới nên dùng cách này. Nếu là một mối quan hệ nghiêm túc hoặc xa lạ hơn thì nói như vậy có thể trở thành hơi “lố” đó!

Ví dụ:

  • Can I borrow your notebook? I fell asleep so I couldn’t take any notes.
    Tớ có thể mượn vở cậu được không? Tớ ngủ quên nên không thể chép bài tí nào.
    Sure. Here you go.
    Được chứ. Đây nhé.
    [receives the notebook]
    [nhận quyển vở]
    You’re welcome!
    Không có gì đâu!
    Right, thank you so much!

    Phải rồi, cảm ơn cậu rất nhiều.
  • You dropped your paper. Here you go.
    Cậu làm rơi tờ giấy này. Đây nha.
    Oh, it is mine!
    Ồ, đúng là của tớ!
    …You’re welcome!

    …Không có gì đâu!

Xem thêm: 50+ câu xin lỗi bằng tiếng Anh chân thành và hiệu quả

2.3. Mời ai làm điều gì đó

Ở cách dùng thứ 3 khi mời ai làm gì thì nghĩa của câu sẽ là “Bạn được chào đón…” hay “Bạn có thể thoải mái…”. Đây là cách mời lịch sự, thoải mái và không mang tính chèn ép đối phương.

You’re welcome to + V [Bạn có thể thoải mái làm gì đó]

Ví dụ:

  • You’re welcome to come to my house anytime, just give me a call.
    Cậu được chào đón tới nhà tớ bất cứ khi nào, chỉ cần gọi cho tớ thôi.
  • You’re welcome to ask me for advice.
    Bạn có thể thoải mái hỏi xin tôi lời khuyên.

Xem thêm: Cấu trúc Invite trong tiếng Anh chi tiết và dễ hiểu nhất

2.4. Khoe khoang về điều gì đó

Cuối cùng, nhiều người còn sử dụng câu này khi muốn khoe khoang hay giả vờ cái gì là của mình với bạn bè người thân. Lưu ý là cũng không nên lạm dụng cách nói này nha! Ở đây, nếu dịch sang tiếng Việt thì nghĩa tương tự là “Cứ tự nhiên”.

Ví dụ:

  • My dad bought me this new car. You’re welcome!
    Bố tớ đã mua cho tớ chiếc ô tô mới này. Cứ tự nhiên!
  • This is my bedroom. My family redecorated it with $100.000. You’re welcome!
    Đây là phòng ngủ của tớ. Gia đình tớ tân trang nó với 100.000 đô. Cứ tự nhiên!

Xem thêm: Lời hỏi thăm tiếng Anh hay và phổ biến bạn cần biết

2.5. Một số cách diễn đạt khác của “You’re welcome”

Ngoài câu nói này thì cũng có các cách khác để thay thế như:

  • Don’t mention it: Không cần phải nhắc đến đâu
  • Anytime: Bất cứ lúc nào
  • My pleasure: Niềm vinh dự của tôi
  • It’s my pleasure: Đó là niềm vinh dự của tôi

Xem thêm: Lời dẫn chương trình bằng tiếng Anh đủ chủ đề

3. Những cách nói thay thế You’re welcome hay sử dụng

Dưới đây là tổng hợp đầy đủ các cách nói thay thế hay:

I’m happy to help/Happy to help

Câu này dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “Tôi rất vui lòng khi được giúp đỡ”. Đây là cách nói thể hiện sự lịch sự và sẵn lòng giúp đỡ người khác.

Don’t mention it

“Don’t mention it” có nghĩa đen là “Không cần phải nhắc đến đâu”. Nghe có vẻ hơi “thô”, nhưng thực ra đây là cách nói phổ biến để khiến người được giúp đỡ không phải thấy áy náy. Thường câu nói này sẽ sử dụng với người đồng trang lứa.

No worries/No problem/No stress

Cách đáp lại thứ 3 này có nghĩa là “Không phải lo đâu” hay “Không có vấn đề gì đâu”. Nói cách này cũng thể hiện sự niềm nở, vui lòng khi có thể giúp đỡ đối phương. Lưu ý là chúng ta thường dùng cách này với người ngang hoặc thấp tuổi hơn nhé.

Sure/Sure thing

Đây là cách đáp lại lời cảm ơn “nhanh gọn lẹ”, có nghĩa là “Tất nhiên rồi”. Cách trả lời này cũng áp dụng với người đồng trang lứa/thấp tuổi hơn.

Xem thêm: Tổng hợp các lời khuyên trong tiếng Anh theo cấp độ

4. Tổng hợp các ví dụ với You’re welcome 

“You’re welcome” cũng như các câu nói tương tự dùng trong đời sống ra sao? Dưới đây là một số ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về cách áp dụng.

Ví dụ 1:

Jane: Can you turn off the fan for me, please? I feel a bit cold.

Billy: Sure.

Jane: Thanks a lot!

Billy: No problem!

Jane: Cậu làm ơn có thể tắt quạt giùm tớ được không? Tớ cảm thấy hơi lạnh một tí.

Billy: Được thôi.

Jane: Cảm ơn nhiều!

Billy: Không vấn đề gì đâu!

Xem thêm: 60+ lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh hay nhất mọi thời đại

Ví dụ 2:

Loan: Oh no! My scooter is broken! How can I get to work in time?

Tuan: What’s the matter, girl?

Loan: I need to get to work now but something is wrong with my scooter.

Tuan: Let me check … Oh your tires are flat. There’s a place that can fix scooters. It’s 4 blocks from here. Just go straight there.

Loan: Thank you so much! 

Tuan: It’s nothing. That would be 400.000 dong.

Loan: Excuse me?

Tuan: Just kidding! Have a good day!

Loan: Ôi không! Xe máy mình bị hỏng rồi! Làm sao để mình đến chỗ làm kịp giờ đây?

Tuấn: Có chuyện gì thế em?

Loan: Em cần đến chỗ làm bây giờ nhưng xe máy em bị hỏng cái gì đấy ạ.

Tuan: Để anh xem … Ôi lốp của em bị xì rồi. Có một chỗ có thể sửa xe máy đấy. Chỗ ấy cách đây 4 tòa nhà. Em cứ đi thẳng ra kia.

Loan: Em cảm ơn anh rất nhiều!

Tuấn: Không có gì đâu. Của em là 400 nghìn đồng.

Loan: Em xin lỗi?

Tuấn: Anh đùa thôi! Chúc em một ngày tốt lành!

Ví dụ 3:

Lily: Hey! Here’s one cup of macchiato as you requested.

May: Nice!

Lily: Um, you’re welcome?

May: Right! Thanks a bunch!

Lily: Này! Đây là một cốc macchiato mà cậu yêu cầu đây.

May: Tuyệt!

Lily: Ờm, không có gì?

May: Phải rồi! Cảm ơn rất nhiều!

Và đến đây là phần cuối bài học về câu “You’re welcome” trong tiếng Anh cũng như các kiến thức liên quan. Mong rằng bạn có thể dễ dàng vận dụng được ngay sau bài viết này!

Step Up chúc bạn học thật tiến bộ!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Video liên quan

Chủ Đề