UNIT LEISURE ACTIVITIES - tổng hợp từ vựng lớp 8 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 8 thí điểm
3.communication breakdown(n)/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈbreɪkdaʊn/: giao tiếp không thành công, không hiểu nhau, ngưng trệ giao tiếp UNIT 1. LEISURE ACTIVITIES Hoạt động giải trí 1. adore (v) /əˈdɔː/: yêu thích, mê thích 2. addicted (adj) /əˈdɪktɪd/: nghiện (thích) cái gì 3. beach game (n) /biːtʃ ɡeɪm/: trò thể thao trên bãi biển 4. bracelet (n) /ˈbreɪslət/: vòng đeo tay 5. communicate (v) /kəˈmjuːnɪkeɪt/: giao tiếp 6. community centre (n) /kəˈmjuːnəti ˈsentə/: trung tâm văn hoá cộng đồng 7. craft (n) /krɑːft/: đồ thủ công 8. craft kit (n) /krɑːft kɪt/: bộ dụng cụ làm thủ công 9. cultural event (n) /ˈkʌltʃərəl ɪˈvent/: sự kiện văn hoá 10. detest (v) /dɪˈtest/: ghét 11. DIY (n) /ˌdiː aɪ ˈwaɪ/: đồ tự làm, tự sửa 12. dont mind (v) /dəʊnt maɪnd/: không ngại, không ghét lắm 13. hang out (v) /hæŋ aʊt/: đi chơi với bạn bè 14. hooked (adj) /hʊkt/: yêu thích cái gì 15. Its right up my street! (idiom) /ɪts raɪt ʌp maɪ striːt/: Đúng vị của tớ! 16. join (v) /dʒɔɪn/: tham gia 17. leisure (n) /ˈleʒə/: sự thư giãn nghỉ ngơi 18. leisure activity (n) /ˈleʒə ækˈtɪvəti/: hoạt động thư giãn nghỉ ngơi 19. leisure time (n) /ˈleʒə taɪm/: thời gian thư giãn nghỉ ngơi 20. netlingo (n) /netˈlɪŋɡəʊ/: ngôn ngữ dùng để giao tiếp trên mạng 21. people watching (n) /ˈpiːpl wɒtʃɪŋ/: ngắm người qua lại 22. relax (v) /rɪˈlæks/: thư giãn 23. satisfied (adj) /ˈsætɪsfaɪd/: hài lòng 24. socialise (v) /ˈsəʊʃəlaɪz/: giao tiếp để tạo mối quan hệ 25. weird (adj) /wɪəd/: kì cục 26. window shopping (n) /ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ/: đi chơi ngắm đồ bày ở cửa hàng 27. virtual (adj) /ˈvɜːtʃuəl/: ảo (chỉ có ở trên mạng) UNIT 2. LIFE IN THE COUNTRYSIDE Cuộc sống ở vùng quê 1 beehive (n) /biːhaɪv/: tổ ong 2 brave (adj) /breɪv/: can đảm 3 buffalo-drawn cart (n) /ˈbʌfələʊ-drɔːn kɑːt/: xe trâu kéo 4 cattle (n) /ˈkætl/: gia súc 5 collect (v) /kəˈlekt/: thu gom, lấy 6 convenient (adj) /kənˈviːniənt/: thuận tiện 7 disturb (v) /dɪˈstɜːb/: làm phiền 8 electrical appliance (n) /ɪˈlektrɪkl əˈplaɪəns/: đồ điện 9 generous (adj) /ˈdʒenərəs/: hào phóng 10 ger (n) /ger/: lều của dân du mục Mông Cổ 11 Gobi Highlands /ˈgəʊbi ˈhaɪləndz/: Cao nguyên Gobi 12 grassland (n) /ˈɡrɑːslænd/: đồng cỏ 13 harvest time (n) /ˈhɑːvɪst taɪm/: mùa gặt 14 herd (v) /hɜːd/: chăn dắt 15 local (adj, n) /ˈləʊkl/: địa phương, dân địa phương 16 Mongolia (n) /mɒŋˈɡəʊliə/: Mông cổ 17 nomad (n) /ˈnəʊmæd/: dân du mục 18 nomadic (adj) /nəʊˈmædɪk/: thuộc về du mục 19 paddy field (n) /ˈpædi fiːld/: đồng lúa 20 pasture (n) /ˈpɑːstʃə(r)/: đồng cỏ 21 pick (v) /pɪk/: hái (hoa, quả) 22 racing motorist (n) /ˈreɪsɪŋ məʊtərɪst/: người lái ô tô đua 23 vast (adj) /vɑːst/: rộng lớn, bát ngát UNIT 3. PEOPLESOF VIETNAM Dân tộc Việt Nam 1. ancestor (n) /ˈænsestə(r)/: ông cha, tổ tiên 2. basic (adj) /ˈbeɪsɪk/: cơ bản 3. complicated (adj) /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/: tinh vi, phức tạp 4. costume (n) /ˈkɒstjuːm/: trang phục 5. curious (adj) /ˈkjʊəriəs/: tò mò, muốn tìm hiểu 6. custom (n) /ˈkʌstəm/: tập quán, phong tục 7. diverse (adj) /daɪˈvɜːs/: đa dạng 8. diversity (n) /daɪˈvɜːsəti/: sự đa dạng, phong phú 9. ethnic (adj) /ˈeθnɪk/ (thuộc): dân tộc 10. ethnic group (n) /ˈeθnɪk ɡruːp/ (nhóm): dân tộc 11. ethnic minority people (n) /ˈeθnɪk maɪˈnɒrəti ˈpiːpl/: người dân tộc thiểu số 12. gather (v) /ˈɡæðə(r)/: thu thập, hái lượm 13. heritage (n) /ˈherɪtɪdʒ/: di sản 14. hunt (v) /hʌnt/: săn bắt 15. insignificant (adj) /ˌɪnsɪɡˈnɪfɪkənt/: không quan trọng, không ý nghĩa 16. majority (n) /məˈdʒɒrəti/: đa số 17. minority (n) /maɪˈnɒrəti/: thiểu số 18. multicultural (adj) /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/: đa văn hóa 19. recognise (v) /ˈrekəɡnaɪz/: công nhận, xác nhận 20. shawl (n) /ʃɔːl/: khăn quàng 21. speciality (n) /ˌspeʃiˈæləti/: đặc sản 22. stilt house (n) /stɪlt haʊs/ nhà sàn 23. terraced field (n) /ˈterəst fiːld/: ruộng bậc thang 24. tradition (n) /trəˈdɪʃn/: truyền thống 25. unique (adj) /juˈniːk/: độc nhất, độc đáo 26. waterwheel (n) /ˈwɔːtəwiːl/: cối xay nước UNIT 4. OUR CUSTOMS AND TRADITIONS Phong tục và truyền thống của chúng ta 1.accept(v)/əkˈsept/:chấp nhận, nhận 2.break with(v)/breɪk wɪð/:không theo 3.cockwise(adv)/ kɒkwaɪz/:theo chiều kim đồng hồ 4.compliment(n)/ˈkɒmplɪmənt/:lời khen 5.course(n)/kɔːs/:món ăn 6.cutlery(n)/ˈkʌtləri/:bộ đồ ăn (gồm thìa, dĩa, dao) 7.filmstrip(n)/ˈfɪlmstrɪp/:đoạn phim 8.host(n)/həʊst/:chủ nhà (nam) 9.hostess(n)/ˈhəʊstəs/:chủ nhà (nữ) 10.generation(n)/ˌdʒenəˈreɪʃn/:thế hệ 11.offspring(n)/ˈɒfsprɪŋ/:con cái 12.oblige(v)/əˈblaɪdʒ/:bắt buộc 13.palm(n)/pɑːm/:lòng bàn tay 14.pass down(v)/pɑːs daʊn/:truyền cho 15.prong(n)/prɒŋ/:đầu dĩa (phần có răng) 16.reflect(v)/rɪˈflekt/:phản ánh 17.sharp(adv)/ʃɑːp/:chính xác, đúng 18.sense of belonging(n)/sens əv bɪˈlɒŋɪŋ/:cảm giác thân thuộc 19.social(adj)/ˈsəʊʃl/:thuộc về xã hội 20.spot on (adj, informal) /spɒt ɒn/: chính xác 21. spray (v) /spreɪ/: xịt 22. spread (v) /spred/: lan truyền 23. table manners (n, plural) /ˈteɪbl ˈmænə (r)/: quy tắc ăn uống trong bàn ăn, phép tắc ăn uống 24. tip (n, v) /tɪp/: tiền boa, boa 25. unity (n) /ˈjuːnəti/: sự thống nhất, đoàn kết 26. upwards (adv) /ˈʌpwədz/: hướng lên trên 27. Youre kidding! (idiom) /jʊə kɪdɪŋ/: Bạn nói đùa thế thôi! UNIT 5. FESTIVALS IN VIETNAM Lễ hội ở Việt Nam 1. anniversary (n) /ˌænɪˈvɜːsəri/: ngày kỉ niệm 2. archway (n) /ˈɑːtʃweɪ/: mái vòm 3. carnival (n) /ˈkɑːnɪvl/: lễ hội (hóa trang) 4. ceremony (n) /ˈserəməni/: nghi lễ 5. clasp (v) /klɑːsp/: bắt tay 6. commemorate (v) /kəˈmeməreɪt/: kỉ niệm 7. command (n) /kəˈmɑːnd/: hiệu lệnh 8. companion (n) /kəmˈpæniən/: bạn đồng hành 9. defeat (v) /dɪˈfiːt/: đánh bại 10. emperor (n) /ˈempərə(r)/: đế chế 11. float (v) /fləʊt/: thả trôi nổi 12. gong (n) /ɡɒŋ/: cồng (nhạc cụ dân tộc) 13. rice flake (n) /raɪs fleɪk/: cốm 14. incense (n) /ˈɪnsens/: hương, nhang 15. invader (n) /ɪnˈveɪdə(r)/: kẻ xâm lược 16. joyful (adj) /ˈdʒɔɪfl /: vui vẻ 17. lantern (n) /ˈlæntən/: đèn trời, đèn thả sông 18. offering (n) /ˈɒfərɪŋ/: lễ vật 19. procession (n) /prəˈseʃn/: đám rước 20. preserve (v) /prɪˈzɜːv/: bảo tồn 21. ritual (n) /ˈrɪtʃuəl/: nghi thức (trong lễ hội, tôn giáo) 22. royal court music /ˈrɔɪəl kɔːt ˈmjuːzɪk/: nhã nhạc cung đình 23. regret (v) /rɪˈɡret/: hối hận 24. scenery (n) /ˈsiːnəri/: cảnh quan 25. worship (v) /ˈwɜːʃɪp/: tôn thờ, thờ cúng ai UNIT 6. FOLKS TALES Truyện dân gian 1. brave (adj) /breɪv/: dũng cảm, gan dạ 2. Buddha (n) /ˈbʊdə/: Bụt, Đức phật 3. cruel (adj) /ˈkruːəl/:độc ác 4. cunning (adj) /ˈkʌnɪŋ/: xảo quyệt, gian xảo 5. dragon (n) /ˈdræɡən/: con rồng 6. emperor (n) /ˈempərə(r)/: hoàng đế 7. evil (adj) /ˈiːvl/: xấu xa về mặt đạo đức 8. fable (n) /ˈfeɪbl/: truyện ngụ ngôn 9. fairy (n) /ˈfeəri/: tiên, nàng tiên 10. fairy tale (n) /ˈfeəri teɪl/: truyện thần tiên, truyện cổ tích 11. folk tale (n) /fəʊk teɪl/: truyện dân gian 12. fox (n) /fɒks/: con cáo 13. generous (adj) /ˈdʒenərəs/: hào phóng, rộng rãi 14. giant (n) /ˈdʒaɪənt/: người khổng lồ 15. glitch (n) /ɡlɪtʃ/: mụ phù thủy 16. hare (n) /heə(r)/: con thỏ 17. knight (n) /naɪt/: hiệp sĩ 18. legend (n)/ ˈledʒənd/: truyền thuyết 19. lion (n) /ˈlaɪən/: con sư tử 20. mean (adj) /miːn/: keo kiệt, bủn xỉn 21. ogre (n) /ˈəʊɡə(r)/: quỷ ăn thịt người, yêu tinh 22. princess (n) /ˌprɪnˈses/: công chúa 23. tortoise (n) /ˈtɔːtəs/: con rùa 24. wicked (adj) /ˈwɪkɪd/: xấu xa, độc ác 25. wolf (n) /wʊlf/: con chó sói 26. woodcutter (n) /ˈwʊdkʌtə(r)/: tiều phu, người đốn củi UNIT 7. POLLUTION Ô nhiễm 1.affect(v)/əˈfekt/: làm ảnh hưởng 2.algea(n)/ˈældʒiː/: tảo 3.aquatic(adj)/əˈkwætɪk/: dưới nước 4.billboard(n)/ˈbɪlbɔːd/: biển quảng cáo ngoài trời 5.blood pressure(n)/blʌd ˈpreʃə/: huyết áp 6.cause(n,v)/kɔːz/: nguyên nhân, gây ra 7.cholera(n)/ˈkɒlərə/: bệnh tả 8.come up with(v)/kʌm ʌp wɪð/: nghĩ ra 9.contaminate(v)/kənˈtæmɪneɪt/: làm bẩn 10.contaminant(n)/kənˈtæmɪnənt/: chất gây bẩn 11.dump(v)/dʌmp/: vứt, bỏ 12.earplug(n)/ˈɪəplʌɡ/: cái nút tai 13.effect(n)/ɪˈfekt/: kết quả 14.fine(v)/faɪn/: phạt tiền 15.float(v)/f əʊt/: nổi 16.groundwater(n)/ˈɡraʊndwɔːtə/: nước ngầm 17.hearing loss(n)/ˈhɪərɪŋ lɒs/: mất thính lực 18.illustrate(v)/ˈɪləstreɪt/: minh họa 19.litter(n, v)/ˈlɪtə/: rác vụn (mẩu giấy, vỏ lon), vứt rác 20.measure(v)/ˈmeʒə/: đo 21.non-point source pollution(n)/nɒn-pɔɪnt sɔːs pəˈluːʃn/: ô nhiễm không nguồn (nguồn phân tán) 22.permanent(adj)/ˈpɜːmənənt/: vĩnh viễn 23.point source pollution(n)/pɔɪnt sɔːs pəˈluːʃn/: ô nhiễm có nguồn 24.poison(n, v)/ˈpɔɪzn/: chất độc, làm nhiễm độc 25.pollutant(n)/pəˈluːtənt/: chất gây ô nhiễm 26.radioactive(adj)/ˌreɪdiəʊˈæktɪv/: thuộc về phóng xạ 27.radiation(n)/ˌreɪdiˈeɪʃn/: phóng xạ 28.thermal(adj)/ˈθɜːml/: thuộc về nhiệt 29.untreated(adj)/ˌʌnˈtriːtɪd/: không được xử lý 30.visual(adj)/ˈvɪʒuəl/: thuộc về thị giác UNIT 8. ENGLISH SPEAKING COUNTRIES Những quốc gia nói tiếng Anh
2.absolutely(adv)/ˈæbsəluːtli /tuyệt đối, chắc chắn 3.accent(n)/ˈæksent/giọng điệu4.awesome(adj)/ˈɔːsəm/tuyệt vời 5.cattle station(n)/ ˈkætl ˈsteɪʃn/trại gia súc 6.ghost(n)/ɡəʊst/ma 7.haunt(v)/hɔːnt/ám ảnh, ma ám 8.icon(n)/ˈaɪkɒn/biểu tượng 9.kangaroo(n)/ˌkæŋɡəˈruː/chuột túi 10.koala(n)/kəʊˈɑːlə/gấu túi 11.kilt(n)/kɪlt/váy ca-rô của đàn ông Scotland 12.legend(n)/ˈledʒənd/huyền thoại 13.loch(n)/lɒk/hồ (phương ngữ ở Scotland) 14.official(adj)/əˈfɪʃl/chính thống/ chính thức 15.parade(n)/pəˈreɪd/cuộc diễu hành 16.puzzle(n)/ˈpʌzl/trò chơi đố 17.schedule(n)/ˈʃedjuːl/lịch trình, thời gian biểu 18.Scots/ Scottish(n)/skɒts/ ˈskɒtɪʃ/người Scotland 19.state(n)/steɪt/bang 20.unique(adj)/juˈniːk/độc đáo, riêng biệt UNIT 9. NATURAL DISATERS Thảm họa thiên nhiên 1. accommodation (n) /əˌkɒməˈdeɪʃn/: chỗ ở 2. bury (v) /ˈberi/: chôn vùi, vùi lấp 3. collapse (v) /kəˈlæps/: đổ, sập, sụp, đổ sập 4. damage (n) /ˈdæmɪdʒ/: sự thiệt hại, sự hư hại 5. disaster (n) /dɪˈzɑːstə/: tai họa, thảm họa 6. drought (n) /draʊt/: hạn hán 7. earthquake (n) /ˈɜːθkweɪk/: trận động đất 8. erupt (v) /ɪˈrʌpt/: phun (núi lửa) 9. eruption (n) /ɪˈrʌpʃn/: sự phun (núi lửa) 10. evacuate (v) /ɪˈvækjueɪt/: sơ tán 11. forest fire (n) /ˈfɒrɪst faɪər/: cháy rừng 12. homeless (adj) /ˈhəʊmləs/: không có nhà cửa, vô gia cư 13. mudslide (n) /ˈmʌdslaɪd/: lũ bùn 14. put out (v) /pʊt aʊt/: dập tắt (lửa..) 15. rage (v) /reɪdʒ/: diễn ra ác liệt, hung dữ 16. rescue worker (n) /ˈreskjuː ˈwɜːkə/: nhân viên cứu hộ 17. scatter (v) /ˈskætə/: tung, rải, rắc 18. shake (v) /ʃeɪk/: rung, lắc, làm rung, lúc lắc 19. tornado (n) /tɔːˈneɪdəʊ/: lốc xoáy 20. trap (v) /træp/: làm cho mắc kẹt 21. tsunami (n) /tsuːˈnɑːmi/: sóng thần 22. typhoon (n) /taɪˈfuːn/: bão nhiệt đới 23. victim (n) /ˈvɪktɪm/: nạn nhân 24. volcanic (adj) /vɒlˈkænɪk/: thuộc núi lửa 25. volcano (n) /vɒlˈkeɪnəʊ/: núi lửa UNIT 10. COMMUNICATION Giao tiếp
2.communicate(v)/kəˈmjuːnɪkeɪt/: giao tiếp 3.communication breakdown(n)/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈbreɪkdaʊn/: giao tiếp không thành công, không hiểu nhau, ngưng trệ giao tiếp 4.communication channel(n)/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈtʃænl/: kênh giao tiếp 5.cultural difference(n)/ˈkʌltʃərəl ˈdɪfrəns/: khác biệt văn hoá 6.cyber world(n)/ˈsaɪbə wɜːld/: thế giới ảo, thế giới mạng 7.chat room(n)/tʃæt ruːm/: phòng chat (trên mạng) 8.face-to-face(adj, ad)/feɪs tʊ feɪs/: trực diện (trái nghĩa với trên mạng) 9.interact(v)/ˌɪntərˈækt/: tương tác 10.landline phone(n)/ˈlændlaɪn fəʊn/điện thoại bàn 11.language barrier(n)/ˈlæŋɡwɪdʒ ˈbæriə/: rào cản ngôn ngữ 12.message board(n)/ˈmesɪdʒ bɔːd/: diễn đàn trên mạng 13.multimedia(n)/ˌmʌltiˈmiːdiə/: đa phương tiện 14.netiquette(n)/ˈnetɪket/:phép lịch sự khi giao tiếp trên mạng 15.non-verbal language(n)/nɒn-vɜːbl ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ không dùng lời nó 16.smart phone(n)/smɑːt fəʊn/: điện thoại thông minh 17.snail mail(n)/sneɪl meɪl/: thư gửi qua đường bưu điện, thư chậm 18.social media(n)/ˈsəʊʃl ˈmiːdiə: mạng xã hội 19.telepathy(n)/təˈlepəθi/: thần giao cách cảm 20.text(n, v)/tekst/: văn bản, tin nhắn văn bản 21.verbal language(n)/ˈvɜːbl ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ dùng lời nói 22.video conference(n, v)/ˈvɪdiəʊ ˈkɒnfərəns/: hội thảo, hội họp qua mạng có hình ảnh UNIT 11. SCIENCE AND TECHNOLOGY Khoa học và công nghệ 1.archaeology(n)/ˌɑːkiˈɒlədʒi/: khảo cổ học 2.become a reality(v)/bɪˈkʌm ə riˈæliti/: trở thành hiện thực 3.benefit(n, v)/ˈbenɪfɪt/: lợi ích, hưởng lợi 4.cure(v)/kjʊə/: chữa khỏi 5.discover(v)/dɪˈskʌvə/: phát hiện ra 6.enormous(adj)/ɪˈnɔːməs/: to lớn 7.explore(v)/ɪkˈsplɔː/: khám phá, nghiên cứu 8.field(n)/fiːld/: lĩnh vực 9.improve(v)/ɪmˈpruːv/: nâng cao, cải thiện 10.invent(v)/ɪnˈvent/: phát minh ra 11.light bulb(n)/laɪt bʌlb/: bóng đèn 12.oversleep(v)/ˌəʊvəˈsliːp/: ngủ quên 13.patent(n, v)/ˈpætnt/: bằng sáng chế, được cấp bằng sáng chế 14.precise(adj)/prɪˈsaɪs/: chính xác 15.quality(n)/ˈkwɒləti/: chất lượng 16.role(n)/rəʊl/: vai trò 17.science(n)/ˈsaɪəns/: khoa học 18.scientific(adj)/ˌsaɪənˈtɪfɪk/: thuộc khoa học 19.solve(v)/sɒlv/: giải quyết 20.steam engine(n)/stiːm ˈendʒɪn/: đầu máy hơi nước 21.support(n, v)/səˈpɔːt/: ủng hộ 22.technique(n)/tekˈniːk/: thủ thuật, kĩ thuật 23.technical(adj)/ˈteknɪkl/ 24.technology(n)/tekˈnɒlədʒi/: kĩ thuật, công nghệ 25.technological(adj)/ˌteknəˈlɒdʒɪkəl/: thuộc công nghệ, kĩ thuật 26.transform(v)/trænsˈfɔːm/: thay đổi, biến đổi 27.underground(adj, adv)/ʌndəˈɡraʊnd/: dưới lòng đất, ngầm 28.yield(n)/jiːld/: sản lượng UNIT 12. LIFE ON OTHER PLANETS Cuộc sống trên hành tình khác 1. accommodate (v) /əˈkɒmədeɪt/: cung cấp nơi ăn, chốn ở; dung chứa 2. adventure (n) /ədˈventʃə/: cuộc phiêu lưu 3. alien (n) /ˈeɪliən/: người ngoài hành tinh 4. experience (n) /ɪkˈspɪəriəns/: trải nghiệm 5. danger (n) /ˈdeɪndʒə/: hiểm họa, mối đe dọa 6. flying saucer (n) /ˈflaɪɪŋ ˈsɔːsə/: đĩa bay 7. galaxy (n) /ˈɡæləksi/: dải ngân hà 8. Jupiter (n) /ˈdʒuːpɪtə/: sao Mộc 9. Mars (n) /mɑːz/: sao Hỏa 10. messenger (n) /ˈmesɪndʒə/: người đưa tin 11. Mercury (n) /ˈmɜːkjəri/: sao Thủy 12. NASA (n) /ˈnæsə/: cơ quan Hàng không và Vũ trụ Mỹ 13. Neptune (n) /ˈneptjuːn/: sao Hải Vương 14. outer space (n) /ˈaʊtə speɪs/: ngoài vũ trụ 15. planet (n) /ˈplænɪt/: hành tinh 16. poisonous (adj) /ˈpɔɪzənəs/: độc, có độc 17. Saturn (n) /ˈsætɜːn/: sao Thổ 18. solar system (n) /ˈsəʊlə ˈsɪstəm/: hệ mặt trời 19. space buggy (n) /speɪs ˈbʌɡi/: xe vũ trụ 20. stand (v) /stænd/: chịu đựng, chịu được, nhịn được 21. surface (n) /ˈsɜːfɪs/: bề mặt 22. trace (n, v) /treɪs/: dấu vết, lần theo dấu vết 23. terrorist (n) /ˈterərɪst/: kẻ khủng bố 24. trek (n, v) /trek/: hành trình, du hành 25. UFO (n) /ˌjuː ef ˈəʊ/: đĩa bay, vật thể bay không xác định 26. uncontrollably (adv) /ˌʌnkənˈtrəʊləbli/: không khống chế được 27. Venus (n) /ˈviːnəs/: sao Kim 28. weightless (adj) /ˈweɪtləs/: không trọng lượng
|