Từ vựng tiếng Anh về trò chơi [phần 1]
Từ vựng tiếng Anh về trò chơi [phần 1] Phần 1
Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này
Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của ⟶
-
catch
/kætʃ/
ném và bắt bóng
-
hide-and-seek
/ˌhaɪd ən ˈsiːk/
trốn tìm
-
hopscotch
/ˈhɑːpskɑːtʃ/
nhảy lò cò
-
marbles
/ˈmɑːbl/
bắn bi
-
tag
đuổi bắt
-
tug-of-war
kéo co
Bạn đã trả lời đúng 0 / 0 câu hỏi.
Từ vựng tiếng Anh về trò chơi [phần 1] Phần 2
-
mahjong
/mɑːˈʒɑːŋ/
mạt chược
-
Scrabble
/ˈskræbl/
trò chơi ghép chữ
-
jigsaw
/ˈdʒɪɡsɔː/
xếp hình
-
sudoku
/ˌsuˈdoʊkuː/
sudoku [trò chơi ô số]
-
crossword
/ˈkrɔːswɜːrd/
trò chơi giải ô chữ
-
word search
/ˈwɜːrd sɜːrtʃ/
trò chơi tìm từ
Từ vựng tiếng Anh về trò chơi [phần 1] Phần 3
-
domino
/ˈdɑːmənoʊ/
trò chơi domino
-
tic-tac-toe
/ˌtɪk tæk ˈtoʊ/
trò carô
-
blind mans buff
/blaɪnd mænz bʌf/
bịt mắt bắt dê
-
treasure hunt
/ˈtreʒər hʌnt/
săn kho báu
-
leapfrog
/ˈliːpfrɔːɡ/
trò nhảy lưng gù
-
role-playing game
/roʊl ˈpleɪɪŋ ɡeɪm/
trò chơi đóng vai
Từ vựng tiếng Anh về trò chơi [phần 1] Phần 4
-
darts
/dɑːrt/
trò phóng phi tiêu
-
jack-in-the-box
/dʒæk ɪn ðə bɑːks/
hộp hình nộm
-
Russian doll
búp bê Nga
-
pinwheel
/ˈpɪnwiːl/
chong chóng
-
teddy bear
/ˈtedi ber/
gấu teddy
-
doll
/dɑːl/
búp bê
Từ vựng tiếng Anh về trò chơi [phần 1] Phần 5
-
yoyo
/'joujou/
cái yo-yo
-
rocking horse
/rɑːkɪŋ hɔːrs/
ngựa gỗ
-
skipping rope
/skɪpɪŋ roʊp/
nhảy dây
-
trampoline
/ˈtræmpəliːn/
tấm bật lò xo
-
frisbee
/ˈfrɪzbi/
ném dĩa
-
slingshot
/ˈslɪŋʃɑːt/
cái ná
Từ vựng tiếng Anh về trò chơi [phần 1] Phần 6
-
scooter
/ˈskuːtər/
xe scooter
-
tricycle
/ˈtraɪsɪkl/
xe 3 bánh
-
slide
/slaɪd/
cầu trượt
-
see-saw
/ˈsiː sɔː/
bập bênh
-
swing
/swɪŋ/
xích đu
-
hula hoop
/ˈhuːlə huːp/
lắc vòng
Từ vựng tiếng Anh về trò chơi [phần 1] Phần 7
-
kite
/kaɪt/
con diều
-
stuffed animal
/stʌft ˈænɪml/
thú nhồi bông
-
puppet
/ˈpʌpɪt/
con rối
-
sandpit
/ˈsændpɪt/
chơi cát
-
balloon
/bəˈluːn/
bong bóng
-
rubiks cube
/ˈruːbɪks kjuːb/
khối rubik
giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
-
Cải thiện kỹ năng nghe [Listening]
-
Nắm vững ngữ pháp [Grammar]
-
Cải thiện vốn từ vựng [Vocabulary]
-
Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp [Pronunciation]