Từ vựng tiếng anh lớp 11 unit 1 reading

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 1 Tiếng Anh 11 mới · 1.afford /əˈfɔːd/ [v]: có khả năng chi trả · 2.attitude /ˈætɪtjuːd/ [n]: thái độ · 3.bless /bles/ [v]: cầu ...

Trích nguồn : ...

A.VOCABULARY · 1.Acquaintance, [n] [ə'kweintəns], người quen · 2.Admire, [v] [əd'maiə], ngưỡng mộ · 3.Aim, [n] [eim], mục đích · 4.Appearance, [n] [ə'piərəns] ...

Trích nguồn : ...

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 1: The Generation Gap · 1.afford, /əˈfɔːd/[v], có khả năng chi trả · 2.attitude, /ˈætɪtjuːd/[n], thái độ · 3.bless, /bles/ [v] ...

Trích nguồn : ...

Bài học Unit 1 Lớp 11 phần Từ vựng Vocabulary tổng hợp toàn bộ từ mới liên quan đến chủ đề Tình bạn.

Trích nguồn : ...

Tổng hợp từ vựng unit 1 friendship môn tiếng anh lớp 11 đã được cập nhật.Để Ɩàm quen với các dạng bài hay gặp trong đề thi, thử sức với các ...

Trích nguồn : ...

UNIT 1: FRIENDSHIP ☺ VOCABULARY acquaintance [n] người quen admire [v] remain [v] vẫn [còn] Residential Area [n] khu dân cư 1.5 Sau danh từ hoặc đại từ ...

Trích nguồn : ...

Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 1: Friendship đầy đủ, hay nhất - Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 11 đầy đủ, chi tiết nhất giúp bạn học từ vựng Tiếng Anh 11 dễ dàng ...

Trích nguồn : ...

Unit 1: Friendship.A.Reading [Trang 12-13-14-15 SGK Tiếng Anh 11].Before you read [Trước khi bạn đọc].

Trích nguồn : ...

18 Sep 2019

Trích nguồn : ...

31 Jan 2019

Trích nguồn : ...

Vừa rồi, tìm-kiếm.vn đã gửi tới các bạn chi tiết về chủ đề Từ vựng tiếng anh lớp 11 unit 1 ❤️️, hi vọng với thông tin hữu ích mà bài viết "Từ vựng tiếng anh lớp 11 unit 1" mang lại sẽ giúp các bạn trẻ quan tâm hơn về Từ vựng tiếng anh lớp 11 unit 1 [ ❤️️❤️️ ] hiện nay. Hãy cùng tìm-kiếm.vn phát triển thêm nhiều bài viết hay về Từ vựng tiếng anh lớp 11 unit 1 bạn nhé.

Unit 1: Friendship – Tình bạn – Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 1 SGK Tiếng Anh 11. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh 11 unit 1

UNIT 1: FRIENDSHIP

Tình bạn

1. acquaintance [n] [ə’kweintəns]: người quen

2. admire [v] [əd’maiə]: ngưỡng mộ

3. aim [n] [eim]: mục đích

4. appearance [n] [ə’piərəns]: vẻ bề ngoài

5. attraction [n] [ə’træk∫n]: sự thu hút

6. be based on [exp] [beis]: dựa vào

7. benefit [n] [‘benifit]: lợi ích

8. calm [a] [kɑ:m]: điềm tĩnh

9. caring [a] [keəriη]: chu đáo

10. change [n,v] [t∫eindʒ]: [sự] thay đổi

 + changeable [a] [‘t∫eindʒəbl]: có thể thay đổi

11. close [a] [klous]: gần gũi, thân thiết

12. concerned [with] [a] [kən’sə:nd]: quan tâm

13. condition [n] [kən’di∫n]: điều kiện

14. constancy [n] [‘kɔnstənsi]: sự kiên định

  + constant [a] [‘kɔnstənt]: kiên định

15. crooked [a] [‘krukid]: cong

16. delighted [a] [di’laitid]: vui mừng

17. enthusiasm [n] [in’θju:ziæzm]: lòng nhiệt tình

18. feature [n] [‘fi:t∫ə]: đặc điểm

19. forehead [n] [‘fɔ:rid, ‘fɔ:hed]: trán

20. generous [a] [‘dʒenərəs]: rộng rãi, rộng lượng

21. get out of [v] [get aut əv]: ra khỏi [xe]

22. give-and-take [n] [giv ænd teik]: sự nhường nhịn

23. good-looking [a] [gud ‘lukiη]: dễ nhìn

24. good-natured [a] [‘gud’neit∫əd]: tốt bụng

25. gossip [v][‘gɔsip]: ngồi lê đôi mách

26. height [n] [hait]: chiều cao

27. helpful [a] [‘helpful]: giúp đỡ, giúp ích

28. honest [a] [‘ɔnist]: trung thực

29. hospitable [a] [‘hɔspitəbl]: hiếu khách

Quảng cáo

30. humorous [a] [‘hju:mərəs]: hài hước

31. in common [exp] [‘kɔmən]:chung

32. incapable [of] [a][in’keipəbl]: không thể

33. influence [v] [‘influəns]: ảnh hưởng

34. insist on [v][in’sist]: khăng khăng

35. last [v] [lɑ:st]: kéo dài

   + lasting [a] [‘lɑ:stiη]: bền vững

36. lifelong [a] [‘laiflɔη]: suốt đời

37. loyal [a] [‘lɔiəl]: trung thành 

   + loyalty [n] [‘lɔiəlti]: lòng trung thành

38. medium [a][‘mi:diəm]: trung bình

39. modest [a] [‘mɔdist]: khiêm tốn

40. mutual [a] [‘mju:tjuəl]: lẫn nhau

41. personality [n] [,pə:sə’næləti]: tích cách, phẩm chất

42. pursuit [n] [pə’sju:t]: mưu cầu

43. quality [n] [‘kwɔliti]: phẩm chất

44. quick-witted [a] [‘kwik’witid]: nhanh trí

45. relationship [n][ri’lei∫n∫ip]mối quan hệ

46. rumour [n] [‘ru:mə]: lời đồn

47. secret [n] [‘si:krit]: bí mật

48. selfish [a] [‘selfi∫]: ích kỷ

49. sense of humour [n] [sens əv ‘hju:mə]: óc hài hước

50. sincere [a] [sin’siə]: thành thật

51. studious [a][‘stju:diəs]: chăm chỉ

52. suspicion [n] [sə’spi∫n]: sự nghi ngờ 

   + suspicious [a] [sə’spi∫əs]: nghi ngờ

53. sorrow [n] [‘sɔrou]: nỗi buồn

54. sympathy [n] [‘simpəθi]: sự thông cảm

55. take up [v] [‘teik’ʌp]: đề cập đến

56. uncertain [a] [ʌn’sə:tn]không chắc chắn

57. understanding [a] [,ʌndə’stændiη]: thấu hiểu

58. unselfishness [n] [,ʌn’selfi∫nis]: tính không ích kỷ

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phíTừ vựng Tiếng Anh 11 Cơ bản Unit 1Acquaintance [n] [ə'kweintəns] người quenAdmire [v] [əd'maiə] ngưỡng mộAim [n] [eim]mục đíchAppearance [n] [ə'piərəns]vẻ bề ngoàiAttraction [n] [ə'trỉk∫n]sự thu hútBe based on [exp][beist] dựa vàoBenefit [n] ['benifit] lợi íchCalm [a] [k:m]điềm tĩnhCaring [a] [keərin] chu đáoChange [n,v] [t∫eind] [sự] thay đổiChangeable [a] ['t∫eindəbl]có thể thay đổiChilli [n] ['t∫ili] ớtClose [a] [klous]gần gũi, thân thiếtConcerned [with] [a] [kən'sə:nd] quan tâmCondition [n] [kən'di∫n]điều kiệnConstancy [n] ['knstənsi]sự kiên địnhConstant [a] ['knstənt] kiên địnhCrooked [a] ['krukid] congVnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phíCustoms officer [n] ['kstəmə 'fisə] nhân viên hải quanDelighted [a] [di'laitid]vui mừngEnthusiasm [n] [in'θju:ziỉzm]lòng nhiệt tìnhExist [v] [ig'zist]tồn tạiFeature [n] ['fi:t∫ə] đặc điểmForehead [n] ['f:rid, 'f:hed] tránGenerous [a] ['denərəs] rộng rãi, rộng lượngGet out of [v] ra khỏi [xe]Give-and-take [n] sự nhường nhịnGood-looking [a] dễ nhìnGood-natured [a] tốt bụngGossip [v] ['gsip]ngồi lê đôi máchHeight [n] [hait]chiều caoHelpful [a] ['helpful] giúp đỡ, giúp íchHonest [a] ['ɔnist] trung thựcHospitable [a] ['hɔspitəbl]hiếu kháchHumorous [a] ['hju:mərəs]hài hướcIn common [exp] ['kmən] chungIncapable [of] [a] [in'keipəbl]không thểVnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phíInfluence [v] ['influəns]ảnh hưởngInsist on [v] [in'sist]khăng khăngJam [n] [dæm]mứtJoke [n,v] [douk] [lời] nói đùaJournalist [n] ['də:nəlist]phóng viênJoy [n] [di]niềm vuiJump [v] [dmp]nhảyLast [v] [l:st]kéo dàiLasting [a] ['l:stiη]bền vữngLifelong [a] ['laiflη] suốt đờiLike [n] sở thíchLoyal [a] ['liəl]trung thànhLoyalty [n] ['liəlti]lòng trung thànhMedium [a] ['mi:diəm] trung bìnhMix [v] [miks] trộnModest [a] ['mdist]khiêm tốnMushroom [n] ['m∫rum]nấmMutual [a] ['mju:tjuəl]lẫn nhauOval [a] ['ouvəl]có hình trái xoanVnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phíPatient [a] ['pei∫nt]kiên nhẫnPersonality [n] [,pə:sə'næləti]tích cách, phẩm chấtPleasant [a] ['pleznt]vui vẻPleasure [n] ['pleə]niềm vui thíchPrinciple [n] ['prinsəpl] nguyên tắcPursuit [n] [pə'sju:t]mưu cầuQuality [n] ['kwliti]phẩm chấtQuick-witted [a] nhanh tríRelationship [n] [ri'lei∫n∫ip]mối quan hệRemain [v] [ri'mein]vẫn [còn]Residential Area [n] [,rezi'den∫l 'eəriə]khu dân cưRumour [n,v] ['ru:mə] [lời] đồnSecret [n] ['si:krit]bí mậtSelfish [a] ['selfi∫]ích kỷUnselfishness [n] tính không ích kỷSense of humour [n] [sens ov 'hju:mə]óc hài hướcShare [v] [∫eə]chia sẻSincere [a] [sin'siə] thành thậtSorrow [n] ['sɔrou]nỗi buồnVnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phíStudious [a] ['stju:diəs]chăm chỉSuspicion [n] [sə'spi∫n] sự nghi ngờSuspicious [a] [sə'spi∫əs] nghi ngờSympathy [n] ['simpəθi]sự thông cảmTake up [v] đề cập đếnTrust [n,v] [trst]sự tin tưởngUncertain [a] [n'sə:tn] không chắc chắnUnderstanding [a] [,ndə'stỉndiη] thấu hiểu

Video liên quan

Chủ Đề