Tủ có ngăn kéo tiếng anh là gì
cái ngăn kéo ; hộc tủ ; kéo ; kéo ấy ; lục tủ ; mở ngăn ; ngăn kéo tủ ; ngăn kéo ; ngăn tủ ; trong ngăn kéo ; tủ ;
cái ngăn kéo ; cái ngăn ; hộc tủ ; kéo ; kéo ấy ; lục tủ ; mở ngăn ; ngăn kéo tủ ; ngăn kéo ; ngăn tủ ; trong ngăn kéo ; tủ ; an artist skilled at drawing * danh từ * danh từ * danh từ số nhiều * (thông tục) hàng đầu, quan trọng nhất * danh từ cái ngăn kéo ; hộc tủ ; kéo ; kéo ấy ; lục tủ ; mở ngăn ; ngăn kéo tủ ; ngăn kéo ; ngăn tủ ; trong ngăn kéo ; tủ ; drawer cái ngăn kéo ; cái ngăn ; hộc tủ ; kéo ; kéo ấy ; lục tủ ; mở ngăn ; ngăn kéo tủ ; ngăn kéo ; ngăn tủ ; trong ngăn kéo ; tủ ; Mà chỉ là ngăn kéo tủ thôi đấy. tủ đồ hoặc ngăn kéo ngăn kéo bàn mở ngăn kéo ngăn kéo trượt mỗi ngăn kéo ngăn kéo là Áp dụng cho tủ,& nbsp; ngăn kéo tủ để tổ chức daokéo, phù hợp với& nbsp; tiêu chuẩn Châu Âu. hai ngăn kéo ba ngăn kéo ngăn kéo giấy loại ngăn kéo Tôi đã không nhận ra cậu đang viết một địa chỉ cho đến khi cậu lôi ra một cuộn tem từ ngăn kéo tủ bếp. tủ đồ hoặc ngăn kéo a cupboard or drawercloset or drawer ngăn kéo bàn desk drawer mở ngăn kéo open the draweropened the drawer ngăn kéo trượt sliding drawer mỗi ngăn kéo each drawer ngăn kéo là drawer is hai ngăn kéo two drawers ba ngăn kéo three drawers ngăn kéo giấy paper drawer loại ngăn kéo drawer typedrawer-type nhiều ngăn kéo more drawers ngăn tủ lạnh refrigerator compartment ngăn kéo sẽ drawer will ngăn kéo ra a drawer out khay ngăn kéo tray drawers ngăn kéo rác junk drawer ngăn kéo bạn drawer you từng ngăn kéo each drawerof one of the drawersto every last drawer đáy ngăn kéo the drawer bottombottom of a drawer ngăn kéo lại drawer isthe drawer again Liệu bạn có thể thành thực nói rằng bạn vẫn quý trọng những thứ mà bạn đã cất sâu chôn chặt trong tủ đồ hoặc ngăn kéo đến mức bạn đã quên mất sự tồn tại của chúng? tủ hoặc ngăn kéo ngăn kéo hoặc trong tủ thay vì ngăn kéo hoặc tủ quần áo cánh cửa tủ hoặc ngăn kéo Nếu mục tiêu là bộ ngăn kéo bằng nhựa trong tủ đồ nhà tắm, tôi sẽ mở cửatủ đồvà đổ mọi thứ trong từng ngăn kéo ra, bao gồm mỹ phẩm, xà phòng, bàn chải đánh răng và dao cạo. Tủ ngăn kéo trong tiếng Anh nghĩa là gì?Bản dịch của ngăn kéo trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: drawer, pigeon-hole, drawerful.
Từ bằng tiếng Anh là gì?tủ {noun} dresser {noun} [Amer.]
|