Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 10: Communication

Danh mục bài viết
[Table of content]
  • 1 Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 8 - Unit 10: Communication HocHay
  • 2 Audio - Mp3 Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 10
  • 3 Mindmap Unit 10 lớp 8 - Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 8 qua sơ đồ tư duy thông minh
    • 3.1 Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 8 bằng mindmap
    • 3.2 10 từ mới tiếng Anh lớp 8 Unit 10 - tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá - Learn English on Lockscreen
  • 4 Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 10 có phiên âm - Vocabulary Unit 10 8th Grade
    • 4.1 Getting Started
    • 4.2 A Closer Look 1
    • 4.3 Communication
    • 4.4 Skills 1
    • 4.5 Skills 2
    • 4.6 Project
  • 5 Cùng Học Hay ôn luyện Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 10
    • 5.1 GETTING STARTED
    • 5.2 A CLOSER LOOK 1
    • 5.3 A CLOSER LOOK 2
    • 5.4 COMMUNICATION
    • 5.5 SKILLS 1
    • 5.6 SKILLS 2
    • 5.7 LOOKING BACK
    • 5.8 Vocabulary

Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 8 - Unit 10: Communication HocHay

Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 8 Unit 10 từ vựng các bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 - Unit 10: Communication

Audio - Mp3 Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 10

body language [n]: ngôn ngữ cơ thể, cử chỉ

communicate [v]: giao tiếp

communication breakdown [n]: giao tiếp không thành công, không hiểu nhau, ngưng trệ giao tiếp

communication channel [n]: kênh giao tiếp

cultural difference [n]: khác biệt văn hoá

cyber world [n]: thế giới ảo, thế giới mạng

chat room [n]: phòng chat

face-to-face [adj, ad]: trực diện

interact [v]: tương tác

landline phone [n]: điện thoại bàn

language barrier [n]: rào cản ngôn ngữ

message board [n]: diễn đàn trên mạng

multimedia [n]: đa phương tiện

netiquette [n]: phép lịch sự khi giao tiếp trên mạng

non-verbal language [n]: ngôn ngữ không dùng lời nó

smart phone [n]: điện thoại thông minh

snail mail [n]: thư gửi qua đường bưu điện, thư chậm

social media [n]: mạng xã hội

telepathy [n]: thần giao cách cảm

text [n, v]: văn bản, tin nhắn văn bản

verbal language [n]: ngôn ngữ dùng lời nói

video conference [n, v]: hội thảo, hội họp qua mạng có hình ảnh

Mindmap Unit 10 lớp 8 - Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 8 qua sơ đồ tư duy thông minh

Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 8 bằng mindmap

10 từ mới tiếng Anh lớp 8 Unit 10 - tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá - Learn English on Lockscreen

  • 1 - 8

  • 9 - 16

  • 17 - 24

Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 10 có phiên âm - Vocabulary Unit 10 8th Grade

HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 10 chương trình mới:

Getting Started

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 10 lớp 8 phần Getting Started nhé!

face-to-face [adj, ad] /feɪs tʊ feɪs/: trực diện [trái nghĩa với trên mạng]

social media [n] /ˈsəʊʃl ˈmiːdiə: mạng xã hội

telepathy [n] /təˈlepəθi/: thần giao cách cảm

video conference [n, v] /ˈvɪdiəʊ ˈkɒnfərəns/: hội thảo, hội họp qua mạng có hình ảnh

snail mail [n] /sneɪl meɪl/: thư gửi qua đường bưu điện, thư chậm

A Closer Look 1

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 10 lớp 8 phần A Closer Look 1 nhé!

body language [n] /ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ cơ thể, cử chỉ

chat room [n] /tʃæt ruːm/: phòng chat [trên mạng]

multimedia [n] /ˌmʌltiˈmiːdiə/: đa phương tiện

landline phone [n] /ˈlændlaɪn fəʊn/điện thoại bàn

smartphone [n] /smɑːt fəʊn/: điện thoại thông minh

message board [n] /ˈmesɪdʒ bɔːd/: diễn đàn trên mạng

communicate [v] /kəˈmjuːnɪkeɪt/: giao tiếp

text [n, v] /tekst/: văn bản, tin nhắn văn bản

non-verbal language [n] /nɒn-vɜːbl ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ không dùng lời nó

verbal language [n] /ˈvɜːbl ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ dùng lời nói

Communication

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 10 lớp 8 phần Communication nhé!

communication channel [n] /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈtʃænl/: kênh giao tiếp

cultural difference [n] /ˈkʌltʃərəl ˈdɪfrəns/: khác biệt văn hoá

language barrier [n] /ˈlæŋɡwɪdʒ ˈbæriə/: rào cản ngôn ngữ

communication breakdown [n] /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈbreɪkdaʊn/: giao tiếp không thành công, không hiểu nhau, ngưng trệ giao tiếp

Skills 1

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 10 lớp 8 phần Skills 1 nhé!

interact [v] /ˌɪntərˈækt/: tương tác

cyber world [n] /ˈsaɪbə wɜːld/: thế giới ảo, thế giới mạng

Skills 2

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 10 lớp 8 phần Skills 2 nhé!

netiquette [n] /ˈnetɪket/:phép lịch sự khi giao tiếp trên mạng

Project

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 10 lớp 8 phần Project nhé!

Cùng Học Hay ôn luyện Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 10

  • Đề tiếng Anh lớp 8 Unit 10 Communication
  • Kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 10
  • Bài tập trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 10

GETTING STARTED

LÀM BÀI

A CLOSER LOOK 1

LÀM BÀI

A CLOSER LOOK 2

LÀM BÀI

COMMUNICATION

LÀM BÀI

SKILLS 1

LÀM BÀI

SKILLS 2

LÀM BÀI

LOOKING BACK

LÀM BÀI

Vocabulary

LÀM BÀI

#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit10lop8 #tienganhlop8unit10 #tuvungtienganhlop8unit10

Tiếp theo:

  • Video Từ vựng tiếng Anh lớp 8 - Unit 11: Science and Technology

Video liên quan

Chủ Đề