24. mature /məˈtʃʊə[r]/
[adj]: trưởng thành, chín chắn
-Jane is very mature for her age.
[Jane rất trưởng thành với tuổi của mình.]
-Upon maturereflection, we find the accused guilty.
[Dựa trên hình ảnh khi trưởng thành, chúng tôi thấy bị cáo có tội.]